1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TÌM HIỂU THÀNH TỰU đổi MỚI TRÊN LĨNH VỰC đối NGOẠI CỦA VIỆT NAM

43 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 43
Dung lượng 401,23 KB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • PHẦN 1.MỞ ĐẦU

  • PHẦN 2: NỘI DUNG

  • A. Bối cảnh lịch sử và nội dung con đường đối ngoại 

  • I. Đường lối đối ngoại từ năm 1975 đến năm 1986 

  • 1. Hoàn cảnh lịch sử 

  • 2. Nội dung đường lối đối ngoại của Đảng

  • II. Đường lối đối ngoại, hội nhập quốc tế thời kỳ đổi mới

  • 1. Hoàn cảnh lịch sử

  • 2. Nội dung đường lối đối ngoại, hội nhập kinh tế quốc tế

  • B. Thành tựu đổi mới trên lĩnh vực hội nhập quốc tế của Việt Nam

  • I. Kinh tế   

  • II. Chính trị

  • III. Văn hoá xã hội

  • IV. Khoa học – Công nghệ

  • V. Giáo dục- Đào tạo

  • VI. Quốc phòng an ninh

  • VII. Các lĩnh vực khác

  • C. Đánh giá

  • PHẦN 3: KẾT LUẬN

Nội dung

ĐẦU

Đối ngoại đa phương ngày càng trở thành xu thế quan trọng trong quan hệ quốc tế, đóng vai trò thiết yếu trong chính trị, kinh tế và đối ngoại toàn cầu Công tác đối ngoại không chỉ giữ gìn môi trường hòa bình và ổn định cho sự phát triển, mà còn phối hợp chặt chẽ với quốc phòng-an ninh để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Đồng thời, việc nâng cao quan hệ với các nước láng giềng, khu vực và các đối tác lớn giúp mở rộng và làm sâu sắc thêm mối quan hệ quốc tế, thúc đẩy sự chủ động và tích cực trong hội nhập toàn cầu.

Kể từ khi Đổi mới, Đảng và Nhà nước ta đã chú trọng đẩy mạnh hoạt động đối ngoại, nhận thức và tư duy mới về lĩnh vực này đã tạo nền tảng cho việc hoàn thiện đường lối, chính sách đối ngoại Trong 35 năm qua, dưới sự lãnh đạo của Đảng, công tác đối ngoại đã đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế, xã hội và chính trị của Việt Nam, đồng thời nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong lĩnh vực đối ngoại và hội nhập quốc tế Nhằm hiểu rõ hơn về công tác này, nhóm 4 chúng em đã nghiên cứu đề tài “Tìm hiểu thành tựu của Việt Nam trên lĩnh vực đối ngoại trong thời kỳ đổi mới” Bài thảo luận tập trung vào những thành tựu của Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế.

NỘI DUNG

Bối cảnh lịch sử và nội dung con đường đối ngoại

I Đường lối đối ngoại từ năm 1975 đến năm 1986

1 Hoàn cảnh lịch sử a Tình hình thế giới

Từ thập kỷ 70 của thế kỷ XX, cuộc cách mạng khoa học và công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất toàn cầu, với Nhật Bản và Tây Âu trở thành hai trung tâm kinh tế lớn Sự thành công của cách mạng Việt Nam năm 1975 cùng các nước Đông Dương đã mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa, đồng thời phong trào độc lập dân tộc và cách mạng giai cấp công nhân phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, từ giữa thập kỷ 70, các nước xã hội chủ nghĩa bắt đầu trải qua tình trạng trì trệ và bất ổn kinh tế – xã hội Khu vực Đông Nam Á cũng chứng kiến những biến chuyển mới, với việc Mỹ rút quân sau năm 1975 và sự tan rã của khối quân sự SEATO, dẫn đến việc các nước ASEAN ký hiệp ước Bali vào tháng 2-1976, mở ra cục diện hòa bình và hợp tác trong khu vực.

Sau khi miền Nam được giải phóng, Tổ quốc đã hòa bình và thống nhất, tạo điều kiện cho cả nước xây dựng chủ nghĩa xã hội với tinh thần phấn chấn của một dân tộc vừa trải qua thắng lợi vĩ đại Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, đánh dấu những thuận lợi cơ bản cho cách mạng Việt Nam.

Trong bối cảnh Việt Nam phải nỗ lực khắc phục hậu quả nặng nề từ ba mươi năm chiến tranh, đất nước còn phải đối mặt với các cuộc xung đột tại biên giới Tây Nam và phía Bắc Đồng thời, các thế lực thù địch cũng đang sử dụng nhiều thủ đoạn thâm độc nhằm chống phá cách mạng Việt Nam Đại hội lần thứ V của Đảng, diễn ra vào tháng 3, đã thể hiện quyết tâm vượt qua những thách thức này.

Năm 1982, nhận định rằng “nước ta đang ở trong tình thế vừa có hoà bình vừa phải đương đầu với một kiểu chiến tranh phá hoại nhiều mặt”, cho thấy bối cảnh khó khăn của đất nước Tư tưởng chủ quan và nóng vội trong việc tiến nhanh lên chủ nghĩa xã hội đã dẫn đến những thách thức về kinh tế – xã hội Những thuận lợi và khó khăn từ tình hình thế giới và trong nước trong giai đoạn này đã có ảnh hưởng lớn đến công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, đồng thời tác động đến việc hoạch định đường lối đối ngoại của Đảng.

2 Nội dung đường lối đối ngoại của Đảng a Đại hội lần thứ IV của Đảng (12-1976) xác định:

Nhiệm vụ đối ngoại của Việt Nam là tận dụng các điều kiện quốc tế thuận lợi để hàn gắn vết thương chiến tranh và xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội Đại hội IV nhấn mạnh việc củng cố tình đoàn kết và hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa, bảo vệ mối quan hệ đặc biệt với Lào và Campuchia, đồng thời thiết lập quan hệ hữu nghị với các nước trong khu vực Từ giữa năm 1978, Đảng đã điều chỉnh chính sách đối ngoại, tập trung vào việc tăng cường hợp tác với Liên Xô, bảo vệ mối quan hệ Việt - Lào trong bối cảnh phức tạp tại Campuchia, xây dựng khu vực Đông Nam Á hòa bình và mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại Đại hội V của Đảng vào tháng 3 năm 1982 tiếp tục khẳng định những định hướng này.

Công tác đối ngọi cần trở thành một mặt trận chủ động trong việc chống lại các thế lực hiếu chiến nhằm phá hoại cách mạng Việt Nam Đảng ta nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và hợp tác toàn diện với Liên Xô, coi đây là chiến lược chính trong chính sách đối ngoại Quan hệ đặc biệt giữa Việt Nam, Lào và Campuchia được xác định là sống còn đối với ba dân tộc Chúng ta kêu gọi các nước ASEAN cùng Đông Dương đối thoại để giải quyết trở ngại, xây dựng Đông Nam Á thành khu vực hòa bình và ổn định Việt Nam cũng chủ trương khôi phục quan hệ bình thường với Trung Quốc trên cơ sở cùng tồn tại hòa bình, đồng thời thiết lập quan hệ kinh tế, văn hóa, khoa học với tất cả các quốc gia Giai đoạn 1975 - 1986, ưu tiên trong chính sách đối ngoại là xây dựng quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, củng cố đoàn kết với Lào và Campuchia, mở rộng quan hệ với các nước không liên kết và đấu tranh chống lại sự bao vây cấm vận của các thế lực thù địch.

II Đường lối đối ngoại, hội nhập quốc tế thời kỳ đổi mới

Từ giữa thập niên 80 của thế kỷ XX, cuộc cách mạng khoa học công nghệ bùng nổ đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực đời sống của các quốc gia và dân tộc Trong bối cảnh này, các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, đã rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa vào năm 1991.

Năm 1991 đánh dấu sự khởi đầu của một trật tự thế giới mới, trong đó các nước đang phát triển đã thay đổi tư duy đối ngoại, chuyển sang thực hiện chính sách đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế Điều này đã thay thế cách đánh giá cũ, vốn chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự, với sức mạnh kinh tế được coi là yếu tố quan trọng hàng đầu.

Toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, với sự gia tăng hợp tác, cạnh tranh và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, đặc biệt là các nước lớn Nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng (1/2016) nhấn mạnh rằng quá trình này sẽ tiếp tục được đẩy mạnh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Toàn cầu hóa mang lại nhiều tác động tích cực, bao gồm sự gia tăng mạnh mẽ trong trao đổi hàng hóa, thúc đẩy sự phát triển sản xuất tại các quốc gia Các nguồn vốn, công nghệ, và kinh nghiệm quản lý được chia sẻ thông qua các hình thức đầu tư và hợp tác, mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia Đồng thời, toàn cầu hóa cũng làm tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, nâng cao sự hiểu biết và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng môi trường hòa bình, hữu nghị và hợp tác quốc tế.

Toàn cầu hóa mang lại những tác động tiêu cực, tạo ra sự bất bình đẳng trong quan hệ quốc tế và gia tăng phân cực giữa các quốc gia giàu và nghèo Đại hội XI của Đảng đã chỉ ra rằng toàn cầu hóa kinh tế đang phát triển với quy mô và hình thức đa dạng, đồng thời mang đến cả cơ hội và thách thức phức tạp.

Để tránh tụt hậu và kém phát triển, các quốc gia cần chủ động tham gia vào quá trình toàn cầu hóa Đồng thời, họ cũng phải có khả năng đánh giá cẩn thận các yếu tố bất lợi để vượt qua những thách thức này.

Tình hình khu vực Châu Á- Thái Bình Dương:

Từ những năm 1990, khu vực đã chứng kiến nhiều chuyển biến mới, mặc dù vẫn tồn tại những bất ổn như vấn đề hạt nhân, tranh chấp chủ quyền biển đảo, và tài nguyên Bên cạnh đó, một số quốc gia trong khu vực cũng đang gia tăng sức mạnh quân sự.

Khu vực Châu Á- Thái Bình Dương được coi là ổn định và có tiềm năng phát triển kinh tế lớn Xu hướng hòa bình và hợp tác đang ngày càng mạnh mẽ trong khu vực này.

Yêu cầu nhiệm vụ của cách mạng Việt Nam:

Giải tỏa tình trạng đối đầu và thù địch, cùng với việc bình thường hóa quan hệ hợp tác quốc tế, là nhu cầu cấp bách của đất nước Để chống tụt hậu kinh tế và thu hẹp khoảng cách phát triển với các quốc gia khác, cần phát huy tối đa nguồn lực trong nước và tận dụng nguồn lực bên ngoài Việc mở rộng và tăng cường hợp tác kinh tế với các nước, cũng như tham gia vào các cơ chế hợp tác đa phương, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế.

Thành tựu đổi mới trên lĩnh vực hội nhập quốc tế của Việt Nam

Trong suốt 35 năm đổi mới, Việt Nam đã trải qua một quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thể hiện qua nhiều cấp độ và hình thức đa dạng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế.

Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại, thiết lập quan hệ đối tác chiến lược về kinh tế và tích cực xây dựng Cộng đồng ASEAN 2015 Đồng thời, Việt Nam cũng hoàn thiện thị trường trong nước theo cam kết WTO Hiện tại, có 71 quốc gia công nhận nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường, bao gồm các đối tác thương mại lớn.

Kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam đã ký kết 15 hiệp định thương mại tự do (FTA) khu vực và song phương, đồng thời đang đàm phán 2 FTA mới Các FTA này bao phủ hầu hết các châu lục và liên quan đến gần 60 nền kinh tế, chiếm gần 90% GDP toàn cầu, bao gồm 15 quốc gia thành viên G20 và 9 trong 10 đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam từ ba trung tâm kinh tế chính: Bắc Mỹ, Tây Âu và Đông Á Việc tham gia và thực thi các FTA mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam, góp phần tích cực vào phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm.

Việt Nam là thành viên tích cực và có trách nhiệm trong các tổ chức quốc tế như ASEAN, APEC và Liên hợp quốc, góp phần nâng cao vị thế và vai trò của mình trong khu vực Đất nước đã được tín nhiệm bầu vào các cơ quan quan trọng của Liên hợp quốc, bao gồm Hội đồng Nhân quyền, Ủy ban Di sản Thế giới của UNESCO và Hội đồng kinh tế - xã hội (ECOSOC) Đặc biệt, vào năm 2020, Việt Nam đảm nhận ba trọng trách lớn: Ủy viên không Thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, Chủ tịch ASEAN và Chủ tịch AIPA Dù đối mặt với những thách thức lớn từ đại dịch Covid-19 và thiên tai, Việt Nam đã hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ này, nâng cao uy tín và vị thế của mình trên trường quốc tế.

Trong suốt 35 năm qua, kinh tế Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, đặc biệt trong giai đoạn đầu đổi mới từ năm 1986 Tốc độ tăng trưởng này không chỉ thể hiện sự phục hồi mạnh mẽ mà còn phản ánh những nỗ lực cải cách và hội nhập kinh tế của đất nước.

1990), mức tăng trưởng GDP bình quân hằng năm chỉ đạt 4,4% thì giai đoạn

Từ năm 1991 đến 1995, GDP bình quân của Việt Nam đã tăng gấp đôi, đạt mức tăng trưởng 8,2% mỗi năm Các giai đoạn sau đó cũng ghi nhận mức tăng trưởng cao, với giai đoạn 2016 - 2019 đạt bình quân 6,8% Tuy nhiên, năm 2020, nền kinh tế đã chịu tác động nặng nề từ dịch bệnh Covid-19.

Mặc dù gặp nhiều thách thức, tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam vẫn nằm trong nhóm cao nhất khu vực và thế giới, với GDP đạt khoảng 262 tỷ USD vào năm 2019, gấp 18 lần so với năm đầu đổi mới Thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 2.800 USD, đưa Việt Nam vào danh sách các nước có mức thu nhập trung bình Chất lượng tăng trưởng được cải thiện, với năng suất lao động tăng từ 4,3%/năm (2011-2015) lên 5,8%/năm (2016-2020), và đóng góp của năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) trung bình trong giai đoạn 2016-2020 đạt khoảng 45,2%, vượt mục tiêu đề ra.

Từ năm 1989 đến năm 2020, quy mô và trình độ nền kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng vượt bậc, từ 6,3 tỷ USD lên khoảng 268,4 tỷ USD mỗi năm Đời sống của người dân cũng được cải thiện đáng kể, với thu nhập bình quân đầu người tăng từ 159 USD vào năm 1985 lên khoảng 2.750 USD vào năm 2020.

Kinh tế Việt Nam đã đạt được sự ổn định với cơ cấu nền kinh tế chuyển biến tích cực, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp tập trung vào sản xuất và kinh doanh Tỷ lệ lạm phát được kiểm soát hiệu quả, giảm từ mức ba chữ số trong những năm đầu đổi mới xuống còn 4% trong giai đoạn 2016 - 2020 Thị trường vốn và tiền tệ phát triển mạnh mẽ, hoạt động thông suốt và ổn định hơn, với tín dụng tăng trưởng tốt, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn vốn cho các hoạt động sản xuất Quản lý thị trường ngoại tệ cũng linh hoạt, tình trạng đô-la hóa giảm dần, quỹ dự trữ ngoại hối tăng cao, củng cố niềm tin của người dân vào đồng nội tệ.

Cơ cấu kinh tế đang chuyển biến tích cực, phù hợp với mô hình tăng trưởng hiện đại Tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ gia tăng nhanh chóng, trở thành động lực chính cho sự phát triển, trong khi ngành nông nghiệp có xu hướng giảm Sự thay đổi này không chỉ diễn ra ở cơ cấu kinh tế tổng thể mà còn ở nội bộ các ngành, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế.

Khu vực doanh nghiệp (DN) đang được tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ với nhiều động lực tăng trưởng mới, bao gồm sự gia tăng đáng kể số lượng và vốn đăng ký của các DN tư nhân Làn sóng khởi nghiệp sáng tạo đang lan tỏa với nhiều mô hình kinh doanh độc đáo và hiệu quả Nguồn nhân lực có kỹ năng cao, được đào tạo bài bản và có khả năng ứng dụng công nghệ vào sản xuất, kinh doanh cũng được chú trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế hiện đại dựa trên khoa học - công nghệ Hệ thống hạ tầng quốc gia đang được đầu tư đồng bộ và hiện đại, đặc biệt là hạ tầng giao thông và đô thị Chính phủ đang thực hiện vai trò kiến tạo, nỗ lực đơn giản hóa thủ tục hành chính để tạo ra môi trường kinh doanh và đầu tư thuận lợi, từ đó chuyển hóa nguồn lực từ tất cả các thành phần kinh tế vào phát triển kinh tế - xã hội.

Tiêu dùng nội địa và đầu tư đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong nước tăng trung bình khoảng 12,8% từ 2011 đến 2019 Sự phát triển của khoa học - công nghệ đã thúc đẩy thị trường bán lẻ chuyển mình từ kênh truyền thống sang kênh hiện đại.

Doanh nghiệp linh hoạt thích ứng với sự thay đổi trong hành vi mua sắm và sở thích của người tiêu dùng, đặc biệt là sự gia tăng của mua sắm trực tuyến Huy động nguồn lực cho đầu tư phát triển được đẩy mạnh, với vốn đầu tư ngoài nhà nước tăng nhanh và chất lượng, hiệu quả cải thiện Giai đoạn 2011 - 2020, vốn đầu tư phát triển đạt gần 15 triệu tỷ đồng, tăng bình quân 10,6%/năm Vốn ngân sách nhà nước và trái phiếu Chính phủ chiếm 20,8% tổng đầu tư xã hội, tập trung vào các công trình hạ tầng kinh tế - xã hội quan trọng Vốn đầu tư ngoài nhà nước tăng từ 36% năm 2010 lên 46% năm 2020, với nhiều tập đoàn và doanh nghiệp tư nhân tham gia đầu tư, hoàn thành nhiều công trình lớn, nâng cao năng lực cạnh tranh Đầu tư trực tiếp nước ngoài cũng tăng mạnh với nhiều dự án quy mô lớn và công nghệ cao, tạo cơ hội hợp tác sản xuất, kinh doanh và chuyển giao công nghệ cho khu vực kinh tế trong nước.

Môi trường kinh doanh tại Việt Nam đã có những cải tiến đáng kể, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện quyền tự do, bình đẳng trong kinh doanh Chính phủ tiếp tục thúc đẩy cải cách hành chính, giảm bớt điều kiện kinh doanh, giúp vị trí xếp hạng môi trường kinh doanh toàn cầu của Việt Nam tăng từ hạng 88 năm 2010 lên hạng 70 năm 2019 Theo Báo cáo Năng lực cạnh tranh toàn cầu năm 2019 của Diễn đàn Kinh tế thế giới, Việt Nam đứng thứ 67 trong số 141 quốc gia, với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt 38,02 tỷ USD, cao nhất trong 10 năm qua Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 năm 2020, Việt Nam vẫn thu hút được 28,5 tỷ USD vốn FDI, khẳng định vị thế là điểm đến tin cậy cho các nhà đầu tư Các vùng kinh tế trọng điểm và khu công nghiệp cũng được hình thành, tạo động lực cho phát triển kinh tế toàn quốc, đồng thời thúc đẩy chuyên môn hóa trong sản xuất nông nghiệp và chế biến công nghiệp.

Qua 35 năm, từ chỗ thiếu ăn, Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới Kim ngạch xuất khẩu của nhiều mặt hàng nông sản, như cà phê, gạo, hạt điều, rau quả, tôm, gỗ và sản phẩm từ gỗ luôn duy trì ở mức cao Các mặt hàng xuất khẩu khác cũng có bước tiến lớn Đặc biệt, trong bối cảnh bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19 khiến hoạt động thương mại và đầu tư thế giới suy giảm, thì tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam năm 2020 vẫn đạt 543,9 tỷ USD, tăng 5,1% so với năm 2019; xuất siêu 19,1 tỷ USD - cao nhất trong 5 năm liên tiếp xuất siêu kể từ năm 2016 Với kim ngạch xuất nhập khẩu ấn tượng đã đưa Việt Nam xếp thứ 22 thế giới về quy mô kim ngạch và năng lực xuất khẩu, đứng thứ 26 về quy mô thương mại quốc tế.

1 Việt Nam gia nhập WTO.

Đánh giá

Trước 30 năm đổi mới, Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể trong chính sách và hoạt động đối ngoại nhằm hòa nhịp với sự phát triển của đất nước, mang lại nhiều thành tựu lớn Tuy nhiên, quan hệ quốc tế của Việt Nam cũng gặp không ít khó khăn, đặc biệt từ thập niên 70 thế kỷ XX, khi đất nước bị bao vây và cô lập.

Trong giai đoạn trước 1986, Việt Nam phải đối mặt với những khó khăn trong quan hệ đối ngoại, khi các nước ASEAN và một số quốc gia khác thực hiện bao vây và cấm vận Nguyên nhân chính là do chúng ta chưa kịp nắm bắt xu thế chuyển từ đối đầu sang hòa hoãn và chạy đua kinh tế toàn cầu Điều này dẫn đến việc không tận dụng được những thuận lợi trong hệ thống quốc tế để phục vụ cho công cuộc khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh Hạn chế trong đối ngoại xuất phát từ "bệnh chủ quan, duy ý chí" và cách suy nghĩ, hành động đơn giản, nóng vội theo nguyện vọng cá nhân, như đã được Đại hội VI của Đảng chỉ ra.

Kể từ năm 1986, Đại hội đã nhận thức những sai lầm trong chính sách đối ngoại và xác định mục tiêu kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, nhằm giữ gìn hòa bình ở Đông Dương, góp phần duy trì hòa bình ở Đông Nam Á và toàn cầu Đảng Cộng sản Việt Nam đã đổi mới tư duy đối ngoại, thiết lập những nội dung cơ bản trong đường lối đối ngoại, thể hiện tinh thần độc lập, sáng tạo, kiên định về nguyên tắc và linh hoạt về sách lược, đồng thời liên kết mục tiêu cách mạng với định hướng phát triển đất nước theo xu thế thời đại.

Trong thời kỳ đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu lớn trong hội nhập quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế Điều này là kết quả của việc thực hiện nhất quán đường lối và chính sách đối ngoại mở rộng, đa dạng hóa và đa phương hóa Với chủ trương chủ động, tích cực hội nhập kinh tế sâu rộng, những thành tựu này đã tạo niềm tin vững chắc, giúp Việt Nam tận dụng tốt nhất các cơ hội mới đang mở ra.

Chủ động hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa mang lại cơ hội cho Việt Nam, đặc biệt khi đã gia nhập WTO, để tham gia hiệu quả vào hệ thống phân công lao động toàn cầu Điều này giúp tận dụng tối đa các nguồn lực cho mục tiêu phát triển, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để đẩy nhanh quá trình điều chỉnh cơ cấu kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động, rút ngắn thời gian cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Trong nền kinh tế toàn cầu hóa, việc lưu chuyển tự do của nguồn vốn, công nghệ sản xuất tiên tiến và khoa học quản lý hiện đại giúp các quốc gia tiếp cận và sử dụng các yếu tố này với mức độ khác nhau Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu, đặc biệt là WTO, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường hàng hóa và dịch vụ của các nước thành viên với mức thuế nhập khẩu giảm và ngành dịch vụ được mở cửa Điều này tạo điều kiện cho Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu và kinh doanh dịch vụ ra ngoài biên giới, với kim ngạch xuất khẩu chiếm trên 60% GDP, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tăng trưởng kinh tế.

Nền kinh tế Việt Nam đã vượt qua nhiều khó khăn và thách thức, với tình hình kinh tế vĩ mô cơ bản ổn định và quy mô kinh tế ngày càng tăng Sau 5 năm gia nhập WTO, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 6,53%, được các chuyên gia đánh giá là cao và là một thành tựu lớn trong bối cảnh khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, biến động kinh tế vĩ mô, giá cả thế giới và khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Hội nhập kinh tế quốc tế đã thúc đẩy mạnh mẽ quan hệ đối ngoại, giúp Việt Nam vượt qua tình trạng bị bao vây cấm vận và tham gia tích cực vào cộng đồng quốc tế Chúng ta đã thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa Việt Nam đã khôi phục và mở rộng quan hệ hữu nghị với Trung Quốc, tăng cường tình đoàn kết với Lào, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với Campuchia, và phát triển quan hệ với các nước trong khu vực, trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN Đồng thời, Việt Nam cũng củng cố quan hệ truyền thống với nhiều quốc gia, đổi mới quan hệ với Liên bang Nga và các nước Đông Âu, mở rộng quan hệ với các nước công nghiệp phát triển, bình thường hóa quan hệ với Mỹ, cũng như thiết lập và mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia ở Nam Á, Nam Thái Bình Dương, Trung Đông, châu Phi và Mỹ Latinh, đồng thời mở rộng quan hệ với Phong trào không liên kết và các tổ chức quốc tế, khu vực.

Đảng ta tiếp tục củng cố quan hệ đoàn kết và hữu nghị với các đảng cộng sản, công nhân, cùng các phong trào độc lập dân tộc và tổ chức tiến bộ toàn cầu Đồng thời, chúng ta thiết lập quan hệ với các đảng cầm quyền tại một số quốc gia, mở rộng hoạt động đối ngoại của các đoàn thể nhân dân và tổ chức xã hội, cũng như phát triển mối quan hệ với các tổ chức phi chính phủ trên thế giới.

Việt Nam hiện đã thiết lập quan hệ ngoại giao với gần 200 quốc gia trên toàn cầu, đồng thời thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư với 224 thị trường ở các châu lục Nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế đã dành cho Việt Nam viện trợ không hoàn lại hoặc cho vay nhằm hỗ trợ phát triển.

Thành tựu trong lĩnh vực đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, phá vỡ tình trạng bị bao vây và cấm vận, cũng như nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế Những thành tựu này tạo ra môi trường thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước, đồng thời thể hiện sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào sự nghiệp chung của nhân loại vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.

Hội nhập quốc tế không chỉ nâng cao vị thế của Việt Nam trong việc tham gia hoạch định chính sách thương mại toàn cầu, mà còn giúp tiếng nói của nước ta được tôn trọng hơn, tăng cường quyền thương lượng và khiếu nại trong các tranh chấp thương mại tại WTO Điều này tạo điều kiện thuận lợi để bảo vệ lợi ích quốc gia và doanh nghiệp Hơn nữa, quá trình hội nhập cũng thúc đẩy cải cách trong nước, làm cho các cải cách trở nên đồng bộ và hiệu quả hơn, từ đó tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế – xã hội và xây dựng nhà nước pháp quyền vững mạnh.

Tiến trình hội nhập sâu rộng của Việt Nam yêu cầu hoàn thiện hệ thống pháp luật kinh doanh theo tiêu chuẩn quốc tế và thực hiện công khai, minh bạch trong quản lý Điều này cải thiện môi trường kinh doanh, tạo tiền đề quan trọng để phát huy tiềm năng các thành phần kinh tế trong nước, tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài, đảm bảo tăng trưởng bền vững và rút ngắn khoảng cách phát triển.

Xu thế toàn cầu hoá tạo điều kiện cho các nước tham gia vào đời sống quốc tế, thể hiện chính kiến và bảo vệ lợi ích của mình Quá trình hội nhập quốc tế làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, tạo cơ hội tích cực để loại bỏ các mối quan hệ một chiều và sự áp đặt của các cường quốc Điều này thúc đẩy sự hình thành một trật tự thế giới mới, với cơ chế hoạt động quốc tế dân chủ, công bằng và bình đẳng hơn.

Việc đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là cần thiết, bao gồm việc mở rộng quan hệ song phương và đa phương, cũng như bình thường hóa quan hệ với các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) Việt Nam đã gia nhập Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) và tham gia vào các khu vực mậu dịch tự do như ASEAN-Trung Quốc, ASEAN-Nhật Bản, ASEAN-Ấn Độ và ASEAN-Hàn Quốc Ngoài ra, Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các diễn đàn hợp tác kinh tế như APEC và ASEM, cũng như tổ chức thương mại thế giới (WTO), nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Ngày đăng: 18/10/2021, 14:06

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w