1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1

50 30 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 50
Dung lượng 811,17 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I. TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU (7)
    • 1.1. Khái niệm bài tập phát triển sức mạnh tốc độ (7)
    • 1.2. Nhiệm vụ và vai trò của bài tập phát triển sức (9)
    • 1.3. Kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng (10)
      • 1.3.1. Chạy đà (10)
      • 1.3.2. Giậm nhảy (12)
      • 1.3.3. Bay qua xà (13)
      • 1.3.4. Tiếp đất (13)
    • 1.4. Các thông số về động lực học trong nhảy cao (14)
    • 1.5. Tố chất thể lực đặc trưng trong kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng (0)
      • 1.5.1. Cơ sở sinh lý của tố chất sức nhanh (17)
      • 1.5.2. Cơ sở sinh lý của tố chất sức mạnh tốc độ và sức mạnh bột phát (19)
    • 1.6. Xu hướng sử dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ (20)
      • 1.6.1. cải tiến sáng tạo nhiều loại công cụ (21)
      • 1.6.2. Tận dụng các phương tiện (21)
      • 1.6.3. Xu thế mô hình hóa (21)
  • CHƯƠNG II: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (23)
    • 2.1. Thời gian, địa điểm, đối tượng nghiên cứu (0)
      • 2.1.1. Đối tượng nghiên cứu (23)
      • 2.1.2. Thời gian nghiên cứu (23)
      • 2.1.3. Địa điểm nghiên cứu (23)
      • 2.1.4. Phương pháp nghiên cứu (24)
  • CHƯƠNG III: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN (27)
    • 3.1. Thực trạng công tác giảng dạy (27)
    • 3.2. Lựa chọn một số bài tập phát triển sức mạnh (29)
      • 3.2.1. Xác định các yêu cầu lựa chọn bài tập (29)
      • 3.2.2. Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh (32)
      • 3.2.3. xây dựng kế hoạch tập luyện (35)
    • 3.3. Đánh giá hiệu quả sử dụng hệ thống bài tập (36)
      • 3.3.1. Lựa chọn test kiểm tra đánh giá (37)
      • 3.3.2. Đánh giá kết quả trước và sau thực nghiệm (38)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (47)
  • PHỤ LỤC (49)

Nội dung

TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

Khái niệm bài tập phát triển sức mạnh tốc độ

Bài tập phát triển sức mạnh tốc độ là những bài tập hỗ trợ việc nhanh chóng tiếp thu và thực hiện hiệu quả các bài tập tốc độ, giúp cải thiện kỹ thuật động tác Theo PGS Nguyễn Toán và PGS Lê Bửu, bài tập này bao gồm các yếu tố động tác thi đấu và biến thể của chúng, cùng với việc phát triển các tố chất và kỹ xảo vận động trong môn thể thao cụ thể Một số tác giả nước ngoài cũng cho rằng bài tập tốc độ là biện pháp giảng dạy, bao gồm các bài tập chuẩn bị, dẫn dắt, chuyển đổi và tăng cường tố chất thể lực Mặc dù có sự khác biệt trong cách trình bày, tất cả các khái niệm đều thống nhất về ý nghĩa, nhấn mạnh rằng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cần mang tính chuẩn bị, dẫn dắt, chuyển đổi và phù hợp với từng kỹ thuật và môn thể thao khác nhau.

Trong nhảy cao, kỹ thuật được phân chia thành bốn giai đoạn chính: chạy đà, giậm nhảy, vượt xà trên không và tiếp đất Người học cần nắm vững từng phần để liên kết và hình thành kỹ thuật hoàn chỉnh Để hỗ trợ quá trình này, các bài tập cụ thể được sử dụng cho mỗi giai đoạn kỹ thuật, giúp người học phát triển kỹ năng một cách hiệu quả.

- Mang tính chuẩn bị nhằm đưa người học vào trạng thái sinh lý, tâm lý thích hợp với việc tiếp thu kỹ thuật

Bài viết này nhằm hướng dẫn người tập nắm vững các yếu lĩnh từ cơ bản đến nâng cao, từ những kỹ thuật đơn giản đến phức tạp, cũng như cách kết hợp các kỹ thuật một cách liên hoàn.

Động tác chuyển đổi giữa các kỹ năng với cảm giác không gian và thời gian khác nhau giúp tận dụng và phát triển các kỹ năng hiện có, từ đó hình thành những kỹ năng mới.

Để người học có thể thuận lợi phát triển các kỹ năng, việc tập luyện sức mạnh thể lực chuyên môn là rất cần thiết Chẳng hạn, để vượt qua độ cao nhất định, người tập cần có đôi chân mạnh mẽ, độ mềm dẻo và khả năng phối hợp động tác tốt Do đó, bên cạnh các bài tập phát triển sức mạnh và tốc độ, việc giảng dạy các bài tập tăng cường tố chất thể lực chuyên môn cũng được chú trọng Bài tập sức mạnh tốc độ không chỉ giúp người học nắm vững kỹ thuật phức tạp mà còn là yếu tố quan trọng thúc đẩy nhanh quá trình hình thành kỹ năng vận động.

Nhiệm vụ và vai trò của bài tập phát triển sức

- Nhiệm vụ chính của dạy học động tác, đặc biệt là kỹ thuật cho đối tượng học sinh THPT là:

Tạo dựng một vốn vận động ban đầu là nền tảng cho các hoạt động tiếp theo, giúp hình thành và hoàn thiện các kỹ năng vận động cơ bản cần thiết trong cuộc sống hàng ngày, lao động, thể thao và nhiều lĩnh vực khác.

Trong quá trình dạy học động tác và phát triển năng lực thể chất, bài tập "Sức mạnh" đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và tác động có chủ đích đến quá trình giảng dạy Đặc biệt trong môn Điền kinh, với nhiều kỹ thuật có cấu trúc động tác khác nhau, việc áp dụng các bài tập sức mạnh là cần thiết để nhanh chóng hình thành kỹ năng kỹ xảo động tác Do đó, bài tập sức mạnh là yếu tố then chốt trong việc dạy học các kỹ thuật mới trong Điền kinh.

Trong dạy học kỹ thuật Điền kinh, các bài tập sức mạnh đóng vai trò quan trọng, giúp người học nắm vững kỹ thuật chính xác Việc này không chỉ rút ngắn thời gian tập luyện mà còn phát triển các năng lực cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả trong tập luyện và thi đấu.

Kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng

Hiện nay, có 5 kiểu nhảy cao nằm nghiêng, nhưng chỉ 2 kiểu “Úp bụng” và “Lưng qua xà” đáp ứng yêu cầu thành tích cao trong thể thao hiện đại Tuy nhiên, do điều kiện vật chất và trình độ học sinh còn hạn chế, kiểu nhảy cao “Nằm nghiêng” thường được sử dụng trong chương trình giáo dục phổ thông Kỹ thuật nhảy cao kiểu nằm nghiêng được chia thành 4 giai đoạn chính: chạy đà, giậm nhảy, bay qua xà và tiếp đất.

1.3.1 Chạy đà Được thực hiên với 7 – 11 bước chạy đà Một số vận động (trước đà có thể có vài bước đi, chạy hoặc nhảy bước đệm) Chạy đà từ phía chân giậm nhảy (khi giậm nhảy chân giậm cùng phía với xà) Chạy đà theo đường thẳng, đường đó tạo thành góc 25 - 40 o so với xà Tư thế chuẩn bị chạy đà không quy định, nhưng với mỗi người cần có tư thế ổn định để có thể duy trì tốc độ, cự ly, nhịp diệu chạy đà Điểm dậm nhảy thường cách xà một khoảng nhất định Khi thay đổi góc độ chạy đà , điểm giậm nhảy cũng phải thay đổi Góc đó tỷ lệ thuận với khoảng cách từ điểm giậm nhảy tới xà Tốc độ chạy đà tăng dần cho tới bước cuối cùng Tuy nhiên, không cần đạt tốc độ tối đa ở cuối đà Ở các vận động viên ưu tú tốc độ đó cũng chỉ đạt tới 7 đến 7,5 m/giây với nam và 5,8 - 6,3 m/ giây với nữ Kỹ thuật chạy ở đây gần giống với kỹ thuật chạy tăng tốc độ trong chạy cự ly ngắn Để chuẩn bị cho giậm nhảy tốt cần chú ý kỹ thuật chạy đà ở các bước cuối cùng (3 - 4 bước) Độ dài của các bước chạy đó khác nhau có ảnh hưởng tới giậm nhảy Nhìn chung có 2 cách phân chia độ dài 3 – 4 bước chạy cuối cùng

- Cách thứ nhất: độ dài 3 bước cuối giảm dần, tốc độ chạy đà vẫn tăng dần nhưng được tăng đột ngột ở bước cuối cùng

Cách thứ 2 trong kỹ thuật chạy đà yêu cầu bước cuối cùng ngắn nhất, trong khi bước thứ 2 dài hơn bước cuối cùng từ 30 đến 40 cm Kỹ thuật này giúp tăng tốc độ chạy đà ở bước cuối cùng so với cách thứ nhất Cả hai cách đều có sự khác biệt ở hai bước cuối cùng, với trọng tâm cơ thể dần thấp hơn và đạt mức thấp nhất ở bước cuối cùng Động tác đạp sau cần phải tích cực, và bàn chân nên đặt trên đường bằng mũi chân.

Các bước chạy đà trong nhảy cao nằm nghiêng yêu cầu trọng tâm cơ thể nhấp nhô lớn, với độ ngã thân trên không nhiều Khi tiếp xúc với đất, bàn chân phải chuyển từ gót sang mũi một cách nhanh chóng Để thực hiện động tác giậm nhảy hiệu quả, các bước chạy đà cuối cùng cần đạt tốc độ tối ưu và hạ thấp trọng tâm cơ thể ở bước cuối.

Chân giậm nhảy nhanh chóng được đặt vào điểm giậm nhảy bằng gót bàn chân, với đùi và gót chân tạo thành góc từ 48° đến 63° so với mặt sân Khi chân giậm nhảy tiến về phía trước nhanh hơn tốc độ chạy đà, thân trên giữ lại phía sau, trong khi hông đẩy về phía trước, tạo thành một đường thẳng giữa chân giậm và thân trên Hai tay co lại 90° ở khuỷu tay và đưa về phía sau, trong khi trọng tâm cơ thể dồn lên chân lăng.

Do quán tính của tốc độ chạy đà, người nhảy tiếp tục di chuyển về phía trước để giảm chấn động cho cơ thể Đồng thời, họ chuẩn bị cho động tác đạp duỗi, với chân giậm gập gối khoảng 135° - 140° Bàn chân sẽ chuyển điểm tiếp xúc từ gót sang cả bàn chân, và trọng tâm cơ thể sẽ chuyển từ chân lăng lên chân giậm.

Kết thúc động tác giậm nhảy, chân duỗi thẳng ngang thắt lưng, tạo góc 90 độ với thân trên, hai khuỷu tay cao ngang vai hoặc hơn Lực giậm nhảy khoảng 650kg, thời gian thực hiện từ 0,18 đến 0,22 giây, với tốc độ bay ban đầu từ 4,1m/s đến 4,2m/s và góc độ bay ban đầu khoảng 60 đến 75 độ Khi kết thúc động tác, chân đá lăng lên cao, mũi bàn chân xoay vào trong và ép xuống dưới, trong khi chân giậm nhảy co gối, tạo tư thế nằm nghiêng trên xà Chân lăng duỗi dọc theo xà, cổ chân hất lên, vai cùng bên với chân lăng ép xuống dưới, giúp xoay thân qua xà.

Góc độ giữa thân trên và chân lăng dần lớn lên, khi trọng tâm cao hơn xà, thân trên nghiêng trên xà Tay bên chân lăng song song với chân lăng, tay bên chân giậm co tự nhiên, chân giậm co lại ở gối và bàn chân gần gối chân lăng Khi qua xà, hai tay bắt chéo phía trước, vai thăng bằng Chân lăng duỗi thẳng và xoay mũi bàn chân vào trong Cuối cùng, chân giậm cần co tích cực và xoay người để song song với xà, giúp chân giậm vượt qua xà.

Khi nhảy ở sân có đệm tốt, kỹ thuật ở giai đoạn này không cần quá chú trọng Việc thực hiện tốt kỹ thuật không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm sức lực cho các buổi tập luyện hoặc thi đấu Tùy thuộc vào kỹ thuật qua xà, kiểu rơi có thể được áp dụng là thân trên hạ xuống hố cát cùng lúc bằng hai tay và chân.

Các thông số về động lực học trong nhảy cao

Thành tích nhảy cao phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng quan trọng và quyết định nhất là tốc độ nằm ngang và tốc độ thẳng đứng

Theo quy luật vật lý, thành tích nhảy cao có thể tính bằng công thức:

Trong đó: - H là thành tích nhảy cao

- Vo là tốc độ bay ban đầu

- α là góc độ bay, g là gia tốc rơi tự do

- h là chiều cao ban đầu của trọng tâm cơ thể

Tốc độ bay ban đầu của người nhảy là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến thành công của cú nhảy, và nó được hình thành từ hai yếu tố chính, trong đó tốc độ chạy đà đóng vai trò then chốt.

+ Tốc độ và sức mạnh giậm nhảy

Trong quá trình chạy đà, vận động viên cần đạt tốc độ tối ưu ở những bước cuối cùng để kết hợp với sức mạnh giậm nhảy, tạo ra tốc độ bay ban đầu lớn hơn Tuy nhiên, tốc độ bay ban đầu thường thấp hơn tốc độ chạy đà do chân giậm nhảy đặt trước trọng tâm cơ thể, dẫn đến tiêu hao tốc độ Khoảng cách từ chân giậm nhảy đến điểm dọi trọng tâm càng xa, tốc độ tiêu hao càng lớn Nhiệm vụ của giậm nhảy là thay đổi phương hướng di chuyển của trọng tâm cơ thể Khi đặt chân vào điểm giậm nhảy, khớp gối gập lại, tiếp theo là khớp hông và cột sống cũng hơi gập về phía trước, giúp nâng trọng tâm cơ thể Hoạt động của chân giậm nhảy lúc này giống như một đòn bẩy co dãn, tạo ra lực ly tâm và thay đổi phương hướng chuyển động của trọng tâm cơ thể.

Sau khi giậm nhảy, cơ thể rời khỏi mặt đất và di chuyển theo một đường bay nhất định, phụ thuộc vào góc độ bay, tốc độ bay ban đầu và lực cản không khí Góc độ bay được xác định bởi tốc độ nằm ngang do chạy đà tạo nên Để phân tích, người ta thường xem xét góc độ bay và thời điểm kết thúc giậm nhảy Tốc độ nằm ngang chủ yếu chuyển thành tốc độ bay trung bình trong khoảng từ 60° đến 65° Tốc độ bay thẳng đứng có thể được tính toán bằng một công thức cụ thể.

Trong đó: - g là gia tốc trọng trường

- H là chiều cao nâng lên của trọng tâm cơ thể lúc bay

Ví dụ: Thành tích của V Brumen là 228 cm, trọng tâm cơ thể nâng lên cao110cm, lúc đó tốc độ thẳng đứng gần bằng4,65cm/s

Nội lực của cơ thể trong quá trình bay không làm thay đổi quỹ đạo bay mà chỉ ảnh hưởng đến tư thế và vị trí các bộ phận cơ thể so với trọng tâm Khi trọng tâm của một bộ phận di chuyển, các bộ phận khác sẽ hoạt động bồi thường theo hướng ngược lại Sự bồi thường này trong khi nhảy được xác định thông qua một công thức cụ thể.

B P Trong đó: - B là trọng lượng cơ thể

- P là trọng lượng của bộ phận cơ thể khi di chuyển

- L là khoảng cách di chuyển của bộ phận ấy

Hoạt động của người nhảy xà xoay quanh trọng tâm cơ thể, với sự di chuyển xuống dưới của các bộ phận giúp vận động viên vượt qua mức xà cao hơn Các hoạt động trong khi bay rất quan trọng để giữ tư thế ổn định, đảm bảo an toàn khi tiếp đất.

1.5 Tố chất thể lực đặc trƣng trong kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng

Tố chất thể lực đặc trưng của từng môn thể thao là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tài năng của vận động viên Việc nhận diện và phát triển tố chất này không chỉ giúp các vận động viên nâng cao hiệu suất thi đấu mà còn góp phần vào sự thành công trong sự nghiệp thể thao của họ.

1965, VM Bátgacốp, A.M Dúiốpki, Cảơpova 1969, Gure Vich 1970, Vanzmi

Năm 1970, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng tiềm năng có thể được xác định thông qua các tố chất thể lực đặc trưng và nhịp độ tăng trưởng trong mọi loại hình hoạt động thể dục thể thao.

Nhảy cao là một hoạt động thể thao không có chu kỳ, bao gồm nhiều động tác liên kết chặt chẽ nhằm sử dụng sức mạnh cơ bắp để vượt qua mức xà với độ cao tối đa Ngoài việc phát triển thể lực toàn diện, môn nhảy cao còn yêu cầu vận động viên có những tố chất thể lực đặc thù Đặc điểm chung của các môn nhảy, đặc biệt là nhảy cao, là cần kéo dài khoảng cách bay trên không thông qua quá trình chạy đà và giậm nhảy Quỹ đạo trọng tâm cơ thể của người nhảy trong lúc bay phụ thuộc vào ba yếu tố chính.

Quá trình chạy đà chủ yếu nhằm tạo ra tốc độ nằm ngang lớn, trong khi giậm nhảy không chỉ tạo ra tốc độ thẳng đứng mà còn xác định góc độ bay phù hợp.

Thành tích của vận động viên nhảy cao phụ thuộc vào hai quá trình chính: tốc độ chạy đà và sức mạnh giậm nhảy Để đạt được hiệu suất tối ưu trong môn thể thao này, cần phải phát triển cả hai yếu tố này một cách đồng bộ.

Tố chất thể lực đặc trưng trong kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng

Phân tích nguyên lý và đặc điểm kỹ thuật của nhảy cao cho thấy rằng các yếu tố thể lực chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong thành tích của vận động viên Các nhà chuyên môn xác định rằng sức nhanh, sức mạnh tốc độ và khả năng phối hợp vận động là những tố chất thể lực đặc trưng cần thiết cho vận động viên nhảy cao Nghiên cứu mối tương quan giữa các tố chất này và thành tích cho thấy sự cần thiết phải phát triển các yếu tố này để đạt được kết quả cao trong môn thể thao này.

1.5.1 Cơ sở sinh lý của tố chất sức nhanh

Sức nhanh là một tố chất thể lực quan trọng, thể hiện khả năng thực hiện động tác trong thời gian ngắn nhất Nó có thể biểu hiện ở hai dạng: đơn giản và phức tạp Dạng đơn giản của sức nhanh bao gồm thời gian thực hiện một động tác đơn lẻ và tần số hoạt động cục bộ.

Sức nhanh phức tạp là thời gian thực hiện các hoạt động thể thao như chạy 100m và các môn ném đẩy, quyền anh, võ thuật Sức nhanh đơn giản có mối liên hệ chặt chẽ với kết quả của sức nhanh phức tạp, bao gồm thời gian phản ứng, thời gian của động tác đơn lẻ và tần số hoạt động Tốc độ của tất cả các dạng sức nhanh phụ thuộc vào độ linh hoạt của quá trình thần kinh và tốc độ co cơ Độ linh hoạt này được thể hiện qua khả năng biến đổi nhanh giữa hưng phấn và ức chế trong các trung tâm thần kinh, cũng như tốc độ dẫn truyền xung động trong dây thần kinh ngoại vi Sự thay đổi nhanh chóng này giúp các nơron vận động phát xung động với tần số cao, từ đó tăng cường tốc độ và tần số động tác Tốc độ hưng phấn của tế bào thần kinh ảnh hưởng trực tiếp đến thời kỳ tiềm tàng và tốc độ dẫn truyền xung động, quyết định thời gian phản ứng.

Tốc độ co cơ được xác định bởi tỉ lệ giữa sợi cơ nhanh và sợi cơ chậm trong bó cơ, trong đó sợi cơ nhóm II-A có khả năng co nhanh hơn Tốc độ co cơ chịu ảnh hưởng bởi hàm lượng ATP và CP, với hoạt động tăng tốc diễn ra chủ yếu nhờ vào nguồn năng lượng phân giải yếm khí ATP và CP trong thời gian ngắn Khi hàm lượng ATP và CP cao, khả năng co cơ sẽ gia tăng Một số nghiên cứu cho thấy hàm lượng ATP và CP có thể tăng thêm từ 10-30% Ngoài ra, tốc độ co cơ còn phụ thuộc vào hoạt tính của các enzyme phân giải và tổng hợp ATP và CP, và việc tập luyện tốc độ có thể cải thiện hoạt tính của các enzyme này.

Trong thể dục thể thao, tốc độ và sức mạnh có mối liên hệ chặt chẽ Sự phát triển của sức mạnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nhanh nhẹn Trong nhiều môn thể thao, thành công không chỉ phụ thuộc vào sức nhanh hoặc sức mạnh riêng lẻ, mà còn vào sự phối hợp hợp lý giữa hai yếu tố này, đặc biệt trong các môn như ném đẩy, nhảy và chạy ngắn.

Sức nhanh chủ yếu phụ thuộc vào tính linh hoạt của hệ thần kinh và tốc độ co cơ, cả hai yếu tố này đều bị ảnh hưởng bởi di truyền và có thể thay đổi dưới tác dụng của tập luyện Trong quá trình tập luyện, sức nhanh thường biến đổi chậm hơn so với sức mạnh và sức bền Để phát triển sức nhanh, cần tăng cường độ linh hoạt và tốc độ dẫn truyền hưng phấn trong hệ thần kinh và bộ máy vận động, đồng thời cải thiện sự phối hợp giữa các sợi cơ và cơ bắp, nâng cao tốc độ thả lỏng Những yêu cầu này có thể đạt được thông qua các bài tập tần số cao, trọng tải nhẹ và thời gian nghỉ dài.

1.5.2 Cơ sở sinh lý của tố chất sức mạnh tốc độ và sức mạnh bột phát

Hoạt động sức mạnh tốc độ bao gồm các bài tập thể lực nhằm tạo ra một trọng tải ổn định và đạt vận tốc tối đa Trong các môn nhảy, thành tích phụ thuộc vào tốc độ chạy đà, độ chính xác và lực giậm nhảy, trong khi ở môn ném đẩy, vận động viên cần tác dụng lực tối đa trong thời gian ngắn Các động tác tạo đà trong hoạt động này có thể biến đổi về biên độ hình thức và lực giậm nhảy, đòi hỏi vận động viên phải gắng sức tối đa Hoạt động sức mạnh – tốc độ còn yêu cầu cơ bắp có tính linh hoạt và phối hợp cao trong thời gian ngắn, nên thường được gọi là sức mạnh bột phát.

Hoạt động sức mạnh-tốc độ có tác động tương đối yếu đến chức năng cơ thể, với sự thay đổi không đáng kể trong hệ máu của vận động viên Tần số nhịp tim có thể đạt 140-150 lần/phút trong các môn nhảy, đặc biệt là sau khi kết thúc bài tập sức mạnh tốc độ Huyết áp tăng nhẹ, với huyết áp tối đa khoảng 150-160 mmHg Tần số hô hấp cũng chỉ tăng không đáng kể, trong khi thể tích hô hấp và khả năng hấp thụ ôxy có sự gia tăng nhất định Các bài tập này thường có công suất lớn và được thực hiện trong thời gian ngắn, chủ yếu sử dụng năng lượng từ phân giải ATP và CP trong cơ Do nhu cầu ôxy không được đáp ứng, cơ thể có thể nợ ôxy lên tới 95%, nhưng tổng lượng ôxy không lớn, khoảng 20-30 lít trong hoạt động kéo dài 1 phút Chức năng của hệ bài tiết và điều hòa thân nhiệt không biến đổi nhiều trong các hoạt động sức mạnh - tốc độ.

Sức mạnh bột phát là một loại sức mạnh tốc độ, cho phép con người tạo ra lực lớn trong thời gian ngắn nhất Để đánh giá sức mạnh bột phát, người ta thường sử dụng chỉ số sức mạnh – tốc độ.

Trong đó: - I là chỉ số sức mạnh – tốc độ

- F max là lực tối đa phát huy trong động tác

- t max là thời gian đạt được trị số lực tối đa [23]

Xu hướng sử dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ

Trong giảng dạy kỹ thuật nhảy cao, xu hướng hiện nay tập trung vào việc phát triển tích cực khả năng vận động, nâng cao hiệu suất làm việc và duy trì tâm lý ổn định cho học sinh Những yếu tố này là cần thiết để cải thiện thành tích trong môn nhảy cao.

Để đạt được thành tích cao, cần phải trải qua quá trình huấn luyện toàn diện, kết hợp giữa các động tác bổ trợ nhằm phát triển tính mềm dẻo và sự phối hợp Đồng thời, việc tập luyện các động tác sức mạnh trong giậm nhảy và phát triển sức bền cũng rất quan trọng trong quá trình rèn luyện các kỹ năng chuyên môn.

Nhìn chung, ta có thể thấy các xu thế nghiên cứu sử dụng bài tập phát triển sức mạnh sau:

1.6.1- Cải tiến, sáng tạo nhiều loại công cụ và phương tiện để sử dụng cho các bài tập sức mạnh tốc độ

Môn nhảy cao đã có lịch sử hơn 100 năm, với những cuộc thi chính thức đầu tiên được tổ chức Trước đây, việc tập luyện chủ yếu diễn ra trên hố cát và đường chạy đà bằng đất hoặc xỉ than, với kỹ thuật và công cụ còn hạn chế Điều này dẫn đến các bài tập phát triển sức mạnh và tốc độ trở nên đơn điệu Tuy nhiên, từ thập niên 80 của thế kỷ XX, sự xuất hiện của nệm mút, đường chạy nhựa tổng hợp và các thiết bị tập luyện hiện đại đã làm phong phú và đa dạng hóa các bài tập nhảy cao.

1.6.2- Tận dụng các phương tiện về ánh sáng, âm thanh tăng hiệu quả các bài tập sức mạnh tốc độ

Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng năm giác quan (thính giác, xúc giác, thị giác, khứu giác và vị giác) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng và tố chất vận động Do đó, ngoài việc sử dụng giáo cụ trực quan và ngôn ngữ, nhiều chuyên gia thể thao đã áp dụng ánh sáng, âm thanh và tiếng động để tác động đến tâm lý và quá trình hưng phấn của người tập, từ đó nâng cao hiệu quả luyện tập.

1.6.3 Xu thế mô hình hóa cảm giác để dẫn dắc và chương trình hóa tác động Đặc biệt trong hình thành nhịp điệu động tác, ví dụ trong nhảy cao nằm nghiêng, muốn hoàn thành tốt một lần nhảy thì người nhảy phải chạy đà với nhịp điệu ra sao, tốc độ chạy đà trước lúc giậm nhảy cần đạt bao nhiêu m/s Giai đoạn giậm nhảy thời gian, vị trí, không gian của cơ thể ra sao, lực giậm nhảy cần đạt bao nhiêu kg/1kg trọng lượng cơ thể…Tất cả những vấn đề đó đều được mô hình hóa và chương trình hóa Người tập sẽ bám sát mô hình và chương trình hóa đó mà dung các bài tập để hoàn thiện và nâng cao kỹ thuật, thể lực và thành tích thể thao [17]

Để đạt hiệu quả cao trong giảng dạy và huấn luyện môn nhảy cao, đặc biệt là nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường THPT Quảng Xương 1, cần nắm vững các yếu tố liên quan như quan điểm giảng dạy, khái niệm bài tập phát triển sức mạnh tốc độ và vai trò của nó trong quá trình dạy học Việc hiểu rõ kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng, trình độ kỹ thuật của học sinh, các thông số động lực học và tố chất thể lực đặc trưng là rất quan trọng Bên cạnh đó, ba xu thế nâng cao hiệu quả bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đang được áp dụng rộng rãi tại các nước có nền thể thao tiên tiến cũng cần được chú trọng Những yếu tố này tạo nền tảng cho việc nghiên cứu và cải thiện chất lượng giảng dạy và huấn luyện môn nhảy cao nằm nghiêng.

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

Thực trạng công tác giảng dạy

Để đánh giá thực trạng sử dụng các bài tập phát triển sức mạnh và tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao kiểu nằm nghiêng, chúng tôi đã áp dụng hai phương pháp nghiên cứu.

- Phương pháp quan sát sư phạm

- Phương pháp phỏng vấn chuyên gia

3.1.1- Thực trạng đội ngũ giáo viên và các điều kiện cơ sở vật chất phục vụ cho công tác giảng dạy của bộ môn TD ở trường THPT Quảng Xương 1

Đội ngũ giáo viên của tổ bộ môn thể dục hiện có 7 thành viên, tất cả đều có trình độ đại học Trong số đó, 4 giáo viên có kinh nghiệm từ 3 đến 10 năm, trong khi 1 giáo viên đã có trên 20 năm công tác Mặc dù đội ngũ giáo viên trẻ chiếm ưu thế, nhưng điều này cũng dẫn đến hạn chế về kinh nghiệm và sự không đồng đều trong trình độ chuyên môn.

Cơ sở vật chất phục vụ cho việc dạy học môn thể dục tại trường THPT Quảng Xương 1 hiện nay còn hạn chế, với trang thiết bị cũ kỹ và chất lượng chưa đạt yêu cầu, điều này ảnh hưởng đến quá trình học tập và giảng dạy của học sinh.

3.1.2 - Thực trạng sử dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ ở lớp 11 trường THPT Quảng Xương

Trong học tập và thi đấu thể dục thể thao, đặc biệt là môn nhảy cao kiểu nằm nghiêng, người tập cần nỗ lực lớn về cơ bắp, dẫn đến căng thẳng thần kinh Quá trình luyện tập không chỉ giúp phát triển toàn diện cơ thể mà còn nâng cao các tố chất thể lực, đặc biệt là sức mạnh và tốc độ Vì vậy, trong giảng dạy, việc áp dụng các bài tập phát triển sức mạnh và tốc độ là cần thiết để nâng cao thành tích và làm phong phú thêm phương tiện giáo dục thể chất tại trường THPT.

Tại các trường THPT, môn điền kinh chưa được chú trọng, dẫn đến cơ sở vật chất thiếu thốn và dụng cụ tập luyện thô sơ Hệ thống bài tập đơn giản không đáp ứng yêu cầu phát triển thể lực cho học sinh, khiến thành tích tập luyện của các em chưa cao, đặc biệt là trong môn nhảy cao kiểu nằm nghiêng.

Qua khảo sát thực tế tại trường THPT Quảng Xương 1, chúng tôi thấy có một số nguyên nhân chính sau đây làm giảm thành tích của các em:

+ Chưa có sự đầu tư và quan tâm đúng mức của các cấp và của nhà trường

+ Do sự hạn chế của người dạy như: Trình độ chuyên môn còn hạn chế

+ Do các điều kiện bên ngoài như: Dụng cụ sân bãi

+ Do các yếu tố chủ quan của người học như: Thể lực, tâm lý

Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu suất chưa cao trong nhảy cao là do giáo viên chưa chú trọng phát triển các tố chất sức mạnh tốc độ Sức mạnh, đặc biệt là sức mạnh tốc độ, có vai trò quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến thành tích trong môn nhảy cao.

Trong quá trình huấn luyện nhảy cao kiểu nằm nghiêng, cần chú trọng phát triển các tố chất thể lực chuyên môn cho học sinh lớp 11 Việc áp dụng các bài tập khoa học nhằm tăng cường sức mạnh và tốc độ sẽ góp phần nâng cao thành tích nhảy cao của các em.

Lựa chọn một số bài tập phát triển sức mạnh

3.2.1- Xác định các yêu cầu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp

Trong quá trình nghiên cứu và tổng hợp tài liệu, chúng tôi đã xác định các yêu cầu quan trọng để lựa chọn hệ thống bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng, nhằm đảm bảo tính khoa học trong giảng dạy cho nam học sinh lớp 11 tại trường THPT Quảng Xương 1.

1- Các bài tập phải có tác dụng trực tiếp hoặc gián tiếp đối với các quá trình hình thành các kỹ thuật riêng lẻ và kỹ thuật hoàn chỉnh

2- Các bài tập phải phù hợp với tâm – sinh lý đối tựơng cũng như trình độ phát triển thẻ chất của các em

3- Các bài tập chuyên môn phải mở rộng được kỹ năng, kỹ xảo của người tập

4- Các bài tập phát triển sức mạnh tốc độ phải giúp khắc phục các yếu tố làm ảnh hưởng tới việc nắm bắt kỹ thuật và nâng cao thành tích như tố chất thể lực, tâm lý rụt rè…

5- Cần đa dạng hóa các hình thức tập luyện triệt để, tận dụng các phương tiện tập luyện giúp cho các quá trình chuyển đổi và liên kết kỹ năng tốt hơn

6- Các bài tập phải hợp lý, vừa sức và nâng dần độ khó, khối lựơng tập luyện đặc biệt chú ý khâu an toàn tập luyện để tránh xảy ra chấn thương

Sau khi xác định 6 yêu cầu chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam học sinh lớp 11 tại trường THPT Quảng Xương 1, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn 20 giáo viên, huấn luyện viên và chuyên gia điền kinh.

Kết quả phỏng vấn đƣợc trình bày ở bảng 3.1

Bảng 3.1 trình bày kết quả phỏng vấn nhằm xác định các yêu cầu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ, với mục tiêu nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 tại trường THPT Quảng Xương 1.

Số phiếu Tỷ lệ Phát % ra

1 Các bài tập phát triển có nội dung trực tiếp hoặc gián tiếp đối với quá trình hình thành các kỹ thuật riêng lẻ và kỹ thuật hoàn chỉnh

2 Các bài tập phải phù hợp với tâm – sinh lý đối tựơng cũng như trình độ phát triển thẻ chất của các em

3 Các bài tập chuyên môn phải mở rộng được kỹ năng, kỹ xảo của người tập

Bài tập phát triển sức mạnh tốc độ là yếu tố quan trọng giúp cải thiện kỹ thuật và nâng cao thành tích thể thao Những bài tập này không chỉ khắc phục các vấn đề về thể lực mà còn giúp người tập vượt qua tâm lý rụt rè, từ đó nâng cao hiệu suất thi đấu.

Để tối ưu hóa quá trình tập luyện, cần đa dạng hóa các hình thức tập luyện và tận dụng các phương tiện hỗ trợ Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả chuyển đổi kỹ năng mà còn tăng cường khả năng liên kết giữa các kỹ năng khác nhau.

Các bài tập nên được thiết kế hợp lý, vừa sức và tăng dần độ khó để phù hợp với khả năng của người tập Đồng thời, khối lượng tập luyện cần được chú ý để đảm bảo an toàn, nhằm tránh chấn thương trong quá trình tập luyện.

Dựa vào bảng 3.1, chúng tôi nhận thấy có 6 yêu cầu được đề xuất để lựa chọn các bài tập bổ trợ, đã nhận được sự tán thành với tỷ lệ phiếu từ 90-100% Vì vậy, chúng tôi sẽ dựa vào các yêu cầu này để chọn bài tập phát triển sức mạnh và tốc độ cho nam học sinh lớp 11 tại trường THPT.

3.2.2- Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam học sinh lớp 11 trường THPT Quảng Xương 1

Thông qua việc nghiên cứu tài liệu, tham khảo ý kiến chuyên gia và quan sát thực tế, chúng tôi đã xác định và lựa chọn một số bài tập hiệu quả nhằm phát triển sức mạnh.

1 Tại chổ bật nhảy thu gối thành ngồi xổm trên không

3 Đứng lên ngồi xuống trên một chân

6 Nằm sấp chống tay bật lên thành ngồik

B-ớc đầu lựa chọn đ-ợc 7 bài tập trên, để đảm bảo tính khách quan độ tin cậy trong việc lựa chọn, chúng tôi tiến hành phỏng vấn 30 giáo viên, huấn luyện viên, chuyên gia có kinh nghiệm và thâm niên công tác đang trực tiếp giảng dạy và huấn luyện

Kết quả phỏng vấn đƣợc trình bày ở bảng 3.2

Bảng 3.2: Kết quả phỏng vấn nhóm bài tập phát triển sức mạnh tốc độ

STT Bài tập Số ng-ời chọn Tỷ lệ

1 Tại chỗ bật nhảy thu gối thành ngồi xổm trên không 30 100%

3 Đứng lên ngồi xuống trên một chân 30 100%

6 Nằm sấp chống tay bật lên thành gối 29 97%

Qua bảng 3.2 ta nhận thấy 7 bài tập sau đây có số phiếu đánh giá từ 90-

100% Từ đó chúng tôi lựa chọn trung bình cộng trước khi đưa vào áp dụng thực nghiệm

Nhóm bài tập phát triển sức mạnh tốc độ

Bài tập 1: Tại chỗ bật nhảy thu gối thành ngồi xổm trên không

+ Mục đích: Bổ trợ cho kỹ thuật qua xà

+ Yêu cầu: Bật nhảy tích cực, thân trên không đ-a ra tr-ớc hoặc ra sau

+ Cách thực hiện: Bật nhảy lên cao hai chân duỗi thẳng, thu gối vào bụng thành tư thế ngồi xổm trên không

+ Khối l-ợng: 2-3 tổ; 20-30 nhịp/tổ nghĩ giữa 1-2 phút

+ Mục đích: Nâng cao sức bật của cơ chân

+ Yêu cầu: Tập trung chú ý, khi nhảy phải tích cực

+ Cách thực hiện: Nhãy với tần số nhanh, nhịp điệu không có b-ớc đệm

+ Khối l-ợng: 3-4 lần * 50 nhịp nghĩ giữa 1-2 phút

Bài tập 3: Đứng lên ngồi xuống trên một chân

+ Mục đích: Phát triển sức mạnh cho chân

+ Yêu cầu: Khi đ-a chân ra tr-ớc phảI thẳng tự nhiên, thân trên thẳng Thực hiện liên tục đến lúc có cảm giác mỏi thì dừng lại

+ Cách thực hiện: Thực hiện đúng kỹ thuật Ngồi xuống sát đất, chân thẳng không chạm đất, tay không chống đất

+ Khối l-ợng: 1-2 tổ; 10-15 lần/tổ/1chân nghĩ giữa 2-3 phút

Bài tập 4: Bật cao -ỡn thân

+ Mục đích: tăng độ dẻo dai của l-ng và hông

+ Yêu cầu: Thực hiện đúng động tác và khối l-ợng

+ Cách thực hiện: Chú ý lực bật nhãy, yêu cầu -ỡn căng thân

+ Khối l-ợng: 2-3 tổ; 15 lần/tổ Nghĩ giữa 1-2 phút

Bài tập 5: Bật cóc di động

+ Mục đích: Phát triển sức mạnh các nhóm cơ chi d-ới, khả năng phối hợp

+ Yêu cầu: Thực hiện đúng động tác, khi chân tiếp đất phải bật nhảy tÝch cùc

+ Cách thực hiện: Bật đúng kỹ thuật và tốc độ nhanh nhất, đủ cự ly + Khối l-ợng: 20m * 3 lần Nghĩ giữa 2-3 phút

Bài tập 6: Kéo tạ phía sau đùi

+ Mục đích: Phát triển cơ đùi, cơ hông, cơ l-ng và cơ bụng

+ Yêu cầu: Tích cực đẩy hông, căng cơ l-ng khi thực hiện động tác

Để thực hiện bài tập, hãy đứng với hai chân rộng bằng vai Ngồi ở tư thế chữ T, sau đó đưa tạ ra phía sau Hai tay nắm chắc vào đòn tạ với khoảng cách giữa các lòng bàn tay bằng vai Cuối cùng, đứng dậy và duỗi hết các khớp cổ chân, đầu gối và hông.

+ Khối l-ợng: Thực hiện 3 tổ, mỗi tổ 5-6 lần, trọng l-ợng 60% trọng l-ợng cơ thể

Bài tập 7: Bật nhảy đổi chân

+ Mục đích: Phát triển sức mạnh cho chân

Khi thực hiện động tác bật nhảy đổi chân, cần bật nhanh và liên tục đổi chân Đảm bảo rằng chân đưa ra phía trước phải thẳng tự nhiên và thân trên giữ thẳng Tiếp tục thực hiện cho đến khi cảm thấy mỏi thì dừng lại.

+ Cách thực hiện: Thực hiện liên tục với tốc độ tối đa chân đ-a ra tr-ớc thẳng

+ Khối l-ợng: 2-3 tổ; 20-30 nhịp/tổ Nghĩ giữa 1-2 phút

3.2.3- X ây dựng kế hoạch tập luyện

Dựa trên việc tham khảo tài liệu, giáo án và giáo trình của cơ sở, cùng với ý kiến từ các chuyên gia, chúng tôi đã xây dựng kế hoạch tập luyện chi tiết như sau.

Bảng 3.3: Kế hoạch tập luyện

Tên bài tập Số buổi

Tại chổ bật nhảy thành ngồi xổm trên không 6 x x x x x x

3 Đứng lên ngồi xuống trên mét ch©n 6 x x x x x

Nằm sấp chống tay lên thành ngồi

Đánh giá hiệu quả sử dụng hệ thống bài tập

3.3.1 - Lựa chọn test kiểm tra đánh giá

Để đánh giá chính xác hiệu quả của các bài tập và đảm bảo tính khách quan, chúng tôi đã lựa chọn các bài kiểm tra đánh giá trên hai nhóm đối tượng khác nhau.

+ Nhóm đối chiếu thực hiện các bài tập phát triển sức mạnh tốc độ theo giáo án bình th-ờng

+ Nhóm thực nghiệm tập luyện theo giáo án của chúng tôi, mỗi tuần hai buổi vào thứ ba và thứ sáu hằng tuần

Trong huấn luyện đánh giá sức mạnh tốc độ, chúng tôi áp dụng một hệ thống test tiêu chuẩn để kiểm tra sự phát triển của các tố chất này Tuy nhiên, do thời gian và phương tiện hạn chế, chúng tôi đã sử dụng ba bài test cơ bản để đánh giá sức mạnh tốc độ của các em trong thời gian tập luyện theo giáo án mới.

+ Test: Chạy 30m xuất phát cao

+ Test: Bật cao tại chỗ

+ Test : Kiểm tra thành tích nhảy cao nằm nghiờng

B-ớc đầu lựa chọn đ-ợc 3 test đỏnh gia trờn, để đảm bảo tính khách quan độ tin cậy trong việc lựa chọn, chúng tôi tiến hành phỏng vấn 30 giáo viên, huấn luyện viên, chuyên gia có kinh nghiệm và thâm niên công tác đang trực tiếp giảng dạy và huấn luyện

Kết quả phỏng vấn đƣợc trình bày ở bảng 3.4

Bảng 3.4: Kết quả phỏng vấn cỏc test kiểm tra đỏnh giỏ (n = 30)

3 Kiểm tra thành tích nhảy cao nằm nghiờng 30 100%

Bảng 3.4 cho thấy rằng các bài kiểm tra đánh giá nhận được sự tán thành cao, với số phiếu từ 90-100% Do đó, chúng tôi đã lựa chọn những bài kiểm tra này để đánh giá kết quả thực nghiệm.

3.3.2- Đánh giá kết quả trước và sau thực nghiệm

Trước khi thực hiện bài tập, chúng tôi đã tiến hành khảo sát để đánh giá trình độ thể lực của hai nhóm thực nghiệm, nhằm tìm ra sự khác biệt và đảm bảo tính khách quan cũng như sự đồng đều về trình độ thể lực của các nhóm tham gia.

Sau khi áp dụng các bài tập đã chọn trong 8 tuần, chúng tôi tiến hành đánh giá kết quả trước và sau thực nghiệm Kết quả này được trình bày chi tiết trong bảng 3.5 và 3.6.

Bảng 3.5: Thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của test 30m xuất phát cao (n )

Tr-ớc thực nghiệm Sau Thực nghiệm

N.§èi chiÕu N.Thùc nghiệm N.Đối chiếu N.Thực nghiệm

Trước thực nghiệm, thành tích trung bình của nhóm đối chứng là 4,31, trong khi nhóm thực nghiệm đạt 4,32 Theo bảng 5, các chỉ số đánh giá của hai nhóm có T tính nhỏ hơn T bảng, cho thấy thành tích của hai nhóm có sự khác biệt nhưng không có ý nghĩa thống kê với ngưỡng xác suất P > 0,05.

Sau khi thực hiện thí nghiệm, nhóm đối chiếu đạt thành tích trung bình là 4”28, trong khi nhóm thực nghiệm đạt 4”06 Phân tích thống kê cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm là rất có ý nghĩa.

Bảng 3.6: So sánh thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của Test bật cao taị chỗ (n )

Tr-ớc thực nghiệm Sau Thực nghiệm

N.§èi chiÕu N.Thùc nghiệm N.Đối chiếu N.Thực nghiệm

+ Tr-ớc thực nghiệm thành tích trung bình của nhóm đối chiếu là

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm thực nghiệm có chiều cao trung bình là 47cm, trong khi nhóm đối chứng đạt 49cm Theo bảng 6, các chỉ số đánh giá của hai nhóm cho thấy T tính (0,746) nhỏ hơn T bảng (2,101), với P > 0,05, điều này cho thấy thành tích của hai nhóm có sự khác biệt nhưng không có ý nghĩa thống kê.

Sau khi thực hiện thí nghiệm, nhóm đối chứng đạt thành tích trung bình là 50 cm, trong khi nhóm thực nghiệm đạt 55 cm Khi so sánh thành tích của hai nhóm, phân tích thống kê cho thấy sự khác biệt giữa chúng là rất đáng kể.

Kết quả kiểm định cho thấy T(tính) = 3,912 lớn hơn T(bảng) = 2,101 với P < 0,05 Điều này cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong thành tích của các em sau thực nghiệm, mặc dù trước đó các em chưa được học kỹ thuật Thông tin chi tiết về kết quả này được trình bày trong bảng 3.7.

Bảng 3.7: So sánh thành tích nhảy cao n ằ m nghiêng sau thực nghiệm(n )

Sau thực nghiệm N.Đối chiếu N.Thực Nghiệm

Trước khi tiến hành thực nghiệm, nhóm đối chiếu và nhóm thực nghiệm có thành tích tương đương, với nhóm đối chiếu thậm chí có phần nhỉnh hơn Sau 8 tuần áp dụng các bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nhóm thực nghiệm, chúng tôi đã kiểm tra thành tích nhảy cao nằm nghiêng của cả hai nhóm Kết quả phân tích thống kê cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm là rất có ý nghĩa.

Sự cải thiện rõ rệt về thành tích nhảy cao úp bụng của nhóm thực nghiệm cho thấy việc áp dụng các bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đã nâng cao thành tích nhảy cao cho nam học sinh lớp 11 tại trường THPT Quảng Xương 1 Kết quả này khẳng định chương trình có hiệu quả cao và cần được áp dụng rộng rãi cho nhiều đối tượng khác.

Kết quả từ các bài kiểm tra trước và sau thực nghiệm cho thấy sự thay đổi rõ rệt về thành tích của hai nhóm Điều này chứng tỏ tính ưu việt của nhóm bài tập mà chúng tôi xây dựng, được thể hiện rõ qua các biểu đồ.

Biểu đồ 3.1: Thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của test 30m xuất phát cao(n )

Tr-ớc thực nghiệm Sau thực nghiệm

Nhãm thùc nghiệm Nhóm đối chiếu

Biểu đồ 3.2: So sánh thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của Test bật cao taị chỗ (n )

Nhóm thực nghiệm Nhóm đối chiếu

Tr-ớc thực nghiệm Sau thực nghiệm

Biểu đồ 3.3: So sánh thành tích nhảy cao n ằ m nghiêng sau thực nghiệm(n

Nhóm thực nghiệm Nhóm đối chiếu

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Dựa trên nghiên cứu lý luận khoa học và thực tiễn giáo dục về tố chất sức mạnh tốc độ, cùng với việc phân tích, xử lý và đánh giá các số liệu thu thập được, chúng tôi đã rút ra những kết luận quan trọng cho đề tài này.

1- Thực trạng công tác giảng dạy kỹ thuật nhảy cao nằm nghiêng qua xà ở trường THPT Quảng Xương 1

Qua khảo sát thực tế tại trường THPT Quảng Xương 1, chúng tôi thấy có một số nguyên nhân chính sau đây làm giảm thành tích của các em:

Ngày đăng: 16/10/2021, 18:04

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Nghị quyết hội nghị lần thứ IV BCHTW.Đảng khóa VII. Về công tác GDTC, tháng 3/1993 Khác
2. Hiến pháp n-ớc cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam 1992 Khác
3. Nguyễn Đức Văn. Sách ph-ơng pháp thống kê trong TDTT. NXB TDTT 1987 Khác
4. Vũ Đào Hùng. Sách ph-ơng pháp nghiên cứu khoa học TDTT Khác
5. D-ơng Nghiệp Chí. Sách giáo khoa điền kinh. NXBTDTT 1981 Khác
6. Nguyễn Đình Toán - Phạm Danh Tốn. Sách lý luận và ph-ơng pháp GDTC. NXBTDTT 1993 Khác
7. PTS: L-u Quang Hiệp, BS Phạm Thị Uyên. Sách sinh lý học thể dôc thÓ thao. NXBTDTT 1995 Khác
8. Sách giáo trình giảng dạy điền kinh Đại Học Vinh Khác
11. Phạm Quang: Các thử nghiệm kiểm tra trong thể thao (tài liệu), 1995 Khác
12. Trường đại học TDTT I: Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao. Nhà xuất bản TDTT, Hà Nội 2000, 2001 Khác
13. Đào Đình Hồ: Xác xuất thống kê – Đại học quấc gia Hà Nội, 1998 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 3.1:  Kết quả phỏng vấn xác định các yêu cầu lựa chọn bài tập phát  triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy  cao nằm nghiêng - Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1
Bảng 3.1 Kết quả phỏng vấn xác định các yêu cầu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng (Trang 31)
Bảng 3.2:  Kết quả phỏng vấn nhóm bài tập phát triển sức mạnh tốc độ - Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1
Bảng 3.2 Kết quả phỏng vấn nhóm bài tập phát triển sức mạnh tốc độ (Trang 33)
Bảng 3.3: Kế hoạch tập luyện - Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1
Bảng 3.3 Kế hoạch tập luyện (Trang 36)
Bảng 3.4:  Kết quả phỏng vấn cỏc test kiểm tra đỏnh giỏ (n = 30) - Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1
Bảng 3.4 Kết quả phỏng vấn cỏc test kiểm tra đỏnh giỏ (n = 30) (Trang 38)
Bảng 3.5: Thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của test 30m xuất phát - Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1
Bảng 3.5 Thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của test 30m xuất phát (Trang 39)
Bảng 3.6: So sánh thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của Test bật cao - Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1
Bảng 3.6 So sánh thành tích tr-ớc và sau thực nghiệm của Test bật cao (Trang 40)
Bảng 3.7: So sánh thành tích nhảy cao nằm nghiêng sau thực - Nghiên cứu ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy cao nằm nghiêng cho nam học sinh lớp 11 trường trung học phổ thông quảng xương 1
Bảng 3.7 So sánh thành tích nhảy cao nằm nghiêng sau thực (Trang 41)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w