TỔNG QUAN
TỔNG QUAN VỀ CÂY SÂM CAU
1.1.1 Đặc điểm thực vật, phân bố
Hình 1.1 Cây Sâm cau và thân rễ (củ)
Sâm cau, có tên khoa học là Curculigo orchioides Gaertn., thuộc họ Tỏi voi lùn (Hypoxidaceae), còn được gọi là Ngải cau, Cô nốc lan, Tiên mao Đây là loài cây thảo sống lâu năm, cao khoảng 20-30 cm, với 3-6 lá hình mũi mác xếp nếp giống như lá cau Phiến lá thon hẹp, nhẵn, có gân song song, dài 40 cm và rộng 2-3,5 cm, cuống dài 10 cm Thân rễ của sâm cau có hình trụ dài, dạng củ, to bằng ngón tay út, với vỏ thô màu nâu và phần thịt màu vàng ngà Hoa sâm cau có màu vàng, thường xếp thành cụm 3-5 bông nhỏ trên một trục ngắn, nằm trong các lá bắc hình trái xoan.
Hoa có 3 răng lông, tràng hoa 3 cánh nhẵn, nhị 6 xếp thành hai dãy với chỉ nhị ngắn Bầu hoa hình thoi, có lông rậm Thời gian ra hoa vào mùa hè và mùa thu, từ tháng 5 đến tháng 7 Quả nang thuôn dài khoảng 1,5cm, chứa từ 1-4 hạt phình ở đầu.
Sâm cau phân bố chủ yếu ở một số tỉnh phía Nam Trung Quốc, Lào, Malaysia, Thái Lan, Philippines và Ấn Độ Tại Việt Nam, loài cây này được tìm thấy rải rác ở các tỉnh miền núi như Lai Châu, Tuyên Quang, Cao Bằng và Tây Nguyên Sâm cau ưa ẩm, thích ánh sáng và có khả năng chịu bóng nhẹ, thường mọc trên đất màu mỡ ở thung lũng, chân núi đá vôi hoặc ven rẫy Cây phát triển tốt trong mùa mưa ẩm, với phần thân rễ dạng củ cắm sâu xuống đất, ra hoa và quả hàng năm; khi quả chín, chúng tự mở để phát tán hạt ra xung quanh.
Sâm cau có thể được nhân giống tự nhiên qua hạt hoặc bằng cách tách mầm, với thời điểm trồng lý tưởng là vào mùa xuân Ngoài ra, phương pháp nuôi cấy mô tế bào cũng có thể được áp dụng để đạt được hệ số nhân giống cao.
Trước năm 1980, Sâm cau được khai thác rộng rãi tại Sơn La và Hòa Bình với quy mô lớn, nhưng hiện nay đã trở nên hiếm Loài cây này đã được đưa vào Danh mục đỏ cây thuốc Việt Nam, thể hiện sự quan trọng và cần bảo tồn của nó (Nguyễn Tập, 1996, 2001).
1.1.2 Bộ phận dùng làm thuốc
Bộ phận được sử dụng làm thuốc là thân rễ Rhizoma Curguliginis, có thể thu hái quanh năm nhưng tốt nhất vào mùa thu Sau khi đào về, cần rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài và ngâm trong nước vo gạo qua đêm để giảm độc tố, sau đó phơi khô.
1.1.3 Tính vị, tác dụng theo YHCT
Sâm cau có vị cay, tính ấm và có độc, tác động vào hai kinh Tỳ và Thận Loại thảo dược này có công dụng ôn Thận tráng dương, trừ hàn thấp, tăng cường sức mạnh cho gân cốt, đồng thời thông kinh hoạt lạc.
Sâm cau trong dân gian được sử dụng để điều trị các vấn đề sức khỏe ở nam giới như tinh lạnh, liệt dương, cũng như hỗ trợ người già gặp tình trạng đái són, lạnh dạ, kém ăn, và đau nhức lưng gối Ngoài ra, Sâm cau còn có tác dụng chữa hen suyễn, tiêu chảy, làm thuốc bổ, và có thể được giã nát để đắp ngoài chữa lở loét và các bệnh ngoài da.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, nước sắc từ thân rễ Sâm cau được sử dụng như một loại thuốc bổ, giúp chữa trị suy nhược cơ thể, đau lưng, viêm khớp, viêm thận mạn tính và điều hòa kinh nguyệt Tại Ấn Độ, Nepal và Philippines, thân rễ Sâm cau còn được áp dụng làm thuốc lợi tiểu, kích dục, và điều trị các bệnh ngoài da, loét dạ dày tá tràng, trĩ, lậu, bạch đới, hen suyễn, vàng da, tiêu chảy và nhức đầu Ở Ấn Độ, Sâm cau cũng được sử dụng để gây sẩy thai, thường ở dạng thuốc sắc hoặc bột uống với đường và sữa Tuy nhiên, Sâm cau có độc tính, việc sử dụng liều cao và kéo dài có thể dẫn đến cường dương và hao tổn sức lực, do đó người có thể hư hỏa không nên sử dụng.
Dược liệu phơi khô, thái nhỏ dùng hoặc tán thành bột mịn, ngâm rượu hoặc sắc uống, liều 3-9g/ngày Dùng riêng hoặc phối hợp với các vị thuốc khác [7]
Một số bài thuốc có Sâm cau được dùng trên lâm sàng [3]:
• Chữa liệt dương do rối loạn thần kinh chức năng:
Sâm cau 8g, Sâm bố chính, Hoài sơn, Trâu cổ, Kỷ tử, Ngưu tất, Tục đoạn, Thạch hộc mỗi vị 12g; Cam thảo nam, Cáp giới, Ngũ gia bì mỗi vị 8g Sắc uống ngày một thang để đạt hiệu quả tốt nhất.
• Chữa phong thấp, lưng lạnh đau, thần kinh suy nhược, liệt dương:
Sâm cau 50g thái nhỏ sao vàng, rượu trắng 650ml Ngâm trong 7 ngày hoặc hơn Mỗi ngày uống hai lần vào trước hai bữa ăn chính, mỗi lần 25-30ml
• Chữa nam giới liệt dương, phụ nữ tử cung lạnh khó thụ thai:
Sâm cau 20g; Thục địa, Ba kích, Phá cố chỉ, Bồ đào nhục, mỗi vị 16g, Hồi hương 4g Sắc uống ngày một thang
• Chữa tê thấp, đau mình mẩy:
Sâm cau, Hy thiêm, Hà thủ ô, mỗi vị 50g, rượu trắng 650ml Ngâm trong 7 ngày hoặc hơn Ngày uống 50ml chia hai lần
Sâm cau 20g, Cỏ nhọ nồi 12g, Trắc bách diệp 10g, quả Dành dành 8g, tất cả các vị sao đen Sắc uống ngày một thang
• Chữa huyết áp cao, nhất là phụ nữ thời kỳ mãn kinh:
Sâm cau, Ba kích, Dâm dương hoắc, Tri mẫu, Hoàng bá, Đương quy, mỗi vị 12g Sắc uống ngày một thang
1.1.4 Một số kết quả nghiên cứu theo YHHĐ
Thân rễ Sâm cau chứa đường tự do (7.56%), chất nhầy (8.12%), hemicelluloses (12-15%), polysaccharides (17.01%) [8] Nghiên cứu của Nguyễn Duy Thuần và Nguyễn Thị Phương Lan về cây Sâm cau mọc hoang ở
Nghiên cứu tại Hà Giang, Việt Nam, đã chỉ ra rằng thân rễ cây Sâm cau chứa nhiều hợp chất quý giá như phytosterol, đường khử, saponin, chất béo, carotene và đặc biệt là acid 4-hydroxy-3-methoxybenzoic, một hợp chất polyphenol tinh khiết được phân lập từ dịch chiết aceton – nước của cây.
He et al (2015) conducted an analysis of the components in the rhizome of Sâm cau, revealing a total of 45 constituents This includes 19 phenolic compounds and phenolic glycosides, 16 lignans and lignan glycosides, 8 triterpenoid saponins, 1 flavone, and 1 sesquiterpene.
Năm 2015, nghiên cứu của Nguyễn Bích Ngọc về loài Sâm cau Curculigo orchioides Gaertn đã chỉ ra rằng thân rễ của loài này chứa nhiều hợp chất hóa học quan trọng như phenolic, saponin, alcaloid, phytosterol, đường khử tự do và chất béo Nghiên cứu cũng đã phân lập và xác định cấu trúc hóa học của ba chất: orcinol glucosid, curculigoside và orcinol-1-O-(6’-O-acetyl)-α-D-glucopyranosid.
A significant amount of fatty acids, including palmitic, oleic, linoleic, arachidic, and behenic acid, have been isolated from the oil extract of the rhizome of Curculigo orchioides Additionally, three steroid compounds, namely sitosterol, stigmasterol, and yuccagenin, along with a lignin compound, were also identified.
Thành phần hóa học của thân rễ Sâm cau đã được công bố bởi nhiều tác giả, bao gồm các nhóm chính sau:
Nhóm phenolic glycoside là nhóm hợp chất chính, thường tồn tại dưới dạng glycoside với nhiều loại đường khác nhau như glucose, xylose và acid glucuronic Các hợp chất này đã được chiết tách, phân lập và xác định cấu trúc hóa học, bao gồm curculigoside A, curculigoside B, curculigoside C, curculigoside D, curculigoside E, orchioside D, curculigine B và curculigine C.
SINH LÝ SINH SẢN NAM
1.2.1 Đặc điểm hệ thống sinh sản nam
Bộ máy sinh sản nam bao gồm dương vật, bìu chứa tinh hoàn và mào tinh hoàn, cùng với các cơ quan sinh dục phụ như ống dẫn tinh, túi tinh, tuyến tiền liệt và tuyến hành niệu đạo (tuyến Cowper) Ngoài ra, cơ nâng hậu môn cũng được xem là một phần của hệ thống sinh dục nam.
Hình 1.5 Thiết đồ cắt đứng dọc cơ quan sinh dục nam [58]
Tinh hoàn là cơ quan nằm ngoài ổ bụng, trong bìu, với hai tinh hoàn đối xứng, hình trứng ở mỗi nam giới Kích thước trung bình của tinh hoàn là 4,5 x 2,5 cm, và thể tích trung bình ở người lớn là 18,6 ± 4,8 ml.
Tinh hoàn được bao bọc bởi một lớp vỏ xơ gọi là màng trắng Bên trong, tinh hoàn có nhiều vách ngăn chia thành các thùy, mỗi thùy chứa các ống sinh tinh và mô kẽ.
Mô kẽ của tinh hoàn bao gồm tế bào Leydig, mạch máu và bạch huyết, chiếm khoảng 20-30% khối lượng của tinh hoàn Trong khi đó, ống sinh tinh dài khoảng 5m, có cấu trúc xoắn và chứa các tế bào mầm nguyên thủy, là tiền thân của tinh trùng.
Tinh hoàn đảm nhận hai chức năng chính: chức năng ngoại tiết là sản xuất tinh trùng và chức năng nội tiết là tiết hormone sinh dục nam, chủ yếu là testosterone (TES).
Chức năng sản sinh tinh trùng:
Sự sản sinh tinh trùng diễn ra liên tục trong các ống sinh tinh của nam giới suốt cuộc đời Từ khoảng 15 tuổi, dưới tác động của hormone hướng sinh dục từ tuyến yên, tinh hoàn bắt đầu sản xuất tinh trùng và duy trì chức năng này liên tục.
Quá trình sản sinh tinh trùng diễn ra qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ tinh nguyên bào tại ống sinh tinh Sau khi vào lớp tế bào Sertoli, tinh nguyên bào phát triển thành tinh bào I, trải qua hai lần phân chia giảm nhiễm để hình thành tinh bào II và cuối cùng là tiền tinh trùng, mang một nửa bộ NST Trong vòng vài tuần, tiền tinh trùng được tế bào Sertoli nuôi dưỡng sẽ phát triển thành tinh trùng hoàn chỉnh Toàn bộ quá trình này kéo dài khoảng 64 ngày.
Tinh hoàn sản xuất một số hormone sinh dục nam, chủ yếu là androgen như testosterone (TES), dihydrotestosterone (DHT) và androstenedion, trong đó testosterone được xem là hormone quan trọng nhất Bên cạnh đó, tinh hoàn cũng tiết ra inhibin, có vai trò điều hòa quá trình sản xuất tinh trùng bằng cách ảnh hưởng đến sự bài tiết hormone FSH từ tuyến yên.
• Nguồn gốc và sinh tổng hợp testosterone
Testosterone (TES) chủ yếu được tiết ra bởi tế bào Leydig, chiếm hơn 95%, trong khi một phần nhỏ được sản xuất từ tuyến thượng thận Đây là một steroid có 19 carbon, được tổng hợp từ cholesterol thông qua sự tham gia của nhiều enzym khác nhau Quá trình tổng hợp bao gồm các bước chuyển đổi từ cholesterol sang pregnenolon, sau đó là 17αOH-pregnenolon, dehydroepiandrosteron và androstenedion.
3β-hydroxysteroid progesteron17αOH- progesteronan drostenedion testosterone
Hình 1.6 Sơ đồ tổng hợp và bài tiết TES từ tế bào Leydig của tinh hoàn [61]
• Vận chuyển và chuyển hóa TES
TES chủ yếu lưu thông trong huyết tương dưới dạng liên kết với protein, trong đó khoảng 54% liên kết lỏng lẻo với albumin và 45% liên kết chặt chẽ với globulin Phần TES tự do và phần liên kết lỏng lẻo với albumin có khả năng khuếch tán qua màng tế bào, được gọi là phần TES có hoạt tính sinh học Ngược lại, phần TES liên kết chặt chẽ với globulin (sex hormone-binding globulin, SHBG) không có hoạt tính sinh học.
TES là một tiền hormon, trong đó khoảng 7% TES được chuyển hóa thành DHT nhờ enzym 5α-reductase, chủ yếu có mặt ở các cơ quan sinh dục phụ và nang tóc của nam giới Khoảng 0,3% TES được chuyển đổi thành estradiol dưới tác dụng của enzym aromatase Hai hormon này tác động lên các thụ thể khác nhau tại các mô đích, điều chỉnh chức năng sinh dục và sinh sản nam giới TES cũng bị chuyển hóa tại gan thành androsteron và etiocholanolon, sau đó được đào thải qua thận.
Nồng độ TES bình thường ở nam giới trưởng thành là 19,1 ± 5,5mU/l và ở nữ giới là 1,23 ± 1mU/l [58]
TES và DHT có tác dụng sinh học bằng cách gắn vào thụ thể androgen (AR), kích hoạt hệ gen, đồng thời có thể tác động nhanh thông qua dòng thác tín hiệu kinase và thay đổi nồng độ canxi trong tế bào.
• Sự thay đổi nồng độ TES theo tuổi
Sự suy giảm hormone testosterone (TES) bắt đầu từ độ tuổi 30, với mức giảm hàng năm dao động từ 0,8% đến 1,3% Đến độ tuổi từ 50 đến 70, tổng lượng TES trong máu có thể giảm từ 30% đến 50% Quá trình lão hóa này có thể dẫn đến nhiều rối loạn sức khỏe, bao gồm giảm mật độ xương, loãng xương, giảm khối lượng và sức mạnh cơ bắp, tích lũy mỡ ngoại vi và nội tạng, béo phì, các rối loạn chuyển hóa, tai biến tim mạch, cũng như thay đổi về nhận thức và cảm xúc.
- Thời kì bào thai: khoảng tuần thai thứ 7 tế bào Leydig của tinh hoàn thai nhi bài tiết một lượng đáng kể TES [58], với tác dụng:
Testosterone (TES) kích thích sự phát triển của ống Wolf thành các cấu trúc sinh dục nam như mào tinh, ống dẫn tinh, túi tinh và ống phóng tinh Tuy nhiên, vai trò của TES trong quá trình này yếu hơn nhiều so với vai trò của Dihydrotestosterone (DHT).
+ Kích thích đưa tinh hoàn từ bụng xuống bìu vào 2-3 tháng cuối thời kỳ bào thai [60]
- Thời kì dậy thì và trưởng thành :
Sự phát triển và bảo tồn các đặc tính sinh dục nam thứ phát bao gồm sự hình thành dương vật, tuyến tiền liệt, túi tinh và đường dẫn tinh Ngoài ra, nam giới còn có sự phát triển lông mu, lông nách và râu, cùng với hiện tượng hói đầu Giọng nói trở nên trầm hơn do sự mở rộng của thanh quản, làn da trở nên dày và thô, và có thể xuất hiện mụn trứng cá.
SUY SINH DỤC Ở NAM GIỚI
Suy sinh dục ở nam giới, hay còn gọi là suy chức năng tuyến sinh dục, là tình trạng tinh hoàn giảm sản xuất hormon sinh dục và tinh trùng Hiện tượng này dẫn đến các triệu chứng lâm sàng và sinh hóa, đặc biệt là sự suy giảm nồng độ testosterone (TES) trong huyết thanh, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và chức năng của nhiều hệ cơ quan khác nhau.
1.3.2 Nguyên nhân và phân loại
Có 2 nguyên nhân chính là nguyên nhân tại tinh hoàn và nguyên nhân ngoài tinh hoàn [63]:
- Nguyên nhân tại tinh hoàn: khối u, nhiễm khuẩn, chấn thương, hóa liệu pháp, tia xạ hoặc nghiện rượu…
Suy sinh dục nam có thể do nhiều nguyên nhân ngoài tinh hoàn như rối loạn di truyền, rối loạn trục dưới đồi – tuyến yên, và các bệnh chuyển hóa như đái tháo đường, xơ vữa động mạch, suy thượng thận mạn Điều trị cho tình trạng này có thể đạt hiệu quả với GnRH hoặc TES Tuy nhiên, nếu nguyên nhân xuất phát từ tinh hoàn, chỉ có TES mới mang lại đáp ứng tích cực.
Dựa vào thời gian khởi phát, suy sinh dục nam chia làm 3 loại [60]:
Suy sinh dục khởi phát rất sớm (VEOH) thường xảy ra trong giai đoạn phôi thai, với các dấu hiệu lâm sàng rõ ràng Tình trạng này có thể dẫn đến sự bộc lộ kiểu hình nữ giới hoàn toàn hoặc một phần, nguyên nhân chủ yếu là do giảm hoạt động của GnRH.
Suy sinh dục khởi phát sớm (EOH) là tình trạng thiếu hụt hormone sinh dục, có thể do nguyên nhân ngoại vi hoặc trung ương như hội chứng Klinefelter Những người mắc EOH thường gặp phải tình trạng dậy thì muộn, lông tóc thưa, giọng nói thanh và tinh hoàn nhỏ.
Suy sinh dục khởi phát muộn (Late Onset Hypogonadism - LOH), còn được biết đến là mãn dục nam, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau Các triệu chứng của tình trạng này thường nhẹ nhàng, không đặc hiệu và diễn biến âm thầm, khiến cho việc nhận diện trở nên khó khăn.
Tỷ lệ mắc suy sinh dục nam thay đổi theo từng cộng đồng và tiêu chuẩn chẩn đoán Dựa vào triệu chứng lâm sàng, khoảng 20% nam giới trên 60 tuổi được xác định có suy sinh dục, nhưng khi đo nồng độ testosterone (TES), tỷ lệ này tăng lên trên 70%.
1.3.4 Triệu chứng và chẩn đoán
Chẩn đoán suy sinh dục cần dựa vào thăm khám lâm sàng và xét nghiệm sinh hóa
Triệu chứng lâm sàng : không đặc hiệu, một số triệu chứng có thể kể đến gồm [60]:
- Giảm ham muốn tình dục, giảm tần suất và chất lượng cương dương, đặc biệt cương về đêm
Thay đổi cảm xúc có thể dẫn đến sự giảm sút trong các hoạt động trí óc, chức năng nhận thức, khả năng định hướng không gian, cũng như gây ra cảm giác mệt mỏi, trầm cảm và dễ bị kích thích.
- Giảm khối lượng cơ, yếu cơ
- Tăng khối lượng mỡ nội tạng
- Giảm lông tóc và biến đổi về da
- Giảm mật độ xương, dẫn đến loãng xương và tăng nguy cơ loãng xương
In clinical practice, it is essential to measure five reproductive hormones in the blood: LH, FSH, prolactin, estradiol, and testosterone (TES), with a focus on the gold standard of reduced testosterone levels This evaluation is particularly important for adult males.
Nếu nồng độ testosterone (TES) toàn phần trong huyết thanh dưới 8 nmol/l, thường đi kèm với hội chứng suy sinh dục lâm sàng Việc điều trị bằng testosterone mang lại hiệu quả tích cực.
Nếu nồng độ testosterone toàn phần trong huyết thanh nằm trong khoảng 8-12 nmol/l, có thể xuất hiện các triệu chứng liên quan đến suy sinh dục Do đó, cần đánh giá thêm nồng độ testosterone có hiệu lực sinh học hoặc nồng độ testosterone tự do trong huyết thanh Cân nhắc việc điều trị bằng testosterone là cần thiết.
- Nếu nồng độ TES toàn phần trong huyết thanh > 12 nmol/l thì khẳng định không có suy sinh dục [59]
Nên lấy mẫu máu vào thời điểm 7 giờ đến 11 giờ sáng để định lượng
1.3.5 Điều trị - Liệu pháp hormon
- Nguyên tắc cơ bản của việc điều trị là đưa nồng độ TES trở lại ngưỡng bình thường Nồng độ TES lí tưởng là ở giới hạn sinh lý (10-27 nmol/l) [59]
- Một số thuốc TES thường dùng [60]:
Bảng 1.1 Một số dạng TES thường dùng
2 ống/tuần, tiêm bắp Sustanon 250mg/ống
1 ống/tuần x 3-4 tuần, tiêm bắp Dạng uống
Andriol testocaps 40mg/viên Liều tấn công: 4 viên/ngày x 30 ngày
Liều duy trì: 2 viên/ngày x 30 ngày Provironum 25mg/viên
Liều tấn công: 3 viên/ngày x 30 ngày Liều duy trì: 1 viên/ngày x 30 ngày
Dạng cao dán ngoài da
Testoderm (dán ở bìu) 1 miếng/ngày x 30 ngày Androderm (dán mọi chỗ) 1 miếng/ngày x 30 ngày Androgel (dán ở vai, lưng) 1 miếng/ngày x 30 ngày
YHCT VỚI SINH SẢN NAM
Theo YHCT, chức năng sinh sản của cơ thể liên quan chặt chẽ đến cấu tạo và chức năng của Thận và Mệnh môn Thận, nơi tàng tinh và chủ thủy, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh sản, đồng thời là gốc rễ âm dương trong cơ thể Mệnh môn, nơi trú ngụ của tinh thần, là nền tảng của sự sống, hoạt động phối hợp với Thận để duy trì chức năng sinh sản.
Trong y học cổ truyền (YHCT), khái niệm "thiên quý" đóng vai trò quan trọng trong sinh sản và phát triển của con người Thiên quý xuất phát từ Thận tinh, hình thành khi tinh khí trong thận đạt đến một mức độ nhất định, được nuôi dưỡng bởi các chất tinh túy từ thủy cốc Quá trình này giúp cơ thể phát triển, sinh trưởng và sau đó suy giảm dần cho đến khi mất hẳn Nếu so sánh với y học hiện đại (YHHĐ), thiên quý có thể được hiểu là các hormone sinh dục.
Sách Tố vấn – Thượng cổ thiên chân luận viết : “Nam giới lên 8 tuổi,
Thận khí đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cơ thể con người Từ khi sinh ra, thận khí bắt đầu hình thành, ảnh hưởng đến sự mọc tóc và sự thay răng Đến tuổi 16, thận khí thịnh vượng, giúp cơ thể phát triển khả năng sinh sản Từ 24 đến 32 tuổi, thận khí dồi dào, gân cốt và cơ bắp trở nên chắc khỏe Tuy nhiên, sau 40 tuổi, thận khí bắt đầu suy yếu, dẫn đến tình trạng rụng tóc và răng Đến tuổi 48, dương khí giảm sút, da mặt khô và tóc bạc xuất hiện Đến 56 tuổi, cơ thể bắt đầu suy nhược, tinh thần và thể xác đều giảm sút Cuối cùng, đến 64 tuổi, tình trạng rụng tóc và răng trở nên nghiêm trọng.
YHCT không xác định một tên bệnh cụ thể cho suy sinh dục nam, mà phân loại dựa trên các triệu chứng lâm sàng như dương nuy (rối loạn cương dương, liệt dương), tảo tiết (xuất tinh sớm), vô tử (vô sinh), hoặc các chứng hậu như Thận dương hư, Thận âm hư, và Can khí uất kết.
Theo YHCT, nguyên nhân chính gây suy sinh dục chủ yếu là do Thận hư, bao gồm Tiên thiên bất túc và sắc dục quá độ dẫn đến Thận âm, Thận dương hư và Thận tinh suy Tình chí ưu tư quá mức có thể làm tổn thương Tâm Tỳ, gây ra khí huyết hư nhược Ngoài ra, các chấn động tinh thần có thể khiến Can mất sơ tiết, dẫn đến Can khí uất kết và khí trệ huyết ứ Đàm thấp ứ trệ và thấp nhiệt hạ chú cũng là những yếu tố góp phần vào tình trạng suy giảm sinh dục Để điều trị suy sinh dục nam, YHCT sẽ dựa vào chứng trạng và chứng hậu lâm sàng để áp dụng các bài thuốc và vị thuốc phù hợp.
Để điều trị tình trạng Thận dương hư hoặc Mệnh môn hỏa suy, cần sử dụng các vị thuốc có tác dụng ôn Thận tráng dương như Ba kích, Lộc nhung, Bổ cốt chỉ, Cốt toái bổ, Dâm dương hoắc, Tục đoạn, Nhục thung dung Ngoài ra, có thể áp dụng các bài thuốc như “Bát vị hoàn”, “Thận khí hoàn”, “Hữu quy hoàn” và “Ích tinh xung tễ” để hỗ trợ cải thiện tình trạng sức khỏe.
Để điều trị tình trạng âm hư hỏa vượng, có thể sử dụng các vị thuốc có tác dụng tư âm giáng hỏa như Hoàng bá, Tri mẫu, Thục địa, và Câu kỷ tử Ngoài ra, bài thuốc “Tri bá địa hoàng hoàn” cũng là một lựa chọn hiệu quả.
Để điều trị tình trạng Tâm Tỳ hư, cần áp dụng phương pháp dưỡng Tâm kiện Tỳ với các vị thuốc như Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Bạch truật, Đương quy, Long nhãn, Hoài sơn Ngoài ra, có thể sử dụng các bài thuốc cổ truyền như “Quy tỳ thang”, “Bát trân thang” và “Thập toàn đại bổ” để hỗ trợ cải thiện sức khỏe.
- Thể Can khí uất kết, cần sơ Can giải uất với các vị thuốc như Sài hồ,
Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung…, bài thuốc thường dùng là “Đạt uất phương”, “Tiêu dao tán”
- Thể thấp nhiệt nội ôn, phải thanh nhiệt lợi thấp với các bài thuốc như:
“Nhị diệu tán”, “Ngũ linh tán”, “Bát chính tán”, “Tỳ giải phân thanh ẩm”
Ngoài việc sử dụng thuốc, phương pháp châm cứu kết hợp với các huyệt như Quan nguyên, Khí hải, Thận du và Tam âm giao cũng được áp dụng để tăng cường chức năng sinh dục nam Nhiều nghiên cứu tại Việt Nam đã chỉ ra tác dụng tích cực của các vị thuốc và bài thuốc YHCT trong việc cải thiện sức khỏe sinh sản Chẳng hạn, nghiên cứu của Đậu Xuân Cảnh cho thấy nước sắc Hải mã và Nhân sâm với liều 12mg/kg thể trọng đã làm tăng trọng lượng cơ thể, túi tinh, tuyến tiền liệt, nồng độ testosterone huyết thanh, đường kính trung bình ống sinh tinh, và quá trình tạo tinh trùng ở tinh hoàn chuột cống.
Nghiên cứu của Dương Thị Ly Hương [68] cho thấy dịch chiết nước rễ
Liều 10g/kg thể trọng trên chuột nhắt trắng và 6g/kg trên chuột cống trắng đực non thiến cho thấy tác dụng androgen rõ rệt, bao gồm việc tăng trọng lượng túi tinh, tuyến Cowper và cơ nâng hậu môn Ngoài ra, nồng độ testosterone huyết thanh cũng tăng, dẫn đến sự gia tăng ham muốn tình dục và hiệu quả giao cấu so với nhóm chứng.
Nghiên cứu của nhóm Đỗ Thị Nguyệt Quế và cộng sự về cao đặc Testin, được chiết xuất từ bài thuốc gồm 8 vị thảo dược như Bá bệnh, Xà sàng tử, Cốt khí củ, Đương quy, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử, Ba kích, và Bạch tật lê, cho thấy cao đặc Testin với liều 6g/kg và 12g/kg đã thể hiện tác dụng androgen trên chuột cống đực trưởng thành, làm tăng trọng lượng túi tinh, tinh hoàn và cơ nâng hậu môn.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
CHẤT LIỆU NGHIÊN CỨU
Vào tháng 8 năm 2013, thân rễ cây Sâm cau (Curculigo orchioides Gaertn.) đã được thu hái tại Kon Tum, Tây Nguyên và được định danh, lưu mẫu tại khoa Tài nguyên thực vật, Viện Dược liệu Cao chiết ethanol từ thân rễ Sâm cau (SC) được chuẩn bị bởi Khoa Hóa phân tích - Tiêu chuẩn, Viện Dược liệu.
Quy trình chiết cao Sâm cau bao gồm các bước sau: Thân rễ được rửa sạch, thái nhỏ và sấy khô ở nhiệt độ 60°C trong tủ sấy chân không Dược liệu sau đó được chiết xuất ba lần bằng ethanol 80% ở nhiệt độ 80°C Dịch lọc từ các lần chiết được gộp lại và cô đặc dưới áp suất giảm bằng máy cất quay chân không ở nhiệt độ 70°C cho đến khi thu được cao đặc Kết quả cho thấy cao chiết có hàm lượng orcinol glucoside đạt 2,55% và curculigoside đạt 1,15%, với hiệu suất chiết là 12,97% và độ ẩm cao chiết là 19,8%.
ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
- Chuột cống trắng đực non chủng Wistar, khoảng 5 -6 tuần tuổi, khỏe mạnh, trọng lượng 100 ± 20g
- Chuột cống trắng đực trưởng thành chủng Wistar, khoảng 10 -12 tuần tuổi khỏe mạnh, trọng lượng 180 ± 20g
- Thỏ khỏe mạnh, cả 2 giống, trọng lượng từ 2,0 ± 0,2 kg
Tất cả động vật phục vụ cho nghiên cứu đều được cung cấp bởi Học viện Quân y và đã được ổn định trong một tuần trước khi tiến hành thí nghiệm Chúng được nuôi trong phòng thí nghiệm thuộc khoa Dược lý – Sinh hóa, Viện Dược liệu, nơi có điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, thông khí và ánh sáng được kiểm soát chặt chẽ Động vật được cho ăn bằng thực phẩm viên từ Viện Vệ sinh dịch tễ trung ương và được cung cấp nước đầy đủ.
THUỐC VÀ HÓA CHẤT
- Ống Tesmon 1ml, chứa testosterone propionate 25mg/ml, do công ty Tai Yu (Trung Quốc) sản xuất Thuốc được pha trong dầu olive
- Bộ kit định lượng nồng độ testosterone và protein trong huyết tương, được sản xuất bởi hãng Human (Đức)
- Bộ kit định lượng các chỉ số sinh hóa máu: AST, ALT, bilirubin toàn phần, albumin, ure và creatinin do hãng Human (Đức) sản xuất
- Dung dịch xét nghiệm máu ABX Minidil LMG của hãng ABX – Diagnostics sản xuất
- Dung dịch Povidine (10% Iod pha trong cồn)
- Các hóa chất xét nghiệm và làm tiêu bản mô bệnh học.
PHƯƠNG TIỆN NGHIÊN CỨU
- Cân kỹ thuật Precisa, cân phân tích Statorius độ chính xác 0,001 g
- Máy xét nghiệm sinh hóa máu Humanlyzer H2000, hãng Human, Đức
- Máy phân tích máu tự động SYSMEX KX21 - Mỹ
- Bộ dụng cụ mổ chuột
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.5.1 Đánh giá tác dụng kiểu androgen của Sâm cau
Các thuốc có tác dụng giống nội tiết tố sinh dục nam, hay còn gọi là androgen, được sử dụng như liệu pháp thay thế khi mức sản sinh androgen nội sinh thấp hơn mức bình thường Để đạt hiệu quả, thuốc cần có cả hoạt tính androgen và hoạt tính đồng hóa Hoạt tính androgen kích thích sự phát triển và duy trì các cơ quan sinh dục phụ ở nam giới, trong khi hoạt tính đồng hóa giúp tăng trưởng thông qua việc tạo ra cân bằng nitơ dương.
Mô hình thí nghiệm Hershberger trên chuột là phương pháp sàng lọc in vivo hiệu quả để đánh giá các hoạt chất có tác dụng như chất chủ vận hoặc đối kháng với hormone sinh dục Androgen có vai trò quan trọng trong việc kích thích và duy trì khối lượng tuyến sinh dục phụ trong và sau giai đoạn dậy thì Khi nguồn androgen nội sinh bị loại bỏ, androgen ngoại sinh có khả năng tăng cường và duy trì khối lượng của các cơ quan này Thí nghiệm Hershberger được công nhận là nhạy và đáng tin cậy, cho phép sàng lọc các chất có hoạt tính androgen hoặc anti-androgen một cách chính xác.
Trong khuôn khổ đề tài cao học, nghiên cứu của chúng tôi sẽ đánh giá tác dụng kiểu androgen của SC thông qua các chỉ số cụ thể.
Trọng lượng chuột là chỉ số quan trọng thể hiện tác động của môi trường và chế độ nuôi dưỡng trong quá trình thí nghiệm, đồng thời phản ánh hoạt tính đồng hóa của thuốc thử.
2 Trọng lượng tinh hoàn (tính ra mg/100g trọng lượng cơ thể)
3 Trọng lượng túi tinh (tính ra mg/100g trọng lượng cơ thể)
4 Trọng lượng tuyến tiền liệt (tính ra mg/100g trọng lượng cơ thể)
5 Trọng lượng cơ nâng hậu môn (tính ra mg/100g trọng lượng cơ thể)
Một thuốc có tác dụng kiểu androgen cần có cả hoạt tính androgen và hoạt tính đồng hóa Hoạt tính androgen kích thích sự phát triển và duy trì các cơ quan sinh dục phụ ở giống đực, bao gồm tinh hoàn, túi tinh, tuyến tiền liệt, tuyến Cowper và cơ nâng hậu môn Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chọn bóc tách các cơ quan tinh hoàn, túi tinh, tuyến tiền liệt và cơ nâng hậu môn để nghiên cứu hoạt tính androgen của SC.
6 Nồng độ TES trong huyết tương (nmol/L)
TES là hormone androgen quan trọng cho sự phát triển cơ quan sinh sản nam và đặc tính sinh dục thứ phát Dạng chuyển hóa của TES, như DHT, gắn với thụ thể tại các mô đích để thể hiện tác dụng sinh học Khi một thuốc thử có tác dụng kiểu androgen, cơ chế sẽ liên quan đến TES, do đó nồng độ TES toàn phần trong huyết thanh là chỉ số quan trọng để đánh giá tác dụng của thuốc thử.
7 Nồng độ protein toàn phần trong huyết tương (g/L)
Protein đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo và duy trì chức năng cho cơ thể, được tổng hợp từ các acid amin Nồng độ protein toàn phần trong huyết thanh là chỉ số phản ánh hoạt tính đồng hóa của SC trong nghiên cứu này.
Việc nghiên cứu được tiến hành trên 2 cơ địa: chuột cống trắng đực trưởng thành không thiến và chuột cống trắng đực non thiến
Chuột cống trắng đực trưởng thành, 10-12 tuần tuổi, khỏe mạnh, được chia ngẫu nhiên thành 3 lô, cho dùng mẫu thử như sau:
• Lô 1: chứng sinh lý, cho uống nước cất
• Lô 2: SC1, cho uống SC với liều 350 mg cao/kg
• Lô 3: SC2, cho uống SC với liều 525 mg cao/kg
Chuột cống trắng đực non, từ 5 đến 6 tuần tuổi, được thiến trước khi tiến hành thí nghiệm Sau khi gây mê bằng ether, chuột được cố định trên bàn mổ và thực hiện một vết rạch dài khoảng 0,5 cm ở giữa bìu để lộ hai tinh hoàn Tiến hành thắt động mạch tinh hoàn và ống dẫn tinh bằng chỉ bông, sau đó cắt bỏ tinh hoàn và mào tinh hoàn Sau khi khâu vết thương, dung dịch Povidine được bôi để sát trùng Chuột được nghỉ ngơi 5 ngày sau phẫu thuật để loại bỏ hoàn toàn lượng androgen nội sinh từ tinh hoàn trước khi bắt đầu thí nghiệm.
Chuột đã thiến được chia ngẫu nhiên thành 4 lô, cho uống mẫu thử như sau:
• Lô 1: chứng bệnh lý, cho uống nước cất
• Lô 2: SC1, cho uống SC với liều 350 mg cao/kg
• Lô 3: SC2, cho uống SC với liều 525 mg cao/kg
• Lô 4: TES, tiêm dưới da bụng dung dịch testosterone, liều 0,1mg/kg/ngày
Chuột được cho dùng mẫu thử liên tục trong 3 tuần, mỗi ngày 1 lần vào lúc 9h sáng Thể tích cho uống 1ml/100g, thể tích tiêm 1ml/100g
Trước và sau 3 tuần thí nghiệm, trọng lượng chuột được cân Vào ngày cuối thí nghiệm, sau 1 giờ uống thuốc, chuột được gây mê bằng Chloroform Sau khi lấy máu động mạch cổ, các cơ quan sinh dục như tuyến tiền liệt, túi tinh, cơ nâng hậu môn và tinh hoàn được thu thập qua giải phẫu Trọng lượng của các cơ quan này được xác định bằng cân phân tích điện tử, tính theo g/100g trọng lượng chuột, và so sánh giữa các lô dùng thuốc và lô chứng.
2.5.2 Đánh giá độc tính bán trường diễn của Sâm cau
Khảo sát độc tính bán trường diễn của Sâm cau trên thỏ được thực hiện thông qua phương pháp nghiên cứu tác dụng dược lý của thuốc từ dược thảo theo Nguyễn Thượng Dong.
Thỏ khỏe mạnh cả 2 giống, chia ngẫu nhiên 3 lô, 10 con/lô, được nuôi ổn định trong phòng thí nghiệm 1 tuần trước khi cho uống thuốc như sau:
• Lô 1: chứng sinh lý, uống nước cất
• Lô 2: SC1, uống SC liều 0,263 g cao/kg
• Lô 3: SC2, uống SC liều 1,315 g cao/kg
Thỏ được cho uống nước và mẫu thử liên tục trong 30 ngày, mỗi ngày
Vào lúc 9h sáng, liều dùng được quy định là 2,2ml/kg/ngày Thỏ sẽ được theo dõi tại các thời điểm: trước khi uống thuốc (D0), sau 15 ngày uống (D15), sau 30 ngày uống (D30) và sau 15 ngày ngừng uống (D45) Các chỉ tiêu sẽ được ghi nhận trong quá trình theo dõi.
- Tình trạng chung: hoạt động tự nhiên, tình trạng ăn uống, màu sắc lông, phân, nước tiểu, trọng lượng cơ thể
Chức năng tạo máu được đánh giá thông qua việc phân tích máu thỏ tại các thời điểm D0, D15, D30 và D45, với các chỉ số quan trọng như số lượng hồng cầu, số lượng bạch cầu, số lượng tiểu cầu, hàm lượng hematocrit, nồng độ hemoglobin và tỷ lệ phần trăm lympho bào.
- Đánh giá chức năng gan và sự toàn vẹn của tế bào gan qua các chỉ số:
+ Hoạt độ AST, ALT, được định lượng theo phương pháp Reitman- Franker dùng cơ chất L-aspartat và L-alanin
+ Nồng độ protein toàn phần được định lượng bằng phương pháp Biuret + Nồng độ bilirubin toàn phần được định lượng bằng phương pháp lên màu
- Đánh giá chức năng thận qua các chỉ số:
+ Định lượng creatinin bằng phương pháp Jaffe
+ Định lượng ure bằng phương pháp Rappoport dùng enzym urease
Sau 30 ngày, thỏ sẽ được cho uống mẫu thử, và sau 15 ngày dừng uống, sẽ tiến hành lấy ngẫu nhiên 3 con từ mỗi lô để mổ và quan sát toàn bộ các cơ quan Đồng thời, mẫu được lấy để kiểm tra cấu trúc vi thể của gan và thận.
ĐỊA ĐIỂM NGHIÊN CỨU
- Nghiên cứu tác dụng kiểu androgen và độc tính bán trường diễn của Sâm cau được thực hiện tại khoa Dược lý – Sinh hóa, Viện Dược liệu
- Đánh giá hình thái và cấu trúc mô học gan, thận thỏ được thực hiện tại khoa Giải phẫu bệnh, Bệnh viện trung ương quân đội 108.
XỬ LÍ SỐ LIỆU
Dữ liệu được trình bày theo định dạng 𝑋̅ ± SD (giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn) Phân tích được thực hiện bằng phương pháp One-Way ANOVA và kiểm định Student Phần mềm SigmaStat 3.5 được sử dụng để xử lý thống kê Sự khác biệt được coi là có ý nghĩa thống kê với độ tin cậy 95% khi p < 0,05 so với nhóm chứng.
KẾT QUẢ
ĐÁNH GIÁ TÁC DỤNG KIỂU ANDROGEN CỦA SÂM CAU TRÊN MÔ HÌNH CHUỘT CỐNG TRẮNG ĐỰC TRƯỞNG THÀNH KHÔNG THIẾN
3.1.1 Ảnh hưởng lên thể trọng chuột
Bảng 3.1 Ảnh hưởng của Sâm cau lên thể trọng cơ thể của chuột cống trắng đực trưởng thành không thiến
𝑿 ̅ ± SD p (trước - sau) Trước uống thuốc Sau uống thuốc
SC 525mg/kg 8 200,45 ± 16,78 237,64 ± 18,21 < 0,05 p (so với chứng) p 1-2 > 0,05 p 1-3 > 0,05 p 1-2 > 0,05 p 1-3 > 0,05
Kết quả bảng 3.1 cho thấy:
- Trước lúc thí nghiệm, cân nặng của chuột ở tất cả các lô là tương đương nhau, không có sự khác biệt về mặt ý nghĩa thống kê
Sau 3 tuần sử dụng thuốc, chuột ở tất cả các lô đều có sự tăng trọng lượng cơ thể so với thời điểm trước thí nghiệm Tuy nhiên, mức tăng này không có sự khác biệt đáng kể giữa lô thử nghiệm và lô chứng (p > 0,05).
3.1.2 Ảnh hưởng lên trọng lượng các cơ quan sinh dục
Bảng 3.2 Ảnh hưởng của Sâm cau lên trọng lượng các cơ quan sinh dục ở chuột cống trắng đực trưởng thành không thiến
Trọng lượng các cơ quan sinh dục (mg/100g trọng lượng chuột)
𝑿 ̅ ± SD Tuyến tiền liệt Túi tinh Cơ nâng hậu môn Tinh hoàn
Kết quả bảng 3.2 cho thấy:
Chuột cống trắng đực trưởng thành không thiến, khi uống SC liều 350 mg/kg trong 3 tuần liên tiếp, không làm tăng trọng lượng túi tinh và tuyến tiền liệt so với nhóm chứng Tuy nhiên, trọng lượng cơ nâng hậu môn và tinh hoàn có sự tăng nhẹ, với trọng lượng tinh hoàn tăng 9,82% và trọng lượng cơ nâng hậu môn tăng 8,18%, nhưng sự tăng này chưa đạt ý nghĩa thống kê (p >0,05).
Trong nghiên cứu, lô chuột uống SC với liều 525 mg/kg trong 3 tuần cho thấy sự gia tăng trọng lượng của tuyến tiền liệt, túi tinh, cơ nâng hậu môn và tinh hoàn so với lô chuột sinh lý uống nước cất Cụ thể, trọng lượng tuyến tiền liệt tăng 0,44%, túi tinh tăng 11,7%, cơ nâng hậu môn tăng 19,7% và tinh hoàn tăng 4,86% Tuy nhiên, các mức tăng này chưa đạt ý nghĩa thống kê với p > 0,05.
3.1.3 Ảnh hưởng lên nồng độ protein toàn phần trong huyết thanh
Bảng 3.3 Ảnh hưởng của Sâm cau lên nồng độ protein toàn phần trong huyết thanh chuột cống trắng đực trưởng thành không thiến
Lô Thuốc dùng n Protein toàn phần (g/L)
Kết quả từ bảng 3.3 và biểu đồ 3.1 cho thấy nồng độ protein toàn phần trong huyết thanh của lô chuột uống SC với liều 350 mg/kg và 525 mg/kg không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê so với lô chứng sinh lý uống nước cất.
3.1.4 Ảnh hưởng đến nồng độ TES trong huyết thanh
Bảng 3.4 Ảnh hưởng của Sâm cau lên nồng độ TES toàn phần trong huyết thanh chuột cống trắng đực trưởng thành không thiến
Lô Thuốc dùng n TES (nmol/L)
𝑿 ̅ ± SD % tăng so với lô chứng p so với chứng
Kết quả từ bảng 3.4 và biểu đồ 3.2 cho thấy, sau 3 tuần, nồng độ TES toàn phần trong huyết thanh của chuột uống SC với liều 350mg/kg và 525mg/kg tăng lần lượt 19,1% và 33,4% so với nhóm chuột uống nước cất Tuy nhiên, sự khác biệt này chưa đạt ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
ĐÁNH GIÁ TÁC DỤNG KIỂU ANDROGEN CỦA SÂM CAU TRÊN MÔ HÌNH CHUỘT CỐNG TRẮNG ĐỰC NON THIẾN
3.2.1 Ảnh hưởng lên thể trọng chuột
Bảng 3.5 Ảnh hưởng của Sâm cau lên thể trọng cơ thể của chuột cống trắng đực non thiến
Trước uống thuốc Sau uống thuốc
TES 0,1mg/kg 11 92,74 ± 8,78 139,25 ± 6,89 < 0,05 p (so với chứng) p 1-2 > 0,05 p 1-3 > 0,05 p 1-4 > 0,05 p 1-2 > 0,05 p 1-3 > 0,05 p 1-4 > 0,05
Kết quả bảng 3.5 cho thấy:
- Trước thí nghiệm trọng lượng chuột ở tất cả các lô là tương đương nhau
Sau 3 tuần thí nghiệm, trọng lượng chuột ở tất cả các lô đều tăng đáng kể so với trước thí nghiệm (p 0,05).
3.2.2 Ảnh hưởng lên trọng lượng các cơ quan sinh dục
Bảng 3.6 Ảnh hưởng của Sâm cau lên trọng lượng các cơ quan sinh dục ở chuột cống trắng đực non thiến
Trọng lượng các cơ quan sinh dục (mg/100g trọng lượng chuột)
Tuyến tiền liệt Túi tinh Cơ nâng hậu môn
Kết quả ở bảng 3.6 cho thấy:
Nghiên cứu cho thấy, lô chuột cống đực non thiến uống SC liều 350 mg/kg trong 3 tuần liên tiếp đã làm tăng trọng lượng tất cả các cơ quan sinh dục nam so với lô chứng Đặc biệt, trọng lượng tuyến tiền liệt tăng đáng kể nhất với tỷ lệ 36,48% và đạt ý nghĩa thống kê (p 0,05).
Sau 3 tuần điều trị với liều 525 mg/kg, lô chuột uống SC cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về trọng lượng tuyến tiền liệt và túi tinh, với mức tăng lần lượt là 51,14% và 35,38%, đạt ý nghĩa thống kê (p 0,05).
Tiêm TES liều 0,1 mg/kg/ngày cho chuột trong 3 tuần đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trọng lượng của tuyến tiền liệt, túi tinh và cơ nâng hậu môn, với mức tăng lần lượt là 796,74%, 459,23% và 101,78%, đạt ý nghĩa thống kê (p 0,05).
3.2.4 Ảnh hưởng đến nồng độ TES trong huyết thanh
Bảng 3.8 Ảnh hưởng của Sâm cau lên nồng độ TES toàn phần trong huyết thanh chuột cống trắng đực non thiến
Lô Thuốc dùng n TES (nmol/L)
% tăng so với lô chứng p so với chứng
Kết quả bảng 3.8 và biểu đồ 3.4 cho thấy:
Nồng độ TES toàn phần trong huyết thanh của chuột uống SC với liều 350 mg/kg trong 3 tuần đã tăng 123,5% so với lô chuột chứng, tuy nhiên, sự khác biệt này không đạt ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
Trong nghiên cứu, lô chuột được cho uống SC với liều 525 mg/kg trong 3 tuần cho thấy nồng độ TES toàn phần trong huyết thanh tăng mạnh lên 682,3% so với lô chuột chứng, với mức tăng này đạt ý nghĩa thống kê (p 0,05) Do đó, có thể kết luận rằng sâm cau không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất cơ bản của thỏ.
3.3.3 Ảnh hưởng lên chức năng tạo máu
Bảng 3.10 Ảnh hưởng của Sâm cau lên chức năng tạo máu
Lô 1 chứng uống nước cất (n)
Lô 2 uống SC1 liều 0,263g/kg (n)
Lô 3 uống SC2 liều 1,315g/kg (n)
Kết quả từ bảng 3.10 cho thấy rằng sau 15 ngày và 30 ngày sử dụng thuốc, cũng như sau 15 ngày ngừng thuốc, các chỉ số huyết học của thỏ ở tất cả các lô đều nằm trong giới hạn sinh lý bình thường Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa lô sử dụng thuốc SC và lô chứng, cũng như không có sự khác biệt giữa các lô tại các thời điểm trước và sau thí nghiệm (p > 0.05).
>0,05) Như vậy, Sâm cau không ảnh hưởng tới các chỉ số huyết học của thỏ
3.3.4 Ảnh hưởng đến chức năng gan và sự toàn vẹn tế bào gan Ảnh hưởng của SC đến chức năng gan được phản ánh qua nồng độ protein và billirubin toàn phần trong máu thỏ Hai hoạt độ men gan AST và ALT được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của SC lên sự toàn vẹn của tế bào gan
Bảng 3.11 Ảnh hưởng của Sâm cau lên chức năng gan và sự toàn vẹn tế bào gan
Lô 1 chứng uống nước cất (n)
Lô 2 uống SC1 liều 0,263g/kg (n)
Lô 3 uống SC2 liều 1,315g/kg (n)
Kết quả từ bảng 3.11 cho thấy nồng độ enzyme ALT, AST, bilirubin và protein huyết thanh của thỏ trong các lô đều nằm trong giới hạn bình thường, với sự khác biệt giữa hai lô sử dụng SC và lô chứng không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05) Mặc dù các chỉ số trong cùng một lô có sự khác biệt theo thời gian theo dõi, nhưng không đạt mức có ý nghĩa thống kê Điều này cho thấy SC không gây độc cho chức năng gan và sự toàn vẹn của tế bào gan.
3.3.5 Ảnh hưởng đến chức năng thận
Bảng 3.12 Ảnh hưởng của Sâm cau lên chức năng thận
Lô 1 chứng uống nước cất (n)
Lô 2 uống SC1 liều 0,263g/kg (n)
Lô 3 uống SC2 liều 1,315g/kg (n)
Kết quả bảng 3.12 cho thấy:
Trong quá trình nghiên cứu, nồng độ ure ở hai lô thỏ sử dụng SC luôn nằm trong giới hạn bình thường, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê so với lô chứng và giữa các thời điểm trước và sau khi dùng thuốc.
Sau khi uống SC trong 15 và 30 ngày với liều 1,315g/kg, nồng độ creatinin của thỏ ở lô 3 có sự tăng nhẹ Cụ thể, tại thời điểm D15, nồng độ creatinin tăng 7,03% so với lô chứng và 8,15% so với D0; tại D30, mức tăng là 9,25% so với lô chứng và 7,49% so với D0 Tuy nhiên, mức tăng này chưa đạt ý nghĩa thống kê (p