Bài viết gồm 3 chương, với phần đầu giới thiệu các nét văn hóa đặc trưng của nước Bỉ và vùng Wallonia nước Bỉ, chương 2 giới thiệu 3 món ăn đặc trưng của vùng Wallonia và có vẽ sơ đồ món ăn. Đến chương cuối cùng gồm các giải pháp và kiến nghị để phát triển văn hóa ẩm thực Wallonia đến Việt Nam
TỔNG QUAN VỀ VĂN HÓA ẨM THỰC CỦA VÙNG WALLONIA NƯỚC BỈ
Giới thiệu chung
1.1.1 Giới thiệu chung về nước Bỉ
1.1.1.1 Vị trí, địa lí, điều kiện tự nhiên, khí hậu của nước Bỉ
Bỉ, hay còn gọi là Vương quốc Bỉ, là một quốc gia có chủ quyền tại Tây Âu, với diện tích 30.528 km² Quốc gia này giáp biên giới với Pháp ở phía Tây Nam, Hà Lan ở phía Bắc, Đức ở phía Đông, và Luxembourg ở phía Đông Nam, đồng thời có bờ biển ven biển Bắc ở phía Tây Bắc Bỉ nổi bật với diện tích nhỏ nhưng lại có mật độ dân số cao, với khoảng 11 triệu người sinh sống.
Bỉ được chia thành ba vùng địa lý chính: đồng bằng duyên hải ở Tây Bắc, cao nguyên trung tâm thuộc bồn địa Anh-Bỉ, và vùng cao Ardenne ở Đông Nam thuộc vành đai kiến tạo Hercynia Bên cạnh đó, bồn địa Paris cũng mở rộng tới một khu vực nhỏ tại mũi cực nam của Bỉ, được gọi là Lorraine Đồng bằng ven biển chủ yếu là cồn cát và đất thấp có đê bọc, trong khi vùng nội lực sâu hơn có cảnh quan bằng phẳng, nhiều sông và thung lũng phì nhiêu, cùng với đồng bằng cát Campine ở Đông Bắc Vùng đồi và cao nguyên Ardenne có địa hình gồ ghề, rừng rậm và nhiều đá, với các hang động và hẻm núi nhỏ Ardenne kéo dài về phía Tây sang Pháp và nối liền về phía Đông với Eifel ở Đức qua cao nguyên Hautes Fagnes, nơi có đỉnh Signal de Botrange, đỉnh cao nhất Bỉ với độ cao 694m.
Bỉ, nằm giữa các tỉnh châu Âu Đại Tây Dương và Trung Âu, thuộc vùng sinh thái rừng hỗn hợp Đại Tôy Dương, có diện tích thích hợp cho nông nghiệp với hơn 20% là rừng Các con sông chính như Schelde và Meuse chảy qua nhiều tỉnh của đất nước, góp phần quan trọng vào hệ sinh thái và kinh tế địa phương.
Bỉ nằm trong vùng khí hậu đại dương, với lượng mưa đáng kể trải dài qua tất cả các mùa, tương tự như nhiều khu vực khác ở Tây Bắc Châu Âu Nhiệt độ trung bình thấp nhất thường xảy ra vào tháng 1, đạt khoảng 3 độ C.
Bỉ có khí hậu đại dương, chịu ảnh hưởng lớn từ biển, với nhiệt độ cao nhất vào tháng 7 đạt 18°C Thời tiết thường xuyên có sương mù và mưa, trong khi mùa đông hầu như không có tuyết Thời gian dễ chịu nhất trong năm là từ tháng sáu đến tháng chín.
1.1.1.2 Lịch sử của nước Bỉ
Bỉ, nằm trong khu vực các vùng đất thấp (Nederlanden), có diện tích lớn hơn một chút so với liên minh Benelux hiện nay, đã trải qua nhiều biến động lịch sử Vào những thế kỷ đầu công nguyên, người La Mã đã chinh phục vùng đất này, mở đường cho sự hình thành vương quốc Bỉ Sang thế kỷ V, các bộ lạc người Germain đã để lại dấu ấn văn hóa của họ ở miền Bắc, tạo nên sự đa dạng ngôn ngữ đặc trưng của Bỉ Điều này giải thích vì sao tiếng Pháp, thuộc ngữ hệ La-tinh, được sử dụng ở miền Nam, trong khi tiếng Hà Lan, thuộc ngữ hệ Germain, lại phổ biến ở miền Bắc.
Từ thế kỷ XVI đến khi Bỉ giành độc lập từ Hà Lan vào năm 1830, khu vực này đã bị đô hộ bởi các thế lực ngoại xâm như Pháp, Hà Lan, Áo và Tây Ban Nha, đồng thời trở thành chiến trường của các cường quốc châu Âu.
Bỉ hiện nay là một quốc gia theo chế độ quân chủ lập hiến Liên Bang với hệ thống nghị viện, được chia thành ba vùng và ba cộng đồng Hai vùng lớn nhất là Vlaanderen ở miền Bắc với cư dân nói tiếng Hà Lan, và Wallonia ở miền Nam với phần lớn dân cư nói tiếng Pháp, trong khi vùng thủ đô Bruxelles có quy chế song ngữ chính thức Ba vùng lãnh thổ này (Vlaanderen, Wallonia, Bruxelles) có thẩm quyền về các vấn đề lãnh thổ, chủ yếu liên quan đến kinh tế.
Bỉ, một trong sáu quốc gia sáng lập Liên Minh Châu Âu, là nơi đặt trụ sở của Ủy Ban Châu Âu, Hội Đồng Liên Minh Châu Âu và nhiều tổ chức quốc tế khác.
Bỉ cũng là thành viên sáng lập Các Khu Vực Đồng Euro, NATO, WTO và là bộ phận của liên minh Benelux và khu vực Schengen.[3]
1.1.1.3 Văn hóa của nước Bỉ
Văn hóa Bỉ rất phong phú và đa dạng, bao gồm các yếu tố từ mọi vùng lãnh thổ, bất chấp sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa Người Bỉ coi văn hóa của họ là một phần quan trọng trong bức tranh văn hóa chung của Châu Âu.
Bỉ, nằm ở trung tâm Châu Âu, là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa, dẫn đến sự du nhập và phát triển văn hóa phong phú Đây cũng là nơi khởi nguồn cho nhiều phong trào nghệ thuật và văn hóa quan trọng của Châu Âu.
Bỉ đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực hội họa và kiến trúc, với nghệ thuật Mosa, hội họa sơ kỳ Vlaanderen, và các phong trào phục hưng Vlaamderen và Baroque Những phong cách kiến trúc Roman, Gothic, Renaissance và Baroque cũng là những dấu ấn nổi bật trong lịch sử nghệ thuật của quốc gia này.
Âm nhạc tại Bỉ, đặc biệt là thanh nhạc thuộc trường phái Pháp-Vlaanderen, đã phát triển mạnh mẽ ở phía nam các vùng đất thấp và đóng góp quan trọng cho văn hóa Phục Hưng Ngoài ra, Bỉ còn nổi tiếng với âm nhạc đại chúng đương đại, nơi sản sinh ra nhiều nhà soạn nhạc và ca sĩ nổi tiếng như nghệ sĩ vĩ cầm Henri Vieuxtemps và nhà soạn nhạc César.
Franck… và Adolphe Sax, người phát minh Saxophone vào năm 1846.
Văn học Bỉ trước đây có sự gắn kết chặt chẽ, nhưng hiện nay đã bị chia cắt giữa văn học tiếng Flemish và văn học Pháp ngữ Đến giữa thế kỷ 20, các nhà văn đã bắt đầu thể hiện sự phân hóa này rõ rệt hơn.
Bỉ thường sử dụng tiếng Pháp trong văn viết, ngay cả khi họ là người Flemish, nhờ vào sự thống trị của ngôn ngữ này trong văn hóa toàn cầu và vị thế của nó trong chính quốc gia.
Bỉ Bỉ sản sinh một số các tác giả, tác phẩm nổi tiếng như nhà thơ, biên kịch nổi tiếng
Giới thiệu các nguyên liệu và gia vị đặc trưng của vùng Wallonia, Bỉ
Ẩm thực Bỉ truyền thống chú trọng vào việc sử dụng nguyên liệu theo mùa và theo vùng miền Khu vực Wallonia nổi bật với nhiều nguyên liệu và gia vị đặc trưng, phản ánh sự phong phú của ẩm thực tại các thành phố và vùng cụ thể.
Trong một thời gian dài, bơ có giá cao do quy trình sản xuất tốn thời gian và chi phí Vào những năm 1950, người dân ở Wallonia thường sử dụng mỡ lợn trên bánh mì Tuy nhiên, đến thế kỷ XIX, sự gia tăng sản xuất sữa và sự ra đời của máy đánh sữa đã giúp giá bơ giảm Đến những năm 1990, bơ trở nên phổ biến và được ưa chuộng tại Wallonia, trong khi Flanders lại ưa thích dầu oliu hơn.
Bơ có nhiều dạng và sở thích về bơ cũng khác nhau, với một số người thích bơ mặn trong khi những người khác lại không Tại ngôi làng Bullange thuộc vùng Ardennes, có trang trại sản xuất bơ của thương hiệu Delhaize, nơi đây sản xuất ba loại bơ chính: bơ đã tiệt trùng, bơ không muối và bơ ít gia vị Ngoài ra, còn có nhiều loại bơ khác như bơ hữu cơ và bơ nhạt, trong đó bơ nhạt có một phần chất béo được thay thế bằng nước.
Tại Wallonia, bơ không chỉ là nguyên liệu để phết lên bánh mì mà còn được sử dụng trong nấu ăn, mang lại hương vị thơm ngon cho các món ăn.
Trong thế kỷ XVIII, khoai tây chủ yếu được dùng làm thức ăn cho gia súc với giá rẻ, nhưng đến thế kỷ XIX, nhu cầu sử dụng khoai tây tăng cao ở Wallonia do giá bánh mì tăng và người nghèo buộc phải thay thế bánh mì bằng khoai tây Mặc dù việc ăn khoai tây từng được coi là dấu hiệu của nghèo đói, ngày nay, khi tình trạng nghèo đói đã giảm thiểu, khoai tây vẫn là món ăn phổ biến và trở thành đặc sản của vùng này.
Khoai tây là nguyên liệu đặc trưng tại Wallonia nhờ vào sự đa dạng trong cách chế biến và kết hợp với nhiều thực phẩm khác Loại thực phẩm này không bao giờ nhàm chán vì chứa nhiều dưỡng chất như carbohydrate và vitamin C, đồng thời dễ tiêu hóa và có khả năng bảo quản lâu dài.
Khoai tây là nguyên liệu đa năng, có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như khoai tây luộc, khoai tây nghiền và đặc biệt là khoai tây chiên Món moules frites, một sự kết hợp tuyệt vời giữa sò điệp và khoai tây chiên, hay món paling in’t groen cũng thường được thưởng thức kèm với khoai tây chiên, mang lại hương vị đậm đà cho bữa ăn.
1.2.3 Thịt Ở Wallonia, mọi người coi khoai tây là quan trọng nhưng họ coi thịt là trung tâm của bữa ăn hàng ngày Thịt ở đây thường sử dụng thịt lợn, bò, bê và thậm chí là thịt thỏ, hươu, nai… Khi vùng Wallonia chủ yếu là vùng đồi núi và có các tỉnh có diện tích rừng rất lớn thì việc sử dụng thịt từ thú rừng trở thành đặc sản của vùng nhất là vùng Ardennes Và khi đến mùa săn bắt thì những nhà hàng trong vùng thường có những món ngon được chế biến từ thịt thú
1.2.4.Các nguyên liệu và gia vị khác Ở Wallonia củng sử dụng các nguyên liệu, gia vị mà là đặc trưng của cả nước Bỉ như tỏi tây, tôm xám, măng tây trắng và cải ô rô, lá nguyệt quế, cỏ xạ hương và cây kinh giới
Đặc trưng văn hóa ẩm thực địa phương
Bỉ nổi tiếng với lễ hội Ánh Sáng, nhưng vào tháng ăn chay và ngày Lễ Phục Sinh, nhiều vùng và thành phố ở Bỉ tổ chức các lễ hội Carnaval đặc sắc, phản ánh văn hóa truyền thống phong phú của từng khu vực Tại vùng Wallonia, có nhiều lễ hội truyền thống, trong đó một số đã được UNESCO công nhận là kiệt tác di sản văn hóa phi vật thể.
Lễ hội đánh rồng (Doudou) là một sự kiện văn hóa nổi bật diễn ra vào chủ nhật đầu tiên của lễ hạ trần tại thị trấn Mons, Wallonia Lễ hội bao gồm hai phần chính: lễ rước đền thờ Waltrude và cuộc chiến giữa Thánh George và con rồng, biểu trưng cho cuộc chiến giữa cái thiện và cái ác Con rồng, do những người đàn ông da trắng điều khiển, tấn công Thánh George bằng đuôi, trong khi Thánh George cưỡi ngựa quay theo chiều kim đồng hồ để chống lại Cuối cùng, Thánh George tiêu diệt con rồng Lễ hội này đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa truyền khẩu và phi vật thể.
Lễ hội hóa trang Binche: Là một sự kiện diễn ra hàng năm tại thị trấn Binche thuộc vùng Wallonia, Bỉ.
Lễ hội diễn ra vào chủ nhật, thứ hai và thứ ba trước ngày lễ Tro Ngày đầu tiên là màn hóa trang tự do, tiếp theo là hội ném hoa giấy và âm nhạc vào ngày thứ hai Ngày cuối cùng, gần 1000 chú hề Gille sẽ diễu hành trên đường phố, mang mặt nạ sáp và trang phục đồng nhất với ba màu cờ của lễ hội.
Bỉ, một biểu tượng văn hóa độc đáo, được nhồi đầy rơm và mang đến không khí lễ hội rộn ràng Trong tiếng trống vang vọng, người dân nhảy múa, tay cầm giỏ cam, họ tung cam vào du khách với lời chúc phú quý Ai bắt được cam sẽ gặp may mắn Lễ hội này đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa truyền khẩu và phi vật thể.
Lễ hội Arlon diễn ra tại Arlon, một đô thị lịch sử của Bỉ thuộc vùng Luxembourg Đây là một trong hai thành phố lâu đời nhất của Bỉ, nơi vẫn còn lưu giữ những dấu tích từ thời kỳ La Mã.
Mã Lễ hội Arlon thường được tổ chức ngày 12-15 tháng 3, các hoạt động văn hóa dân
Hình 1.5 Lễ hội đánh rồng
Lễ hội Binche nổi bật với hình ảnh các Gille đeo mặt nạ, thể hiện nét văn hóa đặc sắc qua trang phục hươu và bóng hoàng tử Sự kết hợp giữa các lễ hội hóa trang và trang trí bong bóng dành cho trẻ em tạo nên không khí vui tươi, hấp dẫn cho sự kiện này.
Lễ hội mùa xuân ở Rebecq sẽ diễn ra vào ngày 28-29 tháng 3 tại thị trấn Rebecq, thuộc tỉnh Braban Wallon Sự kiện này hứa hẹn mang đến không khí vui vẻ với âm nhạc, trang phục đặc sắc và một đám rước ấn tượng, bao gồm khoảng ba mươi xe phao cùng một người khổng lồ tên Momus, sẽ di chuyển qua các ngôi làng.
Quenast và Rebecq và gieo niềm vui và sự hài hước trên đường đi.
Ngoài lễ hội Lobbes, vùng Wallonia còn tổ chức nhiều lễ hội độc đáo khác như Grand Feu, Tournai và La Roche en Ardenne, thu hút đông đảo du khách.
1.3.2 Tập quán, khẩu vị và thói quen ăn uống của người Bỉ
Ở Wallonia, hầu hết mọi người ăn ba bữa một ngày, với bữa tối là bữa ăn chính Bữa sáng thường bao gồm đồ uống nóng và bánh mì cuộn hoặc bánh mì với mứt Một bữa ăn nhẹ vào lúc 4 giờ chiều là điều bình thường, trong khi bữa tối thường bắt đầu từ 7 hoặc 8 giờ tối, khi gia đình tụ tập để thưởng thức món chính và tráng miệng Ngoài ra, ngày nay, nhiều học sinh và người lớn cũng có xu hướng ăn một bữa nóng vào buổi trưa.
Nhiều người ở Wallonia ưa chuộng những bữa tiệc phong phú với đa dạng món ăn và đồ uống, đặc biệt trong các dịp đặc biệt như Giáng sinh, Phục sinh hay sinh nhật Bữa ăn thường bắt đầu với món amuse-bouche, được phục vụ kèm theo rượu, bia hoặc sâm panh Tiếp theo là món voorgerecht, thường là súp, salad, gan ngỗng hoặc cá, sau đó là món chính với thịt hoặc cá, khoai tây và rau Trong suốt bữa ăn, người Bỉ thường uống rượu và nước, và sau bữa tối, họ thưởng thức pho mát địa phương cùng bánh mì Cuối cùng, bữa ăn kết thúc với món tráng miệng bao gồm chocolate, bánh ngọt, trái cây và cà phê.
Bữa ăn ở Wallonia không chỉ là một sự kiện ẩm thực mà còn mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc, không nên kết thúc một cách vội vã Phong cách ăn uống tại đây tương tự như nhiều vùng lân cận, với dao được cầm ở tay phải và nĩa ở tay trái Việc đặt tay dưới bàn được xem là không lịch sự, vì vậy cha mẹ thường phục vụ đĩa riêng cho từng thành viên trong gia đình, trong khi chủ nhà cũng chuẩn bị từng đĩa cho khách Người dân ở Wallonia có thói quen tiết kiệm, và việc ăn hết thức ăn trong đĩa được coi là điều đáng khen ngợi Tại các nhà hàng, tiền boa thường đã được tính vào hóa đơn, nhưng khách vẫn có thể để lại tiền lẻ nếu muốn.
Sơ lược các món đặc sản
Vùng Wallonia nổi tiếng với nhiều loại đặc sản từ các món ăn, bánh ngọt cho đến trái cây, thức uống.
Pho mát Herve: Là pho mát đến từ thị trấn cùng tên thuộc vùng Wallonia, từng thuộc cong quốc
Limburg là một loại pho mát mềm, có vỏ rửa sạch, được sản xuất từ thế kỷ XV từ sữa bò Pho mát Herve có màu vàng nhạt bên trong và lớp vỏ màu nâu đỏ bóng do vi khuẩn tạo ra, thường được ủ trong khoảng 3 tháng Khi mới, pho mát có vị ngọt, nhưng theo thời gian, vị sẽ trở nên cay hơn Herve thường được tạo hình thành viên gạch khi bán và được thưởng thức tốt nhất với bánh mì đen và bia.
Sirop de Liège là một loại mứt đặc sản từ Liège, vùng Wallonia, chủ yếu được làm từ táo và lê, bên cạnh đó còn có thể sử dụng quả chà là và mơ Quá trình chế biến bắt đầu bằng việc nấu trái cây có vỏ cho đến khi chúng rơi ra, giải phóng pectin Hỗn hợp sau đó được ép qua ống mật ong để loại bỏ vỏ và nghiền nát trái cây thành bột nhão Tiếp theo, hỗn hợp được nấu chậm trong vài giờ cho đến khi pectin đông lại, tương tự như cách làm mứt, và được kiểm tra bằng cách thả mẫu thử vào nước lạnh Thông thường, từ 6 - 8 kg trái cây sẽ cho ra khoảng 1 kg sirop Mứt táo thường được dùng kèm với pho mát, phết lên bánh mì hoặc để chế biến một số món ăn.
Dâu tây Wépion được trồng theo quy trình nghiêm ngặt, với sự hỗ trợ từ các kỹ thuật viên nông học thuộc "Tổ chức các nhà sản xuất dâu tây Walloon", đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm Việc chăm sóc và kiểm tra chất lượng dâu tây diễn ra hàng ngày để ngăn ngừa vấn đề và bảo đảm tiêu chuẩn Dâu tây được thu hoạch vào buổi sáng, trước khi nắng nóng, và được sắp xếp cẩn thận trong thùng giấy Một điểm đặc biệt của dâu tây "Criée de Wépion" là cách sắp xếp đồng nhất trên đỉnh punnet Vào buổi tối của ngày thu hoạch, dâu tây được bán qua đấu giá cho các nhà bán buôn và siêu thị, sẵn sàng cho việc bày bán từ ngày hôm sau.
Bánh quế Liège là một loại bánh quế béo, đặc, ngọt và dai, có nguồn gốc từ vùng Wallonia Còn được gọi là gaufres de chasse, bánh quế này được làm từ bột bánh mì brioche, trong đó có các khối đường trân châu tạo nên lớp caramel thơm ngon.
Dâu tây được đặt lên bìa cứng bên ngoài bánh quế khi nướng, tạo nên một món ăn hấp dẫn Đây là loại bánh quế phổ biến nhất tại Bỉ, thường được các người bán hàng rong chế biến với các hương vị như trơn, vani và quế.
Đồ uống ở Wallonia đại diện cho văn hóa ẩm thực của Bỉ, với sự phổ biến của bia và rượu vang Khu vực này nổi tiếng với nhiều loại bia đặc sắc, trong đó Gueuzerie Tilquin tại Bierghes, thung lũng Senne, là nơi duy nhất ở Wallonia sản xuất và pha trộn gueuze.
Wallonia tự hào sở hữu ba trong số bảy loại bia Trappist nổi tiếng, bao gồm Chimay, Orval và Rochefort, cùng với nhiều loại bia địa phương khác Khu vực này còn nổi bật với pháo đài cuối cùng của saison mộc mạc truyền thống, đặc biệt là các sản phẩm từ Brasserie de Silly và Brasserie Dupont ở Tourpes, tỉnh Tây Hainaut, nơi có lịch sử sản xuất bia trang trại Jupiler, loại bia bán chạy nhất tại Bỉ, được sản xuất tại Jupille-sur-Meuse ở Liège Ngoài ra, Wallonia còn là quê hương của rượu Jenever mang tên Peket và rượu May gọi là Maitrank.
Hình 1.11 Bia Trappis nổi tiếng
Hình 1.12 Rượu MaitrankHình 1.13 Peket
PHÂN TÍCH MÓN ĂN ĐẶC TRƯNG VÙNG WALLONIA
Phân tích món ăn Lapin à la tournaisienne
2.1.1 Tổng quan về món Lapin à la tournaisienne
2.1.1.1 Nguồn gốc xuất xứ của món Lapin à la tournaisienne
Vùng Wallonia, nổi tiếng với những khu rừng xanh tươi, là nơi ưa chuộng các loại thịt, đặc biệt là thịt thỏ Tại thành phố Tournai, món Lapin à la tournaisienne được chế biến từ thịt thỏ đã trở thành đặc sản và biểu tượng ẩm thực của vùng Món ăn này có nguồn gốc từ thời trung cổ và thường được thưởng thức vào ngày lễ Lost Monday, một truyền thống đặc sắc của người dân Tournai.
2.1.1.2 Nguyên liệu đặc trưng của món Lapin à la tournaisienne
Món ăn Lapin à la tournaisienne chủ yếu được chế biến từ thịt thỏ, thường là thịt thỏ rừng, nhưng hiện nay người dân thường dùng thịt thỏ nhà do sự khan hiếm của thịt thỏ rừng Ngoài thịt thỏ, món ăn còn có nho khô, mận khô, hành tây và các gia vị như cỏ xạ hương, lá nguyệt quế Trong khi ngày nay món ăn này thường được nấu với bia, truyền thống của nó là nấu với nước và đường nâu.
2.1.1.3 Phương pháp chế biến món Lapin à la tournaisienne
Món Lapin à la tournaisienne chủ yếu được chế biến bằng phương pháp hầm, giúp tạo nên hương vị thơm ngon đặc trưng Sau khi sơ chế nguyên liệu, món ăn sẽ được hầm trong thời gian dài Khi hoàn thành, Lapin à la tournaisienne thường được thưởng thức kèm với khoai tây hoặc bánh mì.
2.1.2 Quy trình chế biến món Lapin à la tournaisienne
2.1.2.1 Bảng thành phần các nguyên liệu chế biến món Lapin à la tournaisienne
Bảng 2.1 Thành phần nguyên liệu chế biến món Lapin à la tournaisienne
Stt Tên nguyên liệu Đơn vị Số lượng
10 Bó hoa Garni (lá nguyệt quế, cỏ xạ hương, mùi tây) Một ít
12 Ngò tây cắt nhỏ Một ít
( Nguồn: Nguyễn Thị Mỹ tổng hợp)
2.1.2.2 Sơ đồ chế biến món Lapin à la tournaisienne
Bơ, bột mì Áp chảo
Nồi thịt hầm sau 45 phút
Nước, bó hoa Garni, đường
Lapin à la tournaisienne Bó hoa
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ chế biến món Lapin à la tournaisienne
2.1.2.3 Giải thích sơ đồ chế biến món Lapin à la tournaisienne Đầu tiên cắt thỏ thành từng miếng, sau đó mang đi ướp muối tiêu. Đung chảy bơ trong một chiếc chảo lớn, áp chảo thịt thỏ đã ướp muối tiêu sao cho các mặt của thịt thỏ chuyển sang màu nâu, sau đó rắc bột mì và trộn đều.
Cho thịt thỏ áp chảo vào nồi cùng với nước, đường và bó hoa Garni (bao gồm lá nguyệt quế, cỏ xạ hương, mùi tây) Đậy nắp nồi (để hơi mở) và đun nhỏ lửa trong 45 phút.
Trong quá trình chế biến, hãy bóc vỏ và cắt hành tây thành khoanh tròn Đun chảy bơ trong chảo, sau đó xào hành tây với một muỗng canh đường cho đến khi chuyển sang màu nâu nhẹ Sau khi hoàn tất, nhắc chảo ra khỏi bếp và để hành tây nguội Đồng thời, rửa sạch mận khô và nho khô, sau đó ngâm chúng trong nước.
Sau 45 phút, chúng ta thêm mận khô, nho khô và hành tây đã sơ chế vào, đậy nắp nồi và đun nhỏ lửa thêm 15 phút nữa.
Sau khi hoàn thành món ăn, chúng ta sẽ lấy bó hoa Garni ra khỏi nồi thịt hầm và trình bày ra đĩa Món Lapin à la tournaisienne có thể được thưởng thức kèm với bánh mì và khoai tây.
Phân tích món ăn Tarte al djote
2.2.1 Tổng quan về món Tarte al djote
2.2.1.1 Nguồn gốc xuất xứ của món Tarte al djote
Tarte al djote là món bánh mặn truyền thống của vùng Wallonia, xuất phát từ thành phố Nivelles thuộc tỉnh Walloon Brabant Món ăn này rất được yêu thích và có nguồn gốc lâu đời, với niên đại được cho là ít nhất từ thế kỷ XIII.
2.2.1.2 Các nguyên liệu đặc trưng của món Tarte al djote
Món ăn chủ yếu được làm từ pho mát sữa tươi (boulette de Nivelles), bơ và củ cải rau (chard) Bánh bao gồm hai phần: phần đế được chế biến từ bột mì, bơ, trứng, sữa, men và muối, trong khi phần nhân là sự kết hợp hoàn hảo giữa pho mát, củ cải rau, bơ, hành tây, trứng, mùi tây và hạt tiêu.
Hình 2.3 củ cải rau hay còn gọi chard
Hình 2.2 Pho mát sữa tươi hay “boulette de
2.2.1.3 Phương pháp chế biến món Tarte al djote
Món Tarte al djote được chế biến bằng phương pháp nướng Sau khi hoàn thành vỏ và nhân bánh, vỏ bánh sẽ được quét đầy nhân và mang đi nướng Khi bánh chín, nó sẽ được phục vụ nóng hổi, mềm mại, với một chút bơ muối rắc lên trên.
2.2.2 Quy trình chế biến món Tarte al djote
2.2.2.1 Nguyên liệu chế biến món Tarte al djote
Bảng 2.2 Thành phàn nguyên liệu chế biến món Tarte al djote
Stt Nguyên liệu Đơn vị Khối lượng
Làm phần nhân bánh (Makayance)
8 Rau củ cải (Chard) Gam 15
2.2.2.2 Sơ đồ chế biến món Tarte al djote
Bột mì Ủ muối, Bơ trứng , Nhào muối bột Trộn
Hành tây, mùi tây, chard Bơ
Sơ đồ 2.2 Sơ đồ chế biến món Tarte al djote
2.2.2.3 Giải thích sơ đồ chế biến món Tarte al Djote Đầu tiên sẽ hấp men khô trong sữa hơi ấm ít nhất 10 phút.
Để chuẩn bị đế bánh, bạn cần trộn bột mì với bơ muối, trứng, muối và men nở Nhào bột trong khoảng 10 phút cho đến khi tạo thành một quả bóng bột, sau đó ủ dưới vải sạch trong 1 giờ Khi bột đã ủ xong, cán mỏng với độ dày 3-4 mm, tạo hình tròn khoảng 22cm trên khay nướng và làm nóng lò ở nhiệt độ 180°C.
Sau khi hoàn thành phần đế bánh, tiếp theo là chuẩn bị nhân Makayance bằng cách đun chảy bơ mặn cho đến khi bơ hơi béo Trộn bơ đã tan chảy với pho mát vụn, hành tây, mùi tây, lá chard cắt nhỏ và trứng đã đánh tan để tạo nên hỗn hợp thơm ngon.
Sau khi chuẩn bị đế bánh và nhân, chúng ta sẽ trải đều Makayance lên bề mặt đế bánh Tiếp theo, nướng bánh ở nhiệt độ 180°C trong khoảng 10 phút cho đến khi bánh đạt màu vàng nhạt.
Phân tích món ăn Boudin blanc de Liège
2.3.1 Tổng quan về món Boudin blanc de Liège
2.3.1.1 Nguồn gốc xuất xứ của món Boudin blanc de Liège
Kể từ thời Trung Cổ, vào dịp Giáng sinh, phụ nữ thường chuẩn bị một nồi cháo ấm áp trên khúc gỗ Yule, bao gồm sữa, bánh mì, chất béo, tinh bột và đôi khi có thịt giăm bông hoặc thịt gà Trong thánh lễ, ông bà thường giám sát việc nấu nướng, nhưng do tuổi cao, họ có thể không tham dự Ngày hôm sau, các món ăn này sẽ được trang trí lại để trông hấp dẫn hơn.
2.3.1.2 Các nguyên liệu đặc trưng của món Boudin blanc de Liège
Boudin blanc de Liège là món ăn đặc sản nổi tiếng của thành phố Liège, vùng Wallonia, được chế biến thủ công từ thịt lợn chất lượng cao và tinh bột Điểm nhấn của món ăn này là hương thơm đặc trưng của cây kinh giới, giúp phân biệt Boudin blanc de Liège với các món ăn khác trong vùng.
2.3.1.3 Phương pháp chế biến món Boudin blanc de Liège
Phương pháp chế biến xúc xích này chủ yếu là luộc trong nước dùng với cà rốt, khoai tây và rau mùi Sau khi luộc, xúc xích được ngâm trong nước lạnh và treo lên để ráo.
Hình 2.4 Món Tarte al djote
2.3.2 Quy trình chế biến món Boudin blanc de Liège
2.3.2.1 Nguyên liệu chế biến món Boudin de Liège
Bảng 2.3 Thành phần nguyên liệu chế biến món Boudin blanc de Liège
Stt Nguyên liệu Đơn vị Khối lượng
13 Mùi tây, cỏ xạ hương Một ít
2.3.2.2 Sơ đồ chế biến món Boudin blanc de Liège
Muối, tiêu,mùi tây, cỏ xạ hương, kinh giới, trứng
Sơ đồ 2.3 Sơ đồ quy trình chế biến món Boudin blanc de Liège
2.3.2.3 Giải thích sơ đồ chế biến món Boudin blanc de Liège
Ngâm vụn bánh mì vào sữa và kem để bánh mì ngấm nước, mềm và phồng lên Cùng với đó là xào hành tây đã thái nhỏ bằng dầu.
Thịt lợn vai và thịt ba rọi được xay nhỏ và trộn đều với muối tiêu, cỏ xạ hương, kinh giới, mùi tây, trứng và bánh mì đã ngâm Sau đó, nhào tất cả nguyên liệu cho đến khi trở thành một khối đồng nhất, có thể thêm một chút sữa nếu cần.
Cho hỗn hợp đã trộn vào lòng heo đã làm sạch, buộc chặt hai đầu và vê xúc xích trước khi nấu.
Để luộc xúc xích ngon, bạn cần chuẩn bị nước dùng với cà rốt, hành tây và mùi tây đã nấu chín Luộc xúc xích trong khoảng 20 phút trên lửa nhỏ để tránh vỡ vỏ Sau khi luộc xong, hãy để xúc xích nguội trong nồi nước, sau đó ngâm vào nước lạnh và treo lên để ráo nước.
Hình 2.5 Món Boudin blanc de Liège 26
Phân tích sự phát triển của các món ăn Lapin à la tournaisiene, Tarte al djote, Boudin
Ẩm thực vùng Wallonia, Bỉ, nổi bật với sự độc đáo và đặc trưng riêng, là một yếu tố thu hút khách du lịch đến với đất nước này Ngày nay, nhiều người đã biết đến và mong muốn trải nghiệm ẩm thực Wallonia một cách chính thống tại Bỉ Để đạt được điều này, vùng Wallonia đã nỗ lực quảng bá ẩm thực của mình ra toàn thế giới.
Hiện nay, ẩm thực đặc trưng của vùng Wallonia đang ngày càng phát triển và được ưa chuộng trên toàn cầu Tại Việt Nam, nhiều món ăn đặc sản của Wallonia đã được đưa vào thực đơn phục vụ khách hàng Đồng thời, nhiều đầu bếp từ Bỉ cũng tổ chức các tuần lễ ẩm thực Bỉ tại Việt Nam để giới thiệu những món ăn độc đáo của họ đến với thực khách.