Chu kì kinh tế
Nguyên nhân của chu kì kinh tế
Sự suy thoái kinh tế xảy ra khi tổng cầu giảm, dẫn đến sự dịch chuyển từ đường AD sang AD’, làm cho sản lượng giảm từ Q xuống Q’ và giá cả giảm từ P đến P’.
Các trường phái kinh tế theo chủ nghĩa tự do mới cho rằng chu kỳ kinh tế xảy ra chủ yếu do sự can thiệp của chính phủ hoặc các cú sốc cung không lường trước Họ lập luận rằng nếu không có sự can thiệp này, nền kinh tế sẽ tự điều chỉnh nhanh chóng sau các cú sốc Ví dụ, trong trường hợp suy thoái do tổng cung giảm, như khi giá đầu vào tăng đột biến, tổng cung sẽ giảm từ AS xuống AS’, dẫn đến lượng sản xuất giảm từ Q xuống Q’, trong khi giá cả lại tăng từ P lên P’, gây ra lạm phát.
Tổng sản phẩm trong nước
Lạm phát và thất nghiệp
Lạm phát
3.1.1 Định nghĩa về lạm phát
Lạm phát là sự gia tăng giá cả trong nền kinh tế, thường được đo lường thông qua các chỉ số cụ thể như chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chỉ số điều chỉnh thu nhập quốc dân.
Lạm phát trong nền kinh tế là hiện tượng mất giá trị thị trường và giảm sức mua của đồng tiền Khi so sánh với các nền kinh tế khác, lạm phát thể hiện sự phá giá của đồng tiền nội tệ so với các loại tiền tệ khác.
Lạm phát là sự gia tăng liên tục của mức giá chung đối với hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, dẫn đến sự mất giá trị của tiền tệ Khi giá cả tăng cao, mỗi đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn, phản ánh sự suy giảm sức mua của đồng tiền.
Có 3 mức độ lạm phát:
Lạm phát tự nhiên: 0 – dưới 10%
Lạm phát hiện tại dẫn đến sự biến động giá cả, nhưng nền kinh tế vẫn hoạt động bình thường với đời sống lao động ổn định Giá cả tăng chậm và lãi suất tiền gửi ở mức hợp lý, không có tình trạng mua bán hay tích trữ hàng hóa lớn Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp có thu nhập ổn định và ít rủi ro, từ đó sẵn sàng đầu tư cho sản xuất và kinh doanh.
Lạm phát phi mã: 10% đến dưới 1000%
Lạm phát phi mã xảy ra khi giá cả tăng nhanh chóng, thường ở mức 2 hoặc 3 con số mỗi năm, dẫn đến sự biến động lớn trong nền kinh tế Điều này khiến giá cả chung tăng cao, làm cho người dân tích trữ hàng hoá, vàng bạc và bất động sản, đồng thời ngừng cho vay tiền với lãi suất bình thường Nếu tình trạng lạm phát phi mã trở nên ổn định, nó có thể gây ra những biến dạng kinh tế nghiêm trọng.
Siêu lạm phát là hiện tượng khi lạm phát tăng đột biến, vượt qua mức lạm phát phi mã, dẫn đến tốc độ lưu thông tiền tệ gia tăng nhanh chóng và giá cả trở nên bất ổn Hệ quả là tiền lương thực tế giảm mạnh, tiền tệ mất giá nhanh, thông tin thị trường trở nên không chính xác, và các yếu tố thị trường bị biến dạng Điều này gây ra sự rối loạn trong hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế quốc gia, mặc dù hiện tượng này xảy ra rất hiếm.
Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi tổng cầu vượt quá khả năng cung ứng hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến sự gia tăng mức giá chung Ở mức sản lượng toàn dụng, dư cầu làm tăng giá trong khi khối lượng hàng hóa không thay đổi Theo lý thuyết tiền tệ, nguyên nhân của tình trạng dư cầu là do cung tiền tăng nhanh hơn mức tăng trưởng của tổng sản phẩm quốc dân.
Lạm phát có thể xảy ra khi nhu cầu tiêu dùng và đầu tư tăng đột biến Ví dụ, khi xuất hiện những làn sóng mua sắm mới, tiêu dùng tăng mạnh, dẫn đến giá cả hàng hóa tăng cao, từ đó làm gia tăng lạm phát.
Lạm phát chịu ảnh hưởng bởi sự biến động trong nhu cầu đầu tư; khi các nhà đầu tư lạc quan, nhu cầu đầu tư tăng lên, dẫn đến sự gia tăng mức giá.
Lạm phát thường xuất phát từ việc chính phủ gia tăng chi tiêu cho tiêu dùng và đầu tư vào cơ sở hạ tầng, dẫn đến mức giá tăng Ngược lại, khi chính phủ cắt giảm chi tiêu công cộng hoặc khi các dự án đầu tư lớn kết thúc, giá cả sẽ có xu hướng giảm.
Lạm phát có thể xuất phát từ nhu cầu xuất khẩu, khi nhu cầu này tăng cao, lượng hàng hóa còn lại để cung ứng trong nước sẽ giảm, dẫn đến việc tăng giá cả trong nước.
3.1.4 Lạm phát chi phí đẩy
Chi phí đẩy của doanh nghiệp bao gồm tiền lương, giá nguyên liệu đầu vào, máy móc và thuế Khi giá của một hoặc nhiều yếu tố này tăng, tổng chi phí sản xuất của doanh nghiệp cũng tăng theo, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng để bảo toàn lợi nhuận Hiện tượng này được gọi là "lạm phát do chi phí đẩy", phản ánh sự gia tăng mức giá chung trong nền kinh tế.
Ba loại chi phí thường gây ra lạm phát là: tiền lương, thuế gián thu và giá nguyên liệu nhập khẩu
Khi công đoàn đạt được thành công trong việc tăng lương, các doanh nghiệp thường phản ứng bằng cách nâng giá sản phẩm, dẫn đến tình trạng lạm phát Vòng xoáy tăng lương và giá cả có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu chính phủ quyết định mở rộng tiền tệ nhằm ngăn chặn suy thoái kinh tế.
Sự tăng thuế của chính phủ đối với các nhà sản xuất có thể dẫn đến lạm phát Trong bối cảnh này, thuế gián thu, bao gồm thuế nhập khẩu và các loại lệ phí bắt buộc, đóng vai trò quan trọng vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa.
So với các nước phát triển có tỷ lệ thuế trực thu cao, các nước đang phát triển thường phụ thuộc nhiều vào thuế gián thu Do đó, sự thay đổi trong thuế gián thu có thể ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến lạm phát tại những quốc gia này.
Thất nghiệp
3.2.1 Thất nghiệp là gì? Ở Pháp người ta cho rằng, thất nghiệp là không có việc làm, có điều kiện làm việc, đang đi tìm việc làm.
Thái Lan, định nghĩa về thất nghiệp khẳng định: “Thất nghiệp là không có việc làm, muốn làm việc, có năng lực làm việc”.
Trung Quốc định nghĩa thất nghiệp là những người trong độ tuổi lao động tại thành phố, có khả năng làm việc nhưng chưa có việc làm, đang tích cực tìm kiếm việc làm và đã đăng ký tại cơ quan giải quyết việc làm.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), thất nghiệp được định nghĩa là tình trạng mà một số người trong lực lượng lao động muốn làm việc nhưng không thể tìm được việc làm với mức lương thịnh hành Tại Việt Nam, thất nghiệp là một vấn đề mới nổi lên trong giai đoạn chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường Mặc dù chưa có văn bản pháp quy chính thức về thất nghiệp và các vấn đề liên quan, nhưng đã có nhiều công trình nghiên cứu đáng chú ý về tình hình này.
Những nghiên cứu bước đầu khẳng định thất nghiệp là những người không có việc làm, đang đi tìm việc và sẵn sàng làm việc.
Theo tác giả, thất nghiệp được định nghĩa là những người trong độ tuổi lao động, có khả năng và nhu cầu làm việc, nhưng hiện tại không có việc làm và đang actively tìm kiếm cơ hội việc làm.
Thất nghiệp có nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng tất cả đều ảnh hưởng tiêu cực đến người lao động và nền kinh tế Hiện nay, dựa vào các đặc điểm của thất nghiệp, chúng ta có thể phân loại thành các loại khác nhau.
Thứ nhất, theo đặc trưng của người thất nghiệp
Thất nghiệp là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều bộ phận dân cư và ngành nghề khác nhau Để hiểu rõ hơn về đặc điểm, tính chất và mức độ tác hại của thất nghiệp trong thực tế, cần phân loại các yếu tố liên quan đến nó.
– Thất nghiệp chia theo giới tính.
– Thất nghiệp theo lứa tuổi.
– Thất nghiệp chia theo vùng, lãnh thổ.
– Thất nghiệp chia theo ngành nghề.
– Thất nghiệp chia theo dân tộc, chủng tộc.
Thứ hai, phân theo lý do thất nghiệp
Trong khái niệm thất nghiệp, cần phân biệt giữa thất nghiệp tự nguyện và không tự nguyện, tức là những người lao động tự nguyện xin thôi việc và những người buộc phải nghỉ việc Trong nền kinh tế thị trường năng động, mức lương không thống nhất giữa các ngành nghề và cấp bậc, dẫn đến quyền tự quyết trong việc làm hay nghỉ việc của mỗi cá nhân Người lao động thường so sánh mức lương để lựa chọn nơi làm việc, từ đó hình thành hiện tượng chuyển đổi công việc dựa trên sự chênh lệch lương giữa các vị trí.
Thất nghiệp tự nguyện là tình trạng mà người lao động chọn không làm việc ở một mức lương nhất định do lý do cá nhân như di chuyển hay sinh con Loại thất nghiệp này thường chỉ mang tính tạm thời.
Thất nghiệp không tự nguyện xảy ra khi người lao động sẵn sàng làm việc với mức lương nhất định nhưng vẫn không tìm được việc làm Nguyên nhân chủ yếu là do suy thoái kinh tế và tình trạng cung lao động vượt quá cầu.
Thất nghiệp trá hình, hay còn gọi là hiện tượng khiếm dụng lao động, xảy ra khi người lao động không được sử dụng hết khả năng của mình trong công việc Hiện tượng này thường liên quan đến năng suất lao động thấp trong một ngành nhất định và thường gắn liền với việc sử dụng không đầy đủ thời gian lao động của người lao động.
3.2.3 Chỉ số về thất nghiệp của VN (2010-2020)
Tổng cục Thống kê công bố tỷ lệ thất nghiệp năm 2010 của lao động trong độ tuổi đạt 2,88% Trong đó, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị là 4,43%, trong khi khu vực nông thôn ghi nhận chỉ 2,27%.
Tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2011 là 2,27%, trong đó khu vực thành thị ghi nhận 3,6% và khu vực nông thôn là 1,71% So với năm 2010, tỷ lệ này đã giảm nhẹ.
Năm 2012, tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi giảm xuống 1,99% so với 2,27% năm 2011 Cụ thể, tỷ lệ thất nghiệp tại khu vực thành thị đạt 3,25%, trong khi khu vực nông thôn chỉ là 1,42%.
- Tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2013 ước tính là 2,2%, trong đó khu vực thành thị là 3,58%; khu vực nông thôn là 1,58%.
- Tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2014 là 2,08%, trong đó khu vực thành thị là 3,43%, khu vực nông thôn là 1,47%.
- Tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2015 là 2,31%, trong đó khu vực thành thị là 3,29%; khu vực nông thôn là 1,83%.
- Tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2016 là 2,30%, trong đó khu vực thành thị là 3,18%; khu vực nông thôn là 1,86%.
- Tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2017 là 2,24%, trong đó khu vực thành thị là 3,18%; khu vực nông thôn là 1,78%
Năm 2018, tỷ lệ thất nghiệp toàn quốc đạt 2,0%, với tỷ lệ thất nghiệp khu vực thành thị là 2,95% và khu vực nông thôn là 1,55% Đối với lao động trong độ tuổi, tỷ lệ thất nghiệp là 2,19%, trong đó khu vực thành thị ghi nhận 3,10% và khu vực nông thôn là 1,74%.
-Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động của Việt Nam năm 2019 là 2,17%,trong đó ở khu vực thành thị là 3,11%, khu vực nông thôn là 1,69%.
Năm 2020, tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động ghi nhận là 2,48%, với tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị đạt 3,88% và khu vực nông thôn là 1,75% Thông tin này được trích từ Tổng cục Thống kê và Tổng cục Dân số, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình lao động.
BẢNG TỶ LỆ(%) THẤT NGHIỆP NĂM 2010- 2020
3.2.4 Biểu đồ thất nghiệp của VN
Từ các số liệu ở phần 2.3 ta có biểu dồ thất nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 2010-
BIỂU ĐỒ TỶ LỆ(%) THẤT NGHIỆP Ở VIỆT NAM 2010-2020
2.48 Thành thị Nông thôn Cả Nước
Từ năm 2010 đến 2011, tỷ lệ thất nghiệp tại Việt Nam đã giảm đáng kể, với tỷ lệ chung giảm từ 2,88% xuống 2,27% (giảm 0,61%) Tại khu vực thành thị, tỷ lệ thất nghiệp giảm từ 4,43% xuống 3,6% (giảm 0,83%), trong khi khu vực nông thôn cũng ghi nhận sự giảm từ 2,27% xuống 1,71% (giảm 0,56%).
Chính sách tài khóa
Tranh luận về hiệu quả
Hiệu quả trong nền kinh tế mở
Trong nền kinh tế mở, hiệu quả của chính sách tài khóa chịu ảnh hưởng lớn từ chế độ tỷ giá hối đoái Nếu áp dụng chế độ tỷ giá cố định, chính sách tài chính sẽ phát huy hiệu quả tối đa Ngược lại, với chế độ tỷ giá thả nổi, chính sách tài khóa sẽ mất đi hiệu lực do những biến động tỷ giá gây ra, làm triệt tiêu tác động tích cực của chính sách.
Chính phủ ở nhiều quốc gia thường phải xin phê duyệt từ quốc hội để tiến hành đầu tư và chi tiêu công, và khả năng bị bác bỏ là có thể xảy ra Do đó, việc thực hiện chính sách tài chính nới lỏng thông qua tăng chi tiêu không phải lúc nào cũng khả thi Hơn nữa, khi đã bắt đầu đầu tư, việc chuyển sang chính sách tài chính thắt chặt cũng gặp khó khăn, vì không thể dừng lại các dự án đang triển khai.
Thực hiện chính sách tài chính nới lỏng bằng cách giảm thuế là điều dễ dàng, trong khi việc áp dụng chính sách tài chính thắt chặt thông qua tăng thuế thường gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người dân.
Chính sách của nhà nước
Trong giai đoạn 2011-2015, chính sách tài khóa đã được điều chỉnh để thắt chặt chi tiêu và cơ cấu lại các khoản chi Đồng thời, các chính sách thuế cũng được thực hiện theo hướng miễn giảm và gia hạn một số sắc thuế nhằm hỗ trợ sản xuất kinh doanh và thị trường.
Để hỗ trợ sản xuất kinh doanh trong bối cảnh kinh tế khó khăn, Quốc hội và Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách giảm tỷ lệ động viên vào ngân sách nhà nước, bao gồm miễn, giảm và gia hạn thời gian nộp thuế Từ ngày 01/01/2014, mức thuế suất thuế TNDN phổ thông giảm từ 25% xuống 22%, trong khi doanh nghiệp có tổng doanh thu năm không quá 20 tỷ đồng được áp dụng mức thuế suất 20% Đặc biệt, thu nhập từ dự án đầu tư - kinh doanh nhà ở xã hội được áp dụng mức thuế suất 10% từ ngày 01/7/2013 Ngoài ra, chính sách cũng bổ sung ưu đãi thuế cho đầu tư mở rộng trong các lĩnh vực, ngành nghề và địa bàn ưu đãi, cùng với việc nâng mức giảm trừ gia cảnh cho cá nhân nộp thuế và người phụ thuộc từ ngày 01/7/2013.
Quốc hội đã thực hiện nhiều biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân như gia hạn thời gian nộp thuế TNDN và thuế GTGT, giảm 30% thuế TNDN cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, miễn thuế khoán và thuế TNDN năm 2012 cho hộ, cá nhân, tổ chức Bên cạnh đó, miễn thuế TNCN từ 01/7/2012 đến 31/12/2012 cho một số đối tượng, giảm và gia hạn nộp tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, cùng với việc miễn thuế môn bài cho hộ đánh bắt hải sản và sản xuất muối Để tiếp tục hỗ trợ và cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực thuế, Quốc hội đã ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật về thuế, mở rộng ưu đãi thuế TNDN và điều chỉnh phương thức xác định một số khoản thuế TNCN, thuế GTGT nhằm tạo thuận lợi cho người nộp thuế.
Chủ trương tái cơ cấu đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư công, đã dẫn đến sự giảm tỷ trọng vốn đầu tư toàn xã hội so với GDP, từ 38,7% trong giai đoạn 2001-2010 xuống mức thấp hơn.
33,3% năm 2011, sau đó giảm tiếp xuống còn khoảng 30- 31% giai đoạn 2012-
Từ năm 2011 đến 2014, tỷ trọng vốn đầu tư từ khu vực kinh tế Nhà nước trong tổng vốn đầu tư toàn xã hội đã giảm xuống còn 40%, với tỷ trọng vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước (NSNN) giảm còn 19% Dự kiến đến năm 2015, tỷ trọng vốn đầu tư từ khu vực kinh tế Nhà nước sẽ đạt 37,6% và từ NSNN là 14,5% Ngược lại, việc huy động vốn từ khu vực ngoài Nhà nước đã mang lại kết quả tích cực, với tỷ trọng vốn đầu tư từ khu vực tư nhân và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tăng lên lần lượt 38,5% và 22% trong giai đoạn 2011-2015.
Hệ thống chính sách thu NSNN đang được điều chỉnh để hỗ trợ đầu tư và sản xuất kinh doanh, bao gồm việc giảm thuế suất thuế TNDN xuống 20% từ năm 2016, miễn giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp, và điều chỉnh một số sắc thuế để định hướng tiêu dùng và tiết kiệm tài nguyên Ngoài ra, chính phủ cũng giảm thuế suất thuế nhập khẩu nhằm thực hiện cam kết hội nhập Để nâng cao hiệu quả quản lý thu, các biện pháp hiện đại hóa như hóa đơn điện tử, khai thuế qua mạng, và dịch vụ nộp thuế điện tử đang được triển khai, giúp đơn giản hóa thủ tục và tạo thuận lợi cho người nộp thuế, đồng thời đảm bảo nguồn thu vào NSNN đầy đủ và kịp thời.
Trong giai đoạn 2016 - 2020, tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN) đạt 6,89 triệu tỷ đồng, vượt kế hoạch đề ra với tỷ lệ 100,4%, thể hiện sự tích cực dù năm 2020 gặp nhiều khó khăn về thu ngân sách và tăng trưởng kinh tế thấp Ngành Tài chính đã thực hiện cơ cấu lại chi NSNN, ưu tiên tăng chi đầu tư, với tỷ trọng chi đầu tư phát triển tăng từ 25,7% năm 2017 lên 26,9% năm 2020 Tỷ trọng chi đầu tư thực hiện đạt 27 - 28% tổng chi, tuy thấp hơn mục tiêu nhưng vẫn là kết quả tích cực trong bối cảnh quy mô chi NSNN so với GDP giảm.
Cơ cấu lại ngân sách nhà nước (NSNN) đang được thúc đẩy nhằm hướng tới sự bền vững tài khóa và đảm bảo an toàn tài chính quốc gia, từ đó giảm áp lực lên lãi suất và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô Bội chi NSNN có xu hướng giảm và cơ cấu thu chi ngân sách đang chuyển biến theo hướng bền vững hơn Hiện nay, nguồn thu ngân sách chủ yếu đến từ thu nội địa, trong khi tỷ trọng chi đầu tư đang gia tăng và chi cho con người trong chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn Kết quả là tỷ lệ nợ công giảm, với mức 58,4% GDP vào năm 2018, thấp hơn so với các năm 2015-2017 và dưới ngưỡng 65% GDP mà Quốc hội cho phép Những xu hướng tích cực này không chỉ làm giảm áp lực đối với lãi suất và tỷ giá, mà còn tạo niềm tin cho người dân vào chính sách tài khóa.
Năm 2020, dịch bệnh COVID-19 đã gây ra nhiều tác động nghiêm trọng, buộc chính phủ phải thực hiện các chính sách tài khóa linh hoạt nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và người dân Các biện pháp bao gồm gia hạn nộp thuế, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và cá nhân, cũng như giảm nhiều loại phí khác, đã giúp ổn định đời sống nhân dân và thúc đẩy phục hồi kinh tế Đến tháng 11-2020, ngân sách nhà nước đã chi hơn 17,9 nghìn tỷ đồng cho công tác phòng, chống dịch và hỗ trợ hơn 12,95 triệu người dân, đồng thời xuất cấp 32,95 nghìn tấn gạo dự trữ quốc gia để cứu trợ Các chính sách này đã góp phần đạt được mục tiêu kép vừa phòng, chống dịch bệnh vừa phát triển kinh tế, đảm bảo an sinh xã hội.
Giai đoạn 2016 – 2020, chính sách tài khóa được điều hành chặt chẽ và linh hoạt, phù hợp với chủ trương của Đảng, Quốc hội và Chính phủ, mang lại nhiều kết quả tích cực Huy động thu ngân sách đạt 24% - 25% GDP, vượt kế hoạch 23,5% GDP; cơ cấu thu chuyển dịch tích cực với tỷ trọng thu nội địa tăng từ 68% giai đoạn 2011 - 2015 lên khoảng 85% năm 2020 Tỷ trọng chi đầu tư phát triển tăng từ 26,2% năm 2018 lên 26,9% năm 2020, thực hiện đạt trên 28%, vượt mục tiêu 25% - 26% Đồng thời, tỷ trọng chi thường xuyên giảm từ 61,8% năm 2018 xuống 60,5% năm 2020, cho thấy sự cải thiện trong quản lý ngân sách.
Từ năm 2016 đến 2020, GDP duy trì dưới 3,9%, nợ công giảm từ 63,7% xuống khoảng 55% - 56%, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ doanh nghiệp Sự cải thiện này thu hút đầu tư mới, thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế, nâng cao hạ tầng giao thông, thủy lợi và đầu tư cho nông nghiệp, nông thôn Kinh tế - xã hội trong nước đã có nhiều chuyển biến tích cực, nâng cao uy tín và tín nhiệm quốc gia của Việt Nam trên trường quốc tế.
Chính sách tiền tệ
Khái niệm chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ là một phần quan trọng của kinh tế vĩ mô, được Ngân hàng trung ương thiết lập và thực hiện Mục tiêu chính của chính sách này bao gồm ổn định giá trị đồng tiền, tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua các công cụ và biện pháp phù hợp.
Chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia được xác định dựa trên điều kiện kinh tế, có thể theo hai hướng: chính sách tiền tệ mở rộng nhằm tăng cung tiền và giảm lãi suất để thúc đẩy sản xuất, giảm thất nghiệp, nhưng có nguy cơ làm tăng lạm phát; hoặc chính sách tiền tệ thắt chặt, giảm cung tiền và tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, tuy nhiên có thể dẫn đến gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Các dạng chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ được chia làm 2 loại: Chính sách tiền tệ mở rộng và chính sách tiền tệ thắt chặt.
Chính sách tiền tệ mở rộng
Chính sách tiền tệ mở rộng, hay còn gọi là chính sách tiền tệ nới lỏng, là biện pháp mà Ngân hàng Trung ương tăng cường cung tiền cho nền kinh tế, dẫn đến lãi suất giảm Điều này làm tăng tổng cầu, tạo ra việc làm cho người lao động và khuyến khích đầu tư, từ đó mở rộng quy mô nền kinh tế, tăng thu nhập và giảm tỷ lệ thất nghiệp Để thực hiện chính sách này, Ngân hàng Trung ương thường áp dụng một trong ba phương pháp sau đây.
Mua vào trên thị trường chứng khoán
Hạ thấp tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Hạ thấp mức lãi suất chiết khấu
Trong một số trường hợp có thể thực hiện đồng thời 2 hoặc 3 cách cùng một lúc
Trong bối cảnh nền kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ nới lỏng được triển khai khi nền kinh tế suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng Do đó, chính sách mở rộng tiền tệ có thể được coi là một biện pháp chống suy thoái hiệu quả.
Chính sách tiền tệ thắt chặt
Chính sách tiền tệ thắt chặt, hay còn gọi là chính sách tiền tệ thu hẹp, là biện pháp mà Ngân hàng Trung Ương thực hiện để giảm cung tiền trong nền kinh tế, dẫn đến việc tăng lãi suất thị trường Kết quả là tổng cầu bị thu hẹp, làm giảm mức giá chung.
Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được áp dụng khi nền kinh tế phát triển quá mức và lạm phát gia tăng, nhằm mục đích chống lạm phát Để thực hiện chính sách này, Ngân hàng Trung ương sử dụng các biện pháp giảm cung tiền, giúp ổn định nền kinh tế.
Bán ra trên thị trường chứng khoán
Tăng mức dự trữ bắt buộc
Tăng lãi suất chiết khấu, kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tín dụng…
Tùy thuộc vào tình hình kinh tế và các mục tiêu vĩ mô trong từng giai đoạn phát triển, Ngân hàng Trung ương có thể áp dụng một trong hai chính sách tiền tệ để đảm bảo sự ổn định cho nền kinh tế quốc gia.
Mục tiêu của chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ của các quốc gia thường tập trung vào mục tiêu ổn định giá cả, hay kiểm soát lạm phát, đây là mục tiêu hàng đầu và dài hạn của các ngân hàng trung ương (NHTW) NHTW thường đo lường mục tiêu này qua tốc độ tăng của chỉ số giá tiêu dùng Việc công bố công khai chỉ tiêu này thể hiện cam kết của NHTW trong việc duy trì giá trị tiền tệ lâu dài, đồng thời cho thấy rằng họ sẽ không điều chỉnh sự biến động giá cả trong ngắn hạn Do các biện pháp chính sách tiền tệ có tác động trung và dài hạn, việc kiểm soát giá cả trong ngắn hạn sẽ gặp nhiều khó khăn và không khả thi cho NHTW.
Trong bối cảnh kinh tế mở cửa, việc quản lý tỷ giá hối đoái là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định cho các luồng hàng hoá và vốn đầu tư Ngăn ngừa biến động mạnh trong tỷ giá giúp các hoạt động kinh tế đối ngoại diễn ra hiệu quả hơn, cho phép dự đoán chính xác giá trị và khối lượng giao dịch Hơn nữa, tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của hàng hoá trong nước so với hàng hoá ngoại nhập về mặt giá cả.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định chi tiêu của doanh nghiệp và hộ gia đình Biến động lãi suất bất thường có thể gây khó khăn cho việc lập kế hoạch chi tiêu và kinh doanh Vì vậy, ổn định lãi suất là mục tiêu thiết yếu mà các ngân hàng trung ương hướng tới, nhằm duy trì sự ổn định cho môi trường kinh tế vĩ mô và thị trường tài chính.
Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho sự phát triển kinh tế, giúp điều hòa vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Sự ổn định của thị trường tài chính có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia Ngân hàng Trung ương, với khả năng điều chỉnh khối lượng tín dụng và lãi suất, có nhiệm vụ đảm bảo sự ổn định cho thị trường tài chính.
Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng như một công cụ kích thích tăng trưởng kinh tế, ảnh hưởng đến của cải và chi tiêu trong xã hội Tăng trưởng kinh tế cần được đánh giá cả về khối lượng và chất lượng, trong đó chính sách tiền tệ phải đảm bảo sự gia tăng của GDP thực tế, tức là tỷ lệ tăng trưởng sau khi đã điều chỉnh theo lạm phát Chất lượng tăng trưởng được thể hiện qua cấu trúc kinh tế cân đối và khả năng cạnh tranh quốc tế của hàng hóa nội địa.
Một nền kinh tế phồn thịnh với tốc độ tăng trưởng ổn định là nền tảng cho sự ổn định tổng thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định tiền tệ, cải thiện cán cân thanh toán quốc tế và nâng cao vị thế của nền kinh tế trên thị trường toàn cầu Đồng thời, việc giảm tỷ lệ thất nghiệp cũng là một yếu tố then chốt góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Tạo công ăn việc làm đầy đủ có ý nghĩa quan trọng bởi ba lý do:
Chỉ số thất nghiệp là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự thịnh vượng xã hội, vì nó thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả nguồn lực của xã hội.
Thất nghiệp gây nên tình trạng stress cho mỗi cá nhân và gia đình của họ và là mầm mống của các tệ nạn xã hội
Các khoản trợ cấp thất nghiệp gia tăng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc chi tiêu ngân sách và tạo áp lực lên tình trạng ngân sách Để đảm bảo công ăn việc làm đầy đủ, không nhất thiết phải đạt tỷ lệ thất nghiệp bằng 0, mà cần duy trì ở mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên Tỷ lệ này bao gồm tỷ lệ thất nghiệp tạm thời (những người đang tìm việc phù hợp) và tỷ lệ thất nghiệp cơ cấu (do sự không tương thích giữa nhu cầu lao động và cung lao động) Mỗi quốc gia cần xác định chính xác tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên để đạt được mục tiêu việc làm.
Chính sách nhà nước
Điều hành lãi suất một cách linh hoạt và phù hợp với mục tiêu tổng thể của chính sách tiền tệ nhằm duy trì kỳ vọng lạm phát, ổn định tỷ giá và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Trong những năm qua, việc điều hành lãi suất của NHNN luôn tuân thủ nguyên tắc không gây sốc cho thị trường, nhằm đảm bảo ổn định và kiểm soát lạm phát, tăng trưởng kinh tế NHNN đã đánh giá chính xác tình hình để đưa ra các quyết định hợp lý Khi lãi suất cho vay đạt mức cao trên 20%/năm, NHNN đã áp dụng cơ chế kiểm soát lãi suất trực tiếp bằng cách quy định trần lãi suất huy động và cho vay Điều này đã giúp giảm cạnh tranh không lành mạnh giữa các TCTD và hỗ trợ kỷ luật thị trường, đồng thời tăng cường cơ hội tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực ưu tiên.
Các mức lãi suất chính sách đã có những chuyển biến tích cực, chủ động dẫn dắt thị trường và điều chỉnh linh hoạt theo diễn biến kinh tế vĩ mô Điều này giúp giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp, đồng thời kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường tiền tệ Việc điều hành tỷ giá ổn định cũng hỗ trợ hiệu quả cho công tác kiểm soát lạm phát.
Hàng năm, NHNN công bố định hướng điều hành tỷ giá giao động từ 1%-3%, với mức điều chỉnh không quá 1% vào cuối năm 2011, 2%-3% trong năm 2012 và 2013, 1%-2% trong năm 2014, và 2% trong năm 2015 Điều này nhằm tăng cường tính minh bạch, định hướng thị trường và giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch sản xuất, kinh doanh Tần suất điều chỉnh tỷ giá đã giảm dần so với trước đây Sau khi điều chỉnh tăng tỷ giá bình quân liên ngân hàng 9,3% vào giữa tháng 2/2011 do căng thẳng thị trường ngoại tệ, tỷ giá được điều chỉnh tăng nhẹ hàng năm (1%-2%), ngoại trừ năm 2015 sau sự kiện phá giá đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc và kỳ vọng tăng lãi suất của Fed.
Trong quá trình điều hành, NHNN đã phối hợp chặt chẽ với các công cụ điều tiết tiền tệ để giảm thiểu áp lực lên tỷ giá, bên cạnh việc công bố tỷ giá giao dịch bình quân liên ngân hàng và áp dụng các kỹ thuật can thiệp thị trường Đặc biệt, NHNN tập trung vào việc điều hành lãi suất nội tệ và ngoại tệ, phù hợp với diễn biến kinh tế vĩ mô, nhằm đảm bảo lợi ích khi nắm giữ đồng nội tệ và khuyến khích người dân chuyển đổi từ USD sang VND.
NHNN đã chủ động áp dụng công cụ nghiệp vụ thị trường mở (OMO) để điều chỉnh cung tiền một cách linh hoạt, nhằm hỗ trợ thanh khoản hợp lý và hạn chế sự dịch chuyển của dòng tiền, đặc biệt trong thời điểm tỷ giá biến động và hệ thống thanh khoản dư thừa.
Tăng cường vai trò quản lý nhà nước trong hoạt động kinh doanh và đầu tư vàng, tạo điều kiện cho thị trường hoạt động thông suốt
NHNN đã tích cực hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động kinh doanh và đầu tư vàng, với dấu ấn quan trọng là tham mưu cho Chính phủ ban hành Nghị định 24/2012/NĐ-CP vào ngày 03/04/2012, thay thế Nghị định 174 Nghị định 24 thiết lập khuôn khổ pháp lý mới nhằm tổ chức và sắp xếp lại thị trường vàng, giao quyền cấp phép cho NHNN đối với các hoạt động như mua, bán vàng miếng, sản xuất vàng miếng, xuất khẩu và nhập khẩu vàng nguyên liệu, cũng như huy động và giao dịch vàng miếng.
Những thay đổi pháp lý gần đây đã phù hợp với thực tiễn, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động kinh doanh vàng đến chính sách tiền tệ và tỷ giá Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc chống vàng hóa nền kinh tế.
Theo quy định pháp lý mới, NHNN đã thúc đẩy chuyển đổi từ quan hệ huy động-cho vay vàng sang mua bán vàng trên thị trường, đồng thời giám sát chặt chẽ việc tất toán dư nợ cho vay vàng Nhờ đó, thị trường vàng ngày càng ổn định, tự điều chỉnh theo quy luật cung cầu, loại bỏ các “cơn sốt” vàng và ngăn chặn tình trạng “vàng hóa”, góp phần ổn định thị trường ngoại hối và kinh tế vĩ mô Đến tháng 4/2015, các TCTD đã giảm 90% dư nợ cho vay vàng so với tháng 4/2012, loại bỏ rủi ro liên quan đến biến động giá vàng.
Chính sách tín dụng hiện nay tập trung vào việc tháo gỡ khó khăn cho khu vực sản xuất và kinh doanh, đồng thời hỗ trợ hiệu quả trong việc chuyển dịch cơ cấu và chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
Trong giai đoạn 2010-2011, trước những thách thức lớn như lạm phát cao và khó khăn trong sản xuất, NHNN đã áp dụng cơ chế điều hành mới bằng cách công bố chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng hàng năm, thay vì để các TCTD tự quyết Cơ chế này giúp kiểm soát tăng trưởng tín dụng phù hợp với quản lý kinh tế vĩ mô, hỗ trợ kiềm chế lạm phát và đảm bảo an toàn cho hệ thống TCTD, đồng thời giải quyết khó khăn cho doanh nghiệp Để tập trung vốn vào các lĩnh vực quan trọng và hạn chế đầu tư vào các “bong bóng”, NHNN đã quy định rõ các lĩnh vực không khuyến khích và ưu tiên, trong đó loại bỏ bất động sản và cho vay tiêu dùng khỏi danh sách không khuyến khích, tạo điều kiện phục hồi cho thị trường bất động sản và hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
NHNN đã định hướng các TCTD xây dựng chính sách tín dụng tập trung vào nhu cầu của khách hàng, với các giải pháp tổng thể phù hợp cho từng lĩnh vực sản xuất Điều này đã dẫn đến việc triển khai nhiều chính sách tín dụng đặc thù trong thời gian qua.
Chính phủ đã ban hành Nghị quyết 02/NQ-CP nhằm triển khai gói tín dụng hỗ trợ nhà ở, đồng thời áp dụng chính sách tín dụng đặc thù cho các ngành, lĩnh vực và sản phẩm chủ lực của nền kinh tế, như chương trình cho vay tạm trữ lúa gạo, cho vay theo vụ mùa, và hỗ trợ cho cá tra, tôm Ngoài ra, gói tín dụng cũng bao gồm các chương trình cho vay tái canh cây cà phê giai đoạn 2014–2020 và cho vay đóng mới, nâng cấp tàu khai thác hải sản xa bờ Đặc biệt, chương trình thí điểm cho vay đối với mô hình liên kết và ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp cũng được triển khai nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã chỉ đạo các tổ chức tín dụng (TCTD) thực hiện cơ cấu lại nợ và miễn giảm lãi suất cho khách hàng nhằm tháo gỡ khó khăn cho khu vực sản xuất kinh doanh Đồng thời, NHNN khuyến khích việc cho vay mới để doanh nghiệp có đủ vốn tiếp tục sản xuất và vượt qua giai đoạn khó khăn Những hỗ trợ này là cần thiết và kịp thời, giúp doanh nghiệp giảm áp lực trả nợ và có nguồn lực tài chính cho chu kỳ sản xuất mới.
Và những tác động đến nền kinh tế
Chính sách của NHNN, với các giải pháp điều hành tiền tệ thận trọng, linh hoạt và sáng tạo, đã truyền dẫn hiệu quả đến nền kinh tế Kết quả này được thể hiện rõ qua từng năm với nhiều dấu ấn đáng ghi nhận.
Tỷ lệ lạm phát được kiềm chế, giảm đều và hiện đang ở mức thấp