CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỞ RỘNG TÍN DỤNG
Tổng quan về tín dụng
1.1.1 Khái niệm tín dụng Ngân hàng
Theo Bùi Diệu Anh (2016), tín dụng là mối quan hệ gắn liền với sản xuất và lưu thông hàng hóa trong nền kinh tế, xuất phát từ khái niệm "Credit" hay "quan hệ sử dụng tín nhiệm" Mối quan hệ này dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau và tiềm ẩn nhiều rủi ro do không có sự đảm bảo Để giảm thiểu rủi ro trong tín dụng, xã hội đã hình thành hệ thống ngân hàng thương mại, dẫn đến sự xuất hiện của tín dụng ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều dịch vụ tài chính như nhận tiền gửi, tiết kiệm, thanh toán qua tài khoản và cấp tín dụng, mang lại lợi ích cho cả khách hàng và ngân hàng Tín dụng ngân hàng không chỉ là chức năng cốt lõi của hệ thống NHTM mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế Tài sản giao dịch tín dụng chủ yếu dưới hình thức tiền tệ, phản ánh mối quan hệ sử dụng vốn giữa bên cấp tín dụng và bên nhận tín dụng, được ràng buộc bởi pháp luật Đồng thời, tín dụng cũng tạo ra nguồn thu nhập chính cho NHTM thông qua chênh lệch lãi suất huy động và lãi suất cho vay, mặc dù giao dịch tín dụng còn tiềm ẩn những rủi ro nhất định do dựa trên lòng tin.
Trong Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 điều 4, khoản 14 quy định
Cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, bao gồm các hình thức như cho vay, chiết khấu và bảo lãnh ngân hàng Tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó các tổ chức tài chính và ngân hàng thương mại vừa cho vay vừa đi vay Ngân hàng huy động vốn từ Ngân hàng Nhà nước và giữa các ngân hàng thương mại, sau đó cho các tổ chức kinh tế và cá nhân vay Thỏa thuận giữa ngân hàng và bên đi vay quy định rõ các điều kiện trong hợp đồng, trong đó ngân hàng tạm thời chuyển giao quyền sử dụng tài sản cho bên vay trong một thời gian nhất định Đến hạn, bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi cho bên cho vay.
1.1.2 Phân loại tín dụng Ngân hàng
1.1.2.1 Căn cứ vào thời gian cấp tín dụng
Tín dụng ngắn hạn là khoản vay có thời gian từ khi khách hàng nhận tiền đến khi hoàn tất trả nợ trong vòng 12 tháng Loại tín dụng này phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân ngắn hạn và giúp doanh nghiệp bù đắp thiếu hụt vốn lưu động.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay với thời gian sử dụng từ 12 đến 60 tháng, thường được áp dụng cho các doanh nghiệp mới thành lập để đầu tư vào tài sản lưu động Loại tín dụng này không chỉ hỗ trợ cải tiến và đổi mới thiết bị công nghệ mà còn giúp mua sắm tài sản cố định Hơn nữa, vốn vay trung hạn còn được sử dụng cho nhiều chu kỳ kinh doanh khác nhau của khách hàng, mang lại sự linh hoạt trong quản lý tài chính.
Tín dụng dài hạn là hình thức vay với thời gian sử dụng trên 60 tháng, thường được áp dụng cho các nhu cầu như xây dựng, sửa chữa nhà ở và phát triển doanh nghiệp Loại tín dụng này phù hợp cho các dự án lớn của doanh nghiệp cũng như khoản vay mua nhà của cá nhân.
1.1.2.2 Căn cứ vào biện pháp bảo đảm của người vay
Tín dụng có bảo đảm là hình thức vay vốn mà ngân hàng áp dụng các biện pháp bảo đảm như bảo lãnh, cầm cố và thế chấp để đảm bảo khoản vay được hoàn trả Việc bảo đảm bằng tài sản không chỉ giúp ngân hàng bảo vệ quyền lợi mà còn tạo động lực cho khách hàng trong việc hoàn trả nợ Nếu khách hàng không có khả năng thanh toán, ngân hàng có quyền phát mại tài sản đã được cầm cố hoặc thế chấp để thu hồi nợ Tài sản bảo đảm có thể thuộc quyền sở hữu của người vay hoặc của bên thứ ba.
Tín dụng không có bảo đảm chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng dư nợ cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) và chủ yếu dựa vào uy tín của người vay cùng khả năng trả nợ Cho vay tín chấp là hình thức phổ biến nhất của loại tín dụng này, thường được cung cấp cho những khách hàng tín nhiệm, có thu nhập cao và mối quan hệ lâu dài với ngân hàng Nhiều ngân hàng lựa chọn tín dụng không có bảo đảm để phục vụ các dự án theo chỉ định của Chính phủ và các mục tiêu xã hội Tuy nhiên, do tính chất rủi ro cao, nhiều ngân hàng vẫn thận trọng khi thực hiện loại hình tín dụng này.
1.1.2.3 Căn cứ theo mục đích sử dụng vốn
Tín dụng tiêu dùng là hình thức vay dành cho cá nhân và hộ gia đình với mục đích chi tiêu, thường được trả nợ từ thu nhập hàng tháng, lợi nhuận kinh doanh hoặc nguồn thu từ tài sản khác Khách hàng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua sắm nhà cửa, xe cộ, và các thiết bị gia đình cần thiết Loại hình tín dụng này thường phục vụ cho những người có thu nhập không cao nhưng có công việc ổn định, giúp họ cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tín dụng sản xuất kinh doanh là hình thức cho vay chủ yếu dành cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và hộ kinh tế nhằm phục vụ mục đích sản xuất Các khoản vay này thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động, mua sắm máy móc thiết bị hoặc xây dựng nhà xưởng Tín dụng sản xuất kinh doanh có thể được phân loại theo thời hạn vay, bao gồm vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
1.1.2.4 Căn cứ vào hình thức cấp tín dụng
Cho vay, theo quy định tại Điều 4 Khoản 16 của Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, là hình thức cấp tín dụng mà bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Thỏa thuận này phải tuân thủ nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Bão lãnh ngân hàng là cam kết của bên bảo lãnh (Ngân hàng, tổ chức tín dụng) thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh (khách hàng) khi khách hàng không thể trả nợ hoặc không thực hiện đúng nghĩa vụ Trong trường hợp này, bên bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính, và khách hàng phải hoàn trả nợ cho ngân hàng theo thỏa thuận đã ký kết.
Bao thanh toán là hình thức cấp tín dụng mà các tổ chức tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp bán hàng bằng cách mua lại các khoản phải thu hoặc khoản phải trả có quyền truy đòi, phát sinh từ hợp đồng mua bán hàng hóa đã thỏa thuận.
Chiết khấu là hình thức cấp tín dụng mà các tổ chức tín dụng mua lại giấy tờ có giá chưa đến hạn thanh toán từ khách hàng Giá mua sẽ bằng mệnh giá của giấy tờ trừ đi phần thu nhập của ngân hàng và phí hoa hồng (nếu có).
Cho thuê tài chính là hình thức cung cấp tín dụng trung và dài hạn, trong đó bên cho thuê chuyển giao tài sản của mình cho bên đi thuê sử dụng Bên đi thuê có trách nhiệm hoàn trả tiền thuê (gốc và phí) trong suốt thời gian thuê Khi hợp đồng kết thúc, bên thuê có thể tiếp tục thuê, trả lại tài sản hoặc mua tài sản với giá thấp hơn giá trị thực tế Tuy nhiên, theo quy định của NHNN Việt Nam, các ngân hàng thương mại không được phép hoạt động hình thức cấp tín dụng này mà phải thành lập pháp nhân riêng để thực hiện.
1.1.3 Vai trò của tín dụng Ngân hàng
Trong xu thế hội nhập quốc tế, hoạt động tín dụng của Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế
Thứ nhất, góp phần thúc đẩy kinh tế xã hội
Mở rộng tín dụng
1.2.1 Khái niệm mở rộng tín dụng
Mở rộng tín dụng là quá trình mà Ngân hàng tăng cường khả năng cho vay, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và đáp ứng nhu cầu vay vốn hợp lý của khách hàng Mục tiêu chính là gia tăng doanh số, dƣ nợ và số lượng khách hàng, từ đó nâng cao thu nhập và lợi nhuận Để đạt được điều này, Ngân hàng cần chú trọng đến chất lượng và hiệu quả của nguồn vốn huy động, kiểm soát rủi ro hợp lý nhằm phát triển bền vững Việc mở rộng tín dụng cần đảm bảo sinh lời phù hợp với chiến lược kinh doanh trong từng giai đoạn Ngân hàng cũng cần linh hoạt kết hợp các yếu tố môi trường và kinh tế xã hội, mở rộng đối tượng khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo mối quan hệ lâu dài và tích cực với khách hàng.
Mở rộng tín dụng chủ yếu bao gồm việc gia tăng quy mô cho vay, mở rộng phạm vi cho vay, đa dạng hóa dịch vụ cho vay và cải tiến các phương thức cho vay.
Mở rộng quy mô cho vay là chiến lược nhằm tăng cường số lượng khách hàng và đa dạng hóa các ngành nghề cho vay, từ đó tạo sự phong phú cho ngân hàng Điều này không chỉ giúp tăng dư nợ cho vay mà còn đảm bảo kiểm soát rủi ro hiệu quả trong quá trình mở rộng.
- Mở rộng phạm vi cho vay: Ngân hàng không chỉ cho vay ngay trong khu vực địa bàn mà cần mở rộng ra các phạm vi ngoài khu vực
Mở rộng dịch vụ cho vay là cung cấp đa dạng sản phẩm cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng đối tượng khách hàng Các dịch vụ cho vay chất lượng cao không chỉ phong phú mà còn mang lại sự hài lòng tối ưu cho người sử dụng.
Ngân hàng mở rộng các phương thức cho vay để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, bao gồm cho vay hạn mức tín dụng, cho vay theo dự án đầu tư, cho vay hợp vốn, cho vay trả góp, cho vay theo hạn mức thấu chi, và cho vay qua thẻ tín dụng Khách hàng và ngân hàng sẽ cùng thỏa thuận phương thức cho vay phù hợp, nhằm mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng.
1.2.2 Sự cần thiết mở rộng tín dụng Ngân hàng
Mở rộng tín dụng rất cần thiết cho hoạt động tín dụng hiện nay tại các NHTM
Ngân hàng hiện chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt trong các dịp lễ Tết khi nhu cầu vay vốn tăng cao Mặc dù có lúc ngân hàng dư thừa vốn huy động, nhưng khách hàng lại không có nhu cầu sử dụng Để cải thiện tình hình, dòng vốn tín dụng cần được phân bổ đúng nơi, đúng thời điểm và vào các dự án khả thi Ngân hàng cần mở rộng tín dụng để đáp ứng nhu cầu vay ngày càng tăng trong sản xuất kinh doanh và tiêu dùng, đồng thời cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ tín dụng nhằm hỗ trợ xã hội và thúc đẩy nền kinh tế phát triển, góp phần xóa bỏ các hình thức cho vay nặng lãi.
Mở rộng tín dụng là yêu cầu thiết yếu của nền kinh tế và hoạt động ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt Nếu các ngân hàng không mở rộng cho vay, họ sẽ bị lạc hậu và kém phát triển Để thích ứng với sự phát triển của nền kinh tế, ngân hàng cần có những thay đổi kịp thời Tín dụng không chỉ là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng mà còn là nguồn thu lớn nhất, giúp tăng thu nhập và khả năng tài trợ vốn cho nền kinh tế.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các chủ thể kinh tế và điều hòa vốn trong nền kinh tế Việc mở rộng tín dụng không chỉ giúp Ngân hàng phát triển và tăng hiệu quả kinh doanh mà còn giúp chiếm lĩnh thị trường trong bối cảnh cạnh tranh Đa dạng hóa đối tượng cho vay cho phép Ngân hàng phân tán và giảm thiểu rủi ro, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài Mở rộng tín dụng cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng có cơ hội mở rộng dịch vụ đi kèm như mở thẻ, tư vấn và thanh toán, từ đó gia tăng doanh thu từ lãi vay và phí dịch vụ.
1.2.3 Một số chỉ tiêu đánh giá mở rộng tín dụng
1.2.3.1 Chỉ tiêu doanh số cho vay
Tỷ lệ tăng trưởng DSCV (%) DSCV năm nay - DSCV năm trước
Doanh số cho vay là tổng số tiền mà Ngân hàng giải ngân cho khách hàng trong một năm, phản ánh toàn bộ các khoản vay và dƣ nợ đã thu hồi Chỉ tiêu này cho thấy kết quả mở rộng hoạt động cho vay, tốc độ tăng trưởng tín dụng và sự phát triển của Ngân hàng Doanh số cho vay thấp có thể chỉ ra rằng Ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động cho vay, trong khi doanh số cao cho thấy hoạt động cho vay hiệu quả và ổn định, đồng thời cho thấy khả năng thu hút khách hàng và luân chuyển vốn tốt Chỉ tiêu này cũng được sử dụng để so sánh sự tăng trưởng tín dụng qua các năm, từ đó đánh giá khả năng cho vay và tính hợp lý của việc mở rộng tín dụng.
1.2.3.2 Chỉ tiêu phản ánh dƣ nợ tín dụng
Tốc độ tăng dư nợ cho vay (%) Dư nợ kỳ sau - dư nợ kỳ trước
Dư nợ tín dụng là tổng số nợ mà ngân hàng cho vay và chưa thu hồi tại một thời điểm cụ thể, thường được sử dụng để đánh giá khả năng cho vay và tình hình thực hiện kế hoạch tín dụng của ngân hàng qua các năm Chỉ tiêu này cho thấy số tiền mà khách hàng chưa thanh toán so với dư nợ kỳ trước, phản ánh lượng tiền ngân hàng chưa thu hồi Nếu chỉ tiêu này cao, điều đó cho thấy ngân hàng hoạt động ổn định và hiệu quả; ngược lại, nếu chỉ tiêu thấp, ngân hàng có thể đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng và thực hiện kế hoạch tín dụng.
1.2.3.3 Chỉ tiêu đánh giá nợ quá hạn, nợ xấu, hệ số thu nợ
Tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn (%) Nợ quá hạn
Nợ quá hạn là khoản vay mà khách hàng chưa trả được, thể hiện chất lượng tín dụng và rủi ro tín dụng tại ngân hàng Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ nợ quá hạn so với tổng vốn cho vay, phản ánh khả năng quản lý tín dụng và thu hồi nợ của ngân hàng Mức nợ quá hạn cao đồng nghĩa với an toàn cho vay thấp và chất lượng cho vay giảm Nợ quá hạn phát sinh khi khách hàng không trả được gốc hoặc lãi vay khi đến hạn, cho thấy khả năng tài chính yếu kém và là dấu hiệu rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu (%) Nợ xấu
Tổng dư nợ và tỷ lệ nợ xấu là hai chỉ tiêu quan trọng để phân tích chất lượng tín dụng tại ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu phản ánh khả năng mất vốn của ngân hàng trong tổng số vốn cho vay; chỉ số càng cao cho thấy rủi ro càng lớn, đồng nghĩa với chất lượng cho vay kém Nợ xấu được xác định khi khoản nợ đến hạn mà khách hàng chưa thanh toán, dẫn đến việc chuyển nhóm nợ Các khoản nợ này thuộc nhóm 3, 4, 5 Mặc dù rủi ro kinh doanh là điều không thể tránh khỏi, ngân hàng vẫn chấp nhận tỷ lệ nợ xấu dưới 3% như mức an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Theo Nghị quyết số 42/2017/QH14 ngày 21/06/2017 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng, nợ xấu được phân loại thành ba nhóm chính.
Nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày, nợ gia hạn lần đầu, và nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi theo hợp đồng tín dụng Các khoản nợ này được tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đánh giá là có khả năng tổn thất, khi mà khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn là rất thấp.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG TÍN DỤNG TẠI AGRIBANK CHI NHÁNH 8
Thực trạng mở rộng tín dụng tại Agribank Chi nhánh 8
2.2.1 Kết quả hoạt động tín dụng
Huy động vốn là một hoạt động thiết yếu tại Ngân hàng Thương mại, đặc biệt là tại Agribank Chi nhánh 8 Nguồn vốn chủ yếu của chi nhánh này đến từ việc huy động vốn nhàn rỗi của các thành phần kinh tế và tầng lớp dân cư Agribank Chi nhánh 8 đã triển khai nhiều biện pháp hiệu quả nhằm thu hút nguồn vốn huy động.
Bảng 2 2 Mức tăng trưởng huy động vốn theo thành phần kinh tế và theo thời gian Agribank Chi nhánh 8 giai đoạn 2015 - 2017 Đơn vị: Tỷ đồng
Theo thành phần kinh tế
Nguồn: Phòng Kế hoạch nguồn vốn - Agribank Chi nhánh 8
Chi nhánh đã thực hiện huy động vốn từ doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và tiền gửi dân cư, với nguồn vốn tăng trưởng không đồng đều qua các năm, như đã phân tích ở phần trước.
Cơ cấu nguồn vốn của Chi nhánh theo thành phần kinh tế:
Nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm qua Cụ thể, năm 2015, nguồn vốn này đạt 1.109 tỷ đồng, chiếm 31% tổng nguồn vốn Đến năm 2016, con số này tăng lên 1.165 tỷ đồng, chiếm 30% tổng nguồn vốn, tương ứng với mức tăng 5,05% so với năm trước Năm 2017, nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân tiếp tục tăng lên 1.310 tỷ đồng, chiếm 37,6% tổng nguồn vốn, ghi nhận mức tăng 12,45% so với năm 2016.
Nguồn vốn huy động từ khách hàng doanh nghiệp đã có sự biến động qua các năm Cụ thể, năm 2015, nguồn vốn đạt 2.471 tỷ đồng, chiếm 69% tổng nguồn vốn Đến năm 2016, con số này tăng lên 2.854 tỷ đồng, chiếm 70% tổng nguồn vốn, tương ứng với mức tăng 15,5% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2017, nguồn vốn giảm xuống còn 2.177 tỷ đồng, chiếm 62,4% tổng nguồn vốn, ghi nhận mức giảm 23,7% so với năm 2016.
Nguồn vốn huy động từ khách hàng doanh nghiệp tại Chi nhánh chiếm tỷ trọng từ 62,4% đến 70%, trong khi nguồn vốn từ khách hàng cá nhân chiếm từ 30% đến 37,6% Mặc dù nguồn vốn từ khách hàng cá nhân đã tăng và ổn định qua các năm, đóng góp tích cực vào hoạt động kinh doanh, nhưng nguồn vốn từ khách hàng doanh nghiệp lại không ổn định Sự biến động này thể hiện rõ khi năm 2016 tăng 15,5% nhưng năm 2017 lại giảm -23,7%, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của Chi nhánh.
Cơ cấu nguồn vốn của Chi nhánh theo thời gian:
Trong giai đoạn ngắn hạn, năm 2015, số vốn ngắn hạn đạt 784 tỷ đồng, chiếm 21,89% tổng nguồn vốn Đến năm 2016, con số này tăng lên 1.160 tỷ đồng, tương đương 28,86% tổng nguồn vốn, ghi nhận mức tăng 47,96% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2017, vốn ngắn hạn giảm xuống còn 1.130 tỷ đồng, chiếm 32,4% tổng nguồn vốn, giảm 2,59% so với năm 2016.
Từ năm 2015 đến 2017, nguồn vốn trung hạn có sự biến động rõ rệt Cụ thể, năm 2015 đạt 139 tỷ đồng, chiếm 3,88% tổng nguồn vốn Năm 2016, con số này tăng lên 196 tỷ đồng, chiếm 4,87% tổng nguồn vốn, tương ứng với mức tăng 41,1% so với năm trước Tuy nhiên, đến năm 2017, nguồn vốn trung hạn giảm còn 143 tỷ đồng, chiếm 4,1% tổng nguồn vốn, ghi nhận mức giảm -27,04% so với năm 2016.
Từ năm 2015 đến 2017, tỷ lệ vốn dài hạn của công ty có sự biến động đáng kể Cụ thể, năm 2015, vốn dài hạn đạt 2.657 tỷ đồng, chiếm 71,21% tổng nguồn vốn Đến năm 2016, con số này tăng nhẹ lên 2.663 tỷ đồng, chiếm 66,26% tổng nguồn vốn, tương ứng với mức tăng 0,23% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2017 ghi nhận sự giảm sút, với vốn dài hạn chỉ còn 2.214 tỷ đồng, chiếm 63,49% tổng nguồn vốn, giảm 16,86% so với năm 2016.
Chi nhánh chủ yếu huy động vốn ngắn hạn và dài hạn, với nguồn vốn trung hạn chiếm tỷ trọng thấp Vốn ngắn hạn luôn chiếm từ 28% đến 47% tổng nguồn vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh nhờ lãi suất thấp, đặc biệt là từ tiền gửi không kỳ hạn (0,2%/năm) Tuy nhiên, nguồn vốn ngắn hạn có tính biến động cao do khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào, làm khó khăn cho việc dự đoán quy mô tiền gửi Tại Agribank Chi nhánh 8, phần lớn nguồn vốn ngắn hạn đến từ tiền gửi của doanh nghiệp và tổ chức kinh tế để phục vụ thanh toán Nguồn vốn dài hạn chiếm từ 63% đến 71,2% tổng nguồn vốn, chủ yếu từ tiền gửi dân cư, mặc dù lãi suất cao nhưng ổn định Năm 2017, nguồn vốn của Chi nhánh giảm chủ yếu từ khách hàng doanh nghiệp và nguồn vốn dài hạn, với mức giảm 449 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ giảm -16,86% so với năm 2016.
Dư nợ tín dụng là số tiền mà khách hàng chưa thanh toán cho ngân hàng, phản ánh lượng tiền mà ngân hàng chưa thu hồi Việc phân tích dư nợ tín dụng cần được thực hiện theo thành phần kinh tế và theo thời gian để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và khả năng thanh toán của khách hàng.
Bảng 2 3 Cơ cấu dƣ nợ tín dụng theo thành phần kinh tế và theo thời gian
Agribank Chi nhánh 8 giai đoạn 2015 -2017 Đơn vị: Tỷ đồng
Theo thành phần kinh tế
Nguồn: Phòng kế hoạch nguồn vốn - Agribank Chi nhánh 8
Theo số liệu từ bảng 2.3, dƣ nợ của Chi nhánh trong năm 2015 đạt 1.795 tỷ đồng Đến năm 2016, dƣ nợ tăng lên 2.268 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 473 tỷ đồng và tỷ lệ tăng 26,35% so với năm trước Năm 2017, dƣ nợ tiếp tục đạt 2.505 tỷ đồng, với mức tăng 237 tỷ đồng và tỷ lệ tăng 10,45% so với năm 2016.
Cơ cấu dƣ nợ theo thành phần kinh tế:
Từ năm 2015 đến 2017, khách hàng cá nhân đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong dư nợ Cụ thể, năm 2015, dư nợ đạt 439 tỷ đồng, chiếm 24,45% tổng dư nợ Đến năm 2016, con số này tăng lên 760 tỷ đồng, chiếm 33,50%, tương ứng với mức tăng 73,12% so với năm trước Năm 2017, dư nợ tiếp tục tăng lên 850 tỷ đồng, chiếm 33,93%, với mức tăng 11,84% so với năm 2016.
Khách hàng doanh nghiệp đã ghi nhận sự biến động trong doanh thu qua các năm: Năm 2015 đạt 1.356 tỷ đồng, chiếm 75,54% tổng dư nợ; năm 2016 tăng lên 2.268 tỷ đồng, chiếm 66,49% tổng dư nợ, tương ứng với mức tăng 11,21% so với năm trước; tuy nhiên, đến năm 2017, doanh thu lại giảm xuống còn 2.505 tỷ đồng, chiếm 66,06% tổng dư nợ, giảm 9,75% so với năm 2016.
Dư nợ khách hàng doanh nghiệp chiếm từ 66% đến 75% tổng dư nợ, trong khi dư nợ khách hàng cá nhân chiếm từ 25% đến 34% Năm 2016, dư nợ khách hàng cá nhân ghi nhận mức tăng mạnh nhất với tỷ lệ 73,12% so với năm 2015, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực tiêu dùng và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới Đối tượng cho vay khách hàng doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Cơ cấu dƣ nợ theo thời gian:
Dư nợ ngắn hạn trong các năm qua cho thấy sự biến động đáng kể Năm 2015, dư nợ ngắn hạn đạt 1.130 tỷ đồng, chiếm 62,95% tổng dư nợ Sang năm 2016, con số này tăng lên 1.399 tỷ đồng, tương đương 61,68% tổng dư nợ, với mức tăng 23,81% so với năm trước Đến năm 2017, dư nợ ngắn hạn tiếp tục tăng lên 1.631 tỷ đồng, chiếm 65,1% tổng dư nợ, tăng 16,58% so với năm 2016.
- Trung hạn: Năm 2015 là 210 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 11,69%/dƣ nợ; năm
2016 là 189 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 8,33%/dƣ nợ, giảm -10% so với năm 2015; năm 2017 là 209 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 8,34%/dƣ nợ, tăng 10,58% so với năm
- Dài hạn: Năm 2015 là 455 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 25,34%/dƣ nợ; năm
2016 là 680 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 29,98%/dƣ nợ, tăng 49,45% so với năm 2015; năm 2017 là 665 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 26,54%/dƣ nợ, giảm -2,21% so với năm
GIẢI PHÁP MỞ RỘNG TÍN DỤNG TẠI AGRIBANK CHI NHÁNH 8
Định hướng của ngành Agribank
Mục tiêu hoạt động tín dụng tổng quát:
Agribank, theo Đề án chiến lược giai đoạn 2016 - 2020, cam kết tiếp tục cho vay trong các lĩnh vực nông nghiệp, xuất nhập khẩu, công nghiệp hỗ trợ và doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao, đồng thời duy trì tỷ trọng lớn của dư nợ cho vay nông nghiệp trong tổng dư nợ nền kinh tế Ngân hàng sẽ tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên và khu vực sản xuất, kinh doanh, đồng thời đa dạng hóa cơ cấu tín dụng theo ngành nghề, cân đối vốn và kiểm soát tăng trưởng ở những lĩnh vực có rủi ro Agribank cũng sẽ mở rộng tín dụng kèm theo nâng cao chất lượng tín dụng và xử lý nợ xấu hiệu quả để hạn chế phát sinh nợ xấu.
Mục tiêu hoạt động tín dụng cụ thể:
- Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ năm 2018 đạt 14%, điều hành linh hoạt theo mục tiêu tối đa của NHNN giao
- Tỷ lệ nợ xấu nội bảng theo Thông tư 02 dưới 2%, theo Nghị quyết 42 là 6,24%
- Cho vay NHNN chiếm tỷ lệ khoản 65% đến 70% tổng dƣ nợ cho vay nền kinh tế
- Tăng trưởng cho vay khách hàng pháp nhân tối thiểu 50.000 tỷ đồng
Agribank Chi nhánh 8, là một phần của Agribank, luôn tuân thủ định hướng của ngân hàng để chủ động mở rộng hoạt động cho vay và cải thiện chất lượng tín dụng.
Giải pháp mở rộng tín dụng
3.2.1 Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ
Ngân hàng nên mở rộng danh mục sản phẩm dịch vụ cho vay để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Các chi nhánh cần thiết kế sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng và nhu cầu cụ thể Ngoài ra, việc cải cách và hoàn thiện các sản phẩm cho vay hiện có là cần thiết, đồng thời cần xem xét điều chỉnh những sản phẩm chưa phù hợp Đối với khách hàng uy tín, có lịch sử trả nợ đúng hạn, ngân hàng nên tăng tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm, thường là 75% Đối với doanh nghiệp có dự án kinh doanh khả thi nhưng thiếu tài sản bảo đảm, Agribank Chi nhánh 8 cần cân nhắc khả năng cho vay dựa trên tiềm năng lợi nhuận và phương án trả nợ.
Khách hàng thường gặp khó khăn trong việc hiểu các sản phẩm dịch vụ tín dụng, vì vậy ngân hàng cần cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu thông qua các hình thức tuyên truyền và quảng cáo Các chi nhánh ngân hàng nên chủ động giới thiệu thông tin về sản phẩm tín dụng, chính sách ưu đãi và lợi ích của việc vay vốn để khách hàng nắm bắt và lựa chọn phù hợp.
Agribank Chi nhánh 8 cần xây dựng môi trường làm việc thuận lợi để khuyến khích sự sáng tạo trong việc phát triển các sản phẩm dịch vụ cho vay mới Ngân hàng nên đưa ra các chính sách thưởng hợp lý nhằm động viên các cán bộ tín dụng (CBTD) trong việc sáng tạo và cải tiến sản phẩm dịch vụ, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với nhu cầu của Chi nhánh.
3.2.2 Nâng cao năng lực CBTD, rút ngắn thời gian thẩm định và cải thiện hệ thống thu thập thông tin
Để Agribank Chi nhánh 8 mở rộng cho vay hiệu quả, cải thiện yếu tố con người là điều quan trọng nhất Yếu tố này bao gồm cả khách hàng và đội ngũ cán bộ, nơi khách hàng tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng và cán bộ là người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng Chi nhánh cần có chính sách giữ chân khách hàng truyền thống và thu hút khách hàng mới Đối với nhân viên, tổ chức các lớp bồi dưỡng nâng cao trình độ nghiệp vụ và tập huấn về thẩm định, quản lý khoản vay là cần thiết để nâng cao chất lượng phục vụ Bên cạnh đó, cán bộ tín dụng cũng nên tự trau dồi kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình sản xuất của khách hàng doanh nghiệp Việc khảo sát thực tế lĩnh vực hoạt động sẽ giúp cán bộ có cái nhìn tổng quát hơn về khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng Cuối cùng, Agribank Chi nhánh 8 cần tạo điều kiện phát triển cho đội ngũ cán bộ thông qua các chính sách khen thưởng và tổ chức sự kiện, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Khách hàng có nhu cầu vay vốn mong muốn tiếp cận nguồn tài chính nhanh chóng, tuy nhiên, Chi nhánh Agribank 8 hiện đang mất nhiều thời gian trong quá trình thẩm định hồ sơ Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, Chi nhánh cần rút ngắn thời gian thẩm định và loại bỏ các giấy tờ trùng lặp không cần thiết Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các ngân hàng về tốc độ xử lý hồ sơ, nếu không cải thiện, Chi nhánh 8 sẽ bị tụt hậu và mất khách hàng Mặc dù thời gian thẩm định cần được rút ngắn, nhưng vẫn phải đảm bảo tính chính xác để tránh rủi ro trong quyết định cho vay Quá trình thẩm định không chỉ ảnh hưởng đến số vốn khách hàng có thể vay mà còn đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng, do đó, năng lực thẩm định và xử lý hồ sơ của cán bộ tín dụng cần được nâng cao để đạt hiệu quả tối ưu.
3.2.3 Hoàn thiện quy trình cho vay
Thủ tục cho vay tại Agribank Chi nhánh 8 hiện còn nhiều quy trình phức tạp, gây tốn thời gian cho khách hàng Để cải thiện, ngân hàng cần đơn giản hóa các quy trình cho vay, phù hợp với quy chế của NHNN, hướng đến hoạt động chuyên nghiệp và hiệu quả hơn Việc giảm thiểu thủ tục rườm rà là cần thiết để tạo thuận lợi cho cả ngân hàng và khách hàng Agribank nên điều chỉnh quy trình linh hoạt theo từng đối tượng khách hàng, giúp CBTD xử lý tình huống nhanh chóng mà vẫn đảm bảo các thủ tục cần thiết Thực hiện tốt quy trình cho vay không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tăng hiệu quả cho vay, cho phép ngân hàng phục vụ nhiều khách hàng hơn Khách hàng sẽ tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng, từ đó tăng cường lòng tin vào ngân hàng Mặc dù tài sản bảo đảm (TSBĐ) là yếu tố quan trọng trong thẩm định khoản vay, ngân hàng cần giảm phụ thuộc vào TSBĐ và tập trung vào khả năng trả nợ, nguồn trả nợ và lợi nhuận từ dự án để đảm bảo an toàn tài chính.
3.2.4 Cải thiện mô hình tổ chức Ngân hàng
Agribank Chi nhánh 8 cần cải thiện công tác quản trị hiệu quả bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tham khảo mô hình quản trị từ các ngân hàng nước ngoài Việc tổ chức các khóa đào tạo cho nhân sự cấp cao về quản trị điều hành và quản trị rủi ro theo hướng chuyên nghiệp sẽ nâng cao năng lực quản lý Chi nhánh cũng cần cải thiện mô hình tổ chức để đạt hiệu quả cao hơn trong công việc, bao gồm việc thành lập bộ phận thẩm định riêng và phân tách bộ phận tín dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Điều này sẽ chuyên môn hóa quy trình thẩm định, giảm thiểu tính chủ quan, và rút ngắn thời gian xét duyệt khoản vay, từ đó giảm rủi ro tín dụng Để tối ưu hóa quy trình, Chi nhánh nên có bộ phận hỗ trợ hoàn thành hồ sơ vay, giúp tiết kiệm thời gian cho nhân viên tìm kiếm khách hàng mới và mở rộng danh sách khách hàng, tăng lợi nhuận Mặc dù việc thành lập bộ phận mới sẽ tốn chi phí, nhưng lợi ích từ việc nâng cao chất lượng tín dụng và giảm thời gian xét duyệt sẽ góp phần gia tăng hiệu quả hoạt động cho vay, cải thiện hình ảnh và chất lượng dịch vụ của ngân hàng đối với khách hàng.
3.2.5 Chủ động tìm kiếm khách hàng
Khách hàng của Agribank Chi nhánh 8 rất đa dạng, bao gồm nhiều thành phần kinh tế hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Để phát huy lợi thế và thu hút khách hàng, ngân hàng cần có hướng dẫn đầu tư và chính sách chăm sóc khách hàng phù hợp Chi nhánh cần giữ chân khách hàng hiện tại và tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng cách cải thiện các hoạt động để tăng sự hài lòng Đồng thời, cần thiết lập chính sách thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ, trong khi các cán bộ tín dụng cũng nên chủ động hơn trong việc tìm kiếm khách hàng.
Khách hàng vay vốn tại Agribank Chi nhánh 8 chủ yếu là những người đã có quan hệ tín dụng với ngân hàng Do đó, chi nhánh có thể tận dụng các mối quan hệ của khách hàng hiện tại để tìm kiếm và thu hút khách hàng mới.
8 có thể thành lập bộ phận quan hệ khách hàng nhằm xây dựng các mối quan hệ thân thiết hơn với các khách hàng
Agribank Chi nhánh 8 cần tăng cường công tác tiếp thị để thu hút khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh mọi người ngày càng ưa chuộng sử dụng mạng xã hội và thực hiện các hoạt động trực tuyến Chi nhánh nên nắm bắt xu hướng này bằng cách giới thiệu các khoản vay qua mạng xã hội và triển khai những chương trình hấp dẫn để thu hút khách hàng Đồng thời, Agribank Chi nhánh 8 có thể kết hợp với các chương trình xã hội và các hoạt động của Đoàn xã để nâng cao nhận thức của người dân về ngân hàng.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng vay vốn tại Agribank Chi nhánh 8, với việc ngân hàng duy trì lãi suất ổn định và tương đối thấp Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng thương mại khác, Agribank cần điều chỉnh mức lãi suất linh hoạt hơn Ngân hàng cũng nên hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh, cũng như khách hàng lâu năm, nhằm tạo ra các ưu đãi hấp dẫn và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) trong khu vực, Agribank Chi nhánh 8 cần tăng cường nỗ lực thu hút khách hàng tiềm năng để cải thiện tình hình cho vay đang ngày càng hạn chế Để cạnh tranh hiệu quả, chi nhánh cần tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng vay vốn và xem xét mở rộng hoạt động cho vay sang các quận khác Đồng thời, việc đề xuất sửa đổi các quy định hạn chế cho vay lên Agribank cũng là một giải pháp cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh.
3.2.6 Tiếp thị, thu hút nguồn vốn huy động
Huy động vốn hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp Agribank Chi nhánh 8 tăng cường khả năng cho vay và mở rộng tín dụng Để đạt được điều này, ngân hàng cần quảng bá các sản phẩm dịch vụ đến các khu vực mới và huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiền gửi của khách hàng và nguồn vốn từ các ngân hàng thương mại khác Mức lãi suất huy động cần được điều chỉnh hợp lý để thu hút khách hàng và đảm bảo lợi nhuận cho ngân hàng Agribank Chi nhánh 8 cũng nên khuyến khích khách hàng gửi tiền qua các phương thức đa dạng, đồng thời cung cấp ưu đãi đặc biệt cho khách hàng lớn và lâu năm Cuối cùng, cải thiện chất lượng dịch vụ, đơn giản hóa quy trình gửi tiền và nâng cao trải nghiệm khách hàng là những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự an toàn và tiện lợi cho khách hàng.
Chi nhánh tổ chức các cuộc thi huy động tiền gửi cho nhân viên, nhằm khuyến khích sự cạnh tranh và phát huy tối đa năng lực của họ, đồng thời tăng nguồn vốn huy động Để đạt được mục tiêu này, chi nhánh cần giao chỉ tiêu huy động vốn cho từng cá nhân và các PGD trực thuộc Ngoài ra, chi nhánh cũng cần tích cực tham gia các hoạt động tiếp thị đối với khách hàng cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức khác để nâng cao hiệu quả huy động vốn.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, Agribank Chi nhánh 8 cần tận dụng công nghệ cao để mang lại tiện ích cho khách hàng Việc hợp tác với các công ty cho phép khách hàng thực hiện thanh toán trực tuyến là rất quan trọng Ngoài ra, ngân hàng cũng nên khai thác nguồn vốn từ các dịch vụ giải trí bằng cách liên kết với các thương hiệu mua sắm, trang mạng điện tử, nhà hàng, rạp chiếu phim và các địa điểm du lịch, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc thanh toán.