Xử lý các vấn đề trong hệ thống sản xuất nước đá…
Đặc điểm hệ thống, tính năng thiết kế, ứng dụng, cấu tạo, các bộ phận và sắp xếp bố trí điển hình
1.1 Máy làm đá dạng khối có bộ làm lạnh treo tường
Thiết bị treo tường hoặc treo cột là loại thiết bị đóng gói, hình 1 Chúng có thể được lắp đặt bởi nhân viên không hiểu lạnh
Kỹ thuật lắp đặt đúng cách là rất quan trọng, tương tự như việc lắp đặt máy điều hòa không khí có cửa kính Việc này giúp chủ sở hữu giảm chi phí cho một số ứng dụng Cần đảm bảo rằng nơi ngưng tụ khí được thải ra bên ngoài và có chỗ dẫn ra mà không gây tuần hoàn, tránh các vấn đề áp lực bơm Các thiết bị này là nhà máy lắp ráp, không yêu cầu phạm vi hút hoặc sạc, với giới hạn nhiệt độ cao, trung bình và thấp Chỉ cần thực hiện các kết nối điện trong lĩnh vực này.
Hình 1 Máy làm đá dạng khối có bộ làm lạnh treo tường
1.2 Máy làm lạnh bán hàng tự động
Một số sản phẩm trong máy bán hàng tự động cần được bảo quản lạnh, bao gồm đồ uống (đông lạnh hoặc chất lỏng), bánh mì và các sản phẩm đông lạnh như kem Hệ thống làm lạnh của máy bán hàng tự động chỉ chiếm một phần nhỏ trong các hoạt động cơ và điện của máy, và nó tương tự như hệ thống làm lạnh trong các thiết bị dân dụng.
Hệ thống mã lực kín có bảy phân đoạn, trong đó một số hệ thống hoạt động ở nhiệt độ trung bình, trong khi một số khác được thiết kế để hoạt động ở nhiệt độ thấp, tùy thuộc vào loại sản phẩm phân phối.
Máy bán hàng tự động là thiết bị khép kín, hoạt động như một tủ lạnh hoặc tủ đá gia đình, thường sử dụng dòng điện 20A Chúng rất phức tạp, bao gồm thiết bị đổi tiền được tích hợp cùng với hệ thống phân phối sản phẩm Thiết bị này có khả năng nhận tiền xu và tiền giấy, đồng thời thực hiện việc trả lại tiền thừa thông qua các mạch điện tử tinh vi và cảm biến Hệ thống xử lý sản phẩm, hay còn gọi là hệ thống chuyển đổi, đảm bảo phân phối sản phẩm chính xác sau khi giao dịch tiền được hoàn tất Máy bán hàng tự động bao gồm các hệ thống lạnh, hệ thống đổi tiền và hệ thống phân phối sản phẩm, mỗi hệ thống đều có độ phức tạp riêng Tài liệu này sẽ tập trung vào các hệ thống lạnh cơ bản trong máy bán hàng tự động, trong khi việc đào tạo về các hệ thống khác có thể được thực hiện tại các trường dạy nghề hoặc từ tài liệu của nhà sản xuất.
Hình 2 Phân phối đồ uống lạnh (A) – Bánh sandwitch và đồ ăn nhanh (B) – Máy bán hàng làm kem tự động (C)
Đồ uống mát thường được sử dụng để làm mát đồ uống đóng hộp hoặc số lượng lớn, được thiết kế để phân phối sản phẩm khi có tiền được đưa vào máy Hệ thống lạnh với nhiệt độ trung bình được sử dụng để duy trì đồ uống ở mức trên điểm đóng băng Khi đồ uống được chứa trong lon hoặc chai, các thiết bị bay hơi có thể nhỏ và hoạt động ở nhiệt độ thấp, vì sự bốc hơi của các sản phẩm không cần phải được xem xét.
Các thiết bị bay hơi trong máy bán hàng tự động hoạt động dưới mức đóng băng, do đó cần có chu kỳ phá băng Thông thường, khí trong máy đủ ấm để thực hiện chu trình rã đông, và có thể được hẹn giờ tắt trong một số trường hợp Thời gian chu kỳ dừng máy phá băng có thể được kiểm soát bằng bảng mạch điện tử đi kèm Khi phá băng, độ ẩm từ cuộn dây đi qua bẫy chất lỏng để ngăn không khí xâm nhập vào khu vực làm lạnh và sau đó đến bể lắng, nơi được bốc hơi bằng dòng khí nóng Bể lắng bình ngưng có thể trở thành nơi bẩn thỉu, thu hút động vật gặm nhấm và côn trùng, do sự tích tụ đường và hương liệu từ các đồ uống bị tràn hoặc chai vỡ.
Trong khí hậu nóng, việc làm lạnh đồ uống trước khi đưa vào máy bán hàng tự động là cần thiết để giảm tải cho máy nén Đặt máy bán hàng tự động gần buồng làm mát giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho đồ uống Các đồ uống có thể được làm lạnh từ nhiệt độ cao của xe tải giao hàng xuống nhiệt độ phòng hoặc thấp hơn trước khi chuyển vào máy Một số máy bán hàng tự động còn có khu vực giữ ở dưới cùng để lưu trữ và làm lạnh đồ uống trước khi phân phối, đảm bảo khách hàng luôn nhận được đồ uống lạnh khi cần.
Máy bán hàng tự động phân phối đồ uống bằng cách xếp chồng chúng từ phía trên xuống dưới Khi khách hàng đưa tiền vào khe, đồ uống sẽ rơi ra nhờ lực hấp dẫn Máy cũng có khả năng hoàn lại tiền thừa nếu có Khi được nạp, đồ uống sẽ được đưa vào từ phía trên, đảm bảo rằng chúng luôn sẵn sàng phục vụ.
Hình 3 Máy bán hàng tự động sử dụng nguồn đầu vào 20A
Máy làm lạnh có điểm cài đặt cao hơn 9 độ so với nhiệt độ môi trường, cho phép thời gian làm mát trước khi sản phẩm rơi xuống khe bán hàng tự động Phương pháp này đảm bảo rằng các lon hoặc chai đầu tiên rơi xuống sẽ được lấy ra trước, tạo ra sự tuần tự và hiệu quả trong việc phục vụ khách hàng.
Việc di chuyển các đồ nóng từ xe tải vào kho lưu trữ, và sau đó đến khu vực làm lạnh trước khi đưa vào máy bán hàng tự động, sẽ giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh của máy bán hàng tự động.
Hình 5 Nạp đồ uống đóng hộp vào máy phân phối
Hình 6 Máy bán hàng thực phẩm tự động với mặt kính phía trước để xem sản phẩm
Không gian trong máy bán hàng tự động rất quan trọng, vì vậy chúng sử dụng bình ngưng làm mát bằng gió cưỡng bức cùng với các thiết bị đo ống mao dẫn Quạt thiết bị bay hơi thổi không khí lạnh lên các đồ uống và quay trở lại thiết bị bay hơi ở phía dưới Máy bán hàng tự động có thể đặt ở ngoài trời hoặc nơi thoáng mát, do đó bình ngưng thường có điều khiển môi trường xung quanh thấp để quạt bình ngưng duy trì áp suất đủ cao, giúp cấp chất lỏng lạnh chính xác đến thiết bị bay hơi Điều này có thể thực hiện bằng cách sử dụng điều khiển áp suất hoặc kiểm soát dòng nhiệt độ – chất lỏng, tương tự như một tủ lạnh gia dụng sử dụng máy nén kín nhỏ Bảo trì hệ thống làm lạnh cũng tương tự như tủ lạnh gia đình, và bạn có thể tham khảo các thiết bị trong tủ lạnh gia dụng để biết thêm thông tin về dịch vụ của hệ thống nhỏ.
Để làm mát đồ uống, cần sử dụng chất lỏng làm lạnh và nước đá, chẳng hạn như nước giải khát được phục vụ trong cốc đầy đá Các chất lỏng này nên được làm lạnh trước khi phân phối cùng với nước đá, đảm bảo đồ uống sẵn sàng để thưởng thức ngay lập tức Nếu chất lỏng được phân phối ở nhiệt độ ấm và không có đá, sẽ mất một vài phút để làm lạnh và đạt được nhiệt độ lý tưởng.
Nhiệt độ khác nhau của chất lỏng yêu cầu lượng đá phù hợp để đạt được độ lạnh lý tưởng, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của đồ uống.
Hệ thống làm lạnh của máy bán hàng tự động có chức năng kép: sản xuất đá và làm lạnh nước đầu vào Hai thiết bị bay hơi và một bộ ngưng tụ được tích hợp trong máy Van ba cổng điều chỉnh dòng chất lỏng đến các thiết bị bay hơi, trong khi máy làm đá thường sử dụng loại máy làm đá đá mảnh Khi đá được tạo ra, các mũi khoan sẽ cạo đá và đẩy vào bình chứa Công tắc chuyển đổi mức sẽ điều chỉnh hoạt động của máy nén tùy theo nhu cầu Nước, chiếm tỷ lệ lớn trong đồ uống, được làm lạnh sơ bộ trước khi được rót vào cốc Quá trình làm lạnh nước có thể thực hiện qua hai phương pháp: trao đổi nhiệt trực tiếp với môi chất lạnh hoặc sử dụng nước trong bể chứa ngưng tụ với băng đá Dàn bay hơi được lắp đặt bên ngoài bể chứa, cho phép đá tích tụ và cung cấp khả năng dự trữ lớn Khi nhu cầu sử dụng tăng cao, máy nén sẽ được kích hoạt để sản xuất đá, đảm bảo đồ uống luôn lạnh Phần làm đá ưu tiên sử dụng máy nén, trong khi băng đá là lựa chọn thứ hai.
Băng đá có khả năng lưu trữ trong ngăn đông lạnh, giúp làm nguội đồ uống hiệu quả Cacbonat hóa đồ uống lạnh được thực hiện bằng cách phun CO2 từ bình nhỏ bên trong máy bán hàng tự động Các xi lanh CO2 được trang bị bộ điều chỉnh để đảm bảo quá trình này diễn ra ổn định.
12 giảm áp lực của dung tích xi lanh vì nó được phun vào trong nước trong khi làm đầy cốc
Hình 9 Máy làm đá và dàn bay hơi
Hình 10 Làm đá bào Hình11 Làm lạnh sơ bộ cho
Nguyên tắc hoạt động và điều khiển
Hệ thống này hoạt động liên tục 100% thời gian vì không thể xác định thời điểm có nhu cầu khí đi qua Trong những lúc không có luồng không khí, tải trọng trên hệ thống lạnh gần như không tồn tại Thực tế, chỉ khi có khí lưu thông thì hệ thống mới có tải trọng.
2 Nguyên tắc hoạt động và điều khiển
Khi bắt đầu quá trình, hệ thống điều khiển sẽ nạp đầy các bình chứa nước cho đến khi cảm biến phát hiện mực nước đạt yêu cầu Khi bình chứa đầy, máy nén khí và bơm nước hoạt động, tạo áp lực để động cơ quạt thải không khí nóng ra ngoài Các động cơ quạt sẽ tự động bật tắt tùy thuộc vào áp lực xả Nước chảy qua các dàn bay hơi để loại bỏ nhiệt, và khi nhiệt độ nước đạt mức quy định, bơm nước sẽ tạm dừng trong 30 giây Các chu kỳ đóng băng sẽ tiếp tục khi bơm được khởi động lại, hình thành đá trên các dàn bay hơi Khi nước chảy gần các cảm biến độ dày của băng và tiếp xúc liên tục, tín hiệu sẽ được gửi để hoàn tất chu kỳ đóng băng Bộ điều khiển có thể tạm ngừng hoạt động của quạt để tạo nhiệt cho quá trình thu hoạch, tùy thuộc vào nhiệt độ từ cảm biến dòng xả.
Khi chu kỳ thu hoạch bắt đầu, động cơ quạt sẽ tắt và nguồn cấp cho van hơi môi chất lạnh nóng được kích hoạt Sau vài giây, van xả mở ra và nước được lấy từ bình chứa Dựa vào van xả điều khiển tự động hoặc bằng tay, bơm và van xả sẽ ngừng hoạt động khi đã đủ nước Van nước đầu vào mở ra để cung cấp nước vào bình chứa khi phát hiện chiều dài thăm dò trong chu kỳ xả Chu kỳ tiếp tục với dòng khí nóng được đưa vào Dàn bay hơi, làm nóng các Dàn bay hơi Trong giai đoạn này, van điện từ phụ trợ sẽ đẩy vào mặt sau của tấm băng, giúp thu hoạch băng như một đơn vị Khi băng rơi xuống, nó sẽ mở các màng ngăn, tín hiệu điều khiển cho Dàn bay hơi Nếu là máy một Dàn bay hơi, bộ điều khiển sẽ dừng quá trình thu hoạch, trong khi máy hai Dàn bay hơi sẽ tiếp tục cho đến khi cả hai màng ngăn mở Nếu một màng ngăn vẫn mở, bộ điều khiển sẽ dừng máy, đảm bảo quá trình thu hoạch diễn ra hiệu quả.
Khi hoàn thành quy trình, tất cả các van hơi của môi chất lạnh và nóng cùng với van điện từ phụ sẽ được ngắt nguồn Van điện từ phụ trợ sẽ trở lại vị trí bình thường nhờ vào lực lò xo.
Nếu màng ngăn (s) đóng lại sau khi thu hoạch, các chu kỳ đóng băng sẽ khởi động lại
3 Kế hoạch bảo hệ thống lạnh
3.1 Bảo dưỡng hệ thống lạnh
Bảo dưỡng máy nén là yếu tố quan trọng để duy trì hiệu suất và độ bền của hệ thống, đặc biệt là đối với các máy có công suất lớn Việc này giúp đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả tối đa cho thiết bị.
Máy lạnh thường gặp sự cố trong ba giai đoạn chính: giai đoạn đầu khi mới vận hành và giai đoạn sau khi các chi tiết máy bắt đầu hao mòn.
Cứ sau 6.000 giờ thì phải đại tu máy một lần Dù máy ít chạy thì 01 năm cũng phải đại tu 01 lần
Các máy dừng lâu ngày , trước khi chạy lại phải tiến hành kiểm tra
Công tác đại tu và kiểm tra bao gồm:
(1) - Kiểm tra độ kín và tình trạng của các van xả van hút máy nén
Kiểm tra bên trong máy nén là rất quan trọng, bao gồm việc đánh giá tình trạng dầu và kiểm tra các chi tiết máy có bị hoen rỉ hay không Trong quá trình đại tu, cần tháo rời các bộ phận, tiến hành lau chùi và thay dầu mỡ để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất cho máy.
Kiểm tra dầu trong cacte qua cửa quan sát dầu là rất cần thiết Nếu phát hiện bột kim loại màu vàng hoặc cặn bẩn, cần phải xác định nguyên nhân ngay lập tức Nguyên nhân có thể do bụi bẩn trên đường hút hoặc do mài mòn các chi tiết máy.
Kiểm tra mức độ mài mòn của các thiết bị như trục khuỷu, đệm kín, vòng bạc, pittông, vòng găng và thanh truyền là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động Mỗi chi tiết có yêu cầu về độ mòn tối đa khác nhau, và khi độ mòn vượt quá giới hạn cho phép, việc thay thế bằng linh kiện mới là cần thiết để duy trì sự an toàn và hiệu quả của máy móc.
(3) - Thử tác động của các thiết bị điều khiển HP, OP, WP, LP và bộ phận cấp dầu
Lau chùi và vệ sinh bộ lọc hút của máy nén là rất quan trọng Các bộ lọc trong máy nén lạnh bao gồm lọc hút máy nén, bộ lọc dầu kiểu đĩa và bộ lọc tinh, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Để duy trì hiệu suất của bộ lọc hút, hãy kiểm tra lưới lọc xem có bị tắc nghẽn hoặc rách không Nếu cần, hãy sử dụng các hóa chất chuyên dụng để vệ sinh lưới lọc, đảm bảo nó hoạt động hiệu quả.
Để bảo đảm hiệu suất tối ưu cho bộ lọc, cần kiểm tra khả năng xoay nhẹ nhàng của nó Nếu phát hiện cặn bẩn bám giữa các miếng gạt, hãy sử dụng miếng thép mỏng như dao lam để loại bỏ Sau khi làm sạch, hãy chùi bên trong bộ lọc và thổi hơi nén từ trong ra để hoàn tất quá trình vệ sinh.
(5) - Kiểm tra hệ thống nước giải nhiệt
Vệ sinh bên trong mô tơ là rất quan trọng, vì trong quá trình hoạt động, không khí hút vào sẽ làm mát cuộn dây mô tơ nhưng cũng mang theo bụi bẩn Nếu bụi tích tụ lâu ngày, nó sẽ hình thành lớp cách nhiệt, ảnh hưởng đến khả năng giải nhiệt của cuộn dây.
Bảo dưỡng định kỳ máy nén là rất quan trọng, theo quy định, sau mỗi 72 đến 100 giờ làm việc đầu tiên, cần thay dầu máy nén Trong 5 lần thay dầu đầu tiên, phải tiến hành thay dầu hoàn toàn bằng cách mở nắp bên, tháo sạch dầu cũ, vệ sinh các te và châm dầu mới đầy đủ.
- Kiểm tra dự phòng : Cứ sau 3 tháng phải mở và kiểm tra các chi tiết quan trọng của máy như : xilanh, piston, tay quay thanh truyền, clắppe, nắpbít vv
15% và rửa lại bằng nước sạch. 12 giờ sau đó rửa sạch bằng dung dịch NaOH 10
Để loại bỏ cặn bẩn trên áo nước làm mát, nếu phát hiện có nhiều cáu cặn, cần tiến hành xả bỏ bằng cách sử dụng hỗn hợp axit clohidric 25% và ngâm trong 8 giờ.
- Tiến hành cân chỉnh và căng lại dây đai của môtơ khi thấy lỏng Công việc này tiến hành kiểm tra hàng tuần
3.1.2 Bảo dưỡng thiết bị ngưng tụ
Tình trạng làm việc của thiết bị ngưng tụ ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất làm việc của hệ thống, độ an toàn, độ bền của các thiết bị
Bảo dưỡng thiết bị ngưng tụ bao gồm các công việc chính sau đây:
- Vệ sinh bề mặt trao đổi nhiệt
- Xả dầu tích tụ bên trong thiết bị
- Bảo dưỡng cân chỉnh bơm quạt giải nhiệt
- Xả khí không ngưng ở thiết bị ngưng tụ
- Vệ sinh bể nước, xả cặn
- Kiểm tra thay thế các vòi phun nước, các tấm chắn nước (nếu có)
- Sửa chữa thay thế thiết bị điện, các thiết bị an toàn và điều khiển liên quan
3.1.3 Bảo dưỡng bình ngưng Để vệ sinh bình ngưng có thể tiến hành vệ sinh bằng thủ công hoặc có thể sử dụng hoá chất để vệ sinh
Hệ thống lỗi và phương pháp kiểm tra
3.1.6 Bảo dưỡng tháp giải nhiệt
Tháp giải nhiệt có nhiệm vụ làm nguội nước giải nhiệt từ bình ngưng, và việc vệ sinh bảo dưỡng tháp giải nhiệt rất quan trọng để nâng cao hiệu quả giải nhiệt của bình ngưng.
Quá trình bảo dưỡng bao gồm các công việc chủ yếu sau:
- Kiểm tra hoạt động của cánh quạt, môtơ, bơm, dây đai, trục ria phân phối nước
- Định kỳ vệ sinh lưới nhựa tản nước
- Xả cặn bẫn ở đáy tháp, vệ sinh, thay nước mới
- Kiểm tra dòng hoạt động của môtơ bơm, quạt, tình trạng làm việc của van phao Bảo dưỡng bơm quạt giải nhiệt
Bơm trong hệ thống lạnh gồm :
- Bơm nước giải nhiệt, bơm nước xả băng và bơm nước lạnh
- Bơm glycol và các chất tải lạnh khác
Tất cả các loại bơm, dù sử dụng các tác nhân khác nhau, đều có nguyên lý và cấu tạo tương tự Do đó, quy trình bảo dưỡng của chúng cũng giống nhau.
- Kiểm tra tình trạng làm việc, bạc trục, đệm kín nước, xả air cho bơm, kiểm tra khớp nối truyền động Bôi trơn bạc trục
- Kiểm tra áp suất trước sau bơm đảm bảo bộ lọc không bị tắc
- Hoán đổi chức năng của các bơm dự phòng
- Kiểm tra hiệu chỉnh hoặc thay thế dây đai (nếu có)
- Kiểm tra dòng điện và so sánh với bình thường
- Kiểm tra độ ồn , rung động bất thường
- Kiểm tra độ căng dây đai, hiệu chỉnh và thay thế
- Kiểm tra bạc trục, vô dầu mỡ
- Vệ sinh cánh quạt, trong trường hợp cánh quạt chạy không êm cần tiến hành sửa chữa để cân bằng động tốt nhất
4 Hệ thống lỗi và phương pháp kiểm tra
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Không có nguồn tới thiết bị
Bị đứt kết nối nguồn Kiểm tra áptomat hoặc cầu chì Đặt lại hoặc thay thế, bật lại nguồn và kiểm tra
Không có nguồn tới bộ điều khiển
Máy biến áp hở Thay máy biến áp
Ngắt nước vào trong thời gian cần bơm nước tối đa
Nước tắt Khôi phục nguồn cung cấp nước
Ngắt máy trong thời gian đóng băng đối đa
Rò rỉ nước Kiểm tra van xả, màng ngăn, thùng đựng nước thải, ống bơm
Bộ lọc không khí bị tắc Làm sạch các bộ lọc không khí Dàn ngưng bẩn Làm sạch dàn ngưng
Vị trí hạn chế, không khí nạp quá nóng
Cảm biến độ dày băng bẩn hoặc ngắt kết nối
Kiểm tra đầu dò cảm biến độ dày băng
Thiết bị phân phối nước bẩn
Tháo và vệ sinh thiết bị phân phối nước
Van nước vào bị rò rỉ trong thời gian đóng băng
Kiểm tra van nước vào
Kiểm tra van xả nước nóng là cần thiết để đảm bảo hệ thống cấp thoát nước hoạt động hiệu quả Đồng thời, việc kiểm tra hệ thống thu hoạch nước cũng rất quan trọng để đảm bảo lượng nước thu hoạch đủ và đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Khi gặp áp lực cao, cần kiểm tra quạt điều khiển áp suất động cơ và động cơ quạt Để thực hiện, hãy sử dụng chế độ kiểm tra để đánh giá bộ điều khiển Các vấn đề có thể phát sinh do nguyên nhân cụ thể, và cần xác định giải pháp phù hợp để khắc phục.
Bộ điều khiển áp lực cao động cơ quạt mở
Kiểm tra bộ điều khiển động cơ quạt
Ngắt máy trong thời gian đóng băng đối đa Động cơ quạt không quay
Kiểm tra động cơ quạt, kiểm tra cánh quạt, kiểm tra bộ điều khiển bằng cách sử dụng chế độ kiểm tra
Nếu bơm nước không hoạt động, hãy kiểm tra động cơ bơm và bộ điều khiển bằng chế độ kiểm tra Nếu ống bơm bị đứt, cần kiểm tra lại ống bơm để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Máy nén không hoạt động
Kiểm tra công tắc tơ máy nén, kiểm tra bộ điều khiển bằng cách sử dụng chế độ kiểm tra
Kiểm tra bộ phận khởi động máy nén Kiểm tra điện trở PTCR và nhiệt độ
Kiểm tra điện áp máy nén Kiểm tra cuộn dây động cơ máy nén
Lượng nạp môi chất lạnh thấp
Thêm một lượng chất làm lạnh và khởi động lại máy Nếu thời gian chu kỳ cải thiện, hãy tìm chỗ rò rỉ
Van hơi môi chất lạnh nóng bị rò rỉ trong thời gian đóng băng
Kiểm tra đầu ra van trong quá trình đóng băng
Bầu cảm biến van điều nhiệt bị lỏng
Van điều nhiệt tạo nhiệt quá thấp hoặc quá cao
Kiểm tra quá nhiệt thiết bị bay hơi, thay đổi TXV nếu không chính xác
Máy nén không hiệu quả
Kiểm tra dòng điện thiết kế máy nén, nếu thấp và tất cả các thứ khác là chính xác, thay đổi máy nén
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Ngắt máy trong thời gian thu hoạch đối đa Độ dày cầu băng quá nhỏ, không đủ nước đá để mở màng ngăn
Kiểm tra và điều chỉnh nếu cần Độ dày cầu băng quá lớn, nước đá đông cứng lại tới khung giàn bay hơi
Kiểm tra và điều chỉnh nếu cần
Van xả không mở, nước làm tan cầu băng, không đủ nước đá để mở màng
Không hoàn thành quá trình làm băng
Kiểm tra riêng từng phần đầu vào phân phối nước
Màng ngăn ra khỏi vị trí
Kiểm tra độ dao động màng ngăn
Thiết bị chuyển mạch màng ngăn không mở khi màng ngăn làm việc
Kiểm tra chuyển mạch bằng đồng hồ Ôm
Máy trong khu vực xung quanh rất lạnh
Chuyển máy sang vị trí ấm hơn
Van hơi môi chất lạnh nóng không mở
Kiểm tra van và bộ điều khiển bằng chế độ kiểm tra là rất quan trọng Sử dụng đầu dò để hỗ trợ thu thập dữ liệu giúp kiểm tra hệ thống lò xo hiệu quả hơn.
25 hoạch lệch khỏi vị trí – các tấm không rút về của phần cơ khí hỗ trợ thu hoạch
Hỏng giàn hơi Kiểm tra bề mặt giàn hơi Động cơ quạt dừng trong thời gian thu hoạch
Kiểm tra bộ điều khiển bằng cách sử dụng chế độ kiểm tra
Ngắt máy trong thời gian đóng băng đối thiểu
Cảm biến độ dày cầu băng bị mát xuống đất
Kiểm tra bụi bẩn và vị trí cảm biến Làm sạch và kiểm tra khoảng cách tới bề mặt bay hơi
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Chu kỳ làm lạnh dài
Fin lọc khí bẩn Vệ sinh fin lọc Dàn ngưng bẩn Vệ sinh dàn ngưng Nóng môi trường xung quanh
Giảm nhiệt độ trong phòng
Rò nước Kiểm tra van xả, kiểm tra thu hoạch
Rò nước tại van cấp nước vào
Kiểm tra van nước vào
Làm lạnh thấp Thêm môi chất lạnh, nếu thời gian chu kỳ giảm, kiểm tra rò rỉ Gia nhiệt không chính xác
Kiểm tra nhiệt độ của dàn hơi; nếu nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao, cần thay thế van điều tiết TXV Theo dõi chu kỳ hoạt động của quạt, nếu quạt tắt và bật không ổn định, hãy kiểm tra áp suất quạt Nếu áp suất quạt quá thấp, cần thay thế công tắc áp suất quạt.
Chu kỳ thu hoạch dài
Dàn hơi bẩn Lọc cặn hệ thống nước Không hỗ trợ thu hoạch
Kiểm tra van điện từ hỗ trợ thu hoạch
Cầu băng quá dày Kiểm tra và điều chỉnh độ dày cầu băng Máy trong khu vực xung quanh rất lạnh
Tăng nhiệt độ trong phòng
Tín hiệu báo đầy thùng lỗi
Băng kẹt ở giữa màng ngăn và thùng đựng nước thải
Màng ngăn đóng không chính xác
Kiểm tra phần lò xo hỗ trợ màng ngăn
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Cánh bị cong Thay cánh quạt Động cơ quạt bị hỏng Thay động cơ Máy nén bị rung
Bulong bị lỏng Vặn lại bulong
Vòng bi bị mòn Thay bơm Panen bị rung Ốc vít bị lỏng Xiết lại ốc
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Không có nguồn tới thiết bị
Bị đứt kết nối nguồn Kiểm tra áptomat hoặc cầu chì Đặt lại hoặc thay thế, bật lại nguồn và kiểm tra
Không có nguồn tới bộ điều khiển
Máy biến áp hở Thay máy biến áp
Ngắt nước vào trong thời gian cần bơm nước tối đa
Nước tắt Khôi phục nguồn cung cấp nước
Ngắt máy trong thời gian đóng băng đối đa
Rò rỉ nước Kiểm tra van xả, màng ngăn, thùng đựng nước thải, ống bơm Cảm biến độ dày băng bẩn hoặc ngắt kết nối
Kiểm tra đầu dò cảm biến độ dày băng
Thiết bị phân phối nước bẩn
Tháo và vệ sinh thiết bị phân phối nước
Van nước vào bị rò rỉ trong thời gian đóng băng
Kiểm tra van nước vào
Nối với nước nóng Kiểm tra cho việc xả qua từ /kiểm tra lỗi van trong việc xây dựng cấp thoát nước
Để đảm bảo quá trình thu hoạch hiệu quả, cần kiểm tra hệ thống thu hoạch định kỳ Trong trường hợp áp lực cao, hãy cắt máy và kiểm tra quạt điều khiển áp suất cùng với động cơ quạt Đặc biệt, việc kiểm tra bộ điều khiển thông qua chế độ kiểm tra là rất quan trọng để phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố.
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Ngắt máy trong thời gian đóng băng đối đa
Khi bơm nước không hoạt động, hãy kiểm tra động cơ bơm và bộ điều khiển thông qua chế độ kiểm tra Nếu ống bơm bị đứt, cần tiến hành kiểm tra ống bơm để xác định nguyên nhân Ngoài ra, nếu máy nén không hoạt động, cũng cần thực hiện các bước kiểm tra cần thiết.
Kiểm tra công tắc tơ máy nén, kiểm tra bộ điều khiển bằng cách sử dụng chế độ kiểm tra
Kiểm tra bộ phận khởi động máy nén Kiểm tra điện trở PTCR và nhiệt độ
Kiểm tra điện áp máy nén Kiểm tra cuộn dây động cơ máy nén
Lượng nạp môi chất lạnh thấp
Để khắc phục sự cố, hãy thêm chất làm lạnh và khởi động lại máy Nếu chu kỳ hoạt động được cải thiện, cần kiểm tra để phát hiện vị trí rò rỉ Lưu ý rằng van hơi môi chất lạnh nóng có thể bị rò rỉ trong thời gian máy bị đóng băng.
Kiểm tra đầu ra van trong quá trình đóng băng
Bầu cảm biến van điều nhiệt bị lỏng
Van điều nhiệt tạo nhiệt quá thấp hoặc quá cao
Kiểm tra quá nhiệt thiết bị bay hơi, thay đổi TXV nếu không chính xác
Máy nén không hiệu quả
Kiểm tra dòng điện thiết kế máy nén, nếu thấp và tất cả các thứ khác là chính xác, thay đổi máy nén
Ngắt máy trong thời gian thu hoạch đối đa Độ dày cầu băng quá nhỏ, không đủ nước đá để mở màng ngăn
Kiểm tra và điều chỉnh nếu cần Độ dày cầu băng quá lớn, nước đá đông cứng lại tới khung giàn bay hơi
Kiểm tra và điều chỉnh nếu cần
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Ngắt máy trong thời gian thu hoạch đối đa
Van xả không mở, nước làm tan cầu băng, không đủ nước đá để mở màng
Không hoàn thành quá trình làm băng
Kiểm tra riêng từng phần đầu vào phân phối nước
Màng ngăn ra khỏi vị trí
Kiểm tra độ dao động màng ngăn
Thiết bị chuyển mạch màng ngăn không mở khi màng ngăn làm việc
Kiểm tra chuyển mạch bằng đồng hồ Ôm
Máy trong khu vực xung quanh rất lạnh
Chuyển máy sang vị trí ấm hơn
Van hơi môi chất lạnh nóng không mở
Kiểm tra van và bộ điều khiển bằng chế độ kiểm tra là rất quan trọng Đầu dò có thể hỗ trợ trong việc thu hoạch, nhưng cần lưu ý rằng nếu nó lệch khỏi vị trí, các tấm sẽ không rút về đúng cách.
Kiểm tra hệ thống lò xo hỗ trợ rút về của phần cơ khí hỗ trợ thu hoạch
Hỏng giàn hơi Kiểm tra bề mặt giàn hơi Động cơ quạt dừng trong thời gian thu hoạch
Kiểm tra bộ điều khiển bằng cách sử dụng chế độ kiểm tra
Ngắt máy trong thời gian đóng băng đối thiểu
Cảm biến độ dày cầu băng bị mát xuống đất
Kiểm tra bụi bẩn và vị trí cảm biến Làm sạch và kiểm tra khoảng cách tới bề mặt bay hơi
Vấn đề Nguyên nhân Giải pháp
Ngắt máy trong thời gian thu hoạch đối đa Độ dày cầu băng quá nhỏ, không đủ nước đá để mở màng ngăn
Kiểm tra và điều chỉnh nếu cần Độ dày cầu băng quá lớn, nước đá đông cứng lại tới khung giàn bay hơi
Kiểm tra và điều chỉnh nếu cần
Van xả không mở, nước làm tan cầu băng, không đủ nước đá để mở màng
Không hoàn thành quá trình làm băng
Kiểm tra riêng từng phần đầu vào phân phối nước
Màng ngăn ra khỏi vị trí
Kiểm tra độ dao động màng ngăn
Thiết bị chuyển mạch màng ngăn không mở khi màng ngăn làm việc
Kiểm tra chuyển mạch bằng đồng hồ Ôm
Máy trong khu vực xung quanh rất lạnh
Chuyển máy sang vị trí ấm hơn
Van hơi môi chất lạnh nóng không mở
Kiểm tra van và bộ điều khiển bằng chế độ kiểm tra là rất quan trọng Đầu dò hỗ trợ trong quá trình thu hoạch có thể bị lệch khỏi vị trí, dẫn đến tình trạng các tấm không rút về đúng cách.
Kiểm tra hệ thống lò xo hỗ trợ rút về của phần cơ khí hỗ trợ thu hoạch
Hỏng giàn hơi Kiểm tra bề mặt giàn hơi Động cơ quạt dừng trong thời gian thu hoạch
Kiểm tra bộ điều khiển bằng cách sử dụng chế độ kiểm tra
Ngắt máy trong thời gian đóng băng đối thiểu
Cảm biến độ dày cầu băng bị mát xuống đất
Kiểm tra bụi bẩn và vị trí cảm biến Làm sạch và kiểm tra khoảng cách tới bề mặt bay hơi
5 Đạo luật thực phẩm tinh khiết và HACCP
Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) là phương pháp tiếp cận có hệ thống nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách kiểm soát các rủi ro vật lý, hóa học và sinh học Thông qua phân tích nguy hiểm (HAs), ngành công nghiệp thực phẩm xác định các rủi ro tiềm ẩn và thực hiện các hành động quan trọng tại các điểm kiểm soát (CCPs) để giảm thiểu hoặc loại bỏ những nguy cơ này HACCP được áp dụng ở mọi giai đoạn sản xuất và chế biến thực phẩm, và hiện nay cũng đã mở rộng sang các ngành khác như mỹ phẩm và dược phẩm Phương pháp này khác biệt so với cách tiếp cận truyền thống "sản xuất và kiểm tra", nhằm nâng cao hiệu quả và phù hợp với yêu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
HACCP AN TOÀN THỰC PHẨM BULLETIN NƯỚC ÚC
HACCP quốc tế phát hành bản tin an toàn thực phẩm định kỳ, phục vụ cả trên toàn cầu và tại địa phương Để đăng ký nhận bản tin miễn phí, vui lòng gửi email đến FSB@haccp.com.au kèm theo tên, tiêu đề, tổ chức và địa chỉ giao hàng của bạn.
HACCP quốc tế, được công nhận bởi JAS – ANZ, là tổ chức đánh giá sự phù hợp và là thành viên của diễn đàn quốc tế công nhận (IAF) Chương trình HACCP quốc tế cung cấp chứng nhận sản phẩm nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, cùng với các chương trình chứng nhận sản phẩm khác.
6 Thực hành: Vận hành và tìm lỗi hệ thống máy sản xuất nước đá
6.1.Lắp đặt: thông số kỹ thuật sản phẩm
Thực hành: Vận hành và tìm lỗi hệ thống máy sản xuất nước đá
5 Đạo luật thực phẩm tinh khiết và HACCP
Phân tích mối nguy hiểm và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) là một phương pháp hệ thống nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách xác định và quản lý các rủi ro liên quan đến nguy cơ vật lý, hóa học và sinh học Thay vì chỉ kiểm tra sản phẩm cuối cùng, HACCP tập trung vào việc phòng ngừa, giúp xác định các nguy cơ tiềm ẩn và thực hiện các hành động kiểm soát cần thiết tại các điểm quan trọng Hệ thống này được áp dụng trong tất cả các giai đoạn sản xuất và chế biến thực phẩm, và hiện nay cũng đang được mở rộng sang các ngành khác như mỹ phẩm và dược phẩm Phương pháp HACCP tìm cách loại bỏ các thực hành không an toàn, khác với phương pháp truyền thống "sản xuất và kiểm tra" ít hiệu quả trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
HACCP AN TOÀN THỰC PHẨM BULLETIN NƯỚC ÚC
HACCP quốc tế phát hành bản tin an toàn thực phẩm định kỳ, phục vụ cả cộng đồng toàn cầu và địa phương Để đăng ký nhận bản tin miễn phí, vui lòng gửi email tới FSB@haccp.com.au kèm theo tên, địa chỉ, chức vụ và tổ chức của bạn.
HACCP quốc tế được công nhận bởi JAS – ANZ, một tổ chức đánh giá sự phù hợp và là thành viên của diễn đàn quốc tế công nhận (IAF) Chương trình HACCP quốc tế không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn bao gồm các chương trình chứng nhận sản phẩm khác, nhằm nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm trên thị trường.
6 Thực hành: Vận hành và tìm lỗi hệ thống máy sản xuất nước đá
6.1.Lắp đặt: thông số kỹ thuật sản phẩm
Hệ thống làm đá bao gồm ba phần chính: máy làm nước đá, dàn ngưng ngoài trời và ống nối Sản phẩm được thiết kế để lắp đặt trong nhà, trong môi trường có kiểm soát, với không gian cần thiết gần máy để thực hiện dịch vụ Dàn ngưng ngoài trời có thể được lắp đặt trên hoặc dưới băng máy, tuân theo các giới hạn trong hướng dẫn Ngoài ra, dàn ngưng cũng có thể lắp đặt ngoài trời trong giới hạn nhiệt độ quy định Cuối cùng, ống nối cần được lắp đặt theo hướng dẫn để giảm thiểu tiếp xúc với nhiệt độ không kiểm soát.
Những hạn chế về môi trường, máy làm đá:
Nhiệt độ nước 40 o F 100 o F Áp suất nước 20 psi 80 psi
Lưu ý rằng công suất sản xuất đá của máy đá sẽ giảm khi nhiệt độ nước cung cấp và nhiệt độ không khí tại bình ngưng tăng Đồng thời, khả năng đá bị tan trong khay lưu trữ cũng sẽ gia tăng theo nhiệt độ phòng.
Những hạn chế về môi trường, dàn ngưng từ bên ngoài:
Các tuyên bố bảo hành cho sản phẩm này được cung cấp từ hướng dẫn này, hãy tham khảo để đảm bảo bảo hiểm áp dụng Bảo hành bao gồm các lỗi về vật liệu và tay nghề, nhưng không bao gồm bảo trì, sửa chữa lắp đặt, hoặc các trường hợp máy nước đá hoạt động vượt quá giới hạn quy định.
Máy đá viên này là phiên bản đặc biệt, không có kho chứa đá và được thiết kế để lắp đặt vào thùng chứa đá Việc lắp đặt yêu cầu các bin phù hợp, có thể cần bộ chuyển đổi giữa máy và các bin Máy cần được kết nối chính xác với dàn ngưng bên ngoài và sử dụng ống nạp Đặc biệt, máy đã được cung cấp đủ môi chất lạnh, do đó không cần bộ nạp thêm.
Sản phẩm này không thể được xếp chồng lên nhau
• 26= Công suất làm đá danh định trong 100s trên pounds
• 48=Chiều rộng danh định của cabin tính theo inch
• S= Cỡ trụ S=Khối trụ nhỏ hoặc một nửa khối M=Khối trụ trung bình hoặc cả khối
• R=Loại bình ngưng R = Điều khiển từ xa
• A=Chuỗi mã phiên bản sửa đổi A=phiên bản lần đầu
Lưu ý rằng trong một số mã số thiết bị, có thể chỉ bao gồm năm số đầu tiên, cho thấy mã số này chỉ liên quan đến kích thước khối, loại dàn ngưng, trong khi dải điện áp không quan trọng đối với các thông tin được liệt kê.
Có một số tùy chọn để cài đặt một số chế độ cho máy, bao gồm:
- Vari-Smart: điều chỉnh mức làm đá hệ thống
- Smart-Board lựa chọn các tính năng nâng cao
Một số cài đặt yêu cầu bin hoặc bộ chỉnh lưu cho kênh phân phối Xem bảng dưới đây Ứng dụng bin tiêu chuẩn - thông tin bộ chỉnh lưu
Dòng máy Bh1100, BH1300 hoặc BH1600
C2648 Panen chỉnh lưu bao gồm bin, không cần bộ chỉnh lưu
Loại bin khác và ứng dụng:
Khi sử dụng máy, cần chú ý đến chiều sâu của máy, đặc biệt là thùng dốc phía trước có thể không đủ sâu để giữ cho các cửa bin đứng yên khi mở máy Việc sử dụng thùng đứng được khuyến khích Ngoài ra, cần lưu ý đến vùng thả và vị trí của cảm biến siêu âm như trong hình minh họa, đảm bảo ống có chiều sâu tối thiểu là 20.25".
Máy làm đá Scotsman được chế tạo với tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả cao nhất, đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu của UL và NSF.
Scotsman không chịu trách nhiệm về bất kỳ sản phẩm nào đã được thay đổi, bao gồm việc sử dụng các bộ phận hoặc thành phần không được Scotsman phê duyệt Công ty bảo lưu quyền thay đổi thiết kế và cải tiến sản phẩm bất cứ lúc nào, và thông số kỹ thuật cũng như thiết kế có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
6.2.Yêu cầu về điện và lạnh
Loại Điện Sử dụng loại bình ngưng
Cỡ cầu chì tối đa
Cỡ đề xuất tối đa
Kích cỡ không gian dàn ngưng từ xa: Khoảng cách tính từ trung tâm lỗ ra: 27,57
Khoảng không nhỏ nhất yêu cầu từ trên bin: 20,5 "x 40,5" bao gồm khu thả và vị trí cảm biến siêu âm Xem trang 5
Bảng ghi chú: Mã sửa đổi bỏ qua Tất cả dàn ngưng được cấp qua van kiểm soát tổng và bao gồm các động cơ dàn ngưng từ bên ngoài, thiết kế để nhận nguồn từ máy nước đá Nếu dàn ngưng có thiết kế cấp nguồn độc lập, cần thêm thông tin về cầu chì và kích thước dây trong bảng thông số kỹ thuật.
Dàn ngưng sử dụng một danh sách UL cho tất cả các dòng máy đá
Cuộn dây trung tâm của bình ngưng
Máy nước đá có thể được kết nối với một cuộn dây với các yêu cầu là:
• Cuộn dây - trước đây không được sử dụng với hệ thống dầu khoáng Nên sử dụng cuộn dây chưa dùng lần nào
• Kích thước chính xác (khối lượng nội bộ) và công suất (BTUH)
• Bao gồm một van tổng để kiểm soát áp suất đẩy với dải áp suất khoảng 217PSIG
• Dùng quạt làm mát trên tất cả thời gian hoặc kiểm soát được trên bất cứ khi nào máy nước đá đang hoạt động
• Dàn ngưng Non-Scotsman phải có phê chuẩn kỹ thuật bảo hành Scotsman trước để có hiệu lực
Bộ dụng cụ ống sạc sẵn:
Mạch điện cần được kết nối với bộ phận kiểm soát và dàn ngưng, sử dụng ống lạnh sạc sẵn từ bộ dụng cụ ống lỏng và xả Độ dài của ống được đặt hàng sẵn và phải đáp ứng yêu cầu trong bảng thiết kế, có thể bằng hoặc lớn hơn.
Không bổ sung phần lạnh thêm là cần thiết Lưu ý: nạp môi chất lạnh được cung cấp với máy nước đá
6.3.Sơ đồ bố trí dàn ngưng và máy đá
Chất lượng nước cung cấp cho các nhà máy nước đá ảnh hưởng đến thời gian làm sạch và chất lượng sản phẩm cuối cùng Nước có thể chứa tạp chất dưới dạng lơ lửng hoặc hòa tan; trong khi tạp chất lơ lửng có thể được lọc ra, các chất rắn hòa tan cần được pha loãng hoặc lọc Bộ lọc nước thường được trang bị phần xử lý để loại bỏ tạp chất lơ lửng, và một số bộ lọc còn có khả năng xử lý các chất rắn lơ lửng Do đó, việc kiểm tra và tư vấn với bên cung cấp dịch vụ xử lý nước là rất quan trọng.
Một bộ lọc ba bầu lọc được khuyến khích Hoặc là bộ lọc hương vị và mùi Scotsman SSM3, hoặc hệ thống ADS-AP3 AquaPatrol
Lưu lượng nước là 2,5 GPM khi lọc vào bình chứa
Máy lọc nước RO Máy này có thể được cung cấp nước thẩm thấu ngược, nhưng độ dẫn nước phải lớn hơn 10 microSiemens / cm
Tăng khả năng loại bỏ ô nhiễm
Lắp đặt máy nước đá gần nguồn nấm men có thể làm tăng tần suất vệ sinh do bụi bẩn từ vật liệu này Hầu hết bộ lọc nước hiện nay loại bỏ clo, góp phần vào tình trạng này Tuy nhiên, việc sử dụng bộ lọc không loại bỏ clo như Scotsman Aqua Patrol có thể cải thiện đáng kể tình hình Hơn nữa, quá trình làm đá cũng giúp loại bỏ clo, đảm bảo nước đá không có hương vị hay mùi khó chịu.