Tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là một vấn đề phức tạp và là công cụ quan trọng trong quản lý kinh tế vĩ mô của Nhà nước, hiện đang là chủ đề tranh luận sôi nổi trong kinh tế học Mặc dù nhiều lý thuyết đã được phát triển để giải thích sự hình thành và biến động của tỷ giá, vẫn còn nhiều bất đồng giữa các nhà kinh tế học về vấn đề này Sự thiếu hoàn chỉnh trong các lý thuyết xác định tỷ giá hối đoái xuất phát từ việc phân tích dựa trên các thị trường đơn lẻ, trong khi tỷ giá lại bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ thực tế đến tâm lý và kỳ vọng Các yếu tố này không chỉ tác động lẫn nhau mà còn bị ảnh hưởng bởi sự biến động của tỷ giá trong một khuôn khổ phức tạp.
Do vậy, có rất nhiều nhà kinh tế đưa ra những khái niệm khác nhau về tỷ giá hối đoái như:
Samuelson – nhà kinh tế học người Mỹ cho rằng: Tỷ giá hối đoái là tỷ giá để đổi tiền của một nước lấy tiền một nước khác
Slatyer, một nhà kinh tế nổi tiếng người Úc, trong tác phẩm của mình về thị trường ngoại hối, đã chỉ ra rằng giá trị của một đồng tiền quốc gia phụ thuộc vào tỷ lệ so với một số lượng đồng tiền của quốc gia khác.
Christopher Pass và Bryan Lowes, trong cuốn Dictionary of Exonomics xuất bản lần thứ hai, định nghĩa tỷ giá hối đoái là giá trị của một loại tiền tệ được thể hiện thông qua giá trị của một loại tiền tệ khác.
Tỷ giá hối đoái, hay còn gọi là Foreign Exchange Rate, là giá trị của một đơn vị tiền tệ nước này được biểu thị bằng số lượng đơn vị tiền tệ của nước khác Các khái niệm liên quan đến tỷ giá hối đoái phản ánh những khía cạnh khác nhau của nó.
Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là số lượng ngoại tệ nhận được khi đổi một đơn vị nội tệ hoặc ngược lại Ở các quốc gia có giá trị đồng nội tệ thấp hơn đồng ngoại tệ, như Việt Nam, người ta thường nói về số lượng đồng Việt Nam nhận được khi đổi một USD, EUR hay JPY Cách sử dụng tỷ giá này mang lại sự thuận lợi hơn, với định nghĩa rằng tỷ giá hối đoái là tỷ số phản ánh lượng nội tệ thu được khi đổi một đơn vị ngoại tệ.
Tỷ giá hối đoái thể hiện giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác Khi tỷ giá tăng, ví dụ từ 16030 VND/USD lên 16050 VND/USD, đồng USD trở nên đắt hơn trong khi đồng VND giảm giá trị Điều này có nghĩa là cần nhiều VND hơn để mua 1 USD, cho thấy USD đã tăng giá (appreciation) và VND đã giảm giá (depreciation) Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm, đồng USD giảm giá và đồng VND tăng giá trị, cho thấy sự thay đổi trong sức mạnh của hai đồng tiền này.
Tỷ giá thị trường được quyết định bởi cung và cầu về ngoại tệ trên thị trường ngoại hối
Cầu ngoại tệ xuất phát từ hai nguồn chính: thứ nhất, nhu cầu mua hàng hóa, dịch vụ và tài sản từ nước ngoài của người trong nước; thứ hai, vốn, thu nhập và các khoản chuyển nhượng ra nước ngoài Ngược lại, cung ngoại tệ cũng đến từ hai nguồn: một là hàng hóa, dịch vụ và tài sản trong nước mà người nước ngoài muốn mua; hai là vốn, thu nhập và các khoản chuyển nhượng từ nước ngoài vào trong nước.
Quy luật thay đổi của cung và cầu ngoại tệ trên thị trường ngoại hối cho thấy rằng khi tỷ giá tăng, cung ngoại tệ sẽ tăng và cầu ngoại tệ giảm; ngược lại, khi tỷ giá giảm, cung ngoại tệ giảm và cầu ngoại tệ tăng Cung ngoại tệ có mối quan hệ đồng biến với tỷ giá hối đoái, trong khi cầu ngoại tệ lại có mối quan hệ nghịch biến Khi tỷ giá tăng, hàng hóa trong nước trở nên rẻ hơn đối với người nước ngoài, dẫn đến việc tăng nhu cầu mua sắm hàng hóa nội địa và làm tăng cung ngoại tệ Đồng thời, hàng hóa nước ngoài trở nên đắt đỏ hơn đối với người trong nước, khiến cầu ngoại tệ giảm.
Tỷ giá cân bằng được xác định tại giao điểm giữa cung và cầu ngoại tệ, nơi mà chúng bằng nhau Khi tỷ giá thực tế khác với tỷ giá cân bằng, thị trường sẽ tự điều chỉnh để trở về mức cân bằng này Một khi tỷ giá cân bằng đã thiết lập, nó sẽ duy trì ổn định cho đến khi có yếu tố mới ảnh hưởng đến cung hoặc cầu ngoại tệ Nếu các yếu tố này làm tăng cung hoặc cầu, đường cung hoặc cầu sẽ dịch chuyển sang phải; ngược lại, nếu cung hoặc cầu giảm, đường cung hoặc cầu sẽ dịch chuyển sang trái.
1.1.1.1 Đồ thị 1.1: Cung cầu ngoại tệ
Tỷ giá cân bằng E DD: đường cầu ngoại tệ SS: đường cung ngoại tệ
1.1.1.2 Cơ sở hình thành tỷ giá hối đoái
Trong từng giai đoạn phát triển kinh tế, tỷ giá hối đoái được hình thành dựa trên các cơ sở khác nhau Có ba cơ sở chính để xác định tỷ giá hối đoái.
Trong giai đoạn đầu của tỷ giá hối đoái, vàng được sử dụng làm bản vị, với các quốc gia ấn định giá cố định cho mỗi ounce vàng Trước Thế chiến thứ nhất, Anh là quốc gia tiên phong trong việc chuyển đổi vàng thành tiền và ngược lại, đánh dấu thời kỳ chế độ bản vị vàng Trong chế độ này, biên độ dao động của tỷ giá được gọi là điểm vàng, tính bằng giá vàng cộng hoặc trừ chi phí vận chuyển giữa các nước Tuy nhiên, những gánh nặng tài chính từ Thế chiến thứ nhất đã buộc Anh phải bán phần lớn vàng dự trữ, dẫn đến sự chấm dứt của chế độ bản vị vàng.
Khi vàng không còn là căn cứ xác định tỷ giá hối đoái, đồng Đôla Mỹ (USD) đã trở thành "đặc biệt" để thay thế Mỹ, không bị thiệt hại từ chiến tranh và trở thành quốc gia giàu có nhất nhờ lợi nhuận từ sản xuất vũ khí, đã có ý định biến USD thành đồng tiền thống trị trong dự trữ và thanh toán quốc tế, đặc biệt trong mối tương quan với nước Anh.
Năm 1944, Hội nghị Bretton Woods giữa Mỹ và các nước đồng minh đã thiết lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB) và chế độ tỷ giá hối đoái bản vị vàng, được gọi là chế độ tỷ giá cố định Bretton Woods Chế độ này dựa trên đồng USD, do đó, nó còn được hiểu là chế độ "Bản vị đồng USD".
Theo chế độ tỷ giá hối đoái chính thức, giá trị giữa các đồng tiền của các nước thành viên được xác định dựa trên hàm lượng vàng của USD (1 USD = 0,888671 gram vàng nguyên chất) Điều này có nghĩa là tỷ giá hối đoái phải dựa vào hàm lượng vàng trong từng đồng tiền, so sánh với hàm lượng vàng của USD để xác định tỷ giá hối đoái giữa quốc gia đó và Mỹ Các tỷ giá này chỉ được phép dao động trong biên độ 1% của tỷ giá chính thức được đăng ký tại IMF Nếu tỷ giá vượt quá biên độ 1%, Ngân hàng Trung ương sẽ can thiệp bằng cách mua hoặc bán một lượng USD nhất định.
- Từ năm 1958 đến 1961, sự thiếu hụt trong cán cân thanh toán của nước
Mỹ đã chứng kiến sự giảm sút dự trữ vàng từ 24,8 tỷ USD xuống còn 12,2 tỷ USD, trong khi nợ nước ngoài tăng mạnh từ 13,6 tỷ USD lên 62,2 tỷ USD Đồng USD mất giá đã dẫn đến tình trạng đầu cơ tiền tệ gia tăng trên thị trường quốc tế, khiến hàng tỷ USD được đổ vào việc mua các đồng tiền có giá trị cao hơn Các Ngân hàng Trung ương các nước thành viên IMF không đủ khả năng can thiệp để duy trì giá trị đồng USD theo nguyên tắc tỷ giá Bretton Woods Trong bối cảnh này, vào ngày 15 tháng 8 năm 1971, Tổng thống Mỹ Nixon và Bộ trưởng Ngân khố John Connally đã công bố quyết định không đổi vàng lấy USD từ các Ngân hàng Trung ương nước ngoài nữa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
Sự hình thành tỷ giá hối đoái là kết quả của sự tác động lẫn nhau giữa nhiều yếu tố khách quan và chủ quan Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau từ các nhà kinh tế về phương pháp nghiên cứu và đánh giá, nhưng hầu hết đều đồng thuận về một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá Trong đó, sức mua của đồng tiền và tương quan cung cầu ngoại tệ là hai nhân tố chủ chốt Khi lạm phát gia tăng, sức mua của đồng nội tệ giảm, dẫn đến sự tăng giá của đồng ngoại tệ so với đồng nội tệ, và ngược lại Nếu đồng nội tệ giảm giá, tỷ giá hối đoái cao sẽ có những tác động nhất định.
- Kích thích các hoạt động xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu, góp phần tăng thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thanh toán
Tỷ giá hối đoái cao thúc đẩy nhập khẩu vốn và kiều hối, đồng thời hạn chế chuyển ngoại tệ ra nước ngoài, từ đó làm tăng sức mua của đồng nội tệ.
Tỷ giá hối đoái cao cũng khuyến khích các hoạt động du lịch vào trong nước, làm cho quan hệ cung cầu về ngoại tệ bớt căng thẳng
Ngoài ra, có thể kể đến các nhân tố khác ảnh hưởng đến sự biến động của tỷ giá hối đoái:
Cán cân thanh toán quốc tế có ảnh hưởng trực tiếp đến cung và cầu ngoại tệ, từ đó tác động đến mức tỷ giá Sự biến động của tỷ giá có thể dẫn đến sự chênh lệch so với sức mua thực tế của các đồng tiền.
- Mức chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia, giữa các thị trường tín dụng nội địa và quốc tế
- Thực trạng hoạt động của các thị trường tài chính, ngoại hối và các xu hướng, nghiệp vụ đầu cơ ảnh hưởng tỷ giá
- Hệ số tín nhiệm đối với các đồng tiền trên thị trường tài chính trong nước và quốc tế
- Tình hình xuất nhập khẩu của đất nước và định hướng phát triển sản xuất kinh doanh, theo hướng hướng ngoại hay hướng nội của nền kinh tế
- Các phương thức, công cụ điều chỉnh, can thiệp của Nhà nước
- Các cú shock kinh tế, kỹ thuật, xã hội và các quyết toán lớn của Nhà nước trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, tiền tệ
Nghiên cứu và điều hành tỷ giá cần xem xét các yếu tố trong mối quan hệ tổng thể và động, thay vì tách biệt và tĩnh Sự tương tác giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và quốc tế hóa kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và tiền tệ, là rất quan trọng Các yếu tố này phụ thuộc lẫn nhau, với mỗi yếu tố là kết quả của nhiều quá trình tương tác khác nhau Vai trò và cường độ tác động của từng yếu tố lại biến đổi theo môi trường và hoàn cảnh cụ thể của mỗi quốc gia, cũng như theo từng giai đoạn phát triển.
Tỷ giá hối đoái, với vai trò là loại giá quan trọng và linh hoạt nhất, không chỉ ảnh hưởng đến các yếu tố tạo ra nó mà còn tác động đến sự phát triển của tài chính đối ngoại và nền kinh tế nói chung.
Ngoại hối và thị trường ngoại hối
Khái niệm về ngoại hối và thị trường ngoại hối
1.2.1.1 Khái niệm về ngoại hối
Ngoại hối là tất cả các phương tiện thanh toán có thể sử dụng ở nước ngoài bằng bất kỳ loại ngoại tệ nào, bao gồm cả số dư tài khoản từ ngân hàng nước ngoài, hối phiếu, séc và các hình thức thanh toán khác.
Theo Pháp lệnh ngoại hối có hiệu lực từ ngày 01 tháng 6 năm 2006, ngoại hối bao gồm: a) Đồng tiền của quốc gia khác, đồng tiền chung châu Âu và các đồng tiền chung khác dùng trong thanh toán quốc tế và khu vực; b) Phương tiện thanh toán bằng ngoại tệ như séc, thẻ thanh toán, hối phiếu đòi nợ và các phương tiện khác; c) Giấy tờ có giá bằng ngoại tệ, bao gồm trái phiếu Chính phủ, trái phiếu công ty, kỳ phiếu và cổ phiếu; d) Vàng thuộc dự trữ ngoại hối nhà nước và vàng dưới dạng khối, thỏi, hạt, miếng khi mang vào hoặc ra khỏi lãnh thổ Việt Nam; đ) Đồng tiền của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khi chuyển vào hoặc ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc được sử dụng trong thanh toán quốc tế.
Ngân hàng giữ vai trò trung tâm thanh toán, hoạt động như cầu nối giữa cung và cầu ngoại hối Việc mua bán ngoại tệ diễn ra thông qua việc chi trả bằng một ngoại tệ khác, tạo nên nền tảng cho các giao dịch ngoại hối Một giao dịch ngoại hối là thỏa thuận giữa người mua và người bán về việc chuyển giao một khoản ngoại tệ nhất định theo tỷ giá đã định, với khả năng giao ngay hoặc giao trong tương lai.
Thị trường ngoại hối (FOREX hay FX) là nơi diễn ra hoạt động trao đổi và mua bán giữa các loại tiền tệ của các quốc gia khác nhau thông qua hệ thống giá chuyển đổi tự do Đây là một thị trường chuyên môn hóa trong việc trao đổi tiền tệ, nơi cung và cầu gặp gỡ nhằm đáp ứng nhu cầu của các chủ thể kinh tế, đồng thời xác định các điều kiện giao dịch.
Thị trường ngoại hối được hình thành từ các yếu tố cơ bản như cung cầu và giá cả Tỷ giá hối đoái của các loại ngoại tệ là giá cả chủ yếu trên thị trường này, và nó được xác định bởi sự tương tác giữa cung và cầu.
Thị trường ngoại hối đã hình thành và phát triển mạnh mẽ do nhu cầu giao thương quốc tế giữa các quốc gia trong các lĩnh vực hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, tín dụng và văn hóa xã hội Đây là một thị trường tài chính sôi động, với các trung tâm giao dịch lớn như London, New York, Tokyo, Singapore, Frankfurt và Paris Với tổng khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày lên đến 1,9 ngàn tỷ USD, thị trường ngoại hối là lớn nhất thế giới, gấp 30 lần so với thị trường chứng khoán Mỹ Đồng USD giữ vai trò chủ đạo, chiếm tỷ trọng lớn trong các giao dịch ngoại hối.
1.2.1.2.2 Đặc điểm của thị trường ngoại hối
Thị trường ngoại hối (Forex) khác biệt rõ rệt so với thị trường hàng hóa truyền thống, không bị giới hạn bởi một địa điểm cụ thể nào Thị trường này hoạt động liên tục 24 giờ mỗi ngày và 5 ngày mỗi tuần, không có trung tâm giao dịch cố định mà được vận hành qua hệ thống điện tử kết nối các ngân hàng trên toàn cầu Forex tồn tại ở bất kỳ nơi nào có hoạt động mua bán đồng tiền, với sự hỗ trợ của các công nghệ thông tin hiện đại như điện thoại, Telex, Fax, Swift và hệ thống giao dịch điện tử, giúp các nhà giao dịch quốc tế dễ dàng liên lạc và thực hiện giao dịch.
Thị trường ngoại hối là một thị trường toàn cầu hoạt động liên tục 24/7, được biết đến với tên gọi "thị trường không ngủ" Giao dịch ngoại hối liên Ngân hàng mở cửa từ 2:30 sáng thứ Hai đến 4:30 sáng thứ Bảy theo giờ Việt Nam Khi các thị trường tài chính châu Âu như Paris, London, Frankfurt, và Zurich hoạt động từ 8-9h đến 17h, các nhà giao dịch Mỹ bắt đầu tham gia từ 14-15h Sau đó, giao dịch tiếp tục với các thị trường ở Viễn Đông như Tokyo, HongKong và Singapore Thời gian giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào công ty môi giới và các yếu tố như ngày lễ, giờ mùa đông và mùa hè.
Các thị trường chính mở cửa giao dịch tính theo giờ Việt Nam khởi đầu từ Wellington, tiếp đến là Sydney, Singapore, Hongkong, Tokyo, New York, London và Frankfurt
Trên thị trường ngoại hối, các đồng tiền mạnh thường xuyên được niêm yết toàn cầu Thị trường này rất nhạy cảm và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như sự kiện kinh tế, chính trị và tâm lý, đặc biệt là các chính sách tiền tệ của các quốc gia phát triển.
1.2.1.2.3 Sự cần thiết của thị trường ngoại hối
Hoạt động thương mại quốc tế ngày càng phát triển và đóng vai trò quan trọng trong quan hệ kinh tế toàn cầu Hiện nay, thương mại quốc tế không chỉ là một yếu tố tích cực trong chiến lược toàn cầu hóa của các quốc gia mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiền tệ quốc gia và tiền tệ quốc tế, phục vụ cho nhu cầu thanh toán và đầu tư quốc tế.
Tiền tệ trong thanh toán quốc tế là sự lựa chọn giữa các bên liên quan khi ký hợp đồng, dựa trên tập quán và thông lệ quốc tế Tiền tệ này có thể là của nước xuất khẩu, nước nhập khẩu, một nước thứ ba, hoặc tiền tệ quốc tế như SDR.
Khi nhà xuất khẩu nhận thanh toán bằng ngoại tệ, họ cần chuyển đổi số tiền này sang bản tệ để chi trả cho lương công nhân, nguyên vật liệu và nợ ngân hàng trong nước Tại các nước phát triển, quy định yêu cầu thanh toán và cho vay phải thực hiện bằng bản tệ, do đó, việc chuyển đổi ngoại tệ thành bản tệ là cần thiết khi có nguồn thu bằng ngoại tệ.
Khi nhà xuất khẩu nhận thanh toán bằng bản tệ, nhà nhập khẩu ở nước ngoài cần phải bán bản tệ để mua ngoại tệ cần thiết cho việc thanh toán Trong trường hợp thanh toán bằng tiền tệ của nước thứ ba, nhà nhập khẩu sử dụng bản tệ để mua ngoại tệ của nước thứ ba Sau khi nhận được ngoại tệ, nhà xuất khẩu sẽ bán số ngoại tệ này để đổi lấy bản tệ tương ứng.
Hoạt động thương mại quốc tế cần một thị trường để thực hiện giao dịch tiền tệ giữa các quốc gia, và thị trường ngoại hối chính là nơi đáp ứng nhu cầu của các chủ thể kinh tế Tại đây, các điều kiện giao dịch được xác định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán và chuyển đổi tiền tệ.
1.2.1.2.4 Lịch sử hình thành thị trường ngoại hối
Theo các giả thiết, sự trao đổi tiền tệ đã tồn tại từ thời xa xưa, có thể trước cả nền văn minh Parahons cổ đại Những nhà buôn đầu tiên đã bắt đầu trao đổi vỏ ốc và tiền xu giữa các vùng lãnh thổ khác nhau Tuy nhiên, ngành công nghiệp giao dịch tiền tệ hiện nay lại là một trong những thị trường tài chính mới nhất.
Sự can thiệp của Chính phủ trong thị trường ngoại hối
Lý do của việc can thiệp vào thị trường ngoại hối
Mức khống chế hay "quản lý" tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ khác nhau giữa các ngân hàng trung ương Có ba lý do chính khiến các ngân hàng trung ương quyết định quản lý tỷ giá hối đoái: đầu tiên, để ổn định nền kinh tế; thứ hai, nhằm kiểm soát lạm phát; và cuối cùng, để bảo vệ giá trị tài sản quốc gia trong bối cảnh biến động thị trường toàn cầu.
• Làm dịu bớt các biến động của tỷ giá hối đoái
• Thiết lập các biên độ tỷ giá hối đoái ẩn
Ngân hàng có thể ứng phó với các xáo trộn tạm thời trong nền kinh tế bằng cách làm dịu bớt biến động tiền tệ, nhằm ổn định giá trị đồng nội tệ Hành động này không chỉ giúp giảm thiểu sự thay đổi trong chu kỳ kinh doanh mà còn được Chính phủ đánh giá cao Hơn nữa, việc này còn góp phần giảm bớt lo ngại trên các thị trường tài chính, ngăn chặn hoạt động đầu cơ có thể dẫn đến sự sụt giảm mạnh giá trị đồng tiền.
Một số ngân hàng trung ương duy trì tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ trong các biên độ không chính thức, dẫn đến dự đoán rằng họ sẽ can thiệp nếu đồng tiền giảm hoặc tăng quá mức Hệ thống dự trữ liên bang đã can thiệp từ năm 1983 đến 1985 để đối phó với áp lực tăng giá của đồng đô la Mỹ, và từ năm 1986 đến 1988 để giảm áp lực giảm giá Điều này cho thấy khả năng thiết lập các giới hạn ẩn cho đồng đô la, nhưng những giới hạn này có thể thay đổi theo thời gian Sự chấp nhận của một đồng đô la yếu hoặc mạnh có thể khác nhau tùy theo từng giai đoạn.
Trong một số trường hợp, Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể can thiệp để bảo vệ giá trị đồng tiền trước những xáo trộn tạm thời Chẳng hạn, khi có thông tin về việc giá dầu sẽ tăng, thị trường có thể dự đoán rằng giá trị đồng yên Nhật sẽ giảm, do Nhật Bản cần chuyển đổi đồng yên sang đô la để mua dầu Điều này dẫn đến việc các nhà đầu cơ ngoại hối sẽ đổi đồng yên lấy đô la để phòng ngừa sự giảm giá Do đó, chính phủ Nhật có thể can thiệp để giảm bớt áp lực giảm giá tức thời của đồng yên do các giao dịch trên thị trường.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng can thiệp của chính phủ không tạo ra tác động lâu dài đối với biến động tỷ giá hối đoái, thường bị áp đảo bởi các lực lượng thị trường Mặc dù vậy, các ngân hàng trung ương hoạt động dựa trên lý thuyết cho rằng nếu không có sự can thiệp, tỷ giá hối đoái có thể sẽ biến động mạnh hơn.
Chính sách tỷ giá – kinh nghiệm của một số nước
Chính sách tỷ giá hối đoái của NHTW Chilê
So sánh giữa chế độ tỷ giá neo cứng và thả nổi, chế độ neo cứng có thể thúc đẩy ngoại thương, khuyến khích xuất khẩu và tạo ra mức neo danh nghĩa, đồng thời giảm thiểu đầu cơ Ngược lại, chế độ tỷ giá thả nổi mang lại độc lập tiền tệ cao hơn, cung cấp cơ chế điều chỉnh tự động trước các cú sốc thương mại và giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công đầu cơ, như đã thấy ở nhiều nước Mỹ Latinh.
Các nước Mỹ Latinh đã lựa chọn chế độ tỷ giá thả nổi do những cuộc khủng hoảng trong khu vực, mang đến bài học quý giá Đặc biệt, Chile đã áp dụng chế độ neo tỷ giá nhích dần lên trong những năm 80 để thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng, nhưng đã phải thay đổi khi khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở Châu Á bùng phát Việc duy trì chế độ này tại Chile diễn ra theo cách không thông thường, phản ánh những thách thức mà các quốc gia trong khu vực phải đối mặt.
Khi khủng hoảng tài chính và tiền tệ bùng nổ ở Châu Á, Chile đối mặt với tình trạng thương mại xấu đi, nợ doanh nghiệp tư nhân gia tăng và thâm hụt cán cân vãng lai Để ổn định tình hình, Chile đã thực hiện các biện pháp cần thiết và sau khi đạt được sự ổn định, nước này quyết định thả nổi đồng tiền của mình Chile đặt mục tiêu giữ lạm phát quanh mức 3%, và việc thả nổi tỷ giá đã giúp tăng cường tính linh hoạt và minh bạch trong chính sách tiền tệ Tỷ giá hối đoái của Chile (Peso/USD) đã tăng lên theo thời gian, đặc biệt là từ năm 1998 đến năm 2002.
Tỷ giá hối đoái của Chilê đã tăng lên qua các năm, đặc biệt là từ năm 1998 đến 2002, phù hợp với chính sách thả nổi tỷ giá hối đoái sau cuộc khủng hoảng tài chính – tiền tệ ở Đông Nam Á giai đoạn 1997-1998 (Nguồn: Kinh tế tài chính thế giới, 1970-2000, Viện Nghiên cứu Tài chính, NXB Tài chính, Hà Nội, 2-2000, International Financial Statistics, Year Book 2002 và tháng 10 năm 2003 IMF).
Một số cải cách trong các quy định về tỷ giá của Trung Quốc …
Kể cũng không có gì là quá lời khi ngày càng nhiều người cho rằng thế kỷ
21 là thế kỷ của Trung Quốc Từ một nước nghèo, chậm phát triển nhưng trong hơn
Trong suốt 20 năm qua, nền kinh tế Trung Quốc đã có sự phát triển mạnh mẽ với mức tăng trưởng vượt 7,5% Nhờ vào những cải cách quyết liệt từ Chính phủ và sự nỗ lực của người dân, Trung Quốc đã trở thành nhà cung cấp chính và là thị trường lớn cho các công ty đa quốc gia Những yếu tố như tăng trưởng nhanh, dự trữ lớn, nguồn lao động dồi dào và giá rẻ, cùng với các cải cách liên tục và thận trọng, thường được nhắc đến khi bàn về nền kinh tế Trung Quốc Bài viết này sẽ trình bày một số quan điểm về chính sách thương mại và tỷ giá của quốc gia này.
Vào ngày 20 tháng 3 năm 2006, Thống đốc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, Chu Hiểu Xuyên, đã có buổi phát biểu quan trọng về hai vấn đề chính là cán cân thương mại và chính sách tỷ giá của Trung Quốc, theo thông tin từ Huanan, CNN và Reuters.
M ộ t s ố c ả i cách trong các qui đị nh v ề t ỷ giá c ủ a Trung Qu ố c:
Vào ngày 21/7/2005, Trung Quốc đã thực hiện thành công cải cách chính sách tỷ giá đồng Nhân dân tệ (CNY), qua đó đạt được nhiều mục tiêu và đáp ứng mong mỏi của cộng đồng quốc tế.
Trước khi thực hiện cải cách, việc phân tích các kịch bản và dự báo đã cho thấy nhiều quan điểm khác nhau về tác động của cải cách Chúng ta cần thêm thời gian để quan sát và thu thập dữ liệu nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc điều chỉnh tỷ giá đến sự phát triển kinh tế trong nước cũng như tình hình lao động.
Sáu tháng sau khi thực hiện cải cách tỷ giá, hầu hết các doanh nghiệp Trung Quốc đã điều chỉnh và thích ứng với mức giá mới Tuy nhiên, vẫn còn một số lĩnh vực gặp khó khăn do sự điều chỉnh nâng giá đồng CNY.
Trong 8 tháng qua, Trung Quốc đã tập trung phát triển mạnh mẽ thị trường giao dịch ngoại hối, với sự đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến các nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro Các công cụ tài chính phái sinh như “forward” cũng được giới thiệu nhằm nâng cao khả năng quản lý rủi ro cho các nhà đầu tư.
Giao dịch "swap" đã được phát triển, với các giao dịch mua bán qua quầy (OTC) diễn ra trong thị trường liên ngân hàng Tuy nhiên, các doanh nghiệp và tổ chức tài chính tại Trung Quốc cần thời gian để làm quen với những thay đổi trong thị trường giao dịch ngoại hối và củng cố vị thế của mình sau khi bắt đầu hoạt động.
Trong 8 tháng qua, Trung Quốc đã giảm bớt kiểm soát tập trung và loại bỏ nhiều quy định không cần thiết trong quản lý ngoại hối Điều này bao gồm việc nới lỏng kiểm soát ngoại tệ giữ lại và trong tài khoản vốn của doanh nghiệp, cũng như linh hoạt hóa việc sử dụng ngoại tệ cho cá nhân và doanh nghiệp Những cải cách này đang giúp thị trường ngoại hối Trung Quốc phản ánh chính xác hơn quan hệ cung cầu về ngoại tệ.
Theo các thỏa thuận với IMF, các quốc gia thành viên có quyền lựa chọn cơ chế tỷ giá phù hợp với khả năng quản lý của mình, bao gồm tỷ giá thả nổi hoàn toàn, thả nổi có quản lý hoặc tỷ giá cố định Điều này đặt ra câu hỏi liệu có một cơ chế tỷ giá nào đó có thể được gắn với một cái tên cụ thể hay không.
Trung Quốc đang tiến hành chuyển đổi từ cơ chế tỷ giá cố định sang một cơ chế tỷ giá linh hoạt hơn, nhằm hỗ trợ quá trình cải cách và mở cửa nền kinh tế Quốc gia này hy vọng nhận được sự đồng thuận từ cộng đồng quốc tế, đồng thời bác bỏ các cáo buộc cho rằng họ lợi dụng chính sách tỷ giá không minh bạch để chiếm ưu thế trong thị trường xuất khẩu.
Sau khi cải cách cơ chế tỷ giá vào ngày 21/7/2005, Trung Quốc đã tạm dừng các động thái kinh tế để đánh giá tác động của cơ chế mới đối với cán cân vãng lai và thu hút FDI Nhiều người vẫn nghi ngờ về hiệu quả của việc này Theo cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc sẽ dần giảm vai trò trong quản lý tỷ giá ngoại tệ, dẫn đến khả năng tăng trưởng dự trữ ngoại tệ chậm lại.
Trong một cuộc phỏng vấn với Tạp chí Caijing vào ngày 1/10, Thống đốc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) nhấn mạnh rằng Trung Quốc sẽ tiếp tục thực hiện cải cách hối đoái theo hướng từng bước, thay vì đáp ứng ngay lập tức yêu cầu từ các đối tác thương mại lớn PBOC khẳng định cam kết duy trì nguyên tắc cải cách tỷ giá hối đoái dần dần, khi mà các yếu tố thị trường ngày càng có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến thị trường ngoại hối.
Theo Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC), thị trường Trung Quốc đang dần cho phép quan hệ cung cầu đóng vai trò lớn hơn trong việc định giá đồng nội tệ, với vai trò của các đơn vị tiền tệ tham khảo đang suy giảm PBOC cũng cảnh báo về sự mất cân đối cơ cấu, bao gồm thặng dư cán cân thanh toán lớn và thiếu hụt nguyên vật liệu Dự báo, tốc độ tăng chi tiêu tiêu dùng trong nước sẽ tiếp tục tăng, trong khi tốc độ tăng đầu tư và xuất khẩu sẽ giảm Tỷ lệ lạm phát của Trung Quốc ước tính khoảng 1,5% vào năm 2006 và 1,8% trong nửa đầu năm 2007.
Kinh nghiệm từ cuộc khủng hoảng tài chính Đông Nam Á
Bài học từ các nước Châu Á sau khủng hoảng tài chính - tiền tệ năm 1997, ngoại trừ Malaysia, cho thấy rằng trong các chế độ tỷ giá hối đoái, việc lựa chọn chế độ trung gian là khả thi và cần thiết Quản lý tích cực tỷ giá hối đoái không chỉ phù hợp với điều kiện quốc tế hiện nay mà còn phải được điều chỉnh theo tình hình cụ thể của từng quốc gia.
Cuộc khủng hoảng kinh tế ở Châu Á giai đoạn 1997-1998 đã tạo ra một nhận thức mới về chế độ tỷ giá hối đoái tại các nước đang phát triển Các nền kinh tế như Thái Lan, Indonesia và Philippines buộc phải từ bỏ mức neo giá tỷ giá hối đoái do đã cố định quá lâu, dẫn đến việc không kịp phản ứng với biến động của thị trường quốc tế Hệ quả là các nước này phải phá giá đồng nội tệ một cách mạnh mẽ, với tỷ giá hối đoái của Thái Lan và Philippines ổn định ở mức thấp trước năm 1996, nhưng tăng đột biến vào năm 1997 Tỷ giá của Philippines tiếp tục tăng cho đến nay, trong khi Thái Lan có những biến động tăng giảm Sự gia tăng mạnh của tỷ giá hối đoái đã dẫn đến khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng và khủng hoảng chính trị, gây ra thay đổi trong chính trị và trật tự xã hội, đặc biệt là tại Indonesia, nơi đồng nội tệ mất giá trên 200%.
Việc thả nổi đồng tiền của một số quốc gia đã dẫn đến những biến động mạnh về giá trị của chúng Sau cuộc khủng hoảng, một số nước bị ảnh hưởng dường như đang quay lại chế độ ổn định đồng tiền so với đồng Đô la Mỹ mà không có cơ chế cam kết mạnh mẽ để duy trì tỷ giá cứng Nhiều người lo ngại rằng việc áp dụng tỷ giá "mềm" có thể khiến các nước này dễ bị tổn thương trước những sự kiện tương tự như năm 1997-1998 Tuy nhiên, một số nhà kinh tế cho rằng các chế độ tỷ giá sau khủng hoảng đã thành công, không chỉ về mặt ổn định và bền vững mà còn nhờ vào việc thực hiện thành công các chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt ở những nước tránh được bất ổn chính trị.
Các chính sách sau khủng hoảng có thể mang lại lợi ích ngắn hạn nhưng không đảm bảo hiệu quả lâu dài Khi các sáng kiến chính sách, như cải cách ngân hàng và khu vực doanh nghiệp, thành công trong việc giảm thiểu các vấn đề mất cân đối trong nước, việc điều chỉnh chính sách tỷ giá hối đoái là cần thiết để phù hợp với tình hình mới.