RỦI RO TỶ GIÁ, TÍNH TẤT YẾU CỦA RỦI RO TỶ GIÁ, QUẢN TRỊ RỦI RO TỶ GIÁ, MÔ HÌNH VALUE AT RISK VÀ CƠ SỞ
Rủi ro tỷ giá và tính tất yếu của rủi ro tỷ giá
Sự sụp đổ của chế độ tỷ giá cố định theo hệ thống Bretton Woods đã dẫn đến biến động tỷ giá hối đoái không lường trước, bất chấp nỗ lực của các chính phủ trong việc duy trì tỷ giá này Biến động này đã gây ra thua lỗ tiềm ẩn cho các nhà đầu tư và hoạt động kinh doanh ngoại tệ, được gọi là rủi ro tỷ giá Rủi ro này ngày càng trở nên nghiêm trọng do sự biến động nhanh chóng của cung cầu ngoại tệ và các yếu tố kinh tế khác.
Sự biến động của tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng gây ra rủi ro tài chính cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Để có thể đánh giá chính xác loại rủi ro này, các NHTM cần áp dụng những phương pháp phù hợp để đo lường hiệu quả (Moremi Marwa, 2006).
Rủi ro tỷ giá tại các ngân hàng thương mại chủ yếu xuất phát từ việc mở rộng hoạt động trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh doanh ngoại tệ Các giao dịch ngoại tệ phái sinh như quyền chọn, kỳ hạn và swap tạo ra nhiều trạng thái ngoại tệ cho ngân hàng, đồng thời cũng mang đến nhiều mức rủi ro tiềm ẩn khi tỷ giá biến động.
Các ngân hàng thương mại không thể tránh khỏi việc thực hiện các giao dịch ngoại tệ, đồng thời cần mở rộng phạm vi hoạt động để đáp ứng nhu cầu giao dịch và bảo hiểm tỷ giá ngày càng tăng của khách hàng.
Chìa khóa để thành công trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ ở các NHTM chính là hiểu và quản trị rủi ro tỷ giá (Keyon 1990).
Quản trị rủi ro tỷ giá
Quản trị rủi ro tỷ giá thực chất là những công việc sau đây
(1) Nhận ra rủi ro tỷ giá mà NH đang phải đối mặt
(2) Xem xét mức độ ảnh hưởng của rủi ro tỷ giá nếu nó xãy ra
(3) Đo lường rủi ro tỷ giá
(4) Quyết định chiến thuật giảm thiểu hoặc hoán chuyển rủi ro
Mục tiêu của quản trị rủi ro tỷ giá chính là nhằm tránh, hoặc giảm thiểu rủi ro tỷ giá
Trong thực tế, một vấn đề phổ biến trong quản trị rủi ro tỷ giá là các ngân hàng chỉ nhận diện rủi ro khi khoản lỗ trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ đã xảy ra (Hiller, 2003) Điều này không đúng với bản chất của quản trị rủi ro tỷ giá, vốn nhằm giảm thiểu hoặc tránh lỗ trước khi chúng xảy ra Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiếu quan tâm của các ngân hàng đối với rủi ro là do thiếu công cụ đo lường hiệu quả Để hỗ trợ các nhà quản trị rủi ro, bài viết sẽ giới thiệu mô hình Value at Risk, nhằm khắc phục những hạn chế này.
Mô hình Value at Risk và cơ sở khoa học để đo lường rủi ro tỷ giá
1.3.1 Lý luận mô hình Value at Risk
Value at Risk là gì?
Khi quản trị rủi ro tỷ giá tại ngân hàng, việc hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá là rất quan trọng Nếu giám đốc ngân hàng quan tâm đến những khoản lỗ từ rủi ro tỷ giá ở ngân hàng khác, ông cần biết liệu ngân hàng của mình có gặp phải tình huống tương tự hay không Chỉ cung cấp số liệu về trạng thái ngoại tệ là không đủ, trừ khi giám đốc có kiến thức sâu rộng về vấn đề này Một công cụ hữu ích để đánh giá rủi ro là Value at Risk, giúp đo lường mức độ rủi ro mà ngân hàng có thể phải đối mặt.
Giá trị rủi ro (VaR) là một mô hình dùng để đo lường mức lỗ tối đa mà ngân hàng có thể phải chịu với một xác suất nhất định trong điều kiện thị trường bình thường Mặc dù có khả năng xảy ra khoản lỗ lớn hơn VaR, nhưng xác suất cho tình huống này thường rất nhỏ Trong thực tế, các ngân hàng thường chọn xác suất 95% hoặc 99% để tính toán VaR, dẫn đến xác suất cho khoản lỗ vượt quá VaR là 5% hoặc 1% Theo quy tắc xác suất, những tình huống này thường được xem là hiếm gặp.
Mục tiêu của mô hình VaR là tính toán ra được giá trị VaR bằng các phương pháp sẽ được trình bày tại mục 1.3.2
Ông Join, một nhà quản trị tại ngân hàng Standard Chartered, đang quản lý 5 hợp đồng kỳ hạn có tổng giá trị quy đổi là 1.000.000 USD Sử dụng mô hình VaR, ông tính toán rằng mức VaR vào ngày mai ở mức ý nghĩa 95% là 20.000 USD, nghĩa là có 95% xác suất mức lỗ lớn nhất của ngân hàng sẽ không vượt quá 20.000 USD Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vẫn có 5% xác suất mức lỗ lớn nhất có thể lớn hơn 20.000 USD, cho thấy có khả năng sai sót trong kết quả tính toán.
Mục tiêu chính của mô hình VaR là xác định giá trị VaR, từ đó chúng ta có thể xây dựng một dạng tổng quát cho mô hình này.
VaR (Value at Risk) được định nghĩa là X(α) với xác suất P[X ≤ X(α)] = α Để minh họa cho mô hình tổng quát này, chúng ta giả định rằng VaR tuân theo phân phối chuẩn N(0;1) Dựa trên giả định này, VaR sẽ được xác định theo cách cụ thể.
Hình 1.1 Phân phối xác suất tính VaR
Lịch sử của mô hình VaR
VaR (Value at Risk) lần đầu tiên được áp dụng bởi nhiều công ty tài chính vào những năm 1980 để đánh giá rủi ro danh mục đầu tư Sau đó, nó đã được phát triển và trở thành công cụ phổ biến trong nhiều tổ chức khác nhau Theo khảo sát năm 1994 của nhóm The Third, có tới 43% các Dealer tham gia sử dụng phương pháp này.
VaR trả lời nói rằng họ có sử dụng VaR Đến cuối năm 1995, J P Morgan đã nổ lực để phát triển mô hình VaR này thông qua hệ thống RiskMetric
Sự phát triển và ứng dụng của VaR đã được công nhận khi Ủy ban Basel cho phép các ngân hàng tính toán yêu cầu vốn dựa trên VaR vào tháng 04 năm 1995 Đến tháng 06 cùng năm, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã ban hành đạo luật yêu cầu sử dụng VaR để xác định mức vốn tối thiểu, nhằm quản lý rủi ro mà các ngân hàng thương mại đang phải đối mặt, kèm theo hình phạt nếu không đạt tiêu chuẩn vốn quy định.
Năm 1995, Ủy ban Chứng khoán Mỹ và Cục Quản lý Ngoại hối Mỹ đã ban hành đạo luật yêu cầu các công ty chứng khoán và đa quốc gia phải tính toán rủi ro và yêu cầu vốn tối thiểu dựa trên mô hình VaR Đến năm 1996, chỉ thị về vốn cần thiết của Liên minh Châu Âu, được tính toán theo mô hình VaR, đã chính thức có hiệu lực.
Lịch sử phát triển của VaR chứng tỏ tầm quan trọng và khả năng ứng dụng của nó trong việc đo lường rủi ro.
1.3.2 Các phương pháp tính VaR
Các tác giả có nhiều quan điểm khác nhau về việc phân loại các phương pháp tính VaR Tuy nhiên, bài viết này sẽ tập trung vào ba phương pháp tính VaR phổ biến nhất hiện nay.
Mỗi phương pháp tính toán VaR sẽ có độ chính xác khác nhau; nếu nhà quản trị ưu tiên sự đơn giản, kết quả sẽ kém chính xác hơn so với việc áp dụng các mô phỏng phức tạp.
1.3.2.1 Phương pháp mô phỏng lịch sử
VaR có thể được tính toán mà không cần giả định rằng giá trị VaR tuân theo phân phối chuẩn, giúp cho quy trình này trở nên đơn giản hơn Tuy nhiên, độ chính xác của kết quả từ phương pháp này thường thấp hơn.
Bước 1 Từ dữ liệu hàng ngày Y t t=1,…,n tính thay đổi giá trị hàng ngày %ΔY t =(Y t
Bước 2 Tiến hành tính toán giá trị mô phỏng lịch sử Q t =(1+ ΔY t )xY n với Y n là giá trị hiện tại của danh mục đồng tiền đang có
Bước 3 trong quy trình xác định giá trị rủi ro (VaR) là tìm ra phân phối của các giá trị mô phỏng lịch sử Dựa vào mức độ tin cậy đã được thiết lập, nhà quản trị có thể xác định giá trị VaR một cách nhanh chóng Phương pháp này có ưu điểm là yêu cầu khối lượng tính toán ít, rất phù hợp cho các danh mục tài sản tài chính hoặc hợp đồng kỳ hạn có giá trị nhỏ.
Khuyết điểm của phương pháp này là kết quả tính VaR kém chính xác
Tác giả nhận định rằng phương pháp này không hiệu quả cho các nhà quản trị muốn đạt được thành công trong kinh doanh, đặc biệt là trong kinh doanh ngân hàng Với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc tính toán đã trở nên dễ dàng hơn, do đó, sự không chính xác từ phương pháp này sẽ là rào cản lớn nhất trong quản trị rủi ro.
Phương pháp variance-covariance, còn gọi là phương pháp phương sai, hiệp phương sai, ra đời để giải quyết vấn đề rủi ro trong danh mục đầu tư Các nhà quản trị nhận thấy rằng rủi ro của một danh mục không chỉ đơn thuần là tổng rủi ro của các tài sản mà phải xem xét mối liên hệ giữa các rủi ro này Khái niệm Covariance được phát triển để tính toán rủi ro một cách chính xác hơn Hơn nữa, phương pháp mô phỏng lịch sử gặp hạn chế khi không tính đến sự biến động rủi ro đồng thời của các tài sản trong danh mục, dẫn đến kết quả đo lường VaR không chính xác Do đó, phương pháp variance-covariance ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu tính toán VaR với độ chính xác cao và phản ánh sự biến động rủi ro toàn bộ danh mục thông qua ma trận covariance.
Bước 1 Từ dữ liệu hàng ngày Y t t=1,…,n tính thay đổi giá trị hàng ngày %ΔY t =(Y t – Yt-1)/ Y t-1 t=1,…,n
THỰC TRẠNG KINH DOANH NGOẠI TỆ VÀ HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO TỶ GIÁ TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM QUA CÁC NĂM
Khung pháp lý trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại Việt Nam
Thứ nhất, Pháp lệnh ngoại hối số 28/2005/PL – UBTVQH11 ngày 13/12/2005
Gồm 10 chương, 46 điều quy định những khái niệm, nền tảng cơ bản cho hoạt động trao đổi cũng như quản lý ngoại hối của Việt Nam Pháp lệnh đã nêu rõ những hạn mức ngoại tệ được mang theo khi xuất cảnh mà không cần khai báo, hoặc trường hợp đầu tư trực tiếp Nói chung đây là văn bản có tính chi phối chung cho hoạt động KDNT
Quyết định số 2635/QĐ – NHNN ngày 06/11/2008 quy định về giao dịch ngoại tệ của các tổ chức tín dụng được phép hoạt động kinh doanh ngoại hối, xác định biên độ giao động của tỷ giá giao dịch tại các tổ chức này so với tỷ giá bình quân liên ngân hàng công bố.
Thông tư số 03/2008/TT-NHNN ngày 11/04/2008 của Ngân hàng Nhà nước hướng dẫn hoạt động cung ứng dịch vụ ngoại hối của tổ chức tín dụng Văn bản này quy định các điều kiện cần thiết để đăng ký cung cấp dịch vụ ngoại hối cho cả ngân hàng và tổ chức phi ngân hàng Ngoài ra, thông tư cũng nêu rõ phạm vi cung cấp dịch vụ sau khi Ngân hàng Nhà nước xác nhận đăng ký và đủ điều kiện hoạt động, cũng như các trường hợp có thể thu hồi giấy phép kinh doanh ngoại tệ.
Quyết định 21/2008/QĐ – NHNN ngày 11/07/2008 đã ban hành Quy chế Đại lý đổi ngoại tệ nhằm mở rộng quy mô giao dịch ngoại tệ Các tổ chức kinh doanh ngoại hối sẽ thành lập các Đại lý quy đổi ngoại tệ, theo quy định về thủ tục, cách thức và điều kiện mở đại lý Quyết định này cũng nêu rõ trách nhiệm của các bên liên quan và hình thức kiểm tra giám sát của Ngân hàng Nhà nước.
Vào ngày 30/10/2008, Công văn 9699/NHNN – QLNH đã được ban hành nhằm hướng dẫn hoạt động của các Đại lý đổi ngoại tệ, bổ sung cho quyết định 21 Theo quy định, các chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tại các tỉnh, thành phố sẽ thực hiện việc kiểm tra và đưa ra kết luận về địa điểm mà tổ chức tín dụng xin phép đặt Đại lý thu đổi ngoại tệ, đồng thời giám sát việc tuân thủ các quy định liên quan.
Các giao dịch ngoại tệ đang được triển khai ở các NHTM Việt Nam
Vào ngày 29/08/2011, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư số 20/2011/TT-NHNN quy định về việc mua, bán ngoại tệ tiền mặt của cá nhân với tổ chức tín dụng Thông tư này cho phép cá nhân mua ngoại tệ để đáp ứng nhu cầu học tập, sinh hoạt, chữa bệnh tại nước ngoài, với hạn mức áp dụng là 100 USD/người/ngày Hạn mức này có thể điều chỉnh tùy theo khả năng tự cân đối ngoại tệ của tổ chức tín dụng Ngoài ra, thông tư cũng quy định về nghiệp vụ mua lại ngoại tệ của cá nhân khi có nhu cầu giao dịch.
Vào ngày 20/3/2012, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành Thông tư số 07/2012/TT-NHNN quy định về trạng thái ngoại tệ của các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Theo quy định này, các tổ chức tín dụng chỉ được phép duy trì trạng thái ngoại tệ dương hoặc âm không vượt quá 20% vốn tự có vào cuối ngày Đối với các chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổng trạng thái ngoại tệ dương hoặc âm không được vượt quá 5 triệu USD vào cuối ngày.
Nhận xét do tính đặc thù cũng như rủi ro từ sự biến động của tỷ giá, mà hoạt động
KDNT tại Việt Nam chịu sự chi phối của nhiều văn bản pháp lý, nhưng chưa có quy định rõ ràng về mức lỗ tối đa hàng ngày cho ngân hàng như ở Mỹ Phương pháp quản lý bằng trạng thái ngoại tệ hiện tại chưa đánh giá đầy đủ rủi ro tỷ giá mà các ngân hàng đang gặp phải Do đó, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần tự xây dựng phương pháp đo lường rủi ro phù hợp để đảm bảo hoạt động KDNT hiệu quả Vấn đề này sẽ được làm rõ hơn ở mục 2.4.
2.2 Các giao dịch ngoại tệ đang đƣợc triển khai ở các NHTM Việt Nam
Phân theo đặc điểm của từng giao dịch ngoại tệ chúng ta có các giao dịch sau
2.2.1 Giao dịch ngoại tệ giao ngay (Spot operation)
Khách hàng có nhu cầu mua hoặc bán ngoại tệ để thanh toán hợp đồng xuất nhập khẩu hoặc thực hiện các giao dịch hợp pháp theo Pháp lệnh ngoại hối 2005 có thể sử dụng giao dịch ngoại tệ Spot, với điều kiện có đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc.
Giao dịch spot là hình thức giao dịch trong đó khách hàng và ngân hàng đồng ý mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo tỷ giá được niêm yết tại thời điểm thỏa thuận.
T) và việc thực hiện giao dịch sẽ được thực hiện vào ngày T 1 hoặc ngày T + 2
Giao dịch spot mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm thủ tục nhanh chóng và thời gian giao dịch ngắn, giúp đáp ứng ngay nhu cầu về ngoại tệ hoặc chuyển đổi ngoại tệ Khách hàng không bị giới hạn quy mô giao dịch và có thể giao dịch với nhiều loại ngoại tệ khác nhau, với khoảng 18 loại ngoại tệ được niêm yết theo tỷ giá mua, tỷ giá bán tiền mặt và bán chuyển khoản tại nhiều ngân hàng.
Giao dịch spot với khách hàng có những hạn chế nhất định, trong đó rủi ro tỷ giá là một yếu tố quan trọng Khi khách hàng thực hiện vị thế mua (Long position) hoặc bán (Short position) ngoại tệ, họ có thể gặp phải sự biến động của tỷ giá Ví dụ, nếu tỷ giá giao ngay St lớn hơn S0, người ở vị thế Long position sẽ thu được lợi nhuận, nhưng nếu St nhỏ hơn S0, họ sẽ phải đối mặt với rủi ro tỷ giá Để khắc phục hạn chế này, các ngân hàng đã phát triển các giao dịch phái sinh nhằm đáp ứng nhu cầu bảo hiểm rủi ro tỷ giá cho khách hàng.
2.2.2 Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn (Forward operation)
Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn là thỏa thuận giữa khách hàng và ngân hàng để mua hoặc bán ngoại tệ tại thời điểm hiện tại, nhưng việc chuyển giao sẽ diễn ra vào một ngày xác định trong tương lai, với tỷ giá đã được thỏa thuận Tuy nhiên, thực tế, việc chuyển giao ngoại tệ thường diễn ra vào ngày X + 2 hoặc 3.
Khách hàng khi thực hiện giao dịch Forward sẽ được hưởng lợi từ việc tránh sự biến động của tỷ giá, đồng nghĩa với việc họ có thể phòng ngừa rủi ro tỷ giá một cách hiệu quả nhờ vào việc cố định tỷ giá.
1 Thường gặp trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ của các ngân hàng để đáp ứng ngay nhu cầu mua bán ngoại tệ của khách hàng
2 S o là tỷ giá thực hiện mua bán
3 Đây là điểm giống như việc kinh doanh sản phẩm ngoại tệ phái sinh của các ngân hàng trên thế giới
Hình 2.1 Lợi nhuận/ lỗ của khách hàng trong vị thế mua ngoại tệ.
Hợp đồng Forward giúp khách hàng tính toán chi phí phát sinh liên quan đến giao dịch ngoại tệ, đồng thời giảm thiểu rủi ro khan hiếm ngoại tệ trong tương lai, vì đây là thỏa thuận bắt buộc phải thực hiện.
Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn tạo ra cho ngân hàng các trạng thái ngoại tệ, bao gồm long position và put position Tuy nhiên, sự biến động khó lường của tỷ giá có thể dẫn đến rủi ro cao khi triển khai sản phẩm này, như được minh họa trong Hình 2.2.
Giả sử ngân hàng cam kết mua 20.000 USD từ nhà xuất khẩu, điều này tạo ra một vị thế mua (long position) cho ngân hàng Sự chênh lệch giữa tỷ giá giao ngay tại thời điểm thực hiện hợp đồng và tỷ giá kỳ hạn đã cam kết được gọi là basis.
Tỷ giá giao ngay St và tỷ giá kỳ hạn F có mối liên hệ chặt chẽ; nếu basis dương (basis > 0), ngân hàng sẽ thu lợi từ hợp đồng kỳ hạn Ngược lại, nếu basis âm (basis < 0), ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro Trong trường hợp basis bằng 0, ngân hàng sẽ không gặp rủi ro từ hợp đồng kỳ hạn này.
Xử lý hợp đồng kỳ hạn trong các trường hợp khác nhau
Các trường hợp có thể xảy ra với hợp đồng kỳ hạn như sau
Thứ nhất, khách hàng thực hiện đúng hợp đồng
Thứ hai, khách hàng xin hủy hợp đồng vào ngày đáo hạn
Thứ ba, khách hàng đến xin hủy hợp đồng vào trước ngày đáo hạn
Thứ tư, khách hàng xin kéo dài thêm hợp đồng kỳ hạn vào ngày đáo hạn
Thứ năm, khách hàng xin được thực hiện bất cứ lúc nào trong một khoảng thời gian Thứ sáu, khách hàng xin được thực hiện sớm hợp đồng
Hình 2.2 Lời lỗ của ngân hàng trong hợp đồng kỳ hạn cam kết mua ngoại tệ
Xử lý hủy hợp đồng vào ngày đáo hạn
Dùng giao dịch giao ngay để kết thúc hợp đồng kỳ hạn
Nếu khách hàng đang mua ngoại tệ kỳ hạn
Số tiền ngân hàng có được là = X ngoại tệ * F bán – X ngoại tệ * Smua giao ngay = Y Nếu Y > 0 thì khách hàng phải thanh toán lại số tiền đó cho ngân hàng
Nếu Y < 0 thì tùy theo mối quan hệ giữa khách hàng với ngân hàng mà ngân hàng sẽ áp dụng một mức phạt do vi phạm hợp đồng
Khách hàng xin thực hiện hợp đồng sớm hơn
Sử dụng giao dịch giao ngay để phục vụ khách hàng, sau đó yêu cầu khách hàng ký một hợp đồng kỳ hạn trái chiều tương ứng với số ngày còn lại của hợp đồng cũ, và tính toán chênh lệch để khách hàng thanh toán.
Ví dụ, khách hàng xin mua ngoại tệ sớm hơn hạn trong hợp đồng
Số tiền ngân hàng có được = S bán *X ngoại tệ + max(Fbán hợp đồng kỳ hạn cũ*X ngoại tệ -
Khách hàng xin hủy hợp đồng vào trước ngày đáo hạn
Do những bắt trắc trong việc kinh doanh nên khách hàng sẽ đến ngân hàng để xin hủy hợp đồng kỳ hạn vào trước ngày đáo hạn
Kỹ thuật nghiệp vụ: dùng hợp đồng kỳ hạn trái chiều, với số ngày của hợp đồng kỳ hạn mới là số ngày còn lại của hợp đồng cũ
Ví dụ, khách hàng xin hủy hợp đồng mua ngoại tệ kỳ hạn vào trước ngày đáo hạn
Số tiền ngân hàng có được = max(Fbán hợp đồng kỳ hạn cũ*X ngoại tệ - Fmua hợp đồng kỳ hạn mới*X ngoại tệ; phạt)
Số tiền phạt tùy vào mức độ quen thuộc giữa khách hàng với ngân hàng
Khách hàng xin kéo dài thêm hợp đồng kỳ hạn tại ngày đáo hạn
Kỹ thuật nghiệp vụ hiệu quả bao gồm việc sử dụng hợp đồng spot trái chiều để hủy hợp đồng forward cũ Sau đó, yêu cầu khách hàng ký hợp đồng kỳ hạn mới với số ngày tương ứng với thời gian mà khách hàng mong muốn gia hạn.
Ví dụ khách hàng xin kéo dài hợp đồng mua kỳ hạn vào ngày đáo hạn
Số tiền ngân hàng có được tại thời điểm ngày đáo hạn = max(Fbán hợp đồng kỳ hạn cũ*X ngoại tệ - S mua *X ngoại tệ; phạt)
Khách hàng xin được thực hiện hợp đồng bất kỳ thời điểm nào trong khoản thời gian T đến T + X
Thực trạng hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại các NHTM Việt Nam
2.3.1 Kết quả hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại các NHTM qua các năm 2010 –
Bảng 2.1.Tình hình kinh doanh của các NHTMCP qua các năm 2010 - 2012 Đơn vị tính triệu VND
VCB ACB Exim Vietin SHB
Lãi/ lỗ hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Nguồn tác giả tổng hợp từ báo cáo tài chính của các ngân hàng
Bảng 2.1 trình bày khái quát tình hình kinh doanh của các NHTM qua các năm
Từ năm 2010 đến 2012, kết quả kinh doanh của các ngân hàng nhìn chung có xu hướng tăng trưởng, ngoại trừ ACB, do gặp phải vấn đề trong năm 2012 đã dẫn đến sự sụt giảm trong kết quả kinh doanh.
Kết quả kinh doanh của các ngân hàng chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập tín dụng, với lãi thuần thường cao hơn so với tổng doanh thu Tuy nhiên, cấu trúc thu nhập này không bền vững do sự gia tăng cạnh tranh trên thị trường, dẫn đến áp lực giảm lãi suất Do đó, các ngân hàng cần chuyển đổi sang các dịch vụ khác để tạo ra nguồn thu nhập ổn định hơn, điều này trở nên cần thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế tại Việt Nam.
Biểu đồ 2.1 Kết quả kinh doanh của các NHTM
(Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Nguồn Tổng hợp từ báo cáo tài chính của các ngân hàng
Bảng 2.1 và Biểu đồ 2.3 cho thấy kết quả kinh doanh ngoại tệ của các ngân hàng thương mại (NHTM) không khả quan, với ACB, Eximbank, và SHB đang giảm sút nghiêm trọng Vietinbank có kết quả tốt hơn nhưng vẫn chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ (5,89% so với lợi nhuận 2012) Trong khi đó, VCB đạt kết quả khả quan hơn, với doanh thu từ kinh doanh ngoại tệ chiếm 13,01% so với kết quả năm 2010, tương đương 561.680 triệu VNĐ Kết quả này đã tăng lên 26,17% vào năm 2011 và 34,86% vào năm 2012, đạt 1.488.308 triệu VNĐ, gấp 2,65 lần so với kết quả trước đó.
VCB ACB Exim Vietin SHB
Năm 2010, hoạt động kinh doanh ngân hàng thương mại (NHTM) ghi nhận sự sụt giảm do công tác quản trị rủi ro chưa hiệu quả Đặc biệt, ACB năm 2012 đã gặp lỗ lớn từ việc kinh doanh hợp đồng kỳ hạn do tỷ giá chào không hợp lý, dẫn đến sự chênh lệch lớn giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn vào ngày thực hiện hợp đồng Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
Một nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự chênh lệch lợi nhuận giữa các ngân hàng thương mại như VCB và Vietinbank vào năm 2011 so với những ngân hàng khác là do sự điều chỉnh tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước, đây là sự thay đổi lớn nhất trong vòng mười năm qua.
Biểu đồ 2.2 Tình hình biến động tỷ giá USD/VND 2009 -2011
Nguồn Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Vào ngày 11/02/2011, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều chỉnh tỷ giá USD/VND từ 18.932 VND/USD lên 20.693 VND/USD, tăng gần 9,3%, mức điều chỉnh cao nhất trong nhiều năm qua Biểu đồ 2.2 cho thấy đây là đợt điều chỉnh cao nhất gần đây, đồng thời NHNN cũng giảm biên độ giao động tỷ giá từ 3% xuống còn 1%, dẫn đến xu hướng dao động hẹp hơn trong biểu đồ sau sự kiện này Mục tiêu chính của những điều chỉnh này là nhằm xóa bỏ cơ chế hai tỷ giá USD/VND đã tồn tại lâu nay, điều này đã gây cản trở cho việc thực hiện chính sách tỷ giá và ổn định cán cân thương mại của Việt Nam.
5 Cơ chế hai tỷ giá gồm tỷ giá giao dịch chính thức và tỷ giá giao dịch trên thị trường chợ đen
Reference rate of the State Bank of Viet Nam Upper bound of the trading band
Lower bound of the trading band
Tỷ giá hối đoái trên thị trường chợ đen và của ngân hàng thương mại đang có sự biến động lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh ngân hàng Các ngân hàng ở trạng thái Short position sẽ phải đối mặt với rủi ro tỷ giá, trong khi những ngân hàng dự đoán đúng hoặc ở trạng thái Long position có cơ hội thu lợi lớn Tuy nhiên, những ngân hàng không lường trước được tình huống này sẽ gặp khó khăn và có thể chịu khoản lỗ lớn Sự biến động này giải thích cho sự thay đổi trong kết quả hoạt động kinh doanh ngân hàng năm 2011 và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra áp lực (Stress-test), vì ngay cả khi sử dụng VaR, các ngân hàng cũng không thể dự đoán chính xác các khoản lỗ lớn.
Biểu đồ 2.3 Kết quả KDNT của VCB và các ngân hàng khác qua các năm 2010
(Đơn vị tính: Triệu VNĐ)
Nguồn Tổng hợp từ báo cáo tài chính của VCB và các ngân hàng khác
Tóm lại, qua phần trình bày này tác giả muốn nhấn mạnh đến các vấn đề sau đây
Kết quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam đang có xu hướng tăng qua các năm, tuy nhiên, gần 90% thành công này chủ yếu đến từ hoạt động cấp tín dụng, cho thấy cơ cấu thu nhập vẫn chưa thực sự hợp lý Bên cạnh đó, kinh doanh ngân hàng thương mại (KDNT) có khả năng mang lại nguồn thu nhập lớn, nhưng tình hình hoạt động này tại Việt Nam vẫn chưa khả quan, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh chung của các ngân hàng.
VCB ACB Exim Vietin SHB
Quản trị rủi ro tỷ giá là chìa khóa thành công cho hoạt động kinh doanh ngoại tệ, như Keyon (1990) đã chỉ ra Việc đo lường rủi ro tỷ giá là rất quan trọng, điều này được minh chứng qua phân tích của ACB và một số ngân hàng trong sự kiện điều chỉnh tỷ giá năm 2011 Bài viết này nhằm cung cấp một công cụ hữu ích để đo lường rủi ro tỷ giá, giúp các doanh nghiệp quản lý tốt hơn trong bối cảnh biến động thị trường.
2.3.2 Mức độ cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Việt Nam, với tư cách là thành viên thứ 150 của WTO, đang chứng kiến sự gia tăng cạnh tranh mạnh mẽ, đặc biệt khi Ngân hàng Nhà nước cho phép ngân hàng nước ngoài hoạt động như các ngân hàng thương mại trong nước Để hiểu rõ hơn về sự cạnh tranh này, chỉ số Hirfendahl – Hirschman Index (HHI) sẽ được giới thiệu như một công cụ đo lường mức độ cạnh tranh trên thị trường.
Chỉ số HHI, do Bộ Tư pháp Mỹ áp dụng, đánh giá mức độ tập trung và xu hướng sáp nhập mua bán (M&A), đồng thời phản ánh quyền lực độc quyền của các ngân hàng Nói một cách đơn giản, HHI giúp xác định liệu thị trường có đang diễn ra cạnh tranh gay gắt hay bị chi phối bởi một số tổ chức độc quyền.
HHI được tính bằng tổng bình phương thị phần của mỗi ngân hàng trong toàn hệ thống
Với n là số định chế tài chính đang hoạt động trên thị trường Ý nghĩa
HHI < 1.500 thể hiện thị trường đó đang diễn ra cạnh tranh gay gắt
1.500 HHI 2.500 thể hiện mức độ cạnh tranh trong thị trường đó là vừa phải
2.500 < HHI thể hiện thị trường đó đang có độc quyền
Bảng 2.2 Chỉ số HHI cho thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Nguồn Phòng tổng hợp và phân tích chiến lươc VCB
Bảng 2.3 Thị phần thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại tệ 7 Đơn vị tính %
VCB V iet inb ank B IDV HS BC C it i b ank D eut sc h e bank B ank of T okyo ANZ Mi zuh o ban k Standard C hart er ed
Nguồn Phòng tổng hợp và phân tích chiến lươc VCB
Mức độ cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh ngân hàng tại Việt Nam giai đoạn 2009 – 2011 là rất gay gắt, với chỉ số HHI dưới 1.500 Mặc dù Ngân hàng Vietcombank (VCB) dẫn đầu về thị phần thu nhập thuần, nhưng xu hướng giảm dần của chỉ số này cùng với sự gia tăng thị phần của các ngân hàng nước ngoài cho thấy sự chuyển biến trong thị trường Trung bình, thị phần của ba ngân hàng thương mại nhà nước lớn là VCB, Vietinbank và BIDV chỉ chiếm khoảng 21,7%, trong khi bảy ngân hàng nước ngoài chiếm 38,2% Điều này cho thấy sự tấn công mạnh mẽ của các ngân hàng nước ngoài vào lĩnh vực kinh doanh ngân hàng Nếu tình trạng này tiếp diễn, VCB có thể mất vị trí dẫn đầu trong thu nhập thuần từ kinh doanh ngân hàng, dẫn đến những tổn thất lớn cho các ngân hàng thương mại nội địa, bắt đầu từ việc thu hẹp nguồn ngoại tệ và ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
Các ngân hàng thương mại cần cải thiện hoạt động kinh doanh ngoại tệ của mình bằng cách phát triển đa dạng các sản phẩm giao dịch ngoại tệ.
7 Số liệu năm 2012 của một số tổ chức tín dụng chưa được công bố, nên thị phần cho năm 2012 không tính được.
Thực trạng quản trị rủi ro tỷ giá của các NHTM Việt Nam
Hiện nay, các ngân hàng thương mại quản lý rủi ro tỷ giá theo quy định của pháp lệnh Ngoại hối 2005, yêu cầu duy trì trạng thái ngoại tệ phù hợp không vượt quá tỷ lệ nhất định so với vốn tự có Cụ thể, thông tư 07/2012/TT-NHNN đã quy định rõ về vấn đề này.
Bảng 2.4 Quy định về trạng thái ngoại tệ của tổ chức tín dụng, ngân hàng NH nước ngoài theo thông tư 07/2012/TT NHNN
Chỉ tiêu Tổ chức tín dụng
Ngân hàng NH nước ngoài có vốn tự có > 25 triệu USD
Ngân hàng NH nước ngoài có vốn tự có