Đối tượng và nhiệm vụ nghiên cứu 5
Đối tượng nghiên cứu của luận văn tập trung vào câu trần thuật trực tiếp trong các tác phẩm truyện ngắn của Bảo Ninh, cụ thể là trong hai tập: "Truyện ngắn Bảo Ninh" (Nxb Công an nhân dân, 2002) và "Lan man trong lúc kẹt xe".
Hội Nhà Văn đã phát hành hai tập truyện ngắn vào năm 2005, bao gồm tổng cộng 28 truyện Trong hai tập này, có 5,113 câu trần thuật trực tiếp Để thuận tiện cho việc theo dõi, chúng tôi đã đánh số La Mã theo thứ tự xuất hiện của từng truyện.
II: Bên lề cuộc tấn công
III: Bí ẩn của làn nước
IV: Bi kịch con khỉ
VIII: Mùa khô cuối cùng
X: Hà Nội lúc không giờ
XI: Hỏa điểm cuối cùng
XIII: Lan man trong lúc kẹt xe
XV: Ngàn năm mây trắng
XVI: Rửa tay gác kiếm
XIX: Tiếng vĩ cầm của quân xâm lăng
XXI: Lá thư từ Quý Sửu
XXII: Ngôi sao vô danh
XXIII: Thời tiết của ký ức
XXIV: Thời của xe máy
XXV: Trại "Bảy chú lùn"
XXVI: Không đâu vào đâu
XXVII: Khắc dấu mạn thuyền
- Khảo sát, thống kê các câu trần thuật trực tiếp trong truyện ngắn Bảo Ninh
- Phân tích miêu tả câu trần thuật trực tiếp trong truyện ngắn Bảo Ninh ở cả hai phương diện nội dung và cấu trúc
Bảo Ninh thể hiện phong cách ngôn ngữ độc đáo qua ngôn ngữ trần thuật và câu trần thuật trực tiếp trong các tác phẩm của mình Những nhận xét về ngôn ngữ của ông cho thấy sự sâu sắc và tinh tế, tạo nên một không gian cảm xúc đặc biệt Khi so sánh với các nhà văn cùng thời, có thể nhận thấy nét riêng biệt của Bảo Ninh, từ cách sử dụng từ ngữ đến cấu trúc câu, làm nổi bật cá tính sáng tạo và cái nhìn nhân văn của ông trong văn học.
III Lịch sử vấn đề
Trong lĩnh vực nghiên cứu trần thuật và ngôn ngữ trần thuật trong văn học, nhiều tác giả uy tín như M Bakhtin và Trần Đình Sử đã đóng góp lý thuyết nền tảng Dựa trên các lý thuyết này, đã có nhiều công trình nghiên cứu, luận văn, và luận án khám phá nghệ thuật trần thuật của các nhà văn, điển hình là nghiên cứu "Nghệ thuật trần thuật trong truyện của Nguyễn Huy Thiệp" của tác giả Lê.
Thanh Nga (2002); Nghệ thuật trần thuật trong hồi ký của Tô Hoài của Lê Thị
Hà (2007); Nghệ thuật trần thuật trong văn xuôi Khuất Quang Thụy của Phan
Thị Hồng Diệu (2008); Đặc điểm ngôn ngữ trần thuật trong truyện ngắn Nam Cao trước Cách mạng của Phạm Thị Thu (2009)
Nhiều tác giả đã nghiên cứu ngôn ngữ trần thuật, tập trung vào câu văn trong tác phẩm Một số công trình tiêu biểu như "Đặc điểm câu văn trong truyện ngắn trước cách mạng" của Nguyên Hồng (Vũ Đình Bính, 2004), "Đặc điểm câu văn trong truyện ngắn của Nguyễn Quang Sáng trước 1980" của Nguyễn Thị Hà (2006), và "Đặc điểm câu văn trong truyện ngắn Kim Lân" của Trần Thị Thủy (2008) đã phân tích câu văn nói chung, bao gồm cả câu trần thuật Tuy nhiên, vẫn thiếu một công trình nghiên cứu chuyên sâu về câu trần thuật, đặc biệt là câu trần thuật trực tiếp trong tác phẩm văn học.
Tác giả Bảo Ninh đã có nhiều nghiên cứu và bài viết nổi bật, đặc biệt là về các sáng tác của ông dưới góc độ lý luận văn học, tập trung vào đề tài, nội dung, nhân vật và quan niệm nghệ thuật Tiểu thuyết "Thân phận của tình yêu" của ông thu hút sự chú ý lớn từ cả trong nước và quốc tế, được coi là thành tựu cao nhất của văn học đổi mới theo nhà văn Nguyên Ngọc Đỗ Đức Hiểu cũng khẳng định rằng đây là quyển tiểu thuyết hay nhất về tình yêu trong vài thập kỷ qua Trần Quốc Huấn lại nhìn nhận tác phẩm từ góc độ chiến tranh, mô tả nó như cái nhìn hồi tưởng đầy trăn trở của một người lính sau cuộc chiến.
Nguyễn Thái Hòa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xử lý thời gian linh hoạt trong truyện, đặc biệt là qua cách kể của Bảo Ninh trong tác phẩm "Thân phận của tình yêu" Ông cho rằng cách kể này mang lại sự phong phú và đầy đặn cho nội dung truyện, điều này được nêu rõ trên tạp chí Văn học số 6.
(1991), với bài viết Văn xuôi gần đây và quan niệm về con người, Bùi Việt
Bảo Ninh, một nhà văn nổi bật trong văn học Việt Nam thế kỷ XX, không chỉ thành công với tiểu thuyết "Nỗi buồn chiến tranh" mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ qua các tác phẩm truyện ngắn Ông được đánh giá cao bởi khả năng khai thác sâu sắc nhân cách con người và nghệ thuật viết độc đáo, đặc biệt là thủ pháp độc thoại nội tâm Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng truyện ngắn của Bảo Ninh phản ánh sự giao thoa giữa hiện thực và hậu hiện thực, nhưng vẫn còn thiếu những phân tích sâu về phương diện ngôn ngữ Do đó, nghiên cứu này sẽ tập trung vào câu trần thuật trực tiếp trong truyện ngắn của ông, nhằm làm rõ hơn giá trị nghệ thuật và phong cách sáng tác của Bảo Ninh.
IV Phương pháp nghiên cứu Để thực hiện đề tài này, chúng tôi sử dụng những phương pháp nghiên cứu sau:
- Phương pháp thống kê, phân loại
Chúng tôi thống kê và phân loại các câu TTTT trong truyện ngắn Bảo Ninh
- Phương pháp phân tích và miêu tả
Chúng tôi tiến hành thống kê và phân loại để phân tích, miêu tả các nhóm câu trần thuật trong truyện ngắn của Bảo Ninh, từ đó rút ra những đặc điểm cơ bản về cấu trúc và nội dung của câu văn trần thuật của nhà văn này.
- Phương pháp so sánh đối chiếu
Bài viết này so sánh các kết luận về câu trần thuật trực tiếp của Bảo Ninh với những tác phẩm của các nhà văn cùng thời, nhằm làm nổi bật những đặc điểm độc đáo trong phong cách sáng tác của Bảo Ninh.
Luận văn này là công trình đầu tiên nghiên cứu sâu về kiểu câu TTTT trong truyện ngắn của nhà văn Bảo Ninh, một tác giả nổi tiếng trong nền văn học đương đại Công trình không chỉ giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về cách thể hiện cuộc sống của Bảo Ninh mà còn làm sáng tỏ phong cách ngôn ngữ độc đáo của ông, cũng như những đóng góp quan trọng của nhà văn này đối với văn học Việt Nam.
VI Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần Mở đầu, phần Kết luận và Tài liệu tham khảo, nội dung luận văn gồm có 3 chương:
Chương 1: Những vấn đề chung liên quan đến đề tài
Chương 2: Cấu trúc câu trần thuật trực tiếp trong truyện ngắn Bảo Ninh Chương 3: Nội dung câu trần thuật trực tiếp trong truyện ngắn Bảo Ninh
Chương 1 NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI
1.1 Câu và câu trần thuật trực tiếp trong truyện ngắn
Đến nay, đã có hơn 300 định nghĩa về câu theo thống kê của bà A Akhmanôva (Từ điển thuật ngữ ngôn ngữ học) Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ đã đưa ra nhiều cách tiếp cận khác nhau để định nghĩa câu, trong đó có hướng định nghĩa theo quan điểm ngữ pháp duy lý.
Một số nhà ngữ pháp duy lý, như Condillac ở thế kỷ XVIII, đã nghiên cứu câu gắn liền với ngữ pháp duy lý, cho rằng "mọi lời nói đều là một phán đoán hay chuỗi phán đoán," và phán đoán này được diễn đạt bằng từ ngữ, tạo thành mệnh đề Cách định nghĩa này chỉ phù hợp với việc phân chia câu về mặt logic, trong khi cần có những hướng định nghĩa khác dựa trên tiêu chí ý nghĩa.
Theo Aristốt, câu là âm phức hợp có ý nghĩa độc lập, với mỗi bộ phận cũng mang ý nghĩa riêng Học phái ngữ pháp Alecxandri định nghĩa câu là tổng hợp của các từ biểu thị tư tưởng trọn vẹn Định nghĩa này thể hiện chức năng ý nghĩa của câu và vẫn được sử dụng phổ biến sau hàng nghìn năm Tại Việt Nam, Trần Trọng Kim (1940) cho rằng câu được hình thành từ một hoặc nhiều mệnh đề, nhưng định nghĩa này chưa rõ ràng về khái niệm mệnh đề.
Sau cách mạng tháng Tám, Nguyễn Lân đã định nghĩa câu là "nhiều từ hợp lại mà biểu thị một ý dứt khoát về động tác, tình hình hoặc tính chất của sự vật." Tuy nhiên, định nghĩa này vẫn còn một số điểm chưa hợp lý.