GIỚI THIỆU VỀ ASP.NET VÀ SQL SERVER 2005
Giới thiệu
ASP.NET là phiên bản tiếp theo của Active Server Page (ASP), cung cấp một nền tảng phát triển ứng dụng web toàn diện, hỗ trợ lập trình viên xây dựng các ứng dụng chuyên nghiệp Nó tương thích với cú pháp ASP và mang đến một mô hình lập trình mới, an toàn, linh hoạt và ổn định.
ASP.NET là một nền tảng phát triển ứng dụng web dựa trên môi trường NET, cho phép lập trình viên sử dụng các ngôn ngữ tương thích như Visual Basic.NET, C#.NET và JScript.NET để xây dựng ứng dụng.
ASP.NET được phát triển để tương tác với các trình soạn thảo WYSIWYG HTML và các công cụ lập trình trong Microsoft Visual.NET Những công cụ này không chỉ phục vụ cho việc phát triển ứng dụng web, mà còn cung cấp nhiều chức năng hữu ích, bao gồm giao diện người dùng (GUI) giúp lập trình viên dễ dàng sắp xếp các server control và trang web, cùng với một trình gỡ lỗi mạnh mẽ.
Lý do chọn ASP.NET
.NET Framework đã tạo ra một cuộc cách mạng trong công nghệ thông tin, thay đổi cách lập trình và phát triển mạng trên toàn cầu ASP.NET, một trong những ứng dụng quan trọng nhất của NET Framework, giúp việc phát triển và triển khai mạng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, đáp ứng nhu cầu cấp thiết của các ngành kỹ thuật và thương mại hiện nay.
Khác với ASP truyền thống chỉ hỗ trợ VBScript và JScript, ASP.NET cho phép sử dụng hơn 25 ngôn ngữ lập trình Bên cạnh các ngôn ngữ đã được cài sẵn hỗ trợ NET Framework như VB.NET, C#, và JScript.NET, ASP.NET còn hỗ trợ cả MC++.NET.
Mặc dù có thể sử dụng Notepad để phát triển trang ASP.NET, nhưng việc sử dụng Visual Studio giúp đơn giản hóa quá trình thiết kế các thành phần của ASP.NET thông qua giao diện hình ảnh, đặc biệt với ASP.NET Web Forms và Services Hơn nữa, Visual Studio còn hỗ trợ việc phát hiện và khắc phục lỗi một cách dễ dàng, giúp nâng cao hiệu quả khi phát triển ứng dụng web.
ASP.NET nhanh hơn ASP cổ điển gấp năm lần và hỗ trợ kiểu mẫu cập nhật 'just hit save', cho phép tự động phát hiện thay đổi và biên dịch tệp khi cần thiết Điều này giúp lưu trữ kết quả biên dịch để phục vụ các yêu cầu tiếp theo, đảm bảo ứng dụng luôn được cập nhật và hoạt động hiệu quả hơn.
ASP.NET có khả năng lưu trữ kết quả chung trong bộ nhớ của trang, cho phép gửi giải đáp cho cùng một yêu cầu từ nhiều phương thức khác nhau Điều này không chỉ tiết kiệm công sức thực hiện của trang web mà còn nâng cao hiệu suất đáng kể bằng cách giảm thiểu số lượng truy vấn đến cơ sở dữ liệu.
(Eliminating the need to query the database on every request) rất tốn nhiều thời gian
ASP.NET có khả năng phát hiện và khôi phục các sự cố nghiêm trọng như deadlocks và rò rỉ bộ nhớ, giúp đảm bảo ứng dụng của bạn luôn sẵn sàng hoạt động mà không ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ cần thiết.
ASP.NET cho phép cập nhật hóa (updates) các thành phần đã compiled
(compiled components) mà không cẩn phải khởi động lại (restart) các web server.
Giới thiệu về hệ quản trị CSDL SQL Server 2005
SQL, viết tắt của Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, là một chuẩn của Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) dành cho việc truy xuất dữ liệu từ các hệ thống cơ sở dữ liệu Các câu lệnh SQL cho phép người dùng truy xuất và cập nhật thông tin trong cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả.
SQL hoạt động với hầu hết các chương trình CSDL như MS Access, DB2,
Cơ sở dữ liệu (CSDL) thường bao gồm một hoặc nhiều bảng, mỗi bảng được xác định bằng một tên riêng, chẳng hạn như "Products" hoặc "Category" Ví dụ, bảng có tên "Products" sẽ chứa thông tin liên quan đến các sản phẩm.
Products(ProductID, ProductName, CategoryID, Price, CreateDate, UserID)
Với SQL ta có thể truy vấn CSDL và nhận lấy kết quả trả về, cũng như cập nhật
– sửa đổi, chèn thêm và xóa các mẫu tin thông qua các câu truy vấn
Danh sách các lệnh và truy vấn dạng DML (Data Manipulation Language):
- Select: Lấy dữ liệu từ một bảng CSDL
- Update: Cập nhật/ sửa đổi dữ liệu trong bảng
- Delete: Xóa dữ liệu trong bảng
- Insert into: Thêm dữ liệu vào bảng
1.3.2 Những tính năng mới của SQL 2005
Khi SQL 2005 ra mắt, kiến thức về SQL 2000 không còn đủ để làm chủ SQL 2005 Sự nâng cao về khả năng và độ linh hoạt của SQL 2005 được thể hiện rõ qua công cụ Management Studio mới và BIDS, đặc biệt trong việc nâng cao bảo mật.
Bảo mật là ưu tiên hàng đầu trong các tính năng mới của SQL Server 2005, phản ánh phản ứng của Microsoft trước mối đe dọa từ sâu máy tính Slammer đã tấn công SQL Server 2000 Điều này cũng chỉ ra rằng ngày càng có nhiều dữ liệu kinh doanh có nguy cơ bị lộ ra ngoài Internet Bên cạnh đó, T-SQL cũng được mở rộng để nâng cao khả năng xử lý và bảo mật dữ liệu.
- Transact – SQL là một phiên bản của SQL, được dùng bởi SQL Server 2005
Transact-SQL thường được gọi là T-SQL T-SQL có nhiều tính năng do Microsoft phát triển không có trong SQL chuẩn
- Việc sử dụng khối try{…}catch{…} trong mã T-SQL cho phép bạn chỉ ra điều gì phải làm khi lỗi xảy ra c) Tăng cường hỗ trợ người phát triển
- Các kiểu dữ liệu mới
- Truy cập http d) Tăng cường khả năng quản lý
Các công cụ quản lý trong SQL Server 2005 có sự thay đổi rất lớn với SQL
Server 2000 Thay đổi chính đến từ SQL Server management Studio
- Những công cụ quản lý mới
- Gửi mail từ CSDL e) Khả năng mở rộng CSDL
- Cài đặt trong một liên cung
ĐẶC TẢ YÊU CẦU CHỨC NĂNG
Người dùng
Chức năng này cho phép người dùng truy cập website để đọc các bài viết hữu ích và thông tin trong lĩnh vực công nghệ thông tin Bên cạnh đó, người dùng còn có thể tải xuống miễn phí các tài liệu và giáo trình mà website cung cấp.
Các bài viết mới nhất sẽ được hiển thị trong phần "các bài viết mới nhất" để bạn dễ dàng tiếp cận Nội dung bài viết sẽ được sắp xếp theo thứ tự từ mới đến cũ.
Các bài viết đưa lên website được phân loại rõ ràng theo các chuyên mục để bạn đọc dễ dàng trong việc tìm kiếm thông tin
Chức năng tìm kiếm giúp người dùng dễ dàng và nhanh chóng tìm kiếm các bài viết Mục tìm kiếm được đặt ở "menu top" để người dùng có thể nhìn thấy và sử dụng một cách thuận tiện.
2.1.3 Tra cứu các lớp học
Danh sách các khóa học đang và sắp khai giảng được hiển thị ngay ở trang chủ
Người dùng có thể tìm hiểu chi tiết về các khóa học, bao gồm nội dung, thời gian, học phí và giáo viên giảng dạy, từ đó tạo niềm tin cho những ai quan tâm và có khả năng theo học Họ cũng sẽ được xem lịch đào tạo chi tiết của từng khóa học và nhận thông tin cập nhật nhanh chóng, kịp thời.
2.1.4 Đăng ký thành viên, đăng nhập hệ thống
Chức năng này cho phép người dùng đăng ký tài khoản trên website, từ đó có thể đăng nhập, đăng ký học và theo dõi lớp học một cách dễ dàng.
2.1.5 Đăng ký học trực tuyến
Để sử dụng chức năng đăng ký khóa học trên website, người dùng phải là thành viên Danh sách các khóa học sẽ được hiển thị để người dùng có thể đăng ký trực tiếp, sau khi đã tìm hiểu thông tin chi tiết trên trang chủ Một thành viên có thể đăng ký một hoặc nhiều khóa học, nhưng cần đảm bảo không trùng thời gian học và mỗi khóa học chỉ được đăng ký một lần.
Sau khi hoàn tất việc đăng ký các lớp học, người dùng có thể truy cập chức năng "lớp tôi" để theo dõi lịch học của mình Ngoài ra, người dùng cũng có khả năng hủy lớp học đã đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.
Sau khi đăng nhập vào hệ thống, người dùng có quyền thay đổi mật khẩu khi cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân của mình.
Chức năng này cung cấp thông tin chi tiết về số lượng người đang trực tuyến, cũng như số lượng người truy cập trong các khoảng thời gian khác nhau như hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước, tháng này, tháng trước, và tổng số lượt truy cập.
Trung tâm cung cấp dịch vụ hỗ trợ người dùng 24/24 với đội ngũ nhân viên tận tâm Người dùng có thể giải đáp thắc mắc qua hai hình thức: gọi điện thoại trực tiếp đến số trên website hoặc chat trực tiếp với nhân viên qua phần mềm Yahoo, nếu đã được cài đặt trên máy.
Chức năng này cho phép người dùng dễ dàng đưa ra ý kiến phản hồi cho các câu hỏi từ trung tâm Các câu hỏi được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm nhanh, không yêu cầu người dùng suy nghĩ nhiều, nhằm mục đích thu thập ý kiến để cải thiện và phát triển website Hệ thống sẽ cập nhật câu hỏi mới mỗi tuần để đảm bảo tính mới mẻ và sự tham gia liên tục từ người dùng.
Quản trị
2.2.1 Quản lý thông tin người dùng
Chức năng này cho phép quản trị viên (admin) tạo tài khoản cho các thành viên khác, giúp họ tham gia vào quá trình quản lý hệ thống website một cách hiệu quả.
Để tạo một tài khoản mới, người dùng cần cung cấp tên đăng nhập, mật khẩu, email và quyền hạn Đối với những người dùng có quyền "manage", họ chỉ có thể chỉnh sửa thông tin tài khoản của chính mình nhằm bảo vệ tính riêng tư.
2.2.2 Quản lý hệ thống quyền truy cập
Hệ thống có ba mức quyền sau:
- Quyền admin: Người này có quyền cao nhất đối với website
- Quyền manage: Những người thuộc quyền này được vào chức năng cập nhật nhóm bài viết, bài viết, lớp học
Quyền của người dùng là dành cho những cá nhân bình thường, cho phép họ truy cập vào trang dành riêng cho người dùng và khai thác các tài nguyên có sẵn trên đó.
Chức năng này thông kê số lượng thành viên, tổng số bài viết, chuyên mục, thống kê lớp học
2.2.4 Cập nhật nhóm bài viết
Chức năng cho phép quản lý các thể loại bài viết, từ đó có thể xóa, sửa hoặc thêm mới một nhóm bài viết nào đó
Chức năng cho phép quản lý các bài viết, từ đó có thể xóa, sửa hoặc thêm mới một bài viết nào đó
Chức năng quản lý khóa học cho phép xóa, sửa và thêm mới các khóa học, giúp quản trị website cập nhật thông tin một cách nhanh chóng và chính xác Đây là một tính năng quan trọng để đảm bảo rằng các thông tin về khóa học của trung tâm luôn được cập nhật kịp thời.
THIẾT KẾ CƠ SỞ DỮ LIỆU, THỦ TỤC XỬ LÝ, GIAO DIỆN
Thiết kế CSDL
3.1.1 Phân tích hệ thống về mặt chức năng a Biểu đồ phân cấp chức năng
Sơ đồ phân cấp chức năng là công cụ quan trọng để mô tả các chức năng và quy trình trong biểu đồ luồng dữ liệu Nó giúp thể hiện các chức năng xử lý của hệ thống theo từng mức độ khác nhau, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức hoạt động của hệ thống Biểu đồ luồng dữ liệu đóng vai trò thiết yếu trong việc minh họa các tương tác và quy trình xử lý thông tin.
Biểu đồ luồng dữ liệu là phương tiện diễn tả chức năng xử lý và việc trao đổi thông tin giữa các chức năng
- Luồng dữ liệu: là một tuyến truyền dẫn thông tin vào hay ra một chức năng nào đó
Ký hiệu: Luồng dữ liệu
- Chức năng là một quá trình biến đổi dữ liệu
Hiển thị thông tin Quản trị thông tin
Hiển thị nhóm bài viết
Quản trị lớp học Quản trị bài viết Quản trị nhóm bài viết
Tìm kiếm thông tin Thống kê truy cập
- Các kho dữ liệu: là một dữ liệu được lưu lại, để có thể được truy cập về sau
Ký hiệu: Kho dữ liệu
- Tác nhân ngoài là một thực thể ngoài hệ thống, có trao đổi thông tin với hệ thống
Ký hiệu: c Biểu đồ dữ liệu mức khung cảnh d Biểu đồ luồng dữ liệu mức đỉnh
Tên tác nhân ngoài e Biểu đồ dữ liệu mức đỉnh
- Chức năng cập nhật thông tin
- Chức năng quản lý lớp học
- Chức năng liên hệ quản trị
3.1.2 Phân tích hệ thống về mặt dữ liệu a Mô hình thực thể liên kết
- Quan hệ giữa các bảng trong chức năng bài viết
- Quan hệ giữa các bảng trong chức năng phân quyền người dùng
- Quan hệ giữa các bảng trong chức năng đăng ký học b Thiết kế bảng cơ sở dữ liệu
Website sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 2005, với thiết kế cơ sở dữ liệu dựa trên các yêu cầu chức năng cụ thể của hệ thống Chúng tôi đã xây dựng cơ sở dữ liệu bao gồm các bảng, trong đó có ghi chú về các ký hiệu như Khóa Chính và Khóa Ngoại.
1 tblLoaiBaiViet(MaLoai, TenLoai, ChuThich) -Lưu giữ thông tin về các thể loại bài viết của website
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 MaLoai int Tự động tăng lên 1
2 TenLoai nvarchar(50) Tên loại bài viết
3 GhiThich nvarchar(150) Ghi chú cần thiết tblLopHoc tblDangKyHoc tblNguoiDung tblNguoiDung tblQuyen tblBaiViet tblLoaiBaiViet
2 tblBaiViet(MaBV, MaLoai#, TomTat, NoiDung, HinhAnh, NgayDang,
TacGia, Nguon, TrangThai ) - Lưu thông tin về bài viết
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 MaBV bigint Tự động tăng lên 1
2 MaLoai Int Mã loại bài viết
3 TomTat Ntext Tóm tắt nội dung bài viết
4 NoiDung Ntext Ghi nội dung chi tiết bài viết
5 HinhAnh Nvarchar(50) Hình ảnh minh họa
6 NgayDang Nvarchar(50) Ngày đăng bài viết
7 TacGia Nvarchar(50) Tên tác giả
8 Nguon Nvarchar(50) Nguồn cung cấp bài viết
9 TrangThai Int Cho hoặc không cho phép đăng
3 tblLopHoc(MaLop, TenLop, MoTaNganGon, MoTaChiTiet, NgayBatDau,
HinhMinhHoa, TinhTrang, HocPhi, SoBuoiHoc, CaHoc) - Lưu trữ thông tin về lớp học
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 MaLop Int Tự động tăng lên 1
2 TenLop Nvarchar(50) Tên lớp học
3 MoTaNganGon Nvarchar(350) Tóm tắt nội dung lớp học
4 MoTaChiTiet Ntext Ghi nội dung chi tiết lớp học
5 NgayBatDau Varchar(50) Ngày khai giảng lớp học
6 HinhMinhHoa Nvarchar(50) Hình ảnh minh họa
7 TinhTrang Nvarchar(50) Tình trạng lớp học
8 HocPhi Nvarchar(50) Học phí lớp học
9 SoBuoiHoc Nvarchar(50) Số buổi học của lớp học
10 CaHoc Nvarchar(50) Ca học của lớp
4 tblQuyen(ID, MaQuyen, TenQuyen, GiaiThich, TrangThai) – Lưu trữ thông tin về hệ thống phân quyền
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 ID int Tự động tăng lên 1
2 MaQuyen nvarchar(10) Mã quyền trong hệ thống
3 TenQuyen nvarchar(30) Tên quyền truy cập
4 GiaiThich Nvarchar(150) Giải thích cho quyền
5 TrangThai Int Trạng thái quyền như thế nào
5 tblNguoiDung(ID, MaQuyen#, TenDangNhap, MatKhau, HoTen, SoTien,
Email, GioiTinh, DiaChi, TrangThai) – Lưu trữ thông tin về người dùng
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 ID int Tự động tăng lên 1
2 MaQuyen nvarchar(10) Mã quyền tương ứng
3 TenDangNhap varchar(50) Tên đăng nhập
6 SoTien Nvarchar(50) Số tiền mà người dùng có
10 DiaChi Nvarchar(50) Địa chỉ liên hệ
11 TrangThai Int Trạng thái người dùng
6 tblDangKyHoc(ID, TenDangNhap#, MaLop#) – Lưu thông tin về việc đăng ký học của người dùng
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 ID int Tự động tăng lên 1
2 TenDangNhap varchar(50) Tên đăng nhập trên website
3 MaLop Int Mã lớp học tương ứng
7 tblThongKeTruyCap(MaTB, ThoiGian, SoTruyCap) – Lưu số lượng truy cập website theo thời gian
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 MaTB Int Tự động tăng lên 1
2 ThoiGian Datetime Ngày truy cập
3 SoTruyCap Bigint Số lần truy cập tương ứng
8 tblLienKetWeb(MaLK, TenLK, Website, GhiChuLK, HinhAnh)
TT Tên trường Kiểu dữ liệu Ghi chú
1 MaLK int Tự động tăng lên 1
2 TenLK nvarchar(150) Tên website liên kết
3 Website nvarchar(150) Địa chỉ link đến trang web đó
4 GhiChuLK Nvarchar(250) Ghi chú thêm
5 HinhAnh Nvarchar(50) Hình ảnh tượng trưng
Thiết kế thủ tục xử lý
- Thủ tục lấy danh sách 6 lớp học mới nhất đang mở tại trung tâm:
Create Proc select LopHoc as select top 6 MaLop,TenLop,MoTaNganGon,MoTaChiTiet,NgayBatDau,HinhMinhHoa from tblLopHoc ORDER BY MaLop DESC
- Thủ tục lấy họ tên của người dùng sau khi đã đăng nhập
- Thủ tục thống kê truy cập website: (đã thiết kế thành công trong cơ sở dữ liệu)
Thiết kế giao diện
3.3.1 Cấu trúc trang phần giao diện người dùng
Dựa trên yêu cầu cụ thể về chức năng của hệ thống và tham khảo từ một số website khác, chúng tôi đã đề xuất cấu trúc khung chính cho phần giao diện người dùng.
3.3.2 Danh sách trang phần giao diện người dùng
TT Nội dung trang Tên trang
2 Trang xem chi tiết lớp học ClassDetail.aspx
3 Trang xem chi tiết bài viết ChiTietTaiLieu.aspx
4 Trang đăng ký thành viên DangKy.aspx
5 Trang đăng nhập DangNhap.aspx
6 Trang đổi mật khẩu DoiMatKhau.aspx
7 Trang đăng ký học DangKyHoc.aspx
8 Trang xem lớp học đã đăng ký MyClass.aspx
9 Trang giới thiệu GioiThieu.aspx
10 Trang tìm kiếm thông tin Search.aspx
3.3.3 Cấu trúc trang phần giao diện quản trị
Dựa vào yêu cầu cụ thể của việc quản lý hệ thống website, chúng em đưa ra khung chính của phần giao diện quản trị như sau:
- Giao diện trang quản trị lớp học
3.3.4 Danh sách trang phần giao diện quản trị
TT Nội dung trang Tên trang
2 Trang sửa, xóa quyền RoleAll.aspx
3 Trang thêm, sửa quyền RoleDetail.aspx
4 Trang sửa, xóa người dùng Users.aspx
5 Trang thêm, sửa người dùng UserDetail.aspx
6 Trang sửa, xóa nhóm bài viết GroupLessions.aspx
7 Trang sửa, thêm nhóm bài viết GroupLessionsDetail.aspx
8 Trang sửa, xóa bài viết Posts.aspx
9 Trang sửa, thêm bài viết PostDetail.aspx
10 Trang sửa, xóa lớp học ClassLearning.aspx
11 Trang sửa, thêm lớp học ClassDetail.aspx
CÀI ĐẶT VÀ KIỂM THỬ
Chuẩn bị
Tìm hiểu nội dung, cách thức tổ chức của webstie:
- http://t3h.vn (Trung tâm Tin học Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh)
Nghiên cứu, tham khảo các tài liệu về:
Tìm kiếm, tham khảo một số web template học tập trực tuyến, tổng hợp thông tin chuẩn bị nội dung cho website.
Thực hiện
- Đặc tả chi tiết chức năng của website, cả phần người dùng và phần quản trị, đặt ra các yêu cầu thực hiện được trong giai đoạn này
- Trên cơ sở các chức năng đã được đặc tả, cùng danh sách các thuộc tính đã được liệt kê, ta thiết kế cơ sở dữ liệu cho website
- Thiết kế giao diện website (dùng photoshop để định hình cấu trúc trang)
- Tạo các trang theo cấu trúc đã đưa ra
- Viết các thủ tục xư lý với cơ sở dữ liệu (Store procedure)
- Lập trình theo các chức năng đã đưa ra ở từng trang cụ thể.
Hoàn tất
- Kiểm tra toàn bộ các thủ tục
- Kiểm tra tính chính xác của việc lập trình hiển thị nội dung website
- Kiểm tra chức năng tìm kiếm thông tin
- Kiểm tra việc thực hiện cập nhật động
- Nhập dữ liệu cho website
- Kiểm tra toàn bộ và hoàn tất website
- Hoàn tất báo cáo đề tài.
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Các trang thuộc giao diện người dùng
Giao diện trang chủ (Default.aspx) của website cung cấp cho người dùng khả năng cập nhật nhanh chóng thông tin về các lớp học một cách tổng quát Trang chủ hiển thị các thành phần chính như "bài viết mới nhất", "danh mục bài viết", "thống kê truy cập", "tìm kiếm thông tin" và "hỗ trợ trực tuyến" Hệ thống menu được bố trí rõ ràng với menu top, menu left, menu header và menu footer, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các trang khác và các danh mục bài viết khác nhau.
Trang đăng ký học (DangKyHoc.aspx) cung cấp danh sách đầy đủ các lớp học hiện tại và sắp mở tại trung tâm, cho phép người dùng dễ dàng đăng ký học trực tiếp ngay trên giao diện này.
Giao diện trang lớp học đã đăng ký (MyClass.aspx) hiển thị danh sách tất cả các lớp học mà học viên đã đăng ký, đồng thời cung cấp chức năng hủy lớp khi cần thiết.
Giao diện trang hiển thị bài viết theo chủ đề (DSTaiLieu.aspx) cho phép người dùng xem các bài viết được sắp xếp theo danh sách nhóm, với tin mới nhất được hiển thị trước và tin cũ hơn được xếp sau.
- Giao diện trang chi tiết bài viết (ChiTietTaiLieu.aspx) - Hiển thị nội dung chi tiết của bài viết
- Giao diện trang đăng ký thành viên website (DangKy.aspx) – Cho phép người dùng tạo mới một tài khoản trên website
- Giao diện trang đăng nhập (DangNhap.aspx)
Giao diện thuộc về người quản trị
- Trang giao diện chính của admin (adminHome.aspx) – Hiển thị tất cả các chức năng của admin
Trang quản lý người dùng (Users.aspx) cung cấp danh sách người dùng cùng với các chức năng thêm, sửa, xóa, giúp quản trị viên dễ dàng thao tác với cơ sở dữ liệu.
- Trang quản lý quyền (RoleAll.aspx)
- Trang quản lý danh mục bài viết (GroupLessions.aspx)
Trang quản lý lớp học (LeassionsLearning.aspx) cung cấp danh sách các lớp học cùng với các chức năng thêm, sửa và xóa, giúp người quản trị dễ dàng thao tác với cơ sở dữ liệu.