TỔ QUA Ê ỨU ÂY T UỐ
Tình hình nghiên cứu và sử dụng cây thuốc ở một số nước trên thế giới
Thực vật là nguồn tài nguyên quý giá, cung cấp nhiều loại dược liệu từ các loài cây cỏ có khả năng chữa bệnh cho con người Từ xa xưa, con người đã sử dụng thực vật hoang dã và cây trồng xung quanh để phòng ngừa và điều trị bệnh, cũng như bồi bổ sức khỏe Những bài thuốc dân gian này mang lại kinh nghiệm quý báu từ nhiều thế hệ và ngày càng thu hút sự quan tâm của thế giới.
Nền y học Trung Quốc được coi là cái nôi của y học cổ truyền, với việc người Trung Quốc từ thế kỷ II đã sử dụng các loại cây cỏ để chữa bệnh Họ đã áp dụng nước chè đặc để rửa vết thương, dùng rễ cây cốt khí củ và vỏ rễ cây táo tầu để điều trị vết thương Các loại nhân sâm cũng được sử dụng để phục hồi sức khỏe tinh thần và cải thiện trí tuệ Thần Nông là người đã ghi chép 365 vị thuốc đông y trong cuốn “Mục lục cây thuốc thảo mộc” Từ 400 năm TCN, gừng đã được biết đến ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, và hiện nay vẫn được sử dụng trong y học cổ truyền như một phương thuốc chữa cảm lạnh và các bệnh liên quan Ở Trung Quốc và Nhật Bản, gừng còn được dùng để phòng ngừa sỏi mật, giúp hạn chế sự hình thành và phát triển của chúng.
Năm 1991, đã có một danh sách các cây thuốc quý, trong đó có cây Mã Đề (Plantago major L.) được sử dụng để chữa bệnh như thông tiểu, ho lâu ngày, viêm khí quản, tiêu chảy, đau mắt đỏ Lá tươi của cây này còn được giã nát để đắp lên mụn nhọt, giúp mụn nhanh chóng vỡ mủ và mau lành Ngoài ra, Mơ lông được biết đến với công dụng chữa sôi bụng, khó tiêu, viêm dạ dày, viêm ruột, ho và mất ngủ Cây Trầu không (Piper betle L.) cũng có tác dụng trị vết thương nhiễm trùng, hen suyễn, đau đầu, khó thở và đầy hơi.
Trong y học dân tộc cổ truyền, tỏi được coi là một phương thuốc quý giá, được ghi chép trong "Nam dược thần hiệu" của Tuệ Tĩnh vào thế kỷ 14, với khả năng chữa mụn nhọt và giải độc Galien, thầy thuốc cổ đại Ai Cập, cũng xem tỏi là thuốc chữa bệnh cho người nông dân, trong khi Dioscoride cho rằng tỏi có tác dụng bổ, lợi tiểu và trị nhiều bệnh khác nhau Tại Trung Quốc, tỏi được sử dụng để điều trị các bệnh như đau màng óc, huyết áp cao và ung thư Ở Campuchia và Malaixia, hương nhu tía được dùng để trị đau bụng và sốt rét, trong khi Ấn Độ sử dụng cây Bồ Công Anh để chữa ỉa chảy và sốt rét Cây hẹ cũng được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh, từ ho đến viêm họng Hải Thượng Lãn Ông đã ghi nhận hẹ có vị cay, đắng, và có tác dụng chữa đau lưng Quả Óc chó được sử dụng từ thời cổ đại để chữa vết loét, trong khi củ Nghệ đã được dùng hơn 6000 năm qua không chỉ như gia vị mà còn để bảo quản thực phẩm.
Cây Ngãi cứu (Artemisia vulgaris) có tác dụng trị thổ huyết, chữa xuất huyết tử cung và đau bụng, đồng thời hỗ trợ điều trị bế kinh và tình trạng động thai ở phụ nữ Bồ cu vẽ (Breynia fruticosa) được sử dụng để làm thuốc cầm máu và chữa mụn nhọt, vết lở loét Củ khoai sáp (Alocasia macrorrhiza) là phương thuốc dân gian tại Campuchia để trị ghẻ và ngứa Tại Lào, người dân ngâm vỏ cây Đại (Plumeria rubra) với rượu để chữa ghẻ lở, trong khi dân Thái Lan sử dụng nhựa mủ cây Đại trộn với dầu dừa để điều trị viêm khớp.
Cùng với phương pháp chữa bệnh của Y học cổ truyền, các nhà khoa học đã nghiên cứu sâu về các hợp chất hóa học trong cây cỏ có tác dụng chữa bệnh Tokin, Klein và Penneys đã xác nhận rằng hầu hết các loại cây đều có tính kháng khuẩn, nhờ vào sự hiện diện của các hợp chất như Phenolic, antoxyan, quinin, alkaloid, heterozit và saponin Theo Anon (1982), trong khoảng 200 năm qua, con người đã xác định được cấu trúc của ít nhất 121 hợp chất hóa học tự nhiên trong thực vật có thể sử dụng làm thuốc Một ví dụ điển hình là cây Lô Hội (Aloe barbadensis), trong đó Gotthall (1950) đã phân lập được chất Gucosit barbaloin, có tác dụng đối với vi khuẩn Lao và Bacilus subtilis.
Berberin, được chiết xuất từ cây Hoàng Liên (Coptis tecta) bởi Lucas và Lewis vào năm 1944, đã được chứng minh có tác dụng chữa bệnh đường ruột ở người và ức chế một số loại vi khuẩn gây hại cho cây cối Schlederre (1962) cho rằng chất này có khả năng điều trị bệnh Bontond orient, trong khi Lebedev nhận xét rằng berberin có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn như tụ cầu, liên cầu, trực khuẩn ho gà, trực khuẩn lị, thương hàn và trực khuẩn lao.
Gần đây theo thống kê của tổ chức y tế thế giới (WHO) thì đến năm 1985 đã có gần 20000 loài thực vật (trong tổng số 250000 loài đã biết) được sử
6 dụng làm thuốc hoặc cung cấp các hoạt chất để chế biến thuốc Trong đó ở ấn Độ có khoảng 6000 loài, Trung Quốc 5000 loài, Vùng nhiệt đới Châu Mỹ hơn
Theo số liệu của WHO, nhu cầu sử dụng cây thuốc đang gia tăng với khoảng 1900 loài thực vật có hoa được sử dụng Tại Trung Quốc, mỗi năm tiêu thụ khoảng 700.000 tấn dược liệu, với giá trị sản phẩm thuốc y học dân tộc đạt hơn 1,7 tỉ USD vào năm 1986 Tổng giá trị thuốc có nguồn gốc thực vật trên thị trường Âu – Mỹ và Nhật Bản vào năm 1985 vượt quá 43 tỉ USD Ở các nước công nghiệp phát triển, giá trị này đã tăng từ 335 triệu USD năm 1976 lên 551 triệu USD năm 1980 Nhật Bản cũng ghi nhận sự gia tăng nhập khẩu dược liệu từ 21.000 tấn năm 1979 lên 22.640 tấn năm 1980, tương đương với 50 triệu USD Tại Mỹ, 4,5% tổng giá trị GDP, tương đương 75 triệu USD, đến từ cây hoang dại dùng cho y học cổ truyền.
Cây thuốc đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và y học, cung cấp nhiều loại thuốc dân tộc và hiện đại để bảo vệ sức khỏe con người, theo tuyên bố Chieng Mai năm 1988 Ở bất kỳ quốc gia nào, cây thuốc và y học cổ truyền đều có ý nghĩa thiết thực trong việc chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Thế giới thực vật mang lại nhiều lợi ích cho con người, đặc biệt trong việc chữa bệnh cho người và động vật Tuy nhiên, việc khai thác không hợp lý đã dẫn đến tình trạng nhiều loài trở nên khan hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng hoặc đã tuyệt chủng Sự mất mát này đang diễn ra nhanh chóng, với ước tính từ năm 1990 đến 2020, khoảng 5-10% số loài sẽ biến mất, và dự báo sẽ tăng lên 25% vào năm 2050 Trong số các loài thực vật bị mất, nhiều loài có giá trị làm thuốc Ba gạc là một trong những loài đang bị khai thác quá mức tại Ấn Độ, Sri Lanka, Bangladesh, và Thái Lan, với khối lượng lên tới hàng ngàn tấn vỏ rễ mỗi năm để xuất khẩu.
Sự khai thác quá mức các loài thực vật quý như Coptis teeta ở Ấn Độ đã dẫn đến tình trạng khan hiếm và nguy cơ tuyệt chủng Loài cây này từng được thu hái ồ ạt để xuất khẩu sang các nước Đông Á, nhưng hiện nay đang gặp nhiều khó khăn trong việc bảo tồn.
Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp giữa y học hiện đại và y học cổ truyền là cần thiết để nâng cao sức khỏe con người, thúc đẩy sự phát triển của xã hội và chống lại các bệnh nan y Sự thống nhất giữa hai phương pháp này sẽ mở ra cơ hội khám phá những loại thuốc có ích cho tương lai Do đó, việc khai thác và bảo tồn các loài cây thuốc trở nên vô cùng quan trọng Trên toàn thế giới, nhiều quốc gia đang triển khai chương trình "Quốc gia kết hợp sử dụng, bảo tồn và phát triển cây thuốc".
Tình hình nghiên cứu và sử dụng cây thuốc ở Việt Nam
Người Việt Nam từ xa xưa đã sử dụng thực vật thiên nhiên làm thức ăn và thuốc chữa bệnh, với những bài thuốc hiệu nghiệm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, góp phần bảo vệ sức khỏe và nòi giống suốt 4000 năm lịch sử Lịch sử phát hiện và sử dụng cây thuốc của tổ tiên người Việt được ghi chép trong các văn tự Hán Nôm từ thời vua Hùng (2879 – 257 trước công nguyên), cho thấy tổ tiên đã biết dùng các loại cây như búng báng, quả tro và quả móc để chữa bệnh Trước năm 11 trước công nguyên, người Việt đã có tục ăn trầu để nhuộm chắc răng, và đến thế kỷ III trước công nguyên, một số cây thuốc như sắn dây, cam, nhãn, vải, khoai lang đã được phát hiện và sử dụng.
Vào đầu thế kỷ II trước công nguyên, hàng trăm loại thuốc từ đất Giao Chỉ như Ý dĩ, Hoắc Hương, Sơn khương và Đậu khấu đã được giới thiệu và sử dụng rộng rãi.
Kinh nghiệm sử dụng cây thuốc của nhân dân Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, gắn liền với những danh y nổi tiếng Trong thời kỳ nhà Trần (1225 – 1399), Phạm Ngũ Lão đã xây dựng một vườn thuốc lớn theo lệnh của Hưng Đại Vương – Trần Quốc Tuấn nhằm chữa bệnh cho quân sỹ, và địa điểm này được gọi là “Sơn Được”, hiện còn di tích tại xã Hưng Đạo (Chí Linh – Hải Hưng) Cuốn sách do Chu Tiên biên soạn cũng phản ánh những giá trị này.
“Bản thảo cương mục toàn yếu” đây là cuốn sách thuốc đầu tiên xuất bản năm
Trong lịch sử y học Việt Nam, hai nhân vật nổi bật là Phạm Công Bân ở thế kỷ XIII và Tuệ Tĩnh (Nguyễn Bá Tĩnh) ở thế kỷ XIV Tuệ Tĩnh là tác giả của bộ sách "Nam dược Thần hiệu," gồm 11 quyển liệt kê 496 vị thuốc nam, trong đó có 241 vị thuốc từ thực vật và 3932 phương thuốc điều trị 184 chứng bệnh thuộc 10 khoa lâm sàng Ông cũng viết "Hồng Nghĩa Giác tư Y thư," tóm tắt công dụng của 130 loại cây thuốc và 13 đơn thuốc cho 37 chứng sốt khác nhau, khẳng định vai trò quan trọng của thuốc nam trong đời sống.
Tô mộc (Caesalpinia sappan L.) có vị mặn, tính bình, không độc, giúp trừ huyết xấu và trị đau bụng do phong Sử quân tử (Quisqualis indica L.) có vị ngọt, tính ôn, không độc, tác động vào kinh tỳ và vị, chữa các chứng cam ở trẻ em, tiểu tiện, sát khuẩn, và chữa tả lị, đồng thời là thuốc mạnh cho tỳ vị, chữa các chứng lở ngứa ở trẻ Sầu đâu rừng (Brucea javanica (L.) Merr.) có vị đắng, tính hàn, có độc, được dùng để sát trùng, trị đau ruột non nhiệt trong bàng quang, điên cuồng và ghẻ lở Cây lá móng (Lawsonia inermis L.) có tác dụng chữa hắc lào, lở loét ngoài da, tê mỏi, viêm đường hô hấp và các vấn đề về gan.
Bạc hà (Mentha arvensia L.) được biết đến với công dụng chữa sốt và nhức đầu Tuệ Tĩnh, một danh y nổi bật trong lịch sử y học Việt Nam, được tôn vinh là "Vị thánh thuốc nam" với triết lý "Nam dược trị nam nhân" Ông đã để lại những giá trị quý báu trong bộ sách của mình về y học.
Sau khi quân Minh thu hồi gần hết, chỉ còn lại 9 sau, bao gồm: "Nam dược thần hiệu", "Tuệ Tĩnh y thư", "Thập tam phương gia giảm", và "Thương hàn tam thập thất trùng pháp".
Sau một thời gian dài không có tác giả nổi bật, vào thời Lê Dụ Tông, Hải Thượng Lãn Ông, tên thật là Lê Hữu Trác, đã xuất hiện và để lại dấu ấn trong văn học.
Lãn Ông (1721 – 1792) là một nhà y học và sinh lý học nổi bật, nổi tiếng với bộ sách "Lãn Ông tâm lĩnh" hay "Y tôn tâm lĩnh" gồm 66 quyển, đề cập đến nhiều vấn đề y dược Ông đã xuất bản các tác phẩm như “Y huấn cách ngôn”, “Y lý thân nhân”, “Lý ngôn phụ chính” và “Y nghiệp thần chương” vào năm 1772, không chỉ kế thừa "Nam dược Thần hiệu" của Tuệ Tĩnh mà còn bổ sung thêm 329 vị thuốc mới Trong "Lĩnh nam bản thảo", ông tổng hợp 2854 bài thuốc chữa bệnh từ kinh nghiệm dân gian Bên cạnh đó, ông còn mở trường đào tạo y sinh, truyền bá kiến thức y học, và được coi là ông tổ sáng lập nghề thuốc Việt Nam.
Cùng với Hải Thượng Lãn Ông, hai trạng nguyên Nguyễn Nho và Ngô Văn Tĩnh đã biên soạn bộ sách "Vạn Phương tập nghiêm", gồm 8 quyển, được xuất bản vào năm 1763.
Dưới triều Tây Sơn (1788 – 1802), có bộ sách "Nam dược" ghi chép 620 vị thuốc và các phương thuốc kinh nghiệm từ "Gia truyền bí phương" và "Kinh nghiệm lương phương" của Nguyễn Hoành tại Quảng Yên, Thanh Hóa Đầu triều nhà Nguyễn (1802 – 1845), các tác phẩm như "Nam dược", "Nam dược chỉ danh truyền" và "La kê phương dược" của Nguyễn Quang Tuân cũng đã được ghi chép, góp phần vào kho tàng y học cổ truyền Việt Nam.
Trong dân gian Việt Nam, có khoảng 500 vị thuốc nam được sử dụng để chữa bệnh, được ghi chép trong tác phẩm "Nam dược tập nghiệm quốc âm" của Nguyễn Quang Lượng Ngoài ra, "Ngư tiều y thuật vấn đáp" của Nguyễn Đình Chiểu cũng cung cấp thông tin về các phương thuốc dân gian Đặc biệt, "Nam Thiên Đức Bảo toàn thư" của Lê Đức Huệ đã tổng hợp 511 vị thuốc nam, góp phần quan trọng vào kho tàng y học cổ truyền Việt Nam.
10 và bệnh học [theo 30] Đến năm 1858, Trần Nguyên Phương đã thống kê và mô tả trên 100 loài cây thuốc trong cuốn “Nam bang thảo mộc”
Dưới thời Pháp thuộc, y tế Việt Nam bị ảnh hưởng bởi hệ thống Tây y, dẫn đến việc y học cổ truyền không còn được công nhận trong hệ thống y tế nhà nước và số lượng người hành nghề y học cổ truyền bị hạn chế Mặc dù vậy, dược học cổ truyền vẫn phát triển với các tác phẩm quan trọng như "Trung Việt dược tính hợp biên" của Đinh Nho Chân, bao gồm 1.600 vị thuốc nam bắc, bộ "Nam dược" của Nguyễn An Cư ở Nam bộ, và "Việt Nam dược học" của Phó Đức Thành Ngoài ra, một số tác giả người Pháp như Erevost, Petelot, và Perrol Hurrier cũng đã xuất bản bộ "Catalogue des produits de".
Trong tác phẩm "L'indochine" (1928-1935), tập V (Produits medicanaux, 1928) đã mô tả 368 cây thuốc và vị thuốc Đến năm 1952, Petelot đã bổ sung và xây dựng thành bộ "Les plantes medicinales du Cambodge, du Laos et du Việt Nam", gồm 4 tập, thống kê 1482 vị thuốc thảo mộc có ở ba nước Đông Dương.
Kể từ khi đất nước thống nhất, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã chú trọng đến việc nghiên cứu nguồn cây thuốc, nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng Ngày 27 tháng 2 năm 1955, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề xuất xây dựng nền y học Việt Nam kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại Bộ Y tế đã tạo điều kiện cho y học cổ truyền phát triển, thúc đẩy nghiên cứu thuốc nam Nhà nước đã thiết lập mạng lưới y học từ Trung ương đến địa phương, thành lập viện y học dân tộc để đào tạo bác sĩ, xây dựng bệnh viện y học dân tộc và tổ chức sưu tầm tài liệu về thuốc nam, điều tra và phân loại dược liệu, từ đó lập bản đồ dược liệu toàn quốc và sản xuất thuốc từ cây cỏ tự nhiên Công việc này đã được GS – TS Đỗ Tất Lợi thực hiện một cách nghiêm túc.
Tình hình nghiên cứu và sử dụng cây thuốc ở huyện Nghi Xuân
Các nghiên cứu về cây thuốc nam tại khu vực này còn hạn chế, chủ yếu chỉ có những công trình nổi bật của Võ Văn Chi được công bố.
Điều kiện tự nhiên
tiếng, có giá trị thực tiễn rất lớn lao đối với khoa học nói riêng và nhân dân Việt Nam nói chung
Một số cuốn sách nổi bật về cây thuốc và bài thuốc ở Nghệ Tĩnh bao gồm "Rau cỏ trị bệnh" (1989) của Tạ Duy Chân, trong đó sưu tầm và giới thiệu 48 loài thực vật cùng phương thức trị bệnh cho cả người lớn và trẻ em Bên cạnh đó, cuốn "Thực vật học dân tộc – Cây thuốc của đồng bào Thái huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An" (2001) của Nguyễn Nghĩa Thìn, Nguyễn Thị Hạnh và Ngô Trực Nhã cũng góp phần giới thiệu và bổ sung kiến thức về cây thuốc trong khu vực này.
551 loài cây thuốc thuộc 361 chi, 120 họ [ theo 30]
Trong huyện Nghi Xuân và tỉnh Hà Tĩnh, có nhiều bài thuốc quý và kinh nghiệm chữa bệnh hiệu quả, tuy nhiên, việc khai thác quá mức các cây thuốc quý đang dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng Những kinh nghiệm chữa bệnh truyền thống chưa được phổ biến rộng rãi, vì vậy cần nhanh chóng sưu tầm, bảo tồn và phát triển để phục vụ công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng Hơn nữa, việc kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại là cần thiết để nâng cao chất lượng sức khỏe cho mọi người.
Huyện Nghi Xuân, nằm ở phía đông bắc tỉnh Hà Tĩnh, là một huyện ven biển với 2 thị trấn và 17 xã, chủ yếu các xã đều tọa lạc ven biển.
Huyện cách thị xã Hà Tĩnh 50 km về phía bắc, cách thành phố Vinh 10 km và cách thủ đô Hà Nội 310 km về phía nam
- Phía Bắc giáp Thị xã Cửu Lò, huyện Nghi Lộc (Nghệ An)
+ Phía Tây – Bắc giáp huyện Hưng Nguyên và Thành phố Vinh
- Phía Nam giáp huyện Can Lộc và huyện lộc Hà
+ Phía Tây – Nam giáp thị xã Hồng Lĩnh
- Phía Đông giáp biển Đông
Nghi Xuân, nằm trong tỉnh Hà Tĩnh và khu vực miền Trung, có địa hình nghiêng từ Tây Nam sang Đông Bắc Phía Tây Bắc giáp ranh với tỉnh Nghệ An là con sông La, trong khi phía Tây Nam được bảo vệ bởi dãy núi Hồng Lĩnh Khu vực này còn có một dải đồng bằng nhỏ hẹp ven núi Hồng Lĩnh và bãi cát ven biển hướng ra Biển Đông Địa hình Nghi Xuân được chia thành ba vùng rõ rệt.
Vùng 1 bao gồm phù sa sông Lam và cát biển phía Bắc, với 10 xã: Xuân Trường, Xuân Đan, Xuân Phổ, Xuân Hải, Tiên Điền, thị trấn Nghi Xuân, Xuân Giang, thị trấn Xuân An, Xuân Hồng và Xuân Lam.
Vùng 2 nằm trong dãy núi Hồng Lĩnh ở phía Nam, nổi bật với những ngọn núi đá dốc lớn chủ yếu được hình thành từ đá Mácma axit Đỉnh cao nhất của vùng này là núi Ông, với độ cao 676 m so với mực nước biển, bao gồm các địa điểm như Cương Gián, Cổ Đạm, Xuân Liên, Xuân Thành, Xuân Viên, Xuân Lĩnh, Xuân Hồng và Xuân Lam.
Vùng 3 bao gồm các dãy cồn cát ven biển kéo dài dọc theo bờ biển, được hình thành từ các đụn cát Khu vực này có tiềm năng lớn cho phát triển kinh tế biển và dịch vụ du lịch nghỉ mát, với các địa điểm nổi bật như Cương Gián, Xuân Liên, Cổ Đạm, Xuân Thành, Xuân Yên, Xuân Hải, Xuân Phổ, Xuân Đan, Xuân Trường và Xuân Hội.
Sơ đồ 1: Bản đồ hành chính huyện Nghi Xuân
Tổng diện tích đất tự nhiên trên địa bàn là 22004.14 ha Trong đó (đến 01/01/2010):
- Đất nông nghiệp 14523.05 ha chiếm 66.00% tổng diện tích tự nhiên
- Đất phi nông nghiệp 5639.15 ha chiếm 25.63% tổng diện tích tự nhiên
Diện tích đất chưa sử dụng tại khu vực này là 1841.94 ha, chiếm 8.37% tổng diện tích tự nhiên Trong đó, đất bằng chưa sử dụng là 1150.60 ha, tương ứng 5.23%; đất đồi núi chưa sử dụng là 690.75 ha, chiếm 3.14%; và núi đá không có rừng cây chỉ có 0.59 ha.
Vào mùa Đông, Nghi Xuân chịu ảnh hưởng mạnh từ gió Đông Bắc lạnh kèm theo mưa phùn, trong khi mùa Hè, từ tháng 4 đến tháng 7, khu vực này bị tác động bởi gió Tây Nam khô nóng và gió Đông Nam Tuy nhiên, do dãy núi Hồng Lĩnh che chắn ở phía Nam, khí hậu nơi đây thường rất oi bức.
Khu vực Nghi Xuân thường xuyên chịu tác động trực tiếp từ bão và áp thấp nhiệt đới, đặc biệt vào các tháng 8, 9 và 10 Gió bão tại đây có cường độ mạnh và tần suất xuất hiện cao hơn so với các khu vực khác của Hà Tĩnh.
Lượng mưa trung bình hàng năm tại huyện Nghi Xuân dao động từ 1886 đến 2700 mm, với sự phân bố không đồng đều qua các tháng Mùa Đông thường có sự kết hợp giữa gió mùa Đông Bắc và mưa dầm, chiếm khoảng 25% tổng lượng mưa hàng năm Trong khi đó, mùa Hạ và mùa Thu lại chiếm tới 75% lượng mưa, với đỉnh điểm là những cơn mưa lớn vào cuối thu Ngoài ra, huyện Nghi Xuân còn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chế độ thủy triều sông Lam và thủy triều tại cửa sông.
Lưu lượng dòng chảy bình quân năm của các sông khoảng 15 m 3 /s; mùa lũ có thể đạt tới trên 3000 m 3 /s; mùa cạn có khi chỉ có 5 m 3 /s Sự hình thành
Điều kiện kinh tế - xã hội
lũ và số lượng các cơn lũ trên sông được quyết định bởi thời gian và cường độ mưa
Chế độ nhiệt ở khu vực này có sự phân hóa rõ rệt giữa các mùa Mùa nắng kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10, với thời kỳ khô nóng nhất diễn ra từ tháng 5 đến tháng 8 Nhiệt độ trung bình dao động từ 24,7°C vào tháng 4 đến 32,9°C vào tháng 6, trong khi nhiệt độ có thể đạt mức cao tới 38,5 – 40°C trong những ngày nắng nóng đỉnh điểm.
Mùa mưa tại khu vực này kéo dài từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, với nhiệt độ trung bình dao động từ 18,3°C vào tháng 1 đến 21,8°C vào tháng 11 Đặc biệt, tháng 2 có nhiều ngày có nhiệt độ trung bình thấp chỉ 8,6°C Độ ẩm không khí trong mùa mưa thường cao, với mức trung bình từ 84%.
87%), độ ẩm trung bình cao nhất khoảng 92 – 96% vào các tháng 1, 2, 3, độ ẩm trung bình thấp nhất khoảng 55 – 70% vào các tháng 6, 7, 8
1.5 iều kiện kinh tế - xã hội
Huyện Nghi Xuân, với diện tích tự nhiên 22.004,14 ha, chiếm 3,64% tổng diện tích của tỉnh Hà Tĩnh, có dân số khoảng 99.400 người và mật độ dân số trung bình đạt 452 người/km² Tuy nhiên, sự phân bố dân cư trong huyện không đồng đều, đặc biệt là tại thị trấn Xuân.
Huyện có tổng diện tích 11,46 km² với dân số 9.390 người, trong khi xã Xuân Lĩnh có diện tích 15,47 km² và dân số 2.622 người Toàn huyện bao gồm 17 xã và 2 thị trấn Tổng số lao động trong độ tuổi là 49.867 người, sinh sống trong 24.171 hộ gia đình, trong đó lao động trong nông nghiệp chiếm 70% và phần lớn lực lượng lao động chưa qua đào tạo.
Vì vậy, cần phải phát triển giáo dục – đào tạo, nhât là đào tạo nghề cần được chú trọng nhiều hơn
Huyện này có vị trí địa lý đa dạng với bờ biển, đồng bằng và miền núi, trong đó nông nghiệp và thủy sản đóng vai trò chủ đạo Năm 2006, nông nghiệp chiếm 77,4% và thủy sản chiếm 64,9% trong tổng sản xuất Tổng sản lượng lương thực quy thóc đạt 20.218,13 tấn, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp tại địa phương.
Mỗi năm, 18 người đạt sản lượng 202,2 kg/người và thu nhập bình quân chỉ đạt 350.000 đồng/người/tháng Những con số này thấp hơn so với các huyện khác trong tỉnh và toàn quốc.
Năm 2008, huyện Nghi Xuân đạt tốc độ phát triển kinh tế cao và bền vững với mức 15,7% Trong đó, nông - lâm - ngư nghiệp tăng trưởng 10,2%, công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, xây dựng và vận tải đạt 23,1%, thương mại - du lịch - dịch vụ tăng 16,8% Giá trị sản xuất trong lĩnh vực nông - lâm - ngư nghiệp ước đạt 371,2 tỷ đồng, tăng 7,4% so với cùng kỳ, chiếm 41,7% tổng giá trị sản xuất Nhờ các biện pháp phòng chống bão lụt hiệu quả, diện tích và năng suất cây trồng vật nuôi không ngừng tăng lên, trong khi hình thức chăn nuôi tập trung đã bắt đầu mang lại hiệu quả cao Công tác phòng chống cháy rừng cũng được triển khai kịp thời.
Huyện đã trồng 71 ha rừng sản xuất với khoảng 250.000 cây phân tán và xây dựng mô hình trồng phi lao Tổng sản lượng thủy sản đạt 7.600 tấn, trong đó đã cải tạo và xử lý dịch bệnh cho 710 ha ao đầm Đến nay, huyện đã nuôi thả 65 triệu con tôm giống, 3 triệu con cua và 7 triệu con cá giống nước ngọt.
Với vị trí địa lý thuận lợi và nguồn tài nguyên phong phú, huyện đã phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, giao thông và xây dựng Hiện tại, toàn huyện có 870 cơ sở sản xuất công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp, bao gồm 26 doanh nghiệp tư nhân và hợp tác xã, tạo việc làm cho gần 2,6 nghìn lao động với thu nhập bình quân đạt 1,2 triệu đồng/người/tháng.
Huyện đã chú trọng phát triển du lịch biển, với bãi tắm Xuân Thành là một điểm nhấn nổi bật Hằng năm, bãi tắm này thu hút hàng trăm nghìn lượt khách du lịch trong và ngoài nước.
Nghi Xuân không chỉ nổi bật với 19 địa điểm du lịch ngoài tỉnh và quốc tế, mà còn sở hữu nhiều danh lam thắng cảnh và khu di tích lịch sử văn hóa quan trọng như nhà thơ Nguyễn Du và đại tướng Nguyễn Công Trứ Đặc biệt, làng Cổ Đảm - cái nôi của ca trù Việt Nam, đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể, tạo nên một khu du lịch văn hóa hấp dẫn Với giá trị văn hóa to lớn của Danh nhân văn hóa Thế giới Nguyễn Du, Nghi Xuân hứa hẹn sẽ thu hút nhiều du khách và các nhà đầu tư lớn, chuyên nghiệp đến khám phá và phát triển.
Huyện có 3 trường THPT, 1 Trung tâm KTTH-HN, 12 trường THCS, 23 trường tiểu học và 1 TTGDTX Chất lượng giảng dạy và học tập được nâng cao, cơ sở vật chất và trang thiết bị các trường học được cải thiện, cùng với hạ tầng CNTT ngày càng tốt hơn Nhiều học sinh đạt giải cao trong các kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh và quốc gia, tỷ lệ học sinh đậu vào các trường đại học cũng tăng lên.
Trong năm học 2009-2010, 3 trường Mầm non, 5 trường Tiểu học, 1 trường THCS đã đạt chuẩn quốc gia mức độ 1, cùng với 1 trường Tiểu học đạt chuẩn mức độ 2 Công tác quản lý giáo dục được cải tiến mạnh mẽ, tập trung vào việc bồi dưỡng năng lực quản lý và phát huy vai trò tự chủ của các trường, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục Đặc biệt, có 3 trường Mầm non, 2 trường Tiểu học, 1 trường THCS, cùng với Trung tâm GDTX và Trung tâm KTTH-HN đã vinh dự nhận danh hiệu tập thể lao động xuất sắc cấp tỉnh.
Toàn huyện có một trung tâm y tế chính là bệnh viện huyện nằm ở thị trấn, và mỗi xã đều có một trạm xá Số lượng cán bộ y tế có trình độ đại học tại tuyến xã cơ bản đáp ứng đủ nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.
MỤ T ÊU, Ố TƢỢ , U V P ƢƠ
Mục tiêu nghiên cứu
- Điều tra thành phần loài cây thuốc và các bài thuốc dân gian nhằm lưu truyền cho thế hệ sau
2.2 ối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ các loài thực vật làm thuốc có tác dụng chữa các nhóm bệnh thời tiết, hô hấp, phụ nữ ở địa bàn nghiên cứu
- Phạm vi nghiên cứu: huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
2.3 Thời gian nghiên cứu Đề tài được tiến hành từ tháng 12 năm 2010 đến tháng 7 năm 2011 Chúng tôi tiến hành thu mẫu được 3 đợt, thời gian thu mẫu mỗi đợt là 7 – 10 ngày
- Tháng 7 – tháng 10/2011: Xử lý số liệu và viết luận văn
- Lập danh lục các loài cây làm thuốc chữa các nhóm bệnh thời tiết, hô hấp, phụ nữ
Đánh giá tính đa dạng của nguồn tài nguyên cây thuốc chữa các bệnh liên quan đến thời tiết, hô hấp và phụ nữ bao gồm việc phân tích thành phần loài, dạng thân, sự phân bố và bộ phận sử dụng của chúng Sự phong phú về loài cây thuốc không chỉ góp phần vào việc điều trị hiệu quả mà còn phản ánh sự đa dạng sinh học của khu vực Việc tìm hiểu các dạng thân như cây thảo, cây gỗ hay cây leo giúp xác định phương pháp thu hái và sử dụng hợp lý Đồng thời, sự phân bố của các loài cây thuốc cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và bảo tồn nguồn tài nguyên quý giá này Các bộ phận sử dụng như lá, rễ, hoa hay quả cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để phát huy tối đa công dụng chữa bệnh của từng loại cây.
- Thu thập các bài thuốc được sử dụng chữa các nhóm bệnh trên
2.5.1 Phương pháp phỏng vấn, điều tra Điều tra rộng rãi, phỏng vấn bà con nhân dân tại địa bàn nghiên cứu nhất là các lương y để sưu tầm, các cây thuốc sử dụng trong dân cư
2.5.2 Phương pháp thu hái, xử lí và bảo quản mẫu vật
Mẫu vật được thu hái và xử lí theo phương pháp sau:
Phương pháp điều tra thực vật theo “Thực vật học dân tộc” của Nguyễn Nghĩa Thìn và cộng sự, 2004 [30]
Mẫu cây được đánh số hiệu và đặt trong tờ báo, sau đó cho vào túi nilon lớn khoảng 20 – 30 mẫu Tiếp theo, đổ cồn vào để bảo quản và xử lý sơ bộ tại địa bàn thu mẫu Khi đưa về, mẫu cây sẽ được xử lý lại và cho vào cặp mắt cáo để phơi khô dưới nắng hoặc dưới ánh điện.
2.5.3 Phương pháp giám định nhanh họ và chi ngoài thiên nhiên
Giám định nhanh họ và chi ngoài thiên nhiên theo tài liệu “Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật” [29] của Nguyễn Nghĩa Thìn, 1997
2.5.4 Phương pháp xác định tên khoa học
Mẫu được xác định chủ yếu dựa vào đặc điểm hình thái so sánh theo khóa định loại và bản mô tả của Phạm Hoàng Hộ
+ Cây cỏ Việt Nam (Phạm Hoàng Hộ 1999 – 2000) [16]
2.5.5 Phương pháp xây dựng danh lục
Xây dựng danh lục các taxon được sắp xếp theo cách sắp xếp của R K Brummitt (1992) [35] theo thứ tự loài A, B, C
2.5.6 Phương pháp đánh giá đa dạng thực vật về phân loại
3.5.6.1 Đánh giá đa dạng các taxon trong ngành
Thống kê số lượng loài, chi và họ trong từng ngành thực vật từ thấp đến cao dựa trên bảng danh lục thực vật đã được xây dựng, giúp tính toán tỷ lệ phần trăm của các taxon và từ đó đánh giá mức độ đa dạng sinh học của chúng.
3.5.6.2 Đánh giá đa dạng loài của các họ, chi, loài
Theo phương pháp của Nguyễn Nghĩa Thìn 1997 [29]
2.5.6.3 Đánh giá sự đa dạng về dạng thân
Dạng thân của cây có 6 dạng: + Thân gỗ
2.5.6.4 Đánh giá sự đa dạng về bộ phận của cây thuốc được sử dụng
Dựa vào kinh nghiệm của nhân dân địa phương và các y sĩ trưởng trạm y tế tại địa bàn nghiên cứu
2.5.6.5 Đánh giá sự đa dạng về nơi sống của cây thuốc
Dựa vào sự phân bố môi trường sống của các loài thực vật khi thu mẫu
2.5.6.6 Đánh giá sự phân bố của cây thuốc chữa các nhóm bệnh thời tiết, hô hấp, phụ nữ tại khu vực nghiên cứu
Dựa vào điều tra thực tiễn
2.5.6.7 Đánh giá sự phân bố các loài cây thuốc chữa các nhóm bệnh trên theo cách sử dụng
Theo tài liệu "Từ điển cây thuốc" (1997) [6] của Võ Văn Chi, "Cây thuốc và động vật làm thuốc" (2004) [2] của Đỗ Huy Bích.
Thời gian nghiên cứu
Đề tài được tiến hành từ tháng 12 năm 2010 đến tháng 7 năm 2011 Chúng tôi tiến hành thu mẫu được 3 đợt, thời gian thu mẫu mỗi đợt là 7 – 10 ngày
- Tháng 7 – tháng 10/2011: Xử lý số liệu và viết luận văn
- Lập danh lục các loài cây làm thuốc chữa các nhóm bệnh thời tiết, hô hấp, phụ nữ
Đánh giá tính đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc chữa bệnh liên quan đến thời tiết, hô hấp và sức khỏe phụ nữ cần xem xét các yếu tố như thành phần loài, dạng thân, sự phân bố và bộ phận sử dụng Việc phân tích này giúp xác định các loại cây thuốc có tiềm năng chữa trị hiệu quả, đồng thời nâng cao hiểu biết về ứng dụng của chúng trong y học cổ truyền Sự đa dạng này không chỉ phản ánh giá trị sinh học mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá.
- Thu thập các bài thuốc được sử dụng chữa các nhóm bệnh trên
2.5.1 Phương pháp phỏng vấn, điều tra Điều tra rộng rãi, phỏng vấn bà con nhân dân tại địa bàn nghiên cứu nhất là các lương y để sưu tầm, các cây thuốc sử dụng trong dân cư
2.5.2 Phương pháp thu hái, xử lí và bảo quản mẫu vật
Mẫu vật được thu hái và xử lí theo phương pháp sau:
Phương pháp điều tra thực vật theo “Thực vật học dân tộc” của Nguyễn Nghĩa Thìn và cộng sự, 2004 [30]
Các mẫu cây được đánh số hiệu và đặt trong một tờ báo, sau đó cho vào túi nilon lớn khoảng 20 – 30 mẫu Để bảo quản, cần đổ cồn vào và xử lý sơ bộ tại địa bàn thu mẫu Khi đưa về, các mẫu sẽ được xử lý lại và cho vào cặp mắt cáo để phơi khô dưới nắng hoặc ánh điện.
2.5.3 Phương pháp giám định nhanh họ và chi ngoài thiên nhiên
Giám định nhanh họ và chi ngoài thiên nhiên theo tài liệu “Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật” [29] của Nguyễn Nghĩa Thìn, 1997
2.5.4 Phương pháp xác định tên khoa học
Mẫu được xác định chủ yếu dựa vào đặc điểm hình thái so sánh theo khóa định loại và bản mô tả của Phạm Hoàng Hộ
+ Cây cỏ Việt Nam (Phạm Hoàng Hộ 1999 – 2000) [16]
2.5.5 Phương pháp xây dựng danh lục
Xây dựng danh lục các taxon được sắp xếp theo cách sắp xếp của R K Brummitt (1992) [35] theo thứ tự loài A, B, C
2.5.6 Phương pháp đánh giá đa dạng thực vật về phân loại
3.5.6.1 Đánh giá đa dạng các taxon trong ngành
Thống kê số lượng loài, chi và họ trong từng ngành thực vật từ thấp đến cao dựa trên bảng danh lục thực vật đã xây dựng, giúp tính toán tỷ lệ phần trăm của các taxon, từ đó phản ánh mức độ đa dạng sinh học của chúng.
3.5.6.2 Đánh giá đa dạng loài của các họ, chi, loài
Theo phương pháp của Nguyễn Nghĩa Thìn 1997 [29]
2.5.6.3 Đánh giá sự đa dạng về dạng thân
Dạng thân của cây có 6 dạng: + Thân gỗ
2.5.6.4 Đánh giá sự đa dạng về bộ phận của cây thuốc được sử dụng
Dựa vào kinh nghiệm của nhân dân địa phương và các y sĩ trưởng trạm y tế tại địa bàn nghiên cứu
2.5.6.5 Đánh giá sự đa dạng về nơi sống của cây thuốc
Dựa vào sự phân bố môi trường sống của các loài thực vật khi thu mẫu
2.5.6.6 Đánh giá sự phân bố của cây thuốc chữa các nhóm bệnh thời tiết, hô hấp, phụ nữ tại khu vực nghiên cứu
Dựa vào điều tra thực tiễn
2.5.6.7 Đánh giá sự phân bố các loài cây thuốc chữa các nhóm bệnh trên theo cách sử dụng
Theo tài liệu "Từ điển cây thuốc" (1997) [6] của Võ Văn Chi, "Cây thuốc và động vật làm thuốc" (2004) [2] của Đỗ Huy Bích.
Phương pháp nghiên cứu
2.5.1 Phương pháp phỏng vấn, điều tra Điều tra rộng rãi, phỏng vấn bà con nhân dân tại địa bàn nghiên cứu nhất là các lương y để sưu tầm, các cây thuốc sử dụng trong dân cư
2.5.2 Phương pháp thu hái, xử lí và bảo quản mẫu vật
Mẫu vật được thu hái và xử lí theo phương pháp sau:
Phương pháp điều tra thực vật theo “Thực vật học dân tộc” của Nguyễn Nghĩa Thìn và cộng sự, 2004 [30]
Mẫu cây được đánh số và đặt trong một tờ báo, sau đó cho vào túi nilon lớn chứa khoảng 20 – 30 mẫu Tiếp theo, đổ cồn vào để bảo quản và xử lý sơ bộ ngay tại địa bàn thu mẫu Khi đưa về, tiến hành xử lý lại và cho vào cặp mắt cáo để phơi khô dưới nắng hoặc ánh điện.
2.5.3 Phương pháp giám định nhanh họ và chi ngoài thiên nhiên
Giám định nhanh họ và chi ngoài thiên nhiên theo tài liệu “Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật” [29] của Nguyễn Nghĩa Thìn, 1997
2.5.4 Phương pháp xác định tên khoa học
Mẫu được xác định chủ yếu dựa vào đặc điểm hình thái so sánh theo khóa định loại và bản mô tả của Phạm Hoàng Hộ
+ Cây cỏ Việt Nam (Phạm Hoàng Hộ 1999 – 2000) [16]
2.5.5 Phương pháp xây dựng danh lục
Xây dựng danh lục các taxon được sắp xếp theo cách sắp xếp của R K Brummitt (1992) [35] theo thứ tự loài A, B, C
2.5.6 Phương pháp đánh giá đa dạng thực vật về phân loại
3.5.6.1 Đánh giá đa dạng các taxon trong ngành
Thống kê số lượng loài, chi và họ trong từng ngành thực vật được thực hiện từ thấp đến cao, dựa vào bảng danh lục thực vật đã được xây dựng Từ đó, tính toán tỷ lệ phần trăm của các taxon giúp chúng ta nhận diện mức độ đa dạng sinh học của các nhóm thực vật này.
3.5.6.2 Đánh giá đa dạng loài của các họ, chi, loài
Theo phương pháp của Nguyễn Nghĩa Thìn 1997 [29]
2.5.6.3 Đánh giá sự đa dạng về dạng thân
Dạng thân của cây có 6 dạng: + Thân gỗ
2.5.6.4 Đánh giá sự đa dạng về bộ phận của cây thuốc được sử dụng
Dựa vào kinh nghiệm của nhân dân địa phương và các y sĩ trưởng trạm y tế tại địa bàn nghiên cứu
2.5.6.5 Đánh giá sự đa dạng về nơi sống của cây thuốc
Dựa vào sự phân bố môi trường sống của các loài thực vật khi thu mẫu
2.5.6.6 Đánh giá sự phân bố của cây thuốc chữa các nhóm bệnh thời tiết, hô hấp, phụ nữ tại khu vực nghiên cứu
Dựa vào điều tra thực tiễn
2.5.6.7 Đánh giá sự phân bố các loài cây thuốc chữa các nhóm bệnh trên theo cách sử dụng
Theo tài liệu "Từ điển cây thuốc" (1997) [6] của Võ Văn Chi, "Cây thuốc và động vật làm thuốc" (2004) [2] của Đỗ Huy Bích.
KẾT QUẢ Ê ỨU
Thống kê các loài cây làm thuốc chữa các nhóm bệnh thời tiết, bệnh hô hấp, bệnh phụ nữ tại các điểm nghiên cứu ở huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
hô hấp, bệnh phụ nữ tại các điểm nghiên cứu ở huyện ghi Xuân, tỉnh à Tĩnh
Kết quả nghiên cứu đã xác định được 100 loài thực vật thuộc 95 chi và 52 họ trong 3 ngành thực vật bậc cao có mạch: Polypodiophyta, Pinophyta và Magnoliophyta Danh lục các loài thực vật này được sắp xếp theo phương pháp của Brummitt (1992).
Mỗi loài được trình bày theo thứ tự như sau:
Cột 1: Số thứ tự Cột 5: Nơi mọc
Cột 2: Tên khoa học Cột 6: Bộ phận sử dụng (BPSD) Cột 3: Tên Việt Nam Cột 7: Công dụng
Cột 4: Dạng thân (DT) Cột 8: Cách dùng
- Dạng thân: Th – Thân thảo G – Thân gỗ
Bu – Thân bụi Le – Thân leo
L – Lá Qu – Quả T – Thân và cành
Ho – Hoa Ca – Cả cây Vo – Vỏ
Ha – Hạt Cu – Củ R – Rễ
N – Nương rẫy, ven đường đi Kh – Khe suối, ruộng
V – Vườn nhà Đ – Đồi núi, trảng cây bụi, trảng cỏ
24 ảng 3.1 Danh lục các loài cây làm thuốc chữa các nhóm bệnh thời tiết, hô hấp, phụ nữ ở huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
TT Tên khoa học Tên Việt am DT ơi mọc BPSD ông dụng Cách dùng
Phyll.1 Polypodiophyta gành ƣơng Xỉ
Fam 1 Azollaceae Bèo hoa dâu
1 Azolla imbricata (Roxb.) Nakai Bèo hoa dâu Th Kh Ca Chữa ho Cả cây sắc uống
Fam 1 Cupressaceae Họ Hoàng đàn
2 Thuja orientalis (L.) Franco Trắc bạch diệp Bu V, Đ L Cảm lạnh Dùng lá nấu xông
Phyll.3 Magnoliophyta gành Mộc lan
Class.1 Magnoliopsida ai lá mầm
Xuyên tâm liên Th V, N Ca Mụn nhọt, ghẻ lở, cảm sốt, viêm họng
Cả cây giã đắp, dùng lá để nhai ngậm
Fam.2 Amaranthaceae Họ Rau dền
4 Achyranthes aspera L Cỏ xước Th N, Đ R Chữa sốt Rễ sắc uống
5 Amaranthus spinosus L Rau dền gai Th V, Kh,
Ca Chữa điều kinh, đường hô hấp
6 ư Celosia argentea L Mào gà Th V Ca Chữa rong kinh Cả cây sắc uống
7 Gomphrena globosa L Cúc bách nhật Th V Ho Hen, viêm phế quản, sốt
8 Mangifera indica L Xoài G V, N Qu Chữa ho Quả xay ăn
9 Annona squamosa L Na G N, V L Chữa sưng vú Lá đắp
10 Apium graveolens L Cần tây Th Kh L Chữa cảm cúm Cả cây nấu ăn
11 Alstonia scholaris (L.) R Br Sữa G V, N, Đ Vo Chữa kinh nguyệt không đều
Vỏ sao vàng sắc uống
12 Polyscias fruticosa (L.) Harms Đinh Lăng Bu V L Lợi sữa, chữa ho Lá ăn sống hay phơi khô nấu uống
13 Streptocaulon juventas Merr Hà thủ ô trắng Le N, Đ R Kinh nguyệt không đều
14 Telosma cordata (Burm.f.) Merr Hoa lý Le V Ho Sa dạ con Hoa nấu ăn
15 Ageratum conyzoides L Cỏ cứt lợn Th N, Đ L Viêm xoang Lá giã lấy nước nhỏ vào
16 Artemisia vulgaris L Ngãi cứu Th V L, T Chữa cảm sốt, kinh nguyệt không đều
Lá giã đắp trán, thân sắc uống
17 Blumea lacera (Burm.f.) DC Cải trời Th N Ca Chữa băng huyết Cả cây sắc uống
18 Blumea lanceolaria (Roxb.) Druce Xương sông Th N, V L, T Chữa cảm sốt, ho, viêm phế quản
Thân lá sắc uống hay chiết tươi lấy nước uống
19 Chrysanthemum coronarium L Cải cúc Th V T, L Chữa ho Giã nước uống
20 Dahlia pinnata Cav Thược dược Th V Ho Chữa hen suyễn Hoa sắc uống
21 Eclipta prostrata L Cỏ mực Th N, Kh, Đ
T, L Cảm lạnh, lở ngứa, xuất huyết tử cung
Thân lá vò và sắc lấy nước uống, đắp
22 Lactuca indica L Bồ công anh Th V, N T, L Sưng vú, tắc tia sữa, viêm họng
Lá đắp, sắc lấy nước uống
23 Gynura ovalis (Ker -Gawl.) DC Bầu đất Th V L Chữa sốt Giã lấy nước uống
24 Pluchea indica (L.) Less Cúc tần Bu N, Kh L, Ng Chữa cảm Lá và ngọn non nấu lên xông
25 Sigesbeckia orientalis L Hy thiêm Th N, V, Đ Ca Viêm tuyến vú Cả cây sắc uống
26 Tridax procumbens L Cỏ mui Th N, Đ Ca Chữa ho Sắc nước uống
27 Oroxylum indicum (L.) Vent Núc nác G N, Đ Vo Chữa ho Vỏ sắc uống
28 Cleome gynandra L Màn màn hoa vàng Th N, Đ Ca Chữa ho Sắc uống
29 Gleditsia fera (Lour.) Merr Bồ kết G N, V Qu,
Dùng xông cho bà đẻ, tắc tia sữa Đốt quả để xông, gai sắc uống với xơ mướp
30 Terminalia catappa L Bàng G V, N L, Vo Chữa nổi mẩn ngứa Dùng lá, vỏ cây nấu nước tắm
31 Kalanchoe pinnata (Lam.) Pers Thuốc bỏng Th V L Chữa cảm sốt, mụt nhọt
Lá giả đắp mụn nhọt và uống
32 Luffa cylindrica L Mướp Le V L, Qu Tắc tia sữa Xơ mướp khô sắc uống
33 Momordica charantia L Mướp đắng Le V L, Qu Trẻ con lở đầu, giải nhiệt, giảm sốt
Lá giã nhỏ đắp chổ lở, quả nấu nước uống
34 Elaceagnus latifolia L Nhót Bu V, Đ R Chữa cảm sốt Rễ nấu tắm
35 Euphorbia thymifolia L Cỏ sữa lá nhỏ Th Đ, V Ca Chữa viêm vú Cả cây sắc uống
36 Phyllanthus urinaria L Chó đẻ răng cưa Th V Ca Điều kinh Cả cây sắc uống
37 E Excoecaria cochinchinensis Lour Đơn lá đỏ Bu V, Đ L Chữa ngứa, mày đay Lá sắc uống
38 Sauropus androgynus (L.) Merr Rau ngót Th V L Chữa sót nhau phụ nữ sinh
39 Pueraria mtana var lobata (Wild.)
Sắn dây Le V L Chữa sốt Lá sắc uống
Hoa hòe G N, Đ Ho Chữa băng huyết Hoa sắc uống
41 Elsholtzia ciliata (Thunb.) Hyland Kinh giới Th V, N Ca Chữa cảm sốt, tắm giải nhiệt ở trẻ em
Dùng cả cây sắc uống và nấu nước tắm
42 Hyptis suaveolens (L.) Poit Tía tô dại Th Đ Ca Cảm sốt, đau đầu Cả cây giã đắp lên trán
43 Leonurut faponicus Houtt Ích mẫu Th N, V L Kinh nguyệt bế tắc, an thai, điều kinh
44 Ocimum tenuifilurun L Hương nhu tía Th Đ, N L, Ng Cảm lạnh, hạ sốt Lá và ngọn giã lấy nước uống, bả đắp ở trán
45 Mentha arvensis L Bạc hà Th V, N Ca Cảm cúm, nhức đầu, sổ mũi, ho
Húng chanh Th V Ca Chữa cảm cúm, ho Cả cây xông, nấu uống
47 Peirlla frutescens (L.) Britt Tía tô Th V Ca Chữa cảm Giã uống
48 \ Litsea cubeba (Lour.) Pers Màng tang G Đ L Cảm cúm Lá xông
49 Abutilon indicum (L.) Sweet Cối xay Bu N, Đ T, L Sổ mũi, sốt, đau đầu Thân và lá sắc uống
50 Hibiscus rosa-sinensis L Dâm bụt Bu N R Điều kinh Rễ sắc uống
51 Mimosa pudica L Trinh nữ Bu N Ca Chữa sốt Cả cây sắc uống
52 Artocarpus heterophyllus Lamk Mít G V L Lợi sữa Lá sắc uống
53 F Ficus racemosa L Sung G V, N Qu Lợi sữa Quả ăn sống
54 Morus alba L Dâu tằm Bu Đ Qu Chữa viêm họng Quả ngâm ngậm
55 Eucalyptus globulus Labill Bạch đàn G V, Đ L Cảm cúm Lá xông
56 Ludwigia adscendens (L.) Hara Rau dừa nước Th Kh Ca Chữa cảm sốt Cả cây giả nhỏ lấy nước uống
57 Oxalis acetosella L Chua me đất Th Kh, N Ca Điều kinh Cả cây sắc uống
58 Oxalis coriculata L Chua me đất hoa vàng
Th Kh Ca Chữa sốt, ho và viêm họng
Cả cây sao vàng sắc uống, cây tươi nhai với muối và nuốt nước
59 Averrhoa carambola L Khế G V, Đ L, Qu Chữa dị ứng, mề đay Quả, lá tươi xát trị dị ứng mề đay
60 Piper lolot C DC Lá lốt Th V Ca Chữa cảm sốt Cả cây xông
61 Pantago major L Mã Đề Th N, V, Đ T, Ha,
Chữa mụn nhọt, viêm phế quản, cảm lạnh ho
Lá giã nát đắp, hạt, thân sắc uống
62 Plumgago zeylanica L Bạch hoa xà Th V R Chữa bệnh ngoài da, dị ứng, vết loét, chữa ghẻ
63 Portulaca oleracea L Rau sam Th N, V Ca Chữa ho, viêm vú Cả cây nấu ăn
64 Ziziphus mauritiana Lamk Táo ta Bu V, Đ Ng, L Mụn nhọt, sốt phát ban, chữa ho
Ngọn nhai nhỏ lẫn với vài hạt muối đắp vào, lá xông, tắm và sắc uống
65 Paederia foetida L Mơ lông Le V, Đ, N L Chữa ho Lá thái nhỏ trộn trứng gà hấp ăn
Bưởi bung G V L Bồi bổ sức khỏe phụ nữ sau sinh
67 Citrus grandis (L.) Osbeck Bưởi G V, Đ L, Ha Chữa cảm sốt, phụ nữ sau khi sinh
68 Euodia lepta (Spreng) Merr Ba chạc Bu Đ, N Vo Chữa cảm Vỏ phơi khô sắc uống
Quất Bu V Qu Chữa ho Quả ngâm đường ngậm
70 Dimocarpus longan Lour Nhãn G V L Chữa cảm Lá nấu nước uống
71 Houttuynia cordata Thunb Diếp cá Th V Ca Hạ sốt ở trẻ em Lấy lá giã nhỏ uống nước, bả đắp trán
Fam 36 Scrophulariaceae ọ oa mõm sói
72 Scoparia dulcis L Cam thảo đất Th Đ, V Ca Chữa cảm cúm, sốt, ho khan
Lấy cả cây sắc uống
73 Limnophila aromatica (Lamk.) Rau om Th Kh Ca Chữa băng huyết Cả cây phơi khô sắc uống
74 Datura metel L Cà độc dược Th Đ, N L Viêm xoang Lá đốt ngửi
75 Solanum nigrum L Lu lu dực Th Đ Ca Chữa cảm cúm Sắc uống
76 Solanum torvum Sw Cà dại hoa trắng Th Đ R Chữa ho Rễ sắc uống
77 Camellia sinensis (L.) Kuntee Chè G Đ L Chữa loét núm vú Nấu nước đặc rửa sạch
78 Boehmeria nivea (L.) Gaud Cây gai Bu V, N R, L Chữa động thai Lấy rễ sao đen sắc uống
79 Lantana camara L Bông ổi Th V L Chữa sốt Lá xông
Mò hoa trắng Bu Đ R Chữa ho Rễ sắc uống
81 Allium schoenoprasum L Hành tăm Th V Ca Chữa cảm cúm Cả cây nấu cháo ăn
82 Allium fuberosum Odrum L Hẹ Th V L Chữa ho Lá nấu ăn
83 Allium sativum L Tỏi Th V Cu Chữa cảm lạnh Củ giã nhỏ uống
84 Aloe vera L var chinensis (Haw.)
Lô hội Th V L Chữa ho, điều kinh Lá sắc uống,
85 Crinum asiaticum L Náng hoa trắng Th Đ L Đau họng Lá nấu nước uống
86 Alocasia macrorrhiza (L.) Schott Ráy Th Đ, N R Chữa cảm cúm Củ giã bôi
Fam 5 Asparagaceae ọ Thiên Môn ông
Thiên môn đông Th V, Đ Cu Chữa ho, ung thư vú Củ sao vàng hạ thổ sắc uống
Mạch môn đông Th V, Đ Cu Chữa ho, lợi sữa Củ sắc uống
89 Cyperus rotundus L Củ gấu Th Kh, N Cu Chữa kinh nguyệt không đều
90 Belamcanda chinensis (L.) DC Rẻ quạt Th Đ, V L Chữa ho Lá sắc uống
91 Eleutherine bulbosa (Mill.) Urb Sâm đại hành Th V Cu Chữa ho, viêm họng Củ sắc uống
92 Cymbopogon citratus (DC.) Stapf Sả Th V Ca Chữa cảm lạnh Cả cây xông
93 Bambusa bambos (L.) Voss Tre gai G N, Đ L Chữa cảm lạnh Lá xông
Ca Chữa ho trẻ em Cả cây sao vàng sắc uống
95 Cynodon dactylon (L.) Pers Cỏ gà Th Đ, N,
Ca Chữa ho gà Cả cây sắc uống
96 Eleusine indica (L.) Gaetn Cỏ mần trầu Th N, Kh Ca Chữa sốt Giã vắt nước uống
97 Curcuma longa L Nghệ vàng Th B
Cu Dùng cho bà đẻ Củ tươi nấu với thịt rồi ăn
98 Alpinia offcinarum Hance Riềng Th V, Đ Cu Chữa đau bụng kinh Củ ngâm rượu bôi
99 Kaempferia galanga L Địa liền Th V Cu Chữa cảm Củ ngâm rượu bôi
100 Zingiber officinale Rosc Gừng Th V Cu Chữa cảm lạnh Củ giã pha với nước sôi uống
Đánh giá tính đa dạng cây thuốc của người dân ở khu vực nghiên cứu
3.2 ánh giá tính đa dạng cây thuốc của người dân ở khu vực nghiên cứu
3.2.1 Đa dạng về bậc ngành
Nghiên cứu về sự đa dạng của cây thuốc chữa các bệnh liên quan đến thời tiết, hô hấp và phụ nữ tại một số xã ở huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh được trình bày trong bảng 3.2 Bảng 3.2 cung cấp thông tin chi tiết về sự đa dạng của các taxon trong các ngành cây thuốc.
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
Hình 3.1 Tỷ lệ % taxon của các ngành cây làm thuốc tại điểm nghiên cứu
Bảng 3.2 và hình 3.1 minh họa rõ ràng vị trí của các taxon họ, chi, loài trong các ngành thực vật làm thuốc tại một số xã thuộc huyện Nghi Xuân Ngành Mộc lan (Magnoliophyta) có 50 họ, chiếm 96,16%; 93 chi, chiếm 97,76%; và 98 loài, chiếm 98% tổng số loài đã được điều tra Ngành Dương xỉ
Ngành Polypodiophyta và ngành Thông (Pinophyta) chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong số lượng họ, chi và loài thực vật, với 3,84% về số họ, 2,24% về số chi và 2,00% về số loài Sự phân bố không đồng đều này giữa các ngành thực vật thể hiện rõ nét trong hệ sinh thái.
3.2.2 Đa dạng về các lớp trong ngành Mộc lan Để thấy rõ hơn sự đa dạng trong các taxon thực vật làm thuốc chúng tôi đã tiến hành khảo sát sâu hơn về ngành Mộc lan (Magnoliophyta) được thể hiện qua bảng 3.3 ảng 3.3 Số lượng họ, chi, loài ở hai lớp trong ngành Mộc lan
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
Hình 3.2 Sự phân bố họ, chi, loài trong hai lớp của ngành Mộc lan
Theo thống kê, lớp Mộc lan (Magnoliopsida) đóng vai trò quan trọng với 78 loài (chiếm 79,59%), 75 chi (80,64%) thuộc 40 họ (80%) Nhiều loài trong số này được người dân địa phương sử dụng và áp dụng trong các phương pháp chữa trị.
39 hiệu quả cao như: Cỏ xước (Achyranthes aspera L.), Bồ công anh (Lactuca indica L.), Hy thiêm (Sigesbeckia orientalis L.), Hương nhu tía (Ocimum tenuifilurun L.)
Lớp một lá mầm có số lượng họ, chi, loài hạn chế nhưng nhiều loài như Địa liền (Kaempferia galanga L.) và Gừng (Zingiber officinale Rosc.) đã chứng minh hiệu quả trong việc chữa trị bệnh.
3.2.3 Sự đa dạng về số lượng loài và chi trong các họ
Trong quá trình phân tích tính đa dạng của hệ thực vật cây thuốc tại khu vực nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành thống kê số lượng chi và loài thuộc các họ thực vật, được trình bày trong bảng 3.4 Bảng 3.4 thể hiện sự phân bố số lượng loài cây thuốc trong các họ thực vật khác nhau.
TT gành và họ Số chi Số loài Số chi có
Ngành Dương xỉ (Polypodiophyta) và ngành Thông (Pinophyta) mỗi ngành chỉ có một họ và một chi, trong khi ngành Mộc lan (Magnoliophyta) có tới bảy họ với số loài nhiều hơn ba loài Ngoài ra, có 34 họ chỉ có một loài, cho thấy sự đa dạng của cây thuốc được người dân sử dụng trong khu vực nghiên cứu.
Với 7 họ nhiều loài nhất từ 4-12 loài với chiếm 13,46% tổng số họ nhưng chiếm 40.00% tổng số loài Các họ điển hình là: Cúc (Asteraceae) có số lượng loài nhiều nhất với 12 loài, tiếp đến là Bạc hà (Lamiaceae) với 7 loài, Lúa
(Poaceae) với 5 loài; Cam (Rutaceae), Rau dền (Amaranthaceae), Thầu dầu (Euphorbiaceae ) và Gừng (Zingiberaceae ) cùng với 4 loài (bảng 3.5) ảng 3.5 Các họ có số lượng loài nhiều nhất
TT ọ có nhiều loài Số loài Tỷ lệ % Số chi Tỷ lệ %
3.3 a dạng về dạng thân các cây thuốc được người dân sử dụng Đối với mỗi loài cây đều có sự thích nghi với môi trường và được thể hiện qua dạng thân Vì vậy, việc phân tích đa dạng về dạng thân của các cây thuốc định hướng cho ta thấy nguồn nguyên liệu để dễ dàng trong việc bảo vệ, gây trồng cũng như việc khai thác và sử dụng Căn cứ vào những dấu hiệu thích nghi của từng loài thực vật đó để làm cơ sở phân loại dạng thân, kết quả điều tra, phân loại và phân tích đa dạng về dạng thân của cây thuốc tại khu vực nghiên cứu ở Nghi Xuân, Hà Tĩnh, phân ra làm 4 dạng thân khác nhau, kết quả tổng hợp được thể hiện ở bảng 3.6 ảng 3.6 Dạng thân của các cây thuốc được người dân sử dụng
Dạng thân Cây thân gỗ Cây thân thảo Cây thân bụi Cây thân leo Tổng
Thân thảo Thân gỗ Thân bụi Thân leo
Hình 3.3 Tỷ lệ % các nhóm dạng thân của cây thuốc ở khu vực nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng nhóm cây thân thảo chiếm ưu thế với 63 loài, tương đương 63% tổng số loài Những cây này thường phát triển ở các khu vực như trảng cỏ, ven đường và trong vườn nhà, chủ yếu thuộc các họ Asteraceae, Amaranthaceae và Poaceae.
Nhóm cây thân bụi với 14 loài (chiếm 14%) so với tổng số loài, nhóm này chúng thường sống các ven đường, gặp ở một số họ: Rutaceae,…
Tiếp đến là nhóm cây thân gỗ với 17 loài (chiếm 17%) gặp ở một số họ như: Rutaceae, Moraceae, Nhóm này gồm những cây sống chủ yếu ở vườn nhà, ven đường
Nhóm cây thân leo và thân bò chiếm tỷ lệ thấp nhất với 6 loài, tương đương 6% tổng số loài, chủ yếu thuộc các họ như Asclepiadaceae và Cucurbitaceae Những loài cây này thường xuất hiện ở ven đường và trong các khu vườn nhà.
3.4 Sự phân bố cây thuốc theo môi trường sống
Phân tích đa dạng về hình thức thân cây thuốc cho thấy sự phong phú và phức tạp trong đặc điểm phân bố của chúng theo môi trường sống.
Có những cây sống ở vùng núi cao, trong khi một số khác phát triển ở vùng núi thấp, vách đá vôi, hay hốc đá ẩm Nhiều loại cây còn sống nhờ trên thân cây khác, bên cạnh đó, cũng có những cây sinh trưởng gần nguồn nước, ruộng ẩm, hoặc ven các con đường.
Trong môi trường sống đa dạng của cây thuốc, chúng tôi phân chia thành ba nhóm môi trường chính Kết quả tổng hợp được thể hiện trong bảng 3.7, phản ánh sự phân bố các loài cây thuốc theo từng loại môi trường sống.
TT Môi trường sống Số loài Tỷ lệ %
1 Sống ở ven đường, trảng cây bụi 82 51,89
3 Sống ở gần nước (ruộng nước) 13 8,24
Sự phân bố cây thuốc theo môi trường sống
Phân tích đa dạng về hình thái thân của các loài cây thuốc cho thấy rằng chúng có sự phân bố phong phú và phức tạp tùy thuộc vào môi trường sống.
Có nhiều loại cây sinh trưởng ở các vùng địa hình khác nhau, từ những khu vực núi cao đến núi thấp, hoặc thậm chí trên các vách đá vôi và trong những hốc đá ẩm Một số cây còn phát triển nhờ vào thân cây khác, trong khi những loại khác lại ưa thích môi trường gần nước, ruộng ẩm, hoặc ven đường.
Môi trường sống của cây thuốc rất đa dạng, và chúng tôi đã phân loại chúng thành ba nhóm chính Kết quả phân tích được trình bày trong bảng 3.7, thể hiện sự phân bố các loài cây thuốc theo từng môi trường sống.
TT Môi trường sống Số loài Tỷ lệ %
1 Sống ở ven đường, trảng cây bụi 82 51,89
3 Sống ở gần nước (ruộng nước) 13 8,24
Bảng 3.7 cho thấy sự phân bố đa dạng của các loài cây thuốc trong các sinh cảnh khác nhau Cụ thể, có 82 loài cây thuốc sống ở ven đường và đồi, chiếm 51,89% tổng số Những loài cây này, chủ yếu là cây thân gỗ, bụi và leo, đóng vai trò quan trọng trong việc chữa trị bệnh nhờ vào đặc tính ưa sáng của chúng.
Môi trường xóm làng và vườn nhà chủ yếu chứa nhóm cây thân thảo với 63 loài, chiếm 39,87%, thường là những loài do con người thu hái từ tự nhiên để trồng hoặc mọc xung quanh khu dân cư Nhóm cây sống gần nước, như ven ruộng và ao, chỉ có 13 loài, chiếm 8,24%, do người dân ít sử dụng các cây thuốc trong môi trường nước, dẫn đến số loài được điều tra không nhiều.
Ven đường Vườn Gần nước Môi trường sống
Hình 3.4 thể hiện sự phân bố các loài cây thuốc trong khu vực nghiên cứu theo môi trường sống Đánh giá tính đa dạng của cây thuốc cho thấy mỗi loài đều thích nghi với điều kiện sống riêng, dẫn đến phạm vi phân bố và sự thích ứng với các điều kiện địa lý khác nhau.
Nghiên cứu về môi trường sống của từng loài là rất quan trọng, vì nó giúp bảo tồn nguồn tài nguyên cây thuốc và đồng thời tạo ra nguyên liệu cho việc sản xuất thuốc chữa bệnh.
Vấn đề sử dụng cây thuốc của người dân ở khu vực nghiên cứu
3.5.1 Sự đa dạng về các bộ phận sử dụng
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã phân tích các bộ phận của thực vật mà người dân địa phương sử dụng để làm thuốc, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nguyên liệu và định hướng cho các phân tích về thành phần hóa học cũng như dược tính của chúng (bảng 3.8).
46 ảng 3.8 Sự đa dạng trong các bộ phận được sử dụng làm thuốc
TT Các bộ phận sử dụng Số loài
Số lượng Tỷ lệ % so với tổng số
Quả Củ Ngọn Gai BPSD
Hình 3.5 Tỷ lệ % các bộ phận được sử dụng làm thuốc
Kết quả điều tra cho thấy, người dân Nghi Xuân sử dụng các bộ phận khác nhau của thực vật để chữa bệnh với tỷ lệ cụ thể Trong đó, lá được sử dụng nhiều nhất, với 41 loài (chiếm 34,74% tổng số bộ phận) Lá thường được dùng tươi, như giã đắp để chữa sưng vú với cây Na (Annona squamosa L.) hoặc dùng lá cây Thuốc bỏng (Kalanchoe pinnata (Lam.) Pers.) để giã đắp mụn nhọt.
Có thể nói lá cây được sử dụng khá đa dạng cả về cách sử dụng lẫn công dụng
Cây có 30 loài, chiếm 25,42%, thường được băm nhỏ để sắc uống, một số ít được giã để đắp hoặc nấu xông Chúng thường được sử dụng trong việc chữa bệnh.
3 ba nhóm bệnh là hô hấp, phụ nữ và thời tiết
Bộ phận rễ và củ của 9 loài cây (chiếm 7,62%) thường được sử dụng trong y học cổ truyền, với rễ cây được sắc uống tươi hoặc phơi khô Chúng có tác dụng chữa trị cho phụ nữ sau khi sinh và các bệnh liên quan đến thời tiết.
Bộ phận quả với 8 loài (chiếm 6,80%), dùng để ăn, xông, ngâm hoặc sắc uống
Các bộ phận khác của cây như thân, cành, hạt, vỏ, ngọn, hoa và gai cũng có công dụng trong việc chữa trị bệnh, mặc dù không phổ biến như lá và rễ Những bộ phận này thường được sử dụng để sắc uống, mang lại hiệu quả điều trị đáng kể.
3.5.2 Sự đa dạng về số lượng các bộ phận của từng loại được sử dụng
Trong y học cổ truyền, việc sử dụng cây thuốc phụ thuộc vào kinh nghiệm của các thầy thuốc, với các bộ phận của cây được áp dụng khác nhau để chữa bệnh Một số loại cây được sử dụng toàn bộ, trong khi những loại khác chỉ dùng một hoặc hai bộ phận như thân, lá, rễ hoặc vỏ Đôi khi, để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, cần kết hợp nhiều bộ phận của cây khác nhau.
48 ảng 3.9 Số lượng bộ phận được sử dụng làm thuốc
TT Bộ phận sử dụng Số lượng Tỷ lệ %
Theo số liệu điều tra, chúng tôi đã thống kê rằng trong số các loài cây thuốc được nghiên cứu, 53 loài (chiếm 53%) được sử dụng chủ yếu với một bộ phận Tiếp theo là 30 loài (chiếm 30%) sử dụng toàn cây, 16 loài (chiếm 16%) sử dụng hai bộ phận, và thấp nhất là 3 bộ phận với một số loài nhất định.
Kết quả cho thấy, trong việc sử dụng cây thuốc, người dân thường chỉ lấy một bộ phận của cây, mặc dù cả cây cũng được sử dụng khá nhiều Việc sử dụng hai bộ phận của cây cũng phổ biến, trong khi việc kết hợp ba bộ phận để chữa trị lại ít gặp hơn Điều này cho thấy sự đa dạng trong việc áp dụng các bộ phận khác nhau của cây trong chữa trị các nhóm bệnh.
3.5.3 Đa dạng về ba nhóm bệnh được người dân chữa trị bằng cây thuốc
Theo kinh nghiệm y học cổ truyền, một loại cây có thể điều trị nhiều bệnh khác nhau, trong khi một bệnh có thể cần sự kết hợp của nhiều loại cây để chữa trị hiệu quả Chúng tôi đã nghiên cứu ba nhóm bệnh chính: bệnh liên quan đến thời tiết, bệnh hô hấp và bệnh ở phụ nữ.
Bảng 3.10 cho thấy rằng tài nguyên cây thuốc của người dân rất phong phú và đa dạng về công dụng, với khả năng chữa trị cho nhiều nhóm bệnh khác nhau Cụ thể, có 48 loài cây thuốc (chiếm 41,03%) được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến thời tiết, 35 loài (chiếm 29,91%) cho bệnh hô hấp, và 34 loài (chiếm 29,06%) cho các bệnh phụ nữ Những nhóm bệnh này có sự liên kết chặt chẽ với đời sống hàng ngày của cộng đồng.
Người dân địa phương tại Nghi Xuân, Hà Tĩnh có thể trồng cây thuốc ngay tại vườn nhà và trạm y tế để phục vụ cho cuộc sống hàng ngày Sự đa dạng về ba nhóm bệnh được chữa trị bằng cây thuốc mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng.
TT Các nhóm bệnh Số lượng loài Tỷ lệ %
1 Bệnh do thời tiết (cảm nóng, lạnh, đau đầu,…) 48 41,03
2 Bệnh về phụ nữ (đẻ, dạ con,…) 34 29,06
3 Hô hấp (ho, phế quản, phổi, ) 35 29,91
Nghi Xuân có một kho tàng kiến thức phong phú về việc sử dụng cây thuốc để chữa trị ba nhóm bệnh khác nhau Người dân địa phương đã áp dụng nhiều loài cây thuốc trong việc điều trị, cho thấy giá trị của phương pháp chữa bệnh truyền thống Tuy nhiên, nghiên cứu hiện tại chỉ dừng lại ở mức tổng hợp, chưa đánh giá rõ ràng hiệu quả thực tế của việc sử dụng cây thuốc trong chữa bệnh tại khu vực này.
3.6 a dạng phương pháp bào chế và sử dụng thuốc
Dược tính của cây thuốc phụ thuộc vào các hợp chất thứ cấp có trong các bộ phận của cây, nhưng quá trình bào chế có thể làm thay đổi hoạt chất Việc áp dụng các phương pháp bào chế khác nhau có thể tăng hoặc giảm dược tính của dược liệu, từ đó hướng đến mục đích điều trị hiệu quả nhất Chúng tôi tham khảo tài liệu từ "Từ điển cây thuốc Việt Nam" để cung cấp thông tin chính xác.
Võ Văn Chi [12], “Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam” của Đỗ Tất Lợi
[28], chia theo cách bào chế và phương pháp sử dụng thuốc sau khi được thu hái như sau:
Dùng tươi (không qua bào chế): Cây thuốc được dùng tươi hoặc giã nát, vò lấy dịch dược liệu pha với nước uống
Thủy hoả chế hợp là phương pháp bào chế kết hợp giữa nước và lửa, bao gồm hai kỹ thuật chính là nấu và sắc Trong quá trình nấu, nước được cho vào nồi ngập và đun lửa cho đến khi chín Đối với phương pháp sắc, nước cũng được đổ ngập và đun lửa cho đến khi lượng nước giảm xuống còn một phần ba (tức là 3 bát nước lạnh sẽ thu được 1 bát thuốc để uống).
Hoả chế là phương pháp bào chế dược liệu bằng cách tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với lửa thông qua các kỹ thuật như sao, rang, hơ lửa, hoặc đốt Trong quá trình này, có thể tẩm rượu và các chất khác tùy thuộc vào từng loại dược liệu và kinh nghiệm của thầy lang.
TT Cách bào chế Số lượng Tỷ lệ %
2 Thuỷ hoả chế hợp / sắc 77 66,96