1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Chăm sóc sức khỏe trước và sau sinh của phụ nữ thanh long, huyện thanh chương, tỉnh nghệ an hiện nay

82 19 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chăm Sóc Sức Khỏe Trước Và Sau Sinh Của Phụ Nữ Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An Hiện Nay
Tác giả Trần Thị Nhã
Người hướng dẫn Thạc Sỹ Đặng Thị Minh Lý
Trường học Trường Đại Học Vinh
Chuyên ngành Công Tác Xã Hội
Thể loại Khóa Luận Tốt Nghiệp Đại Học
Năm xuất bản 2011
Thành phố Vinh
Định dạng
Số trang 82
Dung lượng 613,42 KB

Cấu trúc

  • PHẦN 1: MỞ ĐẦU (6)
    • 1. Tính cấp thiết của đề tài (6)
    • 2. Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn của đề tài (7)
    • 3. Đối tượng, khách thể, mục đích và phạm vi nghiên cứu (0)
    • 4. Phương pháp nghiên cứu (10)
    • 5. Giả thuyết nghiên cứu (12)
  • PHẦN 2: NỘI DUNG CHÍNH (13)
  • Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI (13)
    • 1.1 Cơ sở lý luận (13)
      • 1.1.1 Các lý thuyết làm cơ sở cho vấn đề nghiên cứu (13)
      • 1.1.2 Các khái niệm làm công cụ nghiên cứu (17)
    • 1.2 Cơ sở thực tiễn (24)
      • 1.2.1 Tổng quan về vấn đề nghiên cứu (24)
      • 1.2.2 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về CSSK cho nhân dân (26)
        • 1.2.2.1 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về CSSK nói chung cho nhân dân (26)
        • 1.2.2.2 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về CSSK trước và sau sinh cho phụ nữ (29)
      • 1.2.3 Đặc điểm kinh tế - xã hội của địa bàn nghiên cứu (34)
    • 2.1 Thực trạng vấn đề CSSK trước và sau sinh của phụ nữ tỉnh Nghệ An (37)
    • 2.2 Thực trạng CSSK trước và sau sinh của phụ nữ xã Thanh Long, huyện (40)
      • 2.2.1 Nhận thức của người phụ nữ về CSSK trước và sau sinh (41)
      • 2.2.2 Hoàn cảnh kinh tế gia đình ảnh hưởng lớn đến vấn đề CSSK trước và (48)
      • 2.2.3 CSSK trước và sau sinh của người phụ nữ chưa được sự quan tâm đúng mức từ phía người đàn ông, người chồng và gia đình (51)
      • 2.2.4 Nguyên nhân cản trở việc CSSK trước và sau sinh của người phụ nữ (53)
    • 2.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến việc CSSK trước và sau sinh của phụ nữ xã (54)
      • 2.3.1 Yếu tố kinh tế - xã hội (54)
      • 2.3.2 Dịch vụ y tế (55)
      • 2.3.3 Hoạt động của các tổ chức đoàn thể (56)
      • 2.3.4 Những thuận lợi và khó khăn của quá trình nghiên cứu (58)
    • 2.4 Một số các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKSS cho phụ nữ xã Thanh Long, huyện Thanh Chương (0)
      • 2.4.1 Tăng cường số lượng và chất lượng các DVCSSK – KHHGĐ cho người phụ nữ (59)
      • 2.4.2 Các giải pháp đối với người phụ nữ (60)
        • 2.4.2.1 Nâng cao nhận thức cho người phụ nữ trong việc CSSK trước và sau (60)
        • 2.4.2.2 Chính sách dành cho phụ nữ (61)
      • 2.4.3 Huy động sự tham gia của nam giới vào công tác CSSK trước và sau (65)
      • 2.4.4 Giải quyết tốt các vấn đề xã hội khác trong cộng đồng (66)
      • 2.4.5 Giáo dục sức khỏe (66)
  • PHẦN 3: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ (68)
    • 3.1 Kết luận (68)
    • 3.2 Khuyến nghị (69)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (71)
  • PHỤ LỤC (73)

Nội dung

NỘI DUNG CHÍNH

1.1.1 Các lý thuyết làm cơ sở cho vấn đề nghiên cứu

Thuyết vai trò, được phát triển nhờ sự đóng góp của các nhà xã hội học và tâm lý học, đặc biệt là Robertsons, có mối liên hệ chặt chẽ với thuyết cấu trúc – chức năng của các tác giả như A Comte, E Durkheim và H Spence Thuyết này nhấn mạnh tính liên kết giữa các bộ phận cấu thành của một chỉnh thể, trong đó mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt, góp phần duy trì sự ổn định và bền vững của chỉnh thể đó.

Khái niệm vai trò được phát triển bởi nhà nhân học văn hóa R Linton (1893 – 1953) trong tác phẩm "Study of Man" (1936) Ông định nghĩa vai trò là vị trí mà một cá nhân đảm nhận trong một hệ thống cụ thể vào thời điểm nhất định Vai trò không chỉ đơn thuần là địa vị mà còn bao gồm tổng thể các khuôn mẫu văn hóa liên quan, cùng với các quan điểm, ước lệ về giá trị và phương thức hành động mà xã hội quy định cho cá nhân đó.

Theo Robertsons, vai trò là tập hợp các chuẩn mực, hành vi, quyền lợi và nghĩa vụ được gắn liền với một vị thế xã hội nhất định

Mỗi cá nhân tham gia vào nhiều mối quan hệ xã hội khác nhau do vậy mỗi cá nhân có nhiều vai trò xã hội

Hành vi con người được định hình bởi những mong muốn cá nhân và ảnh hưởng từ mong muốn của người khác Mỗi cá nhân đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong xã hội.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI

Cơ sở lý luận

1.1.1 Các lý thuyết làm cơ sở cho vấn đề nghiên cứu

Thuyết vai trò, được phát triển nhờ sự đóng góp của các nhà xã hội học và tâm lý học, đặc biệt là Robertsons, có mối liên hệ chặt chẽ với thuyết cấu trúc – chức năng của A Comte, E Durkheim và H Spence Thuyết này nhấn mạnh sự liên kết của các bộ phận cấu thành chỉnh thể, trong đó mỗi bộ phận có chức năng riêng, góp phần đảm bảo sự tồn tại của chỉnh thể như một cấu trúc ổn định và bền vững.

Khái niệm vai trò được phát triển đầu tiên bởi nhà nhân học văn hóa R Linton (1893 – 1953) trong tác phẩm "Study of Man" (1936) Ông định nghĩa vai trò là vị trí mà một cá nhân đảm nhận trong một hệ thống cụ thể vào một thời điểm nhất định, đồng thời nhấn mạnh rằng vai trò bao gồm tổng thể các khuôn mẫu văn hóa liên quan đến địa vị đó Điều này có nghĩa là khái niệm vai trò không chỉ đơn thuần là vị trí mà còn bao gồm các quan điểm, giá trị và phương thức hành động mà xã hội quy định cho cá nhân trong địa vị đó.

Theo Robertsons, vai trò là tập hợp các chuẩn mực, hành vi, quyền lợi và nghĩa vụ được gắn liền với một vị thế xã hội nhất định

Mỗi cá nhân tham gia vào nhiều mối quan hệ xã hội khác nhau do vậy mỗi cá nhân có nhiều vai trò xã hội

Hành vi con người được chi phối bởi mong muốn cá nhân và ảnh hưởng từ người khác Mỗi cá nhân đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các mong muốn tương ứng với từng vai trò đó.

Thực hiện vai trò xã hội, cá nhân cần tuân theo hệ thống hành vi mà xã hội kỳ vọng, dựa trên các giá trị và chuẩn mực tương ứng với vị thế của mình Đối với phụ nữ, họ đảm nhận nhiều vai trò trong gia đình như vợ, mẹ, bà, và con, đồng thời cũng có thể là người quản lý, nhân viên, giáo viên hay bác sĩ trong xã hội Những vai trò này có tác động khác nhau đến sức khỏe của phụ nữ, ảnh hưởng đến cả cách thức và mức độ.

Vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi chăm sóc sức khỏe sinh sản (CSSKSS) trước và sau sinh Việc đảm nhận nhiều trách nhiệm cùng lúc khiến phụ nữ không có đủ thời gian cho việc CSSKSS Thêm vào đó, xung đột và mâu thuẫn trong việc thực hiện các vai trò này cũng tác động mạnh mẽ đến khả năng chăm sóc sức khỏe sinh sản của họ.

* Thuyết trị liệu nhận thức:

Cách tiếp cận nhận thức ra đời vào những năm 1960 với sự đóng góp của

Trị liệu nhận thức là một phương pháp tâm lý tập trung vào tư duy, giúp cá nhân xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong cuộc sống Khi chức năng xã hội của một người bị ảnh hưởng, điều đó cho thấy tư duy của họ có thể không hoàn thiện.

Trong công tác xã hội, trị liệu nhận thức là phương pháp can thiệp nhằm thay đổi nhận thức tiêu cực của thân chủ Phương pháp này sử dụng kỹ thuật "chuyển cơ cấu tư duy" để hỗ trợ đối tượng, bao gồm các yếu tố quan trọng giúp cải thiện cách nhìn nhận về vấn đề.

 Giúp thân chủ nhận thức được các suy nghĩ sai lầm đó có ảnh hưởng đến các hoạt động chức năng của thân chủ

Xóa bỏ những suy nghĩ sai lầm và thay thế bằng tư duy xác thực cùng với hành động tích cực sẽ giúp tăng cường hoạt động chức năng của thân chủ.

Một số ứng dụng quan trọng ảnh hưởng đến liệu pháp nhận thức chính là chương trình “lý luận và phục hồi”, được áp dụng trong các dịch vụ quản chế và các môi trường tư pháp khác.

 Tái tạo nhận thức là hình thức nổi tiếng nhất của trị liệu nhận thức

 Hình thức trị liệu nhận thức cấu trúc có liên quan đến ba cấu trúc về niềm tin trong ý thức của thân chủ

 Một số phương thức trị liệu nhận thức đó được kết hợp với phương thức thay đổi hành vi để trị liệu các vấn đề tâm lý

Nghiên cứu về chăm sóc sức khỏe (CSSK) trước và sau sinh của phụ nữ tại xã Thanh Long nhằm tìm hiểu quan niệm, đánh giá và thói quen CSSK của người dân địa phương Qua đó, nghiên cứu hướng tới việc tác động tích cực để thay đổi và hạn chế những hành vi, suy nghĩ tiêu cực liên quan đến CSSK của phụ nữ.

* Thuyết hiện sinh (quan điểm nhân văn hiện sinh)

Quan điểm nhân văn hiện sinh ra đời và phát triển vào những năm cuối thập kỷ 40 do C Rogers (1902) sáng lập

Quan điểm nhân văn hiện sinh nhìn nhận cuộc sống dựa trên triết lý vững chắc về con người và khả năng làm chủ thế giới của họ Nó tin tưởng vào lý trí, khả năng ra quyết định và hành động của con người, khẳng định rằng mỗi cá nhân sống có chủ đích và có khả năng tự hành động theo mục tiêu đã đề ra Những người theo quan điểm này luôn khích lệ niềm tin vào sức mạnh của con người trong việc kiểm soát cuộc sống của chính mình.

Quan điểm nhân văn hiện sinh cho rằng môi trường chứa đựng cả những trải nghiệm tích cực lẫn đau khổ, nhưng cũng nhấn mạnh khả năng của con người trong việc nhận thức và điều chỉnh bản thân để hòa nhập và làm chủ thế giới, phù hợp với khả năng thực tế của mỗi người.

Như vậy, qua cách nhìn nhận này chúng ta có thể thấy thuyết hiện sinh nhấn mạnh đến những khía cạnh sau:

 Con người không chỉ là một thực thể tồn tại mà còn có khả năng ý thức về sự tồn tại của mình và ý nghĩa về sự tồn tại ấy

 Chú ý đến khả năng của các cá nhân nhằm đạt được quyền lực kiểm soát về cuộc sống của chính mình

 Cá nhân được chấp nhận như “chủ thể”, “khách thể” (họ hành động theo, bị ảnh hưởng bởi môi trường)

 Chú ý đến việc con người sẽ thay đổi như thế nào để hướng tới xã hội tốt đẹp hơn

Tìm kiếm việc tái tạo toàn bộ tổ chức xã hội và khôi phục "xã hội hóa" là rất quan trọng Con người sẽ tự do tham gia vào quá trình tái tạo liên tục của xã hội dựa trên nhu cầu và mong muốn của chính mình.

 Xem xét các cá nhân và hệ thống như một tổng thể

Sự tồn tại của con người chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ những gì đang diễn ra trong hiện tại, điều này tác động đến hành vi của từng cá nhân Mỗi người có quyền tự do hành động theo mục đích và mong muốn cá nhân, từ đó góp phần kiến tạo và xác định bản thân, đồng thời hình thành nên nhân cách và cấu trúc xã hội.

Bản chất xã hội của con người thể hiện qua những mục đích khác nhau mà mỗi cá nhân hướng tới, dẫn đến những hành động đa dạng nhằm đạt được những mục tiêu đó Các cá nhân tự do kiến tạo và xác định bản thân, nhân cách của mình phù hợp với hoàn cảnh xã hội, đồng thời chịu ảnh hưởng từ sự kỳ vọng của xã hội Nghiên cứu về chăm sóc sức khỏe sinh sản của phụ nữ xã Thanh Long cần xem xét vai trò của họ như một thành tố trong hệ thống xã hội, nơi họ đảm nhận nhiều vai trò như vợ, mẹ, con, lao động và giáo viên, thực hiện nhiều hoạt động để hoàn thành trách nhiệm của mình.

Cơ sở thực tiễn

1.2.1 Tổng quan về vấn đề nghiên cứu

Chăm sóc sức khỏe là vấn đề quan trọng được Đảng, nhà nước và toàn xã hội quan tâm Tại Việt Nam, từ năm 1971 đến 1974, Ủy ban Bảo vệ Bà mẹ, trẻ em được thành lập để tuyên truyền và vận động thực hiện kế hoạch hóa gia đình, bảo vệ sức khỏe phụ nữ và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho trẻ em.

Vào ngày 11/7/2009, Bộ Y Tế Việt Nam và Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc đã tổ chức buổi họp báo nhân Ngày Dân số Thế giới, nhằm kêu gọi các quốc gia bảo vệ quyền chăm sóc y tế cho phụ nữ và tăng cường đầu tư cho sức khỏe sinh sản Theo nghiên cứu của Liên Hợp Quốc, mỗi năm thế giới mất khoảng 15 tỷ USD do 500.000 phụ nữ tử vong khi mang thai và sinh con, cùng với 4 triệu trẻ em chết Tuy nhiên, chỉ cần 6 tỷ USD để cung cấp dịch vụ y tế cần thiết, giúp cứu sống họ Do đó, Bộ Y Tế và Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc khuyến nghị tăng cường hệ thống y tế để cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, người hỗ trợ sinh đẻ có kỹ năng và cứu sản khoa Đầu tư cho phụ nữ cần được tiếp tục để nâng cao vị thế của họ và đảm bảo an sinh xã hội.

Hội nghị quốc tế về Dân số và Phát triển năm 1994 tại Cairo đã giới thiệu một cách tiếp cận mới, chuyển từ việc chỉ chú trọng vào dân số sang việc nâng cao nhận thức về sức khỏe sinh sản và quyền sinh sản của con người Sức khỏe sinh sản cần được xem xét trong mối liên hệ với các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng giới và sự tham gia chính trị.

Mục tiêu thứ 5 trong Tuyên ngôn Thiên niên kỷ của Liên hợp quốc, được thông qua tại Hội nghị thượng đỉnh Thiên niên kỷ vào tháng 9 năm 2000, nhằm giảm tỷ lệ tử vong mẹ (MMR) xuống 75% trong giai đoạn 1990-2015 và đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận dịch vụ sức khỏe sinh sản (SKSS) vào năm 2015.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới WHO, gánh nặng bênh tật toàn cầu(GBP)

Theo ước tính năm 2002, khoảng 10 triệu phụ nữ mỗi năm phải đối mặt với các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng khi mang thai và sinh con, điều này có thể dẫn đến tình trạng tàn tật kéo dài.

Việc chăm sóc sức khỏe cơ bản, kế hoạch hóa gia đình và dịch vụ sản khoa là rất quan trọng đối với phụ nữ Để đảm bảo sự tham gia đầy đủ của phụ nữ trong việc lập kế hoạch và cung cấp dịch vụ y tế, cần áp dụng phương pháp tiếp cận công bằng về giới trong lĩnh vực sức khỏe.

Theo Dân số Liên Hiệp Quốc, sức khỏe của phụ nữ là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sức khỏe gia đình và cộng đồng Những bệnh tật hoặc cái chết của phụ nữ có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ em và gia đình Khẩu hiệu “phụ nữ khỏe mạnh, khỏe mạnh thế giới” nhấn mạnh vai trò quan trọng của phụ nữ trong việc duy trì sức khỏe và phúc lợi cộng đồng Tài liệu “Sổ tay SKSS gia đình” (2007) của ủy ban dân số, gia đình và trẻ em cung cấp thông tin về cách phòng ngừa bệnh tật cho phụ nữ, lời khuyên trong thai kỳ, biện pháp tránh thai và chăm sóc trẻ sơ sinh.

Bài viết của Đặng Hà Phương và Nguyễn Thanh Liêm trên Tạp chí xã hội học số 1/1998 nêu rõ thực trạng nạo hút thai ở phụ nữ và các vấn đề liên quan đến công tác kế hoạch hóa gia đình hiện nay Tác giả phân tích những thách thức trong việc thực hiện kế hoạch hóa gia đình, đồng thời đề cập đến những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định nạo hút thai của phụ nữ Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình nạo hút thai và vai trò của công tác KHHGĐ trong việc nâng cao sức khỏe sinh sản.

Nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của chăm sóc sức khỏe (CSSK) và phòng chống bệnh tật đối với sự phát triển con người, đặc biệt là phụ nữ tại Việt Nam Mặc dù được Đảng và Nhà nước quan tâm, thực tế CSSK vẫn gặp nhiều khó khăn, với phúc lợi xã hội cho dịch vụ CSSK còn thiếu Nhận thức về CSSK và đói nghèo là những nguyên nhân cản trở việc chăm sóc sức khỏe trước và sau sinh của phụ nữ Các nghiên cứu đã chỉ ra tình hình CSSK và việc tiếp cận dịch vụ CSSK của phụ nữ, cũng như tầm quan trọng của dịch vụ y tế đối với sức khỏe của họ và sự phát triển của trẻ em Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu này mang tính chất thống kê vĩ mô và chưa đi sâu vào những khó khăn mà người dân gặp phải khi tiếp cận dịch vụ CSSK.

Nghiên cứu về chăm sóc sức khỏe trước và sau sinh của phụ nữ tại xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An nhằm tìm hiểu thực trạng chăm sóc sức khỏe sinh sản (CSSKSS) của người dân Nghiên cứu cũng xác định những trở ngại và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản của phụ nữ trong khu vực này.

1.2.2 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về CSSK cho nhân dân

1.2.2.1 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về CSSK nói chung cho nhân dân Điều 26 trong luật nhân quyền Việt Nam quy định: Quyền được CSSK nằm trong nội hàm các quyền được có mức sống thích đáng nêu ở Điều 25 Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR), theo đó, “mọi người có quyền được hưởng một mức sống thích đáng, đủ để đảm bảo sức khỏe và phúc lợi của bản thân và gia đình, về các khía cạnh ăn, mặc, ở, chăm sóc y tế và các dịch vụ xã hội cần thiết Các bà mẹ và trẻ em có quyền được hưởng sự chăm sóc và giúp đỡ đặc biệt” Đảng và Nhà nước ta luôn coi trọng các chính sách và chiến lược phát triển con người, CSSK để đảm bảo sự phát triển đầy đủ về thể chất, thoải mái về tinh thần, lối sống lành mạnh, không có bệnh, tật Tại Nghị quyết Trung ương Đảng khóa IV của Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng (BCHTW) viết: “Sức khỏe là vốn quý nhất của mỗi con người và của toàn xã hội, là nhân tố quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Đầu tư cho sức khỏe chính là đầu tư cho phát triển kinh tế, xã hội Phấn đấu để mọi người đều được quan tâm chăm sóc sức khỏe” Để triển khai Nghị quyết

BCHTW Đảng và Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 37/CP, định hướng chiến lược công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân đến năm tới Nghị quyết này nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đảm bảo quyền lợi sức khỏe cho mọi người dân.

Tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nghị quyết đã thông qua báo cáo chính trị, đánh giá những thành tựu nổi bật của đất nước sau 10 năm thực hiện Chiến lược ổn định và phát triển kinh tế (1991-2000) và 15 năm Đổi mới Đại hội đề ra đường lối phát triển kinh tế xã hội, nhấn mạnh việc thực hiện đồng bộ các chính sách bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh, nâng cao thể lực và tuổi thọ Cần củng cố mạng lưới y tế, xây dựng trung tâm y tế chuyên sâu, đẩy mạnh sản xuất dược phẩm và đảm bảo thuốc thiết yếu đến mọi khu vực Chính sách y tế cần thực hiện công bằng xã hội, đổi mới viện phí và hướng tới bảo hiểm y tế toàn dân, đồng thời ban hành chính sách quốc gia về y học cổ truyền Về thực hiện chính sách xã hội, báo cáo nhấn mạnh việc xã hội hóa, đề cao trách nhiệm của chính quyền và huy động nguồn lực từ nhân dân cùng sự tham gia của các tổ chức xã hội.

Ngày 19 tháng 3 năm 2001, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 35/2001/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân giai đoạn 2001-2010 Mục tiêu chung của Chiến lược là: “Phấn đấu để mọi người dân được hưởng các dịch vụ CSSK ban đầu, có điều kiện tiếp cận và sử dụng các dịch vụ y tế có chất lượng Mọi người đều sống trong cộng đồng an toàn, phát triển tốt về thể chất và tinh thần Giảm tỷ lệ mắc bệnh, nâng cao thể chất, tăng tuổi thọ và phát triển giống nòi” Để thực hiện mục tiêu, Chính phủ đã đề ra 11 giải pháp chính, trong đó giải pháp thứ 11 là xã hội hóa công tác y tế: “Tiếp tục củng cố và phát triển các Trung tâm truyền thông giáo dục sức khỏe các tỉnh, thành phố Phát triển mạng lưới tuyên truyền viên đến xã Sử dụng các biện pháp và hình thức truyền thông phù hợp để mọi tầng lớp nhân dân và các tổ chức quần chúng tự nguyện tham gia và đóng góp vào việc bảo vệ sức khỏe cho chính bản thân và cộng đồng”

Chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước luôn phát triển đồng hành cùng sự tiến bộ của đất nước, thể hiện qua những thành tựu nổi bật trong công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân, được quốc tế công nhận Đầu tư vào lĩnh vực này ngày càng gia tăng, nhờ sự quan tâm của các cấp lãnh đạo và sự tham gia tích cực của toàn xã hội, đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra.

1.2.2.2 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về CSSK trước và sau sinh cho phụ nữ

Thực trạng vấn đề CSSK trước và sau sinh của phụ nữ tỉnh Nghệ An

Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IX khẳng định rõ cần phải:

Bồi dưỡng và đào tạo nghề nghiệp cho phụ nữ là cần thiết để nâng cao học vấn và tạo cơ hội tham gia vào các vị trí lãnh đạo Cần có cơ chế hỗ trợ phụ nữ trong việc chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, đồng thời tạo điều kiện để họ thực hiện thiên chức làm mẹ Mục tiêu cuối cùng là xây dựng gia đình no ấm, tiến bộ, bình đẳng và hạnh phúc.

Vào ngày 28/11/2000, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt “Chiến lược quốc gia về chăm sóc sức khỏe sinh sản giai đoạn 2001 – 2010” với mục tiêu cải thiện rõ rệt tình trạng sức khỏe sinh sản vào năm 2010 Chiến lược này nhấn mạnh việc giảm chênh lệch giữa các vùng và đối tượng bằng cách đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng về chăm sóc sức khỏe sinh sản, phù hợp với điều kiện của từng cộng đồng và địa phương, đặc biệt là những vùng và đối tượng gặp khó khăn.

Thực hiện Chính sách CSSKSS của Đảng và Nhà nước, trong những năm Nghệ An đã có nhiều hoạt động nhằm nâng cao chất lượng DVCSSKSS cho phụ nữ

Theo báo cáo của Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Nghệ An, hầu hết phụ nữ mang thai đều được quản lý thai sản và sinh tại cơ sở y tế Tỷ lệ bà mẹ nhận được chăm sóc sau sinh ngày càng tăng, trong khi các tai biến sản khoa giảm đáng kể Trẻ em được chăm sóc tốt từ trong bào thai, tiêm chủng đầy đủ và nuôi dưỡng hợp lý, dẫn đến tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh giảm và tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng cũng giảm qua các năm.

Theo báo cáo của Trung tâm Sức khoẻ sinh sản tỉnh Nghệ An, chương trình Chăm sóc sức khỏe sinh sản đã đạt hiệu quả cao với 100% xã phường có nữ hộ sinh hoặc y sĩ sản nhi và các phòng đẻ, phòng KHHGĐ đầy đủ Chất lượng dịch vụ được cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ phụ nữ mang thai được khám thai trung bình 3,3 lần và tỷ lệ sinh tại cơ sở y tế vượt 86% Hơn 90% bà mẹ được thăm khám sau sinh, trong khi các tai biến sản khoa đã giảm đáng kể Sức khoẻ trẻ sơ sinh cũng được cải thiện, tỷ lệ trẻ dưới 2.500g giảm còn 4,8% và tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ dưới 5 tuổi còn 25,1% Công tác KHHGĐ đa dạng hoá các biện pháp tránh thai và đạt hiệu quả cao.

2007 có gần 323.000 phụ nữ được khám phụ khoa (42%)

Tuy nhiên, việc thực hiện chương trình CSSKSS ở Nghệ An hiện nay đang gặp không ít khó khăn Theo báo cáo tổng kết công tác CSSKSS năm

Năm 2010, Trung tâm Sức khoẻ sinh sản tỉnh Nghệ An cho biết, mặc dù 100% nữ hộ sinh và y sĩ sản nhi đã được đào tạo, nhưng trình độ chuyên môn ở một số xã vùng sâu, vùng cao vẫn còn yếu Nhiều cán bộ sau khi đào tạo lại chuyển sang công việc khác, trong khi cán bộ thay thế chưa được đào tạo lại, dẫn đến việc thiếu kiến thức mới Công tác truyền thông và giáo dục sức khoẻ chưa được thực hiện thường xuyên, chỉ tập trung vào các chiến dịch Quản lý thai nghén tại một số địa phương chưa hiệu quả, gây ra tai biến sản khoa không đáng có Tỷ lệ phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ mắc bệnh phụ khoa cao từ 40-50%, điều này đáng báo động vì bệnh phụ khoa có thể dẫn đến vô sinh, chửa ngoài dạ con và ung thư đường sinh dục Hiện tại, việc khám chữa vô sinh và điều trị ung thư đường sinh dục vẫn còn thiếu tại các cơ sở y tế ở Nghệ An, khi ngành sản khoa chỉ dừng lại ở điều trị các bệnh sản phụ khoa thông thường Tình trạng nạo hút thai vẫn cao, gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khoẻ và hạnh phúc gia đình của phụ nữ.

Để nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản (CSSKSS), việc truyền thông đóng vai trò quan trọng và tiết kiệm chi phí Cần tăng cường hoạt động truyền thông tại các trường học, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên, không chỉ giới hạn ở nhóm tuổi sinh đẻ.

Nghiên cứu về giới và sức khỏe sinh sản tại khu vực ven biển miền Bắc Trung Bộ, cụ thể ở hai xã Quỳnh Bảng và Quỳnh Xuân, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An, do Uỷ ban Dân số, Gia đình và Trẻ em thực hiện, đã chỉ ra nhiều vấn đề quan trọng liên quan đến sức khỏe sinh sản trong cộng đồng.

- Có 9% không đi khám thai trong lần mang thai cuối

- 51% đi khám thai 3 lần, 16% đi khám thai hơn 3 lần

- 58% uống viên sắt, 75% tiêm phòng uốn ván trong lần mang thai cuối

- 6% phụ nữ nói rằng họ làm việc nặng hơn, 50% nói rằng họ làm việc như trước khi mang thai, 44% nói họ làm việc nhẹ hơn trước khi mang thai

- 62% nói nằng họ ăn nhiều hơn trước khi mang thai

- 69% số người được hỏi bắt đầu làm việc lại trong thời kỳ từ 1 đến 3 tháng sau khi sinh

Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong chăm sóc sức khỏe sinh sản (CSSKSS) của phụ nữ theo trình độ văn hóa, với 20% phụ nữ chỉ học hết tiểu học không đi khám trước sinh, trong khi tỷ lệ này ở phụ nữ học hết phổ thông chỉ là 4% Tuy nhiên, sự khác biệt về CSSKSS theo mức sống lại ít rõ ràng hơn, khi có 9% phụ nữ thuộc nhóm "nghèo", 7% ở nhóm "trung bình" và 6% ở nhóm "giàu" không thực hiện khám thai.

Nghiên cứu tại Quỳnh Lưu cho thấy rằng trong quá trình mang thai, phụ nữ không chỉ sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản tại trạm y tế mà còn tìm đến y tế dân gian để hỗ trợ chăm sóc thai nghén Việc cắt thuốc bắc trở thành phổ biến, đặc biệt khi mẹ hoặc thai nhi có sức khỏe yếu Quyết định về nơi nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản thường không do phụ nữ tự quyết định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quan hệ gia đình, tài chính, phương tiện di chuyển và thời gian rảnh rỗi.

Thực trạng CSSK trước và sau sinh của phụ nữ xã Thanh Long, huyện

Chính sách Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (DS - KHHGD) cho phụ nữ là một trong những lĩnh vực được Huyện ủy và Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Chương đặc biệt quan tâm.

Trong những năm qua, huyện Thanh Chương đã đạt nhiều thành tựu trong việc thực hiện chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước về công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản (CSSKSS) Nhận thức và hành động của cán bộ, Đảng viên và người dân về dân số - kế hoạch hóa gia đình (DS - KHHGĐ) và CSSKSS đã có sự chuyển biến rõ rệt Cụ thể, tỷ lệ sinh hàng năm đã giảm xuống còn 0,4 đến 0,6%, tỷ lệ tăng dân số tự nhiên là 0,75%, và tỷ lệ gia đình sinh con thứ ba vào năm 2010 là 16,1%.

Theo báo cáo tổng kết công tác DS – KHHGĐ năm 2010 của Trung tâm

Trong năm 2010, Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Thanh Chương đã triển khai hiệu quả công tác truyền thông và giáo dục về dân số Đề án chăm sóc sức khỏe sinh sản cho vị thành niên và thanh niên đã được thực hiện tại hai xã Thanh Lĩnh, nhằm nâng cao nhận thức của người dân về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình.

Dự án VNM7R207 tại Thanh Sơn bao gồm 5 xã: Hạnh Lâm, Võ Liệt, Thanh Mai, Thanh Xuân và Thanh Lâm Đồng thời, Câu lạc bộ nam nông dân hoạt động trong lĩnh vực CSSKSS/KHHGĐ tại các xã Thanh Hà, Thanh Yên, Thanh Sơn, Hạnh Lâm, Thanh Long và Thanh Mỹ.

Kết quả thực hiện DVCSSKSS/KHHGĐ năm 2010

Biện pháp tránh thai Chỉ Tiêu

Thực hiện (người) Đạt % kế hoạch

( Nguồn: Trung tâm dân số - kế hoạch hóa gia đình huyện Thanh Chương)

2.2.1 Nhận thức của người phụ nữ về CSSK trước và sau sinh

 Việc sử dụng dịch vụ trước sinh

Dịch vụ trước sinh là các biện pháp chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, giai đoạn quan trọng đối với sức khỏe của cả mẹ và thai nhi Các bà mẹ tương lai cần trang bị kiến thức cần thiết để chăm sóc bản thân và đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho em bé.

Khi mang thai, phụ nữ nên đi khám thai ít nhất 3 đến 4 lần trong suốt thai kỳ: một lần ở 3 tháng đầu, một lần ở 3 tháng giữa và 1-2 lần ở 3 tháng cuối Những lần khám này giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe của mẹ Khám thai cũng xác định khả năng sinh thường hay cần can thiệp đặc biệt, vì vậy việc khám thai trong 3 tháng cuối là rất quan trọng Bác sĩ hoặc nữ hộ sinh sẽ tư vấn cho mẹ bầu về nơi sinh phù hợp.

Trong thời kỳ mang thai, phụ nữ cần tiêm vắc xin phòng uốn ván hai lần để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và đứa trẻ Việc tiêm vắc xin giúp ngăn ngừa căn bệnh nguy hiểm uốn ván trong và sau khi sinh Đặc biệt, vắc xin hoàn toàn an toàn cho thai nhi và không gây hại cho sức khỏe của người mẹ.

Theo báo cáo của trạm y tế xã Thanh Long năm 2010, toàn xã có 50 phụ nữ mang thai, và tất cả đều nhận được sự quản lý cùng chăm sóc đầy đủ từ trạm y tế.

Họ được khám thai định kỳ 2 - 3 tháng 1 lần

Trong quá trình nghiên cứu, tôi đã khám phá việc sử dụng dịch vụ trước sinh tại xã Thanh Long Kết quả cho thấy, tỷ lệ phụ nữ tại đây sử dụng dịch vụ trước sinh rất cao.

Theo kết quả phỏng vấn sâu, phụ nữ tại xóm 2 Thanh Long đều thường xuyên đi khám thai định kỳ, với tần suất từ 1 đến 4 lần Một người phụ nữ 28 tuổi cho biết, việc tham gia các buổi khám thai do trạm y tế tổ chức là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe thai nhi và đảm bảo an toàn cho mẹ.

Qua thảo luận nhóm, tôi đã thu thập được quan điểm của người dân về việc khám thai và tiêm chủng cho mẹ và thai nhi trong thời kỳ mang thai Những ý kiến này phản ánh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe cho bà bầu và thai nhi, cũng như sự cần thiết phải nâng cao nhận thức về các dịch vụ y tế liên quan.

- Mỗi năm trạm y tế xã tổ chức 4 lần khám thai định kỳ cho người phụ nữ

- Việc khám thai định kỳ cho người mẹ là cần thiết và quan trọng

- Phụ nữ nên đi khám thai đầy đủ để đảm bảo an toàn cho kỳ sinh đẻ

Phụ nữ mang thai được miễn phí tiêm phòng uốn ván và các loại vắc xin, thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với sức khỏe sinh sản Chính sách này đã được triển khai một cách tổ chức tại các cơ sở y tế địa phương, đảm bảo cung cấp dịch vụ kịp thời và đầy đủ cho phụ nữ Điều này cho thấy sự nhận thức và tham gia tích cực của phụ nữ trong các dịch vụ chăm sóc sức khỏe này.

Việc lựa chọn dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi mang thai của phụ nữ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thời gian, tài chính và mối quan hệ vợ chồng Một người phụ nữ 43 tuổi chia sẻ rằng khi mang thai đứa thứ hai và biết là con gái, gia đình chồng không quan tâm, thậm chí chồng cấm cô đi khám thai định kỳ và bắt ở nhà làm việc Cô trải qua thời gian sinh con trong điều kiện thiếu thốn và khổ cực Ngoài ra, cô cũng cho biết rằng mọi quyết định liên quan đến khám thai, mua thuốc và chế độ ăn uống đều do chồng quyết định, và cô chỉ có thể làm theo sự chỉ bảo của anh Khi cô bị ốm, chồng đã mua thuốc nam cho cô và cô buộc phải sử dụng.

Chi phí chăm sóc sức khỏe (CSSK) là mối quan tâm lớn của nhiều phụ nữ Một phỏng vấn cho thấy: "Chúng tôi đi khám thai định kỳ và tiêm chủng thường xuyên vì không phải chi tiền Nếu phải trả phí cho việc khám và tiêm chủng, nhiều người sẽ không thực hiện."

36 tuổi, xóm 2 xã Thanh Long, nông dân)

 Nhận thức về kế hoạch hóa gia đình

- Số gia đình sinh con thứ 3:

Theo báo cáo của Uỷ ban nhân dân xã Thanh Long vào tháng 4 năm 2010, 21% gia đình tại đây có con thứ 3 trở lên, trong khi tỷ lệ gia tăng dân số hàng năm đạt 0,8%.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc CSSK trước và sau sinh của phụ nữ xã

xã Thanh Long, huyện Thanh Chương

2.3.1 Yếu tố kinh tế - xã hội

Kinh tế, văn hóc, xã hội là nhân tố ảnh hưởng đến nhiều vấn đề xã hội, trong đó có CSSK trước và sau sinh của người phụ nữ

Xã Thanh Long là một xã thuần nông với hơn 95% dân số làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp Hoạt động công nghiệp tại đây còn yếu kém, không có xí nghiệp hay nhà máy, và du lịch cũng chưa có điều kiện phát triển Những yếu tố này đã dẫn đến nền kinh tế xã gặp nhiều khó khăn và kém phát triển.

Trong hoạt động sản xuất nông nghiệp, vai trò của người phụ nữ rất quan trọng, nhưng họ thường phải gánh vác nhiều công việc gia đình như nội trợ, chăm sóc con cái và các thành viên khác trong gia đình Điều này dẫn đến việc phụ nữ ít có thời gian chăm sóc sức khỏe bản thân.

Kinh tế nông nghiệp và nông thôn thường mang tính mùa vụ, dẫn đến thời gian nhàn rỗi và thiếu việc làm sau mùa vụ Để tăng thu nhập, nhiều người đàn ông nông thôn chọn ra thành phố tìm việc làm trong thời gian này Sự vắng mặt của người chồng gây gánh nặng cho phụ nữ, buộc họ phải đảm đương công việc trong gia đình và cộng đồng.

Tư tưởng trọng nam và mong muốn có nhiều con là đặc trưng phổ biến trong xã hội Việt Nam, đặc biệt ở xã Thanh Long, nơi các gia đình rất quan tâm đến giới tính của trẻ em Việc phải có con trai để "nối dõi tông đường" đã tác động đáng kể đến tỷ lệ sinh, dẫn đến số lần sinh nhiều, ảnh hưởng đến sức khỏe của phụ nữ và sự phát triển khỏe mạnh của trẻ em.

Trình độ học vấn thấp của người dân dẫn đến nhận thức và tư tưởng yếu kém, gây ra sự thiếu hiểu biết Điều này cùng với những khó khăn trong đời sống hàng ngày đã hạn chế hành vi chăm sóc sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Hoạt động của trạm y tế xã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe sinh sản của phụ nữ tại xã Thanh Long Trạm y tế đã tổ chức tuyên truyền cho chị em phụ nữ về tầm quan trọng của việc khám thai định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi, khuyến khích tiêm phòng uốn ván cho bà mẹ mang thai, và nhấn mạnh lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ như nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ.

Chương trình tiêm chủng mở rộng và chăm sóc sức khoẻ định kỳ cho trẻ đã được y tế xã triển khai trong nhiều năm qua

Kết quả phỏng vấn cho thấy hầu hết phụ nữ đều nhận xét rằng hệ thống y tế xã đã thường xuyên tổ chức tiêm phòng cho bà mẹ và trẻ em dưới một tuổi Hoạt động này góp phần giảm tỷ lệ tử vong và mắc bệnh ở trẻ nhỏ, đồng thời nâng cao sức khỏe cho cả bà mẹ và trẻ em.

Trạm y tế xã thường xuyên thực hiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, cũng như điều trị các bệnh phụ khoa cho phụ nữ Đội ngũ cán bộ y tế có năng lực và y đức đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe cộng đồng tại địa phương.

Trạm y tế xã tổ chức nhiều hoạt động và chương trình hàng tháng, hàng quý và hàng năm như phòng chống sốt rét, sốt xuất huyết, vệ sinh môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm, y tế học đường, phòng chống suy dinh dưỡng, lao, HIV/AIDS, tâm thần và bướu cổ Những chương trình này đóng góp quan trọng vào việc cải thiện sức khỏe sinh sản của phụ nữ, cả một cách trực tiếp và gián tiếp.

Công tác truyền thông giáo dục sức khỏe cộng đồng tại xã Thanh Long được thực hiện hai lần mỗi tháng qua hệ thống loa phát thanh, kết hợp giữa trạm y tế xã và ủy ban nhân dân Hoạt động này đã góp phần nâng cao nhận thức của người dân về sức khỏe.

Y tế xã đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sức khoẻ sinh sản cho cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ tại xã Thanh Long.

2.3.3 Hoạt động của các tổ chức đoàn thể

- Hội phụ nữ xã, thôn trong công tác chăm sóc sức khoẻ sinh sản

Hội phụ nữ là tổ chức xã hội gắn bó chặt chẽ với chị em phụ nữ, nơi họ có thể chia sẻ những khó khăn về cả vật chất lẫn tinh thần.

Trong những năm qua, hội phụ nữ địa phương đã đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn phụ nữ cách làm giàu và nâng cao hiệu quả công việc Điều này không chỉ giúp chị em phát triển kinh tế cá nhân mà còn góp phần khẳng định vị thế của phụ nữ Việt Nam trong xã hội.

Hội phụ nữ xã đóng vai trò quan trọng trong chương trình hỗ trợ phụ nữ vay vốn phát triển kinh tế, góp phần xóa đói giảm nghèo Việc kết hợp giữa giỏi việc nước và đảm việc nhà không chỉ nâng cao vị thế của phụ nữ mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong cộng đồng.

Hội phụ nữ đã đóng góp quan trọng trong công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản, tổ chức nhiều hoạt động thiết thực nhằm nâng cao sức khỏe cho chị em phụ nữ.

Một số các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKSS cho phụ nữ xã Thanh Long, huyện Thanh Chương

Bài viết cung cấp kiến thức về công tác xã hội với cá nhân, công tác xã hội nhóm và phát triển cộng đồng, cùng với các thông tin hỗ trợ cho việc nghiên cứu đề tài liên quan.

- Nguồn tài liệu về chăm sóc sức khỏe phụ nữ tại xã hầu như không có

Nhiều phụ nữ thường ngần ngại khi cung cấp thông tin về sức khỏe sinh sản, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến vệ sinh cá nhân Họ có tâm lý dè dặt và thường không muốn chia sẻ thông tin chính xác, dẫn đến việc thiếu minh bạch trong việc thảo luận về các vấn đề này.

- Nhiều người dân còn có quan niệm việc CSSKSS không quan trọng

- Hoạt động sản xuất nông nghiệp là chủ yếu nên thời gian nhàn rỗi của phụ nữ không nhiều, việc thu thập thông tin có phần bị hạn chế

2.4 Một số các giải pháp nhằm nâng cao chất lƣợng dịch vụ CSSKSS cho phụ nữ xã Thanh Long, huyện Thanh Chương

Nâng cao nhận thức cộng đồng về chăm sóc sức khỏe (CSSK) trước và sau sinh cho phụ nữ là điều cần thiết Điều này sẽ giúp đề ra các giải pháp khả thi, từ đó nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở nông thôn.

Với đề tài: “chăm sóc sức khỏe trước và sau sinh của phụ nữ xã Thanh

Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An hiện nay” tôi xin đưa ra một số giải pháp như sau:

2.4.1 Tăng cường số lượng và chất lượng các DVCSSK – KHHGĐ cho người phụ nữ

- Kiện toàn tổ chức và nâng cao năng lực hoạt động của hệ thống dịch vụ chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ phụ nữ, trẻ em

Việc tổ chức khám và chữa bệnh phụ khoa định kỳ cho phụ nữ, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn, là rất quan trọng Chính sách miễn và giảm lệ phí khám chữa bệnh giúp hỗ trợ phụ nữ nghèo tiếp cận dịch vụ y tế cần thiết, từ đó nâng cao sức khỏe sinh sản cho họ.

- Tăng tỉ lệ kinh phí đầu tư cho lĩnh vực y tế dự phòng, dành ưu tiên cho chăm sóc sức khoẻ phụ nữ - trẻ em và y tế cơ sở

- Tạo các điều kiện cung cấp đầy đủ, thuận tiện các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ cho bà mẹ trước, trong và sau khi sinh

Cải tiến hệ thống cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của người dân, tạo cơ hội cho phụ nữ lựa chọn biện pháp tránh thai hiện đại và phù hợp Đồng thời, hệ thống cũng khuyến khích nam giới tham vấn và chủ động áp dụng các biện pháp tránh thai.

- Có các biện pháp tích cực nhằm hạn chế sự lây nhiễm HIV và các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục cho phụ nữ và thai nhi

- Thực hiện tốt công tác DS – KHHGĐ, hạn chế đến mức thấp nhất số gia đình sinh con thứ 3 trở lên

2.4.2 Các giải pháp đối với người phụ nữ

2.4.2.1 Nâng cao nhận thức cho người phụ nữ trong việc CSSK trước và sau sinh

Nâng cao nhận thức cho phụ nữ về chăm sóc sức khỏe trước và sau sinh là rất quan trọng, giúp thay đổi những quan niệm sai lầm về chăm sóc sức khỏe sinh sản Điều này hướng dẫn họ đến những hành vi và nhận thức đúng đắn, phù hợp với nhu cầu sức khỏe của bản thân và trẻ sơ sinh.

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của xã hội, không chỉ là người nội trợ mà còn là lực lượng lao động chiếm hơn 50% Để họ có thể cống hiến nhiều hơn cho sự phát triển của quê hương, cần tạo điều kiện cho chị em học tập và nâng cao nhận thức, trình độ và năng lực.

Nâng cao nhận thức cho người phụ nữ qua các hình thức:

Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và giáo dục cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ nghèo và nông thôn, nhằm giúp họ nắm vững các chủ trương, đường lối của Đảng, cũng như chính sách và pháp luật của Nhà nước và Hội Điều này sẽ tạo điều kiện cho chị em tiếp cận thông tin mới và áp dụng những tiến bộ khoa học, công nghệ vào thực tiễn cuộc sống.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn phụ nữ cách chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình Việc này bao gồm phòng ngừa dịch bệnh và tích cực tham gia các chiến dịch chăm sóc sức khỏe ban đầu cũng như vệ sinh phòng bệnh.

Phát triển mạng lưới tư vấn sức khoẻ và sức khoẻ sinh sản - KHHGĐ nhằm phục vụ nhu cầu của đông đảo người dân, cung cấp dịch vụ tư vấn về giới tính và tình dục an toàn cho lứa tuổi vị thành niên Đồng thời, cần có các biện pháp hiệu quả để vận động nam giới áp dụng các biện pháp phòng tránh thai.

2.4.2.2 Chính sách dành cho phụ nữ

Chính sách dành cho phụ nữ nhằm đảm bảo bình đẳng giới và tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ trong việc tiếp cận các dịch vụ và chương trình phát triển quốc gia Mục tiêu là nâng cao vị trí xã hội và địa vị của phụ nữ so với nam giới.

Thứ nhất: Ưu tiên đào tạo nghề và việc làm cho phụ nữ

Quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất chuyên dùng và đất thổ cư đã gây ra tình trạng thất nghiệp cho nhiều nông dân, đặc biệt là phụ nữ, và tác động đến thị trường lao động Mô hình phân công lao động theo giới, kết hợp với việc nam giới di cư đến đô thị tìm kiếm việc làm, khiến phụ nữ nông thôn phải đảm nhận nhiều vai trò, dẫn đến bất lợi trong việc tìm kiếm việc làm phi nông nghiệp Nghị quyết số 26-NQ/TW đã nhấn mạnh việc giải quyết việc làm cho nông dân là ưu tiên trong các chương trình phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời yêu cầu có kế hoạch đào tạo nghề và chính sách bảo đảm việc làm cho những gia đình mất ruộng, đặc biệt ở các vùng chuyển đổi đất Do đó, cần chú trọng đào tạo nghề cho phụ nữ nông thôn hơn nam giới.

- Phụ nữ là “nhân vật chính” vì họ đảm nhận hầu hết các công việc trồng trọt, chăn nuôi

Nam giới ở vùng quê có nhiều cơ hội tìm việc làm hơn và ít phải đối mặt với rủi ro khi làm ăn xa, trong khi phụ nữ thường gặp khó khăn hơn trong việc tìm kiếm việc làm tại quê nhà.

- Phụ nữ không chỉ gắn với ruộng đồng mà còn gắn với làng xóm vì xu hướng “nữ hóa nông thôn” đang diễn ra

Phụ nữ thường gặp nhiều trở ngại hơn nam giới trong việc tiếp cận giáo dục và đào tạo, với tỷ lệ thay đổi nghề nghiệp của nam giới gấp hơn 2 lần so với phụ nữ (31,6% so với 13,2%) Nghiên cứu cho thấy xác suất đổi nghề của lao động nam cao hơn nhiều so với lao động nữ, với 52% nam giới có khả năng đổi nghề so với chỉ 22% ở phụ nữ Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải ưu tiên đào tạo nghề và chuyển giao kỹ thuật sản xuất nông nghiệp cho phụ nữ, nhằm tăng cường khả năng nắm bắt cơ hội mới trong quá trình chuyển đổi nghề nghiệp.

Các chính sách trong Bộ luật lao động cần tập trung vào việc mang lại lợi ích cho người lao động, đặc biệt là những người nghèo, và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động thiếu kỹ năng, cả trong lĩnh vực chính thức và không chính thức Trong quá trình tập huấn, cần chú ý đến sự khác biệt giữa nam và nữ trong việc tiếp cận dịch vụ khuyến nông và công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp Cần có chính sách ưu tiên chuyển giao khoa học – kỹ thuật và đào tạo nghề cho phụ nữ, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn hoặc trong các hộ gia đình bị thu hồi đất Đào tạo nghề cho phụ nữ cần xem xét các phẩm chất phù hợp với ngành nghề truyền thống và dịch vụ xã hội, đồng thời phải tính đến phong tục, tập quán, dân tộc và mức độ phát triển kinh tế – xã hội của từng vùng Chỉ khi áp dụng những yếu tố văn hóa – xã hội này, chương trình đào tạo nghề mới có thể đáp ứng nhu cầu và khả năng của phụ nữ, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo.

Thứ hai: Tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ tiếp cận các nguồn lực

Ngày đăng: 03/10/2021, 12:17

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bộ Giáo Dục và Đào Tạo (2004), Giáo trình Triết học Mác-Lê Nin, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Triết học Mác-Lê Nin
Tác giả: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 2004
2. Hoàng Bá Thịnh, Giáo trình xã hội học về giới, Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, Hà Nội, 2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình xã hội học về giới
Nhà XB: Nxb Đại học quốc gia Hà Nội
3. Nguyễn Thị Kim Hoa (2007), Giáo dục giới tính định hướng sức khỏe sinh sản vị thành niên, Nxb Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo dục giới tính định hướng sức khỏe sinh sản vị thành niên
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Hoa
Nhà XB: Nxb Hà Nội
Năm: 2007
4. Ts. Mai Thị Kim Thanh, công tác xã hội cá nhân, Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, Hà Nội, 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: công tác xã hội cá nhân
Nhà XB: Nxb Đại học quốc gia Hà Nội
5. Tony Bilton và những người khác (1993), Nhập môn xã hội học, NXB khoa học xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: hập môn xã hội học
Tác giả: Tony Bilton và những người khác
Nhà XB: NXB khoa học xã hội
Năm: 1993
6. Mai Huy Bích (2003), Giáo trình xã hội học gia đình, Nxb Khoa học xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình xã hội học gia đình
Tác giả: Mai Huy Bích
Nhà XB: Nxb Khoa học xã hội
Năm: 2003
7. Trường Đại Học Y Huế (2008), Giáo trình sức khỏe cộng đồng, Nxb Huế Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình sức khỏe cộng đồng
Tác giả: Trường Đại Học Y Huế
Nhà XB: Nxb Huế
Năm: 2008
9. Các tác giả, Phương pháp nghiên cứu xã hội học, nhà xuất bản đại học quốc gia, Hà Nội, 2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp nghiên cứu xã hội học
Nhà XB: nhà xuất bản đại học quốc gia
10. Uỷ ban Quốc gia - Dân số - KHHGĐ (2002), Sức khỏe sinh sản, Nxb Thanh Niên Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sức khỏe sinh sản
Tác giả: Uỷ ban Quốc gia - Dân số - KHHGĐ
Nhà XB: Nxb Thanh Niên
Năm: 2002
11. Viện Ngôn Ngữ Học (2005), Từ Điển Tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ Điển Tiếng Việt
Tác giả: Viện Ngôn Ngữ Học
Nhà XB: Nxb Đà Nẵng
Năm: 2005
12. Trạm y tế xã Thanh Long, kế hoạch hoạt động y tế xã Thanh Long năm 2010, Thanh Long tháng 1 năm 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: kế hoạch hoạt động y tế xã Thanh Long năm 2010
13. Uỷ ban nhân dân xã Thanh Long, Báo cáo đại hội Đảng xã Thanh Long nhiệm kỳ 2005 – 20010, Thanh Long, ngày 15 tháng 04 năm 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo đại hội Đảng xã Thanh Long nhiệm kỳ 2005 – 20010
15. Diệp Từ Mỹ, Nguyễn Văn Lơ, Kiến thức, thái độ, thực hành về SKSS của học sinh PTTH TP HCM năm 2004, tạp chí y học Thành phố Hồ Chí Minh, tập 9, phụ bản của số 1. 68 – 71 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kiến thức, thái độ, thực hành về SKSS của học sinh PTTH TP HCM
17. Trung tâm Sức khoẻ sinh sản tỉnh Nghệ An, Báo cáo tổng kết công tác CSSKSS năm 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Trung tâm Sức khoẻ sinh sản tỉnh Nghệ An
18. Uỷ ban dân số gia đình và trẻ em, Kĩ năng truyền thông thực hiện nhằm đổi hành vi trong lĩnh vực dân số và chăm sóc SKSS, Nxb Hà Nội, Hà Nội 2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kĩ năng truyền thông thực hiện nhằm đổi hành vi trong lĩnh vực dân số và chăm sóc SKSS
Nhà XB: Nxb Hà Nội
14. Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Nghệ An, Báo cáo tổng kết công tác CSSKSS/KHHGĐ năm 2010 Khác
16. Trung tâm DS – KHHGĐ huyện Thanh Chương, Báo cáo tổng kết công tác DS – KHHGĐ năm 2010, phương hướng nhiệm vụ năm 2011 Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w