PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp đang có xu hướng gia tăng Theo số liệu từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, năm 2000 ghi nhận 3.405 vụ tai nạn lao động với 3.530 người bị nạn, trong đó có 371 vụ tai nạn chết người, làm 406 người tử vong Đến năm 2008, số vụ tai nạn lao động đã tăng lên 5.836, với 6.047 người bị nạn, trong đó có 508 vụ tai nạn chết người, khiến 573 người thiệt mạng và 1.262 người bị thương nặng Chỉ trong 6 tháng đầu năm 2009, đã có 1.958 vụ tai nạn lao động xảy ra.
Năm 1998, Việt Nam ghi nhận 231 vụ tai nạn lao động nghiêm trọng, dẫn đến 239 trường hợp tử vong và 418 người bị thương nặng Tuy nhiên, thực tế có thể cho thấy con số tai nạn lao động cao hơn nhiều so với thống kê Theo Bộ Y tế, số liệu này vẫn chưa phản ánh đầy đủ tình hình an toàn lao động trong cả nước.
Năm 2008, cả nước ghi nhận 26.000 trường hợp mắc bệnh nghề nghiệp, trong đó 75% là bệnh bụi phổi silic và 15% là bệnh điếc nghề nghiệp Đáng lưu ý, chỉ khoảng 10% cơ sở sản xuất có nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp thực hiện khám sức khỏe cho người lao động.
Tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp gây ra tổn thất nghiêm trọng cho người lao động, gia đình và xã hội Mặc dù pháp luật đã quy định nhiều chế độ hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng, nhưng điều kiện lao động và các dịch vụ bảo hiểm hiện tại vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu thực tiễn Cơ chế khuyến khích và phát triển dịch vụ hỗ trợ cho người lao động gặp tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp còn mơ hồ, dẫn đến nhiều khó khăn cho họ trong việc nhận được sự giúp đỡ cần thiết.
Bảo hộ lao động đã trở thành mối quan tâm hàng đầu trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, gắn liền với hoạt động sản xuất hàng ngày và việc đảm bảo an toàn cho người lao động Công tác này không chỉ bảo vệ tính mạng mà còn góp phần vào phát triển lực lượng sản xuất và tăng năng suất lao động Nhận thức được tầm quan trọng của bảo hộ lao động, tác giả đã chọn đề tài “Thực tiễn công tác bảo hộ lao động tại một số doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Nghệ An” cho nghiên cứu khoa học của mình, nhằm góp phần hoàn thiện hơn công tác này vì mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Nghiên cứu bảo hộ lao động là vấn đề cấp thiết cả về lý luận và thực tiễn, nhận được sự quan tâm từ cơ quan nhà nước và các bên liên quan trong quan hệ lao động, bao gồm người lao động và người sử dụng lao động Do đó, công tác bảo hộ lao động đã trở thành đề tài nghiên cứu quan trọng, với nhiều công trình khoa học nổi bật như “Thực trạng công tác bảo hộ lao động tại công ty tu tạo và phát triển nhà” và “Công tác bảo hộ lao động và giải pháp cải thiện điều kiện lao động tại công ty in Công Đoàn.”
Các nghiên cứu về quản lý an toàn lao động tại Tổng công ty xây dựng Thăng Long, bảo hộ lao động trong lĩnh vực xây dựng, và thực trạng sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân trong các cơ sở sản xuất kinh doanh đã cung cấp kiến thức lý luận và thực tiễn quan trọng về bảo hộ lao động Những công trình này không chỉ phản ánh tình hình an toàn lao động, vệ sinh lao động mà còn đề xuất giải pháp giảm thiểu tai nạn lao động cho người lao động Nhờ vào những kết quả và thành tựu của các tác giả trước, tác giả bài viết đã hoàn thành đề tài nghiên cứu khoa học của mình.
3 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu của đề tài
3.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài chủ yếu tập trung làm rõ những nội dung sau: Một số vấn đề chung về bảo hộ lao động, quy định của pháp luật về bảo hộ lao động; công tác bảo hộ lao động tại các nước ASEAN và thực tiễn bảo hộ lao động tại một số công ty trên địa bàn tỉnh Nghệ An, đồng thời chỉ ra một số tồn tại và đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo hộ lao động
Bảo hộ lao động đang trở thành một vấn đề cấp bách, được thảo luận rộng rãi trên các phương tiện truyền thông và thu hút sự chú ý của cộng đồng Tình hình tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp gia tăng với mức độ nghiêm trọng đã khiến cho các cấp, ngành và toàn xã hội đặc biệt quan tâm đến vấn đề này Trong khuôn khổ tiểu luận này, nghiên cứu sẽ tập trung vào công tác bảo hộ lao động, thực tiễn thực hiện tại công ty, với trọng tâm là an toàn lao động và vệ sinh lao động.
4 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này nhằm làm rõ lý luận về bảo hộ lao động theo hệ thống pháp luật hiện hành, đồng thời phân tích thực tiễn thực hiện bảo hộ lao động tại một số công ty để thể hiện sự quan tâm của tác giả đối với vấn đề quan trọng này Bài viết cũng đề xuất nguyên nhân và giải pháp khắc phục tình trạng tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp gần đây, với mong muốn đóng góp vào việc hoàn thiện công tác bảo hộ lao động tại các doanh nghiệp.
Trong bối cảnh nền kinh tế - xã hội phát triển mạnh mẽ, nhu cầu xây dựng các công trình như hệ thống giao thông, chợ, siêu thị và khu chung cư ngày càng gia tăng Điều này đòi hỏi đội ngũ kỹ sư, cán bộ kỹ thuật và công nhân ngành xây dựng phải nâng cao tay nghề và trình độ Nhiều công trình cầu, đường với yêu cầu kỹ thuật phức tạp đã được thực hiện thành công bởi đội ngũ lành nghề trong nước Tuy nhiên, công tác đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh lao động trên các công trường cần được chú trọng hơn nữa, thực hiện đúng theo khẩu hiệu “An toàn để lao động, lao động phải an toàn” và “Không an toàn không sản xuất”.
Việc thực hiện hiệu quả công tác an toàn lao động và vệ sinh lao động không chỉ mang lại lợi ích cho các bên liên quan mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với toàn xã hội Theo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Việt Nam hàng năm chi gần 40 tỷ đồng cho tai nạn lao động Mặc dù con số này không quá lớn, nhưng nếu được đầu tư vào các công trình phúc lợi xã hội, nó sẽ mang lại giá trị cao hơn rất nhiều.
4.2 Nhiệm vụ Để thực hiện mục đích nghiên cứu trên, đề tài tập trung giải quyết các nhiệm vụ cụ thể :
- Nghiên cứu các vấn đề lý luận về bảo hộ lao động;
- Nghiên cứu tình hình tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp trong những năm gần đây;
- Nghiên cứu nguyên nhân dẫn đến tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp;
- Thực tiễn công tác bảo hộ lao động tại một số doanh nghiệp;
- Từ đó đưa ra các giải pháp
5 Phương pháp nghiên cứu đề tài Đề tài được nghiên cứu dựa trên phương pháp chung là phương pháp duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mac – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cũng như những quan điểm chủ trương, đường lối của Đảng và Nhà nước ta về người lao động và quan hệ lao động trong cơ chế kinh tế thị trường và một số vấn đề kinh tế - xã hội có liên quan làm cơ sở phương pháp luận cho việc nghiên cứu Đồng thời sử dụng một số phương pháp như phương pháp thống kê, so sánh, phân tích tổng hợp, lịch sử, logic, kết hợp phương pháp phỏng vấn, hồi cứu tài liệu… Việc sử dụng các phương pháp này đã giúp tác giả xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, trên cơ sở đó có cách nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện và sâu sắc
Ngoài các phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, thì phần nội dung của đề tài gồm các phần sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về vấn đề bảo hộ lao động
Chương 2: Thực tiễn công tác bảo hộ lao động tại một số công ty trên địa bàn tỉnh Nghệ An.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài
Mục đích của nghiên cứu này là làm rõ lý luận về bảo hộ lao động theo hệ thống pháp luật hiện hành, đồng thời phân tích thực tiễn thực hiện bảo hộ lao động tại một số công ty Tác giả thể hiện sự quan tâm đến vấn đề quan trọng này bằng cách chỉ ra nguyên nhân và giải pháp khắc phục tình trạng tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp gần đây Nghiên cứu mong muốn đóng góp vào việc hoàn thiện công tác bảo hộ lao động tại các doanh nghiệp, nhằm nâng cao an toàn và sức khỏe cho người lao động.
Trong bối cảnh nền kinh tế - xã hội phát triển mạnh mẽ, nhu cầu xây dựng tăng cao, đòi hỏi nâng cấp và sửa chữa hệ thống giao thông, chợ, siêu thị, khu chung cư và nhà dân sinh Để đáp ứng yêu cầu này, tay nghề và trình độ của kỹ sư, cán bộ kỹ thuật và công nhân xây dựng cần được nâng cao Nhiều công trình cầu, đường với yêu cầu kỹ thuật phức tạp đã được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề trong nước với chất lượng tốt Do đó, công tác đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh lao động trên các công trường xây dựng cần được chú trọng hơn, thực hiện đúng theo khẩu hiệu “An toàn để lao động, lao động phải an toàn” và “Không an toàn không sản xuất”.
Việc thực hiện hiệu quả công tác an toàn lao động và vệ sinh lao động không chỉ mang lại lợi ích cho các bên liên quan mà còn có ý nghĩa lớn đối với toàn xã hội Theo thống kê từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Việt Nam hàng năm phải chi gần 40 tỉ đồng cho các vụ tai nạn lao động Mặc dù con số này không quá lớn, nhưng nó sẽ có giá trị hơn rất nhiều nếu được đầu tư vào các công trình phúc lợi xã hội.
4.2 Nhiệm vụ Để thực hiện mục đích nghiên cứu trên, đề tài tập trung giải quyết các nhiệm vụ cụ thể :
- Nghiên cứu các vấn đề lý luận về bảo hộ lao động;
- Nghiên cứu tình hình tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp trong những năm gần đây;
- Nghiên cứu nguyên nhân dẫn đến tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp;
- Thực tiễn công tác bảo hộ lao động tại một số doanh nghiệp;
- Từ đó đưa ra các giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu đề tài
Đề tài nghiên cứu áp dụng phương pháp duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mac – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với các quan điểm của Đảng và Nhà nước về người lao động trong cơ chế kinh tế thị trường Nghiên cứu cũng sử dụng các phương pháp thống kê, so sánh, phân tích tổng hợp, lịch sử, logic, và phỏng vấn, hồi cứu tài liệu để xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau Việc áp dụng đa dạng các phương pháp này giúp tác giả có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về các vấn đề kinh tế - xã hội liên quan.
Bố cục đề tài
Ngoài các phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, thì phần nội dung của đề tài gồm các phần sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về vấn đề bảo hộ lao động
Chương 2: Thực tiễn công tác bảo hộ lao động tại một số công ty trên địa bàn tỉnh Nghệ An.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VẤN ĐỀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
Một số vấn đề chung về bảo hộ lao động
Lao động là hoạt động thiết yếu của con người, góp phần tạo ra của cải vật chất và giá trị tinh thần cho xã hội Năng suất, chất lượng và hiệu quả lao động là yếu tố quyết định sự phát triển của đất nước, xã hội và cá nhân Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng mọi thành tựu xã hội đều nhờ vào người lao động Tuy nhiên, trong quá trình lao động, con người phải tiếp xúc với máy móc và môi trường, dẫn đến nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp Do đó, việc giáo dục ý thức bảo hộ lao động và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công tác bảo hộ lao động là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro cho người lao động.
Bảo hộ lao động là môn khoa học nghiên cứu hệ thống văn bản pháp luật, biện pháp tổ chức kinh tế - xã hội và công nghệ nhằm cải thiện điều kiện lao động Mục tiêu chính là bảo vệ sức khỏe và tính mạng con người, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời bảo vệ môi trường lao động và sinh thái, góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người lao động.
Bảo hộ lao động là một chế định pháp lý bao gồm các quy phạm do Nhà nước ban hành, quy định điều kiện lao động, an toàn và vệ sinh lao động mang tính bắt buộc Mục tiêu của bảo hộ lao động là áp dụng các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn và khắc phục các yếu tố nguy hiểm, độc hại trong môi trường làm việc, nhằm bảo vệ tính mạng, sức khỏe và nhân phẩm của người lao động.
Bảo hộ lao động là tổng hợp các quy định nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích của người lao động trong quá trình làm việc Điều này bao gồm việc đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh lao động, từ đó bảo vệ tính mạng và sức khỏe của người lao động.
Bảo hộ lao động, theo nghĩa hẹp, là các quy định của Nhà nước nhằm đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động, cùng với các chế độ khác để bảo vệ tính mạng, sức khỏe và nhân cách của người lao động.
1.1.1.2 An toàn lao động Định nghĩa về an toàn lao động được nhiều tổ chức, các nhà nghiên cứu đưa ra dưới nhiều góc độ khác nhau, chúng ta có thể đề cập đến một số định nghĩa như:
An toàn lao động đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn lao động, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động Theo Nghị định 06/CP ngày 20/1/1995, Chính phủ đã quy định chi tiết các điều liên quan đến an toàn lao động và vệ sinh lao động, nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
An toàn lao động là việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn, không gây hại cho sức khỏe và tính mạng của người lao động, theo Giáo trình an toàn lao động của Trường Cao đẳng xây dựng.
An toàn lao động là tình trạng điều kiện lao động không gây nguy hiểm trong sản xuất (Theo từ điển bách khoa toàn thư)
Vệ sinh lao động bao gồm các biện pháp và phương tiện tổ chức, kỹ thuật nhằm bảo vệ người lao động khỏi tác động của các yếu tố có hại trong sản xuất Để thực hiện điều này, cần nghiên cứu sự phát sinh và ảnh hưởng của các yếu tố độc hại đối với sức khỏe con người Dựa trên nghiên cứu, cần xác định tiêu chuẩn giới hạn cho phép của các yếu tố trong môi trường làm việc và xây dựng các biện pháp vệ sinh lao động hiệu quả.
Bệnh nghề nghiệp là kết quả của tác động lâu dài và thường xuyên từ các yếu tố có hại trong quá trình sản xuất lên sức khỏe của người lao động Đây là tình trạng bệnh lý đặc trưng cho một nghề hoặc liên quan đến công việc mà người lao động thực hiện.
Bệnh nghề nghiệp là những căn bệnh phát sinh từ điều kiện lao động có hại, ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động Các bệnh này có thể xuất hiện từ từ hoặc một cách đột ngột và một số trong đó không thể chữa khỏi, để lại di chứng lâu dài Tuy nhiên, bệnh nghề nghiệp hoàn toàn có thể phòng tránh Trong giai đoạn đầu, bệnh thường diễn biến âm thầm và chỉ bộc lộ rõ triệu chứng sau một thời gian dài Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng, dẫn đến tàn phế cho người bệnh.
1.1.1.5 Điều kiện lao động Điều kiện lao động là tổng thể các yếu tố kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua quy trình công nghệ, công cụ lao động, đối tượng lao động, môi trường lao động, con người lao động và sự tác động qua lại giữa chúng, tạo điều kiện hoạt động của con người trong quá trình sản xuất
Tai nạn lao động là sự cố xảy ra trong quá trình làm việc, dẫn đến cái chết hoặc tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể do tác động đột ngột Khi người lao động tiếp xúc với một lượng lớn chất độc, gây ra sự nhiễm độc cấp tính, tình huống này cũng được xem là tai nạn lao động vì nó có thể làm mất chức năng của các bộ phận trong cơ thể Việc hiểu biết về an toàn và vệ sinh lao động là rất quan trọng để phòng ngừa những tai nạn này.
Tai nạn lao động là sự cố xảy ra do tác động của các yếu tố nguy hiểm và độc hại trong quá trình làm việc, gây tổn thương cho cơ thể người lao động hoặc thậm chí dẫn đến tử vong Các tai nạn này không chỉ xảy ra trong thời gian làm việc chính thức mà còn có thể xảy ra trong các khoảng thời gian khác như nghỉ giải lao, ăn giữa ca, hoặc chuẩn bị và kết thúc công việc Việc hiểu rõ về tai nạn lao động là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ sức khỏe cho người lao động.
1.1.2 Mục đích, ý nghĩa của bảo hộ lao động
1.1.2.1 Mục đích của bảo hộ lao động
Mục tiêu của bảo hộ lao động là loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại trong sản xuất thông qua các biện pháp khoa học kỹ thuật, pháp luật, tổ chức, hành chính và kinh tế - xã hội Điều này nhằm tạo ra điều kiện lao động thuận lợi và cải thiện môi trường làm việc ngày càng tốt hơn.
Hệ thống pháp luật và các quy định về bảo hộ lao động
1.2.1 Hệ thống pháp luật về bảo hộ lao động
Trong bối cảnh công cuộc đổi mới và sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước, công tác xây dựng pháp luật, đặc biệt là pháp luật về bảo hộ lao động, đã nhận được sự quan tâm mạnh mẽ từ các cấp, các ngành Hiện nay, Nhà nước đã xây dựng một hệ thống văn bản pháp luật và chế độ chính sách về bảo hộ lao động tương đối đầy đủ, đáp ứng yêu cầu của thực tiễn.
Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ban hành năm
Theo Điều 56 của Hiến pháp năm 1992 (được sửa đổi bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001), Nhà nước có trách nhiệm ban hành chính sách và chế độ bảo hộ lao động Điều này bao gồm quy định về thời gian lao động, chế độ tiền lương, nghỉ ngơi và bảo hiểm xã hội cho viên chức Nhà nước và người lao động Ngoài ra, các điều 39, 61, 63 cũng quy định thêm các nội dung liên quan đến bảo hộ lao động, khuyến khích phát triển các hình thức bảo hiểm xã hội khác cho người lao động.
Bộ Luật lao động Việt Nam, được Quốc hội thông qua vào ngày 23/6/1994 và có hiệu lực từ 01/01/1995, quy định quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động, cũng như các tiêu chuẩn và nguyên tắc trong quản lý lao động nhằm thúc đẩy sản xuất Chương IX của bộ luật tập trung vào "an toàn lao động, vệ sinh lao động", trong đó Điều 29, chương IV yêu cầu hợp đồng lao động phải bao gồm các điều kiện liên quan đến an toàn và vệ sinh lao động.
Theo Điều 23, chương IV, người sử dụng lao động không được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi người lao động đang điều trị bệnh hoặc phục hồi sau tai nạn lao động Điều 46, chương V nhấn mạnh an toàn lao động và vệ sinh lao động là nội dung quan trọng trong Thoả ước tập thể Bên cạnh đó, Điều 68 quy định việc rút ngắn thời gian làm việc cho những người làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm Cuối cùng, Điều 69 xác định số giờ làm thêm không được vượt quá quy định trong một ngày và một năm.
Một số luật quan trọng liên quan đến an toàn và vệ sinh lao động bao gồm Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân (1989), quy định trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc chăm lo và bảo vệ sức khỏe cho người lao động Luật này yêu cầu tạo điều kiện cho công nhân nghỉ ngơi, phục hồi chức năng lao động, thực hiện đúng tiêu chuẩn vệ sinh lao động và tổ chức khám sức khỏe định kỳ Ngoài ra, việc ô nhiễm các nguồn nước sinh hoạt, đất, nước và không khí bị nghiêm cấm Luật Bảo vệ môi trường (2005) cũng quy định về các hoạt động bảo vệ môi trường, chính sách, biện pháp và nguồn lực cần thiết, cùng với quyền và nghĩa vụ của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.
Năm 1990, quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn của công đoàn trong công tác bảo hộ lao động, bao gồm việc phối hợp nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật, xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn an toàn lao động, và tuyên truyền giáo dục về bảo hộ lao động cho người lao động Đồng thời, công đoàn cũng có trách nhiệm kiểm tra việc chấp hành các quy định pháp luật liên quan đến bảo hộ lao động.
Hệ thống văn bản quy định của Chính phủ và các Bộ, ngành chức năng bao gồm các tiêu chuẩn và quy phạm về an toàn lao động, vệ sinh lao động, cùng với các nghị định, thông tư và quyết định, nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động Các quy định này bao gồm tiêu chuẩn và quy phạm cấp Nhà nước, cấp ngành, cũng như nội quy và quy định của đơn vị sản xuất, tất cả đều hướng tới việc bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động trong quá trình làm việc.
1.2.2 Những quy định của pháp luật về công tác bảo hộ lao động 1.2.2.1 Quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động Đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh lao động là yêu cầu quan trọng nhất của công tác bảo hộ lao động Nếu không thiết lập được môi trường lao động thuận lợi, hạn chế đến mức thấp nhất sự tồn tại của các yếu tố nguy hiểm, nặng nhọc, độc hại trong quá trình sản xuất, nguy cơ tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp sẽ luôn đe dọa tính mạng, sức khỏe người lao động Để làm tốt công tác này, trách nhiệm trước hết thuộc về các cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc nghiên cứu các tiêu chuẩn an toàn lao động, vệ sinh lao động Trên cơ sở đó Nhà nước ban hành các quy phạm pháp luật có tính chất bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh lao động tại các đơn vị sử dụng lao động
Tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh lao động là quy định nghiêm ngặt bắt buộc áp dụng cho các đơn vị sử dụng lao động Có hai loại tiêu chuẩn: tiêu chuẩn cấp Nhà nước, áp dụng cho mọi đơn vị, và tiêu chuẩn cấp ngành, áp dụng theo đặc thù của từng ngành kinh tế kỹ thuật Tiêu chuẩn cấp Nhà nước được Bộ Khoa học và Công nghệ nghiên cứu, xây dựng và ban hành, với sự phối hợp của các cơ quan chức năng.
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Y tế, và Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đã xây dựng và ban hành hơn 150 tiêu chuẩn về an toàn và vệ sinh lao động, áp dụng cho nhiều ngành kinh tế - kỹ thuật khác nhau Trước đây, các tiêu chuẩn này được gọi là "quy phạm nhà nước", nhưng hiện nay được gọi là "tiêu chuẩn Việt Nam", như tiêu chuẩn về hệ thống lạnh và thiết bị chịu áp lực Các tiêu chuẩn an toàn lao động được các Bộ, cơ quan ngang Bộ xây dựng và hướng dẫn áp dụng tại các đơn vị sử dụng lao động, tùy thuộc vào đặc thù nghề nghiệp và điều kiện lao động Mục tiêu chính là giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, với sự tham gia của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội trong việc ban hành tiêu chuẩn an toàn lao động, và Bộ Y tế trong việc ban hành tiêu chuẩn vệ sinh lao động.
Tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh lao động là quy phạm pháp luật lao động đặc biệt, bao gồm đầy đủ các bộ phận như quy phạm pháp luật thông thường Tuy nhiên, nội dung của nó chứa đựng yêu cầu kỹ thuật và y tế nghiêm ngặt, được xây dựng từ các nghiên cứu khoa học về an toàn lao động Việc thực hiện các quy định này trong quá trình lao động yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt, không thể thỏa thuận hay thay đổi Đây là loại quy phạm mang tính pháp lý và khoa học - kỹ thuật đặc thù trong pháp luật bảo hộ lao động.
Việc thực hiện các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh lao động là bắt buộc, theo quy định của Nhà nước và ngành Người sử dụng lao động phải xây dựng quy trình đảm bảo an toàn cho từng loại máy, thiết bị và vật tư, cùng với nội quy an toàn tại nơi làm việc Tính chất bắt buộc này thể hiện tầm quan trọng đặc biệt của quy phạm an toàn lao động trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động.
Để tạo ra một môi trường lao động thuận lợi, bên cạnh việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh lao động bắt buộc, các đơn vị sử dụng lao động cần thực hiện thêm các yêu cầu cụ thể sau đây.
Người sử dụng lao động phải đảm bảo nơi làm việc đạt tiêu chuẩn về không gian, độ thoáng, độ sáng và vệ sinh, kiểm soát bụi, khí độc, phóng xạ, điện từ trường, nhiệt độ, độ ẩm, tiếng ồn, rung và các yếu tố có hại khác Quy định này nhằm thiết lập môi trường làm việc hợp lý, với máy móc và thiết bị được bố trí khoa học, phù hợp với quy trình sản xuất Ngoài việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh lao động, chủ sử dụng lao động cần xây dựng quy chế bảo hộ lao động, hướng dẫn áp dụng và thống nhất quy chế này trong toàn đơn vị Đây là nghĩa vụ quan trọng nhất của người sử dụng lao động trong bảo hộ lao động, góp phần phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, bảo vệ sức khỏe người lao động và an toàn tài sản của doanh nghiệp.
Khi xây dựng, mở rộng hoặc cải tạo các công trình sản xuất, chủ đầu tư hoặc người sử dụng lao động cần lập báo cáo khả thi về các biện pháp đảm bảo an toàn lao động Báo cáo này phải bao gồm thông tin về địa điểm, quy mô công trình, các yếu tố nguy hiểm và sự cố có thể xảy ra, cùng với các giải pháp phòng ngừa và xử lý Đặc biệt, báo cáo cần được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt và sẽ được theo dõi, giám sát chặt chẽ trong quá trình thực hiện để đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh lao động.
1.2.2.2 Trang bị phương tiện bảo hộ lao động
Công tác bảo hộ lao động tại các nước ASEAN
An toàn vệ sinh lao động là yếu tố then chốt trong việc phát triển lực lượng lao động chất lượng và cạnh tranh tại các nước ASEAN Mặc dù đã có tiến bộ trong việc đảm bảo an toàn lao động ở các ngành kinh tế hiện đại, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần khắc phục, đặc biệt trong khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ Tại hội thảo "An toàn, vệ sinh lao động trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ", đại diện các nước ASEAN đã thảo luận về những kết quả đạt được và thách thức trong lĩnh vực này ở Việt Nam, cũng như chiến lược của WTO về chăm sóc sức khỏe người lao động giai đoạn 2008-2017 Hội thảo cũng trình bày các chương trình và tài liệu của ILO nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Châu Á, cùng với các mô hình an toàn lao động từ Nhật Bản, Campuchia và Philippines.
Trong hội thảo về an toàn và vệ sinh lao động tại Việt Nam và ASEAN, các đại biểu đã thảo luận sôi nổi về tình hình an toàn lao động trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ Họ đã thống nhất đưa ra 12 khuyến nghị nhằm thúc đẩy dịch vụ an toàn và sức khỏe nghề nghiệp trong ASEAN giai đoạn 2010-2015, với trọng tâm là tăng cường hợp tác giữa các nước ASEAN và các cơ quan xây dựng chính sách Các khuyến nghị bao gồm việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, khuyến khích sự tham gia của các cơ sở cung cấp dịch vụ, cũng như đưa những đề xuất vào kế hoạch của mạng lưới an toàn, vệ sinh lao động "ASEAN-OSH-NET" Đồng thời, các mô hình cung cấp dịch vụ an toàn sức khỏe nghề nghiệp từ các quốc gia như Singapore và Thái Lan cũng được ghi nhận và khuyến khích nhân rộng trong cộng đồng.
Tại Việt Nam, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp đang diễn biến phức tạp, với khoảng 6.000 vụ tai nạn lao động xảy ra vào năm 2009, làm chết 550 người và hơn 1.200 người bị thương Nguyên nhân chủ yếu là do vi phạm an toàn vệ sinh lao động từ cả người sử dụng lao động và người lao động Nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời, tình trạng này sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng trong những năm tới Hội thảo được tổ chức nhằm hưởng ứng Tuần lễ Quốc gia An toàn vệ sinh lao động và Phòng chống cháy nổ lần thứ 12, là cơ hội để trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa các nước ASEAN, từ đó tìm ra giải pháp hiệu quả để phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại do tai nạn lao động.
Công tác huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động đang được các nước trong khu vực ASEAN chú trọng đầu tư với nhiều sáng kiến nhằm phát triển chương trình huấn luyện hiệu quả Bộ Nguồn nhân lực Singapore đã đề xuất khảo sát các trung tâm huấn luyện để cung cấp khóa học chia sẻ chi phí cho các nước ASEAN Đồng thời, Singapore cũng nghiên cứu cử giáo viên đến các trung tâm tại Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam theo sáng kiến hợp nhất ASEAN Tuy nhiên, để đảm bảo tính bền vững, các nước thành viên cần tự lực Đoàn đại biểu Indonesia đã trình bày báo cáo khảo sát về thái độ ứng xử của người lao động theo giới, trong khi đoàn Việt Nam cung cấp số liệu thực tế về an toàn, vệ sinh lao động tại doanh nghiệp vừa và nhỏ Các nước cũng thông báo về việc xây dựng tiêu chuẩn và hướng dẫn liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động, đồng thời thảo luận về mạng thông tin điện tử và kinh nghiệm thanh tra trong lĩnh vực này Hội nghị nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác an toàn, vệ sinh lao động trong ngành Lao động.