TÌM NĂNG VÀ LỢI THẾ CỦA BIỂN ĐẢO VIỆT NAM
khái quát về đường bờ biển, đảo và đảo của Việt Nam
1.1) Khái quát về đường bờ biển của Việt Nam
(https://m.facebook.com/story.php?story_fbid36757123164268&id38642
Biển Đông, một biển rìa lục địa nằm ở phía Tây Thái Bình Dương, trải dài từ Singapore đến eo biển Đài Loan với diện tích khoảng 3,5 triệu km², là biển lớn thứ tư trên thế giới Vị trí của Biển Đông mang lại tầm quan trọng đặc biệt về địa - chính trị, địa - kinh tế và địa - chiến lược không chỉ trong khu vực mà còn trên bình diện quốc tế.
( Cre: https://sngv.quangbinh.gov.vn/3cms/vi-tri-dia-ly-dia -kinh-te-dia - chinh-tri-dia -chien-luoc-cua-bien-dao-viet-nam.htm)
Biển Đông, nằm ở phía Đông Việt Nam, kéo dài từ vĩ tuyến 3 Bắc đến vĩ tuyến 26 Bắc và từ kinh tuyến 100 Đông đến kinh tuyến 121 Đông, là khu vực tiếp giáp của 9 quốc gia và một vùng lãnh thổ, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và nhiều nước khác.
Các quốc gia như Philippines, Indonesia, Brunei, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Campuchia và Đài Loan đều nằm trong khu vực Đông Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh địa lý, kinh tế và chính trị của khu vực Sự kết nối giữa các quốc gia này không chỉ thúc đẩy thương mại mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển chiến lược biển đảo của Việt Nam.
Việt Nam có bờ biển dài 3.260 km, trải dài từ Quảng Ninh ở phía đông bắc đến Kiên Giang ở phía tây nam, nằm trong vùng biển Đông Tỷ lệ diện tích biển so với đất liền là 1 km bờ biển cho mỗi 100 km², trong khi trung bình toàn cầu là 1 km bờ biển cho 600 km² đất liền Vùng biển Việt Nam bao gồm nội thủy, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa với tổng diện tích trên 1 triệu km², gấp ba lần diện tích đất liền của quốc gia này.
Biển đảo Việt Nam nổi bật với khí hậu nhiệt đới, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của sinh vật biển và nguồn tài nguyên phong phú Với 26 tỉnh thành phố ven biển, Việt Nam chiếm 42% diện tích và 45% dân số cả nước, trong đó có khoảng 15,5 triệu người sống gần bờ và 160.000 người sống trên đảo Địa hình bờ biển đa dạng, với nhiều mũi đá như đèo Ngang và đèo Hải Vân, tạo nên cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ Đặc biệt, vịnh Hạ Long và Bái Tử Long được UNESCO công nhận là di sản thế giới, với địa hình karst phát triển trên đá vôi Ngoài ra, các hình thái karst giả trên cát đỏ ở Bình Thuận và đá granite ở mũi Kê Gà cũng góp phần làm phong phú thêm cảnh quan biển đảo Việt Nam.
1.2) Khái quát về đảo, quần đảo Việt Nam
Việt Nam sở hữu khoảng 4.000 đảo lớn nhỏ, gần và xa bờ, trong đó hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và kiểm soát vùng biển và hải đảo của đất nước.
Biển đảo Việt Nam có thể chia thành bốn khu vực:
Biển Đông Bắc (một phần vịnh Bắc bộ), nằm ở phía đông bắc Việt Nam và tiếp giáp với Trung Quốc (đảo Hải Nam);
Biển Bắc Trung bộ (một phần biển Đông) ở phía đông Việt Nam;
Biển Nam Trung bộ (một phần biển Đông) ở phía đông nam;
Vùng biển Tây Nam (một phần vịnh Thái Lan) nằm phía tây nam của Việt Nam tiếp giáp với Campuchia và Thái Lan
(Cre: https://tuoitre.vn/khai-quat-ve-bien-cua-vn-508690.htm)
Quần đảo Hoàng Sa bao gồm hơn 30 đảo, đá, cồn san hô và bãi cạn, tọa lạc tại vùng biển có diện tích 30.000 km², nằm giữa vĩ độ 15°45'00"N – 17°15'00"N và kinh độ 111°00'00"E – 113°00'00"E Vị trí của quần đảo cách đảo Lý Sơn (tỉnh Quảng Ngãi) khoảng 120 hải lý và cách đảo Hải Nam (Trung Quốc) khoảng 140 hải lý.
8 lý Diện tích toàn bộ phần đất nổi của quần đảo khoảng 8km2 Quần đảo Hoàng
Sa được chia thành hai nhóm chính: An Vĩnh (hay nhóm Đông – Bắc) và Trăng Khuyết (hay nhóm Tây).
Quần đảo Hoàng Sa, mặc dù chỉ là một nhóm đảo nhỏ giữa Biển Đông, đã từng bị các quốc gia trong khu vực lãng quên do không có cư dân sinh sống thường xuyên Tuy nhiên, với sự tiến bộ của khoa học và kỹ thuật cùng với sự hình thành các khái niệm về chủ quyền và luật biển, các quốc gia có tiềm lực bắt đầu quan tâm đến quần đảo này Hoàng Sa không chỉ có giá trị về khí tượng thủy văn mà còn là một cơ sở hậu cần và căn cứ quân sự chiến lược, có khả năng kiểm soát Biển Đông và các tuyến đường giao thông biển và không Điều này tạo ra cơ sở pháp lý để mở rộng chủ quyền lãnh thổ và khai thác tài nguyên biển, đặc biệt là dầu khí.
(Cre: http://c3hoaninh.vinhlong.edu.vn/tai-nguyen/chu-quyen-bien-gio-bien- dao/quan-dao-hoang-sa-va-truong-sa.html)
Quần đảo Trường Sa nằm giữa Biển Đông, phía Đông Nam Việt Nam, giáp với quần đảo Hoàng Sa ở phía Bắc, biển Philippines ở phía Đông, và biển Malaysia, Brunei, Indonesia ở phía Nam Từ trung tâm quần đảo Trường Sa, khoảng cách đến biển Malaysia là 250 hải lý, đến biển Philippines là 201 hải lý, đến biển Brunei là 320 hải lý, đến đảo Nam Hải là 585 hải lý, và đến đảo Đài Loan là 810 hải lý Quần đảo này cách Cam Ranh khoảng 243 hải lý và Vũng Tàu một khoảng cách tương tự.
Quần đảo Trường Sa, nằm cách 440 hải lý từ đất liền, bao gồm hơn 100 hòn đảo nhỏ và bãi san hô, với diện tích vùng biển khoảng 410.000 km2, tọa lạc giữa vĩ độ 6°30’ đến 12° Bắc và kinh độ 111°30’ đến 117°20’ Đông Tổng diện tích đất nổi của quần đảo chỉ khoảng 3 km2, được chia thành 8 cụm đảo: Song Tử, Loại Ta, Thị Tứ, Nam Yết, Sinh Tồn, Trường Sa, Thám Hiểm, và Bình Nguyên Đảo cao nhất là Song Tử Tây, với độ cao từ 4 đến 6 mét, trong khi đảo lớn nhất là Ba Bình, có diện tích 0,44 km2, tiếp theo là đảo Nam Yết với diện tích 0,06 km2 Khoảng cách giữa các đảo rất đa dạng, gần nhất là từ đảo Song Tử Đông đến Song Tử Tây chỉ khoảng 1,5 hải lý.
An Bang (phía Nam) khoảng 280 hải lý
Quần đảo Trường Sa nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng nối Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương, là một trong những khu vực có lưu lượng tàu thuyền cao nhất thế giới, chỉ sau Địa Trung Hải Mỗi ngày, có từ 250 đến 300 tàu biển, trong đó 15 đến 20% là tàu lớn trên 30.000 tấn, di chuyển qua Biển Đông Trên các đảo và bãi san hô đã có một số công trình kiên cố, nhà ở, đèn biển và thiết bị phao dẫn luồng nhằm hỗ trợ tàu thuyền tránh bão Tuy nhiên, việc điều động tàu vẫn gặp khó khăn do luồng hẹp và độ sâu thay đổi, yêu cầu tàu phải di chuyển vào ban ngày và trong điều kiện thời tiết thuận lợi.
Quần đảo Trường Sa, nằm giữa Biển Đông, sở hữu nhiều loại hải sản quý giá như hải sâm, rùa biển, cá ngừ, tôm hùm, rong biển và các loại ốc có giá trị dinh dưỡng cao Nếu được khai thác và chế biến hiệu quả, những nguồn tài nguyên này không chỉ mang lại thu nhập lớn cho người dân mà còn tạo ra hàng hóa xuất khẩu có lợi nhuận cao cho Nhà nước Với vị trí địa lý thuận lợi, Trường Sa còn phát triển mạnh mẽ dịch vụ hàng hải và nghề cá, phục vụ cho tàu thuyền qua lại và hoạt động đánh bắt hải sản Bên cạnh đó, quần đảo này cũng là điểm đến du lịch hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước, hứa hẹn sẽ thúc đẩy tốc độ phát triển kinh tế trong những thập kỷ tới.
Dự báo trong vòng 10 năm tới, khối lượng hàng hóa vận chuyển qua Biển Đông sẽ tăng gấp hai đến ba lần hiện tại, với mức tăng trưởng khoảng 7% mỗi năm Điều này cho thấy Biển Đông, đặc biệt là khu vực quần đảo Trường Sa, sẽ đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.
(Cre: http://c3hoaninh.vinhlong.edu.vn/tai-nguyen/chu-quyen-bien-gio-bien- dao/quan-dao-hoang-sa-va-truong-sa.html)
TIỀM NĂNG VÀ LỢI THẾ CỦA BIỂN ĐẢO VIỆT NAM
2.1) Tiềm năng và lợi thế của đường bờ biển Việt Nam:
Biển Việt Nam còn là địa bàn quan trọng để phát triển kinh tế đất nước
Hơn 31% dân số Việt Nam sinh sống tại 28 tỉnh thành phố ven biển, chủ yếu là các thành phố và thị xã gần sông và biển, đặc biệt là ở miền Trung nơi có quốc lộ 1A chạy qua Khu vực này tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn, sân bay, cảng biển quan trọng, cùng với các căn cứ hải quân và công trình kinh tế, quốc phòng Các tỉnh thành ven biển còn có nhiều cảng, cơ sở sửa chữa và đóng tàu, cũng như hoạt động đánh bắt và chế biến hải sản, tạo ra việc làm cho hơn 13 triệu lao động, góp phần ổn định kinh tế, chính trị, xã hội và an ninh quốc phòng.
( Cre: https://sngv.quangbinh.gov.vn/3cms/vi-tri-dia-ly-dia -kinh-te-dia - chinh-tri-dia -chien-luoc-cua-bien-dao-viet-nam.htm)
Biển đảo Việt Nam không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm cho cư dân mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn như thủy sản, dầu khí, giao thông hàng hải, đóng tàu và du lịch Hiện nay, kinh tế biển và vùng ven biển đóng góp khoảng 50% GDP của cả nước, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế quốc gia.
(Cre:https://sonoivu.hanoi.gov.vn/thong-tin-tuyen-truyen/-
/view_content/pop_up/2386499-bien-dao-viet-nam-tiem-nang-va-loi- the.html?_101_viewMode=print)
2.2) Tiềm năng và lợi thế đối với hệ thống đảo, quần đảo Việt Nam:
Việt Nam không chỉ nổi bật với hình dáng lục địa "hình chữ S" mà còn sở hữu nhiều đảo, quần đảo cùng với các vùng biển và thềm lục địa rộng lớn trong biển Đông, thể hiện chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của mình.
Các đảo ở vùng biển Việt Nam phân bố không đồng đều, trải dài từ gần bờ đến xa bờ Hệ thống đảo tạo thành một vòng cung rộng lớn, kéo dài từ Vịnh Bắc Bộ đến quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa, cùng với các quần đảo phía Nam và Tây Nam của đất nước.
Tổng diện tích các đảo thuộc chủ quyền Việt Nam khoảng 1.636,6 km², trong đó có 82 đảo lớn hơn 1 km², chiếm 92% tổng diện tích Đặc biệt, có 23 đảo có diện tích trên 10 km² và 3 đảo có diện tích vượt quá 100 km².
Có thể phân hệ thống đảo, quần đảo thành 3 tuyến:
Tuyến xa bờ bao gồm những đảo chiến lược nằm ở vị trí tiền tiêu, đóng vai trò là cửa ngõ và phên dậu quốc gia Hệ thống này không chỉ phục vụ cho việc phòng thủ từ xa mà còn cho phép thiết lập mạng thông tin tiền tiêu, các trạm quan sát và trận địa phòng không để bảo vệ lãnh thổ quốc gia, bao gồm đất liền, vùng biển và vùng trời Một số đảo lớn trong hệ thống này gồm quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa, Bạch Long Vĩ, Côn Đảo và Thổ Chu.
Tuyến giữa là những đảo có diện tích lớn và điều kiện tự nhiên thuận lợi, thích hợp cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng nhằm phục vụ đời sống nhân dân Ngoài ra, các đảo này còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công trình chiến đấu phòng thủ, hải cảng và sân bay.
Tuyến ven bờ bao gồm những đảo gần đất liền, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngư nghiệp và nông nghiệp, đồng thời là nơi trú ẩn an toàn cho tàu thuyền trong mùa bão Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự an ninh trên vùng biển ven bờ, với các đảo lớn như Cái Bầu, Cát Bà, Cồn Cỏ, Hòn Tre và Hòn Khoai.
Mỗi vùng biển Việt Nam sở hữu những cụm đảo liên kết chặt chẽ, tạo thành một hệ thống phòng thủ đa lớp, không chỉ giàu tiềm năng kinh tế mà còn vững chắc trong bảo vệ an ninh quốc gia.
( Cre: https://sngv.quangbinh.gov.vn/3cms/vi-tri-dia-ly-dia -kinh-te-dia - chinh-tri-dia -chien-luoc-cua-bien-dao-viet-nam.htm)
2.3) Vùng biển nước ta có điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên thuận lợi cho phát triển nhiều loại hình du lịch:
(http://tuyengiao.vn/bien-va-hai-dao-viet-nam/10-nam-chien-luoc-bien-viet- nam-phat-huy-the-manh-du-lich-bien-115495)
Biển và hải đảo của Việt Nam sở hữu tiềm năng du lịch to lớn với các bãi cát rộng và phong cảnh thiên nhiên đẹp Đất nước trải dài trên 15 vĩ độ với khí hậu đa dạng và sự phong phú về văn hóa dân tộc, cùng với bờ biển dài, nhiều vịnh, hang động tự nhiên và dãy núi đá vôi, tạo nên cảnh quan thiên nhiên đa dạng Các bán đảo và đảo lớn nhỏ liên kết thành quần thể du lịch độc đáo, nổi bật là Vịnh Hạ Long, nơi có núi và hang động đá vôi, đã được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới.
Ngoài ra còn có các thắng cảnh tự nhiên trên đất liền nổi tiếng như Phong Nha -
Kẻ Bàng, Thiên Đường, Sơn Đoòng, Bích Động, Non Nước là những điểm đến nổi bật, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của du lịch biển và đảo tại Việt Nam Ngày nay, du lịch không chỉ gói gọn trong các hình thức truyền thống mà đã mở rộng với nhiều loại hình đa dạng và phong phú hơn Việt Nam sở hữu những điều kiện lý tưởng để phát triển du lịch biển, đảo, thu hút du khách trong và ngoài nước.
Nghỉ ngơi, dưỡng bệnh, tắm biển, tham quan ở vùng duyên hải hay ở ngoài đảo;
Du lịch sinh thái nghiên cứu khoa học vùng duyên hải, hải đảo trong lòng biển;
Du lịch thể thao đang trở thành xu hướng hấp dẫn với các hoạt động ngoài trời như bơi lội, lặn sâu, lướt ván, nhảy sóng và đua thuyền Hình thức du lịch này thu hút đông đảo du khách nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa rèn luyện sức khỏe và nghỉ dưỡng.
Du lịch hội nghị, hội thảo trong nước và quốc tế
( Cre: https://sngv.quangbinh.gov.vn/3cms/vi-tri-dia-ly-dia -kinh-te-dia - chinh-tri-dia -chien-luoc-cua-bien-dao-viet-nam.htm)
Việt Nam, với bờ biển dài, sở hữu nhiều bãi tắm đẹp và cát mịn, trải dài từ Trà Cổ (Móng Cái, Quảng Ninh) đến Bãi Nai (Hà Tiên, Kiên Giang) Nhiều bãi tắm còn giữ được vẻ hoang sơ, đặc biệt trên các đảo như Ngọc Vừng và Quan Lạn ở Quảng Ninh.
Việt Nam sở hữu một đường bờ biển khúc khuỷu, được bảo vệ bởi nhiều đảo như vịnh Hạ Long và Bái Tử Long Nước ta có nhiều vũng vịnh nổi bật như Vũng Áng, vịnh Đà Nẵng, An Hòa, Dung Quất, Quy Nhơn, Xuân Đài, Vũng Rô, và Vân Phong, cùng với nhiều cửa sông lớn đổ trực tiếp ra biển Đông, tạo nên một hệ sinh thái biển phong phú và đa dạng.
Những bãi biển du lịch nổi tiếng của Việt Nam
Việt Nam nổi tiếng với những bãi biển đẹp, trong đó có Trà Cổ, Quan Lạn và Thanh Lân ở Quảng Ninh; Cát Cò và Đồ Sơn tại Hải Phòng; Sầm Sơn và Cửa Lò ở Thanh Hóa và Nghệ An; Thiên Cầm (Hà Tĩnh), Đá Nhảy (Quảng Bình), Cửa Tùng (Quảng Trị), Lăng Cô (Thừa Thiên Huế); Mỹ Khê (Đà Nẵng), Quy Nhơn (Bình Định), Nha Trang (Khánh Hòa), Ninh Chữ (Ninh Thuận), Mũi Né (Bình Thuận), Bãi Trước và Bãi Sau (Vũng Tàu), cùng với Phú Quốc (Kiên Giang).
Quần đảo Cát Bà góc nhìn từ trên cao (Ảnh: TTXVN)
Tình hình biển Đông
1.1) Các nước có quyền lợi ở khu vực biển đông:
Vùng biển này tiếp giáp với nhiều quốc gia và lãnh thổ, bao gồm đại lục Trung Quốc, Ma Cao, Hồng Kông, Đài Loan, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia, Singapore, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam, theo hướng kim đồng hồ từ phía bắc.
Vùng Biển Đông đang là tâm điểm của nhiều tranh cãi liên quan đến lãnh hải và nguồn tài nguyên Theo Luật Biển năm 1982 của Liên Hiệp Quốc, các quốc gia có quyền mở rộng vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) lên đến 200 hải lý (370,6 km) từ lãnh hải của mình.
36 quốc gia ven biển có khả năng tuyên bố chủ quyền đối với những phần lớn của Biển Đông, trong khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã khẳng định quyền sở hữu gần như toàn bộ vùng biển này Gần đây, các báo cáo cho thấy Trung Quốc đang xây dựng một đội tàu sân bay nhằm bảo vệ các tuyến đường vận chuyển nhiên liệu trong khu vực Các khu vực có nguy cơ tranh chấp bao gồm:
_ Indonesia và Trung Quốc về vùng biển phía đông bắc quần đảo Natuna
_ Philippines và Trung Quốc về những khu khai thác khí gas Malampaya và Camago; về bãi cát ngầm Scarborough
Quần đảo Trường Sa là khu vực tranh chấp chủ quyền giữa sáu quốc gia và lãnh thổ, bao gồm Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, Philippines, Malaysia và Brunei, với các quốc gia này đều tuyên bố quyền sở hữu toàn bộ hoặc một phần quần đảo.
Quần đảo Hoàng Sa hiện đang trong tình trạng tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc; Trung Quốc đã quản lý một phần quần đảo từ năm 1956 và toàn bộ quần đảo từ năm 1974 cho đến nay.
_ Malaysia, Campuchia, Thái Lan và Việt Nam về những vùng ở Vịnh Thái Lan _ Singapore và Malaysia dọc theo Eo biển Johor và Eo biển Singapore
Trung Quốc và Việt Nam đều khẳng định mạnh mẽ các tuyên bố chủ quyền của mình, dẫn đến việc thường xuyên xảy ra các vụ va chạm giữa các tàu hải quân của hai nước.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và Trung Quốc cam kết ngăn chặn xung đột quân sự trong Biển Đông, thông qua việc thành lập các cơ cấu phát triển chung tại các vùng tranh chấp Các cơ cấu này nhằm phát triển khu vực và phân chia quyền lợi một cách công bằng, mặc dù không giải quyết vấn đề chủ quyền Tuy nhiên, gần đây, Trung Quốc đã tuyên bố sẵn sàng sử dụng vũ lực để chiếm giữ quần đảo Trường Sa, làm gia tăng lo ngại về an ninh trong khu vực.
Trung Quốc đang gia tăng cải tạo các đảo và bãi đá tự nhiên để xây dựng các khu quân sự, đặc biệt là các đường băng, nhằm mở rộng kiểm soát Biển Đông và thực hiện yêu sách "đường 10 đoạn" không được công nhận Đồng thời, những tranh chấp lãnh thổ giữa Singapore và Malaysia tại Pulau Pedra Branca và Pulau Batu Putih đã được đưa ra Tòa án Công lý Quốc tế, nơi đã phán quyết có lợi cho Singapore.
1.2) Các tranh chấp về biển Đông của Việt Nam
1.2.1) Tranh chấp về biển Đông trong lịch sử
Hiện nay, Biển Đông đang diễn ra hai loại tranh chấp chính: một là tranh chấp chủ quyền lãnh thổ đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, thuộc quyền sở hữu của Việt Nam; hai là tranh chấp liên quan đến việc xác định ranh giới các vùng biển và thềm lục địa, giữa các quốc gia có bờ biển liền kề hoặc đối diện nhau Đặc biệt, Trung Quốc đã công bố đường lưỡi bò, làm gia tăng căng thẳng trong khu vực này.
Trong những năm gần đây, khái niệm "đường lưỡi bò" đã trở nên quen thuộc với người dân Việt Nam Gần đây, thương hiệu thời trang nổi tiếng H&M đã bị tẩy chay tại Việt Nam do đăng tải hình ảnh bản đồ Trung Quốc có chứa đường lưỡi bò.
"Đường lưỡi bò", hay còn gọi là "cửu đoạn tuyến" theo cách gọi của Trung Quốc, là đường ranh giới hình lưỡi bò ở khu vực biển Đông Đường này lần đầu tiên xuất hiện trên bản đồ mà Trung Quốc đơn phương công bố vào năm 2009.
Theo bản đồ, con đường này bắt nguồn từ Vịnh Bắc Bộ của Việt Nam và kéo dài xuống phía Nam, đi qua vùng biển của Malaysia và Philippines, kết thúc ở Đông Nam Đài Loan Nếu ranh giới được xác định theo đường lưỡi bò, hai quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa sẽ hoàn toàn thuộc về Trung Quốc, điều này mâu thuẫn với các tài liệu lịch sử đã ghi nhận từ trước đến nay.
Hình ảnh bản đồ của Trung Quốc với "đường lưỡi bò" đã gây ra nhiều phản đối từ cộng đồng quốc tế, vì theo bản đồ này, Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei và Indonesia chỉ chiếm 25% diện tích Biển Đông, trong khi Trung Quốc chiếm tới 75% còn lại.
Đường lưỡi bò không phải là khái niệm mới xuất hiện vào năm 2009 mà thực tế đã được công bố từ năm 1948 trong "Bản đồ khu vực hành chính của Trung Hoa Dân Quốc", với 11 đoạn không liền mạch bao trọn gần như toàn bộ diện tích biển Đông Tuy nhiên, sau khi chính quyền Trung Hoa Dân Quốc thất bại vào năm 1949, bản đồ này cùng với đường lưỡi bò đã bị lãng quên.
Vào năm 1953, "đường lưỡi bò" được chính quyền Trung Hoa phê duyệt lại, giảm từ 11 đoạn xuống 9 đoạn nhưng mở rộng ranh giới, xâm lấn lãnh thổ của các nước khác mà không có bằng chứng lịch sử Đến năm 2009, Trung Quốc chính thức công nhận ranh giới này.
“đường lưỡi bò” công khai ra toàn thế giới với tham vọng thôn tính lãnh thổ Việt Nam
Đấu tranh trên phương diện chính trị
2.1)Tăng cường lãnh đạo của Đảng đối với tình hình mới của biển Đông:
Hiện nay, sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là chủ quyền biển, đảo và thềm lục địa, đang đối mặt với nhiều thách thức mới và tiềm ẩn nguy cơ mất ổn định khó lường Tình hình tranh chấp trên biển, đặc biệt là sự gia tăng hoạt động của các nước lớn tại quần đảo Trường Sa của Việt Nam, cùng với âm mưu độc chiếm Biển Đông, đang đe dọa trực tiếp đến chủ quyền và an ninh quốc gia Trong bối cảnh đó, sự lãnh đạo của Đảng đối với các vấn đề liên quan đến Biển Đông là cực kỳ cần thiết để bảo vệ quyền lợi của nhân dân và chính quyền Cần thiết phải tăng cường lãnh đạo của Đảng với các đường lối mới về Biển Đông để ngăn chặn các âm mưu gây hoang mang trong nhân dân.
Để bảo vệ chủ quyền biển, cần nâng cao nhận thức và giáo dục về tầm quan trọng của việc tăng cường lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp này.
Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là yếu tố quyết định cho thành công trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo và thềm lục địa của Tổ quốc Trong bối cảnh hiện nay, khi yêu cầu bảo vệ chủ quyền trở nên cấp thiết và phức tạp, vai trò lãnh đạo của Đảng cần được khẳng định rõ ràng Đảng lãnh đạo thông qua các đường lối, chủ trương và chiến lược nhằm giải quyết các tranh chấp liên quan đến biển, đảo Cần xây dựng các tổ chức đảng vững mạnh trong lực lượng bảo vệ chủ quyền và các địa phương ven biển, đồng thời nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu Nếu thiếu sự lãnh đạo của Đảng, công cuộc bảo vệ chủ quyền biển, đảo sẽ trở nên lạc hướng và thiếu sức mạnh tư tưởng.
Đảng cần thường xuyên đổi mới phương thức lãnh đạo trong sự nghiệp bảo vệ chủ quyền biển, đảo, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả lãnh đạo Để đáp ứng yêu cầu mới, Đảng phải điều chỉnh nội dung, phương pháp, hình thức và phong cách lãnh đạo, nhằm hiện thực hóa các chủ trương, đường lối và mục tiêu trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo và thềm lục địa của Tổ quốc.
Đảm bảo 100% sự tiếp thu và chấp hành các lãnh đạo mới của Đảng trong tình hình biển Đông là nhiệm vụ quan trọng, nhằm củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng Cần tiến hành kiểm tra, đánh giá tình hình thực hiện các đường lối mới và áp dụng biện pháp ứng phó kịp thời với các tình huống bất trắc.
2.2) Tăng cường ổn định thế trận lòng dân, nâng cao trình độ và tiếp cận thông tin về tình hình biển Đông:
Bảo vệ chủ quyền biển, đảo Việt Nam là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi công dân, đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững Nghị quyết Đại hội XII của Đảng nhấn mạnh sự kiên quyết trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời duy trì môi trường hòa bình để phát triển đất nước Đây thể hiện ý chí kiên định và quyết tâm không thể lay chuyển của dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Trong bối cảnh những thách thức đối với nhiệm vụ phòng thủ và bảo vệ đất nước, đặc biệt là an ninh trên biển, việc kết hợp giữa thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân đã được triển khai tích cực Tổ chức và bố trí lực lượng tổng hợp của toàn dân trong chiến lược bảo vệ an ninh quốc gia đã được thực hiện nhằm duy trì ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội Thế trận an ninh nhân dân đã thể hiện vai trò quan trọng, tạo ra sức mạnh tổng hợp cho nền an ninh, đồng thời phát triển tư duy chiến lược và nghệ thuật chỉ đạo trong việc bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
Đảng và nhân dân ta đã xây dựng một thế trận tổng hợp, kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, tạo nên sức mạnh của cả dân tộc Với tư tưởng “lấy dân làm gốc”, thế trận an ninh nhân dân là một phong trào cách mạng do quần chúng khởi xướng, trong đó quần chúng nhân dân đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng an ninh từ cơ sở.
Xây dựng thế trận an ninh nhân dân đã được triển khai rộng rãi ở nhiều địa phương với nhiều nội dung và hình thức phong phú, mang lại hiệu quả cao Một trong những hoạt động tiêu biểu là phong trào toàn dân “Hướng về biên giới, biển đảo Tổ quốc” cùng với các cuộc vận động khác.
Các phong trào như “Viết thư gửi lính đảo Trường Sa”, “Vì biển đảo thân yêu” và “Triệu trái tim hướng về biển đảo Tổ quốc” đã nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ, đảng viên cũng như quần chúng nhân dân về chủ quyền biển, đảo Những hoạt động này không chỉ diễn ra trong nước mà còn lan tỏa đến cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài, tạo nên sức mạnh lớn trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Tổ quốc.
Thế trận an ninh nhân dân kết hợp với quốc phòng toàn dân, đặc biệt tại các khu vực trọng điểm, đã đạt được nhiều kết quả tích cực Các đơn vị làm nhiệm vụ trên biển, đảo đã tham mưu cho địa phương phát triển kinh tế biển, xây dựng cơ sở hạ tầng, xóa đói giảm nghèo, và nâng cao đời sống cho người dân Đồng thời, họ cũng phối hợp đấu tranh với các hành vi gây mất an ninh trật tự tại các vùng ven biển Công tác tìm kiếm cứu hộ trên biển đã đạt nhiều thành tích, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản Những nỗ lực này không chỉ củng cố lòng tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước mà còn động viên người dân tích cực lao động, xây dựng cuộc sống mới, góp phần tạo nên “thế trận lòng dân” trong bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
Mặc dù đã đạt được một số kết quả trong công tác bảo vệ chủ quyền biển, đảo, nhưng tình hình vẫn chưa thực sự vững chắc Nhiều cấp ủy đảng và chính quyền chưa quán triệt sâu sắc nhiệm vụ này, dẫn đến nhận thức và hành động chưa rõ ràng Một bộ phận cán bộ, đảng viên và nhân dân vẫn còn mơ hồ, chủ quan và mất cảnh giác trước các âm mưu xâm phạm Các phương án bảo đảm an ninh chưa được triển khai đồng bộ và thiếu cơ chế phối hợp giữa các lực lượng, dẫn đến việc giải quyết các tình huống phức tạp còn bị động và lúng túng Ngoài ra, một số phương án chưa kịp thời sửa đổi, bổ sung theo sự thay đổi của tình hình.
Một số bài học trong việc ổn định thế trận lòng dân trong công cuộc bảo vệ chủ quuền biển đảo:
Để xây dựng nền an ninh nhân dân và bảo vệ chủ quyền biển, đảo, cần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của toàn Đảng, toàn dân, và các cấp chính quyền Việc tuyên truyền, giáo dục về vai trò của biển, đảo trong phát triển kinh tế, xã hội và quốc phòng là rất quan trọng Người dân cần hiểu rõ đường lối của Đảng và Nhà nước trong bảo vệ chủ quyền, cũng như những thách thức đối với quốc phòng, an ninh Đồng thời, cần tăng cường truyền thông và phổ biến thông tin về tình hình biển đảo qua các kênh internet để củng cố thế trận lòng dân và phát huy vai trò của nhân dân trong việc bảo vệ chủ quyền Tổ quốc.
Xử lý nghiêm các thông tin sai lệch và xuyên tạc nhằm mục đích bạo động, gây mất niềm tin của người dân và xáo trộn lòng dân về tình hình biển đảo Điều này cần thiết để đối phó với các thế lực thù địch cả trong và ngoài nước.
Vận động nhân dân là biện pháp chiến lược quan trọng trong phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc, phục vụ hiệu quả cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Bài học từ cuộc đấu tranh bảo vệ an ninh quốc gia cho thấy Đảng lãnh đạo là then chốt, công an nhân dân là lực lượng nòng cốt, và sức mạnh toàn dân quyết định thành công Tăng cường tổ chức các cuộc thi, họp để phổ biến tình hình đảo và nâng cao nhận thức, tình yêu quý đối với chủ quyền của nhân dân tại từng địa phương.
Đấu tranh trên phương diện ngoại giao
3.1) Những khó khăn khi đấu tranh ngoại giao:
Tranh chấp chủ quyền và lãnh thổ đang diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới, trong đó tình hình Biển Đông ngày càng căng thẳng Biện pháp ngoại giao và pháp lý được xem là giải pháp hòa bình cần thiết để giải quyết những vấn đề này, đặc biệt đối với Việt Nam Tuy nhiên, các tiến trình ngoại giao vẫn gặp nhiều khó khăn do chính sách của Đảng không muốn lệ thuộc vào các nước lớn.
Việt Nam, với vị thế là một quốc gia nhỏ, vẫn chưa đủ sức mạnh để đối đầu trực tiếp với các cường quốc trên mọi lĩnh vực Dù có tiếng nói và chủ quyền, Việt Nam vẫn phải nhượng bộ trước sức mạnh của Trung Quốc Giải pháp duy nhất mà Việt Nam có thể thực hiện là đưa các tranh chấp ở Biển Đông ra Tòa án Quốc tế và nhờ sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.
Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam giúp tránh lệ thuộc vào các cường quốc trong dài hạn, nhưng gặp nhiều khó khăn trước mắt Sự đơn phương trong tranh chấp biển Đông khiến Việt Nam phải áp dụng cách tiếp cận mềm mỏng, tuy nhiên, chiến lược "lạc mềm buộc chặt" hiện chưa mang lại hiệu quả rõ rệt trong bối cảnh các động thái từ các nước khác trong khu vực.
_ Thứ ba, các bằng chứng cho thấy sự sở hữu chủ quyền ở hai vùng đảo Trường
Trung Quốc đã hoàn toàn lờ đi vấn đề chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa, gây ra nhiều khó khăn trong quan hệ giữa hai nước Mặc dù Việt Nam cần có sự trao đổi nghiêm túc về Hoàng Sa, Trung Quốc luôn từ chối thảo luận và khẳng định rằng "Hoàng Sa hoàn toàn không có tranh chấp" Việc không làm rõ vấn đề này đã dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng, như việc Trung Quốc sử dụng lý do chủ quyền để tấn công tàu cá Việt Nam và ngăn cản các hoạt động hợp pháp của Việt Nam trong vùng đặc quyền kinh tế của mình Hơn nữa, Trung Quốc còn thúc ép các nước khác tham gia đàm phán "cùng khai thác" tại các khu vực mà họ coi là có tranh chấp, trong khi lại cản trở hoạt động thăm dò của Việt Nam tại bãi Tư Chính Những hành động này không chỉ vi phạm quyền chủ quyền của Việt Nam mà còn tạo ra căng thẳng trong khu vực.
Trường Sa không hoàn toàn thuộc về Trung Quốc, vì không thể có vùng đặc quyền kinh tế trong khi chính Trung Quốc cũng thừa nhận sự tồn tại của tranh chấp chủ quyền tại khu vực này.
Lịch sử thế giới cho thấy khi các bên tranh chấp không thể thương lượng trực tiếp, việc sử dụng cơ quan tài phán quốc tế như Toà án hay Trọng tài là giải pháp cần thiết Tuy nhiên, Trung Quốc kiên quyết từ chối giải pháp này đối với vấn đề Biển Đông, mặc dù khẳng định có "căn cứ lịch sử và pháp lý" về chủ quyền của mình Trung Quốc đã từ chối đề nghị của Philippines về việc giải quyết thông qua Toà Trọng tài và không chấp nhận phán quyết, mặc dù theo luật pháp quốc tế, phán quyết đó là "cuối cùng và ràng buộc" Đồng thời, Trung Quốc thực hiện các biện pháp trừng phạt kinh tế và chiến dịch công kích chống Philippines, đồng thời đe dọa các nước khác nếu dám kiện ra Toà Trọng tài Việc giải quyết hòa bình các tranh chấp, bao gồm sử dụng cơ quan tài phán quốc tế, là nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế nhằm duy trì hòa bình và ổn định Thái độ coi thường luật pháp quốc tế của Trung Quốc đã gây ra sự nghi ngờ và lo ngại từ nhiều quốc gia về động cơ thực sự của họ.
56 ráo riết vận động để được bổ nhiệm thêm một thẩm phán của mình tại Toà án quốc tế về luật biển – cơ quan được thành lập theo UNCLOS
Mặc dù ASEAN luôn tôn trọng các tiến trình ngoại giao và pháp lý để giải quyết vấn đề Biển Đông, nhưng lập trường của Trung Quốc đang trở thành rào cản lớn, gây bế tắc cho các cuộc đàm phán thực chất và việc sử dụng công cụ pháp lý nhằm giải quyết hòa bình các tranh chấp Do đó, vấn đề mà Trung Quốc khẳng định là "không thể tranh cãi" thực chất đã bị họ biến thành vấn đề "không được tranh cãi".
3.2 ) Những thuận lợi khi đấu tranh trên phương diện ngoại giao:
Chủ trương đối ngoại của Việt Nam tại biển Đông đã tạo ra nhiều cơ hội và thuận lợi cho hoạt động ngoại giao của nước này trong khu vực.
Một trong những thành công đáng chú ý của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông là sự đồng thuận và tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước UNCLOS 1982, được xem là cơ sở pháp lý cho quyền và lợi ích hợp pháp của các quốc gia Công ước này, với 320 điều khoản và 9 phụ lục, đã đáp ứng nguyện vọng của cộng đồng quốc tế về một trật tự pháp lý mới cho các vấn đề biển và đại dương, bao gồm cả đáy biển Nó thiết lập nhiều cơ chế quốc tế quan trọng như Tòa án quốc tế về luật Biển và Cơ quan quyền lực quốc tế về đáy đại dương, đồng thời yêu cầu các quốc gia thành viên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình theo Hiến chương Liên Hợp Quốc Đặc biệt, Công ước không cho phép các quốc gia bảo lưu khi tham gia, và sau khi có hiệu lực, nhiều quốc gia ven biển đã tuyên bố khẳng định chủ quyền và quyền tài phán của mình theo quy định của Công ước Lưu thông hàng hải qua vùng lãnh hải hiện nay dựa trên các nguyên tắc pháp lý rõ ràng.
Việt Nam, nằm ven Biển Đông với bờ biển dài khoảng 3.260 km, được công nhận quyền lợi theo UNCLOS với vùng lãnh hải 12 hải lý, vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý và thềm lục địa ít nhất 200 hải lý, có thể mở rộng tới 350 hải lý Tổng diện tích các vùng biển và thềm lục địa mà Việt Nam được hưởng gần một triệu km², gấp ba lần diện tích đất liền Là thành viên của UNCLOS, Việt Nam có trách nhiệm giải quyết tranh chấp theo quy định của công ước này, có quyền xác định các vùng biển và thềm lục địa, đồng thời phải phân định các khu vực chồng lấn với các nước láng giềng.
Công ước Luật Biển 1982 là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng, được công nhận và viện dẫn trong việc bảo vệ các vùng biển, thềm lục địa và quyền lợi chính đáng của Việt Nam Trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, các chứng cứ lịch sử và pháp lý đóng vai trò then chốt.
Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo đã được xác lập một cách liên tục và hòa bình từ lâu, với Công ước Luật Biển 1982 là công cụ pháp lý quan trọng để phản bác những yêu sách phi lý của Trung Quốc về "đường lưỡi bò" chiếm 80% diện tích Biển Đông Công ước này cũng cung cấp cơ sở pháp lý cho việc phân định vùng biển và thềm lục địa chồng lấn giữa Việt Nam và các nước xung quanh như Campuchia, Thái Lan, Trung Quốc, Indonesia, và Malaysia, góp phần xây dựng sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau, tạo ra môi trường ổn định, hòa bình, hợp tác và phát triển trong khu vực.
Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi và tiếng nói riêng, tạo sức ảnh hưởng lớn với các cường quốc Điều này giúp Việt Nam tận dụng sức mạnh của các nước khác để gây áp lực lên Trung Quốc trong các cuộc đàm phán và ngoại giao Các động thái tại biển Đông không chỉ tạo áp lực cho Trung Quốc mà còn hỗ trợ Việt Nam trong việc đàm phán Sự đồng tình và ủng hộ từ các quốc gia lớn giúp Việt Nam tự tin hơn khi đối diện với Trung Quốc và các nước khác.
3.3) Đánh giá đúng tình hình biển Đông:
Tình hình Biển Đông hiện nay đang rất căng thẳng, với Việt Nam cùng các nước khác đối phó lại hành động ngang ngược của Trung Quốc Dù có vẻ như tất cả các nước đều đoàn kết chống lại Trung Quốc, nhưng thực tế không ai giúp đỡ miễn phí; mỗi quốc gia đều có lợi ích riêng trong khu vực Do đó, Việt Nam cần hợp tác một cách tỉnh táo và khách quan, tránh rơi vào cạm bẫy của các cường quốc khác trong quá trình bảo vệ biên giới Lịch sử đã chỉ ra rằng những nước lớn như Mỹ có thể giúp đỡ, nhưng cũng có thể đặt ra những yêu cầu khó chấp nhận Việt Nam và các nước Đông Nam Á cần thận trọng trong việc mượn sức mạnh của các nước lớn để gây áp lực, nhưng không nên hợp tác để tranh giành quyền lợi, vì ranh giới giữa bạn và thù vẫn chưa rõ ràng.
3.4) Đường lối ngoại giao của Đảng về giải quyết tranh chấp biển Đông:
Chủ quyền quốc gia là điều không thể từ bỏ, đây là nguyên tắc không thay đổi trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước của dân tộc Việt Nam Đặc biệt, đối với vấn đề Biển Đông, các lãnh đạo Đảng và Nhà nước luôn khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi quốc gia.
Đấu tranh trên phương diện quân sự
Xây dựng một lực lượng bảo vệ chủ quyền biển, đảo mạnh mẽ là cần thiết để đáp ứng yêu cầu quản lý, khai thác và bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.
Để bảo vệ chủ quyền biển, đảo, cần phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, với lực lượng trực tiếp tại chỗ là nòng cốt Cần chú trọng xây dựng lực lượng Hải quân, Biên Phòng, Cảnh sát biển và dân quân tự vệ biển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng, lấy chất lượng chính trị làm cơ sở Tăng cường trình độ kỹ thuật, chiến thuật và khả năng hợp tác giữa các lực lượng để xử lý linh hoạt các tình huống trên biển Đảm bảo trang bị vũ khí kỹ thuật cho Hải quân và Cảnh sát biển phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ Kết hợp sức mạnh của bộ đội chủ lực với khả năng ứng phó nhanh chóng của lực lượng quân sự và dân sự ven biển, luyện tập các phương án tác chiến kết hợp nghệ thuật tác chiến truyền thống và vũ khí công nghệ cao Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong quản lý, khai thác và bảo vệ chủ quyền biển, đảo, đặc biệt là vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội tại các địa phương ven biển.
Việt Nam đang xây dựng các căn cứ quân sự ở vị trí chiến lược nhằm đảm bảo an ninh biển và bảo vệ công việc khai thác của người dân Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, trang bị vũ khí và tàu chiến là cần thiết để quản lý hiệu quả và nắm bắt tình hình Biển Đông Việc tăng cường trang bị quân sự cũng nhằm khẳng định chủ quyền của Việt Nam một cách rõ ràng hơn Gần đây, Việt Nam đã đưa khinh hạm 016 Quang Trung, lớp Gepard, với nhiều vũ khí hiện đại và công nghệ ngụy trang vào diễn tập tại khu vực đảo Ba Đầu, cho thấy quyết tâm của quốc gia trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Chính phủ Việt Nam đang thể hiện rõ ràng thái độ của mình đối với Trung Quốc, đồng thời khẳng định quyền chủ quyền đầy đủ của Việt Nam đối với quần đảo Trường Sa Việc tổ chức các cuộc tập trận trong khu vực này được coi là một hoạt động bình thường và cần thiết.
Đấu tranh trên phương diện kinh tế
5.1) kết hợp quân sự, phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển đảo
Trong những năm qua, thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước, kinh tế biển đã có nhiều bước chuyển biến đáng kể, gắn liền với việc bảo vệ quốc phòng - an ninh Sự chuyển đổi cơ cấu ngành nghề theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đã dẫn đến sự phát triển của nhiều ngành kinh tế biển mới, như khai thác dầu khí, công nghiệp đóng tàu, đánh bắt xa bờ, và du lịch biển - đảo Việc khai thác tài nguyên biển đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu Hiện nay, các ngành kinh tế biển chiếm khoảng 48% GDP cả nước, và các tỉnh ven biển đã chú trọng hơn đến phát triển kinh tế biển, với nhiều hoạt động được triển khai như hoạch định biên giới trên biển và phát triển hải đảo kết hợp với bảo vệ quốc phòng - an ninh.
Trong quá trình thực hiện mục tiêu chiến lược biển, chúng ta đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng trong phát triển kinh tế biển, bao gồm việc khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, cũng như sự suy giảm nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học.
64 và các hệ sinh thái biển; về ô nhiễm môi trường… và một số thách thức về QP-
AN nếu chúng ta không có những quyết tâm mới
Kinh tế biển Việt Nam hiện đang ở quy mô nhỏ và trình độ thấp, chưa phát huy hết tiềm năng của đất nước So với các quốc gia khác, giá trị từ hoạt động kinh tế biển của Việt Nam còn thấp, với hơn 60% GDP đến từ nghề truyền thống Các ngành mới như khai thác dầu khí, công nghiệp đóng tàu và du lịch biển chỉ mới phát triển bước đầu, trong khi công nghệ cao như năng lượng sóng và khoáng sản dưới đáy biển chưa được chú trọng Sự thiếu hụt trong công nghệ và hạ tầng biển đang cản trở quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa kinh tế biển Hơn nữa, sự kết nối giữa phát triển kinh tế biển và quốc phòng-an ninh (QP-AN) còn yếu kém, dẫn đến những bất cập trong bảo vệ QP-AN và phát triển bền vững Nhiều địa phương chưa chú trọng đến việc xây dựng quy hoạch và hạ tầng phù hợp với chiến lược QP-AN, gây ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ chủ quyền biển Để phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền, cần thực hiện các giải pháp đồng bộ và hiệu quả.
Tăng cường công tác tuyên truyền về phát triển kinh tế gắn với bảo vệ chủ quyền biển, đảo là nhiệm vụ quan trọng của hệ thống chính trị, nhằm tạo sự thống nhất trong cán bộ, đảng viên và nhân dân về mục tiêu chiến lược biển, đảo đến năm 2020 Điều này bao gồm các lĩnh vực kinh tế xã hội, quốc phòng an ninh, đối ngoại, khoa học - công nghệ biển và xây dựng kết cấu hạ tầng biển Qua đó, củng cố tinh thần bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển, thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý của Việt Nam, đồng thời duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và hội nhập quốc tế.
Cần xây dựng các chính sách phù hợp với điều kiện hiện nay để khai thác tiềm năng và lợi thế về biển, đồng thời tăng cường bảo vệ chủ quyền biển, đảo Việc này sẽ tạo sự gắn kết chặt chẽ giữa hoạt động kinh tế biển với quốc phòng an ninh, hình thành một thể thống nhất trên toàn quốc và từng địa phương, đặc biệt là các địa phương ven biển.
Việc phát triển kinh tế biển cần gắn liền với bảo vệ vùng trời và vùng biển của đất nước Các chủ trương thực hiện Chiến lược biển phải dựa trên cơ sở khoa học hiện đại và đánh giá toàn diện về thực trạng phát triển biển, cũng như những thuận lợi và thách thức mà Việt Nam đối mặt Đồng thời, cần mở rộng chính sách liên kết kinh tế với các nước phát triển trong khu vực và trên thế giới để tạo ra các đối tác có lợi ích chung trong phát triển kinh tế biển Qua đó, khẳng định chủ quyền quốc gia, hạn chế âm mưu lấn chiếm biển, đảo và tạo thế mạnh mới để giải quyết hòa bình các vấn đề tranh chấp trên biển với các nước liên quan.
Ba là, phát huy sức mạnh tổng hợp của cả nước, ưu tiên nguồn lực cho phát triển kinh tế kết hợp với bảo vệ chủ quyền biển, đảo Điều này góp phần thực hiện hiệu quả chiến lược phát triển kinh tế xã hội tại các vùng ven biển, hải đảo, đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện đời sống của nhân dân tại khu vực này.
Biển Việt Nam mang lại tiềm năng kinh tế to lớn, nhưng để khai thác hiệu quả, cần đầu tư mạnh mẽ vào các ngành kinh tế mũi nhọn như khai thác dầu khí, dịch vụ cảng, chế biến hải sản và du lịch tại các vùng ven biển và đảo Cần ưu tiên xây dựng các tập đoàn kinh tế mạnh và trung tâm dịch vụ đủ sức phát triển, kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền biển, đảo Tập trung nguồn vốn, khoa học công nghệ và lao động để khai thác hiệu quả tiềm năng biển, đồng thời phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội và quốc phòng - an ninh tại quần đảo Trường Sa và các đảo xa bờ Quan trọng không kém là giải quyết các vấn đề xã hội và nâng cao đời sống người dân, coi đây là yếu tố then chốt trong việc xây dựng lòng dân trên biển.
Tiếp tục xây dựng và tổ chức lực lượng quốc phòng, điều chỉnh và triển khai thế trận một cách hợp lý trên vùng biển, đảo, kết hợp phát triển kinh tế xã hội Thế trận lòng dân trên biển vững mạnh sẽ đảm bảo khả năng bảo vệ chủ quyền quốc gia Dân sự hóa các vùng biển, đảo không chỉ giúp khai thác hiệu quả tài nguyên mà còn là tiền đề để củng cố lực lượng tại chỗ phục vụ cho chiến lược bảo vệ trên biển.
Năm là, cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học và công nghệ trong quản lý và phát triển kinh tế biển để khai thác và sử dụng bền vững tài nguyên biển Đồng thời, cần bảo vệ môi trường biển, ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu và nước biển dâng, cũng như giảm thiểu suy thoái tài nguyên biển, hải đảo, đa dạng sinh học và các hệ sinh thái biển.
Biển và đảo của Việt Nam không chỉ là khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế mà còn là điểm chiến lược quan trọng cho các trục giao thông trên biển và nguồn tài nguyên quý giá Mỗi ngành và địa phương cần khai thác tối đa tiềm năng của mình để thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, đồng thời tích cực tham gia vào phát triển kinh tế biển, hướng tới mục tiêu biến Việt Nam thành một quốc gia mạnh về biển và giàu có từ biển.
5.2) phát triển kinh tế bờ:
Hoàng Sa và Trường Sa luôn được khẳng định là của Việt Nam, nhưng hiện tại vẫn là điểm nóng tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc cùng các nước trong khu vực Thực trạng đáng buồn là những hành động bành trướng của Trung Quốc đối với chủ quyền biển đảo của Việt Nam, như việc đưa giàn khoan Hải Dương 981 và tấn công tàu cá Việt Nam, vẫn diễn ra và không có dấu hiệu giảm bớt.
Đảng và nhà nước Việt Nam vẫn kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tôn trọng chủ quyền biển đảo và các công ước quốc tế, mặc dù phải chịu thiệt thòi trước các hành động ngang ngược của Trung Quốc đối với hải quân và ngư dân Việt Nam Dù vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế đã cải thiện, nhưng vẫn chưa đủ để tạo sức ép lên các cường quốc khác Nếu Trung Quốc có tranh chấp với Mỹ, Nga hay Đức tại Biển Đông, liệu họ có dám hành xử như vậy? Khi đó, các cường quốc sẽ phải ngồi vào bàn đàm phán Để Việt Nam có được vị thế tương tự, cách duy nhất là phát triển kinh tế Một giáo viên địa lý từng nói rằng, chỉ có phát triển kinh tế mạnh mẽ mới có thể lấy lại Hoàng Sa, Trường Sa một cách chính đáng, và khi sức ép đủ lớn, Trung Quốc sẽ tự nguyện trả lại Con đường này có thể dài nhưng bền vững, vì khi kinh tế phát triển thì chính trị và quân sự cũng sẽ theo đó mà mạnh mẽ hơn, giúp Việt Nam trở thành một cường quốc Những vấn đề như sự phụ thuộc vào Trung Quốc hay nguy cơ khi các tập đoàn lớn rút khỏi Việt Nam cần được xem xét nghiêm túc.
Học sinh sinh viên cần làm để góp phần gìn giữ chủ quyền biển Đông
Trước tình hình dịch bệnh và căng thẳng biển đảo, mỗi công dân Việt Nam cảm thấy bất lực nhưng vẫn mang trong lòng nỗi lo về chủ quyền Chúng ta cần tập trung vào phát triển kinh tế để giành lại Hoàng Sa, Trường Sa Dù không cầm súng hay trực tiếp đàm phán, tinh thần yêu quê hương và nỗ lực xây dựng đất nước là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là sinh viên Hãy không ngừng học hỏi, phát triển và lan tỏa những thông điệp tích cực đến cộng đồng Chúng ta cần cảnh giác trước những âm mưu của kẻ thù và phản động, đồng thời tẩy chay những hành vi xuyên tạc về biển đảo Nhớ rằng, ông cha ta đã dựng nước, và chúng ta phải tiếp tục giữ lửa, bảo vệ chủ quyền Nếu bạn có cuộc sống tốt đẹp nhưng thiếu tình yêu đất nước, đó là điều đáng buồn.