Phần mở đầu
Lý do chọn đề tài
Du lịch đã trở thành một nhu cầu thiết yếu, đặc biệt trong những năm gần đây, khi con người không chỉ tìm kiếm sự giải trí mà còn mong muốn khám phá giá trị văn hóa truyền thống Một trong những điểm đến không thể bỏ qua là các làng nghề truyền thống, đặc biệt là tại Thăng Long – Hà Nội, nơi nổi tiếng với những sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo Các sản phẩm này không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế, góp phần nâng cao mức sống và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc qua các thời kỳ Các làng nghề không chỉ là nơi sản xuất hàng hóa mà còn là môi trường văn hóa, kinh tế và xã hội, bảo tồn nghệ thuật và kỹ thuật truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác Với sự hòa quyện giữa truyền thống văn hóa và nghề nghiệp, các làng nghề không chỉ tạo ra sản phẩm mà còn thể hiện tinh thần và bản sắc của dân tộc Việt Nam.
“ Ước gì anh lấy được nàng Để anh mua gạch Bát Tràng về xây Xây dọc rồi lại xây ngang Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân”
Câu ca dao truyền thống từ ông cha ta không chỉ phản ánh chất lượng mà còn khẳng định danh tiếng của sản phẩm gốm sứ và gạch của vùng.
Bát Tràng không chỉ nổi bật với vẻ đẹp tinh xảo từ từng chi tiết sản phẩm gốm sứ, mà còn là một làng văn hóa đậm đà bản sắc truyền thống Gạch Bát Tràng, với độ rắn cao và chất lượng tốt, đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng và trang trí Ngày nay, Bát Tràng không chỉ là nơi sản xuất gốm mà còn là điểm đến du lịch hấp dẫn tại Hà Nội, nơi du khách có thể tham quan và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa qua những câu chuyện từ người dân địa phương Du khách còn có cơ hội thử sức làm nghệ nhân gốm sứ dưới sự hướng dẫn của những thợ lành nghề, giúp họ cảm nhận được sự sống động của những sản phẩm gốm Với tiềm năng du lịch lớn, Bát Tràng đang dần khẳng định vị thế của mình trong việc phát triển du lịch kết hợp với nghề truyền thống, từ đó, chúng tôi đã chọn đề tài “Làng gốm Bát Tràng và tiềm năng phát triển du lịch” nhằm giới thiệu về giá trị văn hóa và tiềm năng của làng nghề này.
Mục đích nghiên cứu
Tìm hiểu và giới thiệu các giá trị tiêu biểu về làng gốm Bát Tràng và những tiềm năng du lịch to lớn ở làng nghề.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện bài thu hoạch, chúng em đã áp dụng phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau, bao gồm các tài liệu về du lịch và kinh doanh du lịch, thông tin về làng nghề truyền thống Việt Nam, cùng với các nguồn trực tuyến như trang web battrang.info và thông tin từ báo đài.
Chúng em đã áp dụng phương pháp phỏng vấn hỏi đáp và điều tra thực địa để thu thập thông tin từ người dân về các vấn đề quan tâm Đặc biệt, chúng em đã trực tiếp khảo sát khu vực làng gốm Bát Tràng nhằm hiểu rõ hơn về tình hình và nhu cầu của cộng đồng nơi đây.
Phương pháp thảo luận nhóm là cách thu thập thông tin hiệu quả thông qua ý kiến của từng thành viên Trong nghiên cứu về làng nghề gốm sứ Bát Tràng, nhóm chúng em đã phân chia các mảng nội dung cụ thể và giao nhiệm vụ cho từng thành viên tìm hiểu các khía cạnh khác nhau Cuối cùng, chúng em tổng hợp và đưa ra những ý kiến thống nhất, giúp làm rõ hơn các vấn đề nghiên cứu.
Phạm vi nghiên cứu
Vì thời gian không cho phép và do kiến thức còn hạn hẹp nên trong đề tài
Chúng em đã tiến hành khảo sát về làng gốm Bát Tràng, tập trung vào các tiềm năng du lịch hiện tại của làng nghề truyền thống này.
Phần nội dung
Giới thiệu khái quát về làng gốm Bát Tràng
1.1 Lịch sử hình thành của làng gốm Bát Tràng
Có rất nhiều giả thiết khác nhau về sự ra đời của làng gốm Bát Tràng, một trong những giả thiết đó như sau :
Dòng họ Nguyễn Ninh Tràng, theo truyền thuyết và phong tục dân gian, là cư dân bản địa lâu đời nhất và giữ vị trí tôn trọng trong lễ hội của làng Năm 1010, khi vua Lí Thái Tổ chuyển đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Thăng Long (Hà Nội), dòng họ này đã theo về và sản xuất gạch Vĩnh Ninh Trường phục vụ cho việc xây dựng kinh thành mới Làng gốm Bát Tràng, ban đầu được gọi là Bạch Thổ Phường, vẫn lưu giữ bức hoành phi “Bạch Thổ danh sơn” ghi dấu mốc lịch sử Từ khi dòng họ Nguyễn Ninh Tràng di cư, Bát Tràng đã có gần 1000 năm lịch sử.
Một giả thuyết cho rằng vào thời Lý, ba Thái học sinh Hứa Vĩnh Kiều, Đào Trí Tiến và Lưu Phương Tú được cử đi Bắc Tống Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, họ gặp bão ở Thiều Châu (nay là Triều Châu, Quảng Đông, Trung Quốc) và đã học được kỹ thuật gốm tại đây Hứa Vĩnh Kiều đã truyền bá nước men rạn trắng cho Bát Tràng, Đào Trí Tiến mang đến nước men vàng đỏ cho Thổ Hà, và Lưu Phương Tú giới thiệu nước men đỏ vàng thẫm cho Phù Lãng Câu chuyện này cũng được lưu truyền tại Thổ Hà và Phù Lãng, mặc dù có một số sai khác về chi tiết Nếu đúng như vậy, nghề gốm ở Bát Tràng đã có từ thời Lý, tương đương với thời Bắc Tống trước năm 1127 Tuy nhiên, hiện tại chưa có tài liệu lịch sử nào xác nhận tiểu sử của ba nhân vật này cũng như sự hình thành của làng gốm Theo sử biên niên, thế kỷ 14-15 có thể được coi là thời gian hình thành gốm Bát Tràng, với ghi chép trong Đại Việt sử kí toàn thư về thiên tai năm 1352 tại xã Bát Tràng.
Theo Dư địa chí của Nguyễn Trãi, làng Bát Tràng nổi tiếng với nghề làm đồ bát chén, nằm trong huyện Gia Lâm Ngoài Bát Tràng, Huê Cầu thuộc Văn Giang cũng được nhắc đến là nơi cung cấp đồ cống cho Trung Quốc, bao gồm 70 bộ bát đĩa và 200 tấm vải thâm.
Bát Tràng, tên gọi được ghi nhận đầy đủ lần đầu tiên trong tác phẩm “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi vào thế kỷ 15, là sự kết hợp của hai từ Ninh Tràng và Bồ Bát.
Làng Bát Tràng ra đời gắn liền với nghề gốm sứ, nơi người dân đã khai thác “72 gò đất trắng” để phát triển kinh tế Cuối thời Lê, nguồn đất sét tại địa phương cạn kiệt, buộc người dân phải mua đất từ các làng khác như Cổ Điển và Dâu Thời kỳ đầu, gốm Bát Tràng chủ yếu là gốm trắng, sau này mới chuyển sang sản xuất gốm đàn, đặc trưng với “xương” đỏ, miệng loe, mỏng và thấp.
Hiện tại, Bát Tràng vẫn khai thác đất từ vùng Dâu Canh, đồng thời sử dụng đất cao lanh Lạc Tử, đất sét trắng Hổ Lao và Trúc Thôn (Đông Triều - Quảng Ninh) để sản xuất đồ sành trắng.
Quá trình phát triển của làng gốm Bát Tràng
2.1 Bát Tràng qua các thời kì lịch sử
Trong thế kỷ 15 - 16, chính sách của nhà Mạc đối với công thương nghiệp rất cởi mở, không còn ức chế như trước, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của kinh tế hàng hóa Nhờ đó, sản phẩm gốm Bát Tràng được lưu thông rộng rãi, với nhiều sản phẩm có minh văn ghi rõ năm chế tạo, tên người đặt hàng và tên người mua Sản phẩm gốm Bát Tràng đã có mặt khắp vùng đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ.
Thế kỷ 16-17 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất gốm xuất khẩu Việt Nam, với hai trung tâm nổi bật là Bát Tràng và Chu Đậu (Nam Sách - Hải Dương) Sản phẩm gốm Bát Tràng đã lan tỏa đến nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới, nhờ vào hai đô thị lớn Thăng Long và Phố Hiến (Hưng Yên) đóng vai trò là trung tâm mậu dịch quan trọng.
Cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18, việc buôn bán và xuất khẩu gốm sứ Việt Nam giảm sút nhanh chóng do triều Thanh (Trung Quốc) bãi bỏ chính sách bế quan tỏa cảng, mở cửa cho thương mại với nước ngoài Điều này khiến gốm sứ Việt Nam, đặc biệt là gốm sứ Bát Tràng, phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ đồ gốm Trung Quốc.
Trong thế kỷ 18-19, chính quyền Trịnh, Nguyễn áp dụng chính sách hạn chế ngoại thương, dẫn đến sự suy giảm trong mối quan hệ mậu dịch đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt là với mặt hàng gốm sứ Hệ quả là một số làng nghề gốm, như làng gốm Chu Đậu, bị gián đoạn sản xuất Tuy nhiên, gốm Bát Tràng vẫn duy trì sức sống bền bỉ nhờ vào thị trường tiêu thụ nội địa phong phú với các sản phẩm gia dụng, đồ thờ, đồ trang trí và gạch xây Vì vậy, làng gốm Bát Tràng vẫn được công nhận là một trong những trung tâm sản xuất gốm truyền thống nổi tiếng trong nước.
Từ thế kỉ 19 đến nay, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các xí nghiệp gốm sứ và hàng ngoại nhập trong thời kỳ Pháp thuộc, các lò gốm Bát Tràng vẫn duy trì hoạt động ổn định Sau khi đất nước giải phóng, nhiều xí nghiệp và hợp tác xã gốm sứ như Xí nghiệp gốm sứ Bát Tràng, Xí nghiệp X15, và HTX Hợp Thành đã được thành lập, cung cấp hàng tiêu dùng trong nước, hàng mỹ nghệ và hàng xuất khẩu Hiện nay, sản phẩm gốm Bát Tràng ngày càng phong phú và đa dạng, không chỉ bao gồm các mặt hàng truyền thống mà còn nhiều sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và đơn hàng xuất khẩu Gốm Bát Tràng đã có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới, từ châu Á đến châu Âu.
Bát Tràng là một làng gốm nổi tiếng ở Việt Nam, có tên tuổi gắn liền với lịch sử và văn hóa dân tộc Sản phẩm gốm Bát Tràng không chỉ quen thuộc với người dân trong nước mà còn được biết đến rộng rãi tại nhiều quốc gia ở Đông Á và Đông Nam Á.
Xã Bát Tràng, thuộc huyện Gia Lâm, Hà Nội, có nguồn gốc từ trước năm 1945 và được hình thành khi người dân thôn Bát Tràng di cư từ làng Bồ Bát trong bối cảnh nhà Lý dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long Những người dân Bạch Bát đã đến vùng đất bồi ven sông Hồng, tạo nên một cộng đồng mới và phát triển nghề gốm sứ nổi tiếng.
Bát Tràng, ban đầu được gọi là Bạch Thổ Phường, nổi tiếng với nghề gốm sứ và buôn bán Thời nhà Hậu Lê, xã Bát Tràng thuộc huyện Gia Lâm, phủ Thuận An, trấn Kinh Bắc Đến thời nhà Nguyễn, năm 1822, trấn Kinh Bắc được đổi thành trấn Bắc Ninh, và năm 1831 trở thành tỉnh Bắc Ninh, lúc này Bát Tràng thuộc tổng Đông Dư, huyện Gia Lâm Năm 1862, Bát Tràng chia về phủ Thuận Thành và năm 1912 về phủ Từ Sơn Sau Cách mạng tháng 8, từ tháng 2 đến tháng 11 năm 1949, huyện Gia Lâm thuộc tỉnh Hưng Yên Từ năm 1961, huyện Gia Lâm thuộc ngoại thành Hà Nội Năm 1948, xã Bát Tràng hợp nhất với xã Giang Cao và xã Kim Lan thành xã Quang Minh, nhưng từ năm 1964, xã Bát Tràng được tái lập với hai thôn Bát Tràng và Giang Cao như hiện nay.
Từ Hà Nội, bạn có thể dễ dàng đến làng cổ Bát Tràng bằng nhiều phương tiện Có thể chọn đi đường thuỷ từ bến Chương Dương hoặc bến Phà Đen xuôi sông Hồng đến bến Bát Tràng Ngoài ra, bạn cũng có thể đi đường bộ qua sông Hồng, theo đê sông Hồng đến dốc Giang Cao, hoặc theo quốc lộ số 5 đến Trâu Quỳ, sau đó rẽ phải theo đường liên huyện qua xã Đa Tốn Hiện nay, việc di chuyển đến Bát Tràng trở nên thuận lợi hơn nhờ tuyến xe buýt 47 của công ty vận tải Hà Nội, phục vụ đến Chợ Gốm, điểm cuối của làng.
Quy trình sản xuất đồ gốm Bát Tràng
Để sản xuất đồ gốm, người thợ gốm trải qua các bước chọn lựa, xử lý và pha chế đất, tạo dáng, trang trí hoa văn, phủ men và nung sản phẩm Quy trình này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, không chỉ trong một gia đình hay làng quê mà còn ở khắp nơi có nghề gốm Kinh nghiệm của người dân làng gốm Bát Tràng nhấn mạnh triết lý “Nhất xương, nhì da, thứ ba dạc lò”, cho thấy sự quan trọng của từng giai đoạn trong sản xuất Thợ gốm coi sản phẩm như một cơ thể sống, thể hiện sự hòa quyện của năm yếu tố Kim-Mộc-Thủy-Hỏa-Thổ Quá trình sản xuất đồ gốm tại Bát Tràng được chia thành ba giai đoạn chính: tạo cốt gốm, trang trí, phủ men và nung.
3.1 Quá trình tạo cốt gốm
Gốm sứ Bát Tràng được sản xuất từ đất sét, với nguồn nguyên liệu chủ yếu khai thác tại chỗ Làng gốm Bát Tràng được hình thành khi dân làng Bồ Bát phát hiện mỏ đất sét trắng tại khu vực này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nghề gốm Tuy nhiên, đến thế kỷ 18, nguồn đất sét trắng tại Bát Tràng đã cạn kiệt, buộc người dân phải tìm kiếm nguồn nguyên liệu mới để duy trì hoạt động sản xuất.
Dân Bát Tràng định cư ở vị trí giao thông thuận lợi, tận dụng dòng sông và bến cảng để khai thác nguồn đất mới Họ di chuyển từ Bát Tràng ngược sông Hồng lên Sơn Tây, Phúc Yên, qua sông Đuống và xuôi Kinh Thầy đến Đông Triều, nơi khai thác đất sét trắng tại Hồ Lao, Trúc Thôn Đất sét Trúc Thôn nổi bật với độ dẻo cao, khả năng chịu nước tốt, hạt mịn, màu trắng xám và độ chịu lửa lên đến 1650°C.
3.1.2 Xử lý, pha chế đất
Xử lý đất là bước quan trọng nhất trong quy trình sản xuất gốm, vì đất thường chứa tạp chất có thể gây hỏng gốm khi nung Tại Bát Tràng, phương pháp truyền thống để xử lý đất là ngâm trong hệ thống bể chứa, bao gồm bốn bể với độ cao khác nhau.
Bể đầu tiên là "bể đánh", nơi ngâm đất sét thô với nước trong khoảng 3-4 tháng để phá vỡ cấu trúc hạt và bắt đầu quá trình phân rã Khi đất đã "chín", cần đánh đều để tạo thành hỗn hợp lỏng, sau đó chuyển xuống "bể lắng" để tách chất lỏng và loại bỏ tạp chất nổi lên Hồ loãng sẽ được chuyển sang "bể phơi", nơi đất được phơi khoảng 3 ngày trước khi chuyển sang "bể ủ" Tại đây, ôxyt sắt và tạp chất khác được khử qua quá trình lên men, thời gian ủ càng lâu càng tốt Quá trình xử lý đất của thợ gốm Bát Tràng không phức tạp, nhưng có thể điều chỉnh thêm cao lanh tùy thuộc vào loại gốm Đối với đất sét nhiều cát, thợ gốm cần loại bỏ bớt cát, trong khi với đất sét ít cát và dính, cần pha thêm cát và chất không dẻo để tránh rạn nứt trong quá trình phơi và nung.
Người làng Bát Tràng sử dụng phương pháp tạo dáng gốm bằng tay trên bàn xoay hoặc đổ khuôn, với kỹ thuật "vuốt tay, be chạch" phổ biến Thợ gốm ngồi trên ghế cao, dùng chân quay bàn xoay và tay vuốt đất để tạo hình sản phẩm Đất được chuẩn bị kỹ lưỡng, sau đó được nén và kéo dẻo trước khi định hình bằng sành dan Nghệ nhân gốm có trình độ kỹ thuật cao có thể đắp nặn sản phẩm hoàn chỉnh hoặc từng bộ phận riêng lẻ để ghép lại Hiện nay, để đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp, nghệ nhân cũng có thể tạo mẫu để đổ khuôn thạch cao cho sản xuất hàng loạt Quy trình tạo hình sản phẩm theo khuôn bao gồm việc đặt khuôn giữa bàn xoay, ném đất vào khuôn, và quay bàn để tạo hình Kỹ thuật "đúc" hiện vật đang được ưa chuộng, với khuôn thạch cao có thể từ đơn giản đến phức tạp, cho phép sản xuất hàng loạt nhanh chóng và hiệu quả Ngoài ra, nghệ nhân còn áp dụng phương pháp đổ rót để tạo dáng sản phẩm.
3.2 Phơi sấy và sửa hàng mộc
Sau khi tạo dáng sản phẩm, bước tiếp theo là phơi sản phẩm mộc để đảm bảo khô ráo, không nứt nẻ và giữ nguyên hình dáng Phương pháp truyền thống mà người Bát Tràng thường áp dụng là hong khô sản phẩm trên giá trong không gian thoáng mát Hiện nay, nhiều gia đình sử dụng lò sấy để tăng nhiệt độ từ từ, giúp nước bốc hơi dần dần Sau khi sản phẩm đã định hình, cần thực hiện công đoạn "ủ vóc" để hoàn thiện Người thợ gốm sẽ đặt sản phẩm lên bàn xoay, vừa xoay vừa điều chỉnh chân vóc để sản phẩm cân đối, đồng thời dùng dùi vỗ nhẹ vào chân vóc để đất chặt lại, giúp sản phẩm trở nên tròn đều.
Người thợ gốm thực hiện các công đoạn như cắt, gọt, bồi đắp và chắp các bộ phận của sản phẩm như vòi ấm và quai tách Họ cũng khoan lỗ, tỉa lại hoa văn và làm mịn bề mặt sản phẩm Sản phẩm không sử dụng bàn xoay được gọi là "làm hàng bộ", trong khi sản phẩm sử dụng bàn xoay gọi là "làm hàng bàn" Để trang trí, thợ gốm có thể đắp thêm đất vào một số vùng và khắc sâu các họa tiết Hiện nay, nhiều gia đình sử dụng lò sấy để từ từ tăng nhiệt độ, giúp nước trong sản phẩm bay hơi dần dần.
3.3 Quá trình trang trí hoa văn và phủ men
Thợ gốm Bát Tràng sử dụng bút lông để vẽ trực tiếp các hoa văn trên nền mộc, yêu cầu tay nghề cao để đảm bảo sự hài hòa giữa hoa văn và dáng gốm Những trang trí này không chỉ nâng cao nghề gốm mà còn biến mỗi sản phẩm thành một tác phẩm nghệ thuật độc đáo Ngoài ra, thợ gốm còn áp dụng nhiều hình thức trang trí nghệ thuật khác như đánh chỉ, bôi men chảy màu và vẽ men màu Gần đây, Bát Tràng đã xuất hiện kỹ thuật vẽ trên nền xương gốm đã nung sơ lần 1 và kỹ thuật “hấp hoa” với hình in sẵn trên giấy decal nhập khẩu, tuy đẹp nhưng không phải là truyền thống của Bát Tràng Những kỹ thuật này không được coi là nghệ thuật và sáng tạo trong di sản gốm Bát Tràng cũng như gốm Việt Nam nói chung.
3.3.2 Chế tạo men Đây thực sự là một bí quyết của nghề gốm Để tạo được men đòi hỏi người thợ gốm phải chế biến tốt và pha chế các nguyên liệu theo đúng tiêu chuẩn Men là lớp áo ngoài của gốm ở trạng thái thủy tinh hóa Nó đóng vai trò bảo vệ, tăng thêm độ bền vững và độ cứng cho chế phẩm và là hình thức trang trí hoa văn cho sản phẩm. Nhìn vào lớp men bọc ngoài người ta có thể đánh giá được trình độ kĩ thuật của người làm gốm Trên đại thể người ta phối chế men theo hai cách là khô và ướt. Men của người thợ gốm Bát Tràng được chế tạo theo phương pháp ướt Cách chế tạo men cụ thể như sau:
1- Nghiền, lọc kĩ các nguyên liệu tạo men;
2- Trộn chung các nguyên liệu rồi khuấy tan trong nước;
3- Khi các nguyên liệu lắng xuống, tiến hành lọc bỏ phần nước trong ở trên và bã đọng ở dưới đáy, chỉ lấy các “dị” lơ lửng ở giữa, đó chính là lớp men bóng để phủ bên ngoài đồ vật.
Khi sản phẩm gốm hoàn chỉnh, người thợ Bát Tràng thường chọn phương pháp tráng men trực tiếp lên sản phẩm mộc Trước khi tráng men, sản phẩm phải được làm sạch bụi bằng chổi lông Đối với những sản phẩm có xương gốm màu, cần có lớp men lót để che bớt màu và tính toán kỹ lưỡng về tính năng của từng loại men, nồng độ men, thời tiết và độ khó của xương gốm Kỹ thuật tráng men đa dạng, bao gồm phun men, dội men cho sản phẩm lớn, nhúng men cho sản phẩm nhỏ, nhưng phổ biến nhất vẫn là kỹ thuật láng men ngoài sản phẩm, được gọi là "kìm men".
"Quay men" và "đúc men" là hai kỹ thuật tráng men độc đáo của thợ gốm Bát Tràng Quay men thực hiện việc tráng men cả bên trong lẫn bên ngoài sản phẩm, trong khi đúc men chỉ tráng men ở lòng sản phẩm Cả hai phương pháp này không chỉ là kỹ thuật mà còn là nghệ thuật, được gìn giữ qua nhiều thế hệ và từng là bí quyết nghề nghiệp quý giá tại Bát Tràng.
Khâu cuối cùng trong quá trình sản xuất gốm là nung gốm, yêu cầu thợ Bát Tràng thực hiện nhiều công việc như làm bao nung, chuẩn bị chất đốt, chồng lò và đốt lò Việc nung cần tuân thủ nghiêm ngặt về thời gian và nhiệt độ cho từng loại sản phẩm, và các nghệ nhân có tay nghề cao còn có thể điều chỉnh nhiệt độ để tạo ra sản phẩm độc đáo Khi công việc chuẩn bị hoàn tất, việc đốt lò trở thành yếu tố quyết định sự thành công của mẻ gốm, khiến khoảnh khắc này trở nên thiêng liêng với người thợ Người thợ cả cao tuổi nhất thường thắp ba nén hương và cầu mong sự phù hộ từ trời đất và thần lửa.
Việc điều khiển ngọn lửa theo nguyên tắc nâng dần nhiệt độ là rất quan trọng để lò nung gốm Bát Tràng đạt được mức nhiệt tối ưu Trước đây, thợ gốm chủ yếu sử dụng các loại lò như lò ếch, lò đàn và lò bầu, nhưng hiện nay đã có nhiều loại lò nung hiện đại hơn, giúp thao tác dễ dàng hơn Nguyên tắc nung gốm sứ Bát Tràng là tăng dần nhiệt độ cho đến khi đạt mức cao nhất và sau khi gốm đã chín, nhiệt độ sẽ được hạ từ từ.
Các sản phẩm gốm Bát Tràng
Đồ gốm gia dụng bao gồm bát, đĩa, chậu hoa, âu, thạp, ang, khay trà, ấm, điếu, bình vôi, nậm rượu, bình, lọ, choé và hũ Đồ gốm dùng để thờ cúng gồm chân đèn, chân nến, lư hương, đỉnh, đài thờ, mâm gốm và kiếm Đồ gốm trang trí có mô hình nhà, long đỉnh, tranh gốm và các loại tượng như tượng nghê, ngựa, Di Lặc, Kim Cương, voi, và hổ Đồ gốm xây dựng nổi tiếng với gạch Bát Tràng cổ, gạch hoa kính hiện đại và các loại ngói như ngói lưu ly, ngói mũi hài, ngói ống Hiện nay, Bát Tràng phát triển sản xuất hai chủng loại gốm lớn.
13Gốm giả cổ và gốm bằng chất liệu, phương pháp cổ truyền; Gốm hiện đại gân
Gốm Bát Tràng nổi bật với 5 dòng men đặc trưng, mỗi dòng men tượng trưng cho một thời kỳ khác nhau, tạo nên những sản phẩm độc đáo Các nghệ nhân không chỉ khéo léo tạo dáng cho sản phẩm mà còn trang trí bằng hình rồng uốn khúc, hoa lá tinh tế, cùng với những hoa văn khắc chìm và trổ thủng sống động, giống như nghệ thuật ren từ sợi màu sắc.
Tiềm năng phát triển du lịch
5.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Sông Hồng, bắt nguồn từ dãy núi Ngụy Sơn ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc, là dòng sông lớn nhất miền Bắc Việt Nam và có chiều dài 91 km chảy qua Hà Nội Dòng sông này đã bồi đắp nền văn minh sông Hồng, một trong 36 nền văn minh của thế giới, và gắn liền với sự hình thành và phát triển của đất nước Sông Hồng chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử quan trọng và sự thay đổi của đất nước Hiện nay, dòng sông không chỉ được khai thác cho phát triển kinh tế và giao thông mà còn được phát triển du lịch, mang lại nhiều giá trị văn hóa và kinh tế cho khu vực.
Bát Tràng, nằm ở tả ngạn sông Hồng, không chỉ có lịch sử phát triển giao thông thuỷ nội địa mà còn đang khai thác tiềm năng du lịch Các tour du lịch bằng đường thuỷ đến Bát Tràng cho phép du khách chiêm ngưỡng vẻ đẹp của dòng sông Hồng và các làng ven sông, cùng với việc tìm hiểu về các di tích lịch sử Sau đó, du khách sẽ có cơ hội tham quan làng gốm Bát Tràng, góp phần thúc đẩy sự phát triển du lịch tại đây.
5.2 Tài nguyên du lịch nhân văn
Nằm ở cửa ngõ Đông Bắc Hà Nội, vùng giao thoa giữa văn hóa Thăng Long và Kinh Bắc, nơi đây sở hữu nhiều di tích lịch sử và văn hóa quý giá.
Đình Bát Tràng, một trong những ngôi đình lớn của xứ Kinh Bắc, được xây dựng vào năm 1720 dưới triều vua Lê Dụ Tông, mang kiến trúc nguy nga và bề thế Đình quay về hướng Tây, nhìn ra dòng sông Hồng phù sa, với kiến trúc kiểu chữ Nhị, bao gồm hậu cung thờ Lục Vị Thành Hoàng và toà Đại Bái gồm 5 gian 2 chái Chính giữa toà Đại Bái là hương án thờ Công đồng, được trang trí bằng hai bức đại tự: “Thiên địa kì hợp đức” và “Hiếu nghĩa cấp công”, ghi dấu ấn truyền thống của làng Đình còn lưu giữ những câu đối thể hiện lòng thành kính của dân làng Bát Tràng Bục và sân đình được lát bằng gạch Bát, nổi tiếng với độ bền và sự tinh xảo Bốn mái đình cong vút, trang trí hình nghê, tạo nên vẻ đẹp uy nghiêm Đình Bát Tràng còn lưu giữ hơn 50 đạo sắc phong và đã được công nhận là Di tích Văn hoá Kiến trúc Nghệ thuật vào năm 2005 Sau gần 300 năm, mặc dù trải qua nhiều thăng trầm, đình đã được trùng tu và phục hồi về dáng dấp xưa.
Chùa Bát, ngôi chùa chính của làng Bát Tràng, tọa lạc bên cửa sông Bắc Hưng Hải, nổi bật với kiến trúc "Nội công ngoại quốc" và 74 cột đá Trong chùa có bức tượng hộ pháp cao hơn 5m Năm 1958, để hỗ trợ công trình đại thủy nông Bắc Hưng Hải, cả làng Bát Tràng đã di dời chùa đến vị trí mới Ngoài chùa Bát, làng cổ còn có hai ngôi chùa lớn khác là chùa Am và chùa Bảo Minh, hiện chùa Am và chùa Bát đã được sáp nhập tại vị trí chùa Am ngày nay.
5.2.3 Đền làng (đền Mẫu) Đền ra đời muộn hơn so với đình và chùa, được xây dựng vào cuối thế kỉ XVIII Đền thờ Mẫu Bản Hương – Mẫu nghi của làng Theo truyền thuyết dân gian hiện còn lưu giữ tại làng “ Mẫu là người con gái họ Trần Đồng Tâm – Bát Tràng, dung nhan xấu xí Bà mất khi còn rất trẻ, sau khi mất thường hiển linh hiện lên giúp đỡ dân làng Xác bà được thiêu thành tro rồi thả giữa dòng sông Hồng Tro trôi dạt vào đâu người dân ở đấy hớt tro đem về đắp thành tượng để thờ Mẫu được vua Quang Trung sắc phong công chúa, tên thụy Trần Mỹ Tín” Hiện, làng Bát Tràng còn lưu giữ được sắc phong vào đời vua Khải Định (1921) Đền được dựng ở đầu làng, quay về phía Tây Nam, nhìn ra sông Hồng Đền được chia làm hai khu: khu Nhà Mẫu và khu Phủ Chúa.
5.2.4 Văn chỉ làng Được dựng ở phía sau đình làng Trên tam quan có ba chữ lớn bằng đá
Ngưỡng di cao trong văn hóa giáo dục của làng khuyến khích sự khiêm tốn và tinh thần học hỏi không ngừng Văn chỉ, với kiến trúc năm gian kiểu chữ Nhị, tự hào có bệ thờ Đức Khổng Tử cùng 72 học trò xuất sắc Trên bệ thờ là bức Hoành phi "Thiên địa đồng lưu", biểu trưng cho sự chuyển động của đất trời Hằng năm, văn chỉ tổ chức lễ hội, nơi treo trang trọng tên 364 vị khoa bảng của làng để khích lệ thế hệ trẻ Hiện nay, văn chỉ còn là nơi trao thưởng cho những học sinh có thành tích xuất sắc hoặc vượt khó trong học tập, thể hiện truyền thống tôn vinh tri thức và khuyến khích nỗ lực học hành.
Hàng năm, từ ngày 14 đến 16 tháng 2 Âm lịch, làng gốm Bát Tràng tổ chức lễ hội làng với phần lễ và phần hội phong phú Phần lễ bao gồm các nghi thức truyền thống như rước nước từ sông Hồng về đền Mẫu và dâng cúng thành hoàng một con trâu tơ béo cùng mâm cỗ Sau phần lễ, phần hội diễn ra với các cuộc thi sản phẩm gốm tinh xảo, khuyến khích thợ gốm nâng cao tay nghề Lễ hội còn có những trò chơi dân gian vui nhộn như cờ người và chọi gà, tạo cơ hội cho người xa quê trở về thăm quê hương, đồng thời thu hút du khách quốc tế tham gia và hiểu thêm về văn hóa lễ hội truyền thống Việt Nam.
5.2.6 Trung tâm trưng bày và giới thiệu sản phẩm gốm sứ Bát Tràng (chợ Gốm)
Chợ gốm, khai trương vào tháng 10 năm 2004, có hơn 100 gian hàng trên diện tích 5000m², trưng bày đa dạng sản phẩm gốm sứ từ đồ gia dụng như ấm chén, bát đĩa đến các sản phẩm trang trí nội thất như tranh, phù điêu và tượng gốm Đặc biệt, chợ còn có toà nhà hội trường hai tầng, nơi du khách có thể trải nghiệm làm gốm qua các khâu như đắp, nặn, tô vẽ.
Lò bầu cổ, ra đời vào cuối thế kỷ XIX, có diện tích 1030 m² và chiều dài 15m, từng là biểu tượng của làng gốm Bát Tràng, nơi có khoảng 20 chiếc lò bầu, nhưng hiện tại chỉ còn lại một chiếc Lò nung gốm này trước đây sử dụng củi để đun đốt, với quy trình xếp hàng vào lò và đun trong khoảng 24 giờ, sau đó phải chờ lò nguội mới lấy được sản phẩm Lò có cấu trúc gồm 5 bầu với vòm cuốn liên tiếp, giống như vỏ sò úp Tuy nhiên, do vấn đề môi trường, hiện nay các hộ gia đình sản xuất gốm đã chuyển sang sử dụng lò nung bằng gas để bảo vệ không khí trong lành và thoáng đãng.
NHỮNG HOẠT ĐỘNG CHÍNH TRONG CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH
Khi tham quan đình, chùa, đền và văn chỉ của làng, du khách sẽ được hướng dẫn viên cung cấp thông tin về lịch sử hình thành và phát triển của làng cũng như nghề truyền thống Họ có cơ hội quan sát kiến trúc và cách bài trí của các công trình, từ đó hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh Trong các chương trình du lịch đến Bát Tràng, hoạt động tham quan cơ sở sản xuất gốm, mua sắm tại chợ gốm và ngắm cảnh làng trên xe trâu được du khách đánh giá cao Tại các cơ sở sản xuất gốm, du khách sẽ được nghe giới thiệu về quy trình sản xuất, quan sát các công đoạn tạo ra sản phẩm và giao lưu với các nghệ nhân Đặc biệt, họ còn có cơ hội tham gia vào một công đoạn sản xuất gốm, thể hiện sự sáng tạo của mình Sản phẩm sẽ được nung và gửi lại cho du khách qua bưu điện nếu thời gian nung vượt quá thời gian tham quan.
Làng gốm Bát Tràng không chỉ là điểm đến hấp dẫn với du khách mà còn mang đến trải nghiệm độc đáo khi họ có cơ hội tham gia vào quá trình sản xuất gốm Những sản phẩm gốm được bán lại cho khách tham quan giúp họ hiểu rõ hơn về giá trị và tâm huyết của người thợ gốm Hoạt động tham quan mua sắm tại chợ gốm Bát Tràng mang lại nhiều hứng thú, khi du khách có thể chiêm ngưỡng sự khác biệt giữa gốm thô và gốm hoàn thiện Tại đây, họ sẽ tìm thấy đa dạng sản phẩm gốm, từ những chiếc bình lớn, giá trị cao đến những món quà lưu niệm nhỏ xinh, phù hợp với nhiều sở thích và ngân sách Điều này không chỉ giúp du khách có những kỷ niệm đáng nhớ mà còn mang lại những sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng.
Điều kiện kinh tế, xã hội
Trong những năm gần đây, nghề gốm Bát Tràng đã phát triển mạnh mẽ, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ vào việc chuyển hướng kinh tế, tập trung vào sản xuất và kinh doanh hộ gia đình Sản xuất gốm sứ tại Bát Tràng đã tăng nhanh chóng, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần của người dân Bát Tràng hiện có hơn 1.000 hộ sản xuất gốm sứ và hơn 200 doanh nghiệp, với tổng giá trị sản xuất gốm sứ năm 2018 ước đạt hơn 2.000 tỉ đồng và thu nhập bình quân đầu người đạt trên 60 triệu đồng/năm Khu vực này không còn sản xuất nông nghiệp mà chuyên về gốm sứ truyền thống, với nhiều lô hàng xuất khẩu sang các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, và châu Âu Các cửa hàng trưng bày sản phẩm tại Bát Tràng cung cấp đa dạng mẫu mã gốm sứ từ cổ truyền đến hiện đại, thu hút sự yêu mến của khách hàng quốc tế.
Làng có 100% hộ gia đình sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ do không có đất nông nghiệp, mang lại cuộc sống sung túc hơn so với các làng thuần nông lân cận Tất cả các gia đình trong xã đã trang bị máy vi tính và kết nối Internet để giới thiệu sản phẩm và giao dịch quốc tế Nghề gốm sứ tại Bát Tràng không chỉ giúp làng phát triển mà còn tạo việc làm cho khoảng 6000 người.
Làng nghề Bát Tràng hiện có khoảng 10.000 lao động từ các địa phương khác, trong đó nổi bật là 140 nghệ nhân tài năng, như nghệ nhân nhân dân Trần Độ và nghệ nhân ưu tú Tô Thanh Sơn Các nghệ nhân ở đây không chỉ giỏi về men mà còn chuyên sâu trong việc tạo dáng và vẽ, thể hiện rõ giá trị của gốm sứ qua câu nói "Nhất dáng, nhì men, sau đó mới đến nét khắc, vẽ." Gốm sứ Bát Tràng đã trở nên nổi tiếng và chinh phục người tiêu dùng nhờ sự chú trọng đến mọi khía cạnh tạo nên vẻ đẹp của sản phẩm Thị trường tiêu thụ gốm sứ Bát Tràng hiện nay đã mở rộng ra khắp cả nước và xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới.
Cơ sở vật chất kĩ thuật, hạ tầng
Xã Bát Tràng, được quy hoạch từ năm 2001, sở hữu hệ thống cơ sở hạ tầng tốt với đường đến làng gốm ngày càng thuận tiện hơn Du khách có thể tiếp cận Bát Tràng bằng đường bộ qua cầu Chương Dương hoặc cầu Long Biên, hoặc bằng đường sông từ cảng du lịch Bát Tràng, đã được nâng cấp vào năm 2008 và đưa vào sử dụng từ 2009 Cảng Bát Tràng là một trong những bến đỗ của tour du lịch sinh thái, văn hóa trên sông Hồng Từ trung tâm Hà Nội, du khách có thể đi thuyền từ bến Chương Dương hoặc sử dụng tuyến buýt 47 với điểm cuối tại Bát Tràng Đặc biệt, 100% đường làng đã được bê tông hóa, tạo nên diện mạo mới cho làng nghề, giúp du khách dễ dàng di chuyển đến các cơ sở sản xuất, gian hàng trưng bày sản phẩm và di tích lịch sử mà không còn lo lắng về đường xá khó đi như trước kia.
Bát Tràng đã phát triển một trung tâm trưng bày gốm sứ, được gọi là Chợ Gốm, nhằm giới thiệu hệ thống các sản phẩm của làng một cách khoa học Để phục vụ du khách, làng cũng đã xây dựng bãi đỗ xe ngay đối diện chợ gốm và cải thiện hệ thống thông tin liên lạc với hầu hết các gia đình có điện thoại cố định, một số còn sử dụng máy tính kết nối mạng Làng nghề cũng có trang web www.battrang.info, cung cấp thông tin tổng quan về lịch sử, di tích và quy trình làm gốm Ngoài ra, Bát Tràng còn có một số nhà hàng phục vụ các món đặc sản như xôi vò, chè đường, bún mọc và măng mực, đảm bảo vệ sinh và sạch sẽ cho du khách.
Cơ chế chính sách
Đại hội VI của Đảng năm 1986 đã khởi xướng chính sách đổi mới kinh tế, chuyển đổi từ cơ chế bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo bước ngoặt trong phát triển đất nước Chính sách phát triển kinh tế nhiều thành phần đã mang lại sức sống mới cho các làng nghề, đặc biệt là làng gốm Bát Tràng Cơ chế mới giúp huy động nguồn lực từ hộ gia đình vào sản xuất và xuất khẩu Làng gốm Bát Tràng, cùng với làng lụa Vạn Phúc, đã được đầu tư mạnh mẽ để trở thành điểm đến du lịch tiêu biểu ở Hà Nội, với mục tiêu xây dựng thương hiệu quốc tế Uỷ ban nhân dân thành phố đã ban hành quyết định số 22 để bảo tồn và phát triển làng nghề thủ công truyền thống, bao gồm hỗ trợ xây dựng thương hiệu, thiết kế logo, và tư vấn quản lý thương hiệu Thành phố cũng sẽ giúp các cơ sở kinh doanh tiếp cận thông tin thị trường và giới thiệu sản phẩm qua việc phát triển website dựa trên nền tảng của thành phố.
Để quảng bá hình ảnh của làng nghề, thành phố sẽ hỗ trợ chi phí thuê và trang bị gian hàng tại các triển lãm trong và ngoài nước Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0, các làng nghề cần đổi mới công nghệ sản xuất, giảm giá thành và cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm để phù hợp với nhu cầu thị trường trong và ngoài nước Điều này không chỉ giúp bảo tồn bản sắc và tính truyền thống mà còn nâng cao độ tinh xảo, độc đáo của sản phẩm, đồng thời thúc đẩy xây dựng thương hiệu và ứng dụng công nghệ thương mại điện tử để mở rộng thị trường.
Môi trường là vấn đề quan trọng tại các điểm du lịch, đặc biệt là ở các làng nghề nơi sản xuất và du lịch diễn ra đồng thời Để giảm thiểu ô nhiễm, xã Bát Tràng sẽ chuyển đổi lò than sang lò gas tiết kiệm năng lượng Dự án “Thúc đẩy ứng dụng lò gas nung gốm tiết kiệm năng lượng” được triển khai nhằm cải thiện chất lượng không khí và nâng cao hiệu quả sản xuất Lò gas không chỉ giúp giảm chi phí nhiên liệu mà còn có khả năng nung các sản phẩm cao cấp, từ đó tăng giá trị kinh tế Việc áp dụng công nghệ này sẽ góp phần tạo nên một hình ảnh làng nghề đẹp, với sản phẩm độc đáo và môi trường trong lành, để lại ấn tượng sâu sắc cho du khách.