1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

đề tài phân tích hợp đồng và quy trình thực hiện hợp đồng nhập khẩu xe nâng từ nhật bản về việt nam

77 72 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 77
Dung lượng 1,06 MB

Cấu trúc

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG I: PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU XE NÂNG

    • I. CƠ SỞ LÝ THUYẾT

      • 1. Khái quát về hợp đồng mua bán quốc tế

      • 2. Điều kiện hiệu lực của Hợp đồng trong giao dịch thương mại quốc tế

      • 3. Bố cục của hợp đồng giao dịch thương mại quốc tế

    • II. GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU XE NÂNG

      • 1. Chủ thể của hợp đồng

      • 2. Thông tin về hàng hóa

      • 3. Quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng

    • III. PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU XE NÂNG

      • 1. Tên hợp đồng

      • 2. Ngày kí kết hợp đồng: 06/09/2017

      • 3. Phần mở đầu

      • 4. Điều khoản hợp đồng

      • 5. Chữ ký:

    • IV. NHẬN XÉT VỀ HỢP ĐỒNG

  • CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH BỘ CHỨNG TỪ

    • I. CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, VẬN ĐƠN, VẬN TẢI

      • 1. Hóa đơn thương mại

      • 2. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)

      • 3. Giấy chứng nhận về số lượng và chất lượng (Certificate of Quality and Quantity)

      • 4. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)

      • 5. Giấy chứng nhận người hưởng lợi (Beneficiary’s certificate)

      • 6. Chứng từ hải quan

      • 7. Thông báo hàng đến

    • II. PHÂN TÍCH HÌNH THỨC THANH TOÁN TRONG HỢP ĐỒNG

      • 1. Cơ sở lý thuyết

      • 2. Phân tích L/C trong hợp đồng

  • CHƯƠNG III:QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG

  • THU THẬP THÊM THÔNG TIN

    • I. NGHĨA VỤ CỦA TỪNG BÊN KHI THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG

    • II. BÊN NHẬP KHẨU

      • 1. Xin giấy phép nhập khẩu

      • 2. Chuyển tiền trả trước 20% giá trị đơn hàng

      • 3. Mở L/C

      • 4. Thuê tàu, lưu cước phí

      • 5. Mua bảo hiểm cho hàng hóa

      • 6. Nhận hàng tại tàu chở hàng

      • 7. Làm thủ tục hải quan

      • 8. Kiểm tra hàng hóa

      • 9. Làm thủ tục thanh toán

      • 10. Giải quyết tranh chấp phát sinh

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

1 Khái quát về hợp đồng mua bán quốc tế

Hợp đồng dân sự, theo Điều 394 Bộ luật Dân sự Việt Nam, được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.

- Mua bán hàng hóa: Điều 3 Luật Thương mại Việt Nam 2005 đưa ra khái niệm hoạt động mua bán hàng hóa với thương nhân nước ngoài:

Mua bán hàng hóa là hoạt động thương mại, trong đó bên bán có trách nhiệm giao hàng và chuyển quyền sở hữu cho bên mua, đồng thời nhận thanh toán Bên mua cũng có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa theo thỏa thuận đã định.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là thỏa thuận giữa một thương nhân Việt Nam và một thương nhân nước ngoài, theo quy định tại Điều 16 Luật Thương mại Việt Nam 2005 Thương nhân nước ngoài được định nghĩa là thương nhân thành lập và đăng ký kinh doanh theo luật pháp nước ngoài Công ước Viên 1980 cũng xác định hợp đồng này là sự giao dịch giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau.

1.2 Đặc điểm của hợp đồng mua bán quốc tế

- Là hợp đồng mua bán:

• Chuyển quyền sở hữu từ người bán sang người mua

Bên bán khi giao hàng hóa cho bên mua sẽ nhận lại một khoản thanh toán tương đương với giá trị hàng hóa theo thỏa thuận Điều này thể hiện tính chất đền bù trong giao dịch, đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có tính chất song vụ, thể hiện quyền và nghĩa vụ giữa bên bán và bên mua Bên bán phải giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận tiền, trong khi bên mua có trách nhiệm nhận hàng hóa và thanh toán tiền cho bên bán.

- Các yếu tố của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế:

Chủ thể của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chủ yếu là thương nhân, tuy nhiên, các tổ chức và cá nhân không phải thương nhân cũng có thể tham gia Khi lựa chọn áp dụng Luật thương mại, các bên trong quan hệ mua bán phải tuân thủ các quy định của Luật thương mại Hợp đồng thường được ký kết giữa các bên có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có thể được thiết lập dưới nhiều hình thức, bao gồm lời nói, văn bản hoặc hành động cụ thể của các bên Tuy nhiên, trong một số trường hợp, pháp luật yêu cầu các bên phải lập hợp đồng bằng văn bản để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng trong thỏa thuận.

• Đối tượng của Hợp đồng: đối tượng là hàng hóavà hàng hóa có sự di chuyển giữa các quốc gia Theo Luật Thương mại Việt Nam năm

2005, thì hàng hóa bao gồm:

“ a, tất cả các loại động sản, kể cả động sản hình thành trong tương lai; b, những vật gắn liền với đất đai” ( Khoản 2 Điều 3 Luật Thương mại Việt Nam 2005).

Mua bán có thể bao gồm hàng hóa trong tương lai, bao gồm cả động sản và bất động sản, miễn là chúng được phép lưu thông trong thương mại.

• Đồng tiền thanh toán của Hợp đồng: có thể là ngoại tệ.

2 Điều kiện hiệu lực của Hợp đồng trong giao dịch thương mại quốc tế

Để hợp đồng trong giao dịch thương mại quốc tế được pháp luật bảo vệ, nó cần phải đáp ứng các điều kiện cụ thể, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.

Trong thương mại quốc tế, đặc biệt là trong mua bán ngoại thương, hợp đồng của Việt Nam cần phải đáp ứng bốn điều kiện cơ bản.

- Chủ thể phải có tư cách pháp lý trong việc ký kết hợp đồng.

- Đối tượng hợp đồng phải được phép xuất nhập khẩu.

Nội dung hợp đồng cần bao gồm các điều khoản theo yêu cầu của pháp luật, trong đó những điều khoản quan trọng nhất là tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán và thời hạn giao hàng.

- Hình thức hợp đồng phải phù hợp với yêu cầu của luật pháp.

Các trường hợp vô hiệu của hợp đồng trong giao dịch thương mại quốc tế

- Hợp đồng vô hiệu toàn bộ:

Hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu nếu toàn bộ nội dung của nó không hợp pháp, hoặc nếu chỉ một phần nội dung bị vô hiệu nhưng lại ảnh hưởng đến hiệu lực của toàn bộ Hợp đồng.

Khi có căn cứ cho rằng toàn bộ điều khoản của Hợp đồng là vô hiệu, thì Hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu toàn bộ Những căn cứ này có thể xuất phát từ sự vi phạm nội dung của Hợp đồng, hoặc từ các lý do khác như mục đích của Hợp đồng, năng lực giao kết, hay Hợp đồng giả tạo.

Một số Hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu toàn bộ, tuy nhiên, những điều khoản độc lập được các bên thỏa thuận trong Hợp đồng vẫn có thể được công nhận hiệu lực Điều này xảy ra khi các điều khoản này đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, mà không phụ thuộc vào hiệu lực của toàn bộ Hợp đồng.

- Hợp đồng vô hiệu từng phần ( vô hiệu một phần):

Hợp đồng vô hiệu một phần là những hợp đồng có một số điều khoản không có giá trị pháp lý, nhưng điều này không làm ảnh hưởng đến hiệu lực của các điều khoản còn lại trong hợp đồng.

GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU XE NÂNG

1 Chủ thể của hợp đồng

Công ty cổ phần phát triển máy xây dựng Việt Nam (VINACOMA, JSC).

- Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Tập đoàn Hà Nội, 445 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.

Công ty Cổ phần Phát Triển Máy Xây Dựng Việt Nam (Vinacoma, Jsc/Vcmgroup) được thành lập từ trung tâm xúc tiến xuất nhập khẩu thiết bị xây dựng, hoạt động từ năm 2002-2005 tại Hà Nội Trung tâm này chuyên tư vấn và hỗ trợ xuất nhập khẩu trong lĩnh vực xây dựng và giao thông, nhanh chóng xây dựng được uy tín vững chắc từ các doanh nghiệp tư nhân và quốc doanh thời điểm đó.

Vinacoma đã trải qua hơn 15 năm phát triển và hiện là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực phân phối máy xây dựng Công ty đã hợp tác với nhiều đối tác lớn và cung cấp máy móc cho nhiều công trình quan trọng Định hướng chiến lược của Vinacoma là trở thành tập đoàn số 1 tại Việt Nam, mở rộng ra toàn cầu và phát triển thành một tập đoàn đa ngành, bao gồm máy móc và thương mại điện tử, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

Công ty TNHH SEALS Japan (Strategic Engineering & Advanced Logistics Services).

- Địa chỉ: Tòa Nhà 14F Nittochi Yamashitacho 23, Yamashita- Cho, Naka-ku, Yokohama 231- 0023, Nhật Bản.

Công ty TNHH SEALS Japan, được thành lập vào ngày 16 tháng 6 năm 2006, chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa trong nước và quốc tế Chúng tôi hợp tác với các trung gian và đại lý để đảm bảo hoạt động vận chuyển diễn ra hiệu quả và đáng tin cậy.

- Kí kết hợp đồng và các thủ tục khác nhau liên quan đến giao nhận nội thất và xuất nhập khẩu ở Trung Quốc, Nhật Bản.

- Dịch vụ giao nhận vận tải ký gửi

- Kinh doanh kho bãi và bất động sản liên quan.

- Lắp đặt, vận hành và điều khiển máy móc và máy công cụ

- Các dịch vụ thu gom, chuyển tiếp và tái chế chất thải tổng hợp và chất thải công nghiệp.

- Tất cả các dịch vụ liên quan đến các dịch vụ nêu trên.

 Nhận xét: Cả hai bên chủ thể đều có tư cách pháp lý để thực hiện và ký kết hợp đồng.

2 Thông tin về hàng hóa

Nissan đã qua sử dụng

Komatsu đã qua sử dụng

Mitsubishi đã qua sử dụng

Xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng

Kiểu dáng F04D40T FD30-11 FD20 FD15T

3 Quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng

Công ty đã thu thập thông tin về thị trường và khách hàng để chuẩn bị cho quá trình đàm phán Xe nâng là công cụ thiết yếu cho doanh nghiệp, với nhiều hãng và thương hiệu khác nhau trên thị trường Qua việc nghiên cứu các yếu tố kỹ thuật, độ bền, giá cả và các yếu tố khác của các dòng xe nâng, công ty đã xác định được những lựa chọn phù hợp nhất.

VINACOMA quyết định lựa chọn 3 dòng xe nâng từ Nhật Bản: Mitsubishi,

Nissan và Komatsu là hai thương hiệu xe nâng đã qua sử dụng nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội Xe nâng Komatsu cũ được khách hàng đánh giá cao nhất trong các thương hiệu Nhật Bản nhờ vào chất lượng, độ bền và sự ổn định Trong khi đó, xe nâng Nissan và Mitsubishi nổi bật với tính thân thiện với môi trường, an toàn, tiện lợi, siêu bền và chi phí bảo trì thấp.

Về quá trình đàm phán, hai bên đàm phán qua email để đi đến các thỏa thuận về điều kiện thanh toán, điều khoản vận chuyển, Công ty SEALS

Nhật Bản đã cung cấp hình ảnh mẫu sản phẩm cùng với thông tin kỹ thuật, hướng dẫn vận hành và bảng báo giá Sau khi các bên thống nhất các điều khoản, họ tiến hành ký kết hợp đồng và thực hiện giao dịch theo nội dung đã thỏa thuận.

Các giai đoạn của đàm phán được chia làm nhiều bước khác nhau:

Chuẩn bị - Xây dựng mối quan hệ - Thu thập thông tin - Sử dụng thông tin - Đàm phán và trả giá- Kết thúc hợp đồng - Thực hiện hợp đồng

Ngày kí kết hợp đồng: 06/09/2017.

PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU XE NÂNG

Contract No: (Số hợp đồng)

2 Ngày kí kết hợp đồng: 06/09/2017

 Vì lý do bảo mật của công ty nên phần này đã bị che đi

Hợp đồng cần có phần mở đầu bao gồm đầy đủ thông tin như tên, địa chỉ, điện thoại, điện tín của các bên liên quan, cùng với tên và chức vụ của người đại diện Ngoài ra, cần bổ sung các định nghĩa liên quan và cơ sở ký kết hợp đồng để đảm bảo tính hợp lệ và rõ ràng.

4.1.Commodity (điều khoản về hàng hóa)

- Đây là điều khoản chủ yếu của hợp đồng

- Nói lên chính xác đối tượng của hợp đồng

- Yêu cầu diễn đạt thật chính xác.

- Có thể kết hợp các cách sau để diễn đạt tên hàng:

• Ghi tên thương mại kèm tên thông thường và tên khoa học của hàng hóa

• Ghi tên hàng kèm tên địa phương sản xuất ra hàng hóa đó

• Ghi tên hàng kèm tên nhà sản xuất

• Ghi tên hàng kèm nhãn hiệu hàng hóa

• Ghi tên hàng kèm quy cách chính

• Ghi tên hàng kèm công dụng của hàng hóa

• Ghi theo hệ HS (Harmonized System)

- Tại bản Hợp đồng này đã diễn đạt tên hàng bằng cách: Ghi tên hàng kèm tên nhà sản xuất

• Xe nâng NISSAN đã qua sử dụng

• Xe nâng KOMATSU đã qua sử dụng

• Xe nâng MITSUBISHI đã qua sử dụng

- Mô tả hàng hóa dựa trên các thông số: kiểu dáng, mã số khung xe, năm sản xuất, phẩm chất của hàng hóa (đã qua sử dụng)

Nissan đã qua sử dụng

Xe nâng Komatsu đã qua sử dụng

Xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng

Xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng

Kiểu dáng F04D40T FD30-11 FD20 FD15T

- Là điều khoản chủ yếu của hợp đồng

- Nói lên chính xác mặt lượng của đối tượng mua bán

- Trong bản hợp đồng này:

• Đơn vị tính số lượng: Số đếm đơn lẻ

• Phương pháp quy định số lượng: quy định chính xác

Trong Hợp đồng 2 bên đã quy định chính xác cụ thể số lượng hàng hóa là 04 Units (mỗi loại máy 1 Unit)

Trong hợp đồng thương mại quốc tế, giá cả có thể được tính theo đồng tiền của nước xuất khẩu, nhập khẩu hoặc một nước thứ ba, tùy thuộc vào loại hàng hóa và thỏa thuận giữa các bên Trong trường hợp này, đồng tiền tính giá là đồng Yên Nhật (JPY), đại diện cho nước xuất khẩu Đồng Yên Nhật được coi là một ngoại tệ mạnh, ổn định và có giá trị cao.

Phương pháp quy định giá trong hợp đồng được thỏa thuận là giá cố định, với từng giá cụ thể cho từng hàng hóa đã được ghi rõ Giá được xác định ngay trong quá trình đàm phán và không thay đổi trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng Phương pháp này hoàn toàn phù hợp với các hợp đồng có số lượng đơn hàng ít, dễ tính toán và giá cả hàng hóa ít biến động.

• Đơn giá (Unit Price) và tổng giá (Amount): Quy định rõ ràng, cụ thể trong hợp đồng

• Tổng giá cả hợp đồng: được viết rõ ràng, cả bằng số và bằng chữ, kèm theo điều kiện:

Nissan đã qua sử dụng

Xe nâng Komatsu đã qua sử dụng

Xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng

Xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng Đơn giá

FOB Tokyo port, Japan (Incoterms 2000) Giá hàng hóa trên là tính theo giá FOB, cảng bốc hàng quy định là cảng Tokyo, Nhật Bản.

Hợp đồng này đã tổng hợp các điều khoản liên quan đến tên hàng hóa, số lượng, phẩm chất và giá cả Do mặt hàng giao dịch tương đối đơn giản, các thông tin có thể được trình bày gộp lại Các điều khoản được nêu rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu.

4.2.Quality (Điều khoản về chất lượng) Được dịch như sau:

Máy móc phải là nguyên bản và tất cả các bộ phận của máy phải ở trong điều kiện làm việc bình thường và vận hành ngay tại cảng đến.

Điều khoản về chất lượng trong hợp đồng chưa được trình bày một cách cụ thể và chi tiết, chỉ đưa ra những thông tin chung chung Mặc dù có mô tả một số thông số cần thiết liên quan đến xe nâng trong điều khoản hàng hóa, nhưng vẫn chưa đủ rõ ràng để đảm bảo sự hiểu biết đầy đủ.

Khi ghi rõ đặc điểm của hàng hóa, cần chú ý đến số năm đã qua sử dụng và khấu hao còn lại của máy Đối với các mặt hàng như phương tiện vận tải và sản phẩm công nghiệp, quy định thường dựa vào quy cách phẩm chất hoặc các thông số kỹ thuật Tuy nhiên, với xe nâng đã qua sử dụng, việc xác định các thông số này trở nên khó khăn, do đó trong hợp đồng chỉ có thể ghi chung chung.

4.3.Shipment (Điều khoản giao hàng)

- Thời hạn giao hàng: Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày cấp L/C

 Phương pháp quy định thời gian giao hàng là phương pháp quy định khoảng thời gian xác định.

• Cảng đi : cảng Tokyo, Nhật Bản

• Cảng đến : cảng Hải Phòng, Việt Nam

- Quy định về phương thức giao hàng:

• Giao hàng từng phần: không cho phép

 Cho phép chuyển tải nếu trên đường đi cần phải thay đổi phương tiện vận chuyển.

Hợp đồng không chỉ rõ ngày và thời gian dự kiến tàu đến, gây bất lợi cho bên mua trong việc nhận hàng, như việc chưa hoàn tất thủ tục thông quan nhập khẩu và phát sinh thêm phí lưu kho Ngoài ra, hợp đồng cũng thiếu quy định về thông báo giao hàng giữa hai bên, bao gồm số lần thông báo, thời điểm thông báo, nội dung thông báo, cũng như nghĩa vụ và trách nhiệm của cả hai bên khi thực hiện thông báo.

4.4.Điều khoản xuất xứ, đóng gói và kí mã hiệu

Hàng hóa trong hợp đồng được xác định có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được chứng nhận, đảm bảo rằng sản phẩm đến từ Nhật Bản theo thỏa thuận giữa hai bên.

- Đóng gói: Trong container 1x40HC

- Kí mã hiệu: là những kí hiệu bằng chữ hoặc hình vẽ dùng để hướng dẫn trong giao nhận, vận chuyển, bảo quản hàng hóa.

Yêu cầu của kí mã hiệu:

• Được viết bằng sơn hoặc mực không phai, không nhòe

• Phải dễ đọc, dễ thấy

• Có kích thước lớn hoặc bằng 2cm

• Không làm ảnh hưởng đến phẩm chất hàng hóa

• Phải dùng màu đen hoặc màu tím với hàng hóa thông thường, màu đỏ với hàng hóa nguy hiểm, màu cam với hàng hóa độc hại.

Bề mặt viết ký mã hiệu phải bào nhẵn

• Phải được viết theo thứ tự nhất định

• Ký mã hiệu phải được kẻ ít nhất trên hai mặt giáp nhau

Do lý do bảo mật, một phần trong bộ chứng từ của hợp đồng đã bị che đi, dẫn đến việc nhóm chúng em không thể phân tích điều khoản ký mã hiệu trong hợp đồng.

4.5.Điều khoản thanh toán Được dịch lại như sau:

Sau khi ký hợp đồng mua bán, 20% giá trị hợp đồng sẽ được thanh toán qua điện chuyển tiền như một khoản đặt cọc Phần còn lại 80% sẽ được thanh toán bằng thư tín dụng không thể hủy ngang, được mở tại một ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, chuyển đến ngân hàng thông báo để người bán nhận lợi ích.

Ngân hàng: Ngân hàng của Tokyo – Mitsubishi UFJ, LTD

Chi nhánh: Chi nhánh Yokohama (Mã chi nhánh: 480) Địa chỉ ngân hàng:

Thanh toán sẽ được thực hiện khi xuất trình các giấy tờ sau, trong 3 bản trừ khi đã được trình bày.

- Hóa đơn thương mại đã kí kết với người bán với 100% giá FOB, thể hiện số khung xe và năm sản xuất.

- Chi tiết phiếu đóng gói thể hiện số khung xe và năm sản xuất

- 3/3 bản gốc vận đơn gốc sạch đã xếp hàng lên tàu và đóng dấu

“Freight collect”, giao dịch theo lệnh của ngân hàng phát hành thư tín dụng và thông báo cho người mua.

- Giấy chứng nhận số lượng và chất lượng được cấp bởi người bán

- Giấy chứng nhận xuất xứ được cấp bởi Phòng Thương mại hoặc bởi người bán

Trong vòng 5 ngày kể từ khi gửi thông báo hàng hóa qua email, người mua và ngân hàng phát hành L/C cần được thông báo chi tiết về lô hàng, bao gồm số và ngày, tên tàu, tên hàng hóa, trị giá hóa đơn và số tín dụng.

- Việc xuất trình các chứng từ phải được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ sau ngày giao hàng

- Hình thức thanh toán: kết hợp phương thức điện chuyển tiền và thư tín dụng không thể hủy ngang.

Hình thức thanh toán này mang lại lợi ích cho cả người bán và người mua, đảm bảo tính hợp lý trong hợp đồng.

Thời hạn thanh toán cho hợp đồng được quy định là 20% giá trị hợp đồng sẽ được thanh toán ngay sau khi ký kết, trong khi 80% giá trị còn lại sẽ được thanh toán thông qua thư tín dụng sau khi hàng hóa đã được giao.

Chứng từ thanh toán đã được quy định rõ trong Điều khoản này, bao gồm thời hạn và phương thức thanh toán Tuy nhiên, điều khoản chưa đề cập đến đồng tiền thanh toán, điều này cần được làm rõ giữa hai bên, vì đồng tiền thanh toán có thể khác với đồng tiền tính giá Nếu có thể, hợp đồng nên quy định cụ thể ngày thanh toán để đảm bảo tính rõ ràng cho điều khoản này.

4.6.Điều khoản bất khả kháng Được dịch như sau:

Trong trường hợp không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần hợp đồng do thiên tai, hạn chế của Chính phủ, hỏa hoạn, chiến tranh, đình công hoặc các sự cố ngoài tầm kiểm soát của người bán, người bán sẽ không chịu trách nhiệm cho việc không thực hiện đó.

PHÂN TÍCH BỘ CHỨNG TỪ

CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, VẬN ĐƠN, VẬN TẢ

Hóa đơn thương mại là chứng từ quan trọng trong quá trình thanh toán, thể hiện yêu cầu từ người bán đối với người mua về việc thanh toán số tiền hàng được ghi rõ trên hóa đơn.

Chứng từ thanh toán thường được lập thành nhiều bản để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, như xuất trình cho ngân hàng nhằm đòi tiền hàng, cung cấp cho công ty bảo hiểm để tính phí bảo hiểm, và trình cho hải quan để tính thuế.

Hóa đơn cần ghi rõ các đặc điểm của hàng hóa, đơn giá, tổng giá trị hàng hóa, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán và phương tiện vận tải.

I.2 Phân tích hóa đơn trong bộ chứng từ

Cụ thể hóa đơn thương mại trong bộ chứng từ gồm có:

Số hóa đơn: 17-A02-0152, ngày lập hóa đơn: 21/9/2017

Giới thiệu các bên liên quan:

Bên nhận hàng là Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng, chi nhánh Kinh Đô Đơn vị vận tải được sử dụng là GUAYAQUIL BRIDGE với mã hiệu hành trình 1728, khởi hành vào ngày 28 tháng 9 năm 2017.

Xuất phát từ: Tokyo, Nhật Bản

Tới: Cảng hải Phòng, Việt Nam Điều khoản thanh toán: Thanh toán trước 20% bằng hình thức chuyển tiền bằng điện 80% thanh toán bằng thư tín dụng trả ngay.

Tổng cổng: FOB cảng Tokyo 2.236.000 Yên Nhật

Bảng kê khai hàng hóa:

Số khung xe Đơn giá

Nissan đã qua sử dụng

Komatsu đã qua sử dụng

Mitsubish i đã qua sử dụng

Mitsubish i đã qua sử dụng

(FOB Tokyo, Nhật Bản, Incoterm 2000)

- Số hợp đồng, đồng tiền và đơn vị trọng lượng ghi trên hóa đơn thương mại trùng với số ghi trên hợp đồng.

- Hóa đơn thương mại có điều khoản Incoterm 2000

- Các thông tin về điều khoản thanh toán được ghi cụ thể trong hóa đơn.

- Các thông tin về tên tàu, thời gian chạy tàu được nêu đầy đủ trong hóa đơn thương mại.

Hóa đơn thương mại không yêu cầu chữ ký, nhưng thực tế người xuất khẩu vẫn ký để trình bày cho cơ quan hải quan và lưu trữ chứng từ.

2 Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)

Giấy chứng nhận xuất xứ (CO - Certificate Of Origin) là tài liệu quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc công bố tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa cần phải thể hiện rõ ràng thông tin về xuất xứ của sản phẩm, và xuất xứ này phải được xác định theo một quy tắc xuất xứ cụ thể.

Tính "xuất xứ" trong C/O không chỉ đơn thuần là quốc gia xuất hàng mà còn phải là nơi thực sự sản xuất hoặc chế tạo hàng hóa Điều này xảy ra khi hàng hóa không được làm từ 100% nguyên liệu của quốc gia xuất hàng, hoặc quá trình chế biến và giá trị gia tăng không chỉ đến từ một quốc gia Thông thường, nếu hơn 50% giá trị hàng hóa xuất phát từ một nước, nước đó sẽ được công nhận là quốc gia xuất xứ Ngoài ra, nhiều hiệp ước quốc tế cũng chấp nhận các tỷ lệ khác về mức nội hóa.

Ưu đãi thuế quan giúp xác định xuất xứ hàng hóa, từ đó phân biệt hàng nhập khẩu đủ điều kiện hưởng ưu đãi Điều này cho phép áp dụng chế độ ưu đãi theo các thỏa thuận thương mại đã ký kết giữa các quốc gia.

Áp dụng thuế chống phá giá và trợ giá là cần thiết khi hàng hóa của một quốc gia bị bán phá giá tại thị trường nước khác Việc xác định xuất xứ hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các biện pháp chống phá giá và áp dụng thuế chống trợ giá một cách hiệu quả.

Việc xác định xuất xứ hàng hóa giúp đơn giản hóa quá trình biên soạn số liệu thống kê thương mại cho một quốc gia hoặc khu vực, từ đó hỗ trợ các cơ quan thương mại trong việc duy trì hệ thống hạn ngạch hiệu quả.

Xuất phát từ mục đích của Giấy chứng nhận xuất xứ nêu trên mà Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) có đặc điểm:

C/O được cấp cho lô hàng xuất khẩu và nhập khẩu cụ thể, chỉ áp dụng cho hàng hóa tham gia lưu thông quốc tế và đã được xác định xuất khẩu tới nước nhập khẩu Để cấp C/O, cần có thông tin chi tiết về người gửi hàng, người nhận hàng, đóng gói, số lượng, trọng lượng, trị giá, nơi xếp hàng, nơi dỡ hàng, và phương tiện vận tải Theo thông lệ quốc tế, C/O có thể được cấp trước hoặc sau ngày giao hàng, nhưng phải phản ánh chính xác lô hàng xuất khẩu Việc cấp C/O trước thường diễn ra khi lô hàng đang trong quá trình làm thủ tục hải quan hoặc đã hoàn tất thủ tục chờ xuất khẩu.

Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) chỉ có giá trị khi được cấp theo một quy tắc xuất xứ cụ thể mà nước nhập khẩu chấp nhận Qui tắc này có thể là của nước nhập khẩu hoặc nước cấp C/O, nếu không có yêu cầu khác C/O được cấp theo quy tắc nào sẽ được hưởng các ưu đãi tương ứng khi nhập khẩu vào nước đó Để thể hiện quy tắc xuất xứ, các C/O thường được quy định theo tên hoặc loại mẫu cụ thể.

- Loại mẫu C/O: nhằm thể hiện C/O được cấp theo một Qui tắc xuất xứ cụ thể tương ứng

- Tên, địa chỉ người xuất khẩu, nhập khẩu

- Tiêu chí về vận tải (tên phương tiện vận tải, cảng, địa điểm xếp hàng/ dỡ hàng, vận tải đơn…)

- Tiêu chí về hàng hoá (tên hàng, bao bì, nhãn mác đóng gói hàng hoá, trọng lượng, số lượng, giá trị…)

- Tiêu chí về xuất xứ hàng hoá (tiêu chí xác định xuất xứ, nước xuất xứ hàng hoá)

- Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền nước cấp xuất khẩu.

Có 2 loại giấy chứng nhận xuất xứ (C/O):

- C/O cấp trực tiếp: C/O cấp trực tiếp bởi nước xuất xứ, trong đó nước xuất xứ cũng có thể là nước xuất khẩu.

C/O giáp lưng (back to back C/O) là loại giấy chứng nhận xuất xứ được cấp gián tiếp bởi nước xuất khẩu không phải là nước xuất xứ Trong trường hợp này, nước xuất khẩu được gọi là nước lai xứ.

2.2.Phân tích giấy chứng nhận xuất xứ trong bộ chứng từ

Bản dịch Certificate of Origin trong bộ chứng từ:

3 Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

1.Xe nâng Nissan đã qua sử dụng

Số lượng: 1 chiếc Đơn giá: 806.500 Yên Nhật/ 1 chiếc

3.Xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng

Số lượng: 1 chiếc Đơn giá: 386.500 Yên Nhật/ 1 chiếc

2.Xe nâng Komatsu đã qua sử dụng

Số lượng: 1 chiếc Đơn giá: 676.500 Yên Nhật/ 1 chiếc

4.Xe nâng Mitsubishi đã qua sử dụng

Số lượng: 1 chiếc Năm sản xuất: 2005 Đơn giá: 366.500 Yên Nhật/ 1 chiếc

Chún g tôi xin cam kết rằng những hàng hóa đã đề cập ở trên có xuất xứ từ Nhật Bản.

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa cần ghi đầy đủ thông tin chi tiết về hàng hóa, bao gồm địa chỉ giao dịch và quốc gia của đơn vị xuất khẩu cũng như đơn vị nhập khẩu, với các thông tin như tên giao dịch, số nhà, đường phố và tên nước Ngoài ra, giấy cũng phải chỉ rõ tên phương tiện vận tải, thời gian giao hàng và tên cảng bốc, dỡ hàng Cần có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền; trong trường hợp C/O do nhà sản xuất cung cấp, cần kèm theo bằng chứng chứng minh tính chân thực của C/O Cuối cùng, không được thiếu tên đơn vị xác nhận và cấp giấy chứng nhận này.

PHÂN TÍCH HÌNH THỨC THANH TOÁN TRONG HỢP ĐỒNG

1.1.Phương thức chuyển tiền Đây là phương thức người mua khi nhận được thông tin giao hàng hay khi nhận được hàng, người mua sẽ lệnh cho ngân hàng phục vụ mình chuyển tiền cho người bán.

Chuyển tiền có thể được thực hiện bằng thư (M/T – Mail Transfer), bằng điện (T/T – Telegraphic transfer)…

Thư tín dụng (Letter of Credit) là một công cụ tài chính do ngân hàng phát hành theo yêu cầu của nhà nhập khẩu, cam kết thanh toán một khoản tiền nhất định cho nhà xuất khẩu (người hưởng lợi) khi nhà xuất khẩu cung cấp bộ chứng từ thanh toán phù hợp với các điều khoản trong thư tín dụng.

1.2.2 Đặc điểm của giao dịch theo L/C

Thư tín dụng là một giao dịch kinh tế giữa ngân hàng phát hành và nhà xuất khẩu, trong đó ngân hàng phát hành đại diện cho nhà nhập khẩu để thực hiện mọi chỉ thị và yêu cầu liên quan.

Thư tín dụng (L/C) là một công cụ tài chính thể hiện cam kết thanh toán của ngân hàng phát hành đối với người thụ hưởng khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp Mặc dù L/C được hình thành dựa trên hợp đồng cơ sở, nhưng nó hoàn toàn độc lập với hợp đồng này, đảm bảo tính an toàn và bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan.

Thư tín dụng chỉ giao dịch dựa trên chứng từ và thanh toán theo chứng từ Ngân hàng chỉ kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ để xác định xem có phù hợp với yêu cầu của L/C hay không Khi chứng từ được xuất trình hợp lệ, ngân hàng phát hành phải thực hiện thanh toán vô điều kiện cho nhà xuất khẩu.

Thư tín dụng yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt của bộ chứng từ, đây là nguyên tắc cơ bản trong giao dịch L/C Bộ chứng từ cần phải hoàn toàn phù hợp với các điều khoản của L/C, bao gồm số loại, số lượng và nội dung.

Thư tín dụng (L/C) là một công cụ thanh toán quan trọng, giúp hạn chế rủi ro trong giao dịch thương mại Tuy nhiên, do bản chất chỉ yêu cầu giao dịch dựa trên chứng từ, L/C có thể bị lạm dụng, dẫn đến việc từ chối nhận hàng hoặc từ chối thanh toán Điều này khiến L/C trở thành một công cụ có khả năng bị lợi dụng cho các hành vi gian lận và lừa đảo.

Thư tín dụng hủy ngang (Revocable L/C)

Thư tín dụng hủy bỏ cho phép tổ chức nhập khẩu sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ mà không cần thông báo trước cho người hưởng lợi Tuy nhiên, loại thư tín dụng này ít phổ biến do tính chất không cam kết chắc chắn, chỉ là một lời hứa.

Thư tín dụng không thể hủy ngang (Irrevocable L/C)

Thư tín dụng không hủy ngang là loại L/C mà ngân hàng cam kết thanh toán cho tổ chức xuất khẩu, đồng thời không cho phép tổ chức nhập khẩu tự ý sửa đổi hay hủy bỏ nội dung mà không có sự đồng ý của bên xuất khẩu Loại L/C này bảo vệ quyền lợi cho bên xuất khẩu và đang được sử dụng rộng rãi trong giao dịch thương mại Đặc biệt, nếu L/C không ghi rõ là có thể hủy hay không, nó sẽ được mặc định là không thể hủy bỏ theo quy định tại Điều 3 UCP 600-ICC 2006.

Thư tín dụng trả ngay (L/C at sight)

Thư tín dụng này cho phép người xuất khẩu nhận thanh toán ngay khi họ trình bày các chứng từ phù hợp với các điều khoản trong thư tín dụng tại ngân hàng chỉ định Trong tình huống này, người xuất khẩu sẽ ký phát hối phiếu trả ngay để yêu cầu thanh toán.

Thư tín dụng trả dần (Defered L/C)

Thư tín dụng này cho phép thanh toán nhiều lần cho người bán sau một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày giao hàng hoặc ngày xuất trình chứng từ Người bán sẽ giao hàng và xuất trình chứng từ theo quy định của L/C Khi bộ chứng từ được ngân hàng xác nhận là hợp lệ, ngân hàng sẽ thực hiện thanh toán vào ngày đáo hạn đã thỏa thuận, có thể là một lần hoặc nhiều lần.

Thư tín dụng trả chậm (Usance Payable L/C)

Thư tín dụng loại này quy định việc thanh toán sẽ diễn ra vào một ngày xác định, thường là sau ngày chứng từ được gửi đến ngân hàng phát hành, ví dụ như 90 ngày Điều này cho phép người xuất khẩu cung cấp thêm thời gian cho người nhập khẩu để thực hiện thanh toán Tuy nhiên, ngày thanh toán vẫn phải nằm trong thời hạn hiệu lực của thư tín dụng (L/C), vì vậy L/C cần phải chỉ rõ thời gian thanh toán.

Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C)

Thư tín dụng dự phòng là một hình thức tín dụng chứng từ, thể hiện nghĩa vụ của ngân hàng phát hành đối với người thụ hưởng, đảm bảo việc thanh toán theo các điều kiện đã thỏa thuận.

• Thanh toán lại khoản tiền mà người yêu cầu mở L/C dự phòng đã vay hoặc được ứng trước.

• Thanh toán khoản nợ của người mở L/C dự phòng.

• Bồi thường những thiệt hại do người mở L/C dự phòng không thực hiện nghĩa vụ của mình.

Do đó L/C dự phòng được xem như là phương tiện thanh toán thứ yếu.

L/C thương mại và L/C dự phòng có sự khác biệt rõ rệt: L/C thương mại được sử dụng để thực hiện hợp đồng giữa người bán và người mua, trong khi L/C dự phòng cung cấp sự đảm bảo cho người thụ hưởng khi nghĩa vụ không được thực hiện.

Thư tín dụng tuần hoàn (Revolving L/C)

Thư tín dụng tuần hoàn là cam kết của ngân hàng phát hành trong việc phục hồi giá trị ban đầu của thư tín dụng sau khi đã sử dụng Các điều kiện về số lần phục hồi và thời gian hiệu lực được quy định rõ ràng trong L/C.

Thư tín dụng chuyển nhượng (Transferable L/C)

TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG 56

Ngày đăng: 23/09/2021, 17:42

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Điều khoản thanh toán: Thanh toán trước 20% bằng hình thức chuyển - đề tài phân tích hợp đồng và quy trình thực hiện hợp đồng nhập khẩu xe nâng từ nhật bản về việt nam
i ều khoản thanh toán: Thanh toán trước 20% bằng hình thức chuyển (Trang 23)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w