CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP
KHÁI NIỆM VỀ M&A VÀ CÁC THUẬT NGỮ LIÊN QUAN
Theo Investopedia, M&A (Mergers and Acquisitions) là thuật ngữ dùng để chỉ việc hợp nhất các công ty Sáp nhập diễn ra khi hai công ty kết hợp để tạo thành một công ty mới, trong khi mua lại là hành động một công ty tiếp quản một công ty khác mà không hình thành công ty mới.
Tại Việt Nam khái niệm mua bán và sáp nhập doanh nghiệp được quy định tại
Luật Doanh Nghiệp 2005 như sau:
Sáp nhập doanh nghiệp là quá trình trong đó một hoặc nhiều công ty cùng loại (công ty bị sáp nhập) sẽ hợp nhất vào một công ty khác (công ty nhận sáp nhập) Qua đó, toàn bộ tài sản, nghĩa vụ, quyền lợi và lợi ích hợp pháp của công ty bị sáp nhập sẽ được chuyển giao cho công ty nhận sáp nhập, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.
Hợp nhất doanh nghiệp là quá trình trong đó hai hoặc nhiều công ty cùng loại (các công ty bị hợp nhất) kết hợp thành một công ty mới (công ty hợp nhất) bằng cách chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp sang công ty hợp nhất, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các công ty bị hợp nhất.
Hai công ty cùng loại theo hai điều luật được hiểu là các doanh nghiệp có cùng hình thức pháp lý theo quy định của pháp luật Do đó, điều kiện tiên quyết cho việc sáp nhập hoặc hợp nhất là hai doanh nghiệp phải cùng loại hình và một hoặc cả hai bên tham gia phải chấm dứt hoạt động.
Luật Doanh Nghiệp không quy định về việc mua lại doanh nghiệp, trong khi đó, Luật Cạnh Tranh 2004 định nghĩa rằng "mua lại doanh nghiệp" là hành động mà một doanh nghiệp mua toàn bộ hoặc một phần tài sản của doanh nghiệp khác để kiểm soát hoặc chi phối toàn bộ hoặc một ngành nghề của doanh nghiệp bị mua lại.
Cũng theo Luật cạnh tranh tại Chương II, Mục 3, Điều 17 các khái niệm về sáp nhập, hợp nhất được Luật định nghĩa như sau:
Sáp nhập doanh nghiệp là quá trình trong đó một hoặc nhiều doanh nghiệp chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình cho một doanh nghiệp khác, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp bị sáp nhập.
Hợp nhất doanh nghiệp là quá trình mà hai hoặc nhiều doanh nghiệp chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình để tạo ra một doanh nghiệp mới, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các doanh nghiệp đã được hợp nhất.
“Hợp nhất được xem là một trường hợp đặc biệt so với sáp nhập”
Theo Luật Đầu tư 2005, việc đầu tư vào quá trình M&A được xác định là một hình thức đầu tư trực tiếp, bao gồm các hoạt động như đóng góp vốn để thành lập doanh nghiệp mới, tham gia quản lý hoạt động đầu tư, mua toàn bộ hoặc một phần doanh nghiệp đang hoạt động, cũng như mua cổ phiếu để thôn tính hoặc sáp nhập doanh nghiệp.
Theo Điều 91 của Luật Cạnh tranh Canada (sửa đổi năm 2007), sáp nhập được định nghĩa là việc một hoặc nhiều cá nhân mua lại hoặc thiết lập quyền kiểm soát, trực tiếp hoặc gián tiếp, đối với toàn bộ hoặc một phần hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng hoặc bên thứ ba thông qua việc mua, thuê mua cổ phần, tài sản, hoặc thông qua các hình thức kết hợp, liên kết khác.
Xem xét sáp nhập, mua lại doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới chúng ta có thể rút ra khái niệm Merger và Acquisition (M&A) như sau:
1.1.1.1 Acquisition – Thâu tóm, mua lại
Mua lại là hành động tiếp quản một công ty (công ty mục tiêu) thông qua việc mua lại bởi một công ty khác Trước đây, các thương vụ mua lại thường yêu cầu sự hợp tác và thương lượng giữa hai bên, nhưng hiện nay, chúng có thể diễn ra ngay cả khi bên bị mua không muốn bán hoặc không biết về bên mua Thông thường, một công ty nhỏ sẽ bị mua lại bởi một công ty lớn hơn, nhưng cũng có trường hợp ngược lại, khi một công ty nhỏ hơn giành quyền quản lý công ty lớn hơn và đổi tên thành công ty đi mua, được gọi là tiếp quản ngược.
1.1.1.2 Merger-hợp nhất, sáp nhập
Hợp nhất là quá trình kết hợp hai công ty để hình thành một công ty lớn hơn, thường diễn ra một cách tự nguyện Các giao dịch này chủ yếu được thực hiện thông qua hoán đổi cổ phiếu, trong đó cổ phần của công ty cũ được chuyển đổi thành cổ phần của công ty mới theo tỷ lệ góp vốn đã thỏa thuận Dù có sự tương đồng với các thương vụ thâu tóm, hợp nhất dẫn đến việc tạo ra một tên công ty mới, thường là sự kết hợp giữa tên của hai công ty ban đầu, cùng với một thương hiệu mới.
Trong một số trường hợp, thỏa thuận hợp nhất (Merger) có thể được thực hiện vì lý do chính trị hoặc chiến lược marketing, thay vì chỉ đơn thuần là một thương vụ mua lại (Acquisition) Những thương vụ hợp nhất này thường sử dụng hình thức thanh toán bằng tiền mặt, trong khi các thỏa thuận hợp nhất thuần túy thường áp dụng phương pháp hoán đổi cổ phiếu, cho phép các cổ đông của công ty chia sẻ rủi ro và quyền lợi trong công ty mới.
Những tình huống không được coi là M&A
Một doanh nghiệp có thể mua cổ phần của một doanh nghiệp khác mà không tham gia vào hoạt động quản trị hoặc điều hành, chỉ đơn thuần nhận cổ tức hoặc kỳ vọng thu lợi nhuận khi bán lại cổ phần cho nhà đầu tư khác.
Quỹ đầu tư chứng khoán thực hiện việc mua cổ phiếu của các doanh nghiệp đại chúng, có thể là cổ phiếu niêm yết hoặc cổ phiếu OTC trên thị trường chứng khoán, mà không tham gia vào quản trị hay điều hành các doanh nghiệp này.
Quỹ đầu tư mạo hiểm đầu tư vốn vào doanh nghiệp với tư cách cổ đông và cử đại diện tham gia Hội đồng quản trị, nhưng vai trò của họ chủ yếu là tư vấn và hỗ trợ Mục tiêu là khi doanh nghiệp phát triển, quỹ có thể thoái vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu ra công chúng (IPO) Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không thành công, khoản đầu tư sẽ có nguy cơ mất mát, thể hiện tính chất "mạo hiểm" của quỹ.
1.1.2 Phân biệt giữa sáp nhập và mua lại
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng nhưng hai thuật ngữ Merger và Acquisition có những điểm khác nhau có thể phân biệt được:
Tiêu chí Sáp nhập Mua lại Ý nghĩa của nghiệp vụ
CÁC LOẠI HÌNH SÁP NHẬP VÀ MUA LẠI
Trên thế giới, hoạt động mua bán và sáp nhập DN có thể được phân thành 3 loại: chiều ngang, chiều dọc và kết hợp.
Mua bán, sáp nhập theo chiều ngang (Horizontal) là hình thức mua bán, sáp nhập giữa các doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực và thị trường Hình thức này giúp mở rộng thị trường, tăng hiệu quả kết hợp thương hiệu, giảm chi phí cố định và cải thiện hệ thống phân phối Khi hai đối thủ cạnh tranh hợp nhất, không chỉ giảm bớt sự cạnh tranh mà còn tạo ra sức mạnh lớn hơn để đối phó với các đối thủ còn lại.
Mua bán, sáp nhập theo chiều dọc (Vertical): Mua bán, sáp nhập giữa các
DN tham gia vào nhiều giai đoạn của quá trình sản xuất và tiếp cận thị trường để giảm chi phí giao dịch và các chi phí khác Việc quốc tế hóa các giai đoạn sản xuất và phân phối giúp DN tạo ra lợi thế trong việc đảm bảo và kiểm soát chất lượng nguồn hàng, giảm chi phí trung gian, và kiểm soát nguồn hàng hoặc đầu ra của đối thủ cạnh tranh.
Mua bán, sáp nhập kết hợp (Conglomerate): Mua bán, sáp nhập giữa các
DN hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh không liên quan nhằm giảm thiểu rủi ro thông qua việc đa dạng hóa và tận dụng các hình thức kinh tế khác nhau trong các lĩnh vực như tài chính, tài nguyên và bán lẻ Các giao dịch mua bán và sáp nhập này được chia thành ba nhóm nhỏ.
Kết hợp thuần túy xảy ra khi hai doanh nghiệp không có mối quan hệ nào trước đó, chẳng hạn như khi một công ty tài chính tiến hành mua lại một công ty xây dựng để đa dạng hóa hoạt động đầu tư của mình.
Kết hợp giữa hai doanh nghiệp nhằm mở rộng địa lý là một chiến lược hiệu quả, khi cả hai cùng sản xuất một loại sản phẩm nhưng phân phối trên hai thị trường khác nhau Một ví dụ điển hình là thương vụ Lenovo mua lại bộ phận máy tính cá nhân của IBM vào năm 2003 với giá trị 1,75 tỷ USD, nhằm tăng cường doanh số bán hàng tại thị trường Mỹ.
Việc kết hợp giữa hai doanh nghiệp sản xuất hai loại sản phẩm khác nhau nhưng sử dụng công nghệ sản xuất hoặc tiếp thị tương tự giúp đa dạng hóa sản phẩm Một ví dụ điển hình là khi tập đoàn Kinh Đô mua lại thương hiệu kem Walls của Unilever vào năm 2003, nhằm tăng cường hoạt động sản xuất và mở rộng danh mục sản phẩm.
Các hình thức của thâu tóm:
Thâu tóm thân thiện ( Friendly)
Thương vụ M&A thân thiện đòi hỏi sự chấp thuận hoàn toàn từ ban quản trị của doanh nghiệp mục tiêu, với việc bên mua thông báo công khai trước khi đưa ra đề nghị Trong tình huống lý tưởng, nếu ban lãnh đạo nhận thấy việc chấp nhận đề nghị sẽ mang lại lợi ích cho cổ đông và nhân viên hoặc là giải pháp duy nhất cho khó khăn hiện tại, thương vụ sẽ diễn ra với sự ủng hộ từ cả hai bên M&A thân thiện thường mang lại lợi ích tốt đẹp hơn, giúp giá trị doanh nghiệp sau thâu tóm được phát triển.
Thâu tóm thù địch (hostile)
Hình thức M&A thù địch thường gặp phải sự phản đối từ bên DN mục tiêu, với các thương vụ diễn ra công khai qua việc bên mua chào giá cao hơn giá thị trường Nếu DN không cẩn trọng, họ có thể nhanh chóng bị thâu tóm Tuy nhiên, nhiều âm mưu M&A thù địch diễn ra âm thầm, khi bên mua lôi kéo cổ đông hoặc đầu cơ cổ phiếu của DN mục tiêu nhằm loại bỏ đối thủ và chiếm lĩnh thị trường Sau những thương vụ này, bên bán thường phải đối mặt với nhiều khó khăn, giá trị công ty sụt giảm mạnh và có thể dẫn đến phá sản hoặc giải thể.
LỢI ÍCH VÀ RỦI RO CỦA HOẠT ĐỘNG M&A ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA
1.3.1 Lợi ích và rủi ro của hoạt động M&A đối với sự phát triển của doanh nghiệp
1.3.1.1 Lợi ích của hoạt động M&A đối với doanh nghiệp Đối với một doanh nghiệp, lợi ích của hoạt động M&A có thể phân ra làm 4 nhóm chính sau:
Cải thiện tình hình tài chính Tăng vốn sử dụng
Nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn.
Chia sẻ rủi ro, tăng cường tính minh bạch
Củng cố vị thế thị trường Tăng thị phần
Tận dụng khả năng bán chéo dịch vụ
Nâng cao năng lực cạnh tranh
Giảm thiểu chi phí ngắn hạn Giảm thiểu trùng lặp trong mạng lưới phân phối
Tiết kiệm chi phí hoạt động
Tiết kiệm chi phí hành chính và quản lý
Tận dụng quy mô dài hạn
Tối ưu hóa kết quả đầu tư công nghệ
Tận dụng kinh nghiệm thành công của các bên
Giảm thiểu chi phí chung cho từng đơn vị sản phẩm
Giảm chi phí khi mua
Lợi ích của M&A đối với từng loại hình doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp vừa thành lập
Bổ sung khiếm khuyết và cộng hưởng sức mạnh với nhau
Giảm chi phí bằng cách cắt giảm nhân viên thừa, yếu kém => tăng năng suất lao động
Chuyển giao và bổ sung công nghệ cho nhau.
Thuận lợi khi đàm phán, marketing, hệ thống phân phối
Tăng cường vị thế trong mắt cộng đồng doanh nghiệp giúp các nhà đầu tư nhanh chóng tiếp cận thị trường mới mà không cần tốn thời gian tìm kiếm dự án hoặc thực hiện các thủ tục hành chính phức tạp.
Giảm chi phí bằng cách cắt giảm nhân viên thừa, yếu kém => tăng năng suất lao động
Tiết kiệm chi phí "bôi trơn" khi thành lập DN mới Đối với doanh nghiệp làm ăn thua lỗ
Tìm được bến đỗ mới
Tránh thu lỗ triền miên
Thiết lập mỗi quan hệ với người mua
Tăng thêm năng lực quản lý, nhân viên giỏi, hệ thống sẵn có của người mua Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mở rộng quy mô, thị trường
Tăng cơ hội kinh doanh
Dành thị phần của đối thủ cạnh tranh
Thu hút thêm vốn từ thị trường chứng khoán.
1.3.1.2 Rủi ro trong hoạt động M&A đối với doanh nghiệp
Tiềm ẩn khả năng thâu tóm
Hoạt động M&A đang gia tăng mạnh mẽ với nhiều thương vụ lớn, trong khi thâu tóm thù địch cũng trở nên phổ biến hơn Sự mở rộng của thị trường chứng khoán dẫn đến sự gia tăng các thương vụ chào mua công khai và ngấm ngầm nhằm lôi kéo cổ đông Do đó, các doanh nghiệp Việt niêm yết trên sàn chứng khoán luôn trong tình trạng cảnh giác trước những âm mưu thâu tóm từ các đối thủ.
Đánh mất thương hiệu sau các vụ M&A
Sự gia tăng các giao dịch có sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài đang trở thành xu hướng phổ biến Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp trong nước vẫn còn thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực M&A và thường xem nhẹ các quy định quan trọng nhằm bảo vệ thương hiệu của mình.
Thương hiệu Việt là tài sản quý giá, đóng góp vào giá trị tổng thể của doanh nghiệp Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp trong nước thiếu kinh nghiệm trong việc định giá thương hiệu và hoạt động M&A, dẫn đến việc họ thường xem nhẹ giá trị này hoặc chấp nhận mất thương hiệu vì lợi ích không tương xứng Mặc dù sau các vụ mua bán và sáp nhập, doanh nghiệp có cơ hội phát triển mới, nhưng tên tuổi của họ thường bị lu mờ và có thể hoàn toàn biến mất trong thời gian ngắn.
M&A có thể dẫn đến việc giảm tính cạnh tranh và hình thành thể chế độc quyền, đặc biệt khi các doanh nghiệp sau sáp nhập nắm giữ vị trí thống lĩnh trên thị trường.
Rủi ro trong hoạt động M&A đối với doanh nghiệp có thể xuất phát từ các vấn đề xã hội, như tình trạng dư thừa lao động do cắt giảm nhân sự và tái cấu trúc hoạt động Sự khác biệt về văn hóa tổ chức và cách vận hành giữa các bên tham gia có thể gây ra mâu thuẫn, dẫn đến giảm năng suất và hiệu quả kinh tế thấp.
1.3.2 Lợi ích và rủi ro của hoạt động M&A đối với sự phát triển của nền kinh tế.
1.3.2.1 Lợi ích của hoạt động M&A đối với nền kinh tế
Hoạt động M&A có những vai trò quan trọng đối với sự phát triển của nền kinh tế:
Hoạt động M&A không chỉ tái cấu trúc doanh nghiệp mà còn góp phần tái cấu trúc nền kinh tế, giúp loại bỏ các doanh nghiệp yếu kém hoặc tổ chức lại chúng một cách hiệu quả hơn Nhờ đó, M&A nâng cao năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí cho toàn bộ nền kinh tế.
M&A xuyên quốc gia là một hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), không phải là hình thức đầu tư xây dựng mới, nhưng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế.
Gia tăng nguồn vốn cho nền kinh tế
Chuyển giao công nghệ, kỹ thuật
Nâng cao trình độ quản lý, văn hóa doanh nghiệp
Thông qua hình thức M&A với những ưu điểm trong việc tiết kiệm và chủ động về mặt thời gian sẽ khuyến khích gia tăng vốn đầu tư FDI.
Đầu tư nước ngoài giúp các quốc gia nhận đầu tư giải quyết vấn đề việc làm, nâng cao tay nghề và cải thiện đời sống của người lao động Trong nhiều trường hợp, các doanh nghiệp (DN) thực hiện mua lại hoặc sáp nhập với các công ty đang gặp khó khăn, từ đó M&A trở thành giải pháp cứu cánh cho lực lượng lao động tại công ty cũ Đồng thời, đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp địa phương phát triển nguồn nhân lực thông qua việc đào tạo và bồi dưỡng, cùng với việc áp dụng các phương thức sản xuất tiên tiến từ nước ngoài.
Hoạt động M&A mang lại lợi thế vượt trội so với các hình thức đầu tư khác nhờ vào việc tận dụng cơ sở vật chất và lòng trung thành của người tiêu dùng tại thị trường địa phương Điều này giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Trong bối cảnh xu hướng tự do thương mại hiện nay, môi trường cạnh tranh trở nên cần thiết để các doanh nghiệp trong nước có cơ hội cọ sát, học hỏi và rút ra những bài học quý giá.
M&A đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường cho các quốc gia nhận đầu tư, đặc biệt là đối với các công ty đa quốc gia Những công ty này không chỉ sở hữu mạng lưới chi nhánh rộng rãi mà còn có các đối tác kinh doanh toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp địa phương trong việc thúc đẩy thương mại và gia tăng xuất khẩu.
Các công ty đa quốc gia đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước nhờ vào hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận cao Ngoài ra, đầu tư trực tiếp và M&A cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại các quốc gia nhận đầu tư.
1.3.2.2 Rủi ro của hoạt động M&A đối với nền kinh tế
Vấn đề nan giải đầu tiên trong đầu tư nước ngoài và M&A là nguy cơ các nước nhận đầu tư có thể trở nên phụ thuộc về kinh tế và chính trị vào nước chủ đầu tư Nếu không thận trọng trong các giao dịch M&A, các quốc gia lớn có thể thao túng nền kinh tế, khiến doanh nghiệp nội địa đối mặt với nguy cơ phá sản Hơn nữa, các nước chủ đầu tư có thể lợi dụng luồng vốn đầu tư để đưa ra yêu sách, ràng buộc nước nhận đầu tư về mặt chính trị và xã hội.
M&A không phải lúc nào cũng thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh; trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng để giảm hoặc loại bỏ cạnh tranh một cách có chủ đích Hoạt động M&A tạo ra sân chơi không công bằng cho doanh nghiệp nhỏ, khi các công ty lớn và đa quốc gia dễ dàng thao túng thị trường, dẫn đến gia tăng tính độc quyền Đặc biệt, việc thao túng cổ phần gây lo ngại cho các doanh nghiệp có vốn cổ phần thấp.
Hoạt động M&A tiềm ẩn nguy cơ lớn, khi mà sự phát triển kinh tế không chỉ phụ thuộc vào các tập đoàn lớn mà còn nhờ vào sự năng động của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Những cá nhân ít tên tuổi, muốn khẳng định mình, chính là nguồn động lực quan trọng Tuy nhiên, M&A có thể tiêu diệt những cá nhân và công ty này, làm mất đi sức sáng tạo và nhiệt huyết cần thiết cho sự phát triển Đặc biệt, tại các quốc gia đang phát triển, M&A có thể triệt tiêu nội lực, khiến những quốc gia này trở thành cái bóng dưới sự quản lý của các nước giàu có.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG M&A CÓ YẾU TỐ NƯỚC NGOÀI
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, chưa có văn bản luật cụ thể quy định về hoạt động mua lại và sáp nhập có yếu tố nước ngoài Để kiểm soát thị trường còn nhiều bất ổn, Chính phủ đã ban hành nhiều quy định nhằm hạn chế sự bành trướng của các tập đoàn đa quốc gia trong đầu tư và hợp tác liên doanh, với mục đích ngăn chặn việc thâu tóm doanh nghiệp Việt Nam.
Trong Luật Chứng khoán, có các quy định nhằm hạn chế tình trạng tập trung kinh tế trên Thị trường chứng khoán, bao gồm quy định về "cổ đông lớn" và các hành vi bị cấm như giao dịch nội gián, thao túng thị trường Những hành vi này được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức nhằm mua bán chứng khoán để thu lợi cho bản thân hoặc người khác, hoặc thông đồng để thực hiện việc mua bán chứng khoán nhằm tạo ra thị trường giả, thao túng và làm giá thị trường.
Theo cam kết gia nhập WTO, nhà đầu tư nước ngoài có thể mua tối đa 30% cổ phần trong các doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ khi có quy định khác Sau một năm gia nhập, hạn chế này sẽ được bãi bỏ, ngoại trừ các trường hợp đầu tư vào ngân hàng thương mại cổ phần và các ngành không được cam kết trong biểu cam kết.
Quyết định số 238/2005/QĐ-TTg ngày 29/9/2005 quy định tỷ lệ tham gia của nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường chứng khoán Việt Nam Theo đó, tổ chức và cá nhân nước ngoài được phép nắm giữ tối đa 49% tổng số cổ phiếu niêm yết của một tổ chức niêm yết và 49% tổng số chứng chỉ quỹ đầu tư niêm yết Đối với trái phiếu lưu hành, không có giới hạn về tỷ lệ nắm giữ.
Hầu hết các quốc gia nỗ lực thu hút FDI, đặc biệt là đầu tư trực tiếp vào nhà xưởng và máy móc, vì nguồn vốn này góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế Trong bối cảnh này, mua lại và sáp nhập (M&A) đã trở thành phương thức phổ biến cho các tập đoàn xuyên quốc gia (TNCs) thâm nhập vào các nước đang phát triển và nền kinh tế chuyển đổi Các định nghĩa về FDI cũng áp dụng cho M&A, với nước đầu tư là quốc gia có nguồn vốn và nước nhận đầu tư là quốc gia tiếp nhận Trong trường hợp sáp nhập, văn phòng chính của công ty mới có thể được đặt tại cả hai quốc gia, trong khi mua lại có ba hình thức khác nhau.
- Thiểu số (tập đoàn nước ngoài giữ từ 10 đến 49% số cổ phiếu của công ty)
- Đa số (tập đoàn nước ngoài giữ từ 50 đến 99% số cổ phiếu của công ty)
- Chủ quyền hoàn toàn (tập đoàn nước ngoài chiếm 100% cố phiếu của công ty)
Một hệ quả của việc thu hút đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI) là sự gia tăng của M&A xuyên quốc gia, mở ra cơ hội cho các công ty đa quốc gia vào các nước đang phát triển và góp phần vào sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, cần xem xét liệu M&A có thể đóng góp vào quá trình phát triển như đầu tư mới (GI) hay không, vì hoạt động này ban đầu không làm tăng năng suất sản xuất quốc gia mà chỉ chuyển giao quyền sở hữu từ trong nước sang nước ngoài Trong bối cảnh toàn cầu hóa, M&A có thể là con dao hai lưỡi, có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng đến nền kinh tế và sự phát triển của doanh nghiệp nội địa.
CÁC CHIẾN LƯỢC THÂU TÓM THÙ ĐỊCH PHỔ BIẾN TRÊN THẾ GIỚI
1.5.2 Các chiến lược thâu tóm doanh nghiệp.
1.5.2.1 Chiến lược “cổ phiếu bước đệm” (Toeholds):
Dấu hiệu rõ ràng nhất của việc thâu tóm là bên mua cố gắng thu gom cổ phiếu của công ty mục tiêu Theo Điều 9, Điều 6 Luật Chứng khoán 2006, khi tỷ lệ sở hữu đạt 5%, bên mua phải thông báo với UBCK, SGDCK và công ty mục tiêu Tiếp tục mua cổ phiếu, bên mua sẽ phải thực hiện chào mua công khai khi đạt các tỷ lệ sở hữu 25%, 51%, 65% và 75% theo Thông tư 194/2009/TT-BTC HĐQT công ty mục tiêu sẽ họp để thông báo ý kiến về đề nghị chào mua công khai Nếu HĐQT đồng ý với bên chào mua và nhận thấy đây là thương vụ hợp tác, thì đó được coi là thâu tóm thân thiện.
Công khai trở thành cổ đông lớn có thể báo hiệu một cuộc thâu tóm thù địch, khiến công ty mục tiêu phải triển khai các biện pháp phòng thủ Để đối phó với tình huống phức tạp này, các doanh nghiệp thâu tóm thường sử dụng chiến lược tạo ra “cổ phiếu bước đệm” thông qua việc nhận ủy quyền từ cổ đông hoặc thành lập các công ty ma (SPV) để thu gom cổ phiếu Chiến lược này không chỉ giúp quá trình thâu tóm diễn ra nhanh chóng mà còn giảm thiểu chi phí giao dịch, vì việc mua “cổ phiếu bước đệm” được thực hiện âm thầm, tránh gây biến động giá cổ phiếu trên thị trường.
Doanh nghiệp SPV, hay còn gọi là "Special Purpose Vehicle", là loại hình công ty được thành lập với mục đích đặc biệt Mặc dù không trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, SPV hợp tác với các doanh nghiệp khác để sử dụng nguồn tài chính lớn nhằm kiểm soát các cổ đông tại công ty mục tiêu Qua đó, SPV có thể ép buộc các cổ đông ủy quyền sở hữu, phục vụ cho mục đích thâu tóm Ngoài ra, SPV cũng có thể được lập ra để làm sạch báo cáo tài chính của công ty mẹ.
1.5.2.2 Chiến lược “lời đề nghị nhã nhặn” (The tender offer)
Công ty, cá nhân hoặc nhà đầu tư muốn thâu tóm công ty mục tiêu sẽ đề nghị các cổ đông hiện hữu bán cổ phiếu với mức giá cao hơn thị trường Để thuyết phục đa số cổ đông đồng ý từ bỏ quyền kiểm soát, giá đề nghị cần phải đủ hấp dẫn.
Chiến lược “lời đề nghị nhã nhặn” thường được sử dụng trong các vụ thôn tính thù địch, nơi công ty bị thôn tính thường yếu hơn Tuy nhiên, cũng có trường hợp công ty nhỏ có thể "nuốt ngược" công ty lớn hơn khi huy động được nguồn vốn từ bên ngoài.
• Sử dụng thặng dư vốn.
•Phát hành cổ phiếu mới, phát hành trái phiếu chuyển đổi
•Vay từ tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính
Trong các thương vụ thâu tóm, ban quản trị của công ty mục tiêu thường bị tước quyền kiểm soát và thay thế bởi các đơn vị chủ chốt mới, mặc dù thương hiệu và cơ cấu tổ chức vẫn được giữ nguyên Điều này dẫn đến việc hình thành mối quan hệ giữa công ty Mẹ và công ty Con.
1.5.2.3 Chiến lược “xung đột nội bộ” (The proxy fight)
Hình thức M&A thù địch xảy ra khi công ty gặp khó khăn tài chính và thiếu minh bạch, dẫn đến sự bất mãn trong một bộ phận cổ đông Những cổ đông này muốn thay đổi ban quản trị và điều hành công ty Các công ty có lợi thế cạnh tranh có thể tận dụng tình huống này để thu hút sự ủng hộ của cổ đông bất mãn Khi đạt được sự đồng thuận, họ sẽ triệu tập Đại hội đồng cổ đông, đủ số cổ phần để loại bỏ ban quản trị cũ và bầu đại diện từ công ty thâu tóm vào Hội đồng cổ đông mới.
Một dấu hiệu của việc thâu tóm là bên mua lợi dụng sơ hở của ban điều hành hiện tại để gây mâu thuẫn và tuyên truyền, thu hút cổ đông không tham gia bỏ phiếu trong các cuộc họp ĐHĐCĐ về chiến lược phát triển hoặc thay đổi ban điều hành Khi mâu thuẫn gia tăng, cổ đông sẽ mất niềm tin vào sự phát triển của công ty, tạo điều kiện cho bên thâu tóm thương thảo mua lại cổ phần và nhận ủy quyền từ các cổ đông bất mãn, từ đó gia tăng tỷ lệ sở hữu tại công ty mục tiêu.
CTCP Thương mại & Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (VMG) đã trải qua ba lần họp Đại hội đồng cổ đông nhưng vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về các vấn đề quan trọng Một số cổ đông đã nhận được tờ rơi kêu gọi “Cổ đông hãy cứu lấy Vimexco Gas”, thể hiện sự bất mãn và mong muốn thay đổi trong kỳ họp sắp tới Điều này cho thấy dấu hiệu của việc thâu tóm thông qua việc lôi kéo cổ đông không hài lòng.
1.5.2.4 Nghiệp vụ LBOS (leveraged buyout)
Trong các hình thức M&A, LBOs là một phương thức quan trọng, đặc biệt khi thị trường chứng khoán phát triển và cổ phiếu được giao dịch tự do hơn LBOs thường mang tính chất không thân thiện, cho phép nắm quyền kiểm soát một công ty khác bằng cách sử dụng tài sản của chính doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp mục tiêu để thế chấp vay nợ mua lại công ty Phương pháp này ít sử dụng tiền mặt từ doanh nghiệp, chủ yếu dựa vào đòn cân nợ để thu mua cổ phiếu Bên thâu tóm sẽ áp dụng nhiều hình thức khác nhau nhằm đạt được tỷ lệ cổ phiếu cần thiết để kiểm soát.
1.5.2 CÁC CHIẾN LƯỢC PHÒNG THỦ TRƯỚC KHI BỊ THÂU TÓM
Có nhiều biện pháp phòng thủ nhằm ngăn chặn âm mưu thâu tóm thù địch, giúp bảo vệ công ty khỏi các giao dịch không mong muốn Hầu hết các chiến lược này là biện pháp phòng vệ, được ghi rõ trong điều lệ công ty hoặc các văn bản liên quan khi công ty hoạt động bình thường Chúng chỉ phát huy hiệu quả khi công ty đối mặt với nguy cơ thâu tóm hoặc bị tấn công.
1.5.2.1 Chiến lược “ viên thuốc độc” ( Poison-pill).
Viên thuốc độc, hay còn gọi là "kế hoạch quyền lợi cổ đông - bên liên quan", là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất chống lại các cuộc thâu tóm thù địch Phương pháp này được Martin Lipton phát minh vào năm 1980, nhằm bảo vệ EL Paso khỏi sự chú ý từ Burlington.
"Viên thuốc độc" là một chiến lược được áp dụng trong các vụ sáp nhập thù địch, nơi công ty mục tiêu phản kháng mạnh mẽ trước nguy cơ bị thâu tóm Những vụ sáp nhập này thường tạo ra tâm lý thù địch và xung đột giữa doanh nghiệp mục tiêu và doanh nghiệp đang muốn tiến hành thâu tóm.
DN sử dụng chiến lược "viên thuốc độc" để làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu trước các công ty sáp nhập Biện pháp này được gọi như vậy vì bên mua sẽ phải chịu những hậu quả "độc hại" nếu tiếp quản bên bán Tại Mỹ, "viên thuốc độc" thường được quy định trong điều lệ công ty, khó nhận biết và chỉ phát huy hiệu quả khi có nguy cơ thâu tóm Các hình thức của "Poison Pill" thường rất đa dạng.
Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu thường kèm theo chứng quyền đặc biệt, cho phép người nắm giữ mua cổ phiếu với giá cao hơn giá thị trường trong điều kiện bình thường Nếu doanh nghiệp bị mua lại, chứng quyền này cho phép người sở hữu mua cổ phiếu của doanh nghiệp mới với giá thấp hơn giá thị trường Điều này có thể dẫn đến việc pha loãng lợi ích từ việc nắm giữ cổ phiếu của doanh nghiệp mua lại, từ đó giảm động lực thực hiện các thương vụ mua lại.