Bài tiểu luận về hệ thống báo cháy tàu PTSC Hạ Long môn hệ thống tàu thủy 2CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY VÀ CHỮACHÁY DƯỚI TÀU THỦY.....................................................................................21.1. Các quy định của đăng kiểm .......................................................................... 21.1.1 Solas ( ấn phẩm hợp nhất, 2004 – đăng kiểm Việt Nam biên dịch) ..... 21.1.2 Đăng kiểm, chính quyền hành chính tàu treo cờ, PSC ......................... 21.2. Chức năng của hệ thống ................................................................................. 21.3. Cấu trúc hệ thống............................................................................................ 41.4. Yêu cầu của hệ thống ...................................................................................... 7CHƯƠNG 2: ĐI SÂU NGHIÊN CỨU HỆ THỐNG BÁO CHÁY VÀ CHỮA CHÁYTÀU PTSC HẠ LONG ...........................................................................................92.1. Giới thiệu về hệ thống báo cháy và chữa cháy tàu PTSC Hạ Long............ 92.2. Cấu trúc của hệ thống:................................................................................. 102.3. Sơ đồ đấu nối của hệ thống........................................................................... 182.4. Các chức năng của hệ thống......................................................................... 232.5. Vận hành hệ thống ....................................................................................... 292.6. Đánh giá hệ thống.......................................................................................... 30TÀI LIỆU THAM KHẢO....................................................................................31
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY VÀ CHỮA CHÁY DƯỚI TÀU THỦY
Các quy định của đăng kiểm
1.1.1 Solas ( ấn phẩm hợp nhất, 2004 – đăng kiểm Việt Nam biên dịch)
Chương II 2: Chống cháy bằng kết cấu phát hiện cháy và chữa cháy Quy định 7: Phát hiện và báo động
Quy định 7.1.1 yêu cầu hệ thống phát hiện và báo động cháy cố định phải được thiết kế phù hợp với đặc điểm tự nhiên của không gian, khả năng gia tăng cháy cũng như khả năng phát sinh khói và khí.
Quy định 7.1.2 Các điểm báo cháy bằng tay phải được bố trí hiệu quả, đảm bảo dễ dàng tiếp cận nhanh chóng để thông báo cháy
Quy định 7.4.2 yêu cầu hệ thống phát hiện và báo cháy cố định phải được lắp đặt để nhanh chóng phát hiện sự bắt đầu của đám cháy trong mọi khu vực của buồng máy, đảm bảo hoạt động hiệu quả trong các điều kiện làm việc và chế độ thông gió khác nhau Hệ thống này phải phát ra tín hiệu báo động bằng âm thanh và ánh sáng, với cả hai tín hiệu này khác biệt so với tín hiệu báo động không phải cháy Nếu buồng lái không có người trực ca, tín hiệu báo động cần được phát ra tại vị trí của thuyền viên có trách nhiệm, với chế độ phát tín hiệu sau 2 phút.
Theo quy định 7.5.1, tất cả các cầu thang, hành lang và lối thoát sự cố phải được lắp đặt cảm biến khói, như đã nêu trong các mục 5.2, 5.3 và 5.4 Hệ thống cần có ít nhất hai nguồn điện, đảm bảo rằng khi nguồn chính mất, nguồn dự phòng sẽ tự động hoạt động.
1.1.2 Đăng kiểm, chính quyền hành chính tàu treo cờ, PSC
PSC sẽ xử phạt lỗi 30 (bắt giữ tàu) nếu trong quá trình kiểm tra phát hiện hệ thống báo cháy bị lỗi Hệ thống phát hiện cháy cần được kiểm tra định kỳ hàng năm, cũng như các kiểm tra trung gian và đặc biệt do đơn vị đăng kiểm thực hiện.
Chức năng của hệ thống
Chức năng cơ bản của hệ thống tự động báo cháy gồm có:
Hệ thống báo cháy hiện đại có chức năng phát hiện kịp thời và thông báo chính xác địa chỉ cụ thể khi xảy ra hỏa hoạn tại các vùng xác định Đây là điểm khác biệt quan trọng so với các hệ thống trước đây, chỉ có khả năng xác định vùng (zone) có cháy mà không chỉ rõ địa chỉ cụ thể trong khu vực đó.
Hệ thống báo cháy có mối quan hệ chặt chẽ với hệ thống chữa cháy, bao gồm bơm cứu hỏa, ngắt bơm dầu và xả khí CO2 Khi phát hiện cháy, hệ thống này cần gửi tín hiệu để dừng các quạt thông gió trong buồng máy và các khu vực khác, đồng thời đóng kín một số cửa thông khoang và ngắt bơm dầu để đảm bảo an toàn.
Hệ thống tự động báo cháy trên tàu thuỷ rất quan trọng và cần duy trì hoạt động liên tục, ngay cả khi mất điện lưới Do đó, hệ thống này phải có khả năng tự kiểm tra và cảnh báo về tình trạng kỹ thuật của chính nó, bao gồm việc phát hiện đứt hoặc chập cáp nối giữa thiết bị trung tâm và các cảm biến, nút ấn báo động, cũng như tình trạng của thiết bị trung tâm, cảm biến và nguồn điện lưới.
Hình 1.1: Hệ thống báo cháy theo khu vực
Hình 1.2: hệ thống báo cháy theo địa chỉ
Cấu trúc hệ thống
Hình 1.3: Cấu trúc chung của hệ thống báo cháy và chữa cháy trên tàu
Các hệ thống phòng và chống cháy trên tàu được thiết kế riêng biệt để tối đa hóa độ tin cậy và quản lý hợp lý các khu vực.
Khu vực hầm hàng và kho trên mũi tàu được trang bị cảm biến khói để phát hiện sớm nguy cơ cháy Hệ thống chữa cháy sử dụng vòi rồng phun nước biển hoặc hệ van xả khí CO2, giúp đảm bảo an toàn cho tàu trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
Trong khu vực buồng máy, hệ thống cảm biến khói và nhiệt được lắp đặt để phát hiện sớm nguy cơ cháy Ngoài ra, việc chữa cháy được hỗ trợ bởi các hệ thống trong khu vực hầm hàng và hệ thống tự động phun sương, giúp tăng cường hiệu quả phòng cháy chữa cháy.
Các tầng sinh hoạt của thuyền viên được trang bị hệ thống cảm biến khói và nhiệt, cùng với các thiết bị chữa cháy như vòi rồng phun nước biển và bình bọt cầm tay.
Trong mỗi hệ thống báo cháy, các thiết bị chính bao gồm trung tâm thu nhận và xử lý tín hiệu từ cảm biến hoặc nút ấn báo cháy, cáp truyền tín hiệu, thiết bị chỉ thị, và thiết bị kết nối với phương tiện cứu hỏa Ngoài ra, hệ thống còn có chuông còi, đèn quay, và khối nguồn chính cùng dự phòng Các cảm biến tín hiệu báo cháy là phần tử cốt lõi, vì độ nhạy, độ tin cậy và tính tác động nhanh của hệ thống đều phụ thuộc vào chúng Bảng 1 trình bày việc bố trí các loại cảm biến ở các khu vực khác nhau.
Hình 1.4: Khu vực bố trí cảm biến
Để nâng cao độ tin cậy và thuận tiện trong việc giám sát các khu vực trên tàu thủy, thường chia thành ít nhất 5 vùng, mỗi vùng lại có từ 8 đến 10 nhánh rẽ mạch (tia).
Trên mỗi nhánh, có thể kết hợp nhiều loại cảm biến như khói, nhiệt, ngọn lửa và nút ấn theo nguyên tắc đấu nối tiếp các tổ hợp song song, giúp tối ưu hóa hệ thống báo cháy.
NC và điện trở, cùng với các tổ hợp nối tiếp có tiếp điểm NO, là phương án thường được áp dụng trong hệ thống điện Các điện trở này thường có giá trị vài trăm Ω Cuối mỗi nhánh, cần đấu nối với một điện trở cuối đường dây EOL (End-Of-Line) có giá trị từ 3 đến 7 KΩ, tùy thuộc vào yêu cầu của trung tâm xử lý.
Trong các hệ thống báo cháy, có ba trạng thái chính được phân biệt: báo cháy, đứt mạch và chập mạch Những trạng thái này được xác định thông qua sự thay đổi cường độ dòng điện trên đường cáp nối giữa thiết bị trung tâm và các cảm biến.
Hình 1.5: Đầu báo khói và đầu báo nhiệt
Hình 1.6: Đèn báo cháy và chuông báo cháy
Hình 1.7: Nút ấn báo cháy
Yêu cầu của hệ thống
- Hệ thống phải tự động báo hiệu một cách chính xác các sự cố xảy ra (Sự cố cháy, sự cố hỏng hóc trong bản thân hệ thống)
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của cảm biến khói kiểu buồng ion, cần phải có thiết bị chỉ báo vị trí, đồng thời thiết bị này phải được trang bị nguồn điện dự phòng để xử lý các sự cố.
- Các cảm biến phải có độ nhạy cao
- Các phần tử của hệ thống phải hoạt động tin cậy, chính xác
- Các cảm biến phải công tác lâu dài trong điều kiện môi trường nhiều hơi nước, bụi bẩn, hơi dầu,
- Hệ thống báo khói phải hoạt động trong điều kiện mật độ khói chiếm 10% trong một đơn vị thể tích
- Hệ thống báo cháy kiểu nhiệt hoạt động trong khu vực khi nhiệt độ lớn hơn 70°C
- Phải có thiết bị phụ trợ kèm theo sẵn sàng thay thế trong trường hợp có hỏng hóc xảy ra
Hệ thống cần phải được trang bị ít nhất hai nguồn cung cấp điện, bao gồm cả AC và DC Khi nguồn chính gặp sự cố, hệ thống sẽ tự động chuyển sang nguồn dự phòng, đồng thời phát tín hiệu báo động bằng âm thanh và ánh sáng để cảnh báo người sử dụng.
- Hệ thống phải có các nút nhấn bằng tay đặt tại những khu vực công cộng như hành lang, cửa buồng máy, buồng lái,…
Các tín hiệu báo động bằng âm thanh và ánh sáng cần phải được thiết kế đặc biệt để dễ dàng phân biệt với các tín hiệu khác Để đạt được điều này, chuông báo động và đèn cần phải được sơn màu đỏ.
Khi có tín hiệu báo cháy, hệ thống phải ngay lập tức cắt tất cả các bơm dầu và quạt thông gió, hoặc có trạm dừng sự cố cho tất cả thiết bị Để phòng cháy trên tàu thủy, thường trang bị các hệ thống cảm biến để phát hiện nguyên nhân gây cháy như khói, nhiệt độ cao và ngọn lửa Ngoài việc phát hiện tự động qua cảm biến, sự phát giác của thuyền viên thông qua nút ấn báo cháy đặt ở vị trí thuận tiện cũng rất quan trọng.
Việc chữa cháy trên tàu có thể được thực hiện bởi thuyền viên thông qua các bình bọt cầm tay ở khu vực an toàn về điện và hệ thống vòi rồng sử dụng nước biển tại những nơi không yêu cầu an toàn điện Thuyền viên cũng có thể điều khiển trạm cứu hỏa để xả khí CO2 vào các khu vực cháy, sau khi người đã thoát ra và các cửa cách ly được đóng kín Để giảm nhiệt độ và dập tắt ngọn lửa, các tàu mới hiện nay còn được trang bị hệ thống tự động phun sương.
ĐI SÂU NGHIÊN CỨU HỆ THỐNG BÁO CHÁY VÀ CHỮA CHÁY TÀU PTSC HẠ LONG
Giới thiệu về hệ thống báo cháy và chữa cháy tàu PTSC Hạ Long
- Hệ thống báo cháy tàu PTSC Hạ Long là hệ thống báo cháy theo vùng (Zone), có tên là CS4000/C
- Hệ thống này có 32 vùng (ZONE) từ 1 đến 32 tùy vào nhu cầu sử dụng của mỗi tàu, số lượng hầm hàng, phòng ở, để chọn số vùng phù hợp
Hình 2.1: 32 vùng báo cháy của hệ thống
- Hệ thống thân thiện với người dùng và có hướng dẫn cho người dùng biết sử dụng các chức năng của hệ thống
- Các vùng của hệ thống báo cháy được lắp trên tàu Hạ Long bao gồm các khu vực như sau:
+ ZONE NO.1: Khu vực phòng la bàn (Compass bridge deck) + ZONE NO.2: Khu vực buồng lái (Navigation bridge deck) + ZONE NO.3: Khu vực cầu thang (Bridge deck)
+ ZONE NO.4: Khu vực phòng thuyền viên (Forecastle deck) + ZONE NO.5: Khu vực trên boong (Upper deck)
+ ZONE NO.7: Khu vực phía mũi tàu (Bow thruster room) + ZONE NO.6: Khu vực thủy thủ (Bos’n stone)
Zone No 8 refers to the area of the second deck of the engine room, while Zone No 9 encompasses the tank deck located above the engine room Additionally, Zone No 10 is designated as the bulk tank space of the ship, which is crucial for cargo storage and management.
+ ZONE NO.11: Khu vực buồng sau lái (AFT stern space) + ZONE NO.17: Khu vực máy chính số 1 ( NO.1 M/E : main engine) + ZONE NO.18: Khu vực máy chính số 2 ( NO.2 M/E)
+ ZONE NO.19: Khu vực máy phát số 1 ( NO.1 G/E: Generator engine) + ZONE NO.20: Khu vực máy phát số 2 ( NO.2 G/E: Generator engine)
Cấu trúc của hệ thống
Tàu được trang bị 15 khu vực có cảm biến phát hiện cháy và thiết bị báo động cháy, bao gồm các khu vực từ Zone 1 đến Zone 11 và các Zone 17, 18, 19, 20, được trình bày chi tiết trong phần giới thiệu.
❖ Khối xử lý tín hiệu trung tâm:
Hình 2.3: Khối xử lý trung tâm báo cháy
Trung tâm báo cháy có nhiệm vụ xử lý tín hiệu đầu vào để phát ra các tín hiệu báo động, bao gồm báo động cháy và báo động lỗi hệ thống Khi phát hiện có cháy, trung tâm sẽ kích hoạt còi báo cháy và đèn hiển thị khu vực xảy ra cháy.
Khi hệ thống gặp sự cố như đứt cáp, mất nguồn, mất cảm biến hoặc chạm chập, trung tâm sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng còi con ve và đèn hiển thị lỗi để thông báo tình trạng hệ thống.
- Bao gồm các đèn báo, nút nhấn như sau:
Đèn báo cháy là thiết bị quan trọng trong hệ thống an toàn phòng cháy chữa cháy Đèn có màu đỏ, sẽ nhấp nháy khi phát hiện có khu vực cháy và chuyển sang sáng liên tục khi không còn nguy cơ cháy Chức năng chính của đèn là chỉ thị tình trạng cháy, giúp người sử dụng nhanh chóng nhận biết và xử lý tình huống kịp thời.
Đèn báo ngắt kết nối là chỉ số quan trọng cho thấy có ít nhất một chức năng ngắt kết nối trong hệ thống, chẳng hạn như một vùng, bên ngoài điều khiển hoặc thiết bị báo động.
Đèn báo lỗi (Fault indicator) có màu vàng và nhấp nháy để thông báo sự cố trong hệ thống; khi lỗi được khắc phục, đèn sẽ sáng liên tục Đèn báo nguồn (Power indicator) sẽ phát sáng màu xanh khi có nguồn điện vào hệ thống.
+ 5 Đèn chỉ thị test (Test indicator): đèn này sẽ sáng màu vàng để chỉ thị một khu vực nào đó đang hoạt động ở chế độ test
+ Đèn chỉ thị chuyển nguồn (Alarm Tranfer Indicator)
Đèn báo thiết bị là một chỉ báo quan trọng, với ánh sáng màu vàng ổn định cho biết rằng đầu ra của thiết bị báo động, như chuông, đã bị ngắt kết nối Khi đèn nhấp nháy, điều này cho thấy có lỗi xảy ra trên thiết bị báo động đầu ra.
+ 7 Đèn chỉ thị báo trễ (Alarm delay indicator): đèn này sẽ sáng màu vàng để chỉ thị chức năng báo trễ bị ngắt kết nối
Đèn chỉ thị vùng/đơn vị có màu vàng và sẽ nhấp nháy khi phát hiện lỗi hoặc ngắt kết nối trong một vùng Khi vấn đề được khắc phục, đèn sẽ tắt.
+ 9 Đèn báo lỗi hệ thống (System fault indicator): Đèn có màu vàng và sáng lên khi có lỗi hệ thống
Ba phím tùy chỉnh (soft keys) với các chỉ báo màu vàng cho phép người dùng kích hoạt các chức năng hoặc truy cập vào các menu cụ thể Mỗi nút được trang bị một đèn màu vàng để hiển thị trạng thái hoạt động.
+ 11 Chức năng của ba phím( Fields for text): Chức năng của mỗi phím mềm được mô tả trong các trường văn bản này
+ 12 Nút tắt tiếng kêu (Mute button): nút này có chức năng tắt còi báo khi sảy ra cháy (chấp nhận sự cố)
+ 13 Đèn báo số đầu báo cháy( More alarms): Đèn có màu đỏ và nó sẽ sáng lên khi có nhiều hơn một đầu báo cháy trong hệ thống
Nhấn nút Next để chuyển qua các báo động cháy khác nhau Nếu không có nút nào được nhấn trong vòng 30 giây, hệ thống sẽ tự động quay trở lại báo động cháy đầu tiên.
Nút nhấn truy cập các chức năng (Menu) cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào menu chính, nơi tập trung tất cả các chức năng của hệ thống CS4000 / C.
+ 16 Nút Home: Nút này cho phép truy cập trực tiếp vào chế độ xem ban đầu
+ 17 Nút tắt kết nối( Disconnections shortcut button): Nút này cho phép truy cập trực tiếp vào menu ngắt kết nối
+ 18 Màn hình hiển thị số và chữ ( Alphanumerical display)
+ 19 Bàn phím số( Numerical keypad): Bàn phím số được sử dụng để nhập thông tin vào hệ thống
Nút nhấn OK được sử dụng để chọn các menu thay thế và chấp nhận các chức năng, đồng thời cũng hiển thị chi tiết cho mục nhập danh sách đã chọn.
+ 21 Phím mũi tên (Arrow keys)
+ 22 Nút reset: hoàn nguyên hệ thống
❖ Báo động chung, chuông, còi hú, đèn quay:
- Tín hiệu báo động khi có cháy thường đặt tại những nơi đông người, ví dụ như buồng lái, buồng máy, hành lang,…
Tín hiệu báo động bao gồm đèn và chuông, trong đó đèn và chuông báo cháy tại các khu vực được thiết kế với màu đỏ đặc trưng.
+ Đèn và chuông báo cháy ở trung tâm: đèn led, còi con ve
+ Đèn và chuông báo lỗi hệ thống ở trung tâm: đèn led, còi con ve
+ Đèn và chuông báo động chung toàn tàu: còi hú, đèn quay, chuông
Hình 2.4: Đèn quay đỏ và chuông báo cháy khu vực
❖ Chữa cháy, ngắt bơm dầu, quạt gió:
Hình 2.6 : Các bảo vệ chữa cháy khi xảy ra cháy của hệ thống
Khi tín hiệu cháy lớn xuất hiện ở buồng máy hoặc hầm hàng trung tâm, hệ thống báo cháy sẽ tự động ngắt các bơm dầu đốt, bơm dầu bôi trơn và quạt gió trong buồng máy Đồng thời, hệ thống cũng điều khiển đóng mở các van điện tử để xả khí, nhằm đảm bảo an toàn cho tàu và giảm thiểu thiệt hại.
𝑐𝑜 2 Đồng thời, còn có các mạch tắt các bơm dầu, quạt gió từ xa
Trên bảng điện chính của tàu thủy, bảng phân màu các phụ tải giúp nhận diện rõ ràng các thiết bị sẽ được ngắt khi xảy ra cháy, nhờ vào chú thích đi kèm.
Hình 2.7: Bảng phân cấp các phụ tải trên MSB
Hình 2.8: Sơ đồ đấu nối nguồn cấp cho hệ thống báo cháy
Hệ thống có 2 nguồn như sau:
+ Nguồn xoay chiều: thông qua biến áp đưa vào mạch cầu chỉnh lưu chuyển từ 230VAC thành 24VDC
+ Nguồn một chiều: lấy từ ắc quy 24VDC
Sơ đồ đấu nối của hệ thống
❖ Sơ đồ đấu nối toàn hệ thống
Hình 2.11: Sơ đồ kết nối ngõ vào của hệ thống
Hình 2.12: Sơ đồ kết nối ngõ vào của hệ thống( tt)
❖ Sơ đồ đấu nối cảm biến
Hình 2.13: Sơ đồ đấu nối các cảm biến của hệ thống
- Các cảm biến cháy được đặt ở các kênh báo cháy, bao gồm 62 đầu báo khói và 3 đầu báo nhiệt
- Hệ thống báo cháy tàu PTSC Hạ Long sử dụng các cảm biến như sau để phát hiện đám cháy:
+ Đầu dò nhiệt (heat detector):
• Điện áp hoạt động: 17 – 31VDC
• Điện áp bình thường: 24VDC
• Dòng điện báo động: lớn nhất 100mA ở 24VDC
• Cấp bảo vệ chống nước và bụi: IP65
Hình 2.14: Đầu dò nhiệt SWM-1IK
+ Đầu dò khói quang học (optical smoke detector):
• Nguyên lí hoạt động: quang học thông thường, loại tán xạ ánh sáng hồng ngoại
• Điện áp hoạt động: 16 – 30VDC
• Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -25℃ đến 75℃
Hình 2.15: Đầu dò khói quang học DOS3
+ Đầu dò khói theo nguyên tắc ion hóa chất phóng xạ (Izonation smoke dectector):
• Điện áp kết nối: 24VDC
• Điện áp hoạt động: 16 – 30VDC
• Phạm vi nhiệt độ hoạt động:-25℃ đến 75℃
Hình 2.16: Đầu dò khói theo nguyên tắc ion hóa phóng xạ NS-DUV
+ Đầu dò lửa tia cực tím UV:
• Điện áp định mức: 24VDC
• Phạm vi điện áp: 16-30VDC
• Phạm vi nhiệt độ: 30℃ đến 100℃
Hình 2.17: Đầu dò lửa tia cực tím UV NS - DUV
Các cảm biến cháy trong sơ đồ được kết nối theo kiểu song song, cho thấy rằng chúng thuộc loại thường mở.
+ Mỗi cảm biến có một điện trở đi kèm theo nếu ta nối theo kiểu nối tiếp thì ta có thể sử dụng chúng
+ Ở cuối đường dây, sẽ có thêm điện trở cuối đường dây ELR để chống đứt cáp, nhằm duy trì dòng I ≠ 0 khi hệ thống làm việc bình thường
+ Khi bình thường dòng trong hệ thống bình thường I, khi bị đứt cáp thì I 0, khi có sự cố thì I rất lớn, khi chạm vỏ thì 𝐼 1 ≠ I
+ Thiết bị cách ly vùng nguy hiểm :
Thiết bị cách ly vùng nguy hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các mạch điện, tín hiệu điện và dây dẫn khỏi những khu vực dễ cháy và nguy hiểm, đồng thời cách ly các tín hiệu điện với những khu vực này để đảm bảo an toàn.
- Thông số kĩ thuật của thiết bị cách ly vùng nguy hiểm NS – Insolator: + Điện áp hoạt động: 4-25v DC
+ Chỉ số cấp bảo vệ: IP55
Các chức năng của hệ thống
❖ Báo động khi có khu vực nào đó bị cháy:
Khi xảy ra cháy, cảm biến sẽ phát hiện và kích hoạt tín hiệu báo động bằng chuông và đèn đỏ quay, đồng thời trung tâm báo cháy sẽ phát ra còi con ve và đèn báo cháy Ngoài ra, màn hình chỉ thị cũng sẽ hiển thị khu vực bị cháy để thông báo kịp thời.
Hình 2.19: Hiển thị khu vực cháy trên màn hình
- Các thông số hiện trên màn hình:
The alarm system displays the number of active alarms and indicates the specific zone in alarm To view detailed information about the alarm, including the date and time it was triggered, simply press the OK button.
- Nút nhấn Mute: nhấn nút này( chấp nhận sự cố) để tắt loa báo động và chuyển trạng thái đền báo nhấp nháy sang sáng liên tục
- Nhấn nút Reset: để hoàn nguyên lại hệ thống sau khi xử lý sựu cố cháy xong
Nếu hệ thống có nhiều đầu báo cháy, đèn LED màu đỏ trên các chỉ báo phía trên nút NEXT sẽ được kích hoạt Bảng điều khiển luôn hiển thị báo cháy đầu tiên và cuối cùng Người dùng có thể cuộn qua các thiết bị báo cháy khác nhau bằng nút NEXT hoặc mũi tên LÊN/XUỐNG, đồng thời có thể đặt lại và tắt tiếng như đã hướng dẫn.
Hình 2.20: Các lỗi hiển thị trên màn hình
- Các thông tin hiển thị trên màn hình:
+ Số lỗi + Loại lỗi: đứt cáp hay chạm mạch,
- Nút nhấn Mute: nhấn nút này( chấp nhận sự cố) để tắt loa báo động và chuyển trạng thái đền báo nhấp nháy sang sáng liên tục
- Nút nhấn Reset: Tất cả các lỗi trong hệ thống được hiển thị trong danh sách lỗi
1 Chuyển đến danh sách lỗi bên dưới: Menu / 1 Báo động lỗi / 1 Danh sách lỗi
2 Chọn lỗi trong danh sách lỗi và sau đó nhấn RESET để đặt lại các báo động lỗi
Nếu nguyên nhân của báo động lỗi vẫn là báo động không thể được đặt lại
Kiểm tra vấn đề và đối phó với nó Sau đó cố gắng thiết lập lại lỗi một lần nữa
+ Reset tất cả các lỗi:
1 Truy cập: Menu / 1 Báo động Lỗi / 3 Đặt lại tất cả các lỗi
- Thường có các lối sau:
❖ Báo động chung toàn tàu:
Khi xảy ra cháy mà không có người trực ca xử lý, hệ thống sẽ tiếp tục phát tín hiệu báo động Sau 2 phút, hệ thống sẽ kích hoạt báo động chung toàn tàu (General Alarm) thông qua chuông, đèn đỏ và còi hú.
Hệ thống báo cháy tàu PTSC Hạ Long được trang bị chức năng kiểm tra, cho phép đánh giá hiệu suất hoạt động của hệ thống thông qua các công tắc thử báo động lửa.
- Việc chữa cháy trên tàu thủy cũng là một vấn đề hết sức quan trọng:
+ Nguyên tắc chung chữa cháy là không để ba yếu tố của đám cháy kết hợp nhau, phải cách ly oxy ra khỏi đám cháy
Để chữa cháy trên tàu, người ta sử dụng nước biển thông qua hệ thống bơm cứu hỏa Nước được bơm qua các đường ống và phun vào đám cháy bằng vòi rồng Tuy nhiên, phương pháp này chỉ hiệu quả với các đám cháy thông thường, không áp dụng cho đám cháy có dầu.
Đối với đám cháy trong hầm hàng, nơi có không gian kín và chứa vật liệu dễ cháy như dầu, cần sử dụng các trạm khí CO2 và bọt Foam để dập lửa Đồng thời, cần gửi tín hiệu đóng cửa để cách ly khu vực cháy và thông báo cho thuyền viên biết để sơ tán an toàn khỏi khu vực nguy hiểm.
Hình 2.21: Nguyên tắc phòng cháy cơ bản
- Trên tàu PTSC Hạ Long, người ta dùng các bơm cứu hỏa và các bình khí CO2 để chửa cháy
Hình 2.22 Các bình khí 𝐶𝑂 2 và bọt Foam
Khi sử dụng khí CO2 để chữa cháy, hệ thống sẽ phát tín hiệu cảnh báo cho thuyền viên rời khỏi khu vực cháy Sau đó, tín hiệu sẽ được gửi để đóng các cửa nhằm cách ly khu vực cháy và điều khiển việc xả khí CO2 vào khu vực đó.
Hình 2.23 Tủ điều khiển xả khí 𝐶𝑂 2
❖ Chức năng hướng dẫn test các cảm biến, thiết bị, màn hình của hệ thống:
- TEST A FIRE-DETECTING ZONE: Test các cảm biến ở khu vực cháy
+ Heat detectors: Đầu dò nhiệt ta dùng máy sấy tóc, hoặc các bộ tạo nhiệt (heat tester), hoặc bóng đèn dây tóc
+ Smoke detectors: Đầu dò khói dùng bộ tạo khói (smoke tester)
Hình 2.25: Bộ tạo khói (Smoke Tester)
+ Flame detectors: Đầu báo lửa
- TEST FAULT CONDITIONS: Test các lỗi
+ Removed detector fault: Loại bỏ lỗi phát hiện + Fuse fault: Lỗi cầu chì
+ Battery fault: Test lỗi pin
+ Loop cable break: lỗi đứt cáp + Power supply: Nguồn cấp
- RESET TEST MODE: thiết lập kiểm tra
- TEST THE CONTROL UNIT DISPLAY: Test kiểm tra màn hình hiển thị.
Vận hành hệ thống
Hình 2.26: Panel vận hành hệ thống
- Báo cháy( Fire alarm) và báo lỗi( Fauilt alarm):
Hình 2.27: Các bước thao tác trên màn hình khi có sự cố trên màn hình
Hình 2.28: Các thao tác để ngắt kết nối trên màn hình
- Vận hành chung( General operation):
Hình 2.29: Các nút điều hướng trên màn hình
Đánh giá hệ thống
Hệ thống báo cháy và chữa cháy trên tàu PTSC Hạ Long được chia thành 15 khu vực để dễ dàng kiểm tra và xác định vị trí khi xảy ra cháy, bao gồm buồng ở, hầm máy, hành lang, hầm hàng, các câu lạc bộ và cầu thang Cảm biến cháy được lắp đặt đồng bộ và phân bố rộng rãi khắp các khu vực, đảm bảo phát hiện kịp thời và chính xác.
- Hệ thống tự động chuyển nguyồn khi nguồn chính mất
- Các thiết bị báo động như còi, đèn, nút nhấn đều được sơn màu đỏ có kí hiệu chữ E.