CƠ SỞ LÝ LU Ậ N VÀ TH Ự C TI Ễ N V Ề CÔNG TÁC QU Ả N LÝ NHÀ NƯỚ C V Ề HO ẠT ĐỘ NG KHAI THÁC TÀI NGUYÊN CÁT
Khái ni ệm, đặc điể m và vai trò c ủ a tài nguyên cát
1.1.1 Khái niệm tài nguyên cát a Tài nguyên
Tài nguyên được hiểu rộng rãi là tất cả các nguồn vật liệu, năng lượng và thông tin có sẵn trên trái đất và trong vũ trụ, mà con người có thể khai thác để phục vụ cho cuộc sống và sự phát triển của nhân loại.
Tài nguyên thiên nhiên là nguồn của cải vật chất tự nhiên, bao gồm tất cả những gì mà con người có thể khai thác và sử dụng để đáp ứng nhu cầu sinh tồn và phát triển.
Tài nguyên được chia thành hai loại chính: tài nguyên thiên nhiên, liên quan đến các yếu tố tự nhiên, và tài nguyên con người, liên quan đến yếu tố con người và xã hội Tài nguyên bao gồm tất cả các dạng vật chất hữu ích cho sự tồn tại và phát triển của con người cũng như thế giới động vật Tài nguyên thiên nhiên bao gồm các thành phần môi trường như rừng, đất, nước, khoáng sản, và tất cả các loài động thực vật.
Tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành ba loại chính: Tài nguyên vĩnh viễn như năng lượng mặt trời, nguồn năng lượng này luôn sẵn có và không bao giờ cạn kiệt; tài nguyên không phục hồi, tồn tại trong các kho dự trữ của vỏ trái đất, có thể cạn kiệt nếu khai thác không hợp lý; và tài nguyên có thể phục hồi, có khả năng cạn kiệt trong thời gian ngắn nhưng có thể được thay thế qua một quá trình dài Việc quản lý và khai thác hợp lý các tài nguyên này là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững cho môi trường và kinh tế.
Tài nguyên khoáng sản là nguồn liệu tự nhiên, bao gồm cả vô cơ và hữu cơ, chủ yếu nằm dưới lòng đất Quá trình hình thành tài nguyên này liên quan chặt chẽ đến lịch sử phát triển của vỏ trái đất, kéo dài hàng nghìn đến hàng trăm triệu năm Trong số đó, tài nguyên cát cũng đóng vai trò quan trọng, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
Cát là một loại vật liệu hạt tự nhiên, bao gồm các hạt đá và khoáng vật nhỏ, mịn Trong lĩnh vực địa chất học, kích thước của hạt cát được xác định theo đường kính trung bình, nằm trong khoảng từ 0,0625 mm đến 2 mm.
Hạt cát được định nghĩa là những hạt vật liệu tự nhiên có kích thước từ 0,05 mm đến 2 mm theo thang phân loại Wentworth sử dụng tại Hoa Kỳ, hoặc từ 0,05 mm đến 1 mm theo thang Kachinskii đang được áp dụng tại Nga và Việt Nam.
Tài nguyên cát, chủ yếu là silica (SiO2), là khoáng sản quan trọng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, trang trí và làm nguyên liệu cho các ngành công nghiệp như sản xuất thủy tinh, sơn nhám và khuôn đúc.
1.1.2 Nguồn gốc hình thành và đặc điểm của tài nguyên cát
1.1.2.1 Nguồn gốc hình thành cát
Cát được hình thành từ hoạt động chảy của dòng nước, nơi dòng sông bào mòn địa hình và mang theo vật liệu xói mòn từ thượng lưu, tạo ra bùn cát (phù sa) Sự phân bố bùn cát trên sông phụ thuộc vào địa hình, vận tốc chảy và bán kính cong của dòng chảy Tại những nơi mặt cắt hẹp, vận tốc tăng gây xói mòn, trong khi ở những chỗ mở rộng, vận tốc giảm dẫn đến bồi đắp Quá trình bồi và xói diễn ra liên tục cho đến khi đạt được sự cân bằng, tại đó lòng sông trở nên ổn định.
Sự tương tác giữa dòng chảy và lòng sông diễn ra liên tục, với hầu hết các sông không đạt được trạng thái cân bằng do điều kiện thủy văn biến đổi Vào mùa lũ, bùn cát trong sông trở nên phong phú, đồng thời có nhiều vật thể khác cũng bị cuốn trôi do tốc độ dòng chảy cao Nguồn cát chủ yếu hình thành từ những trận mưa lớn trên lưu vực; nếu khu vực này ít cây cối, quá trình xâm thực sẽ diễn ra nhanh hơn, dẫn đến sự hình thành dòng bùn cát Các hạt lớn di chuyển dưới đáy sông được gọi là bùn cát đáy, trong khi các hạt nhỏ có thể lơ lửng trong nước được gọi là hạt cát lơ lửng.
Khi tiến gần cửa sông, tốc độ dòng chảy giảm, chỉ có các hạt bùn cát nhỏ theo dòng ra biển, trong khi các hạt cát lớn bị giữ lại và lắng đọng dọc theo đường đi Sau khi lũ hạ, bùn cát tích tụ thành những vùng được gọi là ghềnh cạn, bãi cạn hoặc cồn cát.
1.1.2.2 Đặc điểm tài nguyên cát
Tài nguyên cát là loại khoáng sản không tái tạo, với cấu tạo và màu sắc đa dạng, phụ thuộc vào đặc điểm địa hình và nguồn gốc hình thành của chúng.
* Về kích thước chúng chia làm 3 loại khác nhau:
- Cát hạt lớn: có kích thước 1-0,5 mm
* Về đặc điểm phân bổ và màu sắc:
Cát phân bổ nhiều nơi trên cả nước như: Cát vàng ở Cô Tô, Quảng Bình, Đà Nẵng,
Côn Đảo, ; Cát trắng ở Nghệ An, Quảng Bình, dọc bờ biển từ Quảng Trị đến Phan
Cát đỏ ở Phan Thiết, đặc biệt trên các đảo Vân Hải, Vĩnh Thực, Côn Đảo, có màu đỏ giống như gấc do các hạt cát thạch anh được bao phủ bởi lớp vỏ hematit.
Tỉnh Hưng Yên có nguồn cát phân bố chủ yếu ở vùng ven sông Hồng, sông Luộc và hệ thống thủy nông Bắc-Hưng-Hải Cát tại đây chủ yếu được sử dụng làm vật liệu xây dựng, bao gồm hai loại: cát bãi bồi và cát lòng sông Cát bãi bồi chứa nhiều bột sét, chỉ phù hợp cho việc san lấp, trong khi cát lòng sông có chất lượng tốt hơn và có thể được sử dụng để xây trát.
1.1.3 Vai trò của tài nguyên cát trong phát triển kinh tế - xã hội
Tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là tài nguyên cát, đóng vai trò thiết yếu trong xây dựng và phát triển kinh tế xã hội, là nguồn lực quan trọng cho quá trình sản xuất Trên toàn cầu, sự tồn tại của đất đai là điều kiện cần thiết cho sản xuất và sinh tồn của con người Nếu thiếu tài nguyên cát, ngành xây dựng sẽ không thể phát triển như hiện nay.
Qu ản lý nhà nướ c v ề tài nguyên cát
1.2.1 Khái niệm về quản lý tài nguyên cát
Quản lý tài nguyên cát là một yếu tố quan trọng trong quản lý nhà nước về tài nguyên khoáng sản Công tác này bao gồm việc xây dựng chính sách, chiến lược và quy hoạch nhằm bảo vệ, khai thác và sử dụng tài nguyên cát một cách hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả Mục tiêu là phát triển bền vững kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng trong từng giai đoạn phát triển.
1.2.2 Nội dung công tác quản lý nhà nước về hoạt động khai thác tài nguyên cát
Theo Luật khoáng sản (2010) quy định công tác quản lý nhà nước về quản lý tài nguyên khoáng sản như sau:
Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm trước Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về khoáng sản trong phạm vi cả nước, có trách nhiệm:
Cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành và tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến khoáng sản, bao gồm việc xây dựng quy chuẩn kỹ thuật, định mức và đơn giá cho hoạt động điều tra cơ bản địa chất và thăm dò khoáng sản.
Lập và trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chiến lược khoáng sản là nhiệm vụ quan trọng, đồng thời cũng cần lập và trình phê duyệt quy hoạch khoáng sản theo sự phân công của Chính phủ.
Khoanh định và công bố các khu vực khoáng sản theo thẩm quyền là một nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, cần trình Thủ tướng Chính phủ quyết định các khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản để đảm bảo quản lý hiệu quả tài nguyên.
Tuyên truyền và giáo dục pháp luật về khoáng sản là rất quan trọng; đồng thời, cần đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực cho công tác điều tra cơ bản địa chất và hoạt động khoáng sản.
Cấp, gia hạn và thu hồi Giấy phép thăm dò khoáng sản và Giấy phép khai thác khoáng sản là những quy trình quan trọng trong quản lý tài nguyên khoáng sản Ngoài ra, việc chấp thuận trả lại Giấy phép thăm dò và khai thác khoáng sản, cũng như trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò, khai thác, đều cần được thực hiện theo quy định pháp luật Hơn nữa, tổ chức đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cũng là một phần không thể thiếu trong việc tối ưu hóa và quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên này.
- Hướng dẫn, tổ chức thực hiện việc đăng ký hoạt động điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản; thống kê, kiểm kê trữ lượng khoáng sản;
- Tổng hợp kết quả điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản, tình hình hoạt động khoáng sản; quản lý thông tin, mẫu vật địa chất, khoáng sản;
- Công bố, xuất bản các tài liệu, thông tin điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản;
- Thường trực Hội đồng đánh giá trữ lượng khoáng sản quốc gia;
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm thực hiện thanh tra, kiểm tra và xử lý các vi phạm pháp luật liên quan đến khoáng sản theo thẩm quyền được giao.
Ban hành văn bản hướng dẫn thực hiện các quy định của Nhà nước về quản lý và bảo vệ khoáng sản, đồng thời quản lý hoạt động khoáng sản tại địa phương.
Khoanh định và trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt khu vực cấm hoạt động khoáng sản và khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản là nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, quyết định về khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản cũng cần được thực hiện theo đúng thẩm quyền.
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần phê duyệt quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản tại địa phương theo quy định của Chính phủ.
- Công nhận chỉ tiêu tính trữ lượng khoáng sản; phê duyệt trữ lượng khoáng sản; thống kê, kiểm kê trữ lượng khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp giấy phép;
Cấp, gia hạn và thu hồi Giấy phép thăm dò khoáng sản, Giấy phép khai thác khoáng sản, cũng như Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản là những quy trình quan trọng trong quản lý tài nguyên khoáng sản Bên cạnh đó, việc chấp thuận trả lại các giấy phép này, bao gồm cả việc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò và khai thác, cũng cần được thực hiện theo đúng quy định Ngoài ra, tổ chức đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cũng là một phần không thể thiếu trong việc tối ưu hóa nguồn lực khoáng sản quốc gia.
Giải quyết theo thẩm quyền việc cho thuê đất phục vụ hoạt động khoáng sản, sử dụng hạ tầng kỹ thuật, cùng các vấn đề liên quan cho tổ chức và cá nhân được phép hoạt động khoáng sản tại địa phương theo quy định của pháp luật.
Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời bảo vệ khoáng sản chưa khai thác theo quy định pháp luật là rất quan trọng Điều này không chỉ đảm bảo an ninh mà còn duy trì trật tự an toàn xã hội tại các khu vực có khoáng sản.
- Báo cáo cơ quan quản lý nhà nước về khoáng sản ở trung ương về tình hình hoạt động khoáng sản trên địa bàn;
- Tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật về khoáng sản;
Ủy ban nhân dân cấp huyện và cấp xã có trách nhiệm thanh tra, kiểm tra và xử lý các vi phạm pháp luật liên quan đến khoáng sản trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.
Giải quyết các vấn đề liên quan đến thẩm quyền cho thuê đất, hoạt động khoáng sản và sử dụng hạ tầng kỹ thuật cho tổ chức, cá nhân được phép hoạt động khoáng sản tại địa phương theo quy định pháp luật.
Th ự c ti ễ n công tác qu ả n lý khai thác tài nguyên cát ở Vi ệ t Nam
1.3.1 Q uản lý nhà nước về tài nguyên khoáng sản
Quản lý nhà nước về khai thác khoáng sản, đặc biệt là cát, là quá trình có tổ chức và định hướng nhằm tác động đến các tổ chức và cá nhân trong hoạt động khai thác Mục tiêu của quản lý này được xác định thông qua việc áp dụng các nguyên tắc, công cụ và biện pháp phù hợp với điều kiện môi trường và hoàn cảnh kinh tế - xã hội cụ thể trong từng giai đoạn.
Mục tiêu của quản lý nhà nước trong hoạt động khai thác khoáng sản là khai thác lợi thế quốc gia để phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời bảo vệ môi trường và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững Cần hạn chế và tiến tới xóa bỏ những bất cập, tác động tiêu cực từ hoạt động khai thác khoáng sản không kiểm soát, nhằm ngăn chặn lãng phí tài nguyên và bảo vệ sức khỏe, đời sống của con người.
Bộ máy quản lý nhà nước về tài nguyên khoáng sản được tổ chức theo ngành, với việc phân quyền và trách nhiệm quản lý được xác định theo cấp Trung ương, cụ thể là Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Môi trường chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về khoáng sản, bao gồm cả cấp trung ương và địa phương, với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là chủ thể quản lý Họ ra quyết định, tổ chức và triển khai các quy định, chính sách, và luật pháp liên quan đến hoạt động khai thác khoáng sản Điều này nhằm đảm bảo sự tuân thủ và ảnh hưởng tích cực đến các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân tham gia trong lĩnh vực này.
Nhà nước thực hiện quyền lực của mình trong quản lý và kiểm soát hoạt động khai thác khoáng sản thông qua việc xây dựng và thi hành các chính sách, luật pháp liên quan Để đạt được mục tiêu, các cơ quan chức năng cần tuân thủ nguyên tắc quản lý nhà nước về kinh tế và môi trường, đồng thời tôn trọng quy luật thị trường và áp dụng các phương pháp quản lý vĩ mô hợp lý Ở cấp tỉnh, quản lý nhà nước được thực hiện thông qua các cơ quan chức năng, chủ yếu là ngành tài nguyên và môi trường, nhằm kiểm soát các hoạt động khai thác khoáng sản theo thẩm quyền và trách nhiệm, dựa trên các quy định pháp luật về khoáng sản, bảo vệ tài nguyên, môi trường, đất đai và đầu tư.
Chính quyền địa phương quản lý hoạt động khai thác khoáng sản trong phạm vi được giao, tập trung vào quản lý hành chính kinh tế lãnh thổ và hoạt động khai thác tại các mỏ địa phương Các văn bản quy phạm pháp luật được ban hành nhằm cụ thể hóa chính sách và hướng dẫn từ cấp trên Địa phương có trách nhiệm phổ biến chính sách khoáng sản, quyền lợi của cộng đồng và các hành vi bị cấm trong hoạt động khai thác Họ cũng triển khai các chính sách của nhà nước liên quan đến quy hoạch, đấu thầu, cấp phép khai thác và thu thuế môi trường Ngoài ra, các sở ngành được phân công quản lý theo quy định pháp luật và thực hiện thanh tra, kiểm tra để xử lý khiếu nại và vi phạm.
Chính quyền cấp tỉnh yêu cầu các sở ngành hợp tác với chính quyền cấp huyện và tương đương để quản lý hoạt động khai thác khoáng sản trên địa bàn, đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật.
1.3.2 Hệ thống văn bản luật quy định về quản lý khai thác cát
Luật Khoáng sản được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 17/11/2010 và có hiệu lực từ ngày 01/7/2011, cùng với hệ thống văn bản pháp lý liên quan, đã tạo ra cơ sở pháp lý đồng bộ Điều này góp phần tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước về tài nguyên khoáng sản, bảo vệ tài nguyên, bảo vệ môi trường, an toàn lao động, và bảo vệ an ninh chính trị Luật cũng nhấn mạnh việc bảo tồn di tích lịch sử văn hóa và cảnh quan, đồng thời từng bước thiết lập trật tự trong khai thác, chế biến và sử dụng tài nguyên khoáng sản.
Luật khoáng sản quy định rằng tài nguyên khoáng sản trên đất liền, hải đảo, nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam thuộc sở hữu toàn dân.
Nhà nước thống nhất quản lý”.
Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về khoáng sản Chính phủ phân công các
Các bộ, ngành Trung ương giao nhiệm vụ cho Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thực hiện quản lý nhà nước về khoáng sản và các hoạt động liên quan đến khoáng sản.
Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, các Bộ, ngành Trung ương và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố đã kịp thời ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành Luật khoáng sản, cụ thể hóa các quy định để áp dụng thống nhất Pháp lệnh về tài nguyên (1989) có 54 văn bản hướng dẫn; Luật khoáng sản (1996) có 210 văn bản; và Luật khoáng sản (sửa đổi, bổ sung năm 2005) có 153 văn bản hướng dẫn.
Năm 2010, số lượng văn bản hướng dẫn thi hành luật đã giảm xuống còn 5, giúp cải thiện công tác quản lý và khai thác khoáng sản Sự giảm bớt này tạo điều kiện thuận lợi cho các Bộ, ngành Trung ương và các tỉnh/thành phố áp dụng một cách thống nhất và toàn diện.
Hiện nay hệ thống văn bản pháp luật về khoáng sản đang được áp dụng thi hành đó là:
- Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12 ngày 17/11/2010, có hiệu lực thi hành từ ngày
Nghị định 74/2011/NĐ-CP ban hành ngày 25/8/2011 quy định về phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản Nghị định này nhằm mục tiêu bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác khoáng sản Việc áp dụng phí bảo vệ môi trường không chỉ góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường mà còn tạo nguồn lực tài chính cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
- Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09/03/2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản;
- Nghị định số 22/2012/NĐ-CP ngày 26/03/2012 của Chính phủ quy định về đấu giá quyền khai thác khoáng sản;
- Nghị định 203/2013/NĐ-CP ngày 28/11/2013 của Chính phủ quy định về phương pháp tính, mức thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản;
- Nghị định số 142/2013/NĐ-CP ngày 24/10/2013 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Tài nguyên nước và Khoáng sản;
Thông tư số 16/2012/TT-BTNMT, ban hành ngày 29/11/2012 bởi Bộ Tài nguyên và Môi trường, quy định chi tiết về quy trình thăm dò khoáng sản, đóng cửa mỏ khoáng sản, và các mẫu báo cáo kết quả hoạt động khoáng sản Thông tư cũng hướng dẫn các mẫu văn bản cần thiết trong hồ sơ cấp phép hoạt động khoáng sản, hồ sơ phê duyệt trữ lượng khoáng sản, cũng như hồ sơ liên quan đến việc đóng cửa mỏ khoáng sản.
- Thông tư số 17/2012/TT-BTNMT ngày 29/11/2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về điều kiện của tổ chức hành nghề thăm dò khoáng sản;
Thông tư số 33/2012/TT-BCT, ban hành ngày 14/11/2012 bởi Bộ Công Thương, quy định về quy trình lập, thẩm định và phê duyệt thiết kế mỏ cũng như dự án đầu tư xây dựng các mỏ khoáng sản rắn.
Nh ữ ng kinh nghi ệ m qu ản lý nhà nướ c v ề khai thác cát
1.4.1 Kinh nghiệm ở một số quốc gia về khai thác khoáng sản a K inh nghiệm Philippines: Khi thế giới đang đứng trước thách thức cạn kiệt tài nguyên và xu thế cạnh tranh toàn cầu về tài nguyên khoáng sản, nhiều quốc gia chậm phát triển hoặc đang phát triển nhưng có lợi thế về tài nguyên đang trở thành đối tượng để các quốc gia và các tập đoàn khai khoáng có tiềm lực gây ảnh hưởng và giành quyền khai thác tài nguyên. Đông Nam Á, khu vực giàu tài nguyên khoáng sản vào loại bậc nhất thế giới, luôn là đích ngắm của nhiều công ty, tập đoàn khai thác lớntrên thế giới Trước tình hình đó, nhiều quốc gia đã bắt đầu tiến hành cùng với việc điều chỉnh luật và các chính sách liên quan cho ngành công nghiệp khai khoáng để bảo đảm việc duy trì nguồn tài nguyên của mình cũng như loại bỏ dần vai trò độc tôn của các doanh nghiệp nước ngoài.
Chính phủ Philippines đã công bố kế hoạch tăng thuế khai thác đối với các công ty nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực khai khoáng, tương tự như nhiều quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á.
Philippines là một trong những quốc gia sở hữu trữ lượng tài nguyên địa chất phong phú nhất thế giới, đứng thứ ba toàn cầu về trữ lượng đồng Ngoài ra, quốc gia này còn có nhiều mỏ vàng, niken và kẽm Hiện tại, Philippines cũng là một trong những thị trường nóng nhất thế giới, chỉ sau Trung Quốc.
Philippines đang chuẩn bị điều chỉnh tăng thuế đối với các dự án khai thác khoáng sản nhằm nâng cao chất lượng ngành công nghiệp và tăng nguồn thu cho chính phủ Quy định mới sẽ loại bỏ các ưu đãi thuế trước đây dành cho các doanh nghiệp nước ngoài khi khai thác tại Philippines.
Bộ trưởng Tài chính của Philippines phát biểu, "Luật khai thác khoáng sản của
Philippines hiện vẫn còn quá tự do so với các quốc gia khác trên thế giới như
Australia và Canada đang nỗ lực bảo vệ môi trường trong khi khai thác tài nguyên, đồng thời tăng cường nguồn thu cho chính phủ Điều này sẽ cho phép họ đầu tư nhiều hơn vào các lĩnh vực bảo vệ môi trường, giáo dục và đào tạo.
Mặc dù các doanh nghiệp nước ngoài tại Philippines phản đối quy định mới, ông Purisima khẳng định rằng quyết định này, dù có thể gây ra tác động tiêu cực ngắn hạn cho ngành khai khoáng, vẫn hướng tới mục tiêu dài hạn và tiếp tục ủng hộ việc khai thác khoáng sản Tương tự, Indonesia, nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, sở hữu nhiều mỏ khoáng sản quý giá, trong đó có mỏ vàng Grasberg do tập đoàn Freeport khai thác, đóng góp khoảng 12% GDP của quốc gia này.
Sự gia tăng giá hàng hóa trong thập kỷ qua đã thúc đẩy áp lực yêu cầu Nhà nước Indonesia kiểm soát chặt chẽ hơn nguồn tài nguyên thiên nhiên Để phát triển ngành khai khoáng trong nước và nâng cao giá trị gia tăng cho các mặt hàng xuất khẩu, chính phủ đã thực hiện các quy định hạn chế xuất khẩu thiếc và cấm xuất khẩu một số quặng kim loại chưa chế biến từ năm 2014.
Nhiều nước Đông Nam Á đang siết chặt dòng vốn đầu tư nước ngoài vào khai thác khoáng sản để bảo vệ nguồn tài nguyên, hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững.
Indonesia đang nỗ lực gia tăng sự kiểm soát của Nhà nước đối với tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhằm nâng cao lợi nhuận từ nguồn tài nguyên này Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để tối ưu hóa việc khai thác và quản lý tài nguyên, đảm bảo lợi ích kinh tế cho quốc gia.
Indonesia đã quyết định yêu cầu tất cả các công ty nước ngoài trong lĩnh vực khai khoáng phải giảm bớt cổ phần tại các cơ sở hoạt động trên 10 năm, đảm bảo rằng sở hữu trong nước đạt tối thiểu 51%.
Chính phủ Indonesia sẽ giảm dần tỷ lệ cổ phần của các doanh nghiệp nước ngoài trong ngành khai thác khoáng sản từ 80% xuống còn 49% trong thời gian tới.
Chính phủ Indonesia đang tiến hành đàm phán lại hợp đồng với các công ty khai thác khoáng sản lớn nước ngoài đang hoạt động tại quốc gia này.
Freeport McMoRan Copper & Gold Inc and Newmont Corp are leading companies in the mining sector, focusing on copper and gold production Their operations significantly impact the global market, contributing to resource availability and economic growth Both companies prioritize sustainable practices and environmental responsibility, ensuring that their mining activities align with industry standards By investing in innovative technologies and community engagement, Freeport McMoRan and Newmont aim to enhance their operational efficiency and maintain a positive relationship with stakeholders.
Nhiều quốc gia trên thế giới, mặc dù có quy định khác nhau về chế độ sở hữu khoáng sản, đang ngày càng tăng cường vai trò quản lý trong lĩnh vực này.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý khoáng sản, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và sự phát triển đa dạng của các mối quan hệ kinh tế, chính trị Mục tiêu chính của các quốc gia là quản lý hiệu quả tài nguyên, nâng cao khả năng cạnh tranh, đồng thời bảo vệ quyền lợi quốc gia Để đạt được điều này, cần có những quy định pháp luật mở cửa, tạo điều kiện cho hợp tác đầu tư quốc tế, nhưng vẫn đảm bảo an ninh kinh tế và an ninh quốc gia.
T ổ ng quan v ề nh ữ ng công trình nghiên c ứ u có liên q uan đến đề tài
Hiện nay, việc khai thác khoáng sản, đặc biệt là cát, và quản lý nhà nước liên quan đến lĩnh vực này đang thu hút sự chú ý và nghiên cứu từ nhiều cấp, ngành và tác giả với nhiều góc độ khác nhau.
Cụ thể một số công trình và tài liệu chủ yếu sau:
- Tổng cục địa chất Việt Nam, Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam,
Viện Tư vấn Phát triển (2010) đã thực hiện một nghiên cứu đánh giá thực trạng quản lý, khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản tại Việt Nam Nghiên cứu này nêu rõ tiềm năng phong phú của tài nguyên khoáng sản Việt Nam, đồng thời phân tích thực trạng và kết quả trong quản lý và sử dụng tài nguyên Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra những bất cập và nguyên nhân dẫn đến tình trạng hiện tại, từ đó đưa ra các kiến nghị nhằm cải thiện công tác quản lý tài nguyên khoáng sản.
Bộ Tài nguyên Môi trường đã công bố Báo cáo công tác quản lý nhà nước về khoáng sản năm 2014, cùng với kết quả thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2015 và định hướng nhiệm vụ trọng tâm cho 6 tháng cuối năm.
Báo cáo năm 2015 đã nêu rõ những kết quả đạt được trong quản lý nhà nước đối với hoạt động khoáng sản, bao gồm việc ban hành văn quy phạm pháp luật, tuyên truyền và phổ biến chính sách, quy hoạch khoáng sản, cấp phép hoạt động và đấu giá quyền khai thác khoáng sản Ngoài ra, công tác thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực khoáng sản cũng được chú trọng, cùng với việc xác định hoàn trả kinh phí điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản bằng ngân sách nhà nước.
Phạm Chung Thủy (2012) đã nghiên cứu về pháp luật liên quan đến hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản tại Việt Nam trong luận văn thạc sĩ ngành Luật kinh tế tại Đại học Quốc Gia Hà Nội Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp lý, thách thức và cơ hội trong lĩnh vực khoáng sản, góp phần nâng cao nhận thức về quản lý tài nguyên thiên nhiên ở Việt Nam.
Luận văn nghiên cứu khái niệm và phân loại khoáng sản, đồng thời nêu rõ vai trò và ảnh hưởng của hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản tại Việt Nam Bài viết phân tích thực trạng pháp luật hiện hành về khai thác và chế biến khoáng sản, đánh giá những ưu điểm và nhược điểm của hệ thống pháp lý này, từ đó đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp luật liên quan đến lĩnh vực này ở Việt Nam.
Nam hiện hành về hoạt động khai thác, chế biến khoáng sản.
- Phan Thị Linh, 2014, Phân tích hiệu quả dự án đầu tư khai thác mỏ khoáng sản,
Trong số 10/2014 của Tạp chí Kinh tế và Dự báo, tác giả chia sẻ kinh nghiệm quản lý khai thác khoáng sản từ các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Mỹ, và rút ra bài học cho các địa phương tại Việt Nam Hiệu quả quản lý trong khai thác khoáng sản được coi là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình triển khai các dự án Ngoài ra, việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc như khai thác bền vững, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội tại khu vực khai thác là điều cần thiết.
Trần Thanh Thủy và cộng sự (2012) trong tác phẩm "Khoáng sản – Phát triển – Môi trường: Đối chiếu giữa lý thuyết và thực tiễn" đã chỉ ra rằng hoạt động khai thác tài nguyên khoáng sản không chỉ mang lại những lợi ích cho phát triển kinh tế – xã hội mà còn tiềm ẩn nhiều tác động tiêu cực đến con người, môi trường và các hệ sinh thái tự nhiên Báo cáo cũng đề xuất các khuyến nghị chính sách nhằm cải thiện ngành khai thác khoáng sản.
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Hà Giang đã phối hợp với Trung tâm Con người và Thiên nhiên thực hiện báo cáo năm 2015 về ảnh hưởng của hoạt động khai thác khoáng sản đến rừng và đa dạng sinh học tại xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang Báo cáo này tập trung vào các tác động tiêu cực của khai thác khoáng sản đến tài nguyên rừng và đa dạng sinh học, đồng thời phân tích sự chia sẻ lợi ích giữa các doanh nghiệp khai thác và cộng đồng địa phương Ngoài ra, báo cáo còn đề cập đến nhận thức của các bên liên quan về tầm quan trọng của tài nguyên rừng và đa dạng sinh học trong bối cảnh khai thác khoáng sản.
Ngoài luận văn và các công trình nghiên cứu, nhiều bài báo cũng đề cập đến lĩnh vực khai thác khoáng sản và quản lý nhà nước trong lĩnh vực này, chủ yếu phản ánh những bất cập đang tồn tại trong thực tiễn.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu và bài báo về quản lý nhà nước đối với khoáng sản và khai thác khoáng sản, nhưng chúng thường chỉ tập trung vào một hoặc một vài khía cạnh nhất định Trong số tài liệu mà tác giả luận văn khảo sát, chưa có công trình nào xây dựng một khung lý thuyết đầy đủ về quản lý nhà nước trong khai thác tài nguyên cát Hơn nữa, cũng chưa có đề tài nào nghiên cứu một cách toàn diện về các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động khai thác cát lòng sông.
Hồng nằm trong tỉnh Hưng Yên, tạo điều kiện cho tác giả luận văn nghiên cứu và đóng góp ý nghĩa về lý luận cũng như thực tiễn.
Kết luận chương 1 nhấn mạnh rằng trong bối cảnh xã hội phát triển, tính cạnh tranh ngày càng gia tăng, đòi hỏi công tác quản lý của Nhà nước phải mạnh mẽ và hiệu quả Tuy nhiên, việc tăng cường quyền lực của Nhà nước không có nghĩa là hạn chế quyền của các chủ thể khai thác tài nguyên cát Quyền lực Nhà nước cần được củng cố để đảm bảo mọi chủ thể hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và có tự do phát triển Các quốc gia có quản lý khoáng sản hiệu quả thường xử lý nghiêm khắc các vi phạm pháp luật trong khai thác khoáng sản Bài học quan trọng nhất là kỷ cương pháp luật nghiêm minh sẽ góp phần ổn định và phát triển xã hội.