GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Nợ công đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến cán cân thanh toán vĩ mô và an ninh tài chính quốc gia Theo IMF, nợ công được định nghĩa là tổng nợ hoặc tổng nghĩa vụ nợ liên quan đến các công cụ nợ của khu vực công Về bản chất, nợ công là các khoản vay nhằm trang trải thâm hụt ngân sách.
Đánh giá tính bền vững của nợ công là rất quan trọng, vì nó giúp xác định liệu nợ công của quốc gia có nằm trong ngưỡng an toàn hay không tại một thời điểm cụ thể Việc này không chỉ liên quan đến mức nợ hiện tại mà còn ảnh hưởng đến khả năng trả nợ trong tương lai.
Trong lịch sử, trên thế giới đã chứng kiến nhiều cuộc khủng hoảng nợ công của các quốc gia Có thể kể đến như:
• Cuộc khủng hoảng nợ công tại Mỹ Latin (1980 – 1990)
• Khủng hoảng tài chính châu Á (1997 – 1999)
Khủng hoảng nợ công ở châu Âu gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, khiến chính phủ các nước đối mặt với nguy cơ vỡ nợ Tình trạng này làm ảnh hưởng đến việc thu chi ngân sách nhà nước và buộc các quốc gia phải điều chỉnh chính sách kinh tế để ứng phó.
Đánh giá tính an toàn của nợ công không chỉ dựa vào tỷ lệ Nợ công/GDP mà còn cần xem xét toàn cảnh kinh tế và xã hội của quốc gia.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Bài nghiên cứu này nhằm đánh giá tình hình nợ công của Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019, từ đó rút ra nhận định về thực trạng nợ công, phân tích các nguyên nhân ảnh hưởng đến sự bền vững của nợ công, và đánh giá tính bền vững của nó Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đưa ra một số khuyến nghị cho tương lai nhằm cải thiện tình hình nợ công.
• Xem xét tính bền vững của nợ công Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 thông qua các mô hình và chỉ tiêu
• Từ kết quả phân tích, đánh giá xem liệu nợ công của Việt Nam trong giai đoạn
2010 – 2019 có nằm trong ngưỡng an toàn và các nguyên nhân tác động đến tính bền vững của nợ công Việt Nam
Để đảm bảo tính bền vững của nợ công Việt Nam trong tương lai, cần phân tích các xu hướng diễn biến và các yếu tố ảnh hưởng lớn đến tình hình nợ công hiện tại Từ đó, đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm duy trì sự ổn định và bền vững trong quản lý nợ công.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Từ mục tiêu tổng quát và các mục tiêu cụ thể, tác giả đặt ra các câu hỏi nghiên cứu trong khuôn khổ bài viết này
✓ Câu hỏi nghiên cứu 1: Thực trạng nợ công của Việt Nam trong giai đoạn 2010 –
2019 diễn biến như thế nào? Nợ công của Việt Nam trong giai đoạn 2010 –
2019 có đang nằm trong ngưỡng bền vững hay không?
✓ Câu hỏi nghiên cứu 2: Những nguyên nhân nào ảnh hưởng đến sự bền vững của nợ công Việt Nam?
✓ Câu hỏi nghiên cứu 3: Những khuyến nghị nào được xem xét để duy trì tính bền vững của nợ công Việt Nam trong giai đoạn sắp tới?
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đề tài khóa luận nghiên cứu áp dụng phương pháp tổng hợp và thống kê dữ liệu, kết hợp so sánh và phân tích từ các nghiên cứu, báo cáo và dữ liệu liên quan trước đó Qua đó, bài nghiên cứu nhằm đưa ra những nhận định, đánh giá và tìm kiếm phương hướng để đạt được mục tiêu đã đề ra.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Bài viết phân tích thực trạng nợ công của Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019, đồng thời xem xét diễn biến kinh tế của đất nước trong khoảng thời gian này Qua đó, bài viết đánh giá mức độ an toàn của nợ công Việt Nam.
Đánh giá tính bền vững của nợ công Việt Nam giúp xác định nguyên nhân dẫn đến tình hình nợ công trong giai đoạn 2010 Việc phân tích này cung cấp cái nhìn rõ ràng về các yếu tố ảnh hưởng đến nợ công, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp nhằm cải thiện tình hình tài chính quốc gia.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Đề tài khóa luận “Đánh giá tính bền vững của nợ công Việt Nam trong giai đoạn
Nghiên cứu từ năm 2010 đến 2019 về tính an toàn của nợ công Việt Nam đã đưa ra các khuyến nghị nhằm đảm bảo nợ công luôn trong ngưỡng an toàn Điều này góp phần giúp nền kinh tế Việt Nam hoạt động hiệu quả thông qua việc sử dụng nợ công một cách hợp lý.
KẾT CẤU NGHIÊN CỨU
Khóa luận được chia thành 4 chương:
➢ Chương mở đầu: Tổng quan nghiên cứu
➢ Chương 1: Cơ sở lý thuyết về nợ công
➢ Chương 2: Thực trạng nợ công Việt Nam và Đánh giá tính bền vững của nợ công Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019
➢ Chương 3: Một số khuyến nghị nhằm đảm bảo tính bền vững của nợ công Việt Nam
KẾT LUẬN CHƯƠNG MỞ ĐẦU
Nội dung chính của chương mở đầu nói về lý do chọn đề tài, mục tiêu, đối tượng, nội dung nghiên cứu,…
Mục tiêu nghiên cứu của tác giả là phân tích tình hình nợ công Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 và đánh giá tính bền vững của nợ công trong khoảng thời gian này.
Dựa trên mục tiêu tổng quát và cụ thể, tác giả đã đưa ra ba câu hỏi nghiên cứu liên quan đến tình hình nợ công và diễn biến kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 Nghiên cứu này nhằm phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến nợ công và tác động của nó đối với nền kinh tế quốc gia.
Tác giả áp dụng các phương pháp nghiên cứu như tổng hợp, thống kê, so sánh và phân tích dữ liệu, tài liệu, cũng như các báo cáo có liên quan.
Bài nghiên cứu này phân tích thực trạng nợ công và tình hình kinh tế - xã hội của Việt Nam từ năm 2010 đến 2019, nhằm đánh giá tính an toàn của nợ công và xác định các nguyên nhân gây ra tình trạng nợ công Để đạt được mục tiêu nghiên cứu và trả lời các câu hỏi, đề tài được chia thành 4 chương.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ NỢ CÔNG
KHÁI NIỆM NỢ CÔNG
Theo hệ thống quản lý nợ và phân tích tài chính (Debt Management and
Financial Analysis System) của Diễn đàn Thương mại và Phát triển Liên Hiệp Quốc
According to the United Nations Conference on Trade and Development, public debt encompasses the debt obligations of the central bank as well as all government-affiliated entities, including state-owned enterprises.
Theo Quỹ Tiền tệ Thế giới (IMF) năm 2011, nợ công được hiểu là tổng số nợ hoặc tổng các nghĩa vụ nợ liên quan đến các công cụ nợ của khu vực công.
➢ Các công cụ nợ bao gồm:
• Quyền rút vốn đặc biệt (Special Drawing Rights – SDRs)
• Các quỹ bảo hiểm, quỹ hưu trí, các quỹ phúc lợi khác
• Các khoản phải trả khác
➢ Khu vực công theo định nghĩa của IMF bao gồm:
• Khu vực Chính phủ: Chính quyền trung ương, Chính quyền địa phương
• Khu vực các tổ chức công:
Các tổ chức phi tài chính công bao gồm các tổ chức và bán tổ chức hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa và dịch vụ phi tài chính, chẳng hạn như điện lực, viễn thông, bệnh viện và giáo dục.
Các tổ chức tài chính công bao gồm ngân hàng trung ương, các tổ chức nhận tiền gửi (không tính ngân hàng trung ương) và các tổ chức tài chính công khác.
Theo Khoản 4 Điều 3 của Luật Quản lý nợ công, được Quốc hội thông qua ngày 23/11/2017 và có hiệu lực từ 1/7/2018, vay được định nghĩa là quá trình tạo ra nghĩa vụ nợ thông qua việc ký kết và thực hiện các thỏa thuận vay, hợp đồng hoặc phát hành công cụ nợ.
Công cụ nợ bao gồm trái phiếu, tín phiếu Kho bạc, công trái xây dựng Tổ quốc làm phát sinh nghĩa vụ nợ
Theo Khoản 2 Điều 1 Luật Quản lý nợ công, nợ công bao gồm nợ Chính phủ, nợ được chính phủ bảo lãnh, nợ chính quyền địa phương
Theo các Khoản 1,2,3 Điều 3 Luật Quản lý nợ công định nghĩa như sau:
• Nợ Chính phủ là khoản nợ phát sinh từ các khoản vay trong nước, nước ngoài, được ký kết, phát hành nhân danh Nhà nước, nhân danh Chính phủ
• Nợ được Chính phủ bảo lãnh là khoản nợ do doanh nghiệp, ngân hàng chính sách của Nhà nước vay được Chính phủ bảo lãnh
• Nợ chính quyền địa phương là khoản nợ phát sinh do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh vay
Nợ công, theo khái niệm của Chính phủ và IMF, bao gồm các khoản nợ và nghĩa vụ nợ của Chính phủ Định nghĩa của IMF rộng hơn, không chỉ đề cập đến nợ của các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương mà còn bao gồm cả các tổ chức công Vì vậy, nợ công theo tiêu chí của IMF thường lớn hơn mức nợ công mà Chính phủ công bố.
PHÂN LOẠI NỢ CÔNG
1.2.1 Theo thời hạn trả nợ
Theo cách phân loại này, nợ công được chia thành nợ ngắn hạn và nợ dài hạn
World Bank định nghĩa nợ ngắn hạn là những khoản vay có kỳ hạn dưới một năm
Nợ dài hạn theo định nghĩa của World Bank là những khoản vay có kỳ hạn trên một năm
Nợ công theo cách phân loại này gồm nợ trong nước và nợ nước ngoài
Theo IMF, nợ trong nước là tổng các nghĩa vụ trả nợ giữa các tổ chức, cá nhân trong cùng một nền kinh tế
Theo định nghĩa của IMF tổng các nghĩa vụ nợ giữa các tổ chức, cá nhân không không trong cùng một nền kinh tế gọi là nợ nước ngoài
1.2.3 Theo Luật Quản lý nợ công 2017
Theo cách phân loại này, nợ công bao gồm nợ Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ của chính quyền địa phương
➢ Nợ Chính phủ bao gồm:
• Nợ do Chính phủ phát hành công cụ nợ
• Nợ do Chính phủ ký kết thỏa thuận vay trong nước, nước ngoài
• Nợ của ngân sách trung ương vay từ quỹ dự trữ tài chính của Nhà nước, ngân quỹ nhà nước, quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
➢ Nợ được Chính phủ bảo lãnh bao gồm:
• Nợ của doanh nghiệp được Chính phủ bảo lãnh
• Nợ của ngân hàng chính sách của Nhà nước được Chính phủ bão lãnh
➢ Nợ của chính quyền địa phương bao gồm:
• Nợ do phát hành trái phiếu chính quyền địa phương
• Nợ do vay lại vốn vay ODA, vay ưu đãi nước ngoài
Nợ của ngân sách địa phương được hình thành từ việc vay mượn từ ngân hàng chính sách của Nhà nước, quỹ dự trữ tài chính cấp tỉnh, ngân quỹ nhà nước và các hình thức vay khác theo quy định của pháp luật về ngân sách nhà nước.
NHỮNG NGUYÊN NHÂN GÂY RA RỦI RO NỢ CÔNG
1.3.1 Tình hình tăng trưởng kinh tế
Nợ công là các khoản vay của Chính phủ nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế, do đó có mối quan hệ chặt chẽ với tình hình kinh tế Khi nền kinh tế không ổn định, điều này sẽ tác động đến nợ công và khả năng chi trả nợ công.
Theo nghiên cứu của Gill và Pinto (2005), nợ công và tăng trưởng kinh tế có mối quan hệ, thông qua ba tác động sau:
Lý thuyết "Debt overhang" của Krugman (1988) và Sachs (1990) chỉ ra rằng khi nợ quốc gia vượt quá khả năng chi trả, đầu tư và tăng trưởng kinh tế sẽ bị kìm hãm Sự gia tăng nợ khiến nhà đầu tư lo ngại về khả năng Chính phủ tăng thuế để trả nợ, đồng thời có thể dẫn đến sự mất ổn định của nền kinh tế vĩ mô Hai yếu tố này làm giảm lợi nhuận kỳ vọng của nhà đầu tư, từ đó làm giảm đầu tư và làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Lý thuyết “Fiscal space” chỉ ra rằng gánh nặng nợ nần gây áp lực lên ngân sách của Chính phủ, dẫn đến việc giảm chi tiêu và đầu tư công Hệ quả là tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Lý thuyết "Crowding out" cho rằng việc vay nợ để bù đắp thâm hụt ngân sách có thể dẫn đến việc tăng lãi suất thực, làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư Kết quả là, các chủ nợ tư nhân có xu hướng ưu tiên nắm giữ trái phiếu chính phủ an toàn với suất sinh lời cao hơn.
Tình hình kinh tế và nợ công có mối quan hệ chặt chẽ; khi nền kinh tế không ổn định, Chính phủ thường phải vay nợ nước ngoài để tăng hiệu suất đầu tư Hành động này làm gia tăng gánh nặng nợ công và dẫn đến thâm hụt ngân sách Để bù đắp cho thâm hụt này, Chính phủ tăng nguồn thu ngân sách, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế.
Khi một quốc gia vay nợ để bù đắp thâm hụt ngân sách, rủi ro đầu tiên là khả năng thanh toán trong tương lai, được đánh giá dựa trên khối lượng nợ so với xuất khẩu hoặc thu ngân sách Chính phủ được coi là có khả năng thanh toán tốt nếu giá trị chiết khấu của thặng dư ngân sách tương lai lớn hơn hoặc bằng hiện giá nợ công Đối với nợ nước ngoài, do vay bằng ngoại tệ, cần nguồn ngoại tệ để chi trả, chủ yếu từ thặng dư cán cân thanh toán, đặc biệt là thặng dư cán cân thương mại Do đó, chính phủ có khả năng thanh toán nợ nước ngoài tốt nếu giá trị chiết khấu của thặng dư cán cân thương mại tương lai lớn hơn hoặc bằng hiện giá nợ nước ngoài Khi cán cân thương mại bị thâm hụt, nguồn thu ngân sách không đủ bù đắp chi tiêu, buộc chính phủ phải vay nợ, làm gia tăng nợ công.
Khoản nợ công đầu tiên xuất hiện tại thời điểm t - 1, được ký hiệu là 𝐵 𝑡−1 Khi đó, ràng buộc ngân sách cho thời kỳ t sẽ được thể hiện qua một phương trình cụ thể.
Trong đó: 𝐺 𝑡 : chi tiêu Chính phủ
𝑇 𝑡 : thu ngân sách Chính phủ
∆𝐵 𝑡 = 𝐵 𝑡 − 𝐵 𝑡−1 : khoản nợ công vay thêm
Biến đổi phương trình (1), ta có:
Phương trình (1.2) thể hiện cán cân ngân sách tại thời điểm t, trong đó sự chênh lệch giữa thu và chi ngân sách được tính bằng cách lấy thặng dư ngân sách trừ đi biến động của nợ Nếu thặng dư ngân sách giảm, điều này cho thấy Chính phủ đang vay nợ nhiều hơn, với tốc độ vay nợ được xác định bởi công thức 𝑟 𝑡 = 𝐵 𝑡 − 𝐵 𝑡−1.
Để đảm bảo rằng thặng dư ngân sách có khả năng chi trả các khoản nợ hiện tại mà không cần vay thêm nợ mới, cần giữ cho ∆𝐵 𝑡 ít nhất bằng 0 hoặc nhỏ hơn.
Một trong những nguyên tắc quan trọng trong quản lý nợ công là "nợ công hôm nay phải được tài trợ bằng thặng dư ngân sách ngày mai" Theo phương trình (1.3), nếu thâm hụt ngân sách kéo dài, khả năng chi trả các khoản nợ công hiện tại sẽ bị đe dọa, đồng thời làm tăng nguy cơ nợ công do Chính phủ phải vay nợ mới để thanh toán nợ cũ.
Tỉ lệ nợ nước ngoài cao trong cơ cấu nợ công của một quốc gia có thể gia tăng rủi ro thanh toán Nguồn ngoại tệ để trả nợ chủ yếu phụ thuộc vào cán cân thương mại, vì vậy bất kỳ thay đổi nào trong tỉ giá giữa đồng nội tệ và ngoại tệ đều có thể tác động đến cán cân thương mại Chẳng hạn, nếu đồng nội tệ bị định giá quá cao, hàng hóa trong nước sẽ trở nên đắt đỏ hơn so với hàng hóa ngoại, dẫn đến giảm sức cạnh tranh, giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu, gây thâm hụt cán cân thương mại.
1.3.3 Tính thanh khoản của nợ công
Rủi ro thanh khoản là khả năng trả nợ của một quốc gia tại một thời điểm cụ thể, không chỉ phụ thuộc vào khả năng thanh toán dài hạn Dù một quốc gia có khả năng thanh toán tốt, nhưng trong những thời điểm nhất định, rủi ro thanh khoản có thể xảy ra, dẫn đến mất khả năng thanh toán Khi rủi ro thanh khoản xuất hiện, thị trường tài chính có thể mất niềm tin vào khả năng trả nợ của quốc gia, khiến quốc gia đó khó tiếp cận nguồn tài chính ngắn hạn và có thể phải chấp nhận lãi suất cao Rủi ro thanh khoản có thể dẫn đến rủi ro thanh toán cho bất kỳ quốc gia nào Để đo lường tính thanh khoản, tỉ lệ nợ ngắn hạn so với dự trữ tiền mặt của chính phủ thường được sử dụng, và theo Manasse và Roubini (2005), khi tỉ lệ này vượt quá 130%, quốc gia có thể đối mặt với rủi ro thanh khoản.
Nợ công bao gồm nợ trong nước và nợ nước ngoài Để thanh toán nợ trong nước ngắn hạn, chính phủ có thể tăng cung tiền và chấp nhận lạm phát Tuy nhiên, nợ nước ngoài mang lại rủi ro thanh khoản do sự phụ thuộc vào nguồn ngoại tệ Hơn nữa, nếu tỷ lệ nợ ngắn hạn trong tổng nợ công cao, điều này cũng có thể gia tăng rủi ro thanh khoản.
Như vậy, để hạn chế rủi ro thanh khoản, chính phủ phải có uy tín vay nợ tốt và nguồn dự trữ ngoại hối lớn
1.3.4 Các bất ổn vĩ mô
Ngoài những nguyên nhân đã đề cập, các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, nguồn thu ngân sách nhà nước, tỷ giá và lạm phát cũng có thể ảnh hưởng đến nợ công.
Ngoài những rủi ro đã đề cập, sự bất ổn vĩ mô cũng có thể tạo ra các rủi ro mới, điều này thể hiện qua các biến số vĩ mô cơ bản.
ĐÁNH GIÁ TÍNH BỀN VỮNG CỦA NỢ CÔNG
1.4.1 Định nghĩa tính bền vững của nợ công
Theo Quỹ Tiền tệ Thế giới (IMF), nợ công của một quốc gia được coi là bền vững khi Chính phủ có khả năng đáp ứng tất cả các nghĩa vụ thanh toán hiện tại và tương lai mà không cần hỗ trợ tài chính đặc biệt hoặc rơi vào tình trạng vỡ nợ Để đánh giá tính bền vững của nợ công, các nhà phân tích cần xem xét tính khả thi của các chính sách ổn định nợ và khả năng duy trì tiềm năng tăng trưởng Rủi ro tái cấp vốn cũng là yếu tố quan trọng khi các quốc gia vay nợ từ thị trường tài chính Do đó, việc bao gồm tất cả các loại nợ có khả năng gây rủi ro cho tài chính công là cần thiết để đánh giá đúng mức độ bền vững nợ của một quốc gia.
1.4.2 Đánh giá nợ công Việt Nam theo quy định về ngưỡng bảo đảm an toàn nợ công
Chính phủ Việt Nam đã ban hành các văn bản quy định về mức ngưỡng an toàn nợ công, dựa trên tình hình kinh tế hiện tại, theo chiến lược phát triển 5 năm và 10 năm.
Theo Quyết định số 958/QĐ-TTg, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược nợ công và nợ nước ngoài của Việt Nam giai đoạn 2011 – 2020, với tầm nhìn đến năm 2030, trong đó quy định các mức trần và ngưỡng an toàn cho nợ công Các quy định chi tiết được trình bày trong bảng 1.1 dưới đây.
Bảng 1.1 Các chỉ tiêu an toàn nợ công Việt Nam Các chỉ tiêu an toàn nợ công Giai đoạn 2011 – 2020 Đến năm 2030
Nợ công so với GDP 65% 60%
Nợ Chính phủ so với GDP 55% 50%
Nợ nước ngoài của quốc gia so với
Cơ cấu nợ nước ngoài trong tổng dư nợ của Chính phủ 50% -
Tổng nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của
Chính phủ so với thu NSNN 25% -
Nghĩa vụ trả nợ nước ngoài của quốc gia so với kim ngạch xuất khẩu
(Nguồn: Tổng hợp từ Quyết định số 958/QĐ-TTg) Đến năm 2016, Quốc hội ra Nghị quyết số 25/2016/QH14 về Kế hoạch tài chính
Trong giai đoạn 2016 – 2020, chỉ tiêu Nợ Chính phủ so với GDP đã được sửa đổi, với ngưỡng an toàn điều chỉnh từ 55% xuống còn 54%.
1.4.3 Đánh giá theo tiêu chuẩn của IMF và WB Để đánh giá tác động của chất lượng chính sách và thế chế của một quốc gia có thu nhập thấp (Low income countries - LICs) trong việc hỗ trợ cho sự phát triển bền vững và giảm đói nghèo, từ giữa thập niên 1970, WB đã xây dựng công cụ CPIA để đánh giá điều này Theo thời gian, công cụ này liên tục được cải thiện dựa theo kinh nghiệm thực tế của các quốc gia và thay đổi trong cách đánh giá về sự phát triển Hàng năm, WB sẽ đánh giá chỉ số CPIA của các quốc gia dựa trên 16 lĩnh vực được phân thành 4 nhóm Giá trị của chỉ số CPIA dao động từ 1 đến 6 và tuỳ theo kết quả chỉ số CPIA, các quốc gia sẽ được phân vào nhóm các quốc gia có chất lượng chính sách thấp, trung bình hoặc cao (Xem bảng 1.2)
Bảng 1.2 Phân loại các quốc gia theo chỉ số CPIA
Chất lượng chính sách Thấp Trung bình Cao
Dựa trên kết quả đánh giá, các quốc gia sẽ được phân loại theo mức độ rủi ro nợ công thành bốn nhóm: rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao và khủng hoảng nợ.
Bảng 1.3 Phân loại rủi ro nợ công của các quốc gia
Rủi ro thấp Toàn bộ các chỉ tiêu nợ công của quốc gia trong mọi kịch bản đều thấp hơn so với ngưỡng đề ra
Theo kịch bản chính, các chỉ tiêu nợ công thấp hơn mức ngưỡng đã đề ra Tuy nhiên, kiểm tra sức chịu đựng cho thấy rằng nếu xảy ra cú sốc từ bên ngoài hoặc có sự thay đổi trong chính sách kinh tế vĩ mô, các ngưỡng này có thể bị vi phạm.
Rủi ro cao Các chỉ tiêu nợ theo kịch bản cơ sở chính đều cao hơn so với ngưỡng đề ra
Khủng hoảng nợ Các chỉ tiêu về khối lượng nợ và nghĩa vụ trả nợ hiện tại cao hơn rất nhiều so với ngưỡng đề ra
1.4.4 Mô hình đánh giá Debt Sustainability Analysis (DSA) Để hỗ trợ các quốc gia trong việc giám sát các chính sách tài chính tiền tệ đồng thời đề ra các chính sách vay nợ phù hợp, tránh ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của quốc gia mình Từ năm 2002, IMF đã xây dựng một chương trình Debt Sustainability Analysis (DSA) nhằm đánh giá tính bền vững của nợ công của các quốc gia thành viên
Công cụ này được xây dựng nhằm đạt được ba mục tiêu chính:
Đánh giá mức độ vay nợ hiện tại của các quốc gia thành viên bao gồm việc phân tích khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ dựa trên các yếu tố như cơ cấu thời hạn vay ngắn hạn và dài hạn, lãi suất vay thả nổi hay cố định, và cơ cấu chủ nợ Đồng thời, cần xem xét các khoản vay tiềm năng trong tương lai cùng với giá trị danh nghĩa và hiện giá của các khoản vay để đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và khả năng thanh toán.
Xác định các rủi ro trong cơ cấu nợ công là cần thiết để đánh giá chất lượng chính sách, từ đó phát hiện và khắc phục những sai lầm trong chính sách trước khi chúng gây ra rủi ro thanh toán cho các nước thành viên.
• Tìm ra hướng phát triển bền vững cho các nước gặp khủng hoảng nợ công
Dựa trên cấu trúc chủ thể vay nợ, IMF xây dựng DSA với hai thành phần chính: đánh giá tính bền vững của nợ công và nợ nước ngoài Để thực hiện các đánh giá này, cần xây dựng một kịch bản cơ sở dựa trên các biến vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát, cùng với các chính sách và mục tiêu của chính phủ Ngoài ra, các kịch bản khác cũng cần được phát triển để đánh giá xu hướng nợ, phát triển kinh tế và gánh nặng nợ trong tương lai Mỗi kịch bản sẽ có một hệ thống chỉ số được tính toán và so sánh với ngưỡng dự báo của IMF, giúp đo lường rủi ro nợ công và xếp hạng mức độ rủi ro.
DSA được phát triển thành hai công cụ riêng biệt cho các quốc gia có thu nhập thấp và các nước có khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế (MACs), dựa trên đặc điểm và mức độ phát triển kinh tế cũng như chiến lược chính sách của từng quốc gia thành viên Trước năm 2016, IMF đã sử dụng công cụ dành cho các nước thu nhập thấp để đánh giá tính bền vững nợ công của Việt Nam Tuy nhiên, từ năm 2016, khi Việt Nam trở thành nước thu nhập trung bình, quốc gia này đã được xếp vào nhóm các nước có khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
IMF hiện đang áp dụng công cụ đánh giá tính bền vững của nợ công Việt Nam cho các quốc gia có khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
MỘT SỐ NGUYÊN CỨU LIÊN QUAN
Nghiên cứu của Marek Dabrowski năm 2014: “Factors Determining a ‘Safe’ Level of Public Debt”
Nghiên cứu này đánh giá tác động của các yếu tố tài khóa vĩ mô đến an toàn nợ công Kết quả cho thấy an toàn nợ công của quốc gia phụ thuộc vào tình hình vĩ mô, chính sách của Chính phủ và đánh giá rủi ro nợ công trong tương lai Mỗi quốc gia có các yếu tố ảnh hưởng khác nhau đến mức độ an toàn nợ công.
Nghiên cứu của Hoàng Ngọc Âu năm 2018: “Quản lý nợ công ở Việt Nam trong hội nhập quốc tế”
Tác giả nghiên cứu tình trạng quản lý nợ công của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhấn mạnh rằng việc quản lý hiệu quả nợ công là một thách thức lớn Bài viết trình bày các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nợ công, phân tích thực trạng nợ công giai đoạn 2006 – 2017 và đánh giá tình hình quản lý nợ công hiện tại Mặc dù Việt Nam đã đạt được một số thành công trong quản lý nợ công, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế Tác giả cũng đưa ra một số khuyến nghị để cải thiện tình hình này.
Nghiên cứu của Đỗ Thiên Anh Tuấn năm 2014: “Các mô thức quản lý nợ công và vấn đề của Việt Nam”
Trong bài nghiên cứu, Đỗ Thiên Anh Tuấn phân tích các mô thức quản lý nợ công do IMF và World Bank đề xuất, kết hợp với kinh nghiệm từ các quốc gia khác và việc áp dụng tại Việt Nam Tác giả nhận định rằng Việt Nam còn thiếu một quy tắc chuẩn mực cho quản lý nợ công, mặc dù đã có các quy định và quy trình nhưng chúng vẫn ở giai đoạn đầu, nội dung còn đơn giản và hạn chế so với tiêu chuẩn quốc tế.
Bài nghiên cứu “Đánh giá tính bền vững của nợ công Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019” dựa trên các kết quả từ những nghiên cứu trước đây, nhằm phân tích và đánh giá tình hình nợ công tại Việt Nam trong khoảng thời gian này.
Để đánh giá tình bền vững nợ công của một quốc gia, cần phân tích thực trạng nợ công và diễn biến kinh tế Việc này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nợ công, vì mỗi quốc gia phải đối mặt với những rủi ro riêng biệt.
➢ Về tình hình nợ công ở Việt Nam, nghiên cứu của tác giả Đỗ Thiên Anh Tuấn
Theo nghiên cứu của năm 2014, các quy định về quản lý nợ công tại Việt Nam vẫn chưa hoàn thiện Tác giả đánh giá tính hợp lý của các quy định này cùng với ngưỡng trần nợ công hiện tại so với thực trạng nợ công của đất nước.
Qua chương 1, tác giả đã trình bày những khái niệm cơ bản về nợ công
Nợ công có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Theo thời hạn trả nợ, nợ công chia thành nợ ngắn hạn (dưới 1 năm) và nợ dài hạn (trên 1 năm) Ngoài ra, theo khu vực địa lý, nợ công được phân thành nợ trong nước (giữa các tổ chức, cá nhân trong cùng nền kinh tế) và nợ nước ngoài (giữa các tổ chức, cá nhân khác nền kinh tế) Bên cạnh đó, phân loại theo Luật Quản lý nợ công 2017 cũng là một cách tiếp cận quan trọng.
Nợ công có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có bốn nguyên nhân chính: tình hình tăng trưởng kinh tế, khả năng thanh toán, tính thanh khoản và bất ổn của các biến số vĩ mô Để hiểu rõ về nợ công của một quốc gia, cần phải đánh giá mức độ bền vững của nợ công theo các tiêu chuẩn phù hợp.
WB và IMF đề ra, theo mô hình DSA do IMF và WB xây dựng và theo quy định về ngưỡng đảm bảo an toàn nợ công.
THỰC TRẠNG NỢ CÔNG VIỆT NAM VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH BỀN VỮNG CỦA NỢ CÔNG VIỆT NAM TRONG GIAI ĐOẠN 2010 – 2019
THỰC TRẠNG NỢ CÔNG VIỆT NAM TRONG GIAI ĐOẠN 2010 – 2019…
Tình hình nợ công Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 được phân tích dựa trên các chỉ tiêu báo cáo từ Bộ Tài chính, Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Thế giới (IMF).
Bộ Tài chính công bố số liệu về nợ công của Việt Nam, bao gồm nợ của Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh, nợ nước ngoài của doanh nghiệp tự vay tự trả, và nợ của chính quyền địa phương.
Phương pháp luận được sử dụng:
Phương pháp tổng hợp số liệu liên quan đến việc sử dụng Hệ thống quản lý nợ và phân tích tài chính của Hội nghị về Thương mại và Phát triển Liên Hợp Quốc Bộ Tài chính thực hiện việc biên tập số liệu từ các khoản vay và cung cấp các báo cáo tổng hợp về tổng nợ nước ngoài của Chính phủ Trung ương, cũng như các khoản nợ được Chính phủ bảo lãnh Đối với số liệu nợ trong nước của Chính phủ, dữ liệu được tổng hợp từ các báo cáo thống kê chính thức.
❖ Quy đổi về một loại tiền chung:
Để xây dựng bảng tóm tắt nợ, cần chuyển đổi dữ liệu nợ về một loại tiền tệ chung, như đồng Đô la Mỹ (USD) hoặc đồng Việt Nam (VNĐ) Quá trình chuyển đổi này phải tuân theo các nguyên tắc nhất định.
• Các số liệu về nợ tại thời điểm như dư nợ được chuyển đổi bằng cách sử dụng tỷ giá chuyển đổi tại thời điểm cuối kỳ
Các số liệu về nợ trong từng thời kỳ, bao gồm số tiền trả nợ và số tiền rút vốn, sẽ được chuyển đổi dựa trên tỷ giá chuyển đổi tại thời điểm giao dịch diễn ra.
Tỷ giá quy đổi cho các giao dịch được công bố hàng tháng vào một ngày cụ thể, và sẽ áp dụng cho tháng tiếp theo.
Bảng 2.1 và 2.2 thể hiện các chỉ tiêu của nợ công Việt Nam trong giai đoạn
Trong giai đoạn 2010 – 2019, các chỉ tiêu cơ bản liên quan đến nợ công được thể hiện rõ ràng, bao gồm nợ công so với tổng sản phẩm quốc dân (GDP), nợ nước ngoài của quốc gia so với GDP, nợ Chính phủ so với GDP và nợ Chính phủ bão lãnh so với GDP.
Bảng 2.1 Các chỉ tiêu về nợ công và nợ nước ngoài của Việt Nam (2010 – 2014)
1 Nợ công so với tổng sản phẩm quốc dân (GDP) (%)
2 Nợ nước ngoài so với GDP
3 Nghĩa vụ trả nợ nước ngoài trung, dài hạn của quốc gia so với tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ
4 Dư nợ Chính phủ so với
5 Dư nợ Chính phủ so với thu ngân sách (%)
6 Nghĩa vụ trả nợ của Chính phủ so với thu NSNN (%)
7 Nghĩa vụ nợ dự phòng so với thu ngân sách (%)
8 Hạn mức vay thương mại nước ngoài và bảo lãnh vay nước ngoài của Chính phủ
Bảng 2.2 Các chỉ tiêu về nợ công và nợ nước ngoài của Việt Nam (2015 – 2019)
1 Nợ công so với tổng sản phẩm quốc dân (GDP)
61 63,7 61,4 58,3 55 a/ Nợ Chính phủ so với
49,2 52,7 51,7 49,9 48 b/ Nợ Chính phủ bảo lãnh so với GDP
10,9 10,3 9,1 7,9 6,7 c/ Nợ Chính quyền địa phương so với GDP
2 Nợ nước ngoài của quốc gia so với GDP
3 Nghĩa vụ trả nợ nước ngoài của quốc gia so với tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ
4 Nghĩa vụ trả nợ của
Chính phủ so với thu
Chỉ tiêu 3 là nghĩa vụ trả nợ nước ngoài trung – dài hạn không bao gồm các khoản nợ ngắn hạn
Chỉ tiêu 4 là nghĩa vụ trả nợ trực tiếp (không bao gồm cho vay lại)
Trong bảng 2.1 và 2.2, một số chỉ tiêu được định nghĩa như sau:
✓ Dư nợ là khoản tiền vay đã giải ngân nhưng chưa hoàn trả hoặc chưa được xóa nợ tại một thời điểm nhất định
✓ Nghĩa vụ nợ là các khoản gốc, lãi, phí và chi phí khác đến hạn phải trả trong một thời gian nhất định
Qua bảng 2.1 và 2.2 có thể thấy tỷ lệ nợ công so với GDP của Việt Nam từ năm
2010 đến 2012 giảm nhưng sau đó tăng liên tục trong giai đoạn từ năm 2013 đến năm
Từ năm 2010 đến 2019, tỷ lệ nợ công của Việt Nam so với GDP luôn vượt mức 50%, cho thấy nợ công vẫn ở mức cao so với tổng sản phẩm quốc dân Mặc dù có xu hướng giảm từ năm 2017 đến 2019, nợ công vẫn là một vấn đề cần được chú ý.
Tỷ lệ nợ công trên GDP của Việt Nam được tổng hợp từ Bộ Tài chính và Quỹ Tiền tệ Thế giới (IMF), như thể hiện trong hình 2.1.
(Nguồn: Bộ Tài chính, IMF)
Hình 2.1 Tỷ lệ nợ công Việt Nam so với GDP (2010 – 2019)
Hình 2.1 minh họa tỷ lệ nợ công của Việt Nam so với GDP trong giai đoạn 2010 – 2019, được tổng hợp bởi Bộ Tài chính và Quỹ Tiền tệ Thế giới Tỷ lệ này phản ánh tình hình nợ công của đất nước trong bối cảnh phát triển kinh tế.
Bộ Tài chính cung cấp cao hơn so với số liệu mà IMF công bố Điều này có thể lý giải
Cách tính và tổng hợp các chỉ tiêu nợ công của Bộ Tài chính và IMF có sự khác biệt, dẫn đến số liệu không hoàn toàn giống nhau Tuy nhiên, xu hướng nợ công của Việt Nam theo cả hai cách tính đều cho thấy sự biến động tương đồng Điều này cho phép nhận diện xu hướng biến động của nợ công Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019.
Trong các thành phần của nợ công, nợ nước ngoài chiếm tỷ trọng lớn, với tỷ lệ nợ nước ngoài so với GDP luôn vượt quá 37% trong giai đoạn 2010 – 2019 Điều này cho thấy Chính phủ và doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ từ nước ngoài, dẫn đến việc gia tăng rủi ro, vì vay nợ từ nước ngoài thường tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với vay trong nước.
Theo Luật quản lý nợ công 2017, nợ của Chính phủ luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng nợ Từ năm 2010 đến 2014, tỷ lệ Dư nợ Chính phủ so với GDP luôn vượt 39%, trong khi tỷ lệ nợ công trên GDP khoảng 50% Giai đoạn 2015 – 2019, tỷ lệ nợ Chính phủ so với GDP tiếp tục tăng, đạt mức trên 48%.
Bảng 2.3 cho thấy sự gia tăng đáng kể trong các khoản vay nợ của Chính phủ từ khoảng 889 nghìn tỷ đồng năm 2010 lên 2.897 nghìn tỷ đồng năm 2019 Tỷ trọng vay nợ nước ngoài có xu hướng giảm, với nợ trong nước bắt đầu vượt qua nợ nước ngoài từ năm 2013 Điều này cho thấy Chính phủ đang chuyển hướng sang sử dụng nguồn tài trợ trong nước nhiều hơn thông qua việc vay từ các tổ chức và phát hành các công cụ nợ, từ đó giảm thiểu rủi ro so với việc vay nợ nước ngoài.
Bảng 2.3 Vay nợ của Chính phủ trong giai đoạn 2010 – 2019
Tổng dư nợ Nợ nước ngoài Nợ trong nước
Theo thống kê nợ nước ngoài của Chính phủ giai đoạn 2018 – 2019, các chủ nợ chủ yếu bao gồm:
✓ Các chủ nợ chính thức:
• Song phương: các quốc gia trên thế giới ví dụ như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp, Đức,…
• Đa phương: các tổ chức như ADB, WB,…
✓ Các chủ nợ tư nhân
Bảng 2.4 cho biết các khoản vay nợ của các tổ chức được Chính phủ bảo lãnh
Từ năm 2010 đến 2016, tỷ trọng vay nợ của quốc gia tăng dần, sau đó bắt đầu có xu hướng giảm Hai nguồn vay chính là vay nợ nước ngoài và vay nợ trong nước.
Bảng 2.4 Vay nợ được Chính phủ bảo lãnh trong giai đoạn 2010 – 2019
Tổng dư nợ Nợ nước ngoài Nợ trong nước
NHỮNG NGUYÊN NHÂN GÂY RA RỦI RO NỢ CÔNG Ở VIỆT NAM…
Thâm hụt ngân sách được coi là nguyên nhân chính gây ra rủi ro nợ công, ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng nợ của quốc gia Theo thống kê từ Bộ Tài chính và ADB, tình hình thâm hụt ngân sách của Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 đã cho thấy sự gia tăng đáng kể, điều này cần được chú ý để quản lý nợ công hiệu quả hơn.
Bảng 2.6 Tỷ lệ thâm hụt ngân sách trên GDP của Việt Nam (2010 – 2019)
(Nguồn: ADB, Bộ Tài chính)
MOF 1 : Bộ Tài chính thống kê theo Luật Ngân sách Nhà nước: bao gồm chi trả nợ gốc
MOF 2 : Bộ Tài chính thống kê theo chuẩn quốc tế: không bao gồm chi trả nợ gốc
Theo thống kê của Bộ Tài chính và ADB, tỷ lệ thâm hụt ngân sách của Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2019 có xu hướng tăng, cho thấy sự chênh lệch giữa thu và chi ngân sách Mặc dù tỷ lệ thâm hụt có lúc tăng lúc giảm, nhưng việc thâm hụt diễn ra liên tục qua nhiều năm tạo ra rủi ro cho nợ công của Việt Nam Dữ liệu về vay nợ của Chính phủ cũng phản ánh tình trạng vay để bù đắp thâm hụt ngân sách, mặc dù tỷ lệ nợ công trên GDP có xu hướng giảm, nhưng tổng số vay nợ của Chính phủ vẫn tăng trong giai đoạn này.
Tỷ lệ thâm hụt ngân sách của Việt Nam, theo hình 2.3, cao hơn so với nhiều nền kinh tế phát triển và đang phát triển trong khu vực Đông Nam Á và châu Á Đặc biệt, vào năm 2019, Việt Nam ghi nhận tỷ lệ thâm hụt ngân sách cao nhất so với các quốc gia khác trong khu vực.
Hình 2.3 Tỷ lệ thâm hụt ngân sách của một số quốc gia châu Á
Singapore Nhật Bản Hàn Quốc Thái Lan Indonesia
Để hiểu rõ hơn về thâm hụt ngân sách của Việt Nam, tác giả đã tiến hành phân tích chi tiết nguồn thu và chi của ngân sách nhà nước trong những năm gần đây, so sánh với các quốc gia như Malaysia, Philippines, Trung Quốc và Ấn Độ.
Từ năm 2010 đến năm 2014, thu ngân sách nhà nước ghi nhận sự gia tăng đáng kể, từ 588.428 tỷ đồng năm 2010 lên 877.697 tỷ đồng năm 2014, tương ứng với mức tăng 49,16% Nguồn thu chủ yếu trong giai đoạn này đến từ thu nội địa (không bao gồm thu từ dầu thô), với tỷ trọng tăng từ 64,07% năm 2010 lên 67,63% năm 2014.
Bảng 2.7 trình bày tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN) của Việt Nam trong giai đoạn 2015 – 2019, phân chia thành bốn nhóm chính: thu trong nước (không bao gồm thu từ dầu thô), thu từ dầu thô, thu cân đối ngân sách từ hoạt động xuất nhập khẩu và thu viện trợ Trong đó, thu trong nước luôn chiếm tỷ trọng cao nhất qua các năm (xem bảng 2.8), với các nguồn thu chủ yếu đến từ doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, khu vực ngoài nhà nước và thuế.
Bảng 2.7 Thu NSNN của Việt Nam trong giai đoạn 2015 – 2019
(không bao gồm thu từ dầu thô)
Thu cân đối ngân sách từ hoạt động
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Bảng 2.8 Cơ cấu nguồn thu NSNN của Việt Nam trong giai đoạn 2015 – 2019
(không bao gồm thu từ dầu thô)
Thu cân đối ngân sách từ hoạt động
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Cơ cấu nguồn thu ngân sách nhà nước Việt Nam đang chuyển dịch hợp lý, giảm dần sự phụ thuộc vào dầu thô và viện trợ không hoàn lại Thay vào đó, tỷ trọng nguồn thu trong nước ngày càng tăng, cho thấy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Trong cơ cấu nguồn thu ngân sách nhà nước từ nội địa, nguồn thu lớn chủ yếu đến từ các doanh nghiệp.
Bảng 2.9 Cơ cấu thu NSNN theo nhóm doanh nghiệp (2015 – 2019)
Doanh nghiệp có vốn 13,81 14,40 13,31 13,08 13,55 đầu tư nước ngoài
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Cơ cấu nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) đang có sự chuyển biến rõ rệt, với nguồn thu từ doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có xu hướng giảm Ngược lại, doanh nghiệp ngoài nhà nước lại ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm Sự phát triển này không chỉ phản ánh sức mạnh của khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước mà còn là tín hiệu tích cực cho nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Ngoài ra, các khoản thu NSNN từ thuế và phí cũng ghi nhận tỷ trọng tăng qua các năm Cụ thể một số nguồn thu:
✓ Thu từ thuế thu nhập cá nhân tăng từ 5,56% lên 7,05% trong giai đoạn 2015 –
✓ Thu từ phí và lệ phí ghi nhận 4,68% và 5,23% trong năm 2015 và 2019
Tỷ lệ thu thuế so với GDP của Việt Nam khá cao và ổn định, luôn duy trì trên 18%, cao hơn so với một số nước trong khu vực Đông Nam Á như Singapore, Malaysia, Indonesia và Philippines, nơi tỷ lệ này chỉ khoảng 15% Tuy nhiên, từ năm 2015 đến 2019, tỷ lệ thu thuế của Việt Nam thấp hơn Nhật Bản và Hàn Quốc, hai quốc gia có tỷ lệ thu thuế trên 20%.
Hình 2.4 Tỷ lệ thu thuế so với GDP của một số quốc gia châu Á
Từ năm 2010 đến năm 2014, tổng chi ngân sách nhà nước của Việt Nam đã tăng từ 648.833 tỷ đồng lên 1.114.767 tỷ đồng, cho thấy xu hướng gia tăng chi tiêu ngân sách quốc gia qua các năm Trong đó, chi cho phát triển sự nghiệp kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển này.
Trong những năm qua, chi tiêu cho xã hội luôn chiếm tỷ trọng cao nhất, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và y tế Tuy nhiên, khoản chi cho phát triển khoa học công nghệ và môi trường vẫn còn rất thấp, chỉ khoảng 0,6% Thực trạng này cho thấy mức chi cho bộ máy quản lý hành chính đang gia tăng đáng kể, từ 8,65% vào năm 2010 và tiếp tục tăng qua các năm.
2014 con số này ghi nhận là 11,04%
Bảng 2.10 thể hiện nguồn chi NSNN của Việt Nam trong giai đoạn 2015 –
Từ năm 2019, tổng chi ngân sách đã tăng qua từng năm, với tỷ trọng cao nhất thuộc về chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội Các thành phần chính trong chi phát triển kinh tế - xã hội bao gồm chi cho giáo dục và chi cho khoa học công nghệ, trong đó có sự khác biệt rõ rệt giữa hai lĩnh vực này.
Singapore Nhật Bản Hàn Quốc Thái Lan Indonesia
Malaysia Phillipines Trung Quốc Ấn Độ Việt Nam cho giáo dục luôn duy trì tỷ trọng trên 13% trong khi đó chi cho công nghệ chưa đến 1%
Bảng 2.10 Chi NSNN của Việt Nam trong giai đoạn 2015 – 2019
Chi đầu tư phát triển 401.719 365.903 372.792 411.277 438.371
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội 788.499 822.344 881.688 989.884 1.049.011
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo 177.367 178.036 204.521 230.974 245.235
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ 9.392 9.440 9.256 12.310 12.955
Chi bổ sung quĩ dự trữ tài chính 302 483 127 100 100
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Bảng 2.11 Cơ cấu chi NSNN trong giai đoạn 2015 – 2019
Chi đầu tư phát triển 31,47 28,18 27,51 25,44 24,99
Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội 61,77 63,34 65,07 61,24 59,79
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo 13,90 13,71 15,09 14,29 13,98
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ 0,74 0,73 0,68 0,76 0,74
Chi bổ sung quĩ dự trữ 0,02 0,04 0,01 0,01 0,01 tài chính
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Việt Nam có tỷ lệ chi ngân sách nhà nước (NSNN) so với GDP cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực châu Á, luôn duy trì ở mức khoảng 30% Trong khi đó, các quốc gia như Singapore, Philippines và Indonesia chỉ giữ tỷ lệ này ở mức khoảng 20%, cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong chính sách chi tiêu công của Việt Nam so với các nước láng giềng.
Hình 2.5 Tỷ lệ chi NSNN so với GDP của một số quốc gia châu Á
Singapore Hàn Quốc Indonesia Malaysia
Phillipines Trung Quốc Ấn Độ Việt Nam
Trong giai đoạn 2010 – 2019, thu và chi ngân sách nhà nước (NSNN) của Việt Nam đều tăng, nhưng chi luôn cao hơn thu, dẫn đến tình trạng thâm hụt ngân sách kéo dài Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến nợ công của Việt Nam trong dài hạn.
(Nguồn: Tổng cục Thống kê)
Hình 2.6 So sánh thu và chi NSNN của Việt Nam (2010 – 2019)
2.2.2 GDP và tăng trưởng GDP
MỘT SỐ HẠN CHẾ TRONG ĐÁNH GIÁ TÍNH BỀN VỮNG CỦA NỢ CÔNG VIỆT NAM
TÍNH BỀN VỮNG CỦA NỢ CÔNG VIỆT NAM
Chương 3 trình bày nội dung về một số khuyến nghị của tác giả nhằm mục đích đảm bảo nợ công Việt Nam luôn nằm trong ngưỡng an toàn dựa trên nghiên cứu về thực trạng nợ công và đánh giá về tính bền vững của nợ công Việt Nam
3.1 TIẾP TỤC HOÀN THIỆN CÁC QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ NỢ CÔNG Để có thể đảm bảo tính bền vững của nợ công, vai trò của Chính phủ và các cơ quan có thẩm quyền liên quan được xem là thiết yếu Để có thể đảm bảo tính bền vững của nợ công, vai trò của Chính phủ và các cơ quan có thẩm quyền liên quan được xem là thiết yếu
Theo Luật Quản lý nợ công 2017, Quốc hội đã quy định các nguyên tắc quản lý nợ công, cùng với các văn bản kế hoạch liên quan đến các cấp độ ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
❖ Chiến lược dài hạn về quản lý nợ công
Các văn bản xác định mục tiêu, định hướng và chính sách quản lý nợ công cần phải phù hợp với kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội trong 5 năm và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội trong 10 năm Nội dung này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của nền kinh tế.
Đánh giá tình hình thực hiện các chỉ tiêu an toàn nợ công là cần thiết để xác định mục tiêu, định hướng và giải pháp cho việc vay và trả nợ công trong giai đoạn trước Phân tích kết quả đạt được, những hạn chế gặp phải, nguyên nhân dẫn đến tình trạng đó và rút ra bài học kinh nghiệm sẽ giúp cải thiện quản lý nợ công trong tương lai.
Mục tiêu và chỉ tiêu an toàn nợ công cần được xác định rõ ràng, đồng thời cần có định hướng và giải pháp quản lý nợ công hiệu quả Điều này nhằm bảo đảm nền tài chính quốc gia an toàn và bền vững trong giai đoạn tiếp theo.