TỔNG QUAN
Tổng quan về bệnh ung thư vú
Ung thư vú là nguyên nhân thứ hai gây tử vong do ung thư ở phụ nữ, với sự phát triển của bệnh là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều loại tế bào Việc chẩn đoán sớm ung thư vú được coi là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa căn bệnh này Tại một số nước phát triển, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư vú đạt trên 80% nhờ vào việc phòng ngừa sớm Trong thập kỷ qua, đã có nhiều tiến bộ trong việc hiểu biết về ung thư vú và phát triển các phương pháp phòng ngừa Các cơ chế sinh bệnh và kháng thuốc của khối u đã được làm sáng tỏ nhờ vào việc phát hiện tế bào gốc ung thư vú, cùng với việc phát hiện nhiều gen liên quan đến ung thư vú.
Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, gây ra khoảng 570.000 ca tử vong vào năm 2015 Mỗi năm, hơn 1,5 triệu phụ nữ, chiếm 25% tổng số ca ung thư, được chẩn đoán mắc bệnh này trên toàn cầu Tại Mỹ, ung thư vú ước tính chiếm 30% tổng số ca ung thư mới ở phụ nữ vào năm 2017, với 252.710 ca Đây là một loại ung thư có khả năng di căn đến các cơ quan xa như xương, gan, phổi và não Chẩn đoán sớm ung thư vú có thể cải thiện tiên lượng và tỷ lệ sống sót.
Theo Bộ Y tế Việt Nam năm 2020, ung thư vú (UTV) là loại ung thư phổ biến và là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư ở phụ nữ trên toàn thế giới, với hơn 15.230 ca mới và hơn 6.100 ca tử vong mỗi năm tại Việt Nam Ung thư vú ở nam giới chiếm khoảng 1% tổng số trường hợp Phần lớn các ca UTV xuất phát từ tế bào biểu mô của vú, và bệnh Paget của vú có thể đi kèm với UTV, do đó cần điều trị như UTV thông thường theo giai đoạn tương ứng.
Các yếu tố tiên lượng quan trọng trong việc đánh giá tình trạng bệnh bao gồm kích thước của u nguyên phát, số lượng hạch di căn, thể mô bệnh học, độ mô học và tình trạng thụ thể nội tiết Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng tiến triển của bệnh.
2 tình trạng thụ thể yếu tố phát triển biểu bì người số 2 (human epidermal growth factor receptor-HER2) [8]
Tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân ung thư vú (UTV) đã có sự cải thiện đáng kể theo thời gian Theo thống kê tại Hoa Kỳ trong giai đoạn 2001-2002, tỷ lệ sống là 100% ở giai đoạn 0, 88% ở giai đoạn I, 74-81% ở giai đoạn II, 41-67% ở giai đoạn III và chỉ 15% ở giai đoạn IV Đến năm 2012, tỷ lệ này đã tăng lên, với giai đoạn 0 và I đạt 100%, giai đoạn II là 93%, giai đoạn III là 72%, và giai đoạn IV tăng lên 22%.
Theo báo cáo Globocan 2020, ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ Việt Nam, với 21.555 ca mới mắc, chiếm 25.8% tổng số ca ung thư nữ Khi tính cả hai giới, ung thư vú đứng thứ ba, chỉ sau ung thư gan và ung thư phổi.
Tỷ lệ mới mắc ung thư vú ở nữ giới là 34.2 trên 100.000 dân, và đây là nguyên nhân tử vong đứng thứ tư trong cả hai giới, với 9.345 trường hợp, chỉ sau ung thư gan, phổi và dạ dày Tỷ lệ tử vong chuẩn theo tuổi do ung thư vú là 13.8 trên 100.000 dân.
Trong 5 đến 10 năm qua, tỷ lệ bệnh nhân ung thư ở Việt Nam đến khám và điều trị ở giai đoạn muộn đã giảm xuống dưới 70% nhờ vào sự cải thiện trong công tác truyền thông, đặc biệt trong Chương trình quốc gia về phòng, chống bệnh không lây nhiễm Kết quả là, ngày càng nhiều người mắc bệnh ung thư được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm.
1.1.2 Nguyên nhân – Các yếu tố nguy cơ
Các khối u vú thường bắt nguồn từ sự tăng sinh của ống dẫn sữa và có thể phát triển thành khối u lành tính hoặc ung thư di căn do tác động của các yếu tố gây ung thư Môi trường vi mô của khối u, bao gồm mô đệm và đại thực bào, đóng vai trò quan trọng trong sự khởi phát và tiến triển của ung thư vú Nghiên cứu cho thấy, tuyến vú của chuột có thể hình thành u chỉ khi mô đệm tiếp xúc với chất gây ung thư, mà không cần đến chất nền ngoại bào hoặc biểu mô Đại thực bào có khả năng tạo ra vi môi trường gây viêm đột biến, thúc đẩy sự hình thành mạch và giúp tế bào ung thư thoát khỏi sự từ chối của hệ miễn dịch Hơn nữa, các kiểu methyl hóa DNA khác nhau đã được ghi nhận giữa môi trường bình thường và môi trường liên quan đến ung thư.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng những thay đổi biểu sinh trong vi môi trường khối u có thể thúc đẩy quá trình sinh ung thư Một phân lớp mới của tế bào ác tính, được gọi là tế bào gốc ung thư (CSC), đã được phát hiện và liên quan đến sự khởi phát, thoát ra và tái phát của khối u Những tế bào này, có thể phát triển từ tế bào gốc hoặc tế bào nguyên bản trong mô bình thường, có khả năng tự tái tạo và kháng lại các liệu pháp điều trị truyền thống như hóa trị và xạ trị.
Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú (UTV), đặc biệt là khi có từ hai người trở lên ở lứa tuổi trẻ, là yếu tố nguy cơ quan trọng Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 cũng liên quan mật thiết đến UTV, ung thư buồng trứng và một số loại ung thư khác Ngoài ra, các yếu tố như có kinh lần đầu sớm, mãn kinh muộn, phụ nữ độc thân, không sinh con, không cho con bú và sinh con đầu lòng muộn cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh Béo phì, chế độ ăn giàu chất béo và việc sử dụng rượu cũng góp phần vào sự gia tăng nguy cơ Viêm vú trong quá trình sinh đẻ và một số bệnh vú lành tính cũng được xem là yếu tố nguy cơ Đặc biệt, tuổi tác càng cao thì nguy cơ mắc bệnh càng lớn, tuy nhiên, bệnh cũng có thể xuất hiện ở những người trẻ tuổi.
1.1.3 Các liệu pháp hiện tại cho ung thư vú
Đối với khối u nguyên phát, các phương pháp phẫu thuật bao gồm cắt tuyến vú vét hạch nách, cắt tuyến vú tiết kiệm da, cắt tuyến vú bảo tồn quầng núm và phẫu thuật bảo tồn kết hợp với kỹ thuật tái tạo.
- Đối với hạch vùng: có các hình thái phẫu thuật như nạo vét hạch nách hoặc sinh thiết hạch cửa [8]
Tạo hình và tái tạo tuyến vú cho bệnh nhân ung thư vú là nhu cầu cấp thiết và chính đáng trong những năm gần đây Có nhiều phương pháp như sử dụng chất liệu độn (implant), vạt da cơ có cuống, hoặc vạt da cơ tự do với kỹ thuật vi phẫu Việc chỉ định loại phẫu thuật này cần được bác sĩ chuyên ngành ung bướu thực hiện sau khi đánh giá toàn diện về tiên lượng bệnh ung thư và chất lượng sống của bệnh nhân.
- Phẫu thuật sạch sẽ, phẫu thuật triệu chứng: đối với giai đoạn muộn [8]
1.1.3.2 Xạ trị a Xạ trị chiếu ngoài
- Xạ trị tại diện u: áp dụng với các trường hợp có khối u lớn (>5cm) hoặc u ở vị trí ngoại biên, khả năng cắt rộng bị giới hạn [8]
- Xạ trị tại hạch vùng: áp dụng cho các trường hợp có 4 hạch di căn hoặc có hạch di căn kết hợp với yếu tố nguy cơ cao [8]
- Xạ trị trong điều trị bảo tồn: đây là lựa chọn bắt buộc trong điều trị bảo tồn ung thư vú [8]
Xạ trị trong điều trị ung thư có nhiều hình thức đa dạng, từ xạ trị bằng máy Cobalt truyền thống đến các kỹ thuật hiện đại như xạ trị bằng máy gia tốc, lập kế hoạch xạ trị 3D, xạ trị điều biến liều, xạ trị với suất liều thấp, xạ trị điều biến thể tích VMAT và xạ trị proton Quá trình mô phỏng xạ trị được thực hiện qua các phương pháp như chụp CLVT, MRI hoặc PET/CT, PET/MRI Bên cạnh đó, xạ trị áp sát cũng là một phương pháp quan trọng trong điều trị.
Cấy hạt phóng xạ vào khối u được áp dụng trong các trường hợp không thể phẫu thuật triệt căn, bao gồm bệnh lý kèm theo hoặc khi bệnh nhân từ chối phẫu thuật Một phương pháp điều trị khác là xạ trị trong mổ (Intraoperative Radiation Therapy: IORT), giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Tổng quan về nghiên cứu In silico
1.2.1 Mô hình in silico trong nghiên cứu phát triển thuốc mới
Phát triển thuốc mới là một quy trình phức tạp, tốn kém, với chi phí lên tới hàng tỷ đô la cho mỗi loại thuốc và tỷ lệ thành công thấp, chỉ dưới 2% các hợp chất mới được nghiên cứu có thể trở thành thuốc thương mại Theo nghiên cứu năm 2016 của DiMasi và các cộng sự từ Trung tâm nghiên cứu và phát triển thuốc, Đại học Tufts, trung bình mỗi dự án cần hơn 2,5 tỷ đô la và kéo dài từ 10-15 năm để đưa một loại thuốc ra thị trường, nếu thành công.
Quá trình nghiên cứu và phát triển thuốc bao gồm nhiều bước quan trọng như xác định bệnh và đích tác dụng của thuốc, thiết lập quy trình thử nghiệm, tìm kiếm hợp chất dẫn đường, và xây dựng mối quan hệ giữa hợp chất và tác dụng Các bước tiếp theo bao gồm xác định pharmacophore, tối ưu hóa dược lực học và dược động học, cũng như sàng lọc qua các cơ quan phân lập và tế bào Nghiên cứu dược lý của hợp chất, mô hình hiệu quả điều trị bệnh, và nghiên cứu sớm về độ an toàn và độc tính cũng rất cần thiết Cuối cùng, các nghiên cứu tiền lâm sàng, tiến hành bào chế, phát triển sản xuất, và đăng ký giấy tờ pháp lý cùng với thử nghiệm lâm sàng là những khâu quyết định trong quá trình phát triển thuốc.
Trong nghiên cứu hiện nay, thiết kế thuốc hiệu quả nhất được thực hiện thông qua kỹ thuật thiết kế thuốc hỗ trợ bởi máy tính Máy tính đóng vai trò quan trọng trong nhiều giai đoạn, từ việc tìm kiếm các hợp chất hóa học có tác dụng sinh học cho đến tối ưu hóa cấu trúc của chúng nhằm tăng cường hoạt tính sinh học, giảm độc tính và cải thiện các tính chất dược động học Tất cả các phương pháp này được gọi chung là các phương pháp “in silico”.
Các phương pháp in silico nổi bật so với các phương pháp thực nghiệm truyền thống nhờ khả năng thiết kế các phân tử thuốc mới hiệu quả hơn Chúng giúp giải thích bản chất phân tử của các tương tác thuốc và rút ngắn thời gian thực hiện nghiên cứu.
Các mô hình toán học cho phép dự đoán hoạt tính sinh học, cơ chế tác dụng và độc tính của các hợp chất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong phát triển thuốc mới Phương pháp in silico đã hỗ trợ phát hiện các hợp chất mới có hoạt tính sinh học ngay cả trước khi chúng được tổng hợp hoặc phân lập thông qua quá trình sàng lọc ảo.
Docking phân tử là phương pháp tiên tiến để sàng lọc chất ức chế enzym và chất chủ vận thụ thể trong nghiên cứu ung thư vú, sử dụng phần mềm chuyên dụng với mô hình phân tử ba chiều, độ phân giải cao của protein mục tiêu Cấu trúc khuôn mẫu được xây dựng qua mô hình tương đồng hoặc tinh thể học, cho phép phần mềm dự đoán các phối tử mới có khả năng liên kết và điều chỉnh hoạt động của protein Trong quá trình docking, mục tiêu phân tử hoạt động theo nhiều hướng khác nhau, giúp sàng lọc cơ sở dữ liệu hỗn hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả Các chức năng chấm điểm tích hợp đánh giá hoạt động sinh học dựa trên tương tác giữa phối tử và protein, xem xét các yếu tố như hình dạng phối tử, khả năng tương thích tĩnh điện, hiệu ứng hòa tan, năng lượng liên kết và các yếu tố entanpy và entropy, tất cả đều ảnh hưởng đến sự thành công của tương tác phối tử - thụ thể.
Docking là một bài toán tối ưu nhằm xác định vị trí và cấu hình lý tưởng của cơ chất khi gắn kết với protein Mục tiêu chính của quá trình này là tìm ra cấu hình có năng lượng tự do thấp nhất, tương đương với cấu hình bền nhất sau khi liên kết giữa phối tử và protein được hình thành Để đạt được cấu hình phù hợp nhất, cần thực hiện các phân tích liên quan đến cấu hình.
8 không gian với các trị số đánh giá được khả năng gắn kết của cơ chất lên protein và sau đó áp dụng thuật toán tìm kiếm
Quá trình docking bao gồm ba bước chính:
Để chuẩn bị cấu tử, bạn có thể lấy cấu trúc từ các thư viện như Pubchem, Zinc hoặc vẽ trên phần mềm ChemDraw, Chemsketch Sau khi xây dựng cấu trúc 3D, sử dụng phần mềm Chimera và Avogadro để xử lý cấu tử, bao gồm việc chỉnh sửa điện tích, tối giản hóa năng lượng, gắn trường lực cho phân tử và xây dựng file dbpqt.
Để chuẩn bị protein cho mô phỏng docking, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc 3D có sẵn từ ngân hàng dữ liệu protein Nếu không có, có thể xây dựng cấu trúc 3D thông qua phương pháp mô phỏng tương đồng, trong đó sắp xếp chuỗi amino acid của protein dựa trên khung cấu trúc bậc 3 có độ phân giải cao Sau khi có cấu trúc 3D, các phần mềm sẽ được sử dụng để chuẩn bị protein, bao gồm các bước như loại bỏ nước và các thành phần không cần thiết, thêm hydro, gắn trường lực, phân tích vùng tương tác, và xây dựng file dbqpt.
Mô phỏng docking là quá trình quan trọng trong nghiên cứu tương tác protein, bắt đầu bằng việc sử dụng phần mềm để xác định túi tương tác trên protein, nhằm đánh giá khả năng liên kết của phối tử Vùng tìm kiếm thường được đặt tại trung tâm hoạt động của protein Trong quá trình docking, phần mềm sẽ tự động tìm kiếm cấu dạng phối tử phù hợp nhất, tương ứng với năng lượng toàn hệ thấp nhất Các cấu dạng và tương tác này sẽ được phân tích bằng các phần mềm chuyên dụng như Chimera 1.14, Discovery Studio Visualizer 4.0 và Autodock vina 1.1.2.
1.2.3 Quy tắc Lipinski về các hợp chất giống thuốc
Hầu hết các ứng cử viên thuốc không thành công trong thử nghiệm lâm sàng do không đáp ứng được các tiêu chí về hiệu quả và độc tính Năm 1997, Christopher Lipinski cùng các cộng sự đã đề xuất bộ quy tắc số 5 cho các hợp chất giống thuốc, cho thấy rằng thuốc uống thường có đặc tính hóa lý và cấu trúc trong một phạm vi nhất định Một dược chất đường uống không được vi phạm quá 2 trong 5 tiêu chí này.
- Trọng lượng phân tử: MW < 500 Dalton
- Số lượng nhóm cho liên kết hydro (Số lượng các nhóm –NH và – OH):
- Số lượng nhóm nhận liên kết hydro (Bao gồm nguyên tử O và N): HBA ≤ 10
- Hệ số phân bố octanol/nước: LogP < 5
- Hệ số khúc xạ mol trong khoảng 40-130 [24]
Các thông số hóa lý liên quan đến khả năng hòa tan trong nước và tính thấm ở ruột là những yếu tố quan trọng trong sinh khả dụng đường uống Nếu một hợp chất không đáp ứng quy tắc RO5, nó có thể gặp khó khăn khi sử dụng đường uống Tuy nhiên, việc một chất đáp ứng quy tắc RO5 không đảm bảo rằng nó sẽ trở thành thuốc, vì quy tắc này không đề cập đến các đặc điểm cấu trúc hóa học cụ thể của thuốc và hợp chất không phải thuốc.
1.2.4 Dự đoán ADMET các thông số dược động học và độc tính
Trong nghiên cứu in silico, việc dự đoán các thông số dược động học như hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ và độc tính ngày càng trở nên quan trọng trong phát triển thuốc mới Theo thống kê từ những năm 2000, khoảng một nửa số thuốc không vượt qua thử nghiệm lâm sàng gặp vấn đề về dược động học (39%) và độc tính trên động vật (11%) Hiện nay, với sự phát triển của các kho dữ liệu hóa học khổng lồ và những tiến bộ công nghệ, việc dự đoán này ngày càng trở nên khả thi và chính xác hơn.
Việc sàng lọc các ứng cử viên thuốc dựa trên các thông số ADMET đã trở thành một bước quan trọng trước khi tiến hành đánh giá lâm sàng Nhờ vào sự phát triển của các công cụ đánh giá ADMET, tỷ lệ thuốc thất bại do không đạt yêu cầu về các thuộc tính này đã giảm xuống chỉ còn 8% Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo tính an toàn và ổn định cho các loại thuốc được thiết kế.
Trong số nhiều công cụ dự đoán ADMET, có cả phần mềm thương mại như CASE ULTRA, DEREK, META-PC, METEOR, PASS, GUSAR và các công cụ trực tuyến phổ biến như ADMETlab, admetSAR, pkCSM, SwissADME, được ưa chuộng trong nghiên cứu khoa học nhờ khả năng dự đoán ADMET chính xác và thuận tiện.
Một số hợp chất có tác dụng ức chế enzym HER2
Lapatinib là một chất ức chế tyrosine kinase kép, hoạt động bằng cách nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) và thụ thể HER2, thường biểu hiện quá mức trong ung thư Dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy lapatinib có khả năng ức chế mạnh mẽ và chọn lọc vùng tyrosine kinase của EGFR và HER2, dẫn đến sự ức chế tăng trưởng của các tế bào khối u biểu hiện quá mức các thụ thể này, cả trong môi trường in vitro và in vivo.
Nghiên cứu cho thấy Emodin có khả năng ức chế sự phát triển của khối u và kéo dài thời gian sống sót cho chuột mang tế bào ung thư vú.
Nghiên cứu cho thấy rằng 11 người mang HER-2 đã được điều trị bằng sự kết hợp giữa emodin và paclitaxel, giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú biểu hiện HER-2 / neu Phương pháp này không chỉ ngăn chặn sự phát triển của khối u mà còn kéo dài thời gian sống sót ở chuột khỏe mạnh mang tế bào khối u với mức độ cao của p185 neu.
Cả phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch và phân tích Western blot đều chỉ ra rằng emodin giảm phosphoryl hóa tyrosine của HER-2/neu trong mô khối u Kết quả cho thấy hoạt động tyrosine kinase của HER-2/neu là cần thiết cho sự phát triển khối u, và các chất ức chế tyrosine kinase như emodin có khả năng ức chế sự phát triển của khối u HER-2/neu, đồng thời làm tăng sự nhạy cảm của các khối u này với paclitaxel.
Lapatinib, một chất ức chế tyrosine kinase của HER2 / EGFR, được sử dụng trong điều trị ung thư vú dương tính với HER2, nhưng kháng thuốc đã hạn chế hiệu quả của nó Nghiên cứu cho thấy ức chế autophagy có thể giảm khả năng tăng sinh và hình thành thuộc địa của tế bào kháng lapatinib Berberine, với nhiều tác dụng sinh hóa và dược lý, đã thu hút sự chú ý trong điều trị ung thư vú, gây ra stress oxy hóa và apoptosis trong tế bào ung thư Liệu pháp kết hợp giữa berberine và lapatinib đã khắc phục tình trạng kháng thuốc, với berberine điều chỉnh mức độ ROS và giảm c-Myc để đảo ngược sự đề kháng của lapatinib Chiến lược sử dụng berberine để chống lại kháng thuốc lapatinib hứa hẹn mang lại hiệu quả điều trị mới.
Curcumin có khả năng giảm sự phát triển của các dòng tế bào ung thư vú khác nhau Việc điều trị bằng curcumin dẫn đến sự giảm mức độ oncoprotein HER-2, phosphoryl hóa Akt, MAPK và biểu hiện của NF-κB ở cả tế bào BT-474 và SK-BR-3.
Trong mô hình xenograft BT-474, curcumin đã chứng minh khả năng giảm kích thước khối u hiệu quả, mặc dù không bằng herceptin Nhiều nghiên cứu cho thấy curcumin có tiềm năng trở thành phương pháp điều trị ung thư vú với sự biểu hiện quá mức HER-2.
Các hợp chất chống ung thư hiện nay đã chứng minh hiệu quả, nhưng tình trạng kháng thuốc đang ảnh hưởng đến kết quả điều trị lâm sàng Do đó, cần thiết phải khám phá các phương pháp mới để phát hiện thêm nhiều hợp chất có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.
Các hợp chất thiên nhiên và dẫn xuất của chúng chiếm 50% số lượng thuốc trong hóa trị ung thư, cho thấy chúng là nguồn nguyên liệu quan trọng trong việc tìm kiếm các hợp chất có độc tính đối với tế bào ung thư Ngoài ra, việc sử dụng hợp chất thiên nhiên trong ngăn ngừa ung thư cũng đang được chú trọng.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nguyên liệu
Cấu trúc tinh thể của protein dùng trong nghiên cứu Docking
Cấu trúc 3D của protein được tải từ ngân hàng dữ liệu protein và được xử lý trước khi áp dụng vào quá trình sàng lọc (Hình 2.1 và Hình 2.2).
Hình 1 Cấu trúc 3D enzym HER2 được lấy từ ngân hàng dữ liệu protein
Hình 2 Cấu trúc 3D enzym HER2 sau khi sàng lọc
Thiết bị, phần mềm
Thiết bị : Sử dụng các phần mềm trên máy tính Sony Vaio – Hệ điều hành
Phần mềm: Danh sách các phần mềm sử dụng bao gồm:
- Phần mềm lưu trữ, hiệu chỉnh số liệu: Microsoft Excel 2010
- Phần mềm xây dựng cấu trúc hóa học: ChemDraw Professional bản 16.0
- Phần mềm tối ưu hóa các hợp chất : Avogadro 1.0.3
- Phần mềm mô phỏng Docking: phần mềm Autodock vina 1.1.2
- Phần mềm phân tích, đánh giá cấu dạng và biểu diễn tương tác: Chimera 1.14 và Discovery Studio Visualizer 4.0
-Phần mềm sàng lọc vùng hoạt động của enzym :MGL Autodock tools 1.5.6
The article discusses software tools for researching physicochemical properties, pharmacokinetics, and toxicity, specifically focusing on ADMET (Absorption, Distribution, Metabolism, Excretion, and Toxicity) Notable tools include Volsurf version 1.0.4, Toxtree version 3.1.0, and online resources such as AdmetSAR version 2.0 and SwissADME, which aid in the evaluation of drug candidates and their safety profiles.
Nội dung nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu gồm :
1 Xây dựng tổ hợp các hợp chất tự nhiên có tác dụng ức chế enzym HER2 dựa trên các công bố trước đây : tối ưu hóa cấu trúc và xây dựng file pdbqt
2 Chuẩn bị cấu trúc protein
3 Thực hiện docking phân tử
4 Sàng lọc các hợp chất có tác dụng ức chế enzym HER2 tối ưu nhất
5 Phân tích các thông số và đánh giá đặc tính giống thuốc của hợp chất
Phương pháp nghiên cứu
Dựa trên các công bố trước đây, đã tập hợp các hợp chất tự nhiên có khả năng ức chế enzym HER2 Cấu trúc 3D của những hợp chất này được lấy từ cơ sở dữ liệu PubChem và được tối ưu hóa bằng phần mềm Avogadro.
Enzym HER2 với ID 3RCD được lấy từ ngân hàng dữ liệu protein RCSB (www.rcsb.org) và phức hợp với TAK-285 (ID PDB: 3RCD; độ phân giải: 3,21 Å; giá trị R: 0,294) đã được truy xuất từ PDB Tiêu chí lựa chọn PDB bao gồm độ phân giải tối thiểu và cấu trúc của phối tử phải được gắn vào giống như trong cấu trúc kết tinh sau quy trình thả lại Phức hợp 3RCD đã chứa sẵn ligand đồng kết tinh TAK-285, một chất ức chế enzym HER2.
Sau khi được tải về từ ngân hàng RCSB, phân tử ligand đồng kết tinh TAK-285 sẽ được tách ra khỏi phức hợp nhờ phần mềm Discovery Studio
Visualizer 4.0 Khi đó, ta sẽ được phân tử đồng kết tinh và enzym HER2 riêng Phân tử đồng kết tinh sau khi re-dock sẽ được dùng để so sánh với các phối tử đã được dock, xem sự tương đồng về cấu dạng và khả năng tương tác như thế nào để từ đó đánh giá kết quả Đánh giá cấu dạng và khả năng tương tác sử dụng phần mềm Chimera 1.14 và Discovery Studio Visualizer 4.0
Sau khi tách phân tử đồng kết tinh, protein sẽ loại bỏ phân tử nước và thêm các nguyên tử hydro trước khi tái lập vùng hoạt động của enzym bằng phần mềm MGL Autodock tools 1.5.6, từ đó xây dựng file pdbqt Vùng hoạt động của enzyme được xác định dựa trên các amino acid quan trọng như Ala751, Leu800, Met801, Leu852 và Asp863 đã được công bố trước đây.
Thông số Grid box : dựa vào các acid amin quan trọng , thông số Grid box được xác định như sau :
2.4.3 Xác nhận giao thức docking
Trước khi tiến hành sàng lọc các hợp chất, cần re-dock phối tử đồng tinh thể vào vị trí hoạt động của mục tiêu để xác định độ lệch bình phương trung bình gốc (RMSD), từ đó đánh giá tính phù hợp của các thông số docking Sử dụng phần mềm Chimera 1.14 để đánh giá sự tương đồng về cấu dạng, giá trị RMSD đạt được là 1.400 Å Giá trị này thỏa mãn điều kiện RMSD nhỏ hơn 1.5 Å, chứng tỏ kết quả docking phân tử vào mục tiêu là đáng tin cậy.
Hình 3 Kết quả re-dock ligand TAK-285
Sử dụng phần mềm Discovery Studio Visualizer 4.0 để biểu diễn sự tương tác giữa TAK-285 và enzym HER2, được thể hiện như trong hình 2.4
Hình 4 Sự tương tác giữa TAK-285 và HER2
Năng lượng liên kết sau khi re-dock cho kết quả -10.1(kcal/mol)
2.4.4 Nghiên cứu các đặc điểm giống thuốc
Quy tắc Lipinski bao gồm 5 tiêu chí để so sánh các hợp chất có đặc tính giống và không giống thuốc, dựa trên khả năng liên kết của phối tử sau quá trình docking so với lisinopril đồng kết tinh Một hợp chất có thể được phát triển thành thuốc uống nếu không vi phạm quá 2 trong số các tiêu chí này.
- Trọng lượng phân tử: MW < 500 Dalton
- Số lượng nhóm cho liên kết hydro (Số lượng các nhóm –NH và – OH):
- Số lượng nhóm nhận liên kết hydro (Bao gồm nguyên tử O và N): HBA ≤ 10
- Hệ số phân bố octanol/nước: LogP < 5
- Độ khúc xạ mol trong khoảng 40-130 [34]
Công cụ trực tuyến pkCSM
Công cụ pkCSM được sử dụng để đánh giá quy tắc Lipinski 5, với công thức SMILES của các phối tử được tải từ cơ sở dữ liệu Pubchem Những công thức này được sử dụng làm dữ liệu đầu vào cho pkCSM Sau khi lựa chọn các hợp chất giống thuốc, quá trình phân tích các thông số dược động học và độc tính sẽ được thực hiện để đạt được kết quả cuối cùng.
2.4.5 Nghiên cứu các đặc tình dược động học và độc tính
Công cụ trực tuyến pkCSM cho phép dự đoán các đặc tính dược động học và độc tính dựa trên công thức SMILES của hợp chất Kết quả cung cấp thông tin về khả năng hấp thu, bao gồm tính tan trong nước và tính thấm qua màng Caco2, cũng như khả năng hấp thu ở ruột Ngoài ra, pkCSM còn dự đoán khả năng phân bố qua hàng rào máu não, chuyển hóa thông qua ức chế enzym gan, và thải trừ qua thận Đặc biệt, tính hấp thu thuốc ở ruột người (HIA) và tính thấm là những yếu tố quan trọng trong quá trình hấp thu.
Hợp chất được phân loại theo khả năng hấp thụ qua màng Caco2, với HIA từ 0 đến 20% cho thấy hấp thụ kém, từ 20% đến 70% là hấp thụ vừa, và từ 70% đến 100% là hấp thụ tốt Tính thấm qua màng Caco2 được coi là cao khi log Papp lớn hơn 0,9 (10 cm/s) Để một hợp chất có thể thấm qua hàng rào máu não, yêu cầu logBB phải lớn hơn 0,3, trong khi ở hệ thần kinh trung ương (CNS) cần phải trên -2.
[34, 35] Các hợp chất cũng được lựa chọn dựa trên tính không có độc tính của chúng
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Sàng lọc chất ức chế enzym HER2 trong tự nhiên
Sau khi chuẩn bị các phối tử, chúng tôi đã tiến hành docking 46 hợp chất tự nhiên được tổng hợp từ các nghiên cứu trước đây với enzym HER2 để sàng lọc các phân tử có khả năng ức chế HER2 Kết quả thu được được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 1: Kết quả docking các phân tử vào mục tiêu tác động với mức năng lượng liên kết tương ứng
Tên Năng lượng liên kết
E ) -4-hydroxy-3-metylbut-2-enyl] axit benzoic
3,7-dimethylocta-2,6-dienyl]-5,7- dihydroxy-2,3-dihydrochromen-4- on)
(hydroxymetyl) oxan-2-yl] oxyphenyl] prop-2-enoyl] axit oxypropanoic)
(4-hydroxy-3-[€-7-hydroxy-3,7- dimethyl-4-oxooct-5-enyl]-5-[E-4- hydroxy-3-methylbut-2- enyl]benzoic acid)
2-[3-[2-(1,3-benzodioxol-5-yl)-7- methoxy-1-benzofuran-5-yl]-3- hydroxypropoxy]-6-
(hydroxymethyl)oxolan-2- yl]oxymethyl]-3,4,5- trihydroxyoxan-2-yl]oxy-6- methoxychromen-4-ol
3-[3-[(2S,3R,4S,5R)-3,4- dihydroxy-5-(6-oxo-1H-purin-9- yl)oxolan-2-yl]propanoyl]benzoic acid
1,6-dihydroxycyclohex-2-ene-1- carbonyl]oxymethyl]phenoxy]-
[(2R,3S,4S,5R,6S)-6-[2,3- dihydroxy-4-E-3-(4- hydroxyphenyl)prop-2- enoyl]phenoxy]-3,4,5- trihydroxyoxan-2-yl]methyl E-3-
[3-hydroxy-5-[E-2-(4- hydroxyphenyl)ethenyl]phenyl] hydrogen sulfate
Phân tử đồng kết tinh TAK-285 -10.1 11620908
TAK-285 đã chứng minh hoạt tính ức chế chống lại các kinase HER2 và EGFR với giá trị IC 50 đối với HER2 và EGFR lần lượt là 17 nmol / L (95%
CI 12-24) và 23 nmol / L (95% CI 18-30) Trong một nhóm các kinase ở người,
TAK-285 thể hiện sự ức chế yếu (0-50%) đối với 88 trong số 96 kinase được thử nghiệm, ức chế vừa phải (50-80%) đối với EGFR (L858R) và phosphatase kiềm, cùng với sự ức chế mạnh (80-100%) đối với các kinase họ HER, bao gồm EGFR (L861Q), cũng như CDK3/cyclin E và Flt3.
Từ kết quả ở bảng 1, ta thấy được có 4 phân tử cho kết quả tối ưu so với TAK-285 đó là Diplacone (2-(3,4-dihydroxyphenyl)-6-[(2E)-3,7- dimethylocta-2,6-dienyl]-5,7-dihydroxy-2,3-dihydrochromen-4-on)
The compounds difluoromethoxybenzoate (4853197), Mono-O-acetylbisdemethoxycurcumin (52944954), and Berberine (2353) exhibit strong HER2 enzyme inhibition, with binding energies of -10.5 kcal/mol, -10.4 kcal/mol, and -10.3 kcal/mol, respectively Notably, Diplacone demonstrates the highest inhibitory potential with the lowest binding energy of -10.5 kcal/mol.
Bảng 2 Bảng tương tác của các chất với các amin axit trong vùng trung tâm hoạt động
Tên hợp chất Acid Amin tạo liên kết
Diplacone Cys805, Ala751, Phe864, Ser728
Berberin Ala751, Thr862, Asp863, Cys805,
TAK-285 Leu726, Val734, Ala751, Glu770,
Met774, Leu796, Met801, Leu852, Thr862, Asp863
Hình 5.Tương tác của Diplancone với enzyme HER2
Hình 6.Tương tác của [2-(naphthalen-2-ylamino)-2-oxoethyl] 3-
(difluoromethoxy)benzoate với enzyme HER2
Hình 7.Tương tác của Mono-O-acetylbisdemethoxycurcumin với enzyme
Hình 8 Tương tác của Berberin với enzyme HER2
Kết quả phân tích các thông số Lipinski
Nghiên cứu cho thấy cả bốn hợp chất đều có khả năng ức chế mạnh mẽ hơn TAK-285, với Diplacone là hợp chất tối ưu nhất nhờ mức năng lượng thấp nhất.
Các phân tích và đánh giá cho thấy các thông số Lipinski cùng với các đặc tính ADMET của 4 hợp chất được trình bày trong bảng 2 và bảng 3 dưới đây.
Bảng 3 Các thông số Lipinski
Tên hợp chất Khối lượng phân tử
Liên kết hydro được chấp nhận
LOGP Độ khúc xạ mol
Mono -O-acetyl bis demethoxy curcumin
- Mass là khối lượng phân tử
- Hydrogen bond donor là số liên kết hydro
- Hydrogen bond acceptors là số liên kết hydro được chấp nhận
- LOGP là tính ưa mỡ, được biểu thị bằng logP
- Molar Refractivity là độ khúc xạ mol Đối chiếu với Quy tắc Lipinski:
- Khối lượng phân tử nhỏ hơn 500 Dalton
- Tính ưa mỡ cao (được biểu thị bằng LogP nhỏ hơn 5)
- Ít hơn 5 liên kết hydro
- Ít hơn 10 chất nhận liên kết hydro
- Độ khúc xạ mol phải nằm trong khoảng 40-130
Ta thấy, Diplacone đáp ứng 4/5 tiêu chí của quy tắc Lipinski , trong khi
3 hợp chất còn lại đáp ứng đủ cả 5/5 tiêu chí.
Đánh giá các đặc tính ADMET
Các đặc tính ADMET của bốn hợp chất được thể hiện rõ ở bảng 4
Bảng 4 Các đặc tính ADMET (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, bài tiết và độc tính)
33 oxoethyl] 3- (difluorometho xy)benzoate demethoxy curcumin
Khả năng hòa tan trong nước
Hấp thụ đường ruột (con người)
Khả năng thẩm thấu qua da
Chất ức chế P- glycoprotei n II
Phân bố Phân số không bị ràng buộc (con người)
Tính thấm của thần kinh trung ương
Bài tiết Tổng bài tiết
Chất nền OCT2 trong thận
Không Không Không Không Độc tính AMES độc tính
Tối đa liều lượng dung nạp
Chất ức chế hERG II
Có Có Có Không Độc tính cấp tính cho chuột bằng miệng (LD50)
2.328 2.06 1.841 2.571 Độc tính mãn tính ở chuột bằng miệng (LOAEL)
Không Không Không Không Độc tính của T.Pyriformi s
Một trong những thách thức lớn nhất mà ứng viên thuốc phải đối mặt là sở hữu các đặc tính ADMET phù hợp Việc xác định các đặc tính này ngay từ giai đoạn phát hiện thuốc là rất quan trọng để giảm thiểu vấn đề ADMET trong quá trình phát triển sau này Nghiên cứu này đã phân tích các đặc tính ADMET và cho thấy rằng hợp chất tự nhiên được nghiên cứu có các đặc tính ADMET thuận lợi.
BÀN LUẬN
Về kết quả
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sàng lọc 46 hợp chất tự nhiên từ thư viện hóa học Pubchem Nhiều hợp chất cho thấy khả năng gắn kết vượt trội hơn chất đối chứng TAK-285 nhờ vào các vòng thơm tạo ra tương tác π-π ổn định và sự hiện diện của nhiều nhóm hydroxy cần thiết cho hoạt động ức chế HER2.
Có 4 hợp chất có năng lượng liên kết tối ưu hơn TAK-285 là Diplacone (2-(3,4- dihydroxyphenyl)-6-[(2E)-3,7-dimethylocta-2,6-dienyl]-5,7-dihydroxy-2,3- dihydrochromen-4-on) , [2-(naphthalen-2-ylamino)-2-oxoethyl] 3- (difluoromethoxy)benzoate , Mono-O-acetylbisdemethoxycurcumin , Berberin
Diplacone có khả năng liên kết tốt với HER2 với điểm số docking -10,5 kcal/mol và tỷ lệ hấp thu qua ruột đạt 82,56% Tính thấm màng Caco2 của nó là 0,046 log Papp trong 10 cm/s, tuy nhiên, khả năng thấm qua hàng rào máu não và hệ thần kinh trung ương thấp do tính ưa lipid kém (LOGP>5) Quan trọng là, diplacone không gây hại cho hệ thần kinh và thận Mặc dù có khả năng tương tác tốt với enzym đích và có những đặc tính giống thuốc, hiện tại chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào về tác dụng ức chế HER2 của diplacone, do đó cần tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để đánh giá tác động của nó đối với cơ thể người.
4.1.2 [2-(naphthalen-2-ylamino)-2-oxoethyl] 3- (difluoromethoxy)benzoate (ID:4853197)
Hợp chất [2-(naphthalen-2-ylamino)-2-oxoethyl] 3-(difluoromethoxy)benzoate có khả năng liên kết tốt với điểm số docking -10,4 kcal/mol và đáp ứng đầy đủ 5 tiêu chí của quy tắc Lipinski Nó cho thấy khả năng hấp thu trong đường ruột cao (89,534%) và thấm tốt qua hệ thần kinh trung ương cũng như hàng rào máu não Tuy nhiên, hợp chất này có thể gây độc cho gan và ức chế hầu hết các enzym chuyển hóa.
Vì vậy, cần có những nghiên cứu sâu hơn chứng minh các yếu tố nguy cơ của
[2-(naphthalen-2-ylamino)-2-oxoethyl] 3-(difluoromethoxy)benzoate đối với cơ thể
Hợp chất Mono-O-acetylbisdemethoxycurcumin, được chiết xuất từ củ nghệ vàng, có khả năng liên kết hiệu quả với enzym HER2 và có tỷ lệ hấp thu cao (92,768 qua ruột, tính thấm màng Caco2: 1,075) Hợp chất này đáp ứng đủ 5 tiêu chí của Lipinski, tuy nhiên, nó cũng gây độc cho gan và ức chế các chất chuyển hóa.
Berberin là một hợp chất màu vàng, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa Hợp chất này có khả năng hấp thu cao với tỷ lệ 97.147% qua ruột và tính thấm qua màng Caco2 đạt 1.734, đáp ứng đầy đủ cả 5 tiêu chí của quy tắc Lipinski Tuy nhiên, cần lưu ý rằng berberin có độc tính trên gan và có thể gây ra các tác hại khác cho cơ thể.
Về phương pháp
Việc ứng dụng kỹ thuật sàng lọc ảo in silico trong nghiên cứu và phát triển thuốc đang trở thành xu thế toàn cầu trong ngành dược phẩm nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội so với phương pháp tổng hợp hóa học truyền thống Với sự phát triển của các cơ sở dữ liệu lớn về hợp chất tự nhiên và tổng hợp, việc dự đoán tính chất dược lý và dược động học trở nên dễ dàng hơn Sàng lọc trên máy tính cho phép phân tích một lượng lớn hợp chất, từ đó tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí nghiên cứu.
Sàng lọc ảo gặp nhiều nhược điểm do sử dụng nhiều phễu lọc và phần mềm khác nhau, dẫn đến sai số trong quá trình Việc xác định chính xác cấu trúc 3D của protein đích và sự khác biệt giữa mô hình và thực tế trong cơ thể người cũng làm cho sàng lọc ảo trở nên khó khăn Do đó, cần thiết phải phối hợp các kỹ thuật in silico trong nghiên cứu và phát triển thuốc.
Docking là một kỹ thuật sàng lọc ảo hiệu quả, mô phỏng tương tác giữa protein và phối tử, giúp tìm kiếm hợp chất tiềm năng từ thư viện lớn Kỹ thuật này được ứng dụng trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc, tối ưu hóa hợp chất dẫn đường, và nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức phân tử Phân tích năng lượng liên kết và các tương tác từ kết quả docking cho phép xác định sơ bộ hoạt tính ức chế protein của các hợp chất, từ đó thu hẹp cơ sở dữ liệu, loại bỏ hợp chất không có hoạt tính, và lựa chọn hợp chất có hoạt tính cho các thử nghiệm tiếp theo.
Kết quả docking phụ thuộc vào độ chính xác của phần mềm sử dụng, và nghiên cứu này áp dụng Autodock Vina, một phần mềm học thuật nổi bật với độ chính xác cao hơn các phần mềm thương mại Để tăng độ tin cậy của quá trình, mỗi chất được dock ba lần và lấy kết quả trung bình.
Về dự đoán đặc tính hóa lý và các thông số ADMET
Việc kết hợp dự đoán tính giống thuốc, các thông số dược động học và độc tính cùng với kỹ thuật docking giúp nâng cao khả năng dự đoán tiềm năng trở thành thuốc của các hợp chất, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho nghiên cứu thực nghiệm Các đặc điểm ADMET được dự đoán qua công cụ pkCSM dựa trên cấu trúc hóa học của hợp chất Tính thấm qua tế bào Caco2 là tiêu chuẩn quan trọng trong đánh giá dược chất đường uống, được FDA khuyến cáo trong phát triển thuốc Theo mô hình PkCSM, hợp chất có tính thấm Caco2 cao nếu giá trị dự đoán > 0,9 Mô hình hấp thu ở ruột cho biết tỷ lệ phần trăm hấp thu thuốc qua ruột non, với phân tử có độ hấp thu dưới 30% được coi là kém hấp thu Các hợp chất trong nghiên cứu cho thấy khả năng hấp thu tốt qua ruột non khi đạt trên 50%, một số đạt trên 90% Khối lượng phân phối cao cho phép thuốc đến mô nhiều hơn, với giá trị log VDss < -0,15 chỉ ra khối lượng phân phối thấp và > 0,45 cho thấy khối lượng phân phối cao.
Chỉ số 39 không (BBB) là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính thẩm thấu của hợp chất và khả năng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương (CNS), ảnh hưởng đến tính an toàn của dược chất Một hợp chất được xem là không thấm qua hàng rào máu não nếu giá trị BBB < -1, trong khi giá trị > 0.3 cho thấy khả năng vượt qua hàng rào này Nếu log PS > -2, hợp chất có thể xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, ngược lại, nếu giá trị < -3, khả năng này bị hạn chế Do hầu hết thuốc đều bị chuyển hóa bởi enzym cytochrom P450, việc xác định liệu hợp chất có ức chế hệ enzym này là cần thiết để đánh giá ảnh hưởng của nó đến dược động học của thuốc khi sử dụng cùng nhau.
Chất vận chuyển cation hữu cơ 2 (OCT2) đóng vai trò quan trọng trong việc thải trừ ion hóa của thuốc và hợp chất nội sinh tại thận, bằng cách vận chuyển chúng từ máu vào tế bào ống thận Việc xác định liệu một hợp chất có phải là chất nền cho OCT2 hay không giúp dự đoán kiểu loại bỏ của nó Đánh giá độc tính của các hợp chất, đặc biệt thông qua thử nghiệm AMES, là cần thiết để nhận diện nguy cơ và xác định liều lượng an toàn Ngoài ra, sự ức chế kênh kali hERG có thể dẫn đến hội chứng QT dài và nguy cơ đột tử, vì vậy cần tránh các chất có khả năng ức chế hERG Liều gây chết cấp tính LD50 ở chuột, với mức liều > 2 mol/kg, được coi là an toàn, và các hợp chất được chọn đều đáp ứng tiêu chí này.
Những hạn chế và thách thức trong mô hình nghiên cứu In silico
Nghiên cứu bằng mô hình in silico mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm thời gian cho quá trình nghiên cứu và phát triển thuốc mới Mặc dù vậy, vẫn tồn tại những hạn chế nhất định trong phương pháp này mà các nhà nghiên cứu cần lưu ý.
Việc sử dụng nhiều phần mềm yêu cầu hệ điều hành máy tính phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể, và bất kỳ sai sót nào trong quá trình nhập liệu đều có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu sai lệch Ngoài ra, mô hình in silico cần phải có cơ sở dữ liệu lớn để hoạt động hiệu quả.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ KẾT LUẬN
Sau thời gian nghiên cứu, đề tài đã đạt được mục tiêu đề ra và có một số kết luận chính như sau:
1 Xây dựng tổ hợp các hợp chất tự nhiên và sang lọc được 4 hợp chất có tác dụng ức chế enzym HER2 bằng kĩ thuật docking phân tử
2 Phân tích đặc tính giống thuốc và đánh giá các thông số ADMET Đã sàng lọc được 4 hợp chất tiềm năng : Diplacone (2-(3,4- dihydroxyphenyl)-6-[(2E)-3,7-dimethylocta-2,6-dienyl]-5,7-dihydroxy-2,3- dihydrochromen-4-on) (14539948) , [2-(naphthalen-2-ylamino)-2-oxoethyl] 3-
(difluoromethoxy)benzoate (4853197) , Mono-O- acetylbisdemethoxycurcumin (52944954 ) , Berberin (2353) từ 46 hợp chất thiên nhiên gợi ý cho quá trình nghiên cứu thực nghiệm và phát triển thuốc trong tương lai
Để tiếp tục phát triển các kết quả nghiên cứu của khóa luận và tăng cường tính ứng dụng, tôi xin đưa ra một số đề xuất quan trọng.
1 Cần tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để phát triển các hợp chất này thành thuốc điều trị bệnh ung thư vú
2 Tiến hành nghiên cứu thực nghiệm hoạt tính trên đích của các hợp chất đã sang lọc được trên mô hình in vivo thực tế