Hai ch t này có trong acidấ nucleic dướ ại d ng Puran : Ribose có trong acid ribonucleic ARN Desoxyribose có trong acid desoxyribonucleic ADN 3.2.2.
Trang 1Thành ph n và c u ầ ấ
t o acid nuclêic ạ
Acid nucleic khi thu phân hoàn toàn thìỷ phân thành ba lo i h p ch t:ạ ợ ấ
- Các đường pentose: ribose và D-desoxyribose
- Các baz : purin (adenin, guanin) vàơ pyrimidin (Cytosin, uracin, thimin)
- G c acid phosphonc (H3PO4)ố
1 Đ ườ ng pentose
Trang 2Pentose g m D- ribose và D -ồ
desoxynbose Hai ch t này có trong acidấ nucleic dướ ại d ng Puran :
Ribose có trong acid ribonucleic (ARN)
Desoxyribose có trong acid
desoxyribonucleic (ADN) 3.2.2 Các bazơ
2.1 Baz pynmidin ơ
Trang 32.2 Baz purin ơ
Trang 42.3 Nucleosid
Nucleosid là k t qu c a s k t h pế ả ủ ự ế ợ
b ng liên k t osid gi a m t baz (ph nằ ế ữ ộ ơ ầ
ho c pyrimidin) và m t đặ ộ ường pentose
v i s lo i ra m t phân t nớ ự ạ ộ ử ước
S liên k t này thông qua m ch glyosidự ế ạ
v trí 9 c a ph n ho c v trí th 3 c a
Trang 5Ví d : ụ
Nucleosid có nhân pyrimidin mang tên
t n cùng b ng - din Nucleosid có nhânậ ằ purin ph n mang tên t n cùng b ng -ầ ậ ằ
osin Các nucleosid c a các baz có tênủ ơ
nh sau:ư
2.4 Nucleotid
Nucleotid là nh ng este c a nucleosidữ ủ
v i acid phosphoric Nucleotid là đ n vớ ơ ị
Trang 6c b n c a acid ~lucleic - nó nh cácơ ả ủ ư
m t xích c a s i xích.ắ ủ ợ
Nhi u ề mononucleotid ng ng ư t ụ v iớ nhau thành polynucleotid (hay là acid nucleic)
Trong phân t acid nucleic, s este x yử ự ả
ra v trí 3' ho c 5'.ở ị ặ
Ví d : ụ c u trúc c a mononucleotid cóấ ủ tên là acid adenilic (t c là adenosin - 5ứ
phosphatl.)
Trang 7Acid phosphoric thường được g n vào vắ ị trí th 3 ho c th 5 c a đứ ặ ứ ủ ường pentose
Lo i g n v trí th 3 thạ ắ ở ị ứ ường d ngở ạ liên k t, còn v trí th 5 thế ở ị ứ ường ở
d ng tạ ự
Sau đây là tên g i c a các nucleotidọ ủ
Baz ơ
Adenin
Guanin
Nucleotid trong
ARN
Acid adenilic
Acid guanidilic
Nucleotid trong ADN
Acid desoxyadenilic
Acid desoxyguanidilic
Ký
hiệ u A G
Trang 8uridilic desoxyuridilic
Cytosin
Timin
Acid cytidilic
Acid thimidilic
Acid desoxycytidilic
Acid desoxythimidilic
C T
Cách liên k t c a các m nonucleotidế ủ ơ
nh sau:ư
Các nucleotid có th ể phosphoryl-hoá
đ ể t o ạ thành di-, tri-
phosphonucleotid
Trang 9D ng này thạ ường tr ng thái t doở ạ ự
trong các mô bào và c quan c a sinh v tơ ủ ậ
và làm nhi m v d tr năng lệ ụ ự ữ ượng do thu được trong quá trình oxy hoá đ cungể
c p cho các ho t đ ng s ng - c u trúcấ ạ ộ ố ấ
c a chúng nh sau:ủ ư
Như v y ta th y trong chu iậ ấ ỗ polynucleotid, đường và phosphat liên
k t v i nhau, còn g c ki m n m t do,ế ớ ố ề ằ ự chính s lố ượng và th t phân b c aứ ự ố ủ các g c ki m trong chu i nolvnucleotitố ề ỗ
Trang 10quy t đ nh tính đ c tr ng sinh h c c aế ị ặ ư ọ ủ phân t acid nucleic.ử
H ươ ng Th o ả