1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

DỰ ÁN NÂNG CAO NĂNG LỰC THỂ CHẾ VỀ QUẢN LÝ RỦI RO THIÊN TAI TẠI VIỆT NAM, ĐẶC BIỆT CÁC RỦI RO LIÊN QUAN ĐẾN BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TÀI LIỆU KỸ THUẬT

269 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Dự Án Nâng Cao Năng Lực Thể Chế Về Quản Lý Rủi Ro Thiên Tai Tại Việt Nam, Đặc Biệt Các Rủi Ro Liên Quan Đến Biến Đổi Khí Hậu
Tác giả Trung Tâm Đào Tạo Và Hợp Tác Quốc Tế, Viện Khoa Học Thủy Lợi Việt Nam, Trường Đại Học Thủy Lợi, Nhóm Tư Vấn Quốc Tế Thuộc Trường Đại Học RMIT, Đại Học Đông Anglia, Đại Học Sussex
Trường học Trường Đại Học Thủy Lợi
Thể loại tài liệu kỹ thuật
Năm xuất bản 2011
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 269
Dung lượng 9,77 MB

Cấu trúc

  • Apr01 Decision on promulgation of the training materials (MARD) VN

  • Apr01 Training material (MARD) VN.pdf

Nội dung

Trong khuôn khổ dự án "Nâng cao năng lực thể chế về Quản lý rủi ro thiên tai tại Việt Nam, đặc biệt là các thiên tai liên quan đến Biến đổi khí hậu SCDM" do Chương trình Phát triển Liên

Nội dung chính

Đến cuối chương, các học viên có thể:

Hiểm họa, thiên tai, tình trạng dễ bị tổn thương và rủi ro thiên tai là những khái niệm quan trọng cần được hiểu rõ Mối liên quan giữa các hiện tượng này thể hiện cách mà thiên tai có thể tác động đến những khu vực dễ bị tổn thương, từ đó tạo ra rủi ro cho cộng đồng và môi trường Việc nắm bắt các khái niệm này giúp nâng cao nhận thức và khả năng ứng phó với thiên tai.

 Giải thích các khái niệm trên có liên quan tới Quản lý rủi ro thiên tai như thế nào;

 Nắm được các thuật ngữ về biến đổi khí hậu, thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm nhẹ ảnh hưởng do biến đổi khí hậu;

 Giải thích sự khác nhau giữa biến đổi khí hậu và sự biến động khí hậu;

 Mô tả chi tiết các nguyên nhân và tác động của các hiểm họa tự nhiên;

 Nắm được nguyên nhân và tác động của các hiểm họa tự nhiên và các loại hình hiểm họa tự nhiên thường xuất hiện ở Việt Nam.

Khái niệm và Định nghĩa

Phần này trình bày các khái niệm và thuật ngữ phổ biến trong Quản lý rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu Những thuật ngữ này có ý nghĩa đặc thù trong lĩnh vực này, và việc cung cấp định nghĩa rõ ràng là cần thiết để người đọc hiểu sâu hơn về các khái niệm liên quan đến rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu.

Các thuật ngữ được trích dẫn từ Sổ tay Thuật ngữ Giảm nhẹ rủi ro thiên tai của UNISDR

Theo Chương trình Khung của Liên Hiệp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNISDR 2009) và Dự thảo Luật Phòng tránh Thiên tai Việt Nam (Dự thảo lần 3, tháng 9 năm 2011), các chiến lược phòng chống thiên tai đang được xây dựng và cải thiện để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

1.3.1.Các thuật ngữ về Quản lý rủi ro thiên tai

Là hiện tượng tự nhiên có thể gây tổn thất về người, tài sản, môi trường, điều kiện sống và gián đoạn các hoạt động kinh tế, xã hội 1

Các hiểm họa tự nhiên là một phần quan trọng trong các loại hiểm họa, bao gồm các sự kiện có thể xảy ra và các điều kiện tiềm tàng dẫn tới những sự kiện tương lai Những hiểm họa này được đặc trưng bởi mức độ, cường độ, tốc độ diễn ra, khoảng thời gian và phạm vi ảnh hưởng Ví dụ, động đất xảy ra nhanh chóng và thường chỉ ảnh hưởng đến một vùng nhỏ, trong khi hạn hán diễn ra chậm và ảnh hưởng rộng rãi Ngoài ra, một số hiểm họa có thể xảy ra đồng thời, như lũ lụt do bão hoặc sóng thần do động đất ngoài biển.

Các hiểm họa tự nhiên được phân chia thành ba nhóm chính dựa trên nguyên nhân hình thành: Nhóm thứ nhất là các hiểm họa khí quyển, bao gồm bão, áp thấp nhiệt đới và dông lốc Nhóm thứ hai là các hiểm họa thủy quyển, như lũ và ngập lụt Cuối cùng, nhóm thứ ba là các hiểm họa địa quyển, ví dụ như động đất, sạt lở bờ sông, bờ biển và trượt lở đất ở những vùng dốc.

Thuật ngữ ‘Hiểm họa tự nhiên’ thường đề cập đến các sự kiện cực đoan hoặc các quá trình có nguồn gốc khí tượng thủy văn hoặc địa chất

Hiểm họa có thể được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên tốc độ xảy ra, bao gồm hiểm họa diễn ra đột ngột và hiểm họa diễn ra chậm.

Hiểm họa diễn ra đột ngột: bao gồm các hiểm họa tự nhiên diễn ra với tốc độ nhanh, ví dụ như động đất, bão, lũ quét…;

Hiểm họa diễn ra chậm là những sự kiện kéo dài theo thời gian, gây ra tình trạng nguy hiểm nghiêm trọng Ví dụ, hạn hán kéo dài có thể dẫn đến khan hiếm lương thực, suy dinh dưỡng và thậm chí là nạn đói.

Hiểm họa tự nhiên và hiểm họa do con người ngày càng khó phân biệt, với nhiều yếu tố tương tác lẫn nhau Chẳng hạn, việc phá rừng trên sườn núi có thể gây ra lũ quét và sạt lở đất trong mùa mưa Ngoài ra, các bãi chôn lấp và vật cản trong hệ thống thoát nước cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ lũ lụt.

Sạt lở đất, lũ lụt, hạn hán và hỏa hoạn là những hiện tượng thiên nhiên kết hợp với hoạt động của con người, xuất phát từ nguyên nhân tự nhiên và nhân tạo Những hiểm họa này có thể gây ra chuỗi sự kiện nguy hiểm khác; ví dụ, động đất có thể tạo ra sóng thần, sạt lở đất và hỏa hoạn, trong khi bão có thể dẫn đến lũ lụt và nước dâng.

Thiên tai là những hiện tượng thời tiết và khí hậu bất thường, gây ra thiệt hại cho con người, tài sản, môi trường và ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế, xã hội.

Việc phân biệt giữa hiểm họa, thường chỉ một hiện tượng vật lý, và thiên tai là rất quan trọng Một hiểm họa không nhất thiết phải dẫn đến thiên tai khi xảy ra.

Thiên tai xảy ra khi hiểm họa gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng, dẫn đến thiệt hại lớn và gián đoạn cuộc sống thường nhật Các tác động của thiên tai bao gồm thiệt hại về người, thương tích, dịch bệnh, cùng với những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tinh thần và phúc lợi xã hội Ngoài ra, thiên tai còn gây thiệt hại về tài sản, hủy hoại của cải, đình trệ dịch vụ, gián đoạn hoạt động kinh tế xã hội và suy thoái môi trường.

Rủi ro thiên tai đề cập đến nguy cơ thiệt hại mà thiên tai có thể gây ra cho con người, tài sản, cơ sở hạ tầng, môi trường sống, cũng như các hoạt động kinh tế và xã hội.

Rủi ro thiên tai đề cập đến khả năng xảy ra các thiên tai, không chỉ đơn thuần là mô tả các sự kiện thiên tai thực tế Định nghĩa này phản ánh rằng thiên tai là hậu quả của các điều kiện rủi ro hiện tại Rủi ro thiên tai bao gồm nhiều loại thiệt hại tiềm tàng khó định lượng, nhưng thông qua kiến thức về các hiểm họa và các mô hình phát triển dân số, kinh tế xã hội, có thể đánh giá và lập bản đồ rủi ro thiên tai một cách tổng quát.

Rủi ro thiên tai không chỉ liên quan đến các mối đe dọa vật chất mà còn phụ thuộc vào tình trạng dễ bị tổn thương của cá nhân và hệ thống xã hội Để đánh giá đúng rủi ro thiên tai, cần xem xét cả hiểm họa và tình trạng dễ bị tổn thương.

Tình trạng dễ bị tổn thương

Các đặc điểm của một cộng đồng, hệ thống hoặc tài sản có thể khiến chúng dễ bị tổn thương trước các tác động tiêu cực từ thiên tai.

Giới thiệu Thiên tai ở Việt Nam

1.4.1.Điều kiện tự nhiên và khí hậu

Việt Nam có diện tích tự nhiên 320.000 km² và đường bờ biển dài 3.260 km Khoảng 75% lãnh thổ được bao phủ bởi đồi núi, với độ cao từ 100 m đến 3.400 m Các đồng bằng chủ yếu nằm ở hai châu thổ lớn: đồng bằng châu thổ sông Hồng ở miền Bắc và đồng bằng châu thổ sông Cửu Long ở miền Nam Đây là những vùng đồng bằng màu mỡ, tập trung đông dân cư và là nơi chủ yếu của diện tích nông nghiệp cũng như các khu công nghiệp.

Khu vực miền Trung Việt Nam có địa hình hẹp và dốc, với đồi núi và đồng bằng tiếp giáp với biển Diện tích tự nhiên của khu vực này bị chia cắt bởi các dòng sông bắt nguồn từ dãy núi Trường Sơn ở phía tây và chảy ra biển ở phía đông Dọc theo bờ biển là những đồng bằng nhỏ hẹp, trong khi giữa các sườn núi là những thung lũng hẹp và sâu.

Việt Nam, nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, có khí hậu nhiệt đới chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ gió mùa châu Á, đặc biệt là gió mùa đông bắc và gió mùa tây nam Địa hình và vị trí địa lý đa dạng của lãnh thổ Việt Nam tạo ra nhiều vùng khí hậu khác biệt rõ rệt.

Nhiệt độ trung bình năm tại Việt Nam dao động từ 18°C đến 29°C, với các tháng lạnh nhất ở vùng núi phía bắc có nhiệt độ từ 13°C đến 20°C, trong khi miền nam có nhiệt độ từ 20°C đến 28°C Hầu hết các khu vực trên lãnh thổ Việt Nam đều nhận lượng mưa trung bình năm đáng kể.

Những thay đổi do con người, hay còn gọi là "nhân tạo" trong tiếng Hy Lạp, đề cập đến các ảnh hưởng, quá trình và vật chất phát sinh từ các hoạt động của con người.

Giảm nhẹ biến đổi khí hậu và giảm nhẹ thiên tai là hai khái niệm khác nhau, cần được hiểu rõ Trong quản lý rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu (QLRRTT), giảm nhẹ được định nghĩa là hành động giảm bớt hoặc hạn chế các tác động tiêu cực từ các hiểm họa Việc nhận diện sự khác biệt này là rất quan trọng để áp dụng các biện pháp hiệu quả trong ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai.

Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 400 mm đến 2.400 mm, tuy nhiên, ở một số khu vực, giá trị mưa có thể đạt tối đa 5.000 mm/năm hoặc tối thiểu là 600 mm/năm.

Lượng mưa trong năm phân bố không đồng đều, với 80-90% tổng lượng mưa rơi vào mùa mưa, dẫn đến tình trạng lũ lụt và sạt lở đất thường xuyên Số ngày mưa hàng năm cũng khác nhau giữa các khu vực, dao động từ 60 đến 200 ngày.

Nghị định 14/2010/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam quy định 13 loại thiên tai, bao gồm mưa lớn, áp thấp nhiệt đới, bão, lũ, lũ quét, ngập lụt, giông, lốc, sét, sạt lở do mưa lũ, nước dâng, động đất và sóng thần Mặc dù hạn hán không được đề cập, đây vẫn là thiên tai nghiêm trọng thường xảy ra tại Việt Nam Bài viết sẽ trình bày nguyên nhân và ảnh hưởng của các thiên tai chính, bao gồm kiến thức cơ bản về nguyên nhân, đặc điểm, khả năng dự báo, các yếu tố dễ bị tổn thương và tác hại do thiên tai gây ra Tình trạng dễ bị tổn thương gia tăng do thiếu thông tin, nhận thức về rủi ro thiên tai, hệ thống cảnh báo, thông tin liên lạc và quy trình ứng phó khẩn cấp cũng như biện pháp hỗ trợ phục hồi cho cộng đồng.

Nguyên nhân xảy ra Bão?

Khi nhiệt độ nước biển vượt quá 26°C, một vùng áp thấp hình thành do sự kết hợp của nhiệt và độ ẩm Gió xoay quanh vùng áp thấp này, khiến áp suất giảm nhanh về phía tâm Vùng áp thấp được gió mậu dịch đẩy đi dọc theo các rãnh Để trở thành bão, vận tốc gió trong vùng áp thấp phải đạt từ cấp 11 theo thang Beaufort, tương đương với 103 đến 119 km/h.

Nghị định 14/2010/NĐ-CP, được Chính phủ Việt Nam ban hành vào tháng 2 năm 2010, quy định về tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ chế phối hợp của Ban Chỉ đạo phòng chống lụt bão Trung ương cùng với các Ban Chỉ huy phòng chống lụt bão và tìm kiếm cứu nạn tại các Bộ, ngành và địa phương Nghị định này cũng xác định cơ chế phối hợp trong ứng phó với các tình huống thiên tai Đối tượng áp dụng bao gồm các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong nước và cả tổ chức, cá nhân nước ngoài đang sinh sống và làm việc trên lãnh thổ cũng như các vùng biển, đảo của Việt Nam.

Gió mậu dịch là các trường gió bề mặt chủ yếu có hướng đông, nằm trong vùng chí tuyến ở phần thấp của khí quyển Trái đất Gió này thổi từ đông bắc ở Bắc Bán cầu và từ đông nam ở Nam Bán cầu, đóng vai trò quan trọng trong khí hậu và thời tiết của các khu vực xung quanh xích đạo.

Thang Beaufort là một công cụ quan trọng để đo lường vận tốc gió, được xác định chủ yếu dựa trên các điều kiện biển có thể quan sát được Tên đầy đủ của nó là thang sức gió, và bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại [Wikipedia](http://en.wikipedia.org/wiki/Beaufortscale).

12 Nguồn: Wikimedia Commons Đặc tính

Khi bão đổ bộ vào đất liền, gió mạnh có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, kèm theo lũ lụt và sạt lở đất Hiện tượng giảm áp suất không khí trong bão dẫn đến nước biển dâng cục bộ, làm tăng nguy cơ ngập lụt tại các vùng ven biển.

Khả năng dự báo đường đi của bão được thực hiện khi chúng hình thành và phát triển Tuy nhiên, việc xác định chính xác điểm bão đổ bộ vào đất liền chỉ khả thi vài giờ trước khi bão xảy ra Điều này là do có thể xuất hiện những biến đổi bất thường trong đường đi của bão mà không thể dự đoán trước.

Cấu trúc của xoáy thuận nhiệt đới (Nguồn: Wikimedia Commons)

Tên hiện tượng Vận tốc gió cực đại được duy trì Áp thấp nhiệt đới Nhỏ hơn 63 km/h

Bão nhiệt đới (được đặt tên) Từ 63 km/h đến 119 km/h

Bão Từ 130 km/h đến 241 km/h

Siêu bão Từ 241 km/h và lớn hơn

1 Nhiệt độ nước biển ấm lên (trên 26C) làm không khí nóng, ẩm bốc lên cao

Xu thế của hiểm họa tự nhiên trong quá khứ

Việt Nam là quốc gia dễ bị ảnh hưởng bởi các hiểm họa tự nhiên, chủ yếu do khí tượng và thủy văn Nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa Đông Nam Á và trung tâm bão của tây Thái Bình Dương, Việt Nam thường xuyên đối mặt với bão và mưa lớn Sự kết hợp giữa bão và gió mùa, cùng với địa hình phức tạp, đã dẫn đến các hiện tượng như lũ lụt, lũ quét, hạn hán và nhiều thiên tai khác Những thiên tai này gây thiệt hại nghiêm trọng về người, tài sản, mùa màng và cơ sở hạ tầng của đất nước.

Trong 20 năm qua, trung bình mỗi năm thiên tai đã cướp đi khoảng 750 sinh mạng và gây thiệt hại kinh tế tương đương 1,3% GDP Tuy nhiên, số liệu thiệt hại thường không đầy đủ, khiến tổng thiệt hại thực tế lớn hơn nhiều Hiện nay, hơn 70% dân số Việt Nam sinh sống tại các vùng đất thấp ven sông và biển, đang phải đối mặt với nhiều rủi ro từ thiên tai, theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới.

Bảng 2: Tần suất xuất hiện của các hiểm họa thiên nhiên ở Việt Nam

Lũ, ngập úng Mưa đá và mưa lớn Động đất

Bão, áp thấp nhiệt đới Sạt lở đất Sương muối

Hạn hán Cháy rừng Sóng thần

Lũ quét Xâm nhập mặn

Nguồn: Các báo cáo của Ban chỉ đạo Phòng chống lụt bão Trung ương

Mỗi năm, hơn một triệu người ở Việt Nam chịu ảnh hưởng từ lũ lụt, do 2.360 con sông ngắn và dốc, khiến mưa lớn gây ra lũ nhanh chóng Các vùng trên cả nước, đặc biệt là Tây Nguyên và ven biển miền Trung, thường xuyên bị ảnh hưởng nặng nề bởi mưa lớn Trong ba năm qua, lũ lụt ở đồng bằng sông Cửu Long đã cướp đi sinh mạng của hơn 1.000 người.

Bảng 3: Các sự kiện thiên tai lớn trong thập kỷ qua (1997-2009) 13

Thiệt hại kinh tế (tỷ VNĐ)

2009 Bão Ketsana 179 1140 8 16078 15 tỉnh miền Trung và Cao nguyên

2008 Bão Kammuri 133 91 34 1,939,733 9 Tỉnh miền Bắc và miền Trung

2007 Bão Lekima 88 180 8 3,215,508 17 Tỉnh miền Bắc và miền Trung

2006 Bão Xangsane 72 532 4 10,401,624 15 Tỉnh miền Nam và miền

13 Cơ sở dữ liệu thiên tai của Ban chỉ đạo Phòng chống lụt bão Trung ương

Chương trình Quản lý Rủi ro và Thiên tai (QLRRTT) được triển khai nhằm hỗ trợ các quốc gia ưu tiên trong khu vực Đông Á và Thái Bình Dương, trong đó có Việt Nam Được Ngân hàng Thế giới phát động vào năm 2009, chương trình này tập trung vào việc giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra, nâng cao năng lực ứng phó và quản lý rủi ro cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.

Thiệt hại kinh tế (tỷ VNĐ)

2005 Bão số 7 68 28 3,509,150 12 Tỉnh miền Bắc và miền Trung

2004 Bão số 2 23 22 298,199 5 Tỉnh miền Trung

2003 Mưa lớn kết hợp với lũ 65 33 432,471 9 Tỉnh miền Trung

2002 Lũ lịch sử 171 456,831 Đồng bằng sông Cửu Long

1999 Lũ lịch sử 595 275 29 3,773,799 10 Tỉnh miền Trung

1997 Bão Linda 778 1232 2123 7,179,615 21 tỉnh miền Trung và miền Nam

Vào năm 1999, miền Trung Việt Nam trải qua hai trận mưa lớn gây lũ lịch sử, với mực nước trên các sông vượt mức báo động cao nhất Trận lũ đầu tiên vào đầu tháng 11 đã làm mực nước tại Quảng Trị và Thừa Thiên Huế cao hơn mức lũ lịch sử, trong khi trận lũ tháng 12 tại Quảng Ngãi cũng ghi nhận mực nước vượt mức lịch sử Đây là hai trận lũ lớn nhất trong 100 năm qua, gây thiệt hại nghiêm trọng với 715 người chết, hơn 1 triệu ngôi nhà bị ngập, hàng nghìn ngôi nhà bị cuốn trôi và tổn thất kinh tế lên tới gần 5.000 tỷ đồng, đánh dấu thiệt hại lớn nhất do thiên tai trong thế kỷ 20 tại Việt Nam.

Lũ quét thường xảy ra ở các vùng đồi núi với địa hình dốc, kết hợp với mưa lớn và điều kiện thoát lũ kém Ngoài ra, lũ quét còn có thể do vỡ hồ chứa nhỏ hoặc sạt lở đất làm tắc nghẽn dòng chảy Tại Việt Nam, lũ quét đã xuất hiện ở 33 tỉnh miền núi, với những trận lũ quét nghiêm trọng nhất xảy ra tại Sơn La năm 1991, Mường Lay (Lai Châu) năm 1994, Hà Tĩnh năm 2002 và Yên Bái năm 2005.

Bảng 4: Thời gian xuất hiện lũ theo các vùng miền ở Việt Nam

Khu vực, vùng miền Bắt đầu Kết thúc

Bắc Tháng 5 – tháng 6 Tháng 9 – tháng 10

Bắc Trung Bộ Tháng 6 – tháng 7 Tháng 10 – tháng 11

Trung Bộ và Nam Trung Bộ Tháng 10 Tháng 12

Nguồn tư liệu: Trung tâm số liệu Khí tượng – Thủy văn http://www.hymetdata.gov.vn/

Việt Nam thường xuyên bị ảnh hưởng bởi bão và áp thấp nhiệt đới từ đông bắc Thái Bình Dương, với mức độ tác động hàng năm khác nhau Các hiện tượng này xảy ra chủ yếu ở phía bắc và vùng ven biển miền Trung, thường xuất hiện sớm hơn so với miền Nam.

Từ năm 1954 đến 2006, Việt Nam đã chịu ảnh hưởng của 380 cơn bão và áp thấp nhiệt đới, trong đó 31% đổ bộ vào miền Bắc, bao gồm đồng bằng sông Hồng; 36% vào Bắc Trung Bộ và Trung Trung Bộ; và 33% vào khu vực Đông Nam Bộ cùng đồng bằng sông Cửu Long (MARD 2007).

Trận bão gây thiệt hại lớn nhất được ghi nhận là cơn bão Linda năm 1997 làm hơn

3,000 người chết và mất tích ở các tỉnh ven biển miền Nam

Hạn hán là một hiện tượng thường niên tại Việt Nam, diễn ra từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau, gây thiệt hại nghiêm trọng về sinh kế và kinh tế, chỉ đứng sau bão và lũ Trong những năm gần đây, thời gian hạn hán bắt đầu sớm và kết thúc muộn hơn Năm 2010, hạn hán lớn chưa từng có đã ảnh hưởng đến nhiều tỉnh thành, tạo áp lực nặng nề lên sản lượng nông nghiệp và cung cấp điện.

Trong quá khứ, hạn hán nghiêm trọng đã xảy ra nhiều lần, đặc biệt từ năm 1976 đến 1998, khi 11 vụ đông xuân bị ảnh hưởng nặng nề Hạn hán năm 1998 đã tác động đến 3,1 triệu người, chủ yếu ở miền Trung, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long, gây thiệt hại kinh tế khoảng 500 tỷ đồng (37 triệu đô la) Các đợt hạn hán từ 2002 đến 2005 cũng gây thiệt hại ước tính khoảng 2.060 tỷ đồng (135 triệu đô la) và 1.743 tỷ đồng (110 triệu đô la).

Sạt lở đất là một hiểm họa phổ biến tại Việt Nam, bao gồm các hiện tượng như xói lở bờ sông, bờ biển và sạt lở sườn núi Nguyên nhân gây ra sạt lở thường là do tác động bên ngoài như dòng chảy, tác động bên trong từ tai biến địa chất, và các hoạt động của con người như phá rừng, khai thác mỏ hay xây dựng không quy hoạch Hiện tượng sạt lở đất thường đi kèm với lũ bùn đá hoặc có thể dẫn đến lũ quét, gây ra nhiều thiệt hại cho môi trường và đời sống con người.

Tần suất xuất hiện và tác động của lốc tố ở Việt Nam khó đánh giá do thuật ngữ “lốc tố” không được sử dụng thống nhất Chương này sẽ áp dụng định nghĩa quốc tế về lốc tố là vùng gió xoáy có phạm vi hẹp Tài liệu tham khảo chính về lốc xoáy đến từ nghiên cứu của Dự án Đơn vị Quản lý Thiên tai năm 2001, mô tả hai hiện tượng lốc và tố, gọi chung là lốc tố Mặc dù báo cáo không phân biệt rõ ràng giữa lốc và tố, nhưng cho thấy hầu hết các tỉnh đều có khả năng xảy ra, với tần suất cao hơn ở vùng núi và trung du so với đồng bằng, cho thấy địa hình ảnh hưởng đến sự phát triển của các đám mây dông Từ 1993-1998, đã ghi nhận 235 trận tố, lốc, gây thiệt hại nặng nề với 234 người chết, 1.841 người bị thương, 90.000 ngôi nhà bị hư hại và ước tính thiệt hại lên tới hàng trăm tỷ đồng.

Động đất ở Việt Nam thường có cường độ thấp và gây thiệt hại nhỏ, chủ yếu xảy ra ở ngoài biển Đông và các tỉnh miền núi Tây Bắc Khu vực miền Bắc có khả năng xảy ra động đất với cường độ từ trung bình đến thấp, đặc biệt là do sự hiện diện của các hệ thống đứt gãy lớn như sông Hồng, sông Mã và Lai Châu – Điện Biên.

Từ năm 1935 đến 1983, khu vực Tây Bắc Việt Nam đã trải qua hai trận động đất mạnh, với cường độ 6,7 - 6,8 độ Richter, xảy ra tại Điện Biên Phủ vào tháng 11/1935 và Tuần Giáo vào ngày 24/6/1983 Những trận động đất này đã gây ra sự hủy hoại nghiêm trọng, làm hư hỏng nhiều nhà cửa, công trình và đất nông nghiệp trên diện tích 13.000 km², dẫn đến cái chết và thương tích cho nhiều người do sập đổ nhà cửa Đây là những trận động đất lớn nhất được ghi nhận ở Việt Nam từ năm 1900.

Mặc dù Việt Nam chưa từng ghi nhận sóng thần, nhưng nhiều vùng ven biển vẫn có nguy cơ bị ảnh hưởng nếu xảy ra động đất ở các nước lân cận Mặc dù khả năng sóng thần tấn công vào bờ biển và đảo Việt Nam không cao, nhưng điều này vẫn có thể xảy ra, đặc biệt là tại khu vực Trung Trung Bộ, từ Đà Nẵng đến Quảng Ngãi, nơi có thể chịu ảnh hưởng nặng nề nhất Ba vùng động đất được xác định có khả năng tạo ra sóng thần ảnh hưởng đến bờ biển Việt Nam, trong đó kịch bản động đất trên 8 độ Richter tại đứt gãy Manila (Philippines) là một mối lo ngại lớn.

14 Lốc tố: Nghiên cứu thiên tai trong khuôn khổ Dự án Đơn vị Quản lý Thiên Tai, Dự án UNDP VIE/97/002,

CƠ CẤU TỔ CHỨC QUẢN LÝ RỦI RO THIÊN TAI VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU

BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU Ở VIỆT NAM

GIẢM NHẸ RỦI RO THIÊN TAI

QUẢN LÝ RỦI RO THIÊN TAI

ĐÁNH GIÁ RỦI RO THIÊN TAI

ĐÁNH GIÁ THIỆT HẠI VÀ NHU CẦU (DANA)

QUẢN LÝ RỦI RO THIÊN TAI DỰA VÀO CỘNG ĐỒNG - CBDRM

THÍCH ỨNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ TÍCH HỢP THÍCH ỨNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VỚI GIẢM NHẸ RỦI RO THIÊN TAI

Ngày đăng: 16/09/2021, 19:44

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w