NỘI DUNG CHÍNH
CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU 1.1 Cơ sở lý luận
1.1.1 Quan điểm của Đảng và nhà nước về xoá đói giảm nghèo
Việt Nam, với đặc trưng là một quốc gia nông nghiệp, luôn chú trọng đến việc cải thiện đời sống của người dân Ngay từ những năm đầu thành lập, Đảng đã lãnh đạo nhân dân thực hiện khẩu hiệu “Lấy ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày nghèo” và “Người cày có ruộng”, thể hiện cam kết của Đảng trong việc đảm bảo quyền lợi cho nông dân Đây là một chủ trương quan trọng xuyên suốt giai đoạn 1930-1945, phản ánh sự quan tâm của Đảng và nhà nước đối với cuộc sống của người dân.
Sau khi giành độc lập, Đảng và nhà nước tập trung củng cố chính quyền và cải thiện đời sống nhân dân Trong bối cảnh lịch sử đó, giặc đói, giặc dốt và giặc ngoại xâm là những mối đe dọa lớn Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chống giặc đói, cho rằng tự do và độc lập không có ý nghĩa nếu nhân dân vẫn phải chịu đói Ông kêu gọi toàn dân tham gia các phong trào như “Ngày đồng tâm” và “Hũ gạo cứu đói”, đồng thời khuyến khích tinh thần tương thân tương ái với câu nói “Lá lành đùm lá rách” Tư tưởng của Người đã trở thành nền tảng cho các chính sách của Đảng và nhà nước trong công cuộc xóa đói giảm nghèo.
Phát biểu tại hội nghị sản xuất cứu đói ngày 13/6/1955 Chủ Tịch Hồ Chí Minh đã từng căn dặn các đại biểu:“ Chính sách của Đảng và chính phủ
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1.1 Quan điểm của Đảng và nhà nước về xoá đói giảm nghèo
Việt Nam, một quốc gia nông nghiệp, luôn đặt vấn đề chăm sóc đời sống người dân lên hàng đầu, được Đảng và nhà nước đặc biệt quan tâm Ngay từ những năm đầu thành lập, Đảng đã lãnh đạo nhân dân thực hiện khẩu hiệu “Lấy ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày nghèo” và “Người cày có ruộng”, thể hiện chủ trương xuyên suốt của Đảng và nhân dân trong giai đoạn 1930-1945.
Sau khi giành độc lập, Đảng và nhà nước tập trung củng cố chính quyền và cải thiện đời sống nhân dân Trong bối cảnh lịch sử khó khăn, giặc đói, giặc dốt và giặc ngoại xâm là những mối đe dọa lớn, trong đó Hồ Chủ Tịch đặc biệt nhấn mạnh giặc đói Người kêu gọi toàn dân chống giặc đói, nhấn mạnh rằng tự do và độc lập không có nghĩa lý gì nếu dân vẫn phải chịu đói rét Tư tưởng này đã dẫn đến nhiều phong trào như “Ngày đồng tâm” và “Hũ gạo cứu đói”, với thông điệp “Lá lành đùm lá rách” để vượt qua khó khăn Tư tưởng của Hồ Chí Minh là sợi chỉ đỏ trong các chủ trương của Đảng và chính sách nhà nước về xoá đói giảm nghèo.
Tại hội nghị sản xuất cứu đói ngày 13/6/1955, Chủ Tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng chính sách của Đảng và chính phủ có trách nhiệm với dân Ông cho rằng nếu người dân thiếu hiểu biết, đói khổ, thì chính sách dù tốt đến đâu cũng không thể thực hiện Tư tưởng này đã được quán triệt và xây dựng thành các chính sách, chương trình hành động cụ thể trong suốt nhiều thập kỷ qua.
Trong đại hội VI, tư tưởng quan trọng được nêu ra là “Vấn đề lương thực phải được giải quyết một cách căn bản”, thể hiện chủ trương đảm bảo an toàn lương thực cho đất nước trong giai đoạn đầu đổi mới Đây là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự tiến bộ trong mọi mặt của công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
Nghị quyết đại hội VII của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo nhu cầu lương thực ổn định, nhằm khắc phục tình trạng thiếu đói và nạn giáp hạt ở một số vùng Mục tiêu chính của nghị quyết là giải quyết triệt để vấn đề nghèo đói trong xã hội.
Nghị quyết đại hội VIII đã xác định đói nghèo là một chương trình phát triển kinh tế xã hội cấp bách và lâu dài, nhấn mạnh việc thực hiện tốt chương trình XĐGN, đặc biệt ở các vùng căn cứ địa cách mạng và đồng bào dân tộc Mục tiêu giảm tỷ lệ nghèo đói xuống khoảng 10% vào năm 2000, với bình quân giảm 300.000 hộ mỗi năm, được đặt ra Đại hội IX đã nhận thức sâu sắc rằng XĐGN là nhiệm vụ chiến lược trong giai đoạn 2001-2010, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân Mục tiêu chiến lược XĐGN giai đoạn này là cơ bản xoá đói và giảm mạnh số hộ nghèo, phấn đấu không còn hộ nghèo vào năm 2010 Đại hội X tiếp tục nhấn mạnh việc đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng, nâng cao kiến thức cho người nghèo và kết hợp chính sách nhà nước với sự hỗ trợ của toàn xã hội nhằm ngăn chặn tình trạng tái nghèo.
Chủ trương và chính sách của Đảng và nhà nước ta về XĐGN nhấn mạnh sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội, nhằm đảm bảo công bằng xã hội Phát triển đồng bộ về kinh tế và xã hội là cần thiết để đạt được sự phát triển bền vững và ổn định lâu dài, đồng thời góp phần thực hiện mục tiêu "Dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ văn minh".
1.1.2 Các lý thuyết vận dụng vào đề tài
1.1.2.1 Lý thuyết nhu cầu của Maclow
Abraham Maslow (1908-1970) là một nhà tâm lý học người Mỹ nổi tiếng, được công nhận là người tiên phong của trường phái tâm lý học nhân văn Trường phái này tập trung vào các giá trị, sự tự do, sáng tạo, khuynh hướng tự chủ và kinh nghiệm của con người.
Theo ông, con người cần được đáp ứng những nhu cầu cơ bản để tồn
Nhu cầu tình cảm xã hội
Nhu cầu được tôn trọng
Nhu cầu được hoàn thiện mình
Nhu cầu của con người được phân loại theo thứ tự bậc thang, bắt đầu từ nhu cầu cơ bản nhất đến những nhu cầu cao hơn, dẫn đến việc lý thuyết này thường được gọi là thang nhu cầu Khi áp dụng lý thuyết nhu cầu của Maslow, bậc thang nhu cầu của phụ nữ nghèo đơn thân được xác định theo thứ tự từ nhu cầu thiết yếu đến các nhu cầu phát triển cao hơn.
2 Nhu cầu tình cảm xã hội
4 Nhu cầu được tôn trọng
5 Nhu cầu được hoàn thiện mình
Nhu cầu vật chất bao gồm các yếu tố cơ bản như ăn uống, mặc, và chỗ ở, là điều kiện thiết yếu cho sự phát triển và duy trì sức khỏe Đặc biệt, phụ nữ nghèo đơn thân thường phải đối mặt với hoàn cảnh sống bần cùng, nghèo đói và khổ cực, khiến cho việc đáp ứng những nhu cầu này trở nên khó khăn hơn.
Phụ nữ nghèo đơn thân thường đối mặt với nỗi lo về cái ăn và không đủ điều kiện để chăm sóc sức khoẻ bản thân Do đó, nhu cầu vật chất trở thành ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống của họ.
Nhu cầu tình cảm xã hội là nhu cầu thiết yếu để được yêu thương, gắn bó và chia sẻ trong cộng đồng Đặc biệt, phụ nữ nghèo đơn thân thường khao khát nhận được tình cảm và sự hỗ trợ từ xã hội, giúp họ cảm thấy mình là một phần của nhóm và giảm bớt cảm giác cô đơn, lạc lõng Đây là một nhu cầu quan trọng, mà theo tôi, xếp thứ hai trong các nhu cầu của con người.
* Nhu cầu được an toàn
Nhu cầu được quan tâm, chăm sóc và bảo vệ là rất quan trọng đối với phụ nữ nghèo đơn thân, bao gồm chăm sóc sức khỏe, bảo vệ khỏi sự phân biệt, bóc lột và hành hạ Khi những nhu cầu này được đáp ứng đầy đủ, phụ nữ sẽ không phải đối mặt với các mối đe dọa và hiểm họa trong cuộc sống.
Nhu cầu được tôn trọng là yếu tố quan trọng giúp người phụ nữ nghèo đơn thân cảm thấy được chấp nhận và có vị trí trong xã hội Khi họ nhận được sự tôn trọng và công nhận từ mọi người, điều này không chỉ mang lại cho họ sự tự tin và nghị lực, mà còn giúp họ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống Sự tôn trọng này đóng vai trò then chốt trong việc giúp phụ nữ nghèo vươn lên, cải thiện hoàn cảnh cá nhân và khẳng định giá trị của bản thân trong cộng đồng.
Nhu cầu được hoàn thiện là nhu cầu cao nhất trong thang nhu cầu của Maslow, bao gồm học tập, sáng tạo và nghiên cứu để phát triển toàn diện Khi phụ nữ nghèo đơn thân được cộng đồng thừa nhận và tôn trọng, họ cũng mong muốn có cơ hội tham gia vào các hoạt động lao động sản xuất nhằm cải thiện cuộc sống của mình.
Cơ sở thực tiễn của đề tài nghiên cứu
1.2.1 Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Nghèo đói và chiến lược xóa đói giảm nghèo (XĐGN) không chỉ là mục tiêu mà còn là chiến lược quan trọng của nhiều quốc gia trên thế giới Trên bình diện quốc tế, Liên Hợp Quốc đã xác định XĐGN là một trong những nhiệm vụ hàng đầu trong các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ.
Vấn đề đói nghèo và phân hóa giàu nghèo tại Việt Nam luôn được Đảng, Nhà nước, các cơ quan, tổ chức và đoàn thể quan tâm, chỉ đạo và nghiên cứu Đồng thời, đây cũng là chủ đề nghiên cứu thu hút nhiều ý kiến tranh luận khác nhau.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm tìm hiểu vấn đề nghèo đói, bên cạnh các tài liệu của nhà nước như Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Hội Nông dân, và Hội Phụ nữ Đến nay, có nhiều công trình nghiên cứu chuyên sâu về xây dựng giảm nghèo (XĐGN) tại Việt Nam, đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về tình hình và giải pháp cho vấn đề này.
Bài viết "XĐGN ở nước ta hiện nay" của tiến sĩ Nguyễn Thị Hằng (Nhà xuất bản Nông nghiệp - 1997) và đề tài "Giảm nghèo trong nông thôn hiện nay" của tác giả Nguyễn Văn Tiên, cùng với tài liệu "Giảm nghèo Việt Nam" của UNICEF năm 1995, đã đề cập đến những vấn đề quan trọng về giảm nghèo tại Việt Nam.
Các nghiên cứu vĩ mô đã chỉ ra rõ ràng các yếu tố phân tầng xã hội tại Việt Nam, điển hình là “Báo cáo về tình trạng nghèo đói và công bằng ở Việt Nam” của tổ chức Oxfam năm 1999 Ngoài ra, còn nhiều công trình nghiên cứu khác cũng đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Bài viết “Kinh tế thị trường và sự phân hoá giàu nghèo ở vùng dân tộc và miền núi phía Bắc nước ta hiện nay” của các tác giả Lê Du Phong và Hoàng Văn Hoa, tập trung vào việc phân tích vấn đề đói nghèo từ nhiều khía cạnh khác nhau Nội dung nghiên cứu giúp người đọc có cái nhìn tổng thể và toàn diện hơn về tình hình đói nghèo tại Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng dân tộc thiểu số và miền núi.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vấn đề nghèo đói của phụ nữ, trong đó có đề tài của viện nghiên cứu môi trường và phát triển mang tên “Phát triển bền vững nông thôn vùng Bắc Trung Bộ; xoá đói giảm nghèo và giải pháp việc làm.” Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá thực trạng nông thôn vùng Bắc Trung Bộ Việt Nam, từ đó xem xét việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và các mục tiêu thiên niên kỷ mà Việt Nam đã cam kết, đặc biệt trong các lĩnh vực xóa đói giảm nghèo và giải quyết việc làm.
Đề tài "Vai trò của phụ nữ nông thôn trong phát triển kinh tế ở Đồng bằng sông Hồng" được thực hiện bởi trung tâm nghiên cứu khoa học về phụ nữ và gia đình vào năm 2006, đã khẳng định sự quan trọng của phụ nữ trong việc thúc đẩy kinh tế Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội như hội liên hiệp phụ nữ và hội nông dân trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong phong trào giảm nghèo.
Khoá luận tốt nghiệp của tác giả xã hội học Hà Thị Thu Hoà với đề tài:
“ Hoạt động giảm nghèo đối với phụ nữ nghèo tại ngoại thành Hà Nội”, năm
Năm 2008, nghiên cứu đã khảo sát thực trạng đói nghèo tại hai xã Cổ Nhuế và Xuân Phương, huyện Từ Liêm, Hà Nội, nhằm làm rõ vai trò của các đoàn thể, đặc biệt là Hội Liên hiệp Phụ nữ trong công tác xóa đói giảm nghèo Nghiên cứu cũng đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức chính trị - xã hội trong việc thực hiện chương trình xóa đói giảm nghèo tại hai xã này.
Nghiên cứu về nghèo đói của phụ nữ đã đề cập đến nhiều khía cạnh, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào đời sống thực tế của phụ nữ nghèo ở xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Để đáp ứng nhu cầu cấp thiết này, chúng tôi đã chọn đề tài “Công tác xã hội cá nhân trong việc trợ giúp phụ nữ nghèo đơn thân nâng cao cuộc sống tại xóm 8, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An” Mục tiêu của đề tài là nhằm phản ánh một phần đời sống của phụ nữ nghèo, đặc biệt là phụ nữ đơn thân, cùng với các giải pháp và can thiệp giúp họ thoát nghèo và ổn định cuộc sống.
1.2.2 Tổng quan về địa bàn nghiên cứu
Thanh Mai là một xã nghèo thuộc huyện Thanh Chương, có ranh giới phía Bắc giáp xã Thanh Tùng và Thanh Hà, phía Nam giáp xã Thanh Xuân, phía Tây giáp xã Thanh Giang, và phía Đông giáp xã Thanh Thuỷ Địa hình chủ yếu là đồi núi, giao thông khó khăn, và đời sống kinh tế đang ở mức thấp, chủ yếu dựa vào nông nghiệp Xã có tổng diện tích tự nhiên 4779 ha và tổng dân số khoảng 7200 người vào năm 2010.
Mặc dù xã có điều kiện khó khăn và mức sống của người dân còn thấp, nhưng trong những năm qua, nhờ nỗ lực phấn đấu của nhân dân, đời sống đã được cải thiện đáng kể Trong bối cảnh đất nước hội nhập và phát triển, xã luôn nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ huyện ủy, HĐND-UBND cùng các ban, phòng, đoàn thể Tinh thần đoàn kết và thống nhất cao đã giúp xã đạt được nhiều thành tựu trong nhiệm kỳ 2005-2010.
- Về kinh tế- xã hội
Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc áp dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ đã giúp năng suất và sản lượng không ngừng gia tăng Diện tích trồng lúa hàng năm duy trì ổn định ở mức 370 ha, với năng suất dự kiến đạt 63 tạ/ha vào năm 2010.
Trong ngành công nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng, đã có sự đầu tư và nâng cấp đáng kể Hệ thống công trình thủy lợi và phúc lợi được phát triển hợp lý, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Văn hóa – giáo dục đã nhận được sự quan tâm đáng kể từ cấp ủy Đảng và chính quyền địa phương, dẫn đến việc triển khai công tác xã hội hóa giáo dục và phát động phong trào khuyến học, thu hút đông đảo sự tham gia của cộng đồng Chất lượng dạy học tại các trường học đã được cải thiện rõ rệt, với 100% giáo viên đạt chuẩn và số lượng giáo viên dạy giỏi ngày càng tăng qua các năm.
- Về công tác y tế, dân số- gia đình và trẻ em
Một vài nét về đời sống của phụ nữ nghèo đơn thân xã Thanh Mai
Xã Thanh Mai, thuộc huyện Thanh Chương, là một xã nghèo với điều kiện địa lý và kinh tế-xã hội không thuận lợi, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế địa phương Tự nhiên khó khăn, kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, cùng với trình độ dân trí thấp, đã khiến đời sống người dân gặp nhiều khó khăn Tình trạng nghèo đói phổ biến, và việc chăm sóc y tế cũng như đầu tư cho giáo dục còn nhiều hạn chế Mặc dù chính quyền địa phương đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ, kết quả trong công tác xóa đói giảm nghèo vẫn chưa đạt được hiệu quả cao, dẫn đến tình trạng tái nghèo vẫn tiếp diễn Đặc biệt, phụ nữ nghèo chiếm tỷ lệ cao, với 22 gia đình phụ nữ đơn thân trong toàn xã, theo khảo sát của ban XĐGN xã trong ba tháng đầu năm 2012.
Danh sách phụ nữ nghèo đơn thân xã Thanh Mai
STT Họ và Tên Địa chỉ
2 Bùi Thị Hoà Xóm Trung Sơn
Qua bảng số liệu chúng ta có thể thấy trong những tháng đầu năm
Năm 2012, có 22 hộ nghèo đơn thân, chiếm 3,5% trong tổng số 621 hộ nghèo của xã, cho thấy tỷ lệ này khá cao Cuộc sống của các hộ nghèo rất khó khăn, đặc biệt là phụ nữ nghèo đơn thân, khi họ vừa là người phụ nữ vừa là trụ cột gia đình, phải gánh vác mọi công việc trong khi điều kiện kinh tế hạn chế Họ thường thiếu tư liệu sản xuất và vốn đầu tư, cùng với trình độ thấp và thiếu kiến thức, khiến việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất gặp khó khăn Cuộc sống của họ chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập từ nông nghiệp, không có nguồn thu bổ sung, dẫn đến tình trạng thiếu thốn Mặc dù đã có sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và hội phụ nữ, nhưng kết quả vẫn chưa cao Do đó, các gia đình phụ nữ nghèo đơn thân rất cần sự giúp đỡ từ chính quyền, các ban ngành và cộng đồng xã hội để có cơ hội vươn lên thoát nghèo.
Kỹ năng sử dụng
Kỹ năng giao tiếp, bao gồm cả giao tiếp bằng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, là yếu tố quan trọng mà nhân viên xã hội cần sử dụng khi làm việc với thân chủ, cán bộ chính quyền địa phương tại xã Thanh Mai, và các cá nhân liên quan đến nghiên cứu Việc sử dụng thành thạo kỹ năng này không chỉ giúp nhân viên xã hội tự tin hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận bác V, từ đó khai thác thông tin đầy đủ và đa chiều Trong quá trình giao tiếp, nhân viên xã hội cần sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, thể hiện sự cảm thông và chia sẻ, giúp bác V cảm nhận được thiện chí của họ.
Kỹ năng đặt câu hỏi là một kỹ năng quan trọng và khó khăn, yêu cầu người hỏi phải linh hoạt và hiểu biết Kỹ năng này giúp thu thập thông tin từ đối tượng, cán bộ các ban ngành và những người xung quanh Trong nghiên cứu, nhân viên sử dụng kỹ năng này để hỏi thân chủ, hàng xóm và các lãnh đạo xã như trưởng ban XĐGN và chủ tịch hội phụ nữ xã Thanh Mai Tuy nhiên, nhân viên CTXH cần khéo léo trong việc đặt câu hỏi, tránh những câu hỏi phê phán hay tế nhị, và luôn tôn trọng đối tượng Việc sử dụng thành thạo kỹ năng này sẽ giúp nhân viên xã hội thu thập thông tin hiệu quả từ thân chủ và các cơ quan liên quan.
Kỹ năng quan trọng của nhân viên công tác xã hội là đặt mình vào vị trí của bác V để hiểu rõ cuộc sống nghèo khổ và thiếu thốn của bác Nhân viên cần cảm nhận được nỗi cô đơn và sự xa lánh mà bác V trải qua, từ đó lý giải nguyên nhân khiến bác sống cô lập và không giao tiếp với mọi người Điều này giúp nhân viên công tác xã hội không phán xét hành vi của bác, mà thay vào đó, cùng bác vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
* Kỹ năng lắng nghe tích cực
Lắng nghe là một kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp, không chỉ đơn thuần là nghe bằng tai mà còn bằng mắt để hiểu rõ hơn về cảm xúc và suy nghĩ của người khác Đối với nhân viên xã hội, lắng nghe trở thành một hoạt động có ý thức, giúp họ thấu hiểu những tâm tư, hoàn cảnh của thân chủ, đặc biệt là những sự tự ti và mặc cảm mà họ đang trải qua Kỹ năng lắng nghe tích cực cho phép nhân viên xã hội nắm bắt được những thông tin quan trọng từ cuộc trò chuyện với thân chủ cũng như từ các lãnh đạo hội phụ nữ và ban XĐNG, từ đó hiểu sâu hơn về vấn đề mà họ đang đối diện.
Nhân viên xã hội thông qua lắng nghe giúp đối tượng nhận diện vấn đề như đói nghèo và khủng hoảng tâm lý, tạo cảm giác rằng họ không bị ép buộc phải thay đổi Việc này khuyến khích họ chia sẻ và giải tỏa áp lực từ người khác, đồng thời phát triển mối quan hệ gần gũi Để đạt được hiệu quả trong việc lắng nghe, nhân viên xã hội cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng.
Bắt đầu bằng gợi chuyện
Nghe nhiều hơn nói, để đối tượng nói và gây ấn tượng
Tiếp nhận đơn giản, giữ im lặng thích hợp
Biểu lộ sự quan tâm bằng cách nhìn vào mắt họ
Tỏ ra thân thiện, cởi mở, tạo bầu không khí thoải mái
Xóa bỏ những thành kiến với đối tượng và nghe có phản hồi…
Quan sát là chú ý đến những đặc điểm của đối tượng, qua quan sát có thể hiểu được những hành vi bằng lời và hành vi không lời
Trong tiến trình can thiệp với đối tượng, nhân viên xã hội cần chú ý quan sát các yếu tố sau:
Dáng vẻ bên ngoài của bác V, bao gồm cách ăn mặc và thể trạng như to khỏe hay ốm yếu, giúp nhân viên xã hội hình dung ban đầu về điều kiện kinh tế của bác.
Nét mặt con người, với những biểu hiện như nụ cười hay sự buồn rầu, thường phản ánh những cảm xúc nội tâm Đối với nhân viên xã hội, việc quan sát những biểu hiện này trên khuôn mặt là một phương pháp quan trọng để hiểu và đánh giá tình trạng tâm lý của cá nhân.
Ngôn ngữ cơ thể thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa cơ thể và tâm hồn thông qua các cử động biểu lộ cảm xúc Đây là hình thức truyền thông không lời, phản ánh những tín hiệu không tự ý từ người giao tiếp, cho thấy những suy nghĩ và cảm giác ẩn sâu bên trong.
Vấn đàm trong công tác xã hội là cuộc trò chuyện trực tiếp giữa nhân viên xã hội và một hoặc nhiều cá nhân nhằm mục đích thu thập và cung cấp thông tin Qua đó, nhân viên xã hội có thể đưa ra các phương pháp trị liệu và can thiệp hỗ trợ phù hợp cho đối tượng.
Để cuộc vấn đàm giữa nhân viên xã hội với bác V, trưởng ban XĐGN và chủ tịch hội phụ nữ diễn ra thành công, cần thu thập và chia sẻ thông tin về đối tượng, khảo cứu và đánh giá vấn đề của họ, từ đó đưa ra sự giúp đỡ hiệu quả.
Có mục đích và kế hoạch cụ thể
Có phương pháp và kỹ năng
Một cuộc vấn đàm thường có 4 giai đoạn
Trước khi tiến hành cuộc vấn đàm, việc chuẩn bị là rất quan trọng Bạn cần xác định rõ mục đích của cuộc trao đổi và nắm vững bản chất của nó để đạt được hiệu quả cao nhất.
Trong giai đoạn mở đầu, nhân viên xã hội tập trung vào việc chào hỏi, làm quen và tìm hiểu đối tượng Họ giải thích rõ mục đích của cuộc vấn đàm nhằm giúp đối tượng cảm thấy bình tĩnh và thoải mái Đặc biệt, việc đảm bảo tính bí mật cho những thông tin mà đối tượng cung cấp là điều vô cùng quan trọng.
Giai triển khai là phần quan trọng trong cuộc vấn đàm, nơi nhân viên xã hội thảo luận với đối tượng về nội dung, tính chất và nguyên nhân của vấn đề.
Trước khi kết thúc cuộc vấn đàm, cần kiểm tra và tóm tắt lại thông tin đã trao đổi với đối tượng Nếu cần thiết, hãy dành thời gian để đối tượng bổ sung hoặc làm rõ thông tin Lưu ý rằng thời gian cho cuộc vấn đàm không nên kéo dài quá lâu; nếu chưa đạt được mục đích, hãy kết thúc và hẹn gặp lại vào buổi tiếp theo.
Ghi chép là quá trình nhân viên xã hội ghi lại các sự kiện, hiện tượng và tình huống liên quan đến hoạt động của họ cũng như đối tượng mà họ phục vụ trong quá trình giải quyết vấn đề.
Khi thực hiện tiến trình CTXHCN, một điều quan trọng là cần phải ghi lại tất cả những gì xảy ra trong tiến trình đó
Thông qua ghi chép, nhân viên xã hội có thể:
Lưu trữ các thông tin làm cơ sở cho việc theo dõi tiến trình hoạt động và quá trình tương tác giữa nhân viên xã hội và đối tượng
Làm cơ sở đánh giá kết quả của sự tương tác giữa nhân viên xã hội và đối tượng
Lưu ý những vấn đề, những cản trở xuất hiện
Giúp nhân viên xã hội nhận thức được trình độ, kỹ năng của họ
Cung cấp thông tin, hồ sơ trong việc chuyển giao đối tượng
Là cơ sở cho việc kiểm huấn các nhân viên công tác xã hội
Có 3 loại ghi chép đó là: ghi chép tóm tắt, ghi chép phúc trình, ghi chép nhật ký
2.3 Tiến trình CTXH với cá nhân phụ nữ nghèo đơn thân tại xóm 8- xã Thanh Mai
Nhận xét về vai trò của nhân viên công tác xã hội trong tiến trình trợ giúp
Trong tiến trình trợ giúp thì vai trò của nhân viên xã hội rất quan trọng
Quá trình can thiệp với phụ nữ nghèo đơn thân, vai trò của nhân viên xã hội được thể hiện cụ thể qua các yếu tố sau
Vai trò cung cấp thông tin của nhân viên xã hội rất quan trọng, giúp thân chủ nhanh chóng nắm bắt vấn đề Hoạt động này được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm đảm bảo rằng thân chủ có đủ thông tin cần thiết để hiểu và giải quyết các vấn đề của mình.
NVXH cung cấp cho thân chủ một số thông tin liên quan đến vấn đề nghèo đói có tác động đến sự thay đổi của thân chủ
NVXH cung cấp thông tin quan trọng cho thân chủ về kỹ thuật chăm sóc cây trồng và vật nuôi, cũng như các chính sách của Đảng và nhà nước hỗ trợ người nghèo, giúp thân chủ nắm bắt và hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại.
NVXH chia sẻ thông tin và nguyện vọng của thân chủ với các ban ngành đoàn thể liên quan, nhằm tạo cơ hội cho mọi người cùng hỗ trợ thân chủ Mục tiêu là huy động nguồn lực để giúp đỡ thân chủ trong việc giải quyết các vấn đề mà họ đang gặp phải.
- Vai trò kết nối nguồn lực
NVXH đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy tiềm năng của phụ nữ nghèo, giúp họ giải quyết các vấn đề mà họ đang đối mặt.
Kết nối phụ nữ nghèo với các tổ chức xã hội địa phương là cách hiệu quả để họ nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng Qua đó, thân chủ có thể nâng cao hiểu biết về vai trò và cơ cấu hoạt động của các tổ chức như hội phụ nữ và hội nông dân, từ đó cải thiện đời sống và vị thế của mình trong xã hội.
Việc kết nối nguồn lực sẽ giúp phụ nữ nghèo nhận thức được vấn đề của bản thân, sống hòa nhập hơn với cộng đồng
Kết nối nguồn lực là yếu tố quan trọng giúp các cơ quan và ban ngành xây dựng các chương trình, chính sách hỗ trợ phù hợp, nhằm tạo điều kiện cho phụ nữ nghèo và người nghèo nói chung vượt qua khó khăn và thoát nghèo.
- Vai trò định, hướng hỗ trợ
Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong quá trình can thiệp là rất quan trọng, giúp thân chủ nhận diện vấn đề một cách chính xác và tìm ra giải pháp hiệu quả Nhân viên xã hội không thay thế hay làm hộ cho thân chủ, mà chỉ đóng vai trò định hướng và hỗ trợ, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc nghề nghiệp trong thực hành công tác xã hội.
Ngoài những vai trò trên thì nhân viên xã hội còn có một số vai trò khác nữa như vai trò giáo dục, vai trò biện hộ,
Những bài học kinh nghiệm từ tiến trình can thiệp CTXHCN với phụ nữ nghèo tại xóm 8- xã Thanh Mai
nữ nghèo tại xóm 8- xã Thanh Mai
CTXHCN là một phương pháp can thiệp quan trọng, giúp thân chủ định hướng đúng đắn để giải quyết vấn đề của mình Để đạt được hiệu quả cao trong quá trình can thiệp, nhân viên xã hội cần có kiến thức vững vàng, đạo đức nghề nghiệp và tâm huyết với nghề Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn phức tạp, đòi hỏi kỹ năng và phương pháp chuyên môn Qua thực tiễn can thiệp, nhân viên xã hội đã rút ra nhiều bài học quý giá để nâng cao hiệu quả hỗ trợ cho thân chủ.
Quá trình can thiệp để giúp thân chủ giải quyết vấn đề là một hành trình phức tạp và kéo dài, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ từ phía thân chủ Để xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả, nhân viên xã hội cần đặt niềm tin vào thân chủ, từ đó khuyến khích họ chia sẻ thông tin và suy nghĩ Khi nhân viên xã hội tạo được lòng tin, thân chủ sẽ cởi mở hơn, giúp nhân viên có cái nhìn tổng quát về vấn đề, từ đó xây dựng kế hoạch hỗ trợ phù hợp và hiệu quả.
Khi làm việc với thân chủ, nhân viên xã hội cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và nghề nghiệp, không phê phán hay lên án thân chủ Việc tôn trọng và tạo dựng mối quan hệ bình đẳng sẽ giúp thân chủ cảm thấy thoải mái và sẵn sàng chia sẻ.
Trong quá trình xác định vấn đề và lên kế hoạch trị liệu, nếu thân chủ gặp nhiều vấn đề, cần xác định vấn đề ưu tiên để giải quyết trước Việc giải quyết vấn đề ưu tiên sẽ giúp các vấn đề khác được xử lý dễ dàng hơn Cần chú ý đến tiềm năng và nguồn lực thực tế của thân chủ để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giải quyết vấn đề.
Khi thực hiện can thiệp, nhân viên xã hội cần hợp tác với thân chủ để xác định rõ mục đích và mục tiêu cần đạt được, nhằm đảm bảo quá trình can thiệp diễn ra đúng hướng và giải quyết triệt để vấn đề.
Mỗi đối tượng trong quá trình can thiệp có mức độ hiểu biết khác nhau, do đó, nhân viên xã hội cần trình bày vấn đề một cách dễ hiểu và sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, tránh sự thô lỗ để không gây mất thiện cảm từ phía thân chủ.
Để đảm bảo quá trình can thiệp diễn ra thuận lợi, viên xã hội cần xây dựng mối quan hệ tốt với chính quyền địa phương, từ đó dễ dàng thu thập thông tin và nguồn lực hỗ trợ cho thân chủ.
Trong suốt quá trình can thiệp, nhân viên xã hội đóng vai trò định hướng và hỗ trợ thân chủ, giúp họ phát huy tiềm năng cá nhân để giải quyết vấn đề hiệu quả.
Trong quá trình can thiệp, nhân viên xã hội cần xác định rõ vai trò của mình và tuân thủ các nguyên tắc nghề nghiệp Họ cũng nên trang bị kiến thức và kỹ năng sống cần thiết để hỗ trợ hiệu quả cho thân chủ.