PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Đô thị hóa là hệ quả tự nhiên của sự phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa ở mọi quốc gia Sự gia tăng đô thị hóa dẫn đến việc giảm diện tích đất nông nghiệp Do đó, cần tìm ra giải pháp hiệu quả để sử dụng quỹ đất, một nguồn lực khan hiếm, trong quá trình đô thị hóa.
Kinh tế xã hội phát triển kéo theo sự thay đổi toàn diện ở mỗi địa phương và quốc gia, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như văn hóa, môi trường và phân bố dân cư Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đô thị hóa ngày càng trở nên phổ biến, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực như thu hẹp diện tích đất canh tác và đe dọa môi trường Để tối ưu hóa lợi ích từ đô thị hóa, các quốc gia cần không chỉ giải quyết vấn đề trong nước mà còn hỗ trợ lẫn nhau trong việc đối phó với những thách thức do quá trình này tạo ra.
Việt Nam, với dân số 86,92 triệu người vào năm 2010, là một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới Diện tích tự nhiên của đất nước là 331.051,4 km², dẫn đến mật độ dân số đạt 263 người/km², cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu.
Trong những năm gần đây, kinh tế Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc với GDP hàng năm tăng trên 7%, cải thiện đời sống nhân dân Vị thế quốc tế của Việt Nam ngày càng được củng cố với quan hệ thương mại với hơn 150 nước và đầu tư với hơn 70 nước và vùng lãnh thổ Là thành viên của nhiều tổ chức khu vực và quốc tế như ASEAN, AFTA, và WTO, Việt Nam đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong tương lai.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đang nỗ lực nâng cấp đô thị và cải thiện môi trường sống, với 70% dân số được tiếp cận nước sạch và tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 10% xuống còn 2% Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa vẫn chậm chạp, với tỷ lệ dân số đô thị chỉ đạt 28,11% vào năm 2008, và còn nhiều chênh lệch giữa các vùng miền Chất lượng dân cư đô thị chưa cao, quy hoạch chưa đồng bộ, và cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng kịp thời sự phát triển Hệ thống đô thị phát triển không đồng đều, thiếu liên kết giữa các vùng kinh tế, đặc biệt là khu vực miền Trung Do đó, cần có chiến lược phát triển kinh tế - xã hội để thúc đẩy đô thị hóa và tạo sự hài hòa trong phân bố mạng lưới đô thị.
Vinh, thành phố đang trải qua quá trình đô thị hóa mạnh mẽ, đã được công nhận là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Nghệ An Kinh tế thành phố phát triển nhanh chóng, cải thiện đời sống người dân, nhưng cũng xuất hiện nhiều vấn đề môi trường như ô nhiễm và thu hẹp diện tích đất canh tác do chuyển đổi mục đích sử dụng đất Sự gia tăng dân số dẫn đến nhu cầu về đất ở và đất sản xuất tăng cao, trong khi rừng bị khai thác cạn kiệt và tình trạng lấn chiếm đất vẫn chưa được kiểm soát Do đó, cần có biện pháp thích hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và quá trình đô thị hóa, nhằm sử dụng đất một cách hiệu quả hơn.
Nhận thức được vấn đề đó, tôi quyết định chọn đề tài nghiên cứu:
“Nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa ở thành phố Vinh” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục đích nghiên cứu
- Phân tích hiện trạng sử dụng và biến động số lượng, cơ cấu đất nông nghiệp ở thành phố Vinh
- Phân tích hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp ở thành phố Vinh
- Định hướng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất trên địa bàn thành phố Vinh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Tổng quan các cơ sở lý luận và thực tiễn về đô thị hóa với hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
- Quá trình hình thành và phát triển đô thị của thành phố Vinh
- Phân tích thực trạng đô thị hóa với sử dụng đất nông nghiệp ở thành phố Vinh
- Đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Vinh
Quan điểm nghiên cứu
4.1 Quan điểm tổng hợp lãnh thổ
Mỗi đối tượng có sự phân bố trong không gian với đặc trưng lãnh thổ riêng và chịu ảnh hưởng từ lãnh thổ Quan điểm tổng hợp lãnh thổ giúp phân tích các yếu tố tương tác lẫn nhau, từ đó phát hiện quy luật phát triển và các nhân tố chính tác động đến sự phát triển của đô thị.
4.2 Quan điểm hệ thống Đây là quan điểm chủ đạo bao trùm các quan điểm nghiên cứu khác Xuất phát từ các mối quan hệ biện chứng giữa các sự vật hiện tượng trong thế giới khách quan Mỗi sự vật hiện tượng trong thế giới khách quan luôn tồn tại, vận động và phát triển trong sự tương tác qua lại lẫn nhau Mỗi hệ thống đô thị là một cân bằng động nên các đô thị thành phần luôn có sự biến đổi theo không gian và thời gian, đồng thời được ràng buộc với nhau bởi sợi dây vô hình, đó chính là quy luật khách quan
Thành phố Vinh là một phần quan trọng trong hệ thống đô thị của tỉnh Nghệ An, đồng thời cũng nằm trong mạng lưới các đô thị vùng Bắc Trung Bộ và toàn quốc.
4.3 Quan điểm phát triển bền vững
Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến quyền lợi của các thế hệ tương lai Quan điểm này không chỉ dựa vào logic mục đích mà còn tôn trọng quy luật tự nhiên, đồng thời chia sẻ quyền lợi và nghĩa vụ trong việc sử dụng tài nguyên.
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa thành phố Vinh hiện nay nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho các thế hệ tương lai.
4.4 Quan điểm lịch sử - viễn cảnh
Sự biến đổi kinh tế - xã hội ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình hình thành và phát triển đô thị, diễn ra liên tục theo thời gian Hiện trạng phát triển đô thị cùng với xu hướng kinh tế - xã hội là nền tảng quan trọng để định hướng quy hoạch và phát triển đô thị bền vững trong tương lai.
Nghiên cứu đô thị hóa và hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp tại thành phố Vinh bắt nguồn từ thực tiễn và hướng tới phục vụ thực tiễn Bài viết đánh giá thực trạng hiện nay và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trong khu vực.
Phương pháp nghiên cứu
5.1 Phương pháp thống kê kinh tế Đây là phương pháp rất quan trọng trong nghiên cứu các vấn đề KT -
Phương pháp XH được sử dụng để phân tích và xử lý các số liệu đã thu thập theo yêu cầu của đề tài Qua việc theo dõi sự biến động và thay đổi của số liệu, phương pháp này giúp xây dựng các bảng số liệu phục vụ cho mục đích nghiên cứu.
Phương pháp này được áp dụng trong các hoạt động nghiên cứu, kiểm tra và khảo sát thực tế nhằm thu thập dữ liệu từ địa bàn nghiên cứu, đảm bảo tính thực tế, chính xác và khách quan.
Phương pháp bản đồ là một kỹ thuật quan trọng trong khoa học địa lý Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thu thập và sử dụng nhiều loại bản đồ, bao gồm bản đồ hành chính thành phố Vinh, sơ đồ mạng lưới đô thị và các bản đồ hiện trạng không gian đô thị của thành phố Vinh, nhằm minh chứng cho nội dung của đề tài.
5.3 Phương pháp phân tích tài liệu và đánh giá tổng hợp
Dựa trên các tài liệu thu thập, chúng tôi đã hệ thống hóa và tạo thành cơ sở dữ liệu quan trọng, phục vụ cho việc phân tích và đánh giá khách quan các đối tượng nghiên cứu.
Đối tượng nghiên cứu
- Những vấn đề lý luận và thực tiễn lien quan đến đô thị hóa và hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp thành phố Vinh
- Nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa ở thành phố Vinh.
Giới hạn phạm vi nghiên cứu
- Về không gian: nghiên cứu trên địa bàn thành phố Vinh bao gồm 16 phường và 9 xã (25 đơn vị hành chính) với diện tích 104,96 km 2
- Về thời gian: ngiên cứu nguồn số liệu chủ yếu là giai đoạn 2000 - 2010
- Về nội dung: nghiên cứu vấn đề nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa ở thành phố Vinh.
Điểm mới của đề tài
Quá trình đô thị hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp Đánh giá thực trạng đô thị hóa giúp nhận diện những thay đổi trong cơ cấu sử dụng đất, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả canh tác Việc áp dụng lý luận và thực tiễn vào nghiên cứu đô thị hóa sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tác động của đô thị hóa đối với đất nông nghiệp, góp phần tìm kiếm giải pháp tối ưu cho việc quản lý và phát triển bền vững.
- Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quà sử dụng đất nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa trên địa bàn thành phố Vinh.
Bố cục và dung lượng của đề tài
PHẦN NỘI DUNG
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn về đô thị hóa với hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
Chương 2: Thực trạng đô thị hóa với hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp ở thành phố Vinh
Chương 3 tập trung vào việc định hướng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trong bối cảnh đô thị hóa tại thành phố Vinh Những giải pháp này bao gồm việc quy hoạch hợp lý, áp dụng công nghệ tiên tiến trong nông nghiệp, và tăng cường quản lý đất đai để bảo đảm phát triển bền vững Bên cạnh đó, cần chú trọng đến việc kết hợp giữa phát triển đô thị và bảo vệ đất nông nghiệp, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao giá trị kinh tế cho khu vực.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ ĐÔ THỊ HÓA GẮN VỚI HIỆU QUẢ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
Đô thị hóa
1.1.1 Khái niệm đô thị hóa
Đô thị hóa, theo nghĩa rộng, là quá trình lịch sử nâng cao vai trò của đô thị trong sự phát triển xã hội, bao gồm sự thay đổi trong phân bố lực lượng sản xuất, dân cư, cơ cấu lao động và nghề nghiệp Quá trình này cũng liên quan đến sự biến đổi trong cơ cấu dân số, lối sống, văn hóa và tổ chức không gian sống của cộng đồng Đô thị hóa diễn ra với sự đa dạng về kinh tế - xã hội và địa lý, dựa trên các hình thức phân công lao động theo lãnh thổ đã hình thành qua lịch sử.
Đô thị hóa, theo nghĩa hẹp, là sự phát triển của hệ thống thành phố đã hình thành qua lịch sử, nâng cao vai trò của nó trong đời sống kinh tế - xã hội và tăng tỷ trọng dân số đô thị Điều này bao gồm việc tập trung dân cư tại các thành phố lớn và lan tỏa lối sống thành thị trong toàn bộ mạng lưới điểm dân cư.
Đô thị hóa đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, thể hiện qua việc chuyển dịch dân cư từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ Quá trình này dẫn đến sự chuyển đổi từ các điểm dân cư nông thôn sang đô thị với quy mô khác nhau, phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong cơ cấu kinh tế và đời sống xã hội Đô thị hóa gắn liền với sự hình thành và phát triển của ngành công nghiệp, đồng thời là bạn đồng hành trong quá trình công nghiệp hóa, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa hai hiện tượng này.
1.1.2 Các giai đoạn phát triến của quá trình đô thị hóa
Quá trình đô thị hóa có thể được phân đoạn theo nhiều cách khác nhau Một trong những cách phân loại nổi bật là của Pay.M.Northam trong cuốn “Địa lý đô thị”, trong đó ông chia quá trình này thành ba giai đoạn chính.
Trong giai đoạn đầu, dân cư chủ yếu là nông thôn với nghề nghiệp chính là nông nghiệp, và họ sống phân tán Tỷ lệ dân cư đô thị chỉ chiếm dưới 25% tổng số dân.
Giai đoạn hai của quá trình đô thị hóa chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng tỷ lệ dân số sống tại các thành phố, từ 25% lên đến 70% tổng dân số Đây là thời điểm quan trọng đánh dấu sự chuyển biến căn bản trong cơ cấu nền kinh tế, với sự tập trung mạnh mẽ vào các hoạt động công nghiệp và dịch vụ tại các đô thị.
Giai đoạn cuối: là giai đoạn dân cư đô thị chiếm trên 70% Đây là giai đoạn phát triển cao của nền kinh tế và nhìn chung khá ổn định
1.1.3 Đặc điểm đô thị hóa hiện nay trên thế giới
Quá trình đô thị hóa toàn cầu hiện nay diễn ra với quy mô rộng lớn và nhịp độ nhanh chóng, tuy nhiên cũng tồn tại sự phân hóa và khác biệt về mức độ cũng như tính chất Một số đặc điểm nổi bật của đô thị hóa hiện nay bao gồm sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực, sự gia tăng dân số đô thị và những thách thức về hạ tầng và môi trường.
1.1.3.1 Dân số đô thị không ngừng tăng nhanh
Từ khi đô thị xuất hiện, tỷ lệ dân số đô thị đã tăng nhanh chóng, với thời gian tăng ngày càng rút ngắn Từ năm 1800 đến 1850, tỷ lệ tăng trung bình hàng năm chỉ đạt 0,07%, nhưng đã tăng lên 0,22% từ 1850 đến 1950, và 0,32% từ 1950 đến 2000 Đặc biệt, giai đoạn 2000-2002 chứng kiến mức tăng đột biến 2,7% Dự báo từ 2007 đến 2050, dân số sống ở các vùng đô thị sẽ tăng thêm gần 3,1 tỷ người, nâng tổng số lên khoảng 6,4 tỷ người.
Dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 6,4 tỷ người vào năm 2050, với dân số thành thị tăng trưởng nhanh chóng Đến giữa thế kỷ 21, dân số đô thị toàn cầu sẽ tương đương với tổng dân số thế giới vào năm 2004, cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ của dân số đô thị.
Thời gian gia tăng dân số đô thị ngày càng rút ngắn Từ năm 1800 đến 1850, dân số đô thị tăng thêm 270 triệu người với tốc độ 3,7% Từ 1850 đến 1900, dân số đô thị tiếp tục tăng thêm 436 triệu người.
Từ năm 1950, dân số thế giới đã tăng mạnh lên 891 triệu người, gấp đôi so với 50 năm trước đó và gấp bốn lần so với 50 năm trước nữa Trong giai đoạn 1950-2000, dân số toàn cầu tăng thêm 3.529 triệu người, tương đương gấp 13 lần so với giai đoạn đầu Dự báo từ năm 2025 đến 2050, dân số đô thị trên toàn cầu sẽ đạt 1,8 tỷ người, theo báo cáo triển vọng đô thị hóa thế giới của Liên Hợp Quốc năm 2009.
1.1.3.2 Số lượng và quy mô các đô thị ngày càng tăng thêm đặc biệt là các đô thị lớn
Số lượng đô thị lớn trên thế giới đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt tại các nước đang phát triển Năm 1950, chỉ có một đô thị với dân số trên 5 triệu, nhưng đến năm 1975, con số này đã tăng gấp 10 lần Dự báo đến năm 2025, thế giới sẽ có 27 siêu đô thị, trong đó 19 siêu đô thị hiện tại bao gồm Matxcơva, Istanbul và Tôkyô là những thành phố đông dân nhất Các chùm đô thị lớn như Tôkyô - Yokohama - Kawayaki, Mexico City - Sao Paulo - New York cũng đang nổi bật trên bản đồ đô thị toàn cầu.
1.1.3.3 Quá trình đô thị hóa tại các nước phát triển
Các nước có nền kinh tế phát triển thường bắt đầu quá trình đô thị hóa sớm, với tỷ lệ dân thành thị cao và tốc độ gia tăng dân số đô thị nhanh chóng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các siêu đô thị nhờ vào việc tăng cường các yếu tố nền tảng cho phát triển đô thị.
Hiện nay, tỷ lệ dân số đô thị ở các quốc gia phát triển đạt khoảng 77,1% Các nền kinh tế tiên tiến như Tây Âu, Bắc Mỹ, Australia và New Zealand có mức đô thị hóa cao nhất thế giới, với tỷ lệ dân cư thành thị vượt 80%.
1.1.3.4 Quá trình đô thị hóa tại các nước đang phát triển
Quá trình đô thị hóa tại các nước đang phát triển diễn ra muộn nhưng với tốc độ nhanh chóng, được gọi là “hội chứng bùng nổ đô thị” Đặc điểm nổi bật của quá trình này là sự gia tăng đột biến số lượng dân cư nông thôn di chuyển vào thành phố, chủ yếu do nhu cầu lao động tại các đô thị Ngoài ra, khát vọng thay đổi cuộc sống và tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở môi trường đô thị cũng là động lực chính, cùng với thời gian nông nhàn trong mùa vụ nông nghiệp, đã khiến lực lượng lao động nông thôn ngày càng gia tăng tại các thành phố.
Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
1.2.1 Vai trò và đặc điểm của sản xuất nông nghiệp
1.2.1.1 Khái quát về sản xuất nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vật chất, cung cấp những nhu cầu thiết yếu cho con người và xã hội Sản phẩm nông nghiệp chủ yếu là các sinh vật sống, phát triển theo quy luật tự nhiên.
Nông nghiệp là ngành sản xuất đầu tiên trong lịch sử phát triển của nhân loại Dù trải qua nhiều cuộc cách mạng như công nghiệp vào cuối thế kỷ XVIII và cách mạng khoa học kỹ thuật giữa thế kỷ XX, nhiều ngành như công nghiệp, xây dựng, thương mại dịch vụ, viễn thông và công nghệ thông tin đã ra đời và phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng, là một trong hai ngành sản xuất vật chất chủ chốt.
1.2.1.2 Vai trò của nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu cho cuộc sống Các sản phẩm nông nghiệp không chỉ phục vụ nhu cầu của con người mà còn của sinh vật Dù khoa học đã phát triển, không có ngành nào có thể thay thế vai trò của nông nghiệp; thiếu lương thực thiết yếu, con người không thể tồn tại và phát triển Như Ăng - ghen đã nói: “Trước hết con người cần phải có ăn, uống, ở và mặc, trước khi lo đến chuyện làm chính trị, khoa học, nghệ thuật và tôn giáo.” Câu nói “Có thực mới vực được đạo” của Việt Nam cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của lương thực trong đời sống.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến, bao gồm công nghiệp giấy, dệt, rượu bia, giày da và đồ hộp Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu tiêu dùng ngày càng đa dạng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp, góp phần hỗ trợ sự tăng trưởng của công nghiệp nhẹ và chế biến.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng hóa xuất khẩu, với mỗi quốc gia sở hữu những lợi thế riêng về cây trồng và vật nuôi Điều này tạo ra lợi thế so sánh giữa các quốc gia, góp phần thúc đẩy sự phát triển thương mại quốc tế.
Các quốc gia có lợi thế trong phát triển nông nghiệp sẽ xuất khẩu nông sản, từ đó tạo ra nguồn ngoại tệ lớn và thúc đẩy sự phát triển kinh tế Đối với những nước đang trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, nông nghiệp không chỉ là nguồn thu ngoại tệ mà còn có thể được trao đổi lấy máy móc và trang thiết bị cần thiết cho sự hiện đại hóa.
Nông nghiệp nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sức lao động cho các ngành kinh tế khác Khi nền kinh tế phát triển, tỷ trọng giá trị và lao động của các ngành phi nông nghiệp tăng lên, trong khi ngành nông nghiệp có xu hướng giảm Sự phát triển này là kết quả của tiến bộ khoa học kỹ thuật ảnh hưởng đến nông nghiệp và sự cải tiến trong chính ngành nông nghiệp, dẫn đến năng suất lao động ngày càng cao Khi năng suất nông nghiệp tăng, một phần lao động sẽ chuyển sang phục vụ các ngành phi nông nghiệp, khẳng định vai trò của nông nghiệp nông thôn trong việc cung cấp nguồn nhân lực cho nền kinh tế.
Nông nghiệp nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ từ các ngành kinh tế khác Nó không chỉ là nền tảng cho sự phát triển của các ngành công nghiệp như hóa chất, cơ khí, và sản xuất hàng tiêu dùng, mà còn đảm bảo sự phát triển của dịch vụ sản xuất và đời sống Để nông nghiệp phát triển ổn định, cần cung cấp một lượng hàng hóa đáng kể về vật tư, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và máy móc nông cụ Do đó, nông nghiệp nông thôn trở thành một thị trường tiêu thụ rộng lớn cho các sản phẩm công nghiệp và dịch vụ.
Nông nghiệp không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn góp phần củng cố an ninh quốc phòng Sự phát triển nông nghiệp ở mỗi quốc gia gắn liền với việc quản lý hiệu quả các nguồn tài nguyên như đất đai, nước, rừng, thực vật và động vật Để đạt được sự phát triển bền vững, nông nghiệp cần đảm bảo bảo vệ môi trường, ngăn chặn sự suy giảm tài nguyên, mất đa dạng sinh học và ô nhiễm Điều này là cần thiết để xây dựng một nền nông nghiệp ổn định và bền vững trong tương lai.
Sản xuất nông nghiệp gắn liền với đời sống của người nông dân, do đó, nơi nào nông nghiệp phát triển thì nơi đó cũng tập trung đông dân cư Điều này tạo ra lực lượng nòng cốt trong việc giữ gìn an ninh quốc phòng và bảo vệ Tổ quốc.
1.2.1.3 Đặc điểm của ngành sản xuất nông nghiệp
Nông nghiệp là một ngành kinh tế đặc biệt, khác biệt so với công nghiệp do đối tượng sản xuất chủ yếu là sinh vật, bao gồm cây trồng và vật nuôi, chịu ảnh hưởng từ quy luật tự nhiên Con người cần nhận thức và tuân thủ các quy luật sinh học để can thiệp hợp lý, nhằm phát triển nông nghiệp theo hướng có lợi Đất đai đóng vai trò là tư liệu sản xuất chính, không thể thay thế, và là điều kiện tiên quyết cho mọi hoạt động nông nghiệp Sự tác động của con người lên đất đai thông qua các hoạt động như cày, xới là cần thiết để tạo môi trường thuận lợi cho sinh vật phát triển Chất lượng và số lượng đất đai quyết định lợi thế so sánh của từng vùng và cơ cấu sản xuất của các nông trại Việc sử dụng đất đúng cách không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ và nâng cao năng suất đất.
Nông nghiệp có sự phân bố rộng lớn và phức tạp, khác biệt với sản xuất công nghiệp tập trung Sản xuất nông nghiệp diễn ra ở mọi nơi có đất và người Đặc điểm của từng vùng đất, bao gồm địa hình, khí hậu và thời tiết, ảnh hưởng đến quy hoạch và bố trí sản xuất Mỗi khu vực sở hữu hệ thống kinh tế - sinh thái riêng, dẫn đến những lợi thế so sánh khác nhau Do đó, việc chuyên môn hóa sản xuất gắn liền với phát triển tổng hợp là đặc thù của từng vùng.
Sản xuất nông nghiệp có tính thời vụ cao, với sự tác động của tự nhiên và con người không luôn nhịp nhàng Điều này dẫn đến những giai đoạn nhàn rỗi và căng thẳng trong quá trình sản xuất Để giảm thiểu tính thời vụ, cần bố trí sản xuất chuyên môn hóa kết hợp với phát triển tổng hợp, mở rộng ngành nghề và đa dạng hóa kỹ năng lao động Đồng thời, việc trang bị công cụ lao động đa dạng và tìm kiếm cây trồng, vật nuôi có thời gian sinh trưởng ngắn sẽ giúp tăng cường sản xuất nhiều vụ trong năm.
1.2.2 Quá trình phát triển nông nghiệp
Nông nghiệp là ngành sản xuất đầu tiên của xã hội loài người, phát triển song song với sự tiến bộ của nền kinh tế - xã hội và lực lượng sản xuất Quá trình phát triển nông nghiệp được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn sản xuất tự nhiên, chủ yếu mang tính tự cung tự cấp; giai đoạn chuyển từ sản xuất tự nhiên sang sản xuất hàng hóa, khi nông nghiệp bắt đầu có sản phẩm dư thừa để trao đổi; và giai đoạn chuyên sản xuất hàng hóa, đánh dấu đỉnh cao của nông nghiệp với mục tiêu chính là bán hàng để thu lợi nhuận Để đánh giá sự phát triển của ngành nông nghiệp, người ta thường dựa vào chỉ tiêu sản xuất hàng hóa.
Sản xuất nông nghiệp hàng hóa, giống như các ngành kinh tế khác, nhằm phục vụ nhu cầu con người Do đó, việc phát triển nông nghiệp hàng hóa cần tuân thủ các yêu cầu chung của sản xuất hàng hóa, đồng thời phải nhận thức rõ những đặc thù riêng của lĩnh vực này.
1.2.2.1 Đặc thù sản xuất nông nghiệp hàng hóa
Kinh nghiệm thực tiễn đô thị hóa với hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
1.3.1.1 Quá trình đô thị hóa
Quá trình đô thị hóa đã diễn ra từ sớm trong lịch sử phát triển của nhân loại, nhưng thuật ngữ "đô thị hóa" chỉ xuất hiện vào những năm 1920 Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong các tạp chí kinh tế, sau đó lan rộng sang các lĩnh vực kinh tế học và xã hội học, cuối cùng được các nhà kiến trúc đô thị tiếp nhận.
Theo một nghiên cứu của F.Choay thuật ngữ “đô thị hóa” ra đời từ năm
1867 trong một tác phẩm của kỹ sư cầu đường người Tây Ban Nha -
Lidefonso, với lý thuyết mang tên Teoria General de la Urbanizacion, định nghĩa đô thị hóa không chỉ là sự gia tăng diện tích và dân số đô thị, mà còn là sự phát triển trong quy hoạch và xây dựng đô thị.
Quá trình đô thị hóa toàn cầu đã diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhờ vào những thành tựu của cách mạng khoa học kỹ thuật trong phát triển kinh tế - xã hội Sự phát triển này đã dẫn đến sự hình thành và mở rộng của nhiều quốc gia có nền công nghiệp, dịch vụ và du lịch phát triển, như Anh, Pháp, Mỹ và Đức Kết quả là, ngày càng nhiều khu đô thị lớn và cực lớn đã xuất hiện, tiêu biểu như New York, Santiago, Tokyo và Luân Đôn.
Seoul, Hàn Quốc, đã trải qua sự phát triển nhanh chóng từ những năm 1990, với dân số đô thị tăng từ 10 triệu người (chiếm 25% dân số cả nước) vào năm 1990 lên 24,4 triệu người (45% dân số) vào năm 1995 Tương tự, Tokyo, Nhật Bản, đã chứng kiến sự đô thị hóa mạnh mẽ từ năm 1960, hiện có diện tích 2.187 km² và dân số 12 triệu người, chiếm hơn 50% các hoạt động kinh tế - xã hội của cả nước Bangkok, Thái Lan, bắt đầu phát triển đô thị hóa từ năm 1970 với dân số 7 triệu người, trong khi Bắc Kinh, Trung Quốc, cũng chứng kiến sự đô thị hóa từ năm 1977, đạt 7 triệu dân vào năm 1995 trên diện tích 17.000 km².
Quá trình đô thị hóa ở các nước Châu Á đã diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây, dẫn đến giảm quỹ đất nông nghiệp và gia tăng dân số đô thị Sự phát triển của các ngành phi nông nghiệp cũng như các vấn đề môi trường ngày càng trở nên bức xúc Để giảm áp lực từ dân số đô thị và ô nhiễm môi trường, nhiều quốc gia đã thực hiện quy hoạch và mở rộng các thành phố.
1.3.1.2 Đô thị hóa với phát triển nông nghiệp
Đô thị hóa luôn gắn liền với sự phát triển công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa.
Các quốc gia có nền đại công nghiệp phát triển sớm như Mỹ và Tây Âu chủ yếu phát triển nông nghiệp thông qua hình thức kinh tế trang trại Tại Mỹ, 87% tổng số trang trại là trang trại gia đình, chiếm 65% diện tích đất nông nghiệp và 70% giá trị sản phẩm nông sản toàn quốc Ở Tây Âu, hầu hết các trang trại gia đình đáp ứng cơ bản nhu cầu nông sản cho xã hội, với diện tích trung bình mỗi trang trại khoảng 25-30 ha.
- Các nước Đông Bắc Á như Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc có nền công nghiệp phát triển sớm thì hình thức kinh tế trang trại cũng khá phát triển
Các nước Đông Nam Á có nền công nghiệp hóa chậm, với chiến lược “sản xuất thay thế nhập khẩu” trong những năm 50 và 60 của thế kỷ XX không mang lại hiệu quả cao, dẫn đến tình trạng lạm phát và bất ổn kinh tế, chính trị, xã hội Để khắc phục, các quốc gia này đã chuyển sang chiến lược “sản xuất hướng về xuất khẩu”, giúp ổn định và phát triển kinh tế Mặc dù công nghiệp hóa diễn ra chậm, nhưng nền kinh tế trang trại đã xuất hiện, với quy mô trung bình của các trang trại ở Philippines là 3,6 ha, Indonesia 3,7 ha, Thái Lan 4,2 ha và Malaysia từ 1,2-4,5 ha.
1.3.2.1 Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam
Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra lâu dài và liên tục, phản ánh sự phát triển của đất nước Sự tập trung dân cư vào các đô thị đã tạo ra mạng lưới đô thị rộng lớn Trong những năm gần đây, đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, làm biến đổi rõ rệt bộ mặt kinh tế, văn hóa, xã hội và kiến trúc trên toàn quốc.
Năm 1998 cả nước mới có khoảng 400 thị trấn nay tăng lên khoảng gần
Cuối những năm 90 của thế kỷ XX, Việt Nam có khoảng 600 thị trấn với dân số trung bình từ 2.000 đến 30.000 người Hiện nay, dân số của các thị trấn này đã tăng lên, dao động từ 2.000 đến 50.000 người Tỷ lệ dân phi nông nghiệp tại các thị trấn cũng đã có sự gia tăng đáng kể, từ 30-40% vào những năm 90 lên 50-60% hiện nay.
Tốc độ đô thị hóa ở Việt Nam cũng được thể hiện ở sự gia tăng dân số đô thị từ 12,7 triệu người năm 1989 lên 15 triệu người năm 1995 và đến năm
Năm 2010, dân số đô thị Việt Nam đạt 26 triệu người, chiếm 30,17% tổng dân số cả nước, với sự tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng và Đà Nẵng.
Mặc dù tốc độ đô thị hóa ở Việt Nam đã tăng nhanh trong những năm gần đây, nhưng so với thế giới, Việt Nam vẫn là một nước chậm phát triển với quy mô đô thị nhỏ và kiến trúc đô thị thiếu quy hoạch Điều này là hệ quả của những tổn thất nặng nề sau chiến tranh và xuất phát điểm thấp từ nền nông nghiệp lạc hậu Quá trình đô thị hóa tại Việt Nam có thể được chia thành ba giai đoạn chính.
Trước năm 1954, Pháp đã thiết lập bộ máy cai trị và củng cố các thành phố cũ, đồng thời mở rộng và phát triển các thành phố mới Hải Phòng, từ một làng chài vào năm 1872, đã trở thành một thành phố cảng sầm uất vào năm 1933 Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh cũng ghi nhận mức tăng dân số nhanh chóng từ năm 1943 Tuy nhiên, trong giai đoạn này, ngành công nghiệp đã phát triển nhưng vẫn còn rất yếu.
- Giai đoạn từ năm 1954 đến 1990 được chia làm hai thời kì Từ năm
Từ năm 1954 đến 1975, tốc độ đô thị hóa tại Việt Nam phát triển chậm nhưng đã góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Tuy nhiên, giai đoạn từ 1975 đến 1990, nền kinh tế Việt Nam rơi vào tình trạng trì trệ, dẫn đến quá trình đô thị hóa diễn ra chậm hơn.
Từ năm 1990, đô thị hóa tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, với số lượng đô thị tăng từ 500 vào năm 1990 lên 649 vào năm 2000 và 656 vào năm 2003 Dân số đô thị cũng gia tăng đáng kể, từ 11,87 triệu người năm 1986 lên 26 triệu người vào năm 2010 Sự phát triển của các khu công nghiệp diễn ra nhanh chóng, từ 1 khu công nghiệp năm 1991 tăng lên 82 khu vào năm 2003 Đất đô thị cũng tăng từ 0,2% tổng diện tích đất tự nhiên năm 1999 lên 1% năm 2003, dẫn đến việc nhiều diện tích đất nông, lâm nghiệp chuyển đổi thành đất đô thị và khu công nghiệp Cụ thể, diện tích cây trồng như lúa, mía và thuốc lá đều giảm mạnh trong giai đoạn này.