NỘI DUNG
CƠ SỞ LÍ LUẬN THỰC TIỄN VỀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
1.1.1.1 Khái niệm Đất nông nghiệp là tất cả những diện tích được sử dụng vào mục đích sản xuất nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản, diện tích nghiên cứu thí nghiệm phục vụ cho sản xuất nông nghiệp.Kể cả diện tích đất lâm nghiệp và các công trình xây dựng cơ bản phục vụ cho sản xuất nông lâm nghiệp
- Theo Luật Đất Đai 2013, nhóm đất nông nghiệp được phân thành các loại sau:
Đất trồng cây hàng năm, hay còn gọi là đất canh tác, là loại đất chuyên dùng để trồng các loại cây ngắn ngày với chu kỳ sinh trưởng không vượt quá một năm Loại đất này bao gồm cả đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác.
Ngoài ra đất trồng cây hàng năm còn được phân theo các tiêu thức khác và được chia thành các nhóm đất chuyên trồng lúa, đất chuyên trồng màu,…
Đất trồng cây lâu năm là loại đất được sử dụng để trồng các loại cây có chu kỳ sinh trưởng kéo dài nhiều năm Những cây này thường trải qua một giai đoạn kiến thiết cơ bản trước khi đưa vào kinh doanh, cho phép nông dân trồng một lần và thu hoạch trong nhiều năm.
+ Đất rừng sản xuất là diện tích đất được dùng để chuyên trồng các loại cây rừng với mục đích sản xuất
Đất rừng phòng hộ là diện tích đất được sử dụng để trồng rừng nhằm mục đích bảo vệ môi trường và phòng ngừa thiên tai Trong khi đó, đất rừng đặc dụng là khu vực đất do Nhà nước quy hoạch và sử dụng cho các mục đích cụ thể, phục vụ lợi ích cộng đồng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
+ Đất nuôi trồng thuỷ sản là diện tích đất dùng để nuôi trồng thuỷ sản như tôm, cua, cá…
+ Đất làm muối là diện tích đất được dùng để phục vụ cho quá trình sản xuất muối
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là một trong hai ngành sản xuất vật chất chủ yếu của xã hội Khác với công nghiệp, sản xuất nông nghiệp chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ điều kiện tự nhiên cũng như các yếu tố kinh tế - xã hội, tạo nên những đặc điểm riêng biệt cho ngành này.
* Đất đai đóng một vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp
- Trong nông nghiệp đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu, đặc biệt và không thể thay thế
- Đất đai là sản phẩm của tự nhiên và có giới hạn nhất định
* Đối tượng của sản xuất nông nghiệp là các sinh vật
Trong nông nghiệp, đối tượng sản xuất bao gồm cây trồng, vật nuôi và các sinh vật khác, tất cả đều phát triển theo quy luật sinh lý nội tại và chịu tác động mạnh mẽ từ môi trường như thời tiết và khí hậu Mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường là một thể thống nhất, nơi mà bất kỳ biến đổi nào của môi trường đều đòi hỏi sinh vật phải thích nghi; nếu vượt quá giới hạn chịu đựng, chúng sẽ bị chết Các quy luật sinh học và điều kiện ngoại cảnh hoạt động độc lập với ý muốn của con người.
* Sản xuất nông nghiệp tiến hành trên phạm vi không gian rộng lớn và mang tính chất khu vực rõ rệt
Dù các nhà máy và khu công nghiệp có quy mô lớn, chúng vẫn bị giới hạn bởi không gian Ngược lại, nông nghiệp không bị ràng buộc như vậy; sản xuất nông nghiệp có thể diễn ra ở bất kỳ đâu có đất, từ đồng bằng rộng lớn đến khe suối và triền núi Sự phân tán của đất nông nghiệp dẫn đến việc sản xuất nông nghiệp cũng mang tính chất phân tán và manh mún.
Sản xuất nông nghiệp diễn ra trên diện rộng, với các yếu tố sản xuất như đất đai, khí hậu, nguồn nước và yếu tố xã hội khác nhau ở mỗi vùng địa lý Mỗi khu vực sở hữu một hệ thống kinh tế sinh thái riêng, tạo ra lợi thế so sánh đặc thù Do đó, việc lựa chọn các vấn đề kinh tế trong nông nghiệp cần phải phù hợp với đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội của khu vực Việc chọn giống cây trồng, vật nuôi, bố trí cây trồng và quy trình kỹ thuật phải nhằm khai thác tối đa các lợi thế của từng vùng.
Sản xuất nông nghiệp có tính thời vụ đặc trưng, thể hiện rõ ràng qua nhu cầu về lao động, vật tư và phân bón khác nhau trong từng giai đoạn Tính thời vụ này cũng ảnh hưởng đến quy trình thu hoạch, chế biến, dự trữ và tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.
1.1.1.4 Vai trò của đất sản xuất nông nghiệp đối với phát triển kinh tế - xã hội
+ Cung cấp lương thực thực phẩm cho toàn xã hội
Xã hội phát triển đồng nghĩa với nhu cầu dinh dưỡng từ lương thực và thực phẩm ngày càng tăng Lương thực và thực phẩm là những hàng hóa không thể thay thế bởi bất kỳ loại hàng hóa nào khác, và đến nay vẫn chưa có ngành nào có khả năng thay thế chúng Đây là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của con người cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Những sản phẩm chứa chất dinh dưỡng thiết yếu cho con người chỉ có thể được tạo ra thông qua hoạt động sản xuất nông nghiệp từ cây trồng và vật nuôi.
+ Quyết định an ninh lương thực quốc gia, góp phần thúc đẩy sản xuất công nghiệp, các ngành kinh tế khác và phát triển đô thị
Nông nghiệp cung cấp các nguyên liệu cho công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến
Nông nghiệp là khu vực dự trữ và cung cấp nguồn lao động dồi dào cho phát triển công nghiệp, các ngành kinh tế khác và đô thị
Nông nghiệp nông thôn là thị trường tiêu thụ rộng lớn cho hàng hóa công nghiệp và các ngành kinh tế khác
+ Nguồn thu ngân sách quan trọng của nhà nước
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm tỷ trọng 25% tổng thu ngân sách quốc gia Các nguồn thu từ nông nghiệp bao gồm thuế nông nghiệp và thuế kinh doanh khác, không chỉ tạo ra ngân sách cho nhà nước mà còn thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp, gia tăng nguồn thu ngoại tệ và hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp.
Hơn 70% dân cư Việt Nam sinh sống tại nông thôn, chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp để đảm bảo sinh kế Hình thức sản xuất tự cấp tự túc giúp họ đáp ứng nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
Nông nghiệp không chỉ có vai trò sản xuất thực phẩm mà còn bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường Đây là ngành duy nhất có khả năng tái tạo tự nhiên cao nhất, nhưng nếu phát triển lạc hậu và không có kế hoạch, nông nghiệp có thể dẫn đến thu hẹp đất rừng, giảm độ phì nhiêu của đất và thay đổi khí hậu bất lợi Sự phát triển nhanh chóng của đô thị và công nghiệp cũng gây ô nhiễm nguồn nước và không khí Để đối phó với thảm họa môi trường này, cần có sự hợp tác của cộng đồng quốc tế, trong đó nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục cân bằng sinh thái Do đó, phát triển công nghiệp cần dựa trên nền tảng phát triển nông nghiệp bền vững.
1.1.2 Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
Sử dụng đất nông nghiệp hiệu quả thông qua việc bố trí cơ cấu cây trồng và vật nuôi là vấn đề được quan tâm trên toàn thế giới Điều này không chỉ thu hút sự chú ý của các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và doanh nhân trong ngành nông nghiệp, mà còn đáp ứng nguyện vọng của nông dân, những người trực tiếp tham gia vào sản xuất nông nghiệp (Đào Châu Thu, 1999).
Hiệu quả được định nghĩa là khả năng tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa nguồn lực xã hội Karl Marx nhấn mạnh rằng quy luật tiết kiệm thời gian có vai trò quan trọng trong nhiều phương thức sản xuất Mọi hoạt động của con người đều chịu ảnh hưởng của quy luật này, quyết định động lực phát triển của lực lượng sản xuất, thúc đẩy sự tiến bộ của văn minh xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống qua các thời kỳ.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG NGHI HÒA - THỊ XÃ CỬA LÒ
2.1 Khái quát về phường Nghi Hòa
Phường Nghi Hoà, thuộc Thị xã Cửa Lò, nằm ở phía Nam với tổng diện tích tự nhiên 418,84 ha, được chia thành 11 khối Địa giới hành chính của phường này tiếp giáp với các đơn vị hành chính xung quanh.
- Phía Bắc giáp xã Nghi Hương
- Phía Đông giáp Biển Đông
- Phía Tây giáp xã Nghi Xuân - huyện Nghi Lộc
- Phía Nam giáp phường Nghi Hải
Nghi Hòa, tọa lạc ở phía Nam thị xã Cửa Lò và tiếp giáp với biển Đông, sở hữu hệ thống giao thông thuận lợi với đại lộ Vinh – Cửa Lò chạy qua Với quỹ đất dồi dào dành cho phát triển đô thị, Nghi Hòa đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của thị xã Cửa Lò.
Hình 2.1 Vị trí của Phường Nghi Hòa trong Thị xã Cửa Lò
2.1.1.2 Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên a) Điều kiện tự nhiên
Đặc điểm địa hình và địa chất
Phường Nghi Hòa nằm trong khu vực đồng bằng ven biển với địa hình bằng phẳng, có độ cao giảm dần từ Tây sang Đông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị Đất đai chủ yếu được hình thành từ cát biển đã qua cải tạo, trong khi vùng phụ cận ven biển vẫn còn cát thô rời rạc, cho thấy tính chất trẻ của khu vực Mạch nước ngầm ở đây không sâu, tuy nhiên bình địa lại không đều.
Khí hậu và thời tiết
Nghi Hòa, thuộc thị xã Cửa Lò, có khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng của Bắc Trung Bộ, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ gió bão và khí hậu hải dương do vị trí ven biển.
Chế độ nhiệt độ: Có hai mùa rõ rệt, mùa nóng từ tháng 5 đến tháng
Nhiệt độ trung bình hàng năm ở khu vực này là 23.9°C, với tháng nóng nhất rơi vào tháng 7, khi nhiệt độ có thể đạt đến 39.4°C Mùa lạnh kéo dài từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau, với nhiệt độ trung bình là 19.9°C và mức thấp nhất ghi nhận là 6.2°C Khu vực này cũng có trung bình 1,637 giờ nắng mỗi năm.
Chế độ mưa tại khu vực này có lượng mưa trung bình hàng năm đạt 1900mm, với mức cao nhất khoảng 2600mm và thấp nhất là 1100mm Lượng mưa không đồng đều trong năm, chủ yếu tập trung vào nửa cuối tháng 8 đến tháng 10, thời điểm thường xảy ra lũ lụt Đặc biệt, từ tháng 1 đến tháng 4, lượng mưa chỉ chiếm khoảng 10% tổng lượng mưa cả năm.
Chế độ gió: Có hai hướng gió thịnh hành
+ Gió mùa Đông Bắc từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau
+ Gió Đông Nam từ tháng 4 đến tháng 10 năm sau (tháng 6, 7 có gió Lào khô nóng)
Độ ẩm không khí: Độ ẩm không khí bình quân 86%, cao nhất trên 90% (vào tháng 1, 2), nhỏ nhất 74% (vào tháng 7)
Lượng bốc hơi trung bình hàng năm đạt 943 mm, trong đó các tháng nóng từ tháng 5 đến tháng 8 có lượng bốc hơi trung bình là 140 mm Ngược lại, trong các tháng mưa từ tháng 9 đến tháng 11, lượng bốc hơi trung bình giảm xuống còn 59 mm.
Khí hậu của phường có biên độ nhiệt độ lớn giữa các mùa, với mưa tập trung vào mùa bão và nắng nóng kèm theo gió Lào khô Những yếu tố này là nguyên nhân chính gây xói mòn đất, ảnh hưởng đáng kể đến đời sống sinh hoạt của người dân.
Phường Nghi Hoà, nằm giáp biển, chịu ảnh hưởng lớn từ sông Lam và chế độ thủy triều của biển Đông Hệ thống thủy văn ở đây phụ thuộc vào lượng mưa theo mùa, với mùa mưa cung cấp nước dồi dào cho sản xuất và sinh hoạt Tuy nhiên, vào mùa khô, các sông cạn kiệt, kết hợp với triều cường, dẫn đến hiện tượng xâm nhập mặn sâu vào nội đồng.
Cồn cát trắng thường phân bố thành từng bãi hoặc dải cồn cao hơn so với xung quanh, xuất hiện ở một số khu vực gần biển với chiều cao từ 4 - 6m so với mặt nước biển Cát có màu xám trắng hoặc xám vàng, chủ yếu là cát tinh khiết do gió và mưa mang từ ngoài vào, tích tụ thành các cồn cát này Tuy nhiên, loại đất này có chất lượng kém, với khả năng trao đổi cation và sức giữ nước rất thấp, đồng thời chứa ít mùn, đạm, lân và kali Cụ thể, đạm tổng số chỉ đạt 0.14 - 0.07%, lân tổng số từ 0.02 - 0.07% và kali tổng số từ 0.11 - 0.14%.
Loại đất này hiện được sử dụng để trồng rừng phòng hộ nhằm ngăn chặn cát bay và cát di động Ngoài ra, một số diện tích đất còn được trồng các loại cây màu chịu hạn như đậu đỗ, trong khi một phần khác vẫn để hoang.
Đất cát biển tại khu vực phía Tây phường có thành phần cơ giới chủ yếu là cát pha với hàm lượng sét rất thấp Khác với đất ở các huyện Diễn Châu và Quỳnh Lưu, loại đất này trên địa bàn phường đã bị phủ bởi một lớp cát biển, làm cho hạt đất trở nên thô và rời rạc hơn Mực nước ngầm ở đây cũng cao, gần sát với mặt đất.
Đất có chiều sâu từ 30 - 50 cm với phản ứng ít chua (pHKCL 5.35 ở tầng mặt) và chứa ít mùn Hàm lượng dinh dưỡng tổng số bao gồm đạm (0.05 - 0.08%), lân (0.02 - 0.1%) và kali (0.1 - 0.2%) đều nghèo hoặc trung bình, phù hợp cho việc trồng các cây màu hàng năm như lạc vừng, có giá trị trong sản xuất nông nghiệp của phường.
Các loại tài nguyên khác
Phường Nghi Hoà có nguồn nước mặt phong phú, chủ yếu từ sông Lam qua hệ thống kênh rạch Tuy nhiên, vào mùa khô, nguồn nước này bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn, dẫn đến chất lượng nước kém, gây khó khăn cho sinh hoạt của người dân.
Nguồn nước ngầm có trữ lượng lớn, chủ yếu phân bố ở các tầng chứa nước pleitoxen, pliocen và miocen, với độ sâu từ 100 đến 300m Tuy nhiên, một số khu vực đã có nước ngầm ở độ sâu chỉ từ 20 đến 50m, và chất lượng nước khá tốt.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG NGHI HÒA - THỊ XÃ CỬA LÒ ĐẾN NĂM 2020
NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG NGHI HÒA ĐẾN NĂM 2020
3.1.1.Quan điểm khai thác sử dụng đất
- Sử dụng đất đảm bảo quỹ đất nông nghiệp, thực hiện chiến lược an ninh lương thực, bảo vệ diện tích đất chuyên trồng lúa
- Dành quỹ đất hợp lý cho phát triển công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp đảm bảo cho nền kinh tế phát triển
Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái và du lịch biển không chỉ tạo ra cơ hội việc làm cho cư dân ven biển mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của phường.
Phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông, thuỷ lợi và các công trình phúc lợi công cộng, là yếu tố quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đất ở, đảm bảo cho sản xuất và sự phát triển bền vững của phường.
- Đẩy mạnh công tác trồng và bảo vệ rừng, đặc biệt là rừng phòng hộ ven biển và rừng phòng hộ đầu nguồn
- Khai thác tối đa tiềm năng đất chưa sử dụng vào các mục đích dân sinh và kinh tế
3.1.2 Định hướng sử dụng đất đến năm 2020 của phường Nghi Hòa
Từ nay đến năm 2020, mặc dù diện tích đất nông nghiệp có giảm, nhưng cần đạt mức tăng trưởng từ 12 đến 15% Cần tập trung chỉ đạo để tạo ra sự chuyển biến rõ nét trong sản xuất hàng hóa phục vụ du lịch và đáp ứng nhu cầu thị trường Quy hoạch lại các vùng sản xuất tập trung phù hợp với đặc thù của từng khu vực, xóa bỏ cây lúa chiêm, và đưa vào các giống cây, con có năng suất và chất lượng cao nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất Bên cạnh đó, cần xây dựng và nhân rộng một số mô hình sản xuất mới có hiệu quả.
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp đến năm 2015 là: 12%
+ Chăn nuôi, dịch vụ, nông nghiệp là: 13%
Lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đô thị hóa và thu hút đầu tư cho các khu nghỉ dưỡng cao cấp Để đáp ứng quy hoạch đô thị và phát triển kinh tế du lịch tại Thị xã, cần chú trọng mở rộng diện tích, số lượng và chất lượng cây xanh tại các nhà văn hóa, khu vui chơi giải trí và các tuyến đường giao thông phù hợp với kế hoạch phát triển đô thị.
Định hướng về đất nông nghiệp tại phường Nghi Hòa cho thấy diện tích đất nông nghiệp đang bị thu hẹp do chuyển đổi sang mục đích phi nông nghiệp và phát triển hạ tầng Dự kiến, quỹ đất nông nghiệp sẽ còn khoảng 200,02 ha vào năm 2020, nhằm đảm bảo mức tăng trưởng kinh tế từ 4-4,5% trong giai đoạn 2012-2020.
2020, ngành nông nghiệp phải đẩy mạnh chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, thâm canh tăng vụ nhằm nâng cao năng suất trên đơn vị diện tích
Bảng 2.19 Định hướng sử dụng đất nông nghiệp đến năm 2020 của phường Nghi Hòa
Số TT Chỉ tiêu Diện tích (ha)
1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 168.05
1.3 Đất nuôi trồng thủy sản 7.00
(Nguồn: Số liệu từ Phòng thống kê phường Nghi Hòa)
Đất sản xuất nông nghiệp dự kiến đạt khoảng 194,3 ha vào năm 2015 và 188,05 ha vào năm 2020 Diện tích gieo trồng lương thực, chủ yếu là đất lúa, sẽ được ổn định, đồng thời chuyển đổi mạnh mẽ cơ cấu cây trồng và vật nuôi theo hướng sản xuất hàng hóa tập trung.
Diện tích đất trồng lúa tại địa phương đã giảm từ 70,86 ha vào năm 2014 xuống còn khoảng 40,5 ha dự kiến vào năm 2020 Việc bảo vệ nghiêm ngặt diện tích lúa này là cần thiết để đảm bảo an ninh lương thực cho phường, thị xã và tỉnh.
Để nâng cao giá trị sản xuất rau và hoa màu, cần mở rộng quy mô trồng trọt, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và đưa giống mới có giá trị hàng hóa cao vào canh tác Đồng thời, phát triển các vùng sản xuất hoa và cây cảnh cần gắn liền với việc hình thành dịch vụ du lịch.
Dự kiến đến năm 2020 diện tích đất lâm nghiệp khoảng gần 40 ha, giai đoạn 2012- 2020 ổn định diện tích rừng tập trung, đặc biệt là rừng phòng hộ
Trồng mới và khai thác rừng hợp lý không ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của rừng phòng hộ Cần thực hiện hiệu quả công tác bảo vệ và phòng trừ sâu bệnh, đồng thời nâng cao nhận thức của người dân về phòng cháy và chữa cháy rừng.
Đất nuôi trồng thủy sản
Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt, cần tăng cường phát triển các mô hình nuôi VAC và chuyển đổi diện tích lúa thường xuyên bị ngập úng sang nuôi trồng thuỷ sản Khuyến khích cá nhân, hộ gia đình và tổ chức áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, đồng thời lựa chọn giống thuỷ sản phù hợp với nhu cầu thị trường Dự kiến, diện tích đất nuôi trồng thuỷ sản sẽ đạt khoảng 8 ha vào năm 2020 và ổn định trong khoảng 8-10 ha vào năm 2030.
3.1.3 Chiến lược sử dụng đất tiết kiệm hiệu, có hiệu quả và bền vững Ưu tiên sử dụng đất tốt cho nông nghiệp, dành đất xấu (có khả năng sản xuất thấp) cho các mục đích phi nông nghiệp Điều hòa giữa áp lực tăng dân số và tăng trưởng về kinh tế nhằm đáp ứng yêu cầu sử dụng đất bền vững Quản lý hệ thống nông nghiệp nhằm đảm bảo có sản phẩm tối đa về lâu dài, đồng thời duy trì độ phì nhiêu đất Bảo đảm phát triển tài nguyên rừng nhằm thỏa mãn nhu cầu về thương mại, chất đốt, xây dựng và dân dụng mà không làm mất nguồn nước và thoái hóa đất Sử dụng đất trên cơ sở quy hoạch bảo đảm lợi ích trước mắt cũng như lâu dài của người sử dụng đất và cộng đồng Khi phân bố sử dụng đất cho các ngành kinh tế quốc dân cần sử dụng bản đồ, tài liệu đất và đánh giá phân hạng đất đai mới xây dựng, nâng cao chất lượng quy hoạch và dự báo sử dụng lâu dài
Chiến lược phát triển đa dạng cần khai thác tổng hợp nhiều mục tiêu như nông - lâm kết hợp, nông - lâm - chăn nuôi và nông - lâm - ngư, nhằm quản lý lưu vực hiệu quả để bảo vệ đất và nước, phát triển thủy lợi và duy trì cân bằng sinh thái Đồng thời, cần phát triển các cây lâu năm có giá trị kinh tế cao như cây ăn quả, áp dụng công nghệ canh tác phù hợp với từng tiểu vùng Ngoài ra, việc phát triển ngành công nghiệp phân bón và nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón thông qua sự phối hợp giữa phân bón hữu cơ, vô cơ và vi lượng là rất quan trọng, dựa trên phân tích đất và nhu cầu dinh dưỡng của cây Trong nông nghiệp, cần chú trọng thâm canh ngay từ đầu và duy trì thâm canh liên tục và theo chiều sâu.
Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách quản lý nhằm bảo tồn tài nguyên đất Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác khuyến nông, khuyến lâm và chuyển giao các tiến bộ khoa học để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Để xóa đói, giảm nghèo và đảm bảo an toàn lương thực, cần áp dụng các kỹ thuật giao đất, giao rừng, và cho dân vay vốn phát triển sản xuất, thâm canh Đồng thời, cần phát động quần chúng tham gia bảo vệ đất, đẩy mạnh hợp tác giữa các tổ chức trong nước, khu vực và quốc tế nhằm thực hiện hiệu quả các chính sách, chương trình, dự án và kế hoạch hành động bảo vệ và sử dụng đất một cách tiết kiệm, hiệu quả và bền vững.
Giải pháp về chính sách
Nhà nước đã triển khai các chính sách ưu tiên nhằm thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ nông sản, đồng thời chú trọng đến việc đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực nông nghiệp Bên cạnh đó, các chính sách bình ổn giá nông sản và trợ giá vật tư cho nông dân cũng được áp dụng để hỗ trợ phát triển bền vững ngành nông nghiệp.
Về phía chính quyền phường: có các chính sách đào tạo nguồn nhân lực và hoàn thiện việc quy hoạch sử dụng đất