NỘI DUNG
1.1 Quan niệm về đồ dùng trực quan quy ước trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông
Đồ dùng trực quan là những công cụ do con người sáng tạo ra, giúp hình thành hình ảnh cụ thể về sự vật và hiện tượng Trong dạy học lịch sử, đồ dùng trực quan bao gồm bản đồ, tranh ảnh, đồ thị, và đồ biểu, được cung cấp bởi nhà nước hoặc do giáo viên và học sinh tự thiết kế Chúng không chỉ đảm bảo tính trực quan trong quá trình dạy học mà còn hỗ trợ nguyên tắc "từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng" Để đạt được hiệu quả giáo dục, giáo viên cần sử dụng đồ dùng trực quan liên tục trong tất cả các khâu và phương pháp dạy học.
Trong khi các môn khoa học tự nhiên cho phép giáo viên sử dụng thí nghiệm và quan sát trực tiếp, môn lịch sử lại có những đặc thù riêng Lịch sử nghiên cứu các sự kiện và hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ, do đó không thể thực hiện thí nghiệm với con người hoặc quan sát trực tiếp Vì vậy, việc sử dụng đồ dùng trực quan trong giảng dạy lịch sử cần được thiết kế đặc biệt, phản ánh nội dung lịch sử và mang lại thông tin quý giá về quá khứ.
THIẾT KẾ ĐỒ DÙNG TRỰC QUAN QUY ƯỚC TRONG DẠY HỌC KHÓA TRÌNH “LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM
Quan niệm về đồ dùng trực quan quy ước trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông
1.1.1 Khái niệm đồ dùng trực quan quy ước Đồ dùng trực quan là những đồ vật những công cụ do con người sáng tạo ra, giúp con người có được hình ảnh cụ thể về một sự vật hiện tượng nào đó Đồ dùng trực quan trong dạy học lịch sử được hiểu là những công cụ, phương tiện như bản đồ, tranh ảnh, đồ thị, đồ họa, đồ biểu do nhà nước cung cấp hay do giáo viên, học sinh tự thiết kế để phục vụ cho hoạt động dạy học Đồ dùng trực quan là công cụ nhằm đảm bảo tính trực quan trong dạy học, đảm bảo nguyên tắc trực quan trong nhận thức “từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng” Mặt khác đồ dùng trực quan còn đảm bảo nguyên tắc về thống nhất giữa cái cụ thể và trừu tượng Để đảm bảo tính trực quan trong dạy học lịch sử yêu cầu giáo viên phải sử dụng đồ dùng trực quan xuyên suốt trong tất cả các khâu, các yếu tố, các cách thức của quá trình dạy học
Trong khi các môn khoa học tự nhiên cho phép giáo viên sử dụng các thiết bị thí nghiệm để học sinh quan sát trực tiếp, môn lịch sử lại khác biệt vì nó nghiên cứu những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà không thể tái hiện Do đó, đồ dùng trực quan trong giảng dạy lịch sử cần được thiết kế đặc thù, mang tính khái quát và trừu tượng cao, nhằm cung cấp thông tin về quá khứ để học sinh có thể hiểu và đánh giá đúng trong bối cảnh lịch sử Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa đồ dùng trực quan trong lịch sử và các môn khoa học tự nhiên.
1.1.2 Các loại đồ dùng trực quan
Trong dạy học lịch sử, giáo viên cần chú trọng đến việc sử dụng đồ dùng trực quan, bao gồm việc hiểu rõ đặc điểm, trường hợp và cách thức áp dụng các công cụ này Việc nắm vững các thao tác cần thiết sẽ giúp giáo viên sử dụng đồ dùng trực quan một cách hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và giúp học sinh tiếp thu kiến thức tốt hơn.
Đồ dùng trực quan trong dạy học lịch sử rất đa dạng và có tác dụng nâng cao chất lượng giảng dạy Hiện nay, việc sử dụng không chỉ gói gọn trong bản đồ, tranh ảnh, mô hình mà còn bao gồm các phương tiện kỹ thuật hiện đại Để thiết kế và sử dụng hiệu quả, cần phân biệt các loại đồ dùng trực quan Nhiều nhà nghiên cứu đã phân loại chúng thành ba nhóm chính trong giảng dạy lịch sử.
1 Đồ dùng trực quan hiện vật (các di vật của một số nền văn hóa còn lưu lại)
2 Đồ dùng trực quan tạo hình (tranh ảnh, phim nhựa, phim đèn chiếu, video đồ phục chế…)
3 Đồ dùng trực quan quy ước (bản đồ, sơ đồ, đồ thị, niên biểu)
Có người lại chia làm 6 loại:
2 Đồ dùng trực quan tạo hình và minh họa có tính chất tư liệu (ảnh, phim tài liệu)
3 Đồ dùng trực quan tạo hình nghệ thuật (tranh ảnh lịch sử, phim truyện, chân dung nghệ thuật)
6 Sơ đồ, biểu đồ, đồ thị
Cũng có ý kiến chia đồ dùng trực quan trong dạy học lịch sử thành 4 loại:
3 Loại đồ dùng trực quan quy ước
Các phương pháp phân loại đồ dùng trực quan trong dạy học lịch sử có cơ sở lý luận riêng, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm, phù hợp với trình độ nhận thức của học sinh và hướng đến phát triển toàn diện người học Tuy nhiên, những hạn chế của các phương pháp này là có cách khái quát quá mức hoặc cụ thể quá mức, dẫn đến việc nhiều loại có thể được gộp chung lại Để xác định đặc điểm, phương pháp thiết kế và sử dụng đồ dùng trực quan, cần phân loại khoa học dựa trên nội dung lịch sử, đặc điểm sử dụng và chức năng của môn lịch sử, cũng như trình độ nhận thức của học sinh Về cơ bản, đồ dùng trực quan có thể được chia thành ba nhóm lớn thường được sử dụng trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông.
Nhóm thứ nhất bao gồm đồ dùng trực quan hiện vật, là tài liệu quan trọng ghi lại dấu ấn của quá khứ Những vật thật này bao gồm di tích, tức là những không gian và địa điểm lưu giữ thông tin về lịch sử, sự kiện diễn ra, cũng như sự sáng tạo của con người trong cả vật chất lẫn tinh thần Ví dụ về các di tích này có thể kể đến pháo đài Batxti ở Pháp, Quảng Trường Thiên An Môn ở Trung Quốc, và Thành Cổ Loa.
Di vật là những chứng tích lịch sử, giúp con người hiểu rõ hơn về quá khứ, bao gồm công cụ sản xuất, đồ dùng sinh hoạt, vũ khí và phương tiện di chuyển Những hiện vật này mang lại giá trị nhận thức lớn, giúp học sinh hình dung cụ thể về các thời kỳ lịch sử Tuy nhiên, việc sử dụng di vật trong giảng dạy lịch sử gặp nhiều khó khăn do số lượng hiện vật còn lại rất hạn chế, đặc biệt trong các trường phổ thông Di vật thường khó xác định niên đại và nội dung, đòi hỏi sự hỗ trợ từ các chuyên gia Học sinh cần phát huy trí tưởng tượng và tư duy lịch sử để tái tạo đời sống quá khứ từ những dấu vết này Di vật chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động ngoại khóa và giảng dạy tại thực địa, giúp nâng cao hiệu quả học tập và đánh giá kết quả học sinh.
Nhóm thứ hai là đồ dùng trực quan tạo hình, bao gồm các loại đồ phục chế và mô hình tranh ảnh lịch sử Những đồ dùng này có khả năng khôi phục lại hình ảnh con người, đồ vật, cũng như các biến cố và sự kiện lịch sử một cách cụ thể, sinh động và xác thực.
1 Mô hình, sa bàn và các loại đồ phục chế có khả năng diễn tả khá đầy đủ vẻ bề ngoài của một sự việc hay sự kiện lịch sử, như công cụ lao động, vũ khí, một chiến dịch hay một trận đánh (ví dụ sa bàn trận Điện Biên Phủ, mô hình công sự Ba Đình (1886 - 1887))
2 Hình vẽ, tranh ảnh lịch sử có giá trị như một tư liệu lịch sử, các tranh ảnh phản ánh nội dung sự kiện lịch sử, tranh chân dung nhân vật lịch sử, tranh minh họa, tranh biếm họa.Trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông thì tranh ảnh được sử dụng tương đối phổ biến tính hiệu quả khá cao, đòi hỏi giáo viên phải biết khai thác nguồn này
3 Phim tài liệu lịch sử, phim truyện lấy tư liệu, chủ đề lịch sử, ví dụ: khi dạy học lịch sử Việt Nam thời kỳ kháng Mỹ cứu nước, giáo viên có thể sử dụng phim “Đường mòn Hồ Chí Minh” để giảng dạy Khi xem bộ phim này học sinh có thể nhận thức được tầm quan trọng của sự chi viện từ miền Bắc cho miền Nam, trong sự nghiệp giải phóng dân tộc thống nhất nước nhà Hoặc khi dạy bài “Chiến tranh thế giới lần thứ hai (1939 - 1945)” giáo viên có thể cho học sinh xem một đoạn phim “Trân Châu Cảng” để thấy được tính chất quy mô, khốc liệt của trận chiến tại cảng Trân Châu (7/12/1941) Đồ dùng trực quan tạo hình có tính chất mô phỏng, phục chế, qua bàn tay con người đã làm tái hiện những thông tin về quá khứ, nhằm phục vụ đầy đủ hơn nhu cầu tìm hiểu lịch sử của con người, đồ dùng trực quan tạo hình phản ánh tương đối chính xác, đầy đủ về những lĩnh vực hoạt động của con người Vì vậy khi thiết kế sử dụng đồ dùng trực quan tạo hình đòi hỏi phải có sự kết hợp tính khoa học, chính xác, và thẩm mỹ Tuy nhiên đồ dùng trực quan tạo hình chỉ là mô phỏng hay phục chế lại nên giáo viên, học sinh cũng gặp rất nhiều khó khăn, phức tạp trong nhận thức, cần có sự giúp đỡ, cụ thể hóa của giáo viên hay người hướng dẫn Đồ dùng trực quan tạo hình thường được sử dụng trong bài học nội khóa (phim, tranh ảnh), bài học ngoại khóa (sa bàn, đồ phục chế, phim tài liệu), sử dụng trong kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh
Nhóm thứ ba là đồ dùng trực quan quy ước, loại đồ dùng này mang tính chất ước lệ và có thể áp dụng trong nhiều nội dung khác nhau Chúng cũng có thể được sử dụng để đi sâu vào những nội dung đặc trưng của học sinh.
Bài viết này sẽ đề cập đến các vấn đề liên quan đến đồ dùng trực quan quy ước, bao gồm đặc điểm, cách thiết kế và phương pháp sử dụng trong dạy học tại trường phổ thông.
1.1.3 Các loại đồ dùng trực quan quy ước sử dụng trong dạy học lịch sử
1.1.3.1 Bản đồ giáo khoa lịch sử
Bản đồ giáo khoa lịch sử là công cụ hỗ trợ dạy học lịch sử cho nhiều cấp học, giúp cụ thể hóa nội dung sự kiện lịch sử trong chương trình và sách giáo khoa Đây là loại đồ dùng trực quan phản ánh các sự kiện lịch sử trong mối quan hệ về thời gian và không gian Thông qua bản đồ, học sinh có thể hình dung vị trí địa lý, sự phân bố không gian và sự phát triển theo thời gian của các sự kiện lịch sử trên các lãnh thổ khác nhau Bản đồ lịch sử còn giúp học sinh suy nghĩ và giải thích các hiện tượng lịch sử về mối quan hệ nhân quả, tính quy luật và trình tự phát triển, từ đó củng cố và ghi nhớ kiến thức đã học.
Bản đồ giáo khoa lịch sử cần tập trung vào các yếu tố quan trọng như ký hiệu biên giới quốc gia, sự phân bố dân cư, các thành phố, vùng kinh tế và các địa điểm diễn ra biến cố lịch sử như cuộc khởi nghĩa, trận đánh hay chiến dịch Hình thức bản đồ phải đảm bảo đẹp, chính xác và rõ ràng, không cần quá nhiều chi tiết về điều kiện tự nhiên như khoáng sản hay sông núi.
+ Về cấu tạo của Bản đồ giáo khoa lịch sử gồm 3 yếu tố
- Trình bày về nội dung lịch sử: gồm các ký hiệu đường, ký hiệu chuyển động, diện tích, thời gian, không gian, ký hiệu điểm
Vị trí, ý nghĩa của đồ dùng trực quan quy ước trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông
Lịch sử là một môn học quan trọng trong giáo dục phổ thông, đóng góp vào sự phát triển toàn diện của học sinh Đặc biệt, đồ dùng trực quan, đặc biệt là đồ dùng trực quan quy ước, có vai trò thiết yếu trong việc giảng dạy lịch sử, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách sinh động và hiệu quả.
Nguyên tắc trực quan trong dạy học là một trong 10 nguyên tắc cơ bản, nhằm giúp học sinh hình thành những biểu tượng thông qua việc quan sát trực tiếp các sự vật, hiện tượng hoặc đồ dùng minh họa Để thực hiện nguyên tắc này, giáo viên và học sinh cần dựa vào các sự kiện lịch sử để tạo ra những hình ảnh về quá khứ, do đó việc sử dụng đồ dùng trực quan, đặc biệt là đồ dùng quy ước, là rất cần thiết trong quá trình dạy học.
Việc học tập môn lịch sử thông qua đồ dùng trực quan quy ước cần tuân thủ các quy luật nhận thức chung và quy luật nhận thức lịch sử của học sinh V.I Lenin đã chỉ ra trong tác phẩm triết học của mình rằng quá trình nhận thức diễn ra theo một con đường biện chứng: từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng, rồi từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giữa cảm nhận và lý thuyết trong quá trình nhận thức lịch sử.
Quá trình nhận thức lịch sử của học sinh diễn ra từ cảm giác và tri giác đến nhận thức lý tính, bao gồm tư duy, trí nhớ và tưởng tượng Học sinh vận dụng những tri thức lịch sử đã học vào thực tiễn cuộc sống, giúp củng cố và mở rộng hiểu biết của mình về các sự kiện lịch sử.
Việc sử dụng đồ dùng trực quan trong giảng dạy lịch sử là cần thiết vì nó phù hợp với đặc trưng nhận thức lịch sử, nơi mà học sinh không thể trải nghiệm trực tiếp các sự kiện đã qua Giai đoạn nhận thức cảm tính trong học tập lịch sử bắt đầu khi giáo viên cung cấp thông tin về các sự kiện lịch sử, giúp học sinh hình thành biểu tượng về quá khứ Học sinh cần nắm vững các yếu tố của sự kiện để có thể tạo ra hình ảnh rõ ràng về những gì đã xảy ra trong lịch sử.
Trong giai đoạn nhận thức lý tính, việc hiểu sâu sắc về các sự kiện lịch sử thông qua các hình thức và khái niệm giúp chúng ta nắm bắt quy luật ra đời và phát triển của những sự kiện này Từ đó, chúng ta có thể rút ra bài học lịch sử quý giá, áp dụng vào thực tiễn để phát huy thành quả mà con người đã đạt được, đồng thời hạn chế và khắc phục những sai lầm Điều này cũng giúp xác định trách nhiệm cá nhân trong việc gìn giữ và phát huy các truyền thống văn hóa.
Đồ dùng trực quan đóng vai trò quan trọng trong việc tạo biểu tượng lịch sử cho học sinh trong giai đoạn nhận thức cảm tính Những công cụ này mang thông tin về quá khứ, giúp giáo viên kết hợp với các phương pháp giảng dạy khác để tái hiện bức tranh lịch sử, từ đó hình thành biểu tượng cho học sinh.
Việc sử dụng đồ dùng trực quan, đặc biệt là đồ dùng trực quan quy ước, không chỉ phù hợp với nội dung lịch sử mà còn hỗ trợ hiệu quả cho phương pháp nhận thức lịch sử Đồ dùng này giúp học sinh tìm hiểu và phân tích sâu sắc bản chất của các sự kiện và hiện tượng lịch sử, từ đó phân biệt được cái chung và cái riêng, cái phổ biến và cái đặc thù trong sự phát triển phức tạp của lịch sử xã hội Nó cũng hỗ trợ quá trình nhận thức lịch sử từ mức độ thấp đến cao, giúp học sinh hiểu sâu và ghi nhớ vững chắc các sự kiện lịch sử khách quan.
1.2.2 Ý nghĩa và tầm quan trọng của đồ dùng trực quan quy ước trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông
Thiết kế và sử dụng đồ dùng trực quan, đặc biệt là đồ dùng quy ước trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông, đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục toàn diện học sinh, đồng thời thể hiện ba nhiệm vụ chính của quá trình dạy học.
1.2.2.1 Về mặt hình thành kiến thức lịch sử cho học sinh Đồ dùng trực quan quy ước có tác dụng tạo hình ảnh, tạo biểu tượng cụ thể hóa một số sự kiện, hiện tượng cụ thể để học sinh dễ hình dung sự kiện ấy Đồng thời sử dụng đồ dùng trực quan quy ước để khắc phục được tình trạng
Việc hiện đại hóa lịch sử cho học sinh là rất quan trọng trong việc phát triển tư duy và hình thành kiến thức Tạo biểu tượng và hình ảnh giúp học sinh dễ dàng hình dung các sự kiện lịch sử, như vị trí của Đà Nẵng trên bản đồ và lý do Pháp chọn nơi này làm điểm tấn công đầu tiên khi xâm lược Việt Nam Đồ dùng trực quan hỗ trợ học sinh hiểu sâu sắc bản chất các sự kiện lịch sử, giúp hình thành các khái niệm quan trọng và nắm vững quy luật phát triển xã hội Như A.A.Xmiêcnop đã nói, việc nắm vững kiến thức khoa học bắt đầu từ việc hiểu các hệ thống khái niệm Ví dụ, trong bài học về cuộc kháng chiến của nhân dân ta từ 1873 đến 1884, học sinh sẽ phân biệt rõ các khái niệm chính nghĩa, phi nghĩa, chủ quan, khách quan, nguyên nhân và duyên cớ.
K.Đ Usin -ki đã khẳng định: “Hình ảnh được giữ lại đặc biệt vững chắc trong trí nhớ chúng ta, là hình ảnh mà chúng ta thu nhận được bằng trực quan và những hình ảnh nào được khắc sâu vào trí nhớ chúng ta, thì cũng được chúng ta nhớ kỹ hiểu sâu những tư tưởng của nó”
1.2.2.2 Về mặt tư tưởng, tình cảm, thái độ
Bộ môn lịch sử và đồ dùng trực quan quy ước đóng vai trò quan trọng trong giáo dục học sinh, giúp tác động tích cực đến tư tưởng, tình cảm và thái độ của học sinh đối với nội dung lịch sử Việc sử dụng bản đồ, biểu đồ và đồ thị không chỉ làm cho bài học trở nên sinh động mà còn yêu cầu đảm bảo tính tư tưởng Chẳng hạn, khi giảng dạy về khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896) trong bài 21 “Phong trào yêu nước chống Pháp của nhân dân Việt Nam trong những năm cuối thế kỷ XIX”, đồ dùng trực quan sẽ hỗ trợ giáo viên truyền đạt kiến thức hiệu quả hơn.
Trong chương trình Chuẩn 11, giáo viên áp dụng lược đồ căn cứ Hương Khê kết hợp với lời nói để giúp học sinh hiểu rõ về kết cấu và bố trí phòng bị của căn cứ Qua đó, học sinh không chỉ cảm phục tài năng của cha ông mà còn nhận thức được những hạn chế của nghĩa quân trong việc xây dựng căn cứ này.
Đồ dùng trực quan quy ước không chỉ cần đảm bảo tính tư tưởng, chính xác và khoa học mà còn phải có tính thẩm mỹ, góp phần giáo dục thẩm mỹ cho học sinh Điều này đặc biệt rõ ràng qua các công cụ như bản đồ, niên biểu và biểu đồ, giúp học sinh tiếp cận và hình thành những tư tưởng nghệ thuật và quan niệm về cái đẹp một cách lành mạnh và đúng đắn.
1.2.2.3 Về mặt phát triển toàn diện học sinh
Thiết kế đồ dùng trực quan quy ước trong dạy học lịch sử ở trường THPT
1.3.1 Cơ sở để thiết kế đồ dùng trực quan quy ước sử dụng trong dạy học khóa trình “Lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1919” (Lớp 11 - chương trình Chuẩn)
1.3.1.1 Mục đích, yêu cầu của khóa trình
* Vị trí của khóa trình
Chương trình lịch sử lớp 11 tại trường THPT cung cấp cho học sinh kiến thức về lịch sử Thế giới cận đại từ năm 1945 và lịch sử Việt Nam từ giữa thế kỷ XIX đến năm 1919 Đây là hệ thống kiến thức cơ bản, phù hợp với đối tượng học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình và sách giáo khoa Khóa trình lịch sử Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử dân tộc.
1858 đến 1919 chiếm vị trí quan trọng với phân phối chương trình 11 tiết trong tổng số 35 tiết
* Mục đích dạy học khóa trình
Trong giai đoạn 1858 đến 1919, lịch sử Việt Nam chứng kiến nhiều biến động quan trọng Giáo viên cần tập trung truyền đạt những kiến thức cơ bản cho học sinh về các sự kiện lịch sử nổi bật, sự xâm lược của thực dân Pháp, phong trào đấu tranh giành độc lập và những ảnh hưởng của các cuộc cách mạng xã hội Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và phát triển tư duy phản biện về các vấn đề xã hội hiện nay.
Cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống lại thực dân Pháp xâm lược diễn ra trong bối cảnh triều Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng, đang lâm vào khủng hoảng sâu sắc về kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao giữa thế kỷ XIX Trong khi đó, thực dân Pháp đã tiến hành vũ trang xâm lược, và sau gần 30 năm, quá trình này đã hoàn tất Giáo viên cần nhấn mạnh rằng việc Việt Nam bị xâm lược là điều tất yếu, nhưng không nhất thiết dẫn đến mất nước Trách nhiệm của triều Nguyễn trong việc làm cho dân mòn, lực kiệt đã dẫn đến sự suy giảm sức đề kháng của dân tộc, biến điều không tất yếu thành tất yếu.
Trong bối cảnh triều Nguyễn yếu ớt chống cự và đầu hàng, nhân dân đã nổi dậy khắp nơi chống thực dân Pháp Sau năm 1862, phong trào kháng chiến đã hoàn toàn chuyển sang tay quần chúng, tạo ra sức mạnh đáng kể cản trở bước tiến của thực dân Phong trào Cần Vương, dù mang danh nghĩa “giúp Vua cứu nước,” thực chất là cuộc đấu tranh yêu nước của nhân dân Việt Nam chống lại sự xâm lược của Pháp Tuy nhiên, sự thất bại của phong trào Cần Vương cùng với việc thực dân Pháp hoàn tất bình định quân sự đã chấm dứt cuộc kháng chiến của nhân dân dưới ngọn cờ phong kiến.
Thứ hai, Phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX
Vào đầu thế kỷ XX, thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, chịu ảnh hưởng từ các sự kiện lớn diễn ra trên toàn cầu.
Cải cách Minh Trị, Biến pháp Mậu Tuất đã ảnh hưởng lơn đến phong trào chống pháp của nhân dân ta
Tư tưởng dân chủ tư sản đã thay thế tư tưởng phong kiến, thể hiện qua các phong trào yêu nước như Đông Du (1905 - 1908) và chống thuế ở Trung Kỳ (1908) Những hoạt động của Duy Tân hội và Đông Kinh Nghĩa Thục (1907) cho thấy phong trào yêu nước của nhân dân ta đã bước sang giai đoạn mới với màu sắc dân chủ tư sản Tuy nhiên, phong trào này cũng gặp khó khăn như các cuộc đấu tranh theo con đường phong kiến, khiến nhiều người cảm thấy bế tắc C.Mác đã nhấn mạnh rằng lịch sử không bao giờ đặt ra vấn đề không thể giải quyết Sự xuất hiện của Hồ Chí Minh trong phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX phản ánh nhu cầu thiết yếu của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do.
Giai đoạn 1858 - 1919 đánh dấu thời kỳ đầu trong cuộc kháng chiến 80 năm chống thực dân Pháp xâm lược của dân tộc Việt Nam Trong giai đoạn này, giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức cơ bản và giáo dục toàn diện cho học sinh.
Giáo viên cần khơi dậy lòng tự hào về truyền thống chống xâm lược của tổ tiên và tình yêu nước của nhân dân Tình yêu nước được thể hiện qua những cuộc đấu tranh kiên cường, từ việc “tay không đánh giặc” đến hình ảnh “giặc đến nhà đàn bà cũng đánh”, cho thấy tinh thần quật khởi và dũng cảm của nhân dân ta trong cuộc chiến chống thực dân Pháp, không bao giờ chịu khuất phục trước kẻ thù.
Khóa trình này giúp học sinh nhận thức rõ bản chất xâm lược của thực dân Pháp, dù dưới bất kỳ chiêu bài nào, sự xâm lược và khai thác thuộc địa đều là phi nghĩa Qua đó, học sinh sẽ được giáo dục lòng căm thù đối với những kẻ bán nước và cướp nước.
Thư ba nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục học sinh về triều Nguyễn, giúp các em có cái nhìn đúng đắn và thái độ trân trọng đối với các nhân vật lịch sử Học sinh cần biết quý trọng và biết ơn những người đã hy sinh trong cuộc kháng chiến, đồng thời hiểu và tôn vinh lòng yêu nước của các nhà cách mạng đầu thế kỷ XX Qua đó, giáo dục lòng kính yêu đối với quần chúng nhân dân cũng là một mục tiêu quan trọng.
Trong quá trình dạy học lịch sử Việt Nam giai đoạn này, học sinh được rèn luyện nhiều kỹ năng quan trọng như phân tích, so sánh và đánh giá các vấn đề lịch sử Qua việc phân tích gần 30 năm kháng chiến chống xâm lược, học sinh có thể nhận diện sự đối lập giữa nhân dân và triều đình Huế, với một bên kiên quyết chống Pháp và bên kia hòa hợp với thực dân Học sinh cũng cần phân tích tính bất bình đẳng trong các hiệp ước mà thực dân Pháp ký với triều đình Huế Kỹ năng so sánh được phát huy qua việc so sánh nền kinh tế - xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX với giai đoạn khai thác thuộc địa của Pháp Giai đoạn lịch sử này chứa đựng nhiều vấn đề gây tranh cãi, đòi hỏi học sinh phải có khả năng phân tích và đánh giá đúng đắn để hiểu đúng về lịch sử.
Trong giai đoạn này, giáo viên cần bồi dưỡng cho học sinh các kỹ năng thực hành môn học, như vẽ và sử dụng lược đồ Việc này không chỉ giúp các em hiểu sâu hơn về kiến thức mà còn tạo điều kiện để ghi nhớ bản chất của các sự kiện lịch sử.
1.3.1.2 Nội dung kiến thức cơ bản của khóa trình “Lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1918” (Lớp 11 - chương trình Chuẩn)
Khóa trình lịch sử Việt Nam giai đoạn 1858- 1919 có nhiều nội dung quan trọng, được bố trí trong 2 chương:
Chương 1: Việt Nam từ 1858 đến cuối thế kỷ XIX
Chương 2: Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến hết chiến tranh thế giới thứ nhất
Lịch sử Việt Nam giai đoạn này có 4 nội dung lớn:
Thứ nhất, nước Việt Nam giữa thế kỷ XIX - trước cuộc xâm lược của thực dân Pháp
Giữa thế kỷ XIX, chế độ phong kiến Việt Nam rơi vào khủng hoảng, dẫn đến nhiều mâu thuẫn xã hội và các cuộc khởi nghĩa nông dân Nền kinh tế tiểu nông trở nên trì trệ, và yêu cầu lịch sử đặt ra là cần thống nhất đất nước để phát triển nền kinh tế hàng hóa và thị trường dân tộc, giải phóng sức sản xuất và cải thiện đời sống nhân dân.
Trong bối cảnh đó, tư bản Pháp, sau thời gian dài điều tra, đã tìm mọi cách xâm lược Việt Nam thông qua các giáo sĩ Bằng nhiều thủ đoạn, họ đã thiết lập cơ sở chính trị và xã hội đầu tiên tại đất nước ta, tạo điều kiện cho cuộc chiến tranh xâm lược sắp diễn ra.
Thứ hai, thực dân pháp nổ súng xâm lược Việt Nam và cuộc kháng chiến của nhân dân ta