CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG VÀ DÀI HẠN CỦA NHTM
Khái quát về NHTM
Ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế và cộng đồng địa phương Định nghĩa về ngân hàng không đơn giản, vì nó liên quan đến các chức năng mà ngân hàng thực hiện Chức năng của ngân hàng có thể thay đổi theo thời gian và sự cạnh tranh từ các tổ chức phi ngân hàng Vì vậy, định nghĩa về ngân hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và sự phát triển của hệ thống tài chính ở mỗi quốc gia.
Theo luật Ngân hàng Pháp, ngân hàng thương mại được định nghĩa là các tổ chức thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc các hình thức khác, để sử dụng cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và cung cấp dịch vụ tài chính.
Luật pháp Ấn Độ định nghĩa ngân hàng thương mại là cơ sở nhận các khoản ký thác để cho vay, tài trợ và đầu tư Trong khi đó, từ góc độ tài chính, Giáo sư Peter S.Rose mô tả ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính nhất so với các tổ chức kinh doanh khác trong nền kinh tế.
Theo pháp lệnh ngân hàng ngày 23-5-1990 của Hội đồng Nhà nước Việt Nam, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi từ khách hàng, có trách nhiệm hoàn trả và sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
1.1.2 Chức năng của NHTM trong nền kinh tế thị trường
1.1.2.1.Chức năng trung gian tín dụng
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối những người có vốn dư thừa với những người cần vốn Bằng cách huy động và khai thác các khoản tiền tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế, ngân hàng tạo ra quỹ cho vay tín dụng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế Với chức năng này, NHTM vừa là bên cho vay, vừa là bên đi vay, thể hiện sự linh hoạt trong hoạt động tài chính.
Ngân hàng là tổ chức trung gian tài chính, chuyển tiết kiệm thành đầu tư bằng cách kết nối các cá nhân và tổ chức có nhu cầu vốn với những người có thặng dư tài chính Các cá nhân và tổ chức tạm thời thâm hụt chi tiêu cần bổ sung vốn, trong khi những người có thu nhập vượt mức chi tiêu có khả năng tiết kiệm Trung gian tín dụng không chỉ tập hợp người tiết kiệm và đầu tư, mà còn gia tăng thu nhập cho người tiết kiệm và giảm chi phí tín dụng cho nhà đầu tư, từ đó khuyến khích cả tiết kiệm lẫn đầu tư Để hoạt động hiệu quả, trung gian tín dụng cần quản lý rủi ro và áp dụng các kỹ thuật để phân tán rủi ro.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò cầu nối giữa các đơn vị thừa vốn và thiếu vốn, thu hút các khoản tiền nhàn rỗi và cho vay lại cho các thành phần kinh tế Chức năng này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm, cải thiện mức sống dân cư mà còn ổn định thu chi của Chính phủ Hơn nữa, ngân hàng thương mại còn góp phần điều hoà lưu thông tiền tệ và kiềm chế lạm phát, cho thấy đây là chức năng cơ bản và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại.
1.1.2.2 Chức năng trung gian thanh toán
Việc thực hiện các khoản chi trả bên ngoài ngân hàng sẽ tốn kém rất nhiều, bao gồm chi phí in ấn, bảo quản và vận chuyển tiền Sự ra đời của ngân hàng thương mại đã giúp phần lớn giao dịch mua bán trong xã hội được thực hiện qua ngân hàng, với các hình thức thanh toán đơn giản, nhanh chóng và thuận tiện nhờ công nghệ hiện đại Điều này không chỉ làm tăng tốc độ và độ an toàn trong lưu thông hàng hóa dịch vụ, mà còn giúp ngân hàng huy động tối đa tiền gửi từ xã hội và doanh nghiệp, tạo ra nguồn vốn cho đầu tư phát triển và thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng hiện nay đóng vai trò là trung gian thanh toán lớn nhất, thực hiện thanh toán giá trị hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng Để tối ưu hóa chi phí và thuận tiện, ngân hàng cung cấp nhiều hình thức thanh toán như séc, uỷ nhiệm chi và nhờ thu, đồng thời thiết lập mạng lưới thanh toán điện tử kết nối với các quỹ Việc thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng diễn ra thông qua Ngân hàng Trung ương hoặc các trung tâm thanh toán Công nghệ thanh toán ngân hàng ngày càng hiệu quả với quy mô sử dụng rộng rãi, giúp các nhà quản lý áp dụng công nghệ hiện đại Sự chuẩn hóa trong các hình thức thanh toán không chỉ tạo tính thống nhất giữa các ngân hàng trong nước mà còn trên toàn cầu Các trung tâm thanh toán quốc tế đã nâng cao hiệu quả thanh toán qua ngân hàng, khẳng định vị thế của ngân hàng như một trung tâm thanh toán quan trọng, góp phần phục vụ cho nền kinh tế toàn cầu.
1.1.2.3 Chức năng tạo tiền cho nền kinh tế
Tiền và vàng đóng vai trò quan trọng như phương tiện thanh toán Các ngân hàng phát hành giấy nợ cho khách hàng, tạo ra phương tiện thanh toán mới Giấy nợ này, với những ưu điểm nổi bật, đã trở thành phương tiện thanh toán phổ biến Ban đầu, ngân hàng dựa vào lượng tiền kim loại đang nắm giữ để phát hành giấy nợ, nhưng dần dần, giấy nợ đã thay thế tiền kim loại, trở thành tiền giấy, được sử dụng rộng rãi trong lưu thông và cất trữ.
Việc in tiền mang lại lợi nhuận lớn và nhu cầu về đồng tiền quốc gia duy nhất đã dẫn đến việc Nhà nước tập trung quyền lực phát hành tiền giấy vào một tổ chức duy nhất, như Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Trung ương Điều này đã chấm dứt tình trạng các ngân hàng thương mại có thể phát hành giấy bạc riêng của mình.
Chức năng thay thế tiền giấy bằng các phương tiện thanh toán khác như séc và uỷ nhiệm chi được thực hiện qua nghiệp vụ tín dụng và đầu tư của ngân hàng thương mại, liên kết chặt chẽ với hệ thống dự trữ quốc gia Hệ thống tín dụng đóng vai trò cần thiết cho sự phát triển kinh tế bền vững Chính sách dự trữ quốc gia nhằm cung cấp lượng tiền phù hợp với mục tiêu ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế ổn định và tạo ra việc làm.
Trong bối cảnh phát triển thanh toán qua ngân hàng, khách hàng nhận thấy rằng số dư tài khoản tiền gửi thanh toán cho phép họ chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ Khi ngân hàng cho vay, số dư này tăng lên, tạo điều kiện cho khách hàng mua sắm Nhờ vào hoạt động cho vay, ngân hàng không chỉ cung cấp phương tiện thanh toán mà còn mở rộng hệ thống ngân hàng thông qua việc chuyển giao các khoản tiền gửi từ ngân hàng này sang ngân hàng khác Khi khách hàng sử dụng khoản vay để thanh toán, điều này tạo ra thu nhập cho khách hàng khác, từ đó hình thành các khoản vay mới.
1.1.3 Các nghiệp vụ cơ bản của NHTM
1.1.3.1 Nghiệp vụ huy động vốn
Một đặc điểm nổi bật trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) là việc vay mượn để cho vay Do đó, khác với các doanh nghiệp phi tài chính, huy động vốn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động kinh doanh của NHTM.
- Huy động từ tiền gửi
Tiền gửi của khách hàng đóng vai trò quan trọng nhất đối với ngân hàng thương mại (NHTM) Khi một ngân hàng mới hoạt động, bước đầu tiên là mở tài khoản tiền gửi để quản lý và thanh toán cho khách hàng, qua đó huy động vốn từ các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Hoạt động tín dụng trung và dài hạn tại NHTM
Trong cuộc sống thực tế, thuật ngữ "tín dụng" được hiểu theo nhiều cách khác nhau, và trong lĩnh vực tài chính, ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bối cảnh cụ thể Tín dụng trong quan hệ tài chính có thể được định nghĩa theo nhiều nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách thức sử dụng và hiểu biết về khái niệm này.
Tín dụng được xem là phương thức chuyển dịch quỹ từ những người có thặng dư tiết kiệm sang những người thiếu hụt tiết kiệm, nhằm đáp ứng nhu cầu vay mượn.
Trong quan hệ tài chính, tín dụng là giao dịch tài sản có hoàn trả giữa hai bên, như khi một công ty công nghiệp hoặc thương mại bán hàng trả chậm cho một công ty khác Trong trường hợp này, người bán chuyển giao hàng hóa cho bên mua, và sau một thời gian theo thỏa thuận, bên mua phải thanh toán cho bên bán Giao dịch tín dụng phổ biến nhất là giữa ngân hàng và các tổ chức tài chính với doanh nghiệp và cá nhân, thể hiện qua hình thức cho vay, trong đó ngân hàng cấp tiền cho bên vay, và sau một thời gian nhất định, bên vay phải hoàn trả cả vốn gốc lẫn lãi.
- Trong một số ngữ cảnh cụ thể thuật ngữ tín dụng đồng nghĩa với thuật ngữ cho vay
Chương này nhằm phân tích tín dụng như một chức năng cơ bản của ngân hàng, trong đó tín dụng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa bên cho vay (ngân hàng và các tổ chức tài chính) và bên đi vay (cá nhân, doanh nghiệp) Bên đi vay nhận tài sản để sử dụng trong thời gian nhất định theo thỏa thuận, và có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
* Bản chất của tín dụng
Từ khái niệm trên, bản chất của tín dụng là một giao dịch về tài sản trên cơ sở hoàn trả và có các đặc trưng sau:
Tài sản giao dịch trong quan hệ tín dụng chủ yếu bao gồm hai hình thức: cho vay tiền và cho thuê tài sản, bao gồm cả bất động sản và động sản.
Trước năm 1960, hoạt động tín dụng của ngân hàng chủ yếu chỉ giới hạn ở việc cho vay bằng tiền, dẫn đến việc thuật ngữ tín dụng và cho vay thường được xem là đồng nghĩa Tuy nhiên, từ những năm 1970, các ngân hàng và tổ chức tài chính khác đã bắt đầu cung cấp dịch vụ cho thuê vận hành và cho thuê tài chính, mở rộng phạm vi hoạt động tín dụng.
Nguyên tắc hoàn trả là yếu tố cốt lõi trong quản trị tín dụng, yêu cầu người cho vay phải có niềm tin rằng người đi vay sẽ trả nợ đúng hạn khi tài sản được chuyển giao.
Giá trị hoàn trả của khoản vay phải lớn hơn giá trị ban đầu, tức là người vay cần trả thêm lãi suất bên cạnh vốn gốc Để đảm bảo điều này, lãi suất danh nghĩa cần phải cao hơn tỷ lệ lạm phát, dẫn đến lãi suất thực dương (lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa - tỷ lệ lạm phát) Tuy nhiên, lãi suất có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, do đó trong một số trường hợp, lãi suất danh nghĩa có thể thấp hơn tỷ lệ lạm phát, nhưng tình trạng này thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, tiền vay được cấp dựa trên cam kết hoàn trả vô điều kiện từ bên vay Về mặt pháp lý, các văn bản như hợp đồng tín dụng và khế ước thực chất là lệnh phiếu, trong đó bên vay cam kết sẽ hoàn trả cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
1.2.1.2 Khái niệm tín dụng trung và dài hạn
Tín dụng trung dài hạn là hoạt động tài chính cho phép khách hàng vay vốn để thực hiện các dự án phát triển sản xuất kinh doanh và phục vụ đời sống Quy định về tín dụng trung dài hạn có thể khác nhau tùy theo quốc gia và thời kỳ Tại Việt Nam, thời hạn cho vay được xác định dựa trên thời gian thu hồi vốn của dự án, khả năng trả nợ của khách hàng và tính chất nguồn vốn vay của tổ chức tín dụng Hiện nay, thời hạn của tín dụng trung dài hạn được quy định cụ thể.
Thời hạn cho vay trung hạn từ 1 năm đến 5 năm
Thời hạn cho vay dài hạn tối thiểu là 5 năm, nhưng không được vượt quá thời gian hoạt động còn lại theo quyết định thành lập hoặc giấy phép của pháp nhân Đối với các dự án phục vụ đời sống, thời hạn cho vay tối đa là 15 năm.
Như vậy nhìn chung các khoản tín dụng trung dài hạn có các đặc trưng cơ bản sau:
- Chúng có thời hạn trên một năm
- Chúng được trả bằng những khoản trả vay theo thời gian (có thể theo quý, tháng, năm hoặc nửa năm) trong kỳ hạn của khoản vay
- Chúng thường được đảm bảo bằng những tài sản lưu động đem ra thế chấp hoặc văn tự cầm cố tài sản cố định
Hoạt động tín dụng trung dài hạn nhằm mục đích đầu tư vào các dự án, xây dựng mới, mua sắm tài sản cố định, mở rộng sản xuất kinh doanh, và cải tiến công nghệ Những hoạt động này không chỉ hướng tới lợi nhuận mà còn phải phù hợp với chính sách phát triển kinh tế xã hội và các quy định pháp luật hiện hành.
1.2.2 Vai trò của tín dụng trung và dài hạn trong nền kinh tế thị trường
1.2.2.1 Vai trò của tín dụng trung và dài hạn đối với các doanh nghiệp
Tín dụng trung và dài hạn là nguồn tài trợ quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và thị trường, điều mà mọi doanh nghiệp đều hướng tới Việc mở rộng sản xuất không thể thực hiện ngay lập tức mà cần một kế hoạch lâu dài và nguồn vốn ổn định Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ vốn để đáp ứng nhu cầu này, vì vậy tín dụng trung và dài hạn trở thành giải pháp thiết yếu Do những lợi thế riêng, các doanh nghiệp thường ưa chuộng tín dụng ngân hàng hơn là phát hành cổ phiếu để huy động vốn.
Tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ và cải thiện cơ cấu sản xuất, giúp họ thích ứng với thị trường và nâng cao hiệu quả hoạt động Các doanh nghiệp tập trung vào việc mở rộng sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng, mua sắm máy móc và đổi mới công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, nhu cầu vốn cho xây dựng cơ bản rất lớn, trong khi doanh nghiệp vẫn chưa tích lũy đủ vốn và tâm lý đầu tư trực tiếp của công chúng còn hạn chế.
Vay vốn trung và dài hạn từ ngân hàng thương mại giúp doanh nghiệp tự chủ và kiểm soát độc lập hoạt động sản xuất kinh doanh, tránh việc phải chia sẻ quyền kiểm soát với cổ đông như khi huy động vốn qua phát hành cổ phiếu.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại
1.3.1 Các nhân tố chủ quan
- Năng lực của khách hàng
Năng lực khách hàng đề cập đến khả năng của họ trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh Mỗi khách hàng khi vay vốn đều mong muốn khoản vay mang lại hiệu quả cao, nhưng do giới hạn về năng lực, nhiều khi họ không thể hiện thực hóa được những kế hoạch của mình.
Do hạn chế về khả năng và yếu kém trong quản lý, nhiều doanh nghiệp không thể dự đoán chính xác biến động của nhu cầu thị trường, dẫn đến hoạt động không phát triển Thiếu kinh nghiệm trên thương trường khiến họ dễ bị gục ngã trong cạnh tranh, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng của cả ngân hàng và khách hàng.
- Sự trung thực của khách hàng
Sự trung thực của khách hàng được thể hiện qua thông tin mà họ cung cấp cho ngân hàng trong quá trình làm hồ sơ vay vốn, bao gồm mục đích sử dụng vốn và giá trị tài sản đảm bảo.
Khi khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích và trung thực, rủi ro sẽ giảm đáng kể nhờ vào sự thẩm định kỹ lưỡng của ngân hàng trước khi cho vay Tuy nhiên, việc sử dụng vốn vay sai mục đích đã góp phần không nhỏ vào sự sụp đổ của nhiều tổ chức tín dụng.
- Rủi ro trong công việc kinh doanh của khách hàng
Rủi ro trong kinh doanh có thể phát sinh khi doanh nghiệp không thực hiện tính toán một cách khoa học và kỹ lưỡng trong quá trình triển khai dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh.
Dù phương án sản xuất kinh doanh đã được tính toán kỹ lưỡng, rủi ro vẫn luôn hiện hữu do những biến động bất ngờ trong điều kiện sản xuất Ví dụ, khi giá nguyên vật liệu tăng vọt, giá thành sản phẩm sẽ tăng theo, dẫn đến giảm thu nhập và tổng lợi nhuận dự án, ảnh hưởng xấu đến khả năng trả nợ ngân hàng Nếu doanh nghiệp quyết định nâng giá bán để bảo đảm thu nhập, điều này có thể làm giảm khả năng tiêu thụ sản phẩm và dẫn đến chậm trễ trong việc thu hồi vốn, dễ vi phạm hợp đồng vay ngân hàng.
Tín dụng trung và dài hạn chủ yếu dựa vào các dự án đầu tư Để đánh giá độ tin cậy của dự án và quyết định cho vay, ngân hàng cần thực hiện thẩm định kỹ lưỡng.
Thẩm định dự án đầu tư
Thẩm định dự án đầu tư là quá trình tổ chức và xem xét một cách khách quan, khoa học và toàn diện các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư Việc này giúp đảm bảo rằng các quyết định đầu tư được đưa ra có cơ sở vững chắc và cho phép thực hiện các dự án một cách hiệu quả.
Ngân hàng thông qua thẩm định sẽ phát hiện và bổ sung giải pháp để nâng cao tính khả thi của dự án, từ đó xác định số tiền cho vay, thời gian cho vay và mức thu nợ hợp lý Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Công tác thẩm định tập trung vào hai nội dung chính.
+ Thẩm định toàn diện các nội dung của luận chứng kinh tế, kỹ thuật, báo cáo kinh tế của các dự án tiền khả thi
+ Thẩm định toàn diện tình hình sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính của doanh nghiệp
Bước đầu tiên trong thẩm định dự án là thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó tiến hành phân tích những dữ liệu đã thu thập Việc này đảm bảo thông tin đồng bộ và chính xác để phục vụ cho quá trình đánh giá hiệu quả của dự án.
- Thẩm định về phương diện thị trường
- Thẩm định về phương diện kỹ thuật
- Thẩm định về phương diện tổ chức
Thẩm định tài chính của dự án là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình thẩm định đầu tư của ngân hàng, đặc biệt đối với các khoản vay trung và dài hạn Nội dung thẩm định tài chính bao gồm việc đánh giá khả năng sinh lời, chi phí, và rủi ro liên quan đến dự án.
+ Vốn xây lắp: thường được tính toán trên cơ sở khối lượng công tác xây lắp và đơn giá xây lắp tổng hợp hay tỷ suất vốn đầu tư
+ Vốn thiết bị: căn cứ vào danh mục thiết bị để kiểm tra giá cả mua và chi phí vận chuyển, bảo quản theo quy định của nhà nước
Khi lập kế hoạch vốn kiến thiết, cần xem xét nhu cầu vốn lưu động ban đầu, nhu cầu bổ sung vốn lưu động và các khoản chi phí cần thiết khác để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Tiến độ đầu tư vốn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt cho các công trình có thời gian xây dựng dài Việc phân bổ tiến độ đầu tư theo từng giai đoạn là cần thiết, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc quản lý và điều hành vốn hiệu quả.
Yếu tố quan trọng nhất quyết định việc cho vay là khả năng sinh lợi của dự án, vì ngân hàng cũng hoạt động như một doanh nghiệp và cần chú trọng đến lợi nhuận từ các khoản đầu tư.
Ngân hàng cần thực hiện thẩm định khách hàng vay vốn bằng cách phân tích thu nhập, tài liệu hồ sơ vay và tình hình tài chính qua các năm Điều này bao gồm việc đánh giá các chỉ số tác nhân chung để có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
Thực trạng chất lượng tín dụng trung và dài hạn của Ngân hàng trong những năm qua
2.2.1 Quy mô tín dụng trung và dài hạn của Ngân hàng
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (NHNo&PTVN) là một trong bốn ngân hàng quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp ở các tỉnh, thành phố và khu công nghiệp Đặc biệt, NHNo&PTVN đóng vai trò chủ đạo trong lĩnh vực đầu tư phát triển, với quy mô cho vay trung và dài hạn lớn mạnh, phục vụ hiệu quả cho nền kinh tế và các ngành kinh tế trọng điểm trên toàn quốc.
Quy mô tín dụng ngày càng được mở rộng thông qua doanh số cho vay và dư nợ tín dụng
Trong bối cảnh nền kinh tế và lĩnh vực ngân hàng đang đối mặt với nhiều thách thức, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thành phố Vinh đã nỗ lực cải cách cơ chế hoạt động và đơn giản hóa thủ tục Đến hết năm 2011, ngân hàng này đã đạt được quy mô tín dụng ấn tượng, phản ánh sự phát triển bền vững và khả năng thích ứng với tình hình thị trường.
Bảng 2.5: Doanh số cho vay và dư nợ tín dụng của Ngân hàng Đơn vị: triệu đồng
Giá trị % Giá trị % So sánh 2009
Doanh số cho vay 871.525 100 1.006.274 100 134.749 15,46 1.039.139 100 32.865 3,27 Doanh số cho vay ngắn hạn 703.665 80,7 849.676 84,43 146.011 20,75 870.808 83,8 21.132 2,49 Doanh số cho vay trung dài hạn 167.860 19,3 156.598 15,57 -11.262 -6,71 168.331 16,2 11.733 7,49
Dư nợ TD ngắn hạn 436.869 86,7 583.115 96,3 101.857 20,29 624.844 98,2 31.334 5,19
Dư nợ TD trung dài hạn 67.109 13,3 22.335 3,7 -44.774 -66,7 11.711 1,8 -10.624 -47,6
Trong bối cảnh nền kinh tế đang biến động phức tạp, các ngân hàng đang có xu hướng giảm tỷ trọng tín dụng trung và dài hạn để đảm bảo an toàn Tín dụng trung và dài hạn thường đi kèm với nhiều rủi ro do thời gian vay dài và số tiền vay lớn, chủ yếu dành cho các dự án đầu tư có thời gian thu hồi vốn lâu Để bảo vệ hoạt động của mình, các ngân hàng thương mại, đặc biệt là ngân hàng nông nghiệp thành phố Vinh, đang hạn chế các khoản tín dụng này và chỉ duy trì những khoản được đánh giá là khả thi và hiệu quả cao.
Biểu đồ 2.1: Quy mô tín dụng trung và dài hạn của chi nhánh
Hoạt động kinh doanh năm 2009 của chi nhánh NHNo TP Vinh triển khai trong bối cảnh kinh tế đất nước gặp nhiều khó khăn thử thách gay gắt:
Nền kinh tế hiện đang trải qua mức tăng trưởng thấp nhất kể từ năm 1990, mặc dù có dấu hiệu khởi sắc vào những tháng cuối năm Sức cạnh tranh của nền kinh tế vẫn yếu, vốn đầu tư nước ngoài tiếp tục giảm, và hàng hóa tồn đọng ở mức cao, ước tính khoảng 7.000.
Trong những năm qua, thiên tai đã xảy ra liên tiếp tại nhiều vùng, đặc biệt là khu vực đồng bằng Sông Cửu Long, nơi bị ngập lụt nghiêm trọng với mức nước cao nhất và thời gian kéo dài chưa từng thấy Tình trạng này đã gây ra thiệt hại nặng nề về người, tài sản và mùa màng, ước tính lên đến 8000 tỷ đồng.
Tuy nhiên, hoạt động của NH cũng có những thuận lợi căn bản: thành tựu 10 năm đổi mới hoạt động, kết quả hoàn thành kế hoạch kinh doanh năm
Năm 2011 đã tạo đà cho kế hoạch năm 2012, khi tình hình kinh tế thế giới, đặc biệt trong khu vực, có nhiều chuyển biến tích cực Một số quốc gia phục hồi nhanh chóng sau khủng hoảng, tạo thuận lợi cho quan hệ kinh tế đối ngoại của Việt Nam, nhưng cũng đồng thời gia tăng sức ép cạnh tranh Trong bối cảnh khó khăn, toàn hệ thống NHNo&PTNT đã nỗ lực vượt qua thử thách, đạt được nhiều thành tựu đáng kể trên các lĩnh vực hoạt động Sự xuất hiện ngày càng nhiều các đơn vị, cá nhân xuất sắc, cùng với những giải pháp sáng tạo và sản phẩm chất lượng cao, đã góp phần vào phong trào thi đua và môi trường cạnh tranh.
Năm 2011, tổng doanh số cho vay đạt 1.039.139 triệu đồng, trong đó cho vay ngắn hạn chiếm 870.808 triệu đồng và cho vay dài hạn đạt 168.331 triệu đồng Tổng dư nợ tín dụng trong năm này là 636.555 triệu đồng, với dư nợ tín dụng trung - dài hạn đạt 11.711 triệu đồng.
Biểu đồ 2.2: Tỷ trọng tín dụng trung và dài hạn của Ngân hàng
Biểu đồ 2.1 và 2.2 cho thấy tỷ trọng tín dụng trung và dài hạn không tăng nhưng giá trị của nó lại có xu hướng rõ nét tăng lên Điều này chứng tỏ quy mô tín dụng của ngân hàng, đặc biệt là tín dụng trung dài hạn, đang gia tăng đáng kể Kết quả này có được nhờ những cải tiến của chi nhánh trong bối cảnh kinh tế biến động Việc cung cấp vốn kịp thời và hiệu quả từ nguồn vay đã nâng cao uy tín và thương hiệu của ngân hàng trong mắt công chúng.
2.2.2 Cơ cấu tín dụng trung và dài hạn của Ngân hàng
2.2.2.1 Huy động vốn trung và dài hạn
Ngân hàng đóng vai trò là tổ chức thương mại trung gian, với sự phát triển chủ yếu dựa vào việc huy động vốn và cho vay Nghiệp vụ huy động vốn là yếu tố quan trọng, tạo ra nguồn tài chính thiết yếu giúp ngân hàng duy trì hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Bảng 2.6 Tình hình huy động vốn của Chi nhánh Đơn vị: triệu đồng
Giá trị % ±2010 Giá trị % Giá trị %
( Nguồn: báo cáo hoạt động kinh doanh của Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Thành phố Vinh)
Hoạt động huy động vốn của chi nhánh đang gia tăng cả về quy mô lẫn cơ cấu, với tỷ lệ huy động từ dân cư giảm và tỷ lệ từ các tổ chức kinh tế tăng Nguyên nhân chủ yếu là do người dân lo ngại về sự mất giá của đồng tiền trước biến động giá tiêu dùng Thêm vào đó, sự cạnh tranh từ nhiều ngân hàng và các hình thức huy động vốn lãi suất cao, đặc biệt từ các ngân hàng thương mại cổ phần, cũng góp phần làm thay đổi xu hướng này Các kênh huy động vốn khác như trái phiếu Chính phủ, Kho bạc và giáo dục cũng được gia tăng.
Lãi suất hấp dẫn từ các tổ chức kinh tế đã thu hút hàng nghìn tỷ đồng từ dân cư Để cạnh tranh, nhiều ngân hàng không chỉ tăng lãi suất mà còn áp dụng các hình thức khuyến mại và dự thưởng nhằm thu hút khách hàng.
Chi nhánh đã phát triển đa dạng các hình thức huy động vốn, thu hút sự quan tâm của khách hàng với các dịch vụ như tiết kiệm trả trước, tiết kiệm trả sau và tiết kiệm tích lũy Đội ngũ phục vụ tận tình và chăm sóc chu đáo đã góp phần tăng cường sự hài lòng của khách hàng, dẫn đến việc ngày càng nhiều người đến với chi nhánh Tính đến ngày 31/12/2011, tổng vốn huy động của chi nhánh đạt 923.483 triệu VNĐ, tăng 0,26% so với cùng kỳ năm trước, trong đó tiền gửi từ các tổ chức kinh tế chiếm 801.438 triệu VNĐ, tương đương 86,78% tổng nguồn vốn huy động và tăng 13,26% so với năm trước.
Dưới đây là biểu đồ thể hiện hoạt động huy động vốn:
Biểu đồ 2.3: Tình hình huy động vốn của chi nhánh
Ngoài huy động vốn từ dân cư, từ các tổ chức kinh tế còn có nguồn huy động vốn từ nguồn vốn nội tệ và ngoại tệ
Bảng 2.7: Tình hình huy động vốn bằng ngoại tệ của Chi nhánh Đơn vị: triệu đồng
Giá trị % ±2010 Giá trị % Giá trị %
2.Ngoại tệ (quy đổi VND) 121.518 13,32 87.390 9,07 34.128 28,08 87.592 9,09 202 0,23
( Nguồn: báo cáo hoạt động kinh doanh của NHNo & PTNT thành phố Vinh 3 năm qua)
Theo bảng số liệu, vốn huy động nội tệ đã tăng qua các năm, trong khi vốn huy động ngoại tệ lại giảm dần Cụ thể, năm 2011, vốn huy động nội tệ đạt 876.741 triệu đồng, chiếm 91,32%, tăng 591 triệu đồng so với năm 2010 và 85.404 triệu đồng so với năm 2009 Ngược lại, vốn huy động ngoại tệ năm 2009 đạt 121.518 triệu đồng, tương ứng 85,09%.
Trong năm 2010, vốn huy động ngoại tệ giảm mạnh, chỉ đạt 87.390 triệu đồng, giảm 34.128 triệu đồng so với năm trước Tuy nhiên, vào năm 2011, nhờ vào sự tăng trưởng của tỷ giá ngoại tệ, vốn huy động đạt 87.592 triệu đồng, tăng 202 triệu đồng Đặc biệt, tổng nguồn vốn huy động của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh trong năm 2011 đạt 964.333 triệu đồng, tăng 51.470 triệu đồng so với năm 2010.
Từ năm 2009 đến 2010, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh đã tăng cường khả năng huy động vốn, với mức tăng 793 triệu đồng Điều này cho thấy hiệu quả ngày càng cao trong việc thu hút vốn, mặc dù thị trường vốn đã trải qua nhiều biến động như chỉ số giá tiêu dùng tăng, biến động tiền tệ do lãi suất quốc tế, cuộc cạnh tranh lãi suất VNĐ trong nước, cùng với sự thay đổi thất thường của giá vàng, bất động sản, chứng khoán và tỉ giá USD.
Một số giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thành phố Vinh
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Thành phố Vinh, là đơn vị tiên phong của Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, không chỉ thực hiện các phương hướng chung của ngành mà còn phải tuân thủ các định hướng phát triển của toàn hệ thống Điều này đặt ra nhiệm vụ lớn cho ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay trung và dài hạn, nơi vẫn còn nhiều khó khăn và tồn tại, bao gồm cả những trở ngại từ chính ngân hàng Để nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng trung và dài hạn, ngân hàng cần áp dụng một số giải pháp hiệu quả.
3.2.1 Đa dạng hóa các hình thức huy động vốn trung và dài hạn
Ngân hàng có khả năng chuyển một phần vốn ngắn hạn sang tín dụng trung dài hạn, tuy nhiên điều này phụ thuộc vào tính ổn định của nguồn tiền gửi Kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới cho thấy, mức tín dụng trung dài hạn được giới hạn bởi chỉ số an toàn về mức chuyển hóa vốn (H) so với nguồn vốn ngắn hạn.
Tổng số nguồn vốn dài hạn trên 5 năm
H Tổng các khoản sử dụng vốn trên 5 năm
Trái phiếu Ngân hàng là công cụ vay nợ dài hạn trên thị trường vốn, đại diện cho giấy nhận nợ của các Ngân hàng đối với người mua, cam kết trả nợ và lãi suất theo kỳ hạn đã định Đối với nhà đầu tư, trái phiếu là chứng nhận quyền đầu tư và hưởng lãi suất dựa trên số tiền đã đầu tư Hình thức này ngày càng phổ biến trên toàn cầu, thu hút hơn so với gửi tiền có kỳ hạn dài nhờ vào sự đa dạng trong hình thức trả lãi và lãi suất huy động Để thu hút người mua khi phát hành trái phiếu, Ngân hàng có thể áp dụng các mức lãi suất chiết khấu tại các thời điểm khác nhau trước khi trái phiếu đáo hạn.
Ngân hàng phát hành trái phiếu dài hạn được đảm bảo giá trị bằng USD, dễ dàng chuyển nhượng trên thị trường Khoản tiền gửi gốc sẽ được bảo đảm theo giá trị USD tại thời điểm gửi, và nếu có thiếu hụt, sẽ được bù đắp Biện pháp này dựa trên hai yếu tố: thứ nhất, nền kinh tế Mỹ hiện đang phát triển ổn định, khiến giá trị USD ít biến động; thứ hai, người dân Việt Nam vẫn giữ niềm tin vững chắc vào USD.
- Tiền gửi dài hạn có lãi suất biến động theo thị trường hoặc được bảo đảm bằng vàng
Ngân hàng có thể tạo sự an tâm cho người gửi tiền bằng cách áp dụng lãi suất biến động theo thị trường, giúp giảm thiểu rủi ro khi lãi suất tăng cao Ngoài ra, việc sử dụng vàng để đảm bảo khoản tiền gửi cũng phản ánh tâm lý của người Việt Nam từ xưa, khi mà cất trữ vàng được coi là một biện pháp an toàn hơn trong bối cảnh đồng tiền không ổn định.
Vàng vẫn là hình thức đầu tư được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ tính thanh khoản cao và khả năng duy trì giá trị trong thời kỳ kinh tế bất ổn Nó không chỉ là tài sản an toàn mà còn là phương tiện thanh toán hiệu quả cho các giao dịch lớn như mua bán nhà cửa và đất đai.
- Giấy chứng nhân tiền gửi có thể bán lai
Giấy chứng nhận tiền gửi có thể bán lại là công cụ huy động tiền gửi dài hạn do ngân hàng phát hành, mang lại lãi suất hàng năm cố định và hoàn trả giá mua ban đầu khi đáo hạn Đặc điểm có thể bán lại trên thị trường giúp chuyển đổi các khoản gửi dài hạn thành ngắn hạn, làm cho loại giấy chứng nhận này trở nên phổ biến ở các nước Châu Âu từ những năm 1970 và vẫn giữ vị trí quan trọng trong danh sách nguồn huy động vốn của các ngân hàng châu lục này.
3.2.2 Cải tiến, đa dạng hoá cơ cấu, loại hình cho vay trung và dài hạn
Để phát triển và thu hút khách hàng, Ngân hàng cần cung cấp đa dạng sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của nhiều loại khách hàng khác nhau Việc đa dạng hóa khách hàng cũng giúp giảm rủi ro cho hoạt động của Ngân hàng Do đó, trong thời gian tới, chiến lược sản phẩm của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh cần tập trung vào những nội dung phù hợp với xu hướng này.
Ngân hàng cần liên tục cải tiến và đổi mới các hình thức cho vay và đầu tư để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng đang thay đổi của khách hàng cũng như của nền kinh tế Để thu hút khách hàng, bên cạnh các hình thức cho vay truyền thống, ngân hàng cần đa dạng hóa và mở rộng các lựa chọn cho vay.
Ngân hàng cần mở rộng cho vay đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh, hộ gia đình và cá nhân, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện vay vốn Để bảo đảm an toàn vốn tín dụng, cần khoán triệt để cho cán bộ tín dụng về số lượng khách hàng và số dư nợ Đặc biệt, trong lĩnh vực cho vay ngoài quốc doanh, ngân hàng vẫn còn quá dè dặt trong việc cấp tín dụng.
Ngân hàng cần đổi mới quan điểm chính sách và cơ cấu cho vay để phù hợp với sự chuyển biến của nền kinh tế và xã hội địa phương Việc chuyển đổi cơ cấu đầu tư cho vay nên tập trung vào các ngành sản xuất chủ lực, đặc biệt là nông nghiệp và lâm nghiệp Đồng thời, ngân hàng cần ưu tiên cho các dự án ứng dụng công nghệ tiên tiến, có tác động tích cực đến môi trường và góp phần vào sự phát triển bền vững của thành phố và đất nước, đồng thời tạo ra việc làm cho người lao động.
Để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh trong nền kinh tế mở, các doanh nghiệp hiện nay cần đa dạng hóa loại tiền vay, đặc biệt là ngoại tệ, nhằm nhập khẩu máy móc và thiết bị Sự cần thiết vay bằng ngoại tệ để thanh toán với đối tác ngày càng tăng, do đó ngân hàng cần linh hoạt cung cấp các loại tiền vay như USD, EURO, YEN để hỗ trợ doanh nghiệp hoạt động thuận lợi và hiệu quả.
3.2.3 Thực hiện tốt công tác khách hàng và mở rộng tín dụng
Chiến lược khách hàng là nhiệm vụ hàng đầu của mỗi ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh có hơn 40 ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng hoạt động tại thành phố Vinh, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ Khách hàng là yếu tố quyết định cho sự thành công và phát triển của ngân hàng, do đó việc xây dựng chiến lược khách hàng cần dựa trên quan điểm hợp tác sâu rộng với các nhà sản xuất và doanh nghiệp Ngân hàng cần xác định các đối tác chiến lược lâu dài và củng cố mối quan hệ với khách hàng, đặc biệt là các khách hàng truyền thống, để đạt được lợi ích bền vững trong kinh doanh.
Ngân hàng cần nắm rõ tình hình sắp xếp các doanh nghiệp Nhà nước tại địa bàn, bao gồm cổ phần hóa, giải thể và sát nhập, để xác định định hướng đầu tư Đồng thời, ngân hàng cũng nên xem xét đầu tư vào các doanh nghiệp ngoài quốc doanh có hoạt động hiệu quả, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các thủ tục cần thiết.
Mở rộng hợp tác đồng tài trợ với các ngân hàng nhằm giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, chuyển hướng đầu tư sang các dự án trung và dài hạn để chia sẻ rủi ro Định kỳ sáu tháng, thực hiện phân loại khách hàng dựa trên các tiêu chí cụ thể của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, đồng thời tiến hành phân tích tài chính doanh nghiệp để đánh giá đúng thực chất của khách hàng, từ đó xây dựng các chính sách tín dụng phù hợp cho từng nhóm khách hàng.
Một số kiến nghị
3.3.1 Kiến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước
Hệ thống văn bản pháp quy của Ngân hàng Nhà nước liên quan đến hoạt động tín dụng đã có nhiều cải tiến, tạo điều kiện thuận lợi cho các Ngân hàng thương mại trong thủ tục thế chấp, cầm cố và cho vay Việc hoàn thiện các quy định này giúp mở rộng hoạt động tín dụng hiệu quả và tiết kiệm chi phí Tuy nhiên, một số quy định về bảo đảm tiền vay và quy chế cho vay vẫn chưa phù hợp với thực tế và các văn bản pháp luật mới Ngân hàng Nhà nước cần nghiên cứu và bổ sung các cơ chế chính sách để đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất và tính pháp lý, nhằm nâng cao an toàn và hiệu quả trong công tác tín dụng tại các Ngân hàng thương mại.
Hiện nay, hệ thống văn bản liên quan đến cơ chế tín dụng còn phức tạp và đa dạng, bao gồm không chỉ các quy định của Ngân hàng Nhà nước mà còn nhiều công văn, quyết định, thông tư và chỉ thị từ các cấp ngành khác nhau cho từng lĩnh vực như nuôi trồng thủy sản, lâm nghiệp và mía đường Mỗi ngành nghề có những điều kiện riêng biệt, dẫn đến việc thực hiện cho vay cần tham chiếu đến nhiều loại văn bản khác nhau Do đó, cần thiết phải có biện pháp cơ cấu lại hệ thống văn bản pháp luật để đảm bảo hoạt động tín dụng diễn ra một cách khoa học, nhanh chóng và an toàn.
3.3.2 Kiến nghị đối với Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam cần xây dựng các văn bản và chế độ hướng dẫn tín dụng đầy đủ, kịp thời và chính xác để hỗ trợ các chi nhánh trong việc đảm bảo an toàn tín dụng Đồng thời, quy trình tín dụng cần được đơn giản hóa để tạo thuận lợi cho cả ngân hàng và khách hàng.
Các chương trình đào tạo đội ngũ cán bộ tín dụng cần được tổ chức hàng năm, tập trung vào kiến thức pháp luật, kỹ thuật thẩm định và marketing Việc liên tục đào tạo và đào tạo lại cán bộ ngân hàng, đặc biệt là cán bộ tín dụng, là cần thiết để đáp ứng nhu cầu và nhiệm vụ trong tình hình mới Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng và cải thiện chất lượng tín dụng.
3.3.3 Kiến nghị đối với chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thành phố Vinh
Sự thành công của ngân hàng gắn liền với sự thành công của khách hàng, vì vậy vai trò của khách hàng trong hoạt động kinh doanh là rất quan trọng Đối với các khách hàng lớn, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước, việc duy trì mối quan hệ lâu dài là cần thiết Mặc dù doanh nghiệp nhà nước thường có lợi thế vay vốn không cần thế chấp, điều này tạo ra thách thức cho ngân hàng Trong khi đó, các doanh nghiệp ngoài quốc doanh và cá nhân cần tuân thủ đầy đủ các thủ tục cầm cố, thế chấp và bảo lãnh để ngân hàng có thể thực hiện các nghiệp vụ nhanh chóng, đảm bảo an toàn vốn và sử dụng vốn đúng mục đích.
Một số giải pháp đã được đề xuất nhằm nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh Hy vọng rằng nếu những giải pháp này được áp dụng, chúng sẽ góp phần mở rộng và cải thiện chất lượng tín dụng của ngân hàng, đúng như mục tiêu đã đề ra trong chuyên đề này.
Hoạt động tín dụng là nguồn lợi nhuận chủ yếu của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh tiền tệ Để tồn tại và phát triển trong cơ chế thị trường, ngân hàng cần đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả Việc nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn không chỉ là mục tiêu của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh mà còn là mong muốn chung của các ngân hàng thương mại Việt Nam và Đảng, Nhà nước.
Qua thời gian thực tập, nghiên cứu, tìm hiểu về hoạt động tín dụng trung dài hạn tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thành phố
Vinh nhận thấy rằng tín dụng trung và dài hạn đóng vai trò thiết yếu trong quá trình đổi mới, không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển của ngân hàng và toàn bộ nền kinh tế.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh đang đối mặt với một số hạn chế ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng trung và dài hạn Để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng này, việc đặt mục tiêu cải thiện là cần thiết trong chiến lược phát triển của ngân hàng Đồng thời, sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, các ngành liên quan cũng rất quan trọng để tạo ra một môi trường vững chắc, giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn.
Bài viết này có thể còn nhiều thiếu sót trong việc phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp khắc phục các vấn đề tồn tại Mặc dù các giải pháp đưa ra chưa hoàn toàn thực tế và chưa xem xét đầy đủ bối cảnh áp dụng, hy vọng chúng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho Ngân hàng, góp phần định hướng mở rộng tín dụng trung và dài hạn, nhằm cải thiện tình hình cho vay hiện tại.
DANH MỤC CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1 Báo cáo kết quả kinh doanh của Ngân Hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh các năm 2009 đến 2011
2 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam số 01/1997/QH10 ngày 12/12/1997, bản chỉnh sửa năm 2003, Luật các tổ chức tín dụng số 02/1997/QH10 ngày 12/12/1997, bản chỉnh sửa năm 2004
3 Thẩm định dự án đầu tư, Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
4 Sổ tay tín dụng Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam năm 2005
5 TS Phan Thị Thu Hà, TS Nguyễn Thị Thu Thảo: Ngân hàng thương mại - Quản trị nghiệp vụ, Đại học kinh tế quốc dân, NXB Thống kê, 2002
6 TS Tô Ngọc Hưng: Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng - Học viện ngân hàng, NXB Thống kê 2000
7 PGS TS Ngô Hướng, TS Phan Đình Thế, Quản trị và kinh doanh ngân hàng, NXB Thống kê 2002, 2006
8 PGS TS Nguyễn Thị Mùi, Giáo trình quản lý và kinh doanh tiền tệ,
9 PGS TS Nguyễn Thị Mùi, Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại, NXB Tài chính, 2008
10 PGS TS Lê Văn Tề, Nghiệp vụ ngân hàng thương mại, NXB Thống kê 2003.