CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍN DỤNG TRUNG VÀ DÀI HẠN TẠI NHTM
Khái quát về NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội và là sản phẩm đặc trưng của nền kinh tế thị trường, đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự phát triển của nhân loại Sự hình thành của NHTM là kết quả tất yếu của quá trình phát triển kinh tế tiền tệ, với lịch sử hình thành và phát triển riêng biệt so với các ngành kinh doanh khác Ban đầu, NHTM chỉ là các cơ sở giữ vàng và tiền cho khách hàng với phí hoa hồng Qua thời gian, nhận thấy việc giữ 100% tiền gửi không cần thiết, các ngân hàng đã quyết định sử dụng một phần tiền gửi để đầu tư cho vay, từ đó cung cấp các dịch vụ như thanh toán và chuyển tiền, dẫn đến sự ra đời chính thức của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại, theo Pháp lệnh ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính Việt Nam, được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi từ khách hàng Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả số tiền này và sử dụng nó để cho vay, cũng như thực hiện các nghiệp vụ chiết khấu các phương tiện thanh toán.
SVTH: Nguyễn Thị Trà Lớp: 49B1 - TCNH
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động như một tổ chức kinh doanh với mục tiêu chính là thu lợi nhuận Đặc điểm nổi bật của NHTM là đối tượng kinh doanh là tiền tệ, trong đó hoạt động tín dụng đóng vai trò chủ yếu NHTM thu hút vốn tiền tệ từ xã hội để thực hiện việc cho vay, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
1.1.2 Vai trò của NHTM đối với nền kinh tế thị trường
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung vốn tạm thời từ xã hội để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế, chuyển đổi tiền thành tư bản phục vụ cho đầu tư và phát triển sản xuất Trong xã hội luôn tồn tại tình trạng thừa và thiếu vốn tạm thời, nơi mà các cá nhân và tổ chức có tiền nhàn rỗi muốn bảo quản an toàn và hiệu quả, trong khi những người cần vốn lại muốn vay để phục vụ hoạt động kinh doanh Do đó, NHTM trở thành trung gian tài chính hiệu quả, kết nối cung và cầu về vốn, là địa chỉ tin cậy cho những người dư thừa vốn gửi tiền và cho các cá nhân, doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn.
Hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế NHTM, với vai trò là trung gian tài chính, kết nối cung và cầu về vốn trên thị trường tiền tệ, giúp tăng cường hoạt động kinh tế và mang lại lợi ích cho cá nhân và tổ chức Nhờ vào sự hỗ trợ của NHTM, các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tìm kiếm nguồn vốn đầu tư, đồng thời có thể tận dụng các dịch vụ ngân hàng để cải thiện hoạt động của mình Việc vay vốn từ ngân hàng không chỉ giúp doanh nghiệp có nguồn lực mà còn thúc đẩy họ xây dựng các phương án sản xuất hiệu quả hơn.
Để đảm bảo khả năng trả lãi và vốn cho ngân hàng, doanh nghiệp cần xây dựng phương án sản xuất tối ưu và hiệu quả kinh tế Phương án này phải trải qua quá trình kiểm tra và thẩm định kỹ lưỡng từ phía ngân hàng nhằm giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra.
Ngân hàng là nơi lý tưởng cho những cá nhân và tổ chức dư thừa vốn, giúp bảo quản tiền một cách an toàn và hiệu quả Khách hàng có thể yên tâm về sự an toàn và khả năng sinh lời của vốn, đồng thời có thể rút tiền bất cứ lúc nào Mặc dù lãi suất ngân hàng thường thấp hơn so với các hình thức đầu tư khác như cổ phiếu hay kinh doanh, nhưng gửi tiền vào ngân hàng mang lại hệ số an toàn cao nhất Ngoài ra, các dịch vụ như chuyển tiền, thanh toán hộ và tư vấn của ngân hàng cũng tạo thuận lợi cho khách hàng trong hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu của chính sách tiền tệ quốc gia như ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát, tạo việc làm, và ổn định lãi suất cũng như thị trường tài chính và ngoại hối Thông qua các công cụ như chính sách chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và lãi suất tín dụng, NHTM có khả năng điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông, từ đó góp phần chống lạm phát và duy trì sức mua của đồng nội tệ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã thực hiện việc phân bổ vốn giữa các vùng, góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh tế đồng đều.
Nguyễn Thị Trà, lớp 49B1 - TCNH, nhấn mạnh rằng các vùng kinh tế trong một quốc gia có sự phát triển không đồng đều, dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu vốn tạm thời giữa các vùng Do đó, việc tối ưu hóa huy động vốn và điều chuyển vốn nội bộ trong ngân hàng là rất quan trọng để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế toàn cầu, thúc đẩy sự hòa nhập của nền kinh tế trong nước với khu vực và thế giới Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chính sách mở rộng hợp tác quốc tế, hoạt động của NHTM không chỉ được mở rộng mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước phát triển Nhờ vào mạng lưới hoạt động rộng khắp, các ngân hàng có khả năng huy động vốn từ cá nhân và tổ chức nước ngoài, từ đó đảm bảo nguồn vốn cho nền kinh tế trong nước Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoạt động ra nước ngoài thông qua các dịch vụ thanh toán quốc tế và bảo lãnh.
Sự mở rộng quan hệ quốc tế đã giúp nền kinh tế trong nước thâm nhập vào thị trường toàn cầu, nâng cao khả năng cạnh tranh với các quốc gia khác.
1.1.3 Các nghiệp vụ cơ bản của NHTM
1.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Một đặc điểm nổi bật trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) là quy trình đi vay để cho vay Khác với các doanh nghiệp trong lĩnh vực phi tài chính, việc huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong các nghiệp vụ kinh doanh của NHTM.
SVTH: Nguyễn Thị Trà Lớp: 49B1 - TCNH
Tiền gửi của khách hàng đóng vai trò quan trọng nhất đối với ngân hàng thương mại (NHTM) Khi ngân hàng mới hoạt động, nhiệm vụ đầu tiên là mở tài khoản tiền gửi để quản lý và thực hiện thanh toán cho khách hàng, từ đó huy động vốn từ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Tiền gửi không kỳ hạn, hay còn gọi là tiền gửi thanh toán, là khoản tiền mà doanh nghiệp hoặc cá nhân gửi vào ngân hàng để được giữ hộ và thực hiện thanh toán Ngân hàng sẽ đáp ứng các nhu cầu chi trả của khách hàng trong phạm vi số dư cho phép Tất cả các nhu cầu bằng tiền của khách hàng đều có thể được chuyển vào tiền gửi thanh toán theo yêu cầu Mặc dù lãi suất của khoản tiền này thường rất thấp hoặc thậm chí bằng không, nhưng chủ tài khoản vẫn có thể tận hưởng các dịch vụ ngân hàng với mức phí hợp lý.
Tín dụng trung và dài hạn tại NHTM
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài chính giữa ngân hàng (bên cho vay) và cá nhân hoặc tổ chức (bên đi vay), trong đó ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay phải tuân thủ các điều kiện thỏa thuận và có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng và các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp trong xã hội Đây không phải là việc chuyển vốn trực tiếp từ nơi thừa sang nơi thiếu, mà là quá trình chuyển giao gián tiếp qua ngân hàng như một tổ chức trung gian Tín dụng ngân hàng có bản chất của quan hệ tín dụng, bao gồm việc vay mượn với cam kết hoàn trả cả vốn lẫn lãi sau một thời gian nhất định, đồng thời thể hiện sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn và đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
SVTH: Nguyễn Thị Trà Lớp: 49B1 - TCNH
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng có ba loại quan hệ chủ yếu:
- Quan hệ tín dụng ngân hàng với doanh nghiệp
- Quan hệ tín dụng giữa ngân hàng với dân cư
- Quan hệ tín dụng giữa ngân hàng với các ngân hàng khác trong và ngoài nước
* Bản chất của tín dụng ngân hàng:
Tín dụng ngân hàng cho vay dưới hình thức tiền tệ là một loại hình phổ biến và linh hoạt, phục vụ đa dạng nhu cầu của các đối tượng trong nền kinh tế quốc dân.
Tín dụng ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn vay từ các thành phần trong xã hội, khác với tín dụng nặng lãi hay tín dụng thương mại, vốn thường thuộc sở hữu cá nhân.
Quá trình phát triển của tín dụng ngân hàng thường độc lập với sự tái sản xuất xã hội Trong những thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhu cầu tín dụng ngân hàng có thể gia tăng mặc dù sản xuất và lưu thông hàng hóa giảm sút, nhằm chống lại tình trạng phá sản Ngược lại, trong giai đoạn kinh tế hưng thịnh, khi doanh nghiệp mở rộng sản xuất và lưu thông hàng hóa tăng cao, tín dụng ngân hàng lại không đáp ứng kịp thời Đây là hiện tượng bình thường trong hoạt động của nền kinh tế.
- Hơn nữa tín dụng ngân hàng còn có một số ưu điểm nổi bật so với các hình thức khác là:
Tín dụng ngân hàng đáp ứng nhu cầu vốn của các cá nhân và tổ chức trong nền kinh tế một cách hiệu quả, nhờ khả năng huy động nguồn vốn từ tiền nhàn rỗi trong xã hội thông qua nhiều hình thức và quy mô lớn.
SVTH: Nguyễn Thị Trà Lớp: 49B1 - TCNH
Ngân hàng cung cấp nhiều loại tín dụng với thời hạn cho vay đa dạng, bao gồm cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Điều này cho phép ngân hàng linh hoạt điều chỉnh các nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về thời gian vay.
Tín dụng ngân hàng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhờ vào khả năng cung cấp vốn cho nhiều đối tượng khác nhau Với nguồn vốn bằng tiền phong phú, ngân hàng có thể đáp ứng nhu cầu vay mượn của nhiều thành phần kinh tế, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
1.2.1.2 Tín dụng trung và dài hạn
Tín dụng trung dài hạn là hoạt động tài chính cho phép khách hàng vay vốn để thực hiện các dự án phát triển sản xuất kinh doanh và phục vụ đời sống Quy định về tín dụng trung dài hạn có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia và thời kỳ Tại Việt Nam, thời hạn cho vay được xác định dựa trên thời gian thu hồi vốn của dự án, khả năng trả nợ của khách hàng và tính chất nguồn vốn vay của tổ chức tín dụng Hiện nay, thời hạn của tín dụng trung dài hạn được quy định cụ thể để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả cho các dự án đầu tư.
- Thời hạn cho vay trung hạn từ 12 tháng đến 5 năm
Thời hạn cho vay dài hạn được quy định từ 5 năm trở lên, nhưng không vượt quá thời gian hoạt động còn lại theo quyết định thành lập hoặc giấy phép thành lập đối với pháp nhân Đối với các dự án phục vụ đời sống, thời hạn cho vay tối đa không quá 15 năm.
* Đặc điểm của tín dụng trung và dài hạn:
- Một là: Vốn chủ sở hữu tham gia vào dự án, phương án
Cho vay trung và dài hạn thường đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn so với cho vay ngắn hạn Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng yêu cầu khách hàng phải có tài sản đảm bảo và vốn chủ sở hữu tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh Tỷ lệ vốn chủ sở hữu này phụ thuộc vào mức độ rủi ro và hiệu quả của dự án.
SVTH: Nguyễn Thị Trà Lớp: 49B1 - TCNH Ở Việt Nam hiện nay, qui định mức vốn của chủ sở hữu tham gia vào dự án như sau:
+ Tối thiểu 10% tổng mức vốn đầu tư đối với phương án, dự án cải tiến kỹ thuật, mở rrộng sản xuất, hợp lý hoá sản xuất
+ Tối thiểu 30% tổng mức vốn đầu tư (sau khi trừ phần vốn lưu động dự kiến) đối với dự án xây dựng mới
Đối với dự án phục vụ đời sống, tối thiểu 30% tổng mức vốn đầu tư cần được đảm bảo, sau khi đã trừ phần vốn lưu động dự kiến trong tổng mức vốn đầu tư.
- Hai là: Thời hạn trả nợ và nguồn trả nợ
Thời hạn trả nợ vốn phụ thuộc vào tính chất, địa điểm của dự án đầu tư
Thời hạn trả nợ có thể được rút ngắn nếu dự án mang lại hiệu quả cao Trả nợ trước hạn giúp ngân hàng thu hồi nợ một cách chắc chắn, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến kế hoạch sử dụng vốn của ngân hàng.
Nguồn trả nợ cho các khoản vay trung và dài hạn khác với vay ngắn hạn, chủ yếu phục vụ nhu cầu mua sắm tài sản cố định và tài sản lưu động Do đó, nguồn trả nợ chính cho các khoản vay này đến từ khấu hao và một phần lợi nhuận từ dự án đầu tư.
Giải ngân trong cho vay trung và dài hạn là quá trình mà ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng, có thể thực hiện một lần hoặc nhiều lần Mục đích của việc này là đảm bảo khách hàng sử dụng khoản vay đúng mục đích đã cam kết Ngân hàng sẽ không cho phép rút vốn nếu các nhu cầu chi tiêu liên quan đến dự án chưa phát sinh.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng trung – dài hạn
Nhu cầu đầu tư của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cao Ngân hàng cần có người vay để cho vay, nhưng trong bối cảnh toàn bộ nền kinh tế, nhu cầu vốn trung và dài hạn cho đầu tư phát triển luôn cần thiết Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp có quan hệ với ngân hàng là hạn chế, và trong thời kỳ khó khăn, các doanh nghiệp thường thu hẹp sản xuất, dẫn đến nhu cầu vốn giảm Điều này tạo ra thách thức cho ngân hàng trong việc mở rộng tín dụng.
Doanh nghiệp cần có khả năng đáp ứng các điều kiện và tiêu chuẩn tín dụng của ngân hàng để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro trong quá trình cho vay.
Ngân hàng thương mại thường đưa ra các tiêu chuẩn tín dụng để phân loại khách hàng đủ điều kiện vay vốn Chỉ những khách hàng đáp ứng đầy đủ yêu cầu mới được xem xét cho vay Các tiêu chí này có thể khác nhau giữa các ngân hàng, nhưng thường chú trọng đến tính hợp pháp của mục đích sử dụng vốn, năng lực tài chính, khả năng sản xuất kinh doanh, tính khả thi của dự án và các biện pháp bảo đảm Khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn tín dụng của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng của ngân hàng; nếu nhiều khách hàng không đủ điều kiện, có thể do yêu cầu quá khắt khe và không thực tế.
Ngân hàng không thể mở rộng cho vay nếu khả năng của các doanh nghiệp quá thấp, điều này ảnh hưởng đến việc đảm bảo an toàn tín dụng.
Khả năng quản lý và sử dụng khoản vay hiệu quả của doanh nghiệp là yếu tố then chốt để ngân hàng tin tưởng vào khả năng trả nợ, dựa vào kết quả hoạt động của dự án thay vì phát mại tài sản thế chấp Để đạt được hiệu quả cao trong việc sử dụng vốn vay, doanh nghiệp cần chú trọng đến nhiều yếu tố, trong đó vị thế và năng lực thị trường, năng lực công nghệ, chất lượng đội ngũ nhân sự, cùng trình độ quản lý đóng vai trò quyết định.
Quy mô và cơ cấu kỳ hạn của nguồn vốn ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong khả năng cho vay Để thực hiện cho vay, ngân hàng cần có vốn, nhưng chỉ có vốn thôi là chưa đủ Các khoản vay trung và dài hạn cần được tài trợ chủ yếu bởi nguồn vốn trung và dài hạn, bao gồm vốn có thời hạn từ một năm trở lên và vốn huy động dưới một năm nhưng ổn định Nếu ngân hàng chỉ có nguồn vốn ngắn hạn, không ổn định, thì không thể mở rộng cho vay trung và dài hạn Do đó, quy mô và cơ cấu các nguồn vốn này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho vay trung và dài hạn của ngân hàng.
Ngân hàng đánh giá chất lượng tín dụng dựa trên khả năng hoàn trả vốn và lãi vay đúng hạn Điều này phụ thuộc vào hiệu quả thực hiện dự án và sự thiện chí của doanh nghiệp Năng lực thẩm định các dự án của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của khoản vay.
Để giảm thiểu rủi ro lừa đảo, ngân hàng cần nâng cao quy trình thẩm định dự án và khách hàng, tập trung vào các yếu tố như tư cách pháp lý, khả năng tài chính, năng lực quản lý và mức độ tín nhiệm Nếu khách hàng đáp ứng các yêu cầu ngân hàng đặt ra, dự án sẽ được xem xét cho vay Tuy nhiên, các thủ tục và tiêu chuẩn đánh giá cần phải hợp lý; nếu quá khắt khe sẽ làm giảm số lượng doanh nghiệp đủ điều kiện, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc mở rộng quan hệ tín dụng Ngược lại, nếu quy trình không chặt chẽ, ngân hàng có thể gặp rủi ro tín dụng Do đó, các ngân hàng thương mại cần liên tục cải tiến quy trình thẩm định để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động cho vay.
Năng lực giám sát và xử lý tình huống tín dụng của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng tín dụng, đặc biệt là đối với tín dụng trung và dài hạn Mặc dù thẩm định dự án và khách hàng có thể giúp ngân hàng lựa chọn được những khách hàng tiềm năng và dự án khả thi, nhưng vẫn tồn tại những rủi ro không lường trước trong quá trình sản xuất kinh doanh Do đó, việc giám sát sau khi cho vay, bao gồm việc kiểm tra sự tuân thủ mục đích sử dụng vốn và tình hình hoạt động thực tế của doanh nghiệp, là cần thiết để xử lý kịp thời các tình huống phát sinh.
Ngân hàng cần theo dõi tiến độ trả nợ, quá trình sử dụng và bảo quản tài sản của doanh nghiệp để phát hiện và ngăn chặn kịp thời các biểu hiện tiêu cực như sử dụng vốn sai mục đích hay lừa đảo Việc bám sát hoạt động của doanh nghiệp không chỉ giúp ngân hàng đưa ra những thông tin và lời khuyên hữu ích, mà còn có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong những lúc khó khăn thông qua gia hạn nợ, điều chỉnh kỳ hạn nợ, hoặc cho vay thêm Điều này sẽ nâng cao hiệu quả thực hiện dự án và cải thiện chất lượng tín dụng trung và dài hạn.
Chính sách tín dụng của ngân hàng là một tập hợp các biện pháp nhằm điều chỉnh việc mở rộng hoặc hạn chế tín dụng, với mục tiêu đạt được các mục tiêu cụ thể của ngân hàng trong từng giai đoạn.
Chính sách tín dụng có ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng của ngân hàng, đặc biệt là quy mô tín dụng Nếu ngân hàng áp dụng chính sách hạn chế tín dụng trung và dài hạn, quy mô tín dụng sẽ bị thu hẹp, dẫn đến chất lượng tín dụng không thể được đánh giá cao Bên cạnh đó, chính sách tín dụng còn liên quan đến các vấn đề như điều kiện, tiêu chuẩn tín dụng, lĩnh vực tài trợ, biện pháp bảo đảm tiền vay, quy trình quản lý tín dụng và lãi suất Một chính sách tín dụng được xây dựng khoa học, hợp lý và hài hòa lợi ích giữa ngân hàng, khách hàng và xã hội sẽ nâng cao chất lượng tín dụng Ngược lại, nếu chính sách không hợp lý, chất lượng tín dụng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
SVTH: Nguyễn Thị Trà Lớp: 49B1 - TCNH chung và chất lượng tín dụng trung và dài hạn nói riêng của ngân hàng sẽ không cao thậm chí rất thấp
Thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quản lý ngân hàng, đặc biệt trong việc thẩm định dự án và khách hàng Để thực hiện tốt công tác giám sát sau cho vay, ngân hàng cần có thông tin chính xác và kịp thời về dự án và khách hàng Việc này không chỉ giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay hiệu quả mà còn theo dõi việc sử dụng vốn và tiến độ trả nợ Thông tin đầy đủ còn hỗ trợ ngân hàng điều chỉnh kế hoạch kinh doanh và chính sách tín dụng linh hoạt, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
Công nghệ ngân hàng và trang thiết bị kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn Việc áp dụng công nghệ hiện đại giúp đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian giao dịch và mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng vay vốn Điều này không chỉ thu hút thêm khách hàng mà còn mở rộng khả năng tín dụng của ngân hàng Hơn nữa, sự hỗ trợ từ các phương tiện kỹ thuật tiên tiến còn cải thiện việc thu thập thông tin, tăng cường hiệu quả trong lập kế hoạch và xây dựng chính sách tín dụng.
Chất lượng nhân sự và quản lý nhân sự trong ngân hàng đóng vai trò quyết định, mặc dù công nghệ hiện đại mang đến cơ hội tự động hóa Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, một hoạt động phức tạp liên quan đến nhiều vấn đề xã hội, vai trò của con người càng trở nên quan trọng Các công cụ kỹ thuật hiện đại chỉ hỗ trợ mà không thể thay thế được sự nhạy bén và kinh nghiệm của nhân viên.