Mục đích nghiên cứu
Tìm hiểu những vấn đề lý luận chung về công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong các doanh nghiệp
Bài viết này tập trung vào việc phân tích thực trạng tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty cổ phần vận tải công nghiệp – tàu thủy Nghệ An Vinashin Qua đó, chúng tôi sẽ đưa ra những đánh giá cụ thể và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán tiền lương tại công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu lý luận khoa học được xây dựng dựa trên kiến thức thu nhận từ quá trình học tập trên lớp, kết hợp với tài liệu tham khảo và sự hướng dẫn tận tình của giáo viên.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn bao gồm khảo sát để thu thập số liệu, phân tích và so sánh dữ liệu về hoạt động của công ty qua các năm Ngoài ra, nghiên cứu còn tổng hợp thông tin từ các phòng ban, nội dung và điều lệ công ty, cùng với việc thực hiện phỏng vấn trực tiếp để thu thập ý kiến và đánh giá chi tiết.
- Phương pháp sử dụng các công cụ nghiên cứu như: Bảng biểu, sơ đồ
- Phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh, đối chiếu, đánh giá
Phương pháp tư duy lôgic trong kế toán tiền lương là một đề tài quan trọng, được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa lý luận khoa học và thực tiễn hoạt động Qua quá trình tìm tòi, bài viết đưa ra những nhận xét sâu sắc và giải pháp hiệu quả cho các vấn đề liên quan đến kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu và phần kết luận, kết cấu đề tài gồm 3 phần chính:
Chương I: Cơ sở lý luận chung về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại doanh nghiệp
Chương II: Thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương ở Công ty cổ phần vận tải – công nghiệp tàu thủy Nghệ An Vinashin
Chương III: Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty.
Cơ sở chung về lý luận kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại doanh nghiệp
Lý luận về tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế, đồng hành cùng sự phát triển của xã hội và đời sống con người từ những ngày đầu.
Theo quy định tái sản xuất trong doanh nghiệp, quy trình sản xuất - phân phối - tiêu thụ diễn ra tuần tự Sau khi sản phẩm được sản xuất, doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường để thực hiện giá trị và giá trị sử dụng của nó Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay, sự sống còn của sản phẩm quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Việc bán sản phẩm không chỉ quyết định quá trình sản xuất mà còn đảm bảo đời sống cho công nhân và người lao động.
Tiền lương là một khái niệm kinh tế phức tạp, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ lịch sử, chính trị và xã hội Trong xã hội tư bản chủ nghĩa, tiền lương thể hiện giá trị sức lao động dưới dạng tiền, trong khi ở xã hội chủ nghĩa, nó được coi là giá trị vật chất từ tổng sản phẩm xã hội, phân phối cho người lao động theo nguyên tắc làm theo năng lực và hưởng theo lao động Tiền lương không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn góp phần tạo ra sự công bằng trong phân phối thu nhập quốc dân.
1.1.1 Ý nghĩa của việc quản lý lao động tiền lương và các khoản trích theo lương
Lao động là hoạt động của con người sử dụng tư liệu sản xuất để tác động vào môi trường, từ đó tạo ra sản phẩm và hàng hóa, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý Trong quá trình lao động, người lao động, bao gồm công nhân và viên chức, đóng vai trò quan trọng nhất, vì họ trực tiếp tham gia vào quản lý hoạt động kinh doanh hoặc gián tiếp tham gia vào việc sản xuất hàng hóa phục vụ tiêu dùng xã hội Lao động có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
Lao động trực tiếp bao gồm những công nhân điều khiển máy móc và thiết bị để sản xuất sản phẩm, như công nhân tiện, nguội, bào và khoan, thường làm việc trong các công ty cơ khí chế tạo.
Lao động gián tiếp bao gồm các nhân viên quản lý và phục vụ có vai trò chung trong doanh nghiệp, chẳng hạn như nhân viên phân xưởng và nhân viên các phòng ban như kế toán, thống kê và tổ chức nhân sự.
* Ý nghĩa của việc quản lý lao động :
Mỗi hoạt động lao động trong doanh nghiệp đều phát sinh chi phí, bao gồm nguyên vật liệu, hao mòn công cụ và thù lao cho người lao động Chi phí lao động là một trong ba yếu tố chính cấu thành giá trị sản phẩm, do đó, mức chi phí này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm Để quản lý hiệu quả chi phí sản xuất, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ các khoản chi cho lao động, đặc biệt là thông qua việc quản lý tiền lương dựa trên hai chỉ tiêu cơ bản: số lượng và chất lượng lao động.
1.1.2 Khái niệm tiền lương và các khoản trích theo lương
Theo quan niệm của Mác: Tiền lương là biểu hiện sống bằng tiền của giá trị sức lao động
Theo các nhà kinh tế học hiện đại, tiền lương được coi là giá của lao động, phụ thuộc vào quan hệ cung cầu trên thị trường lao động Trong thời kỳ kế hoạch hoá tập trung tại Việt Nam, tiền lương được xem là một phần thu nhập quốc dân nhằm bù đắp hao phí lao động, do Nhà nước phân phối cho công nhân viên chức dưới hình thức tiền tệ Hiện nay, theo Điều 55 - Bộ Luật Lao Động Việt Nam, tiền lương của người lao động được xác định thông qua thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng lao động, và được trả dựa trên năng suất lao động, chất lượng và hiệu quả công việc.
Tiền lương là phần thưởng bằng tiền cho người lao động, phản ánh số lượng và chất lượng lao động mà họ đã bỏ ra Được quy định hợp lý, tiền lương không chỉ bù đắp cho hao phí lao động mà còn là yếu tố quan trọng kích thích sản xuất Nó khuyến khích người lao động nỗ lực làm việc, nâng cao tay nghề và cải tiến kỹ thuật, từ đó góp phần tăng năng suất lao động.
Người lao động, sau khi cống hiến sức lao động để tạo ra sản phẩm, sẽ nhận được một khoản tiền công nhất định Điều này cho thấy sức lao động được trao đổi để lấy tiền công, và vì vậy, có thể coi sức lao động là một loại hàng hoá đặc biệt Tiền lương chính là giá cả của hàng hoá đặc biệt này, tức là hàng hoá sức lao động.
Giá cả sức lao động, hay tiền công, được hình thành dựa trên thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, chịu ảnh hưởng của quy luật giá trị và quan hệ cung cầu Biến động của tiền công phụ thuộc vào cung cầu hàng hoá sức lao động, nhưng thường xoay quanh giá trị thực của nó, yêu cầu tính đúng và đủ Dù có sự thay đổi, tiền công cần đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động để họ có thể tồn tại và tiếp tục làm việc Nghiên cứu về tiền lương bao gồm hai khái niệm chính: tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế.
Tiền lương danh nghĩa là số tiền mà công nhân viên chức nhận được dưới hình thức tiền tệ, phản ánh mức lương thực tế mà người lao động có.
Tiền lương thực tế là khoản tiền phản ánh số lượng hàng hóa và dịch vụ mà người lao động có thể tiêu dùng dựa trên tiền lương danh nghĩa Nó phụ thuộc vào hai yếu tố chính: tổng số tiền nhận được (tiền lương danh nghĩa) và chỉ số giá cả của hàng hóa, dịch vụ.
1.1.2.2 Khái niệm BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN
Tiền lương không chỉ bao gồm thu nhập mà còn gắn liền với các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn và bảo hiểm thất nghiệp Những khoản này tạo thành quỹ xã hội, thể hiện sự quan tâm của cộng đồng đối với quyền lợi và sự an toàn của người lao động.
Trong trường hợp người lao động tạm thời hoặc vĩnh viễn mất sức lao động do ốm đau, thai sản hoặc tai nạn, họ sẽ nhận được khoản trợ cấp bảo hiểm xã hội nhằm giảm bớt khó khăn trong cuộc sống Bảo hiểm xã hội (BHXH) bao gồm các khoản chi phí được tích lũy để hình thành quỹ BHXH, sử dụng để chi trả cho người lao động trong những tình huống này.
Hạch toán lao động trong doanh nghiệp
1.2.1 Hạch toán số lượng lao động
Dựa vào bảng chấm công hàng tháng từ các bộ phận, phòng ban, tổ, nhóm, phòng kế toán sẽ tổng hợp và hạch toán số lượng lao động trong tháng tại doanh nghiệp Bảng chấm công cũng giúp theo dõi số lượng nhân viên làm việc và nghỉ phép, cùng với lý do nghỉ của từng người trong từng ngày.
Hằng ngày, tổ trưởng hoặc người phụ trách sẽ ghi chép công việc của từng nhân viên tại nơi làm việc Cuối tháng, các phòng ban gửi bảng chấm công về phòng kế toán, nơi kế toán tiền lương sẽ tổng hợp và hạch toán số lượng công nhân viên lao động trong tháng.
1.2.2 Hạch toán thời gian lao động
Chứng từ để hạch toán thời gian lao động là Bảng Chấm Công Bảng Chấm
Bảng tổng hợp Công được sử dụng để theo dõi ngày công làm việc, nghỉ việc, ngừng việc và nghỉ bảo hiểm xã hội của từng nhân viên Từ đó, nó giúp tính toán lương, bảo hiểm xã hội thay thế lương cho từng cá nhân và quản lý lao động hiệu quả trong doanh nghiệp.
Hằng ngày, tổ trưởng hoặc người được uỷ quyền sẽ chấm công cho từng nhân viên dựa trên tình hình thực tế của bộ phận, ghi vào bảng chấm công theo các ký hiệu quy định Cuối tháng, bảng chấm công cùng các chứng từ liên quan được ký và chuyển cho bộ phận kế toán để kiểm tra, đối chiếu và tính lương cũng như bảo hiểm xã hội Kế toán tiền lương sẽ căn cứ vào ký hiệu chấm công để tính số ngày công tương ứng, ghi vào các cột 32 đến 36 Mỗi ngày công được quy định là 8 giờ, nếu có giờ lẻ sẽ được ghi thêm dấu phẩy, ví dụ: 24 công 4 giờ sẽ được ghi là 24,4.
Bảng Chấm Công cho phép tổng hợp thông tin về thời gian lao động của từng cá nhân, bao gồm chấm công theo ngày, giờ và nghỉ bù Tại phòng kế toán, dữ liệu này có thể được tập hợp để theo dõi hiệu quả làm việc Tùy vào điều kiện sản xuất, đặc điểm công tác và trình độ hạch toán, các đơn vị có thể áp dụng một trong những phương pháp chấm công phù hợp.
Chấm công hàng ngày là quy trình quan trọng, trong đó người lao động sử dụng ký hiệu riêng để ghi nhận thời gian làm việc tại đơn vị hoặc tham gia các hoạt động như họp Mỗi ngày, việc chấm công giúp theo dõi và quản lý thời gian làm việc của nhân viên một cách hiệu quả.
Chấm công theo giờ yêu cầu người lao động ghi lại số lượng công việc đã hoàn thành trong ngày, sử dụng các ký hiệu đã được quy định và ghi rõ số giờ thực hiện bên cạnh mỗi ký hiệu tương ứng.
- Chấm công nghỉ bù: Chỉ áp dụng trong trường hợp làm thêm giờ hưởng lương thời gian nhưng không thanh toán lương làm thêm
1.2.3 Hạch toán kết quả lao động:
Dựa vào phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành, kế toán có thể lập bảng thanh toán tiền lương hoặc tiền công cho người lao động Phiếu này là chứng từ quan trọng xác nhận số lượng sản phẩm hoặc công việc đã hoàn thành của đơn vị hoặc cá nhân Mỗi phiếu được lập thành 02 liên: một liên lưu và một liên để xử lý thanh toán.
Để thực hiện thủ tục thanh toán cho người lao động, cần chuyển liên đến kế toán tiền lương, và phiếu thanh toán phải có đầy đủ chữ ký của người giao việc, người nhận việc, người kiểm tra chất lượng, cùng với người duyệt.
Phiếu xác nhận sản phẩm hoàn thành là tài liệu quan trọng cho doanh nghiệp áp dụng hình thức lương trả theo sản phẩm hoặc lương khoán theo khối lượng công việc Đây là những phương thức trả lương tiên tiến, phù hợp với nguyên tắc phân phối theo lao động Tuy nhiên, việc này yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện giám sát chặt chẽ và kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt.
1.2.4 Hạch toán tiền lương cho người lao động
Hạch toán tiền lương là quá trình ghi chép và tính toán thời gian lao động cũng như kết quả sản xuất, quản lý theo các nguyên tắc nhất định Quá trình này nhằm phục vụ cho việc kiểm tra quỹ lương và chỉ đạo các hoạt động kinh tế, đảm bảo tái sản xuất xã hội hiệu quả.
Dựa vào bảng chấm công, các phòng ban và tổ nhóm lập bảng thanh toán tiền lương cho từng người lao động, bao gồm các chứng từ như bảng tính phụ cấp, trợ cấp và phiếu xác nhận thời gian lao động Bảng thanh toán tiền lương là tài liệu quan trọng để thực hiện thanh toán tiền lương và phụ cấp cho người lao động, đồng thời giúp kiểm tra và thống kê lao động tiền lương trong các đơn vị sản xuất kinh doanh Bảng này được lập hàng tháng theo từng bộ phận, tương ứng với bảng chấm công.
Cơ sở lập bảng thanh toán tiền lương bao gồm các chứng từ lao động như bảng chấm công, bảng tính phụ cấp, trợ cấp, và phiếu xác nhận thời gian lao động hoặc công việc hoàn thành Dựa trên các chứng từ này, bộ phận kế toán tiền lương sẽ lập bảng thanh toán tiền lương, sau đó chuyển cho kế toán trưởng duyệt để làm căn cứ lập phiếu chi và phát lương Bảng thanh toán này được lưu trữ tại phòng kế toán, và mỗi lần lĩnh lương, người lao động cần ký nhận trực tiếp vào cột “ký nhận” hoặc người nhận hộ phải ký thay.
Từ bảng thanh toán tiền lương và các chứng từ kế toán liên quan, cần lập bảng phân bổ tiền lương và các khoản trích theo lương để đảm bảo tính chính xác trong quản lý tài chính.
1.3 Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại doanh nghiệp
1.3.1 Chứng từ sử dụng trong hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương Để hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương doanh nghiệp sử dụng các loại chứng từ sau:
Kế toán tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương
NGHIỆP TÀU THỦY NGHỆ AN VINASHIN 2.1 Tổng quan tại Công ty Cổ phần vận tải – Công nghiệp tàu thủy Nghệ An Vinashin
2.1.1 Quá trình hình thành phát triển:
Một số thông tin về công ty:
Tên Doanh nghiệp: Công ty CP vận tải – công nghiệp tàu thủy NA Vinashin
Trụ sở chính : Số 26 – Nguyễn Văn Trỗi – TP Vinh – Nghệ An
Email : vtbtm-na@hn.vnn.vn
Giám đốc : Ông Nguyễn Công Sơn
Số giấy phép : 2900579979 do Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Nghệ An cấp ngày 08 tháng 11 năm 1992
Vốn điều lệ của công ty là 15.000.000.000 VNĐ
Công ty Cổ phần Vận tải - Công nghiệp tàu thuỷ Nghệ An VINASHIN, trước đây là Công ty cổ phần vận tải biển và thương mại Nghệ An, được thành lập vào ngày 25 tháng 06 năm 1965 Để thực hiện chủ trương đổi mới của Đảng và Nhà nước theo Nghị định số 64/2002/NĐ-CP, công ty đã chuyển đổi từ hình thức doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần theo Quyết định số 4942/QĐ/UB.ĐMDN ngày 15/12/2003 của UBND tỉnh Nghệ An.
Ngày 31 tháng 8 năm 2004 Chủ tịch nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã ký quyết định phong tặng danh hiệu “Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân” cho Công ty do có thành tích đặc biệt xuất sắc trong công cuộc chống Mỹ cứu nước ngày 02/10/2007, Công ty cổ phần vận tải biển và thương mại Nghệ An gia nhập Tập đoàn Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam, là đơn vị thành viên của Tổng Công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu Công ty đổi tên mới: Công ty Cổ phần
Vận tải - Công nghiệp tàu thuỷ Nghệ An VINASHIN theo Quyết định số: 08/QĐ-VTBTM-ĐHĐCĐ ngày 24/12/2007
Sau 43 năm thành lập Công ty Cổ phần Vận tải - Công nghiệp tàu thuỷ Nghệ
VINASHIN đã vượt qua nhiều khó khăn nhờ sự hỗ trợ từ Tỉnh Uỷ, HĐND, UBND Tỉnh, các cơ quan chức năng, Sở Giao thông Vận tải Nghệ An, Tập đoàn Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam và Tổng Công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu Với tinh thần phát huy nội lực và nỗ lực của toàn thể CBCNV, cùng sự chỉ đạo sáng suốt của Đảng bộ, BCH Đảng Uỷ, HĐQT và Ban Giám đốc, đơn vị đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc trong quá trình xây dựng và phát triển, góp phần vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc và thời kỳ đổi mới của đất nước.
Trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế, Công ty Cổ phần Vận tải - Công nghiệp tàu thuỷ Nghệ An (VINASHIN) đã nỗ lực đổi mới, tập trung vào các khâu quan trọng để nâng cao hiệu quả Công ty đã tăng cường quản lý và khai thác tối đa công suất trang thiết bị hiện có, đồng thời chú trọng đào tạo và nâng cao trình độ cho cán bộ công nhân viên Ngoài ra, VINASHIN cũng tuyển dụng nhân sự có chuyên môn cao để phù hợp với yêu cầu quản lý và sản xuất trong thời kỳ hội nhập Công ty đang đầu tư đổi mới máy móc thiết bị và phát triển đa ngành nghề theo hướng bền vững, phù hợp với xu hướng phát triển của nền kinh tế quốc gia.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động, nghành nghề kinh doanh
- Vận tải biển: Vận chuyển hàng hóa bằng tàu thủy trong và ngoài nước
- Kinh doanh thương mại: Xuất nhập khẩu các loại hàng hóa,
- Sản xuất khác: Gia công, sữa chữa cơ khí, đóng mới phương tiện vận tải thủy có trọng tải dưới 150 tấn, sữa chữa tàu thuyền
- Đào tạo:Tổ chức các lớp đào tạo, thi cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ
- Vận tải đường bộ bằng ô tô
- Xây dựng các công trình giao thông dân dụng
- Dịch vụ du lịch khách sạn
- Đóng mới, sữa chữa tàu vận tải biển, tàu thủy nội địa
- Bảo toàn và phát triển vốn
- Phấn đấu tất cả các cổ đông đều có việc làm ổn định, có thu nhập, cải thiện đời sống cho người lao động
- Chấp hành đầy đủ chính sách, pháp luật của Nhà nước
- Hoàn thành nghĩa vụ nộp ngân sách
- Sản xuất - kinh doanh có lãi, đảm bảo cổ tức theo Nghị quyết Đại hooik đồng cổ đông
- Kinh doanh hàng hóa vận tải đường biển, Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ, hành khách bằng ô tô theo hợp đồng
- Môi giới và cho thuê tàu biển: Đại lý vận chuyển hàng hóa
- Sản xuất cơ khí, lắp ráp động cơ diezel: sản xuất vật liệu xây dựng
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ mua bán ô tô, mô tô và phụ tùng thay thế, cùng với các vật liệu xây dựng như sắt thép và nhựa đường Ngoài ra, chúng tôi cũng phân phối vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), máy móc nông, ngư cơ, thiết bị máy công nghiệp, cũng như các máy xây dựng công trình và máy tàu thủy Đội ngũ của chúng tôi cam kết mang đến các trang thiết bị hàng hải chất lượng cao, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Môi giới, cung ứng lao động cho các đơn vị xuất khẩu lao động
- Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông
- Đóng mới, sửa chữa tàu vận tải biển, tàu thủy nội địa
- Kinh doanh dịch vụ du lịch, khách sạn
2.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý
Sơ đồ 2.1 : Sơ đồ tổ chức bộ máy
Quan hệ trực truyến Quan hệ chức năng
Tổ chức bộ máy của Doanh nghiệp được bố trí theo hình thức hỗn hợp, kết hợp bố trí kiểu trực tuyến và kiểu chức năng
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ Ban kiểm soát
PGĐ Nội chính PGĐ Kinh doanh
Phòng TC -HC P KT - TV Phòng KH -KT Đội tàu vận tải
Trung tâm Đào tạo lái xe CGĐB
Ban quản lý nhà nghỉ
XN Cơ khí – XD công trình XNKD
* Chức năng nhiệm vụ của bộ máy quản lý:
- Đại hội đồng cổ đông :
Cơ quan quyết định cao nhất của Công ty cổ phần là đại hội cổ đông, nơi tất cả cổ đông có quyền biểu quyết để quyết định các vấn đề theo quy định của Luật pháp và điều lệ Công ty Đại hội cổ đông kiểm soát tổng số cổ phần đã bán, mức cổ tức hàng năm cho từng loại cổ phiếu, và giám sát hoạt động của Hội đồng quản trị cùng ban kiểm soát Cổ đông cũng sẽ thông qua báo cáo tài chính hàng năm và ngân sách cho năm tiếp theo.
Hội đồng Quản trị (HĐQT) là cơ quan quản lý của Công ty, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của Công ty, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông HĐQT có trách nhiệm giám sát Giám đốc điều hành và các quản lý khác Quyền và nghĩa vụ của HĐQT được quy định bởi Luật pháp, điều lệ Công ty, các quy chế nội bộ và Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
Ban kiểm soát là cơ quan trực thuộc Đại hội đồng cổ đông, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, có nhiệm vụ kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh cũng như báo cáo tài chính của Công ty Ban kiểm soát hoạt động độc lập với Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, đảm bảo tính khách quan, trung thực và tuân thủ nghiêm chỉnh pháp luật, chế độ chính sách nhà nước, Điều lệ, quy chế của Công ty cùng các nghị quyết, quyết định của Hội đồng quản trị.
Giám đốc Công ty cổ phần vận tải – công nghiệp tàu thủy Nghệ An Vinashin là người đại diện cho Công ty, phụ trách điều hành tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh theo Điều lệ tổ chức và Quy chế quản lý nội bộ Giám đốc được Hội đồng quản trị bổ nhiệm và miễn nhiệm, đồng thời chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị và pháp luật về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
Gồm 2 phó giám đốc: PGĐ Nội chính và PGĐ kinh doanh
* Các phòng ban, đơn vị trực thuộc Công ty:
- Phòng Tổ chức hành chính:
Phòng Tổ chức hành chính bao gồm các bộ phận như Tổ chức, Lao động tiền lương, Bảo vệ, Hành chính tổng hợp và Xây dựng cơ bản Đây là phòng chức năng hỗ trợ Giám đốc điều hành trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Công tác tổ chức và quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bao gồm tuyển dụng, đào tạo cán bộ và lực lượng lao động, đồng thời đảm bảo bảo vệ chính trị nội bộ Doanh nghiệp cần thực hiện các chính sách đối với cán bộ và người lao động theo đúng pháp luật và quy định hiện hành của Nhà nước.
Phân phối thu nhập tiền lương cho người lao động cần tuân thủ các tiêu chuẩn chế độ chính sách theo quy định của pháp luật hiện hành Điều này đảm bảo quyền lợi hợp pháp và công bằng cho người lao động trong môi trường làm việc.
+ Hoạt động bảo vệ an ninh chính trị, tài sản và trật tự xã hội, bảo đảm cho các hoạt động sản xuất kinh doanh thuận lợi
- Phòng kế hoạch – kỹ thuật:
+ Lập kế hoạch về hoạt động sản xuất kinh doanh
+ Công tác kế hoạch và thống kê Chịu trách nhiệm chỉ đạo và hướng dẫn các đơn vị trực thuộc thực hiện chỉ tiêu hàng năm
Quan hệ đối ngoại là các hình thức hợp tác, liên doanh và liên kết với các đơn vị trong và ngoài nước, nhằm mục tiêu thu thập thông tin, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường khả năng cạnh tranh Điều này được thực hiện trên cơ sở xây dựng mối quan hệ bền vững và cùng có lợi cho các bên.
Hỗ trợ Giám đốc điều hành trong lĩnh vực công nghệ thông tin và ứng dụng tin học nhằm nâng cao hiệu quả chỉ đạo và quản lý sản xuất kinh doanh.
- Phòng kế toán- tài vụ:
Tham mưu cho Giám đốc điều hành trong việc quản lý tài chính, đảm bảo sử dụng hiệu quả và bảo toàn các nguồn vốn, đồng thời phát triển chúng trong phạm vi quản lý.
+ Thừa lệnh Giám đốc điều hành, hướng dẫn, theo dõi kiểm tra, đôn đốc các
Xí nghiệp thành phần thực hịên đúng, đầy đủ các chế độ của Nhà nước trong lĩnh vực quản lý tài chính kế toán
- Đội tàu vận tải biển:
+ Thuyền trưởng: thay mặt Giám đốc điều hành quản, điều hành mọi hoạt động trên tàu
+ Hoạt động trong nước và chuyên tuyến Đông Nam - Bắc Châu á, kể cả vùng Viễn đông Nga
+ Trực tiếp thực hiện các hợp đồng thương mại dưới sự hướng dẫn của phòng kế hoạch khai thác và vật tư kỹ thuật