Lịch sử vấn đề
Trường Sa và Hoàng Sa là hai quần đảo thuộc lãnh thổ Việt Nam, và việc bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo này liên quan chặt chẽ đến quá trình tranh chấp chủ quyền tại biển Đông qua các thời kỳ lịch sử Hiện nay, vấn đề tranh chấp ở biển Đông đã trở thành một nội dung quan trọng trong chương trình nghị sự của các nước ASEAN, Trung Quốc, và các cường quốc như Mỹ Nhiều sách báo và tạp chí đã được xuất bản về chủ đề này, cùng với các hội thảo khoa học quốc tế được tổ chức để thảo luận về tranh chấp Tại Việt Nam, trong những thập niên gần đây, nhiều học giả đã nghiên cứu sâu về vấn đề này, nổi bật là công trình “ASEAN với cuộc tranh chấp chủ quyền ở biển Đông” của Nguyễn Thu Thuỷ, trình bày rõ ràng nguyên nhân, vấn đề tranh chấp, quan điểm của các bên, và kết quả bước đầu trong nỗ lực giải quyết vấn đề biển Đông.
Quá trình tranh chấp chủ quyền quần đảo Hoàng Sa - Trường Sa được trình bày chi tiết trong cuốn sách "Tranh chấp quần đảo Trường Sa giữa Việt Nam và các bên liên quan từ năm 1909 đến nay" của tác giả Nguyễn Cẩm Vân, thuộc Trường Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.
2005 Hay trong cuốn “cuộc tranh chấp Việt- Trung về hai quần đảo Hoàng
Sa và Trường Sa” của Lưu Văn Lợi do nhà xuất bản Công an Nhân dân Hà Nội xuất bản năm 1995
Trong nghiên cứu về tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông, các học giả trong và ngoài nước đã tìm kiếm giải pháp cho vấn đề này Tác phẩm "Những phương hướng giải quyết trong tranh chấp Biển Đông" của Bộ Quốc phòng viện Chiến lược quân sự cung cấp các cơ sở quan trọng để xây dựng một giải pháp hiệu quả cho vấn đề Biển Đông.
Trên các tạp chí như Tạp chí nghiên cứu Đông Nam Á, Tạp chí nghiên cứu Trung Quốc, và Tạp chí Đông Bắc Á, nhiều nhà nghiên cứu đã công bố các công trình về tranh chấp chủ quyền trên biển Đông Một ví dụ điển hình là bài viết “Trung Quốc và an ninh biển Đông” của Đỗ Minh Cao, phân tích quan điểm và chính sách của Trung Quốc về an ninh vùng biển trong bối cảnh Đông Nam Á Bài viết “Năm 1998- Bước tiến mới của Trung Quốc xuống biển Đông” đăng trên Tạp chí quốc phòng toàn dân cũng góp phần nghiên cứu chính sách này Ngoài ra, bài viết của Nguyễn Quang Ngọc “Bảo vệ chủ quyền trên biển Đông một hoạt động nổi bật của vương triều Tây Sơn” trên Tạp chí lịch sử quân sự cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình tranh chấp chủ quyền trong thời kỳ phong kiến.
Năm 1999, những bài viết ngắn gọn đã cung cấp nhiều tư liệu và dẫn chứng quan trọng, góp phần làm sáng tỏ nội dung mà luận văn hướng tới.
Vào tháng 11 năm 2009, hội thảo khoa học quốc tế về biển Đông với chủ đề “Tăng cường hợp tác vì an ninh và phát triển ở khu vực” đã diễn ra, thu hút sự tham gia của nhiều học giả toàn cầu Hội thảo này đã tổng hợp và phân tích các ý kiến quan trọng, đặc biệt là những quan điểm từ các học giả Trung Quốc và Việt Nam, góp phần làm rõ những thảo luận xung quanh vấn đề an ninh và phát triển khu vực.
Trong bài viết "Quyền tài phán và hợp tác an ninh ở Biển Đông", các ý kiến của Ji Guo Xing, Zhang Xue Gang, Li Guo Qiang và Nguyễn Bá Diến được trình bày rõ ràng, thể hiện sự đa dạng trong quan điểm về vấn đề này Bên cạnh đó, các thông tin từ báo chí Trung Quốc, báo chí Việt Nam ở hải ngoại và báo chí trong nước cũng được đề cập, góp phần làm phong phú thêm bối cảnh và hiểu biết về tình hình an ninh khu vực Biển Đông.
Các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào quá trình tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông, nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề này trong quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia trong khu vực.
Mặc dù nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện, hầu hết vẫn chưa phân tích sâu sắc về tác động của tranh chấp Biển Đông, trong khi vấn đề này ngày càng trở nên quan trọng và mang tính chất quốc tế.
Luận văn của chúng tôi kế thừa kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học trong và ngoài nước, nhằm trình bày một cách có hệ thống và chi tiết về quá trình tranh chấp chủ quyền trên biển Đông Bài viết sẽ phân tích các hệ quả và đề xuất cơ sở cho việc xây dựng giải pháp hòa bình cho vấn đề này, với mục tiêu gìn giữ môi trường hòa bình và hợp tác trong khu vực Đồng thời, chúng tôi cũng cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần thiết về biển Đông.
Đối tượng, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn tập trung vào quá trình tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông giữa Việt Nam và Trung Quốc, với sự chú trọng đến các hệ quả và tác động của tranh chấp này đối với các nước trong khu vực, đặc biệt là trong lĩnh vực an ninh và ngoại giao.
Làm rõ nguyên nhân, diễn biến, của quá trình tranh chấp chủ quyền ở biển Đông
Chính phủ Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi quốc gia trên biển Đông Quá trình tranh chấp chủ quyền tại đây đã tác động mạnh mẽ đến các quốc gia liên quan, gây ra căng thẳng và ảnh hưởng đến an ninh khu vực Để giải quyết vấn đề biển Đông, cần xây dựng các giải pháp hợp tác và đối thoại, đồng thời nhận diện những tồn tại trong việc giải quyết tranh chấp Tương lai của vấn đề biển Đông phụ thuộc vào nỗ lực duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực.
Luận văn nghiên cứu quá trình tranh chấp chủ quyền trên biển Đông qua các chính sách của chính phủ và các bên liên quan từ thời phong kiến đến nay Mặc dù đã trải qua nhiều thế kỷ tranh chấp, vấn đề biển Đông vẫn chưa được giải quyết một cách thỏa đáng Những nỗ lực của các bên dựa trên luật pháp quốc tế đã mang lại những kết quả tích cực ban đầu, tạo nền tảng cho giải pháp hòa bình Vấn đề biển Đông đã trở nên nóng bỏng trong những thập niên gần đây, đặc biệt sau chiến tranh lạnh Trong quá khứ, các vương triều phong kiến Việt Nam và Trung Quốc cũng đã chú ý đến chủ quyền trên biển Đông, tạo cơ sở cho lập luận trong tranh chấp hiện tại Tuy nhiên, việc xác định mốc thời gian bắt đầu cho quá trình tranh chấp này vẫn gặp khó khăn do hạn chế của nguồn tài liệu và tính chất phức tạp qua từng giai đoạn lịch sử.
Nguồn tài liệu
Luận văn dựa trên các nguồn tài liệu chủ yếu sau:
Nguồn tài liệu gốc: Bao gồm các bài diễn văn thông điệp và tuyên bố của các nhà lãnh đạo, bộ ngoại giao lưu trữ tại thông tấn xã
Tài liệu nghiên cứu về tranh chấp chủ quyền trên biển Đông từ các trung tâm trong và ngoài nước rất phong phú, bao gồm luận án tiến sĩ, luận văn thạc sĩ, cử nhân, cùng với các công trình nghiên cứu và báo cáo trên các tạp chí chuyên ngành như Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, và Tạp chí Lịch sử Quân sự Những nội dung này cung cấp cái nhìn sâu sắc và đa dạng về vấn đề phức tạp này.
Tài liệu từ các tạp chí nước ngoài, các hội thảo khoa học quốc tế về vấn đề biển Đông
Các tác giả Việt Nam đã thực hiện nhiều nghiên cứu quan trọng, bao gồm các sách chuyên sâu về ngoại giao và vấn đề biển đảo Ngoài ra, họ cũng khai thác những tài liệu cổ quý giá từ thời nhà Nguyễn, góp phần làm phong phú thêm kho tàng tri thức về lịch sử và văn hóa.
Ngoài ra, chúng tôi còn sử dụng các số liệu, tin tức từ các địa chỉ Website: google.com.vn.
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết các vấn đề của đề tài luận văn, chúng tôi áp dụng phương pháp luận dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp với lý luận của nhà nước và quan điểm của Đảng Chúng tôi xử lý nguồn tài liệu và tiếp cận quan điểm của các học giả, chính phủ Với tính chất là một đề tài lịch sử, phương pháp lịch sử và phương pháp logic được coi trọng, giúp phân tích, xử lý, hệ thống hoá và khái quát hoá các vấn đề dựa trên tài liệu và sự kiện lịch sử có thật.
Chúng tôi áp dụng thêm các phương pháp khác như phương pháp đối chiếu, so sánh và thống kê để hỗ trợ cho hai phương pháp chính.
Đóng góp của luận văn
Trên cơ sở những tài liệu tiếp cận được, luận văn cố gắng khôi phục lại một cách chân thực quá trình tranh chấp chủ quyền ở biển Đông
Luận văn không chỉ tập trung vào việc mô tả lịch sử tranh chấp ở Biển Đông, mà còn phân tích những hệ quả của vấn đề này và đề xuất các giải pháp thích hợp Đặc biệt, tác giả nhấn mạnh tác động của tranh chấp Biển Đông đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế.
Nội dung và tư liệu trong luận văn có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo hữu ích cho nghiên cứu, học tập và giảng dạy về lịch sử đấu tranh bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của dân tộc Việt Nam, cũng như mối quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và các nước trong khu vực, đặc biệt là với Trung Quốc.
Bố cục của luận văn
Luận văn bao gồm ba chương chính, cùng với phần dẫn luận, phụ lục, thư mục tài liệu tham khảo và mục lục theo quy định.
Chương 1 Vấn đề biển Đông trong quan hệ giữa hai nước Việt Nam và Trung Quốc từ hòa bình đến tranh chấp
Chương 2 Diễn biến quá trình tranh chấp chủ quyền trên biển Đông giữa Việt Nam và Trung Quốc từ năm 1955 - 2010
Chương 3 Tác động của tranh chấp chủ quyền trên biển Đông và triển vọng giải quyết vấn đề biển Đông.
NỘI DUNG
TỪ HOÀ BÌNH ĐẾN TRANH CHẤP
1.1 Tầm quan trọng của biển Đông
1.1.1 Khái quát về biển Đông
Biển Đông, hay còn gọi là Nam Hải theo Trung Quốc và Biển Nam Trung Hoa theo phương Tây, là một vùng biển nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương Vùng biển này trải dài từ eo biển Đài Loan ở phía Đông Bắc đến Singapore và eo biển Malacca ở phía Tây Nam, với diện tích khoảng 1.485.000 dặm vuông, chiều rộng 600 hải lý và chiều dài 1.800 hải lý Độ sâu trung bình của Biển Đông là 1.212m, có nơi sâu tới 5.567m Biển Đông được bao quanh bởi 10 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia, Singapore, Thái Lan và Campuchia Khu vực này có hơn 200 đảo, đá, đá ngầm, bãi cát ngầm và các dải san hô, chủ yếu tập trung tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
VẤN ĐỀ BIỂN ĐÔNG TRONG QUAN HỆ GIỮA HAI NƯỚC VIỆT NAM VÀ TRUNG QUỐC TỪ HOÀ BÌNH ĐẾN TRANH CHẤP
Tầm quan trọng của biển Đông
1.1.1 Khái quát về biển Đông
Biển Đông, hay còn gọi là Nam Hải (Trung Quốc) và Biển Nam Trung Hoa (Phương Tây), nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, kéo dài từ eo biển Đài Loan ở phía Đông Bắc đến Singapore và eo biển Malacca ở phía Tây Nam Với chiều rộng khoảng 600 hải lý và chiều dài khoảng 1.800 hải lý, diện tích của Biển Đông ước chừng 1.485.000 dặm vuông, độ sâu trung bình là 1.212m, và nơi sâu nhất lên tới 5.567m Khu vực này bao quanh bởi 10 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia, Singapore, Thái Lan và Campuchia Biển Đông có hơn 200 đảo, đá, đá ngầm, bãi cát ngầm và các dải san hô, chủ yếu tập trung ở hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Bản đồ toàn cảnh biển Đông
1.1.2 Tầm quan trọng về vị trí địa lý chiến lược của biển Đông
Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu, nằm trên tuyến đường hàng hải và hàng không huyết mạch nối liền Ấn Độ Dương với Thái Bình Dương, liên kết châu Âu, Trung Cận Đông với Đông Nam Á và bờ biển phía Tây châu Mỹ Về mặt chiến lược, Biển Đông có 5 trong số 16 eo biển quan trọng nhất thế giới, với ba cửa ngõ chính là eo Malacca, eo Sunda và eo Lombok Hàng năm, hơn một nửa khối lượng vận tải hàng không toàn cầu được chuyển qua Biển Đông, đặc biệt qua eo biển Malacca, một trong những eo biển đông đúc nhất thế giới.
Tàu thuyền qua biển Đông chủ yếu vận chuyển nguyên liệu thô như dầu thô, khí ga hóa lỏng, than và sắt đến các nước Đông Á Hơn 2/3 số chuyến tàu chở dầu đi qua eo Malacca, trong khi 1/2 trong số đó đi qua khu vực quanh quần đảo Trường Sa, chủ yếu xuất phát từ Vùng Vịnh.
Vào năm 1997, eo biển Malacca đã ghi nhận lượng dầu vận chuyển lên tới 9,5 triệu thùng mỗi ngày, con số này không ngừng tăng do nhu cầu từ các nền kinh tế đang phát triển Năm 1993, giao thương qua eo biển Malacca đã mang lại lợi nhuận vượt 500.000 tỷ đôla, chiếm hơn 15% thương mại quốc tế.
Quần đảo Trường Sa đóng vai trò chiến lược quan trọng trong việc bảo vệ an ninh phía Nam Trung Quốc, giúp mở rộng chiều sâu phòng ngự của nước này lên hàng nghìn km Đối với hải quân Trung Quốc, Trường Sa là tuyến đường huyết mạch, cho phép họ thoát khỏi sự kiềm chế của chuỗi đảo phía Đông Thái Bình Dương và chuỗi đảo phía Tây Ấn Độ Dương Hơn nữa, quần đảo này là mắt xích thiết yếu trong tuyến đường vận tải giữa châu Á và châu Âu, đồng thời là vị trí chiến lược để kiểm soát sự can thiệp từ bên ngoài.
Vị trí chiến lược của biển Đông, đặc biệt là quần đảo Trường Sa, thể hiện tầm quan trọng về an ninh không chỉ đối với các nước trong khu vực mà còn với các quốc gia bên ngoài Do đó, quốc gia nào kiểm soát biển Đông sẽ có lợi thế trong việc bảo đảm an ninh quốc phòng và thúc đẩy phát triển kinh tế.
1.1.3 Tầm quan trọng về tiềm năng kinh tế của biển Đông
Nằm trong vành đai khí hậu nhiệt đới, khu vực biển Đông là một trong những vùng biển giàu có nhất trên thế giới
Hải sản phong phú nhờ khí hậu nóng ẩm quanh năm, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của nhiều loại sinh vật biển như cá, tôm, mực, trong đó có nhiều loài quý hiếm Khu vực quần đảo Trường Sa ước tính cung cấp gần 7,5 triệu tấn cá mỗi năm, mang lại nguồn lợi hàng tỷ đôla Mỹ.
Biển Đông là một kho tàng khoáng sản quý giá, với sự đa dạng về loại hình như thiếc, mangan, đồng, côban, cùng với nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí đốt phong phú Sự phong phú này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp chủ quyền trong khu vực.
Dầu mỏ, một trong những nguồn tài nguyên quý giá nhất ở biển Đông, đã được phát hiện từ đầu thế kỷ XX với những dấu tích đầu tiên Tuy nhiên, tầm quan trọng của dầu mỏ chỉ thực sự được nhận thức rõ ràng sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ vào đầu những năm 70, khi mà các nỗ lực tìm kiếm và khai thác dầu được đẩy mạnh.
Vào tháng 7 năm 1987, tờ "tin khoa học" của Trung Quốc đã thông báo rằng hai tàu nghiên cứu của nước này đã phát hiện mỏ dầu và khí đốt lớn ở phía Đông Nam quần đảo Trường Sa Nhiều báo chí Trung Quốc cũng đưa ra những đánh giá lạc quan về tiềm năng dầu mỏ ở Biển Đông, ước tính trữ lượng dầu mỏ tại khu vực Hoàng Sa và Trường Sa có thể đạt 105 tỷ thùng, trong khi toàn bộ vùng Biển Đông có thể lên tới 213 tỷ thùng Với tiềm năng này, Trung Quốc dự đoán sản lượng dầu tại Trường Sa có thể đạt từ 1,4 đến 1,9 triệu thùng/ngày, tương đương với sản lượng dầu năm 1999 của toàn bộ Biển Đông, và các chuyên gia còn cho rằng con số này có thể cao gấp đôi.
Đánh giá lạc quan từ Trung Quốc đã gia tăng căng thẳng trong cuộc tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông, khi các quốc gia dựa vào ranh giới biển không rõ ràng để khẳng định yêu sách của mình Tuy nhiên, động lực chính vẫn là tìm kiếm cơ hội khai thác các mỏ dầu quý giá trong khu vực này.
Khí ga tự nhiên là nguồn hydrocacbon chủ yếu ở vùng biển Đông, với nhiều đánh giá khác nhau về trữ lượng khí đốt tại đây Trung Quốc ước tính có khoảng 225 tỷ thùng dầu tại khu vực Trường Sa, trong đó 70% là khí đốt, tương đương với 900 nghìn tỷ khối Sản lượng khí đốt từ Trường Sa dự kiến đạt khoảng 1,8 - 2,2 nghìn tỷ khối mỗi năm Tổng trữ lượng khí đốt của toàn bộ vùng biển Đông được ước tính vượt quá 2000 nghìn tỷ khối.
Các đánh giá về trữ lượng khí đốt ở Biển Đông của Trung Quốc không nhận được sự đồng thuận từ các quốc gia khác Viện khảo sát địa lý Hoa Kỳ ước tính tổng lượng dự trữ khí đốt trong khu vực chỉ khoảng 266 nghìn tỷ khối, trong khi các nước phương Tây đánh giá con số này chỉ khoảng 35 nghìn tỷ khối cho khu vực Trường Sa Theo đó, sản lượng khí đốt hàng năm ở Trường Sa chỉ đạt khoảng 70-80 tỷ khối, thấp hơn nhiều so với sản lượng hiện tại của Trung Quốc và thậm chí còn kém xa so với sản lượng 1400 tỷ khối/năm của Malaysia.
Phân chim trên các đảo như Cam Tuyên, Amboyna và quần đảo Pratas có giá trị kinh tế lớn, với lượng phân chất đống cao tới 1m, cung cấp nguồn phân bón tuyệt vời cho ngành trồng trọt Tuy nhiên, việc khai thác vẫn còn hạn chế do nhiều nguyên nhân Mặc dù giá trị kinh tế của Biển Đông rất lớn, tiềm năng chưa được đánh giá chính xác, đặc biệt trong bối cảnh nguồn tài nguyên toàn cầu đang cạn kiệt Khu vực Biển Đông nguyên sơ hiện đang là mục tiêu mà nhiều quốc gia hướng tới để phát triển kinh tế.
Cơ sở để xác định chủ quyền trên biển Đông của các vương triều phong kiến Việt Nam và Trung Quốc
1.2.1 Những hoạt động của các vương triều phong kiến Việt Nam và Trung Quốc trên biển Đông
1.2.1.1 Những hoạt động nhằm xác lập chủ quyền trên biển Đông của các vương triều phong kiến Việt Nam
Trước năm 1909, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á không có bằng chứng nào cho thấy họ quan tâm đến việc xác lập chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa Trong khi đó, từ thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XIX, đội Hoàng Sa - một tổ chức dân binh Việt Nam - đã hoạt động tại hai quần đảo này, thực hiện nhiệm vụ kiểm soát và khai thác tài nguyên trên các đảo thuộc Hoàng Sa và Trường Sa.
Đội Hoàng Sa được thành lập vào đầu thời chúa Nguyễn, theo ghi chép trong các sử sách Việt Nam và Trung Quốc Trong Hải Ngoại Kỷ Sự (Trung Quốc) viết năm 1696, có đề cập đến các hoạt động của đội này trước thời Quốc Vương.
“Hoàng Sa” và Phủ Biên Tạp Lục (1776) ghi nhận hoạt động của đội Hoàng Sa từ thời chúa Nguyễn Phúc Lan đến Nguyễn Phúc Tần, kéo dài gần một thế kỷ rưỡi Trong thời kỳ Tây Sơn, đội Hoàng Sa nằm dưới sự kiểm soát của chính quyền này, và vào năm 1786, dân Cù Lao Ré đã xin phép hoạt động trở lại Tuy nhiên, đến cuối thời kỳ Tây Sơn, hoạt động của đội Hoàng Sa bị ảnh hưởng cho đến khi vua Gia Long (1803) cho phép đội hoạt động trở lại, với cai đội Võ Văn Phú làm thủ ngự cửa biển Sa Kỳ Năm 1815, vua Gia Long đã chỉ đạo đội Hoàng Sa đo đạc thủy trình ở Hoàng Sa Cai đội Hoàng Sa thường kiêm nhiệm nhiều chức vụ khác, như trường hợp Phú Nhuận Hầu, và thủ ngự là đơn vị quản lý, tuần tra chống trộm cướp trong thời kỳ này.
Số lượng thuyền hoạt động hàng năm dao động từ 4 đến 18 chiếc, mỗi thuyền được quản lý bởi chủ thuyền hoặc thuyền trưởng Thuyền cũng là đơn vị nhỏ nhất trong phiên chế thời Nguyễn, như đã được biết đến.
Số lượng 70 suất chia ra ở các thuyền, đều là dân binh được gọi là
Trong quyển 2 của Phủ Biên Tạp Lục, ghi chép về "quân nhân" cho thấy họ chủ yếu là người gốc xã An Vĩnh, cùng với một phần từ xã An Hải, cả ở đất liền lẫn trên đảo Cù Lao Ré.
Đội Hoàng Sa là đội dân binh do nhà nước thành lập, với chỉ huy kiêm nhiệm chức vụ cai đồn cửa biển Sa Kỳ và Thủ ngự, có trách nhiệm trông coi chống cướp biển và quản lý vùng biển Đông Dân binh được cấp phát lương thực trong quá trình thực hiện nghĩa vụ Đội Hoàng Sa thu thập các hải vật quý hiếm như hải sâm, ốc hoa, ốc tai voi, và các loại ốc khác, trong đó có ốc xà cừ dùng để trang trí đồ dùng Những sản phẩm này không chỉ có giá trị kinh tế mà còn thể hiện sự phong phú của tài nguyên biển tại Hoàng Sa.
Lê Quý Đôn trong tác phẩm Phủ Biên Tạp Lục đã ghi lại việc tra khảo sổ biên của cai đội Thuyên Đức Hầu, người chỉ huy đội Hoàng Sa trong nhiều năm Ông đã vào Phú Xuân để nộp các sản vật thu lượm được từ Hoàng Sa.
Năm Nhâm Ngọ (1702), đội Hoàng Sa lượm được bạc 30 thoi
Năm Giáp Tuất (1704), lượm được thiếc 5100 cân
Năm Ất Dậu, lượm được bạc 126 thoi
Từ năm Kỷ Sửu (1709) đến năm Qúi Tỵ (1713), trong khoảng 5 năm, họ thường thu thập được một số con đồi mồi và hải sâm Đôi khi, họ chỉ tìm thấy vài khối thiếc, một số bát đá và hai khẩu súng đồng.
Trong 6 tháng hàng năm từ năm này qua năm khác, đội Hoàng Sa mở rộng phạm vi hoạt động khắp các đảo san hô ở biển Đông gồm quần đảo Hoàng Sa và kiêm quản đội Bắc Hải ở Trường Sa bây giờ Đội Bắc Hải ra đời do đội Hoàng Sa kiêm quản Càng ngày càng có nhiều đội khác cũng có chức năng và nhiệm vụ như đội Bắc Hải được thành lập, vì chính quyền Nhà Nguyễn dần dần tìm ra các đảo san hô hết sức rộng ở biển Đông Song các chúa Nguyễn vẫn để đội Hoàng Sa kiêm quản để có một đầu mối, hầu có thể dễ dàng nắm tình hình ở biển Đông
Đội Hoàng Sa, mặc dù không có đủ lực lượng để tự hoạt động độc lập, vẫn quản lý các đội khác như đội Bắc Hải Phạm vi hoạt động của đội rất rộng, trải dài khắp các đảo trên biển Đông, từ Quảng Trị, Thừa Thiên cho đến khu vực từ phía Tây Nam đảo Hải Nam xuống vùng Trường Sa hiện nay.
Phủ Biên Tạp Lục, quyển 2 của Lê Quý Đôn đã ghi chép rất cụ thể việc đội Bắc Hải như sau:
Họ Nguyễn đã thành lập đội Bắc Hải với quy mô không cố định, tuyển chọn từ những người dân thôn Tứ Chính gần bờ biển thuộc phủ Bình-Thuận và làng Cảnh Dương Những ai tình nguyện tham gia sẽ nhận giấy phép và chỉ thị để thực hiện nhiệm vụ của đội Bắc Hải.
Những người trong đội Bắc Hải được miễn nạp tiền sưu và các khoản phí nhỏ khi qua đồn tuần hoặc đò Họ sử dụng thuyền nhỏ để ra các vùng Bắc Hải, cù lao Côn Lôn và các đảo thuộc Hà Tiên nhằm tìm kiếm và thu thập các loại hải sản như đồi mồi, hải ba, đồn ngư (cá heo lớn), lục quý ngư và hải sâm.
Đội Bắc Hải không xác định số lượng thành viên trước mà phụ thuộc vào khả năng của các thôn Tứ Chính thuộc phủ Bình Thuận và làng Cảnh Dương, những người tình nguyện sẽ được cấp văn bằng để hoạt động Quyền lợi của đội này tương tự như các đội khác, được miễn sưu và các khoản phí nhỏ như phí qua đồn tuần hay đò, nhưng không được miễn thuế Đội sử dụng thuyền tư nhân và thuyền câu, hoạt động chủ yếu ở phía Nam, bao gồm quần đảo Trường Sa và Côn Lôn, Hà Tiên Tài liệu từ thế kỷ XIX ghi nhận rằng đội Bắc Hải được thành lập để thu thập hải vật tại các đảo, dưới sự quản lý của đội Hoàng Sa Không có thông tin rõ ràng về thời điểm ngừng hoạt động của đội Bắc Hải so với đội Hoàng Sa, nhưng chắc chắn đội Bắc Hải được thành lập sau đội Hoàng Sa và trước năm 1776.
Nhà Nguyễn đã duy trì đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải để khai thác và quản lý Biển Đông từ năm 1816, áp dụng các phương pháp đo đạc và cắm mốc chủ quyền theo kiểu phương Tây cho đến khi Pháp xâm lược Việt Nam Đo đạc thủy trình và hải trình là nhiệm vụ quan trọng của Bộ Công nhằm bảo đảm an toàn cho các tàu thuyền, đặc biệt là trong vùng biển Hoàng Sa Công tác này được thực hiện thông qua sự phối hợp giữa Bộ Công, thủy quân, giám thành và địa phương Quảng Ngãi Từ thời vua Minh Mạng năm thứ 17, việc phái thủy quân ra Hoàng Sa diễn ra đều đặn, mặc dù có những lần phải hoãn do thời tiết xấu, như năm Thiệu Trị thứ 5 (1845) và thứ 6 (1846) Tuy nhiên, từ thời Tự Đức, các ghi chép về hoạt động này không còn được ghi nhận.
Nam Thực Lục Chính Biên thời Tự Đức những việc đã thành lệ rồi không còn chép nữa
Nhiệm vụ đo đạc tại Hoàng Sa được quy định rõ ràng trong Đại Nam Thực Lục Chính Biên và Khâm Định Đại Nam Hội Điển Sự Lệ Công việc này bao gồm việc đo chiều dài, chiều ngang, bề cao, bề rộng và chu vi của các đảo, cũng như tình trạng bờ biển, độ sâu của nước và sự hiện diện của cát ngầm hay đá mỏm Các thông tin này cần được ghi chép tỉ mỉ và vẽ thành bản đồ, để xác định lộ trình ra biển và khoảng cách đến các tỉnh hạt gần nhất Mỗi năm vào hạ tuần tháng giêng, công việc đo đạc và vẽ hoạ đồ sẽ được thực hiện theo quy định.