Lịch sử phát triển của phương pháp bồi dưỡng năng lực tự học
K.Max đã từng nói: “Con người là tổng hoà của những mối quan hệ xã hội”
Sự phát triển của các mối quan hệ xã hội bị ảnh hưởng bởi các điều kiện lịch sử và xã hội cụ thể, điều này mang tính khách quan và luôn là chủ đề nghiên cứu của nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là khoa học giáo dục.
Trong lịch sử giáo dục, việc tổ chức quá trình học tập nhằm tăng cường tính tự lực của học sinh đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà giáo dục toàn cầu Tại Pháp, vào năm 1920, khái niệm "nhà trường mới" đã ra đời, tập trung vào việc phát triển năng lực trí tuệ của học sinh và khuyến khích các hoạt động tự quản do chính học sinh thực hiện.
Xu hướng giáo dục mới đã ảnh hưởng đến Mỹ và nhiều nước châu Âu sau Thế chiến II, dẫn đến sự ra đời của “lớp học mới” tại một số trường trung học thí điểm Trong mô hình này, mọi hoạt động đều dựa vào sáng kiến, hứng thú, lợi ích và nhu cầu của học sinh Giáo viên đóng vai trò là người hỗ trợ, phối hợp các hoạt động của học sinh, nhằm phát triển nhân cách của các em Luật định hướng giáo dục 10 năm 1989 của Pháp đã khẳng định tầm quan trọng của xu hướng này trong việc cải cách giáo dục.
“Về nguyên tắc, mọi hoạt động giáo dục đều phải lấy HS làm trung tâm”
Thailleirent, một nhà giáo dục người Pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy óc sáng tạo và tính độc lập trong suy nghĩ của học sinh Ông tin rằng chỉ khi học sinh tự tìm tòi và phát minh ra kiến thức thì họ mới thật sự hiểu và nhận thức rõ ràng về điều đó.
Vào nửa sau của những năm 1950, các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Ba Lan, Tiệp Khắc và Cộng hòa Dân chủ Đức đã nhận thấy sự cần thiết phải tích cực hóa quá trình dạy học Họ nhấn mạnh rằng kiến thức không nên được cung cấp một cách thụ động, mà cần dẫn dắt học sinh tự nghiên cứu và đi đến những khái quát độc lập.
John Dewey (1859-1952) nhấn mạnh rằng việc dạy học cần phải kích thích hứng thú của học sinh và khuyến khích sự độc lập trong việc tìm tòi Ông cho rằng vai trò của giáo viên là thiết kế và tư vấn trong quá trình học tập.
Trong lịch sử phát triển giáo dục ở Việt Nam, hoạt động tự học cũng đã được chú ý từ lâu
Trong thời kỳ phong kiến, tư tưởng Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chủ yếu tại Việt Nam, dẫn đến sự hình thành các lớp học tự phát do những ông đồ tâm huyết với nghề dạy học tổ chức.
Trong thời kỳ thực dân Pháp đô hộ, hoạt động tự học chưa được nghiên cứu và phổ biến rộng rãi Tuy nhiên, nhu cầu tự học với tính chất tự giác cao đã xuất hiện ở nhiều tầng lớp trong xã hội.
Hoạt động tự học đã được nghiên cứu và triển khai nghiêm túc từ khi nền giáo dục cách mạng ra đời vào năm 1945, với Chủ tịch Hồ Chí Minh là người khởi xướng Ông nhấn mạnh rằng tự học là cốt lõi trong phương pháp học tập và khuyến khích toàn dân xem việc tự học là nhiệm vụ của người cách mạng Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đặc biệt quan tâm đến việc tự học của từng cán bộ và cá nhân, khuyến khích họ tích cực hoàn thành kế hoạch học tập của mình.
Những năm 1960, nhiều quan điểm tiến bộ đã xuất hiện, gần gũi với mô hình tự học, trong đó nổi bật là tư tưởng “Học để hành, hành để học”.
Học kết hợp với lao động sản xuất và hoạt động xã hội là phương pháp giáo dục hiệu quả, khuyến khích học sinh học tích cực, chủ động và sáng tạo Giáo dục cần được thực hiện bởi chính người dân, nhằm biến quá trình giáo dục thành quá trình tự giáo dục Hơn nữa, việc chuyển đổi quá trình dạy học thành quá trình tự học sẽ giúp người học phát triển kỹ năng tự rèn luyện và nâng cao khả năng tự học.
Cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng nhấn mạnh rằng trong giáo dục, điều quan trọng không phải là nhồi nhét kiến thức cho học sinh mà là trang bị cho họ phương pháp suy nghĩ, nghiên cứu, học tập và giải quyết vấn đề.
Năm học 1959 – 1960, Trường ĐHSP đã khởi động khoá học hàm thụ đầu tiên dành cho giáo viên, trong đó trường gửi tài liệu và giáo trình để sinh viên tự học chính Bên cạnh đó, nhà trường tổ chức các đợt phụ đạo, kiểm tra và giải đáp thắc mắc thông qua hình thức tập trung hoặc qua thư.
Trong nghị quyết của Bộ chính trị về cải cách Giáo dục (11/1/1979) đã viết:
Việc bồi dưỡng hứng thú, thói quen và phương pháp tự học cho học sinh là rất quan trọng Điều này bao gồm việc hướng dẫn học sinh cách nghiên cứu sách giáo khoa, thảo luận các chuyên đề, ghi chép tài liệu và thực hiện các thí nghiệm khoa học Chính vì lý do này, các vấn đề liên quan đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều nhà khoa học.
Tư tưởng giáo dục của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã được nhân dân Việt Nam tiếp nối và phát triển, đặc biệt là khái niệm tự học Nhiều nhà lãnh đạo và nhà khoa học đã chỉ ra rằng tự học là một trong những tư tưởng giáo dục cốt lõi của Người Để tự học hiệu quả, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu rõ ràng, lao động nghiêm túc, tạo điều kiện cần thiết, cũng như tích cực luyện tập và thực hành.
Cơ sở lí luận về năng lực tự học
Khái niệm về học
Học tập là một quá trình phức tạp và bí ẩn, vẫn chưa được khám phá hoàn toàn Quá trình này diễn ra trong tâm trí của người học, do đó không thể quan sát trực tiếp Chỉ có những thay đổi trong hành vi của người học mới có thể được quan sát và định lượng.
Học là một quá trình phức tạp, thường được ví như "hộp đen" khó nắm bắt, nhưng kết quả cuối cùng của nó chính là tri thức, kỹ năng và thái độ Những sản phẩm của quá trình học tập này được thể hiện qua hành vi ứng xử có thể quan sát được, như khả năng biết làm hoặc biết tồn tại.
Ngày nay, việc học suốt đời trở thành một yêu cầu thiết yếu, bắt đầu từ giai đoạn học sinh Quá trình học tập của học sinh không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là rèn luyện kỹ năng và hình thành những phẩm chất, thái độ tích cực dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Theo Tony Buzan, một chuyên gia hàng đầu về tư duy sáng tạo, học là một quá trình tích cực, yêu cầu người học phải nghiên cứu, nghiền ngẫm, và lặp đi lặp lại thông tin để ghi nhớ, hiểu và áp dụng kiến thức hiệu quả.
Ngày nay, quá trình học tập của học sinh yêu cầu họ phát triển kỹ năng học tập và thực hiện các hoạt động học một cách chủ động, sáng tạo, phù hợp với điều kiện cá nhân Học không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là rèn luyện kỹ năng và bồi dưỡng thái độ dưới sự hướng dẫn của giáo viên Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và hướng dẫn quá trình học tập, giúp học sinh chiếm lĩnh văn hóa xã hội, phát triển trí tuệ và hình thành nhân cách theo mục tiêu giáo dục.
Trong quá trình học tập, việc nắm bắt và hiểu đúng kiến thức là yếu tố then chốt Điều này giúp người học có thể thực hiện và áp dụng hiệu quả những gì đã học vào thực tiễn.
Học là quá trình tự học, trong đó cá nhân phát triển nội tại bằng cách tự thể hiện và biến đổi bản thân Qua việc thu nhận, xử lý và chuyển đổi thông tin bên ngoài, người học làm phong phú giá trị của chính mình thành tri thức nội tại.
Như vậy, học cốt lõi là tự học Vậy tự học là gì ?
Khái niệm về tự học
Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, tự học trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình học tập Để phát triển khả năng học tập suốt đời, việc rèn luyện kỹ năng tự học cần được chú trọng ngay từ khi còn học sinh.
Lí thuyết dạy học theo cơ chế “chuyển vào trong” nhấn mạnh việc đưa tri thức vào thế giới nội tâm của người học, biến tri thức thành tài sản cá nhân Để đạt được điều này, người học cần có sự tự do nội tâm và niềm đam mê học tập, dưới sự hướng dẫn và khơi gợi của người dạy Sự phát triển của hoạt động nhận thức, khả năng liên tưởng và tưởng tượng là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng và hiệu quả dạy học.
Quá trình dạy học cần bao gồm việc dạy tự học, nhằm rèn luyện năng lực tự học (NLTH) cho học sinh (HS) Tự học suốt đời trong xã hội học tập là yêu cầu quan trọng và cần thiết Việc trang bị cho HS phương pháp tự học với động cơ học tập mạnh mẽ là con đường cơ bản giúp các em hoàn thành tốt nhiệm vụ học tập theo mục tiêu đào tạo Dạy tự học chỉ có thể thực hiện khi người học là chủ thể, tự mình hoạt động để đáp ứng nhu cầu xã hội, đồng thời chuyển hóa thành nhu cầu cá nhân.
Có rất nhiều khái niệm khác nhau về tự học :
Hồ Chủ Tịch từng khẳng định: “Tự học là một cách hành động”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập tự giác và tự chủ Điều này có nghĩa là mỗi người cần chủ động xây dựng kế hoạch học tập cho bản thân, không chờ đợi sự nhắc nhở hay giao nhiệm vụ từ người khác Họ cần tự triển khai và thực hiện kế hoạch đó một cách có trách nhiệm, làm chủ thời gian học tập và tự đánh giá kết quả học của mình.
Tự học được định nghĩa trong từ điển Giáo dục học - NXB Từ điển Bách khoa 2001 là quá trình mà cá nhân tự mình tiếp thu tri thức khoa học và rèn luyện các kỹ năng thực hành.
GS.TSKH Nguyễn Cảnh Toàn, một hình mẫu tiêu biểu về tự học, nhấn mạnh rằng tự học không chỉ là quá trình tư duy mà còn là việc vận dụng trí tuệ, năng lực quan sát, so sánh, phân tích và tổng hợp Ngoài ra, tự học còn đòi hỏi sự kiên trì, lòng say mê khoa học và những phẩm chất như trung thực, khách quan và quyết tâm vượt qua khó khăn, nhằm chiếm lĩnh và sở hữu kiến thức trong một lĩnh vực nào đó của nhân loại.
Theo cố GS Nguyễn Văn Đạo từ Đại học Quốc gia Hà Nội, tự học là một quá trình liên tục diễn ra suốt đời mỗi người.
Thời gian học với sự hướng dẫn của thầy cô chỉ chiếm khoảng 1/4 cuộc đời, trong khi phần lớn thời gian còn lại dành cho việc tự học và lao động sáng tạo Ngay cả trong thời gian đi học, khả năng tự học đóng vai trò rất quan trọng Những người biết tự học và thể hiện sự năng động, sáng tạo trong quá trình học tập thường có triển vọng và thành công hơn trong cuộc sống.
Tự học là một phần quan trọng trong quá trình học, bao gồm các thao tác, cử chỉ và hành động của người học trong môi trường dạy học Nó thể hiện rõ nhu cầu học tập mạnh mẽ của người học, đồng thời phản ánh tính tự giác và nỗ lực cá nhân Tự học cũng cho thấy khả năng tổ chức và điều khiển của người học để đạt được kết quả trong những hoàn cảnh và nội dung học tập cụ thể.
Tự học là quá trình tự tìm hiểu thông qua việc đọc tài liệu giáo khoa, sách báo, nghe radio, xem truyền hình, tham gia các buổi thuyết trình, tham quan bảo tàng và triển lãm, cũng như giao tiếp với những người có kiến thức và chuyên môn Người tự học cần biết lựa chọn tài liệu, xác định các điểm quan trọng, ghi chép và viết tóm tắt nội dung cần thiết, tra cứu từ điển và sách tham khảo, cũng như làm việc hiệu quả trong thư viện Đối với học sinh, tự học còn thể hiện qua việc hoàn thành bài tập, tham gia câu lạc bộ và các hoạt động ngoại khóa Tự học đòi hỏi tính độc lập, tự chủ, tự giác và kiên trì cao.
Tự học là con đường dẫn đến tri thức bền vững, giúp mỗi người phát triển trong suốt cuộc đời Quá trình này tuân theo quy luật nhận thức, với kiến thức tự học được hình thành từ sự hứng thú, tìm tòi, lựa chọn và định hướng ứng dụng Kiến thức tự học không chỉ vững chắc và bền lâu mà còn thiết thực và sáng tạo Tự học đóng vai trò then chốt trong Giáo dục và Đào tạo, đồng thời mang ý nghĩa văn hóa, khoa học, xã hội và chính trị sâu sắc Trong bối cảnh hiện nay, việc đề cao tự học là một cách nhìn thực tế và chiến lược quan trọng.
Mỗi con người đều cần học, và tự học là một phần thiết yếu, thể hiện sự tự giác, tích cực và độc lập Hoạt động tự học không chỉ giúp phát huy trí tuệ và tư duy mà còn khơi dậy niềm đam mê học hỏi Mức độ thành công trong tự học phụ thuộc vào năng lực cá nhân và khả năng tự học tiềm ẩn trong mỗi người.
1.2.3 Chu trình tự học của học sinh
Chu trình tự học của HS gồm 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Tự nghiên cứu
- Giai đoạn 2: Tự thể hiện
- Giai đoạn 3: Tự kiểm tra, tự điều chỉnh
Hình 1.1 Chu trình tự học
Giai oạn 1: Tự nghi n cứu
Người học chủ động khám phá, quan sát và mô tả để giải thích và phát hiện vấn đề, từ đó định hướng và giải quyết vấn đề nhằm tìm ra kiến thức mới Họ cũng tạo ra sản phẩm ban đầu hoặc sản phẩm thô mang tính cá nhân.
Giai oạn 2: Tự thể hiện
Người học thể hiện bản thân qua văn bản và lời nói, tự đảm nhận vai trò trong các tình huống và vấn đề Họ trình bày, bảo vệ kiến thức và sản phẩm cá nhân, đồng thời thể hiện qua sự hợp tác, trao đổi và giao tiếp với bạn bè và thầy cô Qua đó, họ tạo ra sản phẩm có giá trị xã hội cho cộng đồng lớp học.
Giai oạn 3: Tự iểm tra, tự iều chỉnh
Sau khi thể hiện bản thân qua hợp tác và trao đổi với bạn bè và thầy giáo, người học tiến hành tự kiểm tra và đánh giá sản phẩm ban đầu Họ tự sửa chữa và điều chỉnh để biến sản phẩm thành một kết quả khoa học chất lượng hơn.
Vai trò của việc tự học của HS
Tự học đóng vai trò quan trọng không chỉ trong giáo dục mà còn trong cuộc sống hàng ngày Trong môi trường học đường, tự học là cốt lõi của quá trình học tập, và kết quả học tập của học sinh thường tỷ lệ thuận với năng lực tự học của họ Hơn nữa, tự học giúp phát triển khả năng hoạt động độc lập và sáng tạo, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập suốt đời.
Theo V.P Xtơrôricôrin (1981), tổ chức tự học cho HS có những vai trò sau: + Nâng cao tính tự giác và tính vững chắc trong việc nắm kiến thức của HS + Rèn cho HS kĩ năng, kĩ xảo được quy định trong chương trình của mỗi bộ môn, phù hợp với mục đích của nhà trường
+ Dạy cho HS biết cách áp dụng các tri thức, kĩ năng, kĩ xảo đã thu nhận được vào cuộc sống và lao động công ích
+ Phát triển khả năng nhận thức của HS (tính quan sát, tính ham hiểu biết, khả năng tư duy logic, tích cực sáng tạo)
+ Luyện cho HS khả năng lao động có kết quả, biết say mê vươn tới mục đích đặt ra
Chuẩn bị cho học sinh để các em có thể tự học hiệu quả là rất quan trọng Tự học không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài Việc khuyến khích tự học sẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển học tập của mỗi học sinh.
Khái niệm năng lực tự học …
Học có nghĩa là tự học, có hai cách học cơ bản
Một là: Cách học có phần bị động, từ ngoài áp vào dựa theo mô hình Pavlốp
Hai là: Cách học chủ động, tự bản thân mình tìm ra kiến thức theo mô hình Skinner
Về cách tự học thì mỗi người một vẻ tu theo tư chất, điều kiện và hoàn cảnh cụ thể
Như vậy ta thấy rõ: NLTH luôn tiềm ẩn trong mỗi con người, là nội lực phát triển của bản thân mỗi người học
Để tiếp xúc hiệu quả với các nguồn kiến thức khác nhau, học sinh cần phát triển kỹ năng hành động tương ứng Khi học sinh biết cách tổ chức, thu thập, xử lý thông tin và tự kiểm tra, điều chỉnh trong quá trình học, họ đã nắm vững phương pháp học tập cả trên lớp và tự học Hoạt động học bao gồm nhiều hành động học, và để thực hiện hiệu quả, học sinh cần lựa chọn các hành động có mục đích phù hợp, sắp xếp trình tự hợp lý và thực hiện chúng một cách hiệu quả Người biết lựa chọn, sắp xếp và thực hiện đúng các hành động theo quy trình để đạt được mục tiêu học tập chính là người nắm vững phương pháp học.
Theo Nguyên Kỳ, mỗi người Việt Nam, ngoại trừ những người khuyết tật và tâm thần, đều sở hữu một tiềm năng quý giá là năng lực tự tìm tòi, nghiên cứu và giải quyết vấn đề thực tiễn Năng lực này, được gọi là NLTH sáng tạo, thể hiện khả năng đổi mới và sáng tạo trong công việc hàng ngày.
Năng lực tự học bao gồm các yếu tố cá nhân, chuyên môn, phương pháp và xã hội, ảnh hưởng đến quá trình học tập trong các tình huống cụ thể Mục tiêu của năng lực này là giúp người học đạt được tri thức và kỹ năng thông qua khả năng trí tuệ, thái độ, động cơ và ý chí.
Các biểu hiện của năng lực tự học của học sinh
Phẩm chất và năng lực là hai yếu tố chính cấu thành nhân cách của mỗi con người Phẩm chất liên quan đến các thuộc tính tâm lý thể hiện mối quan hệ xã hội, thường được thể hiện qua cảm xúc, thái độ và hành vi Ngược lại, năng lực liên quan đến những thuộc tính tâm lý và sinh lý, giúp con người thực hiện các hoạt động với chất lượng cao Hai yếu tố này hòa quyện và chi phối lẫn nhau, trong đó năng lực luôn bộc lộ qua hoạt động và đi kèm với các kỹ năng tương ứng Năng lực mang tính tổng hợp, khái quát, trong khi kỹ năng lại có tính cụ thể và riêng lẻ.
Năng lực tự học của học sinh là khả năng tự giác và độc lập trong việc học tập, nghiên cứu, và tiếp thu tri thức từ môi trường xung quanh Điều này cho phép học sinh biến những kiến thức đó thành của riêng mình với chất lượng cao Các biểu hiện của năng lực tự học bao gồm sự chủ động trong việc tìm kiếm thông tin, khả năng tự đánh giá và điều chỉnh phương pháp học tập.
1.2.6.1 Năng lực nhận biết, tìm tòi và phát hiện vấn đề
Năng lực quan sát, phân tích, tổng hợp và so sánh trong Hóa học là rất quan trọng, giúp học sinh suy luận và khái quát hóa kiến thức từ nhiều góc độ Học sinh cần phát hiện khó khăn, thách thức và mâu thuẫn trong tài liệu Hóa học để giải quyết các vấn đề còn thiếu sót Việc rèn luyện năng lực này thường xuyên sẽ hình thành thói quen tư duy tích cực, khuyến khích học sinh luôn khám phá và tìm tòi trong mọi hoàn cảnh và đối tượng khác nhau.
1.2.6.2 Năng lực giải quyết vấn đề
Hoạt động học tập cần được tổ chức trong các tình huống giáo dục cụ thể và được lập kế hoạch trong chương trình giảng dạy, nhằm đạt được các mục tiêu đã xác định Giải quyết vấn đề không chỉ là xử lý các bài tập riêng lẻ mà là giải quyết các tình huống học tập phù hợp với mục tiêu rõ ràng, bao gồm một hệ thống kỹ năng và thái độ nhất định Mỗi quá trình giải quyết vấn đề đều yêu cầu thực hiện các thao tác trí tuệ và hướng đến những mục tiêu cụ thể, mà có thể phân chia thành các mục tiêu thành phần Quá trình này giúp người học chiếm lĩnh các mục tiêu thành phần, từ đó dẫn đến việc đạt được mục tiêu cuối cùng.
Theo John Dewey, giải quyết vấn đề có thể chia thành 5 bước:
Bước 1: Tìm hiểu vấn đề
Bước 2: Xác định vấn đề
Bước 3: Đưa ra những giả thuyết khác nhau để giải quyết vấn đề
Bước 4: Xem xét hệ quả của từng giả thuyết dưới ánh sáng của kinh nghiệm trước đây
Bước 5: Thử nghiệm giải pháp thích hợp nhất
1.2.6.3 Năng lực tư duy quyết định đúng (kiến thức, cách thức, con đường, giải pháp ) từ quá trình phát hiện vấn đề và quá trình giải quyết vấn đề
Quyết định bắt nguồn từ vấn đề cần giải quyết, và mục tiêu của quyết định là giải quyết vấn đề đó một cách hiệu quả Để đạt được điều này, bước thứ hai trong tư duy quyết định là xác định mục tiêu phù hợp Sau khi xác định mục tiêu, cần phát triển nhiều phương án giải quyết để lựa chọn Năng lực này rất quan trọng đối với học sinh, giúp họ đạt được những kết luận đúng trong quá trình giải quyết vấn đề Năng lực này bao gồm kỹ năng khẳng định hoặc bác bỏ giả thuyết, kỹ năng lựa chọn, hình thành kết quả và đề xuất vấn đề mới hoặc áp dụng.
1.2.6.4 Năng lực vận dụng phương pháp tư duy biện chứng, tư duy logic vào việc phát hiện vấn đề, giải quyết vấn đề và quyết định đúng, năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn
Quá trình học tập của học sinh không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là rèn luyện tư duy biện chứng để phát hiện và giải quyết vấn đề Học sinh cần nhận diện mâu thuẫn và các mối quan hệ, từ đó đưa ra những hướng đi khác nhau để đạt được mục tiêu Đồng thời, việc áp dụng tư duy logic trong phân tích, tổng hợp và khái quát hóa cũng rất quan trọng, giúp học sinh phát triển khả năng suy luận và cụ thể hóa các vấn đề một cách hiệu quả.
1.2.6.5 Năng lực đánh giá và tự đánh giá
Dạy học cần nhấn mạnh vai trò tự chủ của học sinh bằng cách tạo điều kiện và khuyến khích họ thực hiện đánh giá và tự đánh giá Điều này giúp học sinh dám suy nghĩ, chịu trách nhiệm và luôn tìm kiếm những ý tưởng mới, hợp lý và hiệu quả hơn.
Theo tác giả Vũ Quốc Chung, [10] thì:
Sự đánh giá trong thang nhận thức liên quan đến việc người học đưa ra quyết định, nhận định và phán xét dựa trên tính chính xác và sự phù hợp với các tiêu chuẩn đã được chuẩn hóa Đề thi và kiểm tra được thiết kế để đo lường mức độ nhận thức của thí sinh, với chuẩn mực là đáp án của các đề này Công cụ đánh giá bao gồm biểu điểm và thang điểm, cùng với nhận xét từ người chấm Mỗi chương mục trong giáo trình chứa nhiều bài tập nhằm đánh giá kiến thức của người học, yêu cầu họ phải hiểu, phân tích, tổng hợp và ứng dụng Việc trả lời đúng câu hỏi và giải bài tập chứng tỏ người học đã đưa ra quyết định đúng đắn và nắm vững kiến thức của chương mục đó.
Một số hình thức tự học
Trong quá trình học tại trường phổ thông, học sinh có thể thực hiện hoạt động tự học trong nhiều điều kiện và hình thức khác nhau Ba hình thức tự học cơ bản bao gồm: tự học qua sách vở, tự học trực tuyến và tự học nhóm, mỗi hình thức đều mang lại những lợi ích riêng cho việc phát triển kiến thức và kỹ năng của học sinh.
Hoạt động tự học diễn ra nhằm đáp ứng nhu cầu hiểu biết cá nhân và mở rộng tri thức ngoài chương trình đào tạo chính thức Người học chủ động tìm kiếm tài liệu, suy nghĩ và giải quyết vấn đề một cách độc lập, đồng thời tự rút ra kinh nghiệm mà không cần sự hướng dẫn từ giáo viên Đây là hình thức tự học ở mức độ cao, thể hiện sự chủ động và sáng tạo trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Hoạt động tự học của học sinh diễn ra mà không có sự giám sát trực tiếp của giáo viên, giúp học sinh tự sắp xếp thời gian và điều kiện học tập Qua đó, học sinh có thể ôn tập, củng cố và đào sâu kiến thức, cũng như phát triển các kỹ năng cần thiết theo yêu cầu của giáo viên hoặc chương trình đào tạo của trường.
Hoạt động tự học của học sinh diễn ra dưới sự hướng dẫn trực tiếp của giáo viên, người đóng vai trò là tác nhân tổ chức và định hướng Thầy giúp trò phát huy các phẩm chất và năng lực tiềm ẩn như quan sát, phân tích, tổng hợp, cùng với khả năng khái quát hóa và tương tự hóa Qua đó, học sinh tự tìm ra tri thức và hình thành, củng cố các kỹ năng mà giáo viên đã định hướng cho hoạt động học tập.
Trong luận văn này, chúng tôi tập trung phân tích hình thức tự học thứ ba và sự kết hợp của nó với hình thức tự học thứ hai.
Vai trò của năng lực tự học
NLTH sáng tạo đã làm nên biết bao nhà quân sự, chính trị, khoa học và văn hoá lỗi lạc của đất nước, của thế giới
Chủ tịch Hồ Chí Minh, một lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam và là danh nhân văn hóa kiệt xuất của thế giới, là tấm gương sáng cho tinh thần sáng tạo và lòng yêu nước.
NLTH có bốn vai trò chính sau:
- Tự tìm ra ý nghĩa, làm chủ các kĩ xảo nhận thức, tạo ra cầu nối nhận thức trong tình huống học
- Làm chủ tri thức hiện diện trong chương trình học và tri thức siêu nhận thức qua các tình huống học
- Tự biến đổi mình, tự làm phong phú mình bằng cách thu lượm và xử lí thông tin từ môi trường xung quanh mình
Tự học và tự nghiên cứu là cách hiệu quả để cá nhân hóa việc học, giúp mỗi người tìm ra kiến thức thông qua hành động của chính mình Đồng thời, việc hợp tác với bạn bè trong cộng đồng lớp học dưới sự hướng dẫn của giáo viên cũng góp phần vào việc xã hội hóa quá trình học tập.
Những kĩ năng cần thiết của người tự học môn Hóa học
Để đạt hiệu quả cao trong việc tự học môn Hóa học, người học cần rèn luyện thói quen học tập mọi lúc, mọi nơi và bằng nhiều cách khác nhau Họ nên chủ động tạo ra các tình huống vấn đề để tập trung suy nghĩ và giải quyết, đồng thời áp dụng kiến thức và phương pháp suy luận để khám phá những hiểu biết mới Việc học không chỉ diễn ra trong sách vở mà còn trong thiên nhiên, thực tế và xã hội, từ đó nâng cao khả năng tự học và phát triển kỹ năng cần thiết cho môn học này.
Để nâng cao khả năng giải quyết vấn đề, cần đào sâu suy nghĩ và phân tích bài tập từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm việc tìm kiếm ví dụ và phản ví dụ Tập trung vào những bài tập thú vị, nghiên cứu phương pháp giải quyết, và đề xuất thêm câu hỏi hoặc mở rộng nội dung bài tập là những cách hiệu quả để phát triển tư duy.
Để nâng cao khả năng học tập, bạn cần nỗ lực hết mình trong việc trả lời câu hỏi và giải bài tập, đặc biệt là những bài có nhiều cách giải Hãy suy nghĩ để tìm ra những lời giải mới mẻ và độc đáo Sau khi hoàn thành một chủ đề hoặc chương học, việc tự tổng kết các vấn đề là rất quan trọng để củng cố kiến thức.
Để rèn luyện phương pháp tự đọc cho học sinh, việc ghi chép sau khi đọc tài liệu, sách hay vấn đề là rất quan trọng Cần thực hiện các hoạt động hỗ trợ giúp học sinh phát triển kỹ năng này.
Để đạt hiệu quả khi đọc một nội dung, việc xác định rõ mục tiêu là rất quan trọng Bạn cần hiểu rõ những vấn đề chính mà nội dung đề cập, đồng thời trả lời được các câu hỏi liên quan Điều này giúp bạn biết được những gì cần làm và cách áp dụng kiến thức đã tiếp thu vào thực tiễn.
- Hoạt động làm mẫu: Giáo viên có thể hướng dẫn tại lớp cách đọc, cách ghi chép một chương, một bài nào đó trong sách giáo khoa
- Rèn luyện các kĩ năng đào sâu suy nghĩ, tự tổng kết; biết ghi chép sau khi đọc,…
Khi đọc tài liệu, học sinh cần xác định các mức độ yêu cầu: Thứ nhất, hiểu và nắm vững nội dung để vận dụng Thứ hai, suy nghĩ và giải thích về các vấn đề đã đọc Thứ ba, ghi chép lại những nội dung cần nhớ Thứ tư, xem xét lại các vấn đề đã đọc và liên hệ với kiến thức trước đó để tổng kết thành hệ thống phù hợp với cách học của mình Những vấn đề chưa giải quyết cần được ghi lại để giải quyết khi có đủ kiến thức và kỹ năng Sau khi giải quyết, cần xem xét lại nguyên nhân chưa giải quyết được trước đó và rút kinh nghiệm để tìm cách giải quyết đơn giản hơn.
Những biện pháp bồi dưỡng năng lực tự học cho học sinh
Đối với giáo viên
- Tự bồi dưỡng năng lực chuyên môn, năng lực nhận thức của bản thân để có kinh nghiệm thực ti n trong việc hướng dẫn HS cách tự học
- Giảm tỉ lệ thuyết trình trên lớp của GV, dành thời gian thích đáng cho HS tự học, tự nghiên cứu, xemina, thảo luận, giải đáp thắc mắc
Để nâng cao năng lực tự lực nhận thức cho học sinh, cần tăng cường biên soạn giáo án phù hợp và đáp ứng yêu cầu tài liệu tham khảo Đồng thời, việc trang bị đầy đủ các phương tiện dạy học cần thiết cũng rất quan trọng Tổ chức phong trào thiết kế và xây dựng các bài tập trong tổ chuyên môn sẽ góp phần phát triển hiệu quả quá trình dạy và học.
- Tăng cường tuyển chọn và xây dựng các dạng bài tập, các hình thức ôn tập và tự ôn tập kiến thức qua các kênh thông tin
- Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa hoạt động nhận thức của học sinh
- Tăng cường sử dụng các phương tiện dạy học, ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học nhằm tăng hiệu quả giờ học.
Bài tập hóa học trong việc bồi dưỡng năng lực tự học
Khái niệm
- Theo Aristotle: “Câu hỏi là một mệnh đề trong đó chứa đựng cả cái đã biết và cái chưa biết” [23]
Câu hỏi là một dạng cấu trúc ngôn ngữ để di n đạt một yêu cầu, một đòi hỏi, một mệnh lệnh mà người học cần giải quyết
Trong quá trình học tập, học sinh gặp nhiều loại câu hỏi khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của từng vấn đề, chủ thể và nội dung bài học Mỗi loại câu hỏi đều mang ý nghĩa và vị trí quan trọng trong giảng dạy Việc lựa chọn, xây dựng và sử dụng câu hỏi cần phải phù hợp với nhiệm vụ dạy học và khả năng nhận thức của người học.
- Theo từ điển Tiếng Việt do Hoàng Phê chủ biên (2000), bài tập là bài ra cho HS làm để vận dụng những điều đã học được
Theo GS Nguy n Ngọc Quang: “Bài tập là một nhiệm vụ mà người giải cần phải thực hiện Trong đó có dữ kiện và yêu cầu cần tìm” [25]
Theo các nhà lý luận dạy học Liên Xô, bài tập được xem là một dạng bài làm giúp học sinh nắm vững tri thức hoặc kỹ năng nhất định Trong Hóa học, khái niệm bài tập thường được sử dụng để chỉ bài tập tính toán, bao gồm hai loại: bài tập định tính (câu hỏi lý thuyết) và bài tập định lượng (các bài tập tính toán).
Vai trò của bài tập hóa học trong việc bồi dưỡng năng lực tự học
Bài tập trong môn Hóa học đóng vai trò quan trọng, giúp học sinh thực hiện các hoạt động phức tạp và phát triển tư duy trí tuệ Những hoạt động này không chỉ liên quan đến nội dung và mục tiêu học tập mà còn gắn liền với phương pháp giảng dạy, thể hiện vai trò thiết yếu của bài tập Hóa học trong quá trình học tập.
Thứ nhất, trên bình diện mục tiêu dạy học:
Hình thành và củng cố tri thức, kỹ năng và kỹ xảo trong từng giai đoạn của quá trình dạy học là rất quan trọng, bao gồm cả việc áp dụng Hóa học vào thực tiễn đời sống.
- Phát triển năng lực trí tuệ: rèn luyện những hoạt động tư duy, hình thành những phẩm chất trí tuệ
- Bồi dưỡng thế giới quan duy vật biện chứng, hình thành những phẩm chất đạo đức của người lao động mới
Bài tập hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc cài đặt và hoàn thiện nội dung học tập, bổ sung cho những kiến thức đã được trình bày trong lý thuyết.
Bài tập hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học xây dựng tri thức và đạt được các mục tiêu dạy học khác nhau Việc khai thác hiệu quả các bài tập không chỉ tổ chức nhiều hoạt động học tập cho học sinh mà còn khuyến khích sự tự giác, tích cực, chủ động và sáng tạo, từ đó áp dụng kiến thức vào thực tiễn trong cuộc sống.
Hệ thống bài tập giúp học sinh tự khám phá kiến thức mới, theo GS TSKH Nguyễn Cảnh Toàn, điều quan trọng không phải là kiến thức mới mà học sinh tự tìm ra, mà chính là quá trình lao động tìm tòi và sáng tạo Qua đó, học sinh phát triển tư duy độc lập và niềm tin vào khả năng sáng tạo của bản thân, cũng như khát khao khám phá và phát minh.
Giải các bài tập giúp học sinh rèn luyện kỹ năng, thao tác tư duy và nâng cao khả năng tự phân tích, tổng hợp và đánh giá vấn đề Hệ thống bài tập về một chủ đề cụ thể giúp học sinh hiểu sâu sắc về chủ đề đó và bản chất của nội dung nghiên cứu Qua đó, học sinh sẽ có hứng thú trong học tập, phát triển tư duy sáng tạo và bồi dưỡng năng lực tự học.
Thực trạng tự học của học sinh ở trường THPT hiện nay
Mặc dù kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT đã tăng lên đáng kể, nhưng kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng lại khiến các nhà giáo dục phải suy nghĩ Hằng năm, vẫn có nhiều bài thi môn Hóa đạt điểm thấp trong kỳ thi tuyển sinh, cho thấy sự bất cập trong việc dạy và học Hóa tại các trường phổ thông hiện nay.
Việc dạy học hiện nay thường tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà chưa chú trọng đến việc hướng dẫn học sinh cách học, tư duy và giải quyết vấn đề Học sinh nhận được nhiều dạng bài tập để luyện tập, nhưng kỹ năng phân tích và tổng hợp lại không được chú ý rèn luyện Do đó, khi gặp những bài tập không quen thuộc, học sinh thường lúng túng trong việc tìm hướng giải quyết.
Thứ hai, dạy học còn nặng về thuyết trình và nhồi nhét kiến thức một cách áp đặt
Phương pháp giáo dục truyền thống chậm đổi mới đã hạn chế tư duy độc lập và khả năng làm việc nhóm của học sinh, khiến họ phụ thuộc vào giáo viên và không thể hệ thống hóa kiến thức theo quan điểm riêng Cách dạy này dẫn đến tư tưởng rập khuôn, thiếu sáng tạo và độc lập trong việc chiếm lĩnh tri thức và rèn luyện kỹ năng Để nghiên cứu thực trạng hoạt động tự học và sử dụng câu hỏi, bài tập Hóa học nhằm bồi dưỡng năng lực tự học, chúng tôi đã tiến hành điều tra 20 giáo viên và 272 học sinh tại ba trường THPT ở Nghệ An.
Thời điểm khảo sát: Học kì I và học k II của năm học 2011-2012 Đối tượng khảo sát: HS lớp 10 học chương trình ban nâng cao, với số lượng
272 HS, và 20 GV dạy môn Hóa học
Mục tiêu khảo sát: Đánh giá thực trạng về công tác hướng dẫn HS tự học của
GV và công tác tự học của học sinh là một chủ đề quan trọng Để khảo sát tình hình tự học của học sinh, chúng tôi đã sử dụng một số câu hỏi và thu được kết quả đáng chú ý Kết quả cho thấy rằng việc tự học đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập của học sinh, giúp các em phát triển kỹ năng tự nghiên cứu và nâng cao kiến thức.
Bảng 1.1 Kết quả điều tra trả lời câu hỏi : Em có yêu thích bộ môn Hoá học hay không ?
TT Ý thức học tập bộ môn Số lượng Tỷ lệ (%)
2 Chỉ coi môn học là nhiệm vụ 58 21,32
3 Không hứng thú với môn học 1 0,37
Bảng 1.2 Kết quả điều tra trả lời câu hỏi : Trong quá trình học tập em có thường xuyên tự học hay không ?
TT Mức độ Số lượng Tỷ lệ (%)
3 Chưa thường xuyên, thiếu tích cực 70 25,74
4 Không bao giờ tự học 3 1,1
Bảng 1.3 Kết quả điều tra trả lời câu hỏi: Thời gian dành cho việc tự học ở nhà
TT Thời gian Số lượng Tỷ lệ (%)
2 Từ 2 giờ đến 3 giờ/ ngày 52 19,12%
3 Từ 3 giờ trở lên/ ngày 48 17,65%
Bảng 1.4 Kết quả điều tra trả lời câu hỏi: Các biện pháp tự học của em trong quá trình học tập :
TT Biện pháp Số lượng %
1 Học lý thuyết trong vở ghi 227 83,46
2 Nghe giảng, thông hiểu, ghi chép 231 84,93
3 Học theo sách giáo khoa 215 79,04
4 Học thuộc lý thuyết để vận dụng làm bài tập 204 75,00
5 Tự tham khảo SGK , tài liệu nâng cao và làm bài tập 77 28,31
6 Học thảo luận theo nhóm 30 11,03
Bảng 1.5 Kết quả điều tra trả lời câu hỏi: Để chuẩn bị cho một bài học môn
TT Để chuẩn bị cho bài học môn Hoá: Số lượng %
1 Nghiên cứu trước bài học theo nội dung hướng dẫn của thầy (cô)
2 Tự đọc trước nội dung bài học ngay cả khi không có nội dung hướng dẫn
3 Tìm đọc thêm tài liệu có liên quan ngoài SGK 38 12,87
4 Học thuộc lòng bài cũ để chuẩn bị cho kiểm tra
5 Tự đọc trước bài, tìm các mối liên quan giữa bài cũ và bài mới
6 Không chuẩn bị gì cả 6 2,21
Bảng 1.6 Kết quả điều tra trả lời câu hỏi: Theo em trong quá trình học tập vai trò của tự học như thế nào?
TT Mức độ Số lượng Tỷ lệ (%)
Qua kết quả khảo sát cho thấy, đa số HS đều có ý thức học tập, có 78,31% số
Mặc dù nhiều học sinh (HS) yêu thích môn học, tỷ lệ HS yêu thích không nhất thiết phản ánh chất lượng học tập cao Điều này cho thấy rằng phương pháp học mới có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập của các em.
Học sinh hiện nay áp dụng nhiều phương pháp học tập khác nhau, trong đó các phương pháp truyền thống vẫn rất phổ biến Cụ thể, có 83,46% học sinh học lý thuyết qua vở ghi, 84,93% nghe giảng và ghi chép, 79,04% học theo sách giáo khoa, và 75% học thuộc lý thuyết để làm bài tập Ngoài ra, một số phương pháp khác như tự tham khảo sách giáo khoa và tài liệu nâng cao chỉ được 28,31% học sinh sử dụng, trong khi phương pháp thảo luận nhóm chỉ đạt 11,03%.
Việc chuẩn bị bài học đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập của học sinh Khi giáo viên giao nhiệm vụ cụ thể, như nghiên cứu bài mới ở nhà với hướng dẫn rõ ràng, phần lớn học sinh sẽ có ý thức chuẩn bị Ngược lại, nếu không có sự hướng dẫn cụ thể, nhiều em sẽ lơ là và không chuẩn bị gì cho bài học.
Học sinh thường tìm kiếm sự liên kết giữa kiến thức mới và kiến thức cũ, nhưng ít người chủ động tìm đọc tài liệu bổ sung ngoài sách giáo khoa Nhiều học sinh thậm chí không chuẩn bị cho bài học, chủ yếu chỉ học thuộc nội dung đã ghi trong vở.
Kết quả điều tra cho thấy học sinh nhận thức rõ vai trò quan trọng của tự học, với 85,29% khẳng định sự cấp bách của việc này Tuy nhiên, khoảng cách giữa nhận thức và thực hiện tự học vẫn còn lớn Đánh giá tình hình tự học của bản thân cho thấy nhiều học sinh thực hiện tự học thường xuyên.
Khoảng 23,16% học sinh có ý thức tự học tốt, trong khi 50% học sinh duy trì thói quen học tập bình thường Tuy nhiên, vẫn còn 25,74% học sinh thiếu tích cực trong việc tự học, không thường xuyên và có những học sinh cá biệt chỉ học khi được giáo viên yêu cầu, chiếm 1,1%.
Việc quản lý thời gian tự học của học sinh chưa hợp lý, khi mà phần lớn chỉ dành dưới 3 giờ mỗi ngày cho việc học Cụ thể, có đến 61,76% học sinh chỉ dành dưới 2 giờ mỗi ngày, điều này khiến cho họ gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ học tập.
Dữ liệu cho thấy học sinh tại ba trường THPT 1/5, THPT Thái Hòa và THPT Đông Hiếu chưa chú trọng đúng mức đến các phương pháp tự học, dẫn đến việc chưa phát huy hết tính tích cực và khả năng độc lập sáng tạo trong quá trình học tập Đây là tình trạng chung của nhiều trường THPT trên toàn quốc Do đó, việc dạy và học cách tự học đang trở thành một vấn đề quan trọng trong giáo dục hiện nay.
1.7 Nhận thức của giáo vi n, học sinh về vai trò của việc bồi dƣỡng năng lực tự học cho học sinh THPT
Nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ, hành vi và hoạt động của con người Để nâng cao hiệu quả bồi dưỡng năng lực cho học sinh qua dạy học Hóa học, đặc biệt là lớp 10 ban nâng cao, cả giáo viên và học sinh cần có nhận thức đúng về phương pháp này Chúng tôi đã tiến hành khảo sát ý kiến của giáo viên và học sinh về vai trò của việc bồi dưỡng năng lực tự học, và kết quả thu được đã chỉ ra những điểm quan trọng trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy.
Bảng 1.7 Vai trò của việc bồi dưỡng năng lực tự học
STT Mức độ Số lượng Tỷ lệ (%)
3 Cũng như bồi dưỡng các năng lực khác 1 5 5 1,84
4 Có hay không cũng được 0 0 0 0
Theo bảng số liệu, đa số giáo viên và học sinh đều nhận thức đúng về tầm quan trọng của việc phát triển năng lực tự học cho học sinh, với tỷ lệ đạt 90,00%.
Theo khảo sát, 85,29% giáo viên và 5,00% học sinh cho rằng phương pháp bồi dưỡng năng lực tự học là rất cần thiết, trong khi 12,5% học sinh cũng nhận thức được tầm quan trọng này Những con số này khẳng định vai trò cấp bách của việc phát triển năng lực tự học cho học sinh.
Ngoài việc điều tra bằng phiếu, chúng tôi còn tiến hành dự giờ ở một số lớp và ở các GV khác nhau, kết quả dự giờ cho thấy: