1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Bài tập ASSIGNMENT KIỂM TOÁN môn kiểm toán

35 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bài Tập Assignment Kiểm Toán
Trường học Trường Đại Học FPT
Chuyên ngành Kế Toán
Thể loại bài tập
Năm xuất bản 2013-2014
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 1,05 MB

Cấu trúc

  • LỜI CẢM ƠN!

  • LỜI NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN

  • MỤC LỤC

  • GIAI ĐOẠN I

  • I.GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SÁCH.

  • II.LÝ DO CHỌN CUỐN SÁCH:

    • 1.Lý do khách quan:

    • 2.Lý do chủ quan:

  • III.NHỮNG NỘI DUNG CHÍNH CỦA CUỐN SÁCH:

  • IV.CẢM NHẬN VỀ CUỐN SÁCH:

  • V.NHỮNG THẮC MẮC VÀ GÓP Ý VỀ CUỐN SÁCH:

  • GIAI ĐOẠN II

  • VI.GIỚI THIỆU CUỐN SÁCH THỨ HAI

  • VII.NHỮNG ĐIỂM TƯƠNG ĐỒNG VÀ KHÁC BIỆT.

    • 1.Điểm tương đồng:

    • 2.Điểm khác biệt:

  • VIII.Ý KIẾN VỀ HAI CUỐN SÁCH

  • GIAI ĐOẠN III

  • IX.THU THẬP BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN.

    • 1.Tiền mặt.

      • 1.1.Vấn đề sai phạm:

      • 1.2.Căn cứ đưa ra ý kiến:

      • 1.3.Căn cứ cụ thể:

      • 1.4.Bằng chứng kiểm toán.

    • 2.Tiền gửi ngân hàng.

      • 2.1.Vấn đề sai phạm:

      • 2.2.Căn cứ đưa ra ý kiến:

      • 2.3.Căn cứ cụ thể:

      • 2.4.Bằng chứng kiểm toán.

    • 3.Tạm ứng.

      • 3.1.Vấn đề sai phạm:

      • 3.2.Căn cứ đưa ra ý kiến:

      • 3.3.Căn cứ cụ thể:

      • 3.4.Bằng chứng kế toán.

    • 4.Các khoản phải thu của khách hàng.

      • 4.1.Vấn đề sai phạm:

      • 4.2.Căn cứ đưa ra ý kiến:

      • 4.3.Căn cứ cụ thể:

      • 4.4.Bằng chứng:

    • 5.Hàng tồn kho.

      • 5.1.Vấn đề sai phạm:

      • 5.2.Căn cứ đưa ra ý kiến:

      • 5.3.Căn cứ cụ thể:

      • 5.4.Bằng chứng kiểm toán:

  • GIAI ĐOẠN IV

    • X.NHỮNG ĐIỂM KHÁC BIỆT.

    • XI.NHỮNG ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN CỦA MỘT KIỂM TOÁN VIÊN.

    • XII.NHẬN ĐỊNH CỦA BẢN THÂN.

    • XIII.TÀI LIỆU THAM KHẢO.

Nội dung

Thuế là khoản nộp bắt buộc mà các thể nhân (cá nhân) và pháp nhân (tổ chức) có nghĩa vụ thực hiện đối với nhà nước, phát sinh trên cơ sở các văn bản pháp luật do nhà nước ban hành, không mang tính chất đối giá và hoàn trả trực tiếp cho đối tượng nộp thuế.

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ SÁCH

 Tên giáo trình: Giáo trình Kiểm toán

 Tác giả: Th.S Trần Long, Th.S Nguyễn Thị Thu Thủy và nhóm Tác giả

 Nhà xuất bản: Nhà xuất bản Hà Nội

LÝ DO CHỌN CUỐN SÁCH

Lý do khách quan

Th.S Trần Long là một Thạc Sĩ uy tín trong lĩnh vực biên soạn sách giáo khoa và giáo trình Các tác phẩm của ông được độc giả đón nhận nồng nhiệt, cung cấp nền tảng kiến thức cơ bản vững chắc cho người học.

So với các cuốn sách Kiểm toán khác, cuốn sách này, mặc dù được xuất bản vào năm 2005, lại cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác hơn.

Theo nhiều ý kiến trên internet, cuốn sách này được đánh giá cao và trở thành lựa chọn phổ biến của sinh viên ngành kinh tế để sử dụng làm tài liệu học tập.

 Dễ dàng tìm kiếm tại các hiệu sách và trên mạng internet.

Lý do chủ quan

Cuốn sách này được thiết kế dựa trên sự lựa chọn của sinh viên, phù hợp với trình độ trung cấp chuyên nghiệp Nó đặc biệt thích hợp cho sinh viên hệ cao đẳng thực hành tại FPT POLYTECHNIC.

Cuốn sách này cung cấp thông tin đầy đủ và quan trọng về kiểm toán ở Việt Nam, giúp người đọc hiểu rõ hơn về môn học Kiểm toán.

NHỮNG NỘI DUNG CHÍNH CỦA CUỐN SÁCH

Cuốn sách được chia làm 3 chương rất rõ ràng, mỗi chương đề cập một cách từ cơ bản đến nâng cao của Kiểm toán.

Chương 1 của bài viết trình bày những vấn đề chung về kiểm toán, bao gồm khái niệm và phân loại kiểm toán, cũng như sự cần thiết của công việc này trong thực tiễn Chương này nêu rõ mục đích và phạm vi của kiểm toán độc lập, giúp độc giả có cái nhìn tổng quát về lĩnh vực này Thêm vào đó, bài viết cung cấp các khái niệm cơ bản trong kiểm toán, từ đó giúp người đọc nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao Cuối cùng, chương cũng đề cập đến những vấn đề quan trọng khác liên quan đến kiểm toán.

Tổ chức kiểm toán và kiểm toán viên Việt Nam gồm những tổ chức nào, có chức năng và nhiệm vụ như thế nào.

Chương 2: Trình tự Kiểm toán cung cấp cái nhìn tổng quát về các bước thực hiện kiểm toán Đầu tiên, việc lên kế hoạch kiểm toán bao gồm lập kế hoạch chiến lược, kế hoạch tổng thể và chương trình kiểm toán Tiếp theo là giai đoạn thực hiện kiểm toán, trong đó nghiên cứu hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ là rất quan trọng Sau đó, kiểm toán báo cáo tài chính được tiến hành, kết thúc bằng việc phân tích và đánh giá kết quả kiểm toán Cuối cùng, hoàn thành kiểm toán bao gồm lập báo cáo, hoàn chỉnh hồ sơ và ghi thời gian cho báo cáo kiểm toán.

Chương 3: Phương pháp và nội dung Kiểm toán giới thiệu các phương pháp kiểm toán cơ bản và phương pháp tuân thủ Nội dung kiểm toán tập trung vào các yếu tố chủ yếu như kiểm toán hàng tồn kho, kiểm toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, cũng như kiểm toán doanh thu, thu nhập, lợi nhuận và phân phối lợi nhuận.

CẢM NHẬN VỀ CUỐN SÁCH

Mặc dù thời gian để hoàn thành Assignment rất ngắn và em tiếp cận cuốn sách này khá muộn, nhưng em vẫn nỗ lực đọc qua nội dung Điều khiến em thích thú nhất là phần “Mục đích và phạm vi của Kiểm toán độc lập”.

Ngoài Kiểm toán nội bộ và Kiểm toán nhà nước, Kiểm toán độc lập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp những đánh giá khách quan và trung thực về báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Kiểm toán độc lập đã hình thành và phát triển mạnh mẽ nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính Việc thực hiện kiểm toán độc lập là cần thiết để kiểm soát thông tin và báo cáo tài chính, giúp tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư và các bên liên quan Sự cần thiết này xuất phát từ việc giảm thiểu rủi ro gian lận, nâng cao chất lượng thông tin tài chính và tuân thủ các quy định pháp luật Đồng thời, kiểm toán độc lập cũng góp phần nâng cao uy tín của tổ chức và hỗ trợ trong việc ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

Mục đích của Kiểm toán độc lập là xác minh và báo cáo tính chính xác, hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính, nhằm hỗ trợ quyết định của người sử dụng thông tin Nói một cách đơn giản, Kiểm toán độc lập giúp đảm bảo thông tin đáng tin cậy.

 Phần này mạng lại cho em hiểu hơn về Kiểm toán độc lập để từ đó có những định hướng nghề nghiệp trong Kế toán cũng như Kiểm toán.

Căn cứ vững chắc và thông tin cốt yếu trong kế toán là nền tảng quan trọng để kiểm toán viên đưa ra nhận xét chính xác về báo cáo tài chính.

Kiểm toán viên cần xác định phạm vi kiểm toán để nắm bắt các vấn đề chính và yếu tố cơ bản trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó có thể hiểu rõ hơn về thực tế của doanh nghiệp.

Kiểm toán độc lập tồn tại nhằm đáp ứng các mục đích và phạm vi kiểm toán, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của nó.

Kiểm toán độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình kiểm toán doanh nghiệp Phạm vi của kiểm toán giúp người kiểm toán viên hiểu rõ hơn về các yếu tố cần xem xét, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy của báo cáo tài chính.

 Nội dung của phần Mục đích và phạm vi của Kiểm toán độc lập

NHỮNG THẮC MẮC VÀ GÓP Ý VỀ CUỐN SÁCH

Cuốn sách hiện vẫn thiếu các quy phạm pháp luật về Kiểm toán và các tiêu chuẩn quy định dành cho Kiểm toán viên.

Cuốn sách được xuất bản năm 2005, do đó, nó không đề cập đến những vấn đề và quy định mới về Kiểm toán.

Cuốn sách này thiếu ví dụ và casestudy phong phú, khiến sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu rõ tình hình thực hiện Kiểm toán tại các doanh nghiệp thực tế Do đó, cần bổ sung các tình huống và ví dụ thực tiễn về Kiểm toán tại các công ty để sinh viên có thể so sánh giữa lý thuyết và thực tiễn công việc bên ngoài.

Cuốn sách nên bao gồm một phần hướng dẫn cho sinh viên chuyên ngành kiểm toán và kế toán, cung cấp thông tin về cơ hội nghề nghiệp cũng như những mẹo và phương pháp để thực hiện kiểm toán một cách nhanh chóng và chính xác.

Cuốn sách nên cung cấp thông tin về ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực Kiểm toán, đồng thời so sánh Kiểm toán Việt Nam với Kiểm toán quốc tế Điều này giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện về Kiểm toán trong nước và quốc tế, từ đó hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định nghề nghiệp tương lai một cách nhanh nhạy hơn.

GIỚI THIỆU CUỐN SÁCH THỨ HAI

 Tên giáo trình: Kiểm toán

 Tác giả: Tập thể giảng viên bộ môn kiểm toán, Khoa Kế toán – Kiểm toán, Trường đại học Kinh tế TP.HCM

 Năm xuất bản: quý IV năm 2012

 Nhà xuất bản: Nhà xuất bản Lao động xã hội

NHỮNG ĐIỂM TƯƠNG ĐỒNG VÀ KHÁC BIỆT

Điểm tương đồng

Mục đích của kiểm toán độc lập là kiểm tra, xác nhận và báo cáo về mức độ phù hợp, trung thực và hợp lý của thông tin trong báo cáo tài chính Điều này nhằm phục vụ cho việc ra quyết định của các đối tượng sử dụng thông tin.

Cả hai cuốn sách đều nhấn mạnh tầm quan trọng của một bên thứ ba độc lập và khách quan, có chuyên môn và uy tín, nhằm thực hiện việc kiểm tra và đưa ra các kết luận cũng như ý kiến kiểm toán có trách nhiệm pháp lý.

 Nêu lên các chức năng chủ yếu của kiểm toán báo cáo tài chính bao gồm: Chức năng kiểm tra, chức năng xác nhận và chức năng báo cáo.

 Về phạm vi kiểm toán độc lập thường không vượt quá phạm vi cho phép và phải xuyên suốt mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp.

Kiểm toán viên cần nghiên cứu và đánh giá hệ thống kế toán cùng các quy chế kiểm soát nội bộ của đơn vị để xác định phạm vi kiểm toán Sau đó, họ thực hiện phân tích thử nghiệm các nghiệp vụ kinh tế và số dư tài khoản, cuối cùng so sánh số liệu trên báo cáo tài chính với ghi chép kế toán.

Điểm khác biệt

Cuốn sách thứ hai, phát hành năm 2012, đã được cập nhật và bổ sung đầy đủ các yếu tố của kiểm toán, bao gồm mục đích và phạm vi của kiểm toán độc lập Nội dung trong cuốn sách này được trình bày rõ ràng và dễ hiểu hơn.

 Cuốn sách thứ nhất nói rất rõ về chức năng của kiểm toán báo cáo tài chính, từ đó giúp sinh viên hiểu chức năng một cách rõ ràng.

Cuốn sách thứ hai cung cấp một định nghĩa rõ ràng và đầy đủ về phạm vi kiểm toán độc lập Kiểm toán viên độc lập có vai trò xác định phạm vi kiểm toán, từ đó tiến hành so sánh giữa báo cáo tài chính và các ghi chép kế toán.

Sự khác biệt nổi bật giữa các cuốn sách là cách trình bày và phân tích ví dụ Hơn nữa, phong cách viết của tác giả đến từ hai miền Bắc và Nam cũng thể hiện sự khác biệt rõ rệt trong từng lời văn và câu chữ.

Ý KIẾN VỀ HAI CUỐN SÁCH

Việc thể hiện sự đồng tình hay phản đối một tác phẩm là một thách thức lớn Cả hai cuốn sách đều cung cấp cho sinh viên cái nhìn toàn diện về kiểm toán, đồng thời giúp họ xác định hướng đi trong học tập và sự nghiệp Mỗi cuốn sách mang những đặc trưng độc đáo, phản ánh phong cách riêng của từng tác giả.

Em đồng tình hơn với cuốn sách đầu tiên của Th.S Trần Long và Nguyễn Thị Thu Thủy, vì nó cung cấp đầy đủ nội dung về kiểm toán Những kiến thức trong cuốn sách thứ nhất cũng được thể hiện trong cuốn thứ hai, nhưng cuốn đầu tiên được viết cho trình độ cao đẳng, giúp sinh viên dễ tiếp thu hơn Hơn nữa, cách trình bày của cuốn sách cũng hỗ trợ sinh viên trong việc học tập hiệu quả.

Cuốn sách đầu tiên cung cấp những định nghĩa chi tiết về kiểm toán, giúp người đọc nắm rõ mục đích của kiểm toán độc lập Bên cạnh đó, phạm vi của kiểm toán độc lập cũng được trình bày một cách rõ ràng và đầy đủ, tạo điều kiện cho người đọc hiểu sâu hơn về nội dung này.

Kể cả những sinh viên không thuộc chuyên ngành đọc cũng sẽ hiểu được những nội dung mà tác giả muốn truyền đạt.

Cuốn sách đầu tiên, mặc dù đã được xuất bản cách đây 8 năm, vẫn mang đến nội dung mới mẻ và độc đáo, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận kiến thức Tuy nhiên, như mọi tác phẩm khác, cuốn sách này cũng không tránh khỏi một số khuyết điểm Dù còn thiếu sót ở một vài chỗ, nhưng theo cảm nhận của sinh viên, đây vẫn là một cuốn sách hay và thú vị.

THU THẬP BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN

Tiền mặt

Quy trình phê duyệt phiếu thu, phiếu chi không chặt chẽ, không thực hiện đúng theo quy trình, phiếu thu chi không đủ số liên theo quy định.

1.2 Căn cứ đưa ra ý kiến:

 Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC

1.3.1 Theo mục 3.Lập chứng từ kế toán/ I- Quy định chung/ Phần thứ ba: Chế độ kế toán doanh nghiệp/Quyết định 15/2006-BTC quy định.

Mọi nghiệp vụ kinh tế và tài chính của doanh nghiệp đều cần lập chứng từ kế toán một lần duy nhất Chứng từ này phải đầy đủ, rõ ràng và trung thực, phản ánh chính xác nội dung nghiệp vụ Chữ viết trên chứng từ cần phải rõ ràng, không được tẩy xóa hay viết tắt, và số tiền ghi bằng chữ phải khớp với số tiền ghi bằng số.

Chứng từ kế toán cần được lập đủ số liên theo quy định, và nếu có nhiều liên, tất cả phải được soạn thảo cùng một nội dung bằng máy tính, máy chữ hoặc viết lồng bằng giấy than Trong những trường hợp đặc biệt, nếu không thể viết tất cả các liên một lần, có thể lập hai lần nhưng phải đảm bảo tính thống nhất về nội dung và tính pháp lý cho tất cả các liên.

Các chứng từ kế toán được lập bằng máy vi tính phải đảm bảo nội dung quy định cho chứng từ kếtoán”

1.3.2 Theo mục 5.Trình tự luân chuyển và kiểm tra/ I- Quy định chung/ Phần thứ ba: Chế độ kế toán doanh nghiệp/Quyết định 15/2006-BTC quy định.

Tất cả chứng từ kế toán, dù do doanh nghiệp lập hay nhận từ bên ngoài, cần được gửi đến bộ phận kế toán Bộ phận này sẽ tiến hành kiểm tra và xác minh tính hợp pháp của các chứng từ trước khi chúng được sử dụng để ghi sổ kế toán.

Trình tự luân chuyển chứng từ kế toán bao gồm các bước sau:

- Lập, tiếp nhận, xử lý chứng từ kế toán;

- Kế toán viên, kế toán trưởng kiểm tra và ký chứng từ kế toán hoặc trình Giám đốc doanh nghiệp ký duyệt;

- Phân loại, sắp xếp chứng từ kế toán, định khoản và ghi sổ kế toán;

- Lưu trữ, bảo quản chứng từ kế toán

Trình tự kiểm tra chứng từ kế toán

- Kiểm tra tính rõ ràng, trung thực, đầy đủ của các chỉ tiêu, các yếu tố ghi chép trên chứng từ kế toán;

Kiểm tra tính hợp pháp của các nghiệp vụ kinh tế và tài chính đã được ghi nhận trên chứng từ kế toán là rất quan trọng Cần đối chiếu chứng từ kế toán với các tài liệu liên quan để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của thông tin.

- Kiểm tra tính chính xác của số liệu, thông tin trên chứng từ kế toán

Khi kiểm tra chứng từ kế toán, nếu phát hiện vi phạm chính sách và quy định quản lý tài chính của Nhà nước, cần từ chối thực hiện các giao dịch như xuất quỹ hay thanh toán, đồng thời thông báo ngay cho Giám đốc doanh nghiệp để xử lý kịp thời theo pháp luật Đối với chứng từ lập không đúng thủ tục hoặc có nội dung không rõ ràng, người kiểm tra phải yêu cầu điều chỉnh và hoàn thiện trước khi ghi sổ.

Doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình duyệt phiếu chi và phiếu thu theo quy định Các phiếu này phải có đủ số liên theo quyết định của Bộ Tài Chính về chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp.

Sai phạm:Phiếu thu không đủ số liên theo quy định và không có chữ ký của các người được thẩm quyền ký.

Quy trình duyệt phiếu chi tại Công ty Cổ phần Hamico không tuân thủ đúng quy định pháp luật, dẫn đến việc ghi sai tên Thủ quỹ và người nhận tiền Địa chỉ công ty là 152 Nguyễn Trãi, P.3, Q.5, theo mẫu số 01 – TT được ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

Quyển số: 2 Số:123 Nợ: 111 Có: 131

Họ và tên người nộp tiền: Nguyễn Quang Nam Địa chỉ: 31/8 Đường 17, Khu phố 3, P Hiệp Bình Chánh, Q Thủ Đức, TP Hồ Chí

Lý do nộp: Khách hàng thanh toán tiền hàng.

Số tiền: 15.000.000(Viết bằng chữ): Mười lăm triệu đồng chẵn./.

Kèm theo: 1 Chứng từ gốc:

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Ký tên: (Ký, họ tên) xác nhận đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): theo tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý): với số tiền quy đổi: Đơn vị: Công ty Cổ phần HAMICO, địa chỉ: 152 Nguyễn Trãi, P.3, Q.5, TP Hồ Chí Minh.

Họ, tên người nhận tiền: Nguyễn Quang Nam Địa chỉ: 31/8 Đường 17, Khu phố 3, P Hiệp Bình Chánh, Q Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

Lý do chi: Thanh toán lương tháng 5 năm 2012

Số tiền: 8.800.000 (Viết bằng chữ): Tám triệu tám trăm ngàn đồng chẵn./.

Kèm theo: chứng từ gốc.

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Người lập (Ký, họ tên)

LÊ LAN Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Tám triệu tám trăm ngàn đồng./.

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):

(Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Quyển số: 2Số: 213Nợ: 334Có: 111

Tiền gửi ngân hàng

 Người kí séc không phải là những thành viên được ủy quyền.

2.2 Căn cứ đưa ra ý kiến:

 Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC

Tại mục 4.Ký chứng từ kế toán/I- Quy định chung/ Phần thứ ba- Chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp/ Quyết định 15/2006/BTC quy định:

Tất cả chứng từ kế toán cần có chữ ký theo chức danh quy định để có giá trị thực hiện, trong khi chứng từ điện tử yêu cầu chữ ký điện tử hợp pháp Chữ ký phải được thực hiện bằng bút bi hoặc bút mực, không được sử dụng mực đỏ hay bút chì Đối với chứng từ chi tiền, chữ ký phải được ký theo từng liên Chữ ký của một cá nhân trên chứng từ kế toán phải nhất quán và giống với chữ ký đã đăng ký; nếu không có đăng ký, chữ ký sau phải khớp với các lần ký trước đó.

Doanh nghiệp chưa có kế toán trưởng cần chỉ định người phụ trách kế toán để thực hiện giao dịch với khách hàng và ngân hàng Chữ ký của người phụ trách sẽ thay thế chữ ký của kế toán trưởng, và họ phải thực hiện đầy đủ nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn theo quy định của kế toán trưởng.

Chữ ký của Tổng Giám đốc, Giám đốc hoặc người được uỷ quyền, cùng với chữ ký của kế toán trưởng (hoặc người được uỷ quyền) và dấu đóng trên chứng từ, cần phải phù hợp với mẫu dấu và chữ ký đã được ngân hàng đăng ký và còn giá trị Đồng thời, chữ ký của kế toán viên trên chứng từ cũng phải giống với chữ ký đã đăng ký với kế toán trưởng.

Kế toán trưởng hoặc người được uỷ quyền không có quyền ký thay cho người đứng đầu doanh nghiệp Đồng thời, người được uỷ quyền cũng không được phép uỷ quyền lại cho bất kỳ ai khác.

Các doanh nghiệp cần mở sổ đăng ký mẫu chữ ký cho thủ quỹ, thủ kho, nhân viên kế toán, kế toán trưởng, Tổng Giám đốc và người được uỷ quyền Sổ này phải được đánh số trang và có dấu giáp lai do Thủ trưởng đơn vị hoặc người được uỷ quyền quản lý, nhằm thuận tiện cho việc kiểm tra Mỗi cá nhân trong danh sách cần ký ba chữ ký mẫu trong sổ đăng ký.

Các cá nhân có quyền hoặc được ủy quyền ký chứng từ không được phép ký chứng từ kế toán nếu chưa ghi hoặc chưa ghi đầy đủ nội dung theo trách nhiệm của người ký.

Tổng Giám đốc (Giám đốc) doanh nghiệp quy định việc phân cấp ký trên chứng từ kế toán nhằm tuân thủ luật pháp, đáp ứng yêu cầu quản lý và đảm bảo kiểm soát chặt chẽ, cũng như an toàn tài sản.

Doanh nghiệp cần xem xét và rà soát lại quy trình ký séc ngân hàng Người ký séc phải tuân thủ quy định về “Ký chứng từ kế toán” theo quyết định của Bộ Tài Chính liên quan đến chế độ chứng từ kế toán.

Sai phạm:Người ký vào mục Kế toán trưởng là Nguyễn Quang Nam Trong khi đó

Nguyễn Quang Minh mới là Kế toán trưởng của công ty Điều này vi phạm quy định về thành viên ký ủy quyền.

15.000.000 Công ty Cổ phần HAMICO

3712205020220 Ngân hàng BIDV Bến Thành Mười lăm triệu đồng chẵn./.

Nguyễn Quang Minh Nguyễn Quang Nam

Tạm ứng

 Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng không ghi rõ thời hại hoàn ứng; số tiền, lý do sử dụng, không có chữ ký của kế toán trưởng.

3.2 Căn cứ đưa ra ý kiến:

 Luật Kế toán năm 2003- Luật 03/2013/QH11

Tại Điều 17 Nội dung chứng từ kế toán/ Mục 1: Chứng từ kế toán/Chương II Nội dung công tác kế toán/ Luật Kế toán năm 2003/QH11 quy định:

Chứng từ kế toán cần bao gồm các nội dung chính như sau: tên và số hiệu chứng từ, ngày tháng năm lập, tên và địa chỉ của đơn vị hoặc cá nhân lập và nhận chứng từ, nội dung nghiệp vụ kinh tế tài chính phát sinh, số lượng, đơn giá và tổng số tiền ghi bằng số và chữ, cùng với chữ ký và họ tên của người lập, người duyệt và các bên liên quan.

Doanh nghiệp cần lập giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, trong đó ghi rõ thời hạn hoàn ứng, số tiền và lý do sử dụng, đồng thời phải có chữ ký của kế toán trưởng.

Công ty CỔ PHẦN HAMICO đã vi phạm quy định khi giấy đề nghị thanh toán không ghi rõ nội dung thanh toán tạm ứng, không ghi số tiền bằng chữ, và thiếu chữ ký của người tạm ứng.

Mẫu số: 05 - TT (Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG

Ngày 12 tháng 06 năm 2012 Kính gửi: Phòng Kế toán- Công ty TNHH ABC

Họ và tên người đề nghị tạm ứng : Nguyễn Quang Nam

Bộ phận (hoặc địa chỉ): Bộ phận Kinh doanh

Nội dung tạm ứng: Tạm ứng đi công tác.

Số tiền: 15.000.000 đồng Bằng chữ:………./.

(Kèm theo: 1 chứng từ gốc)

Người đề nghị tạm ứng

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Người duyệt (Ký, họ tên)

Các khoản phải thu của khách hàng

 Chưa có sổ chi tiết theo dõi chi tiết từng đối tượng phải thu.

4.2 Căn cứ đưa ra ý kiến:

 Luật Kế toán năm 2003- Luật 03/2003/QH11.

Theo Điều 25 của Luật Kế toán 2003/QH11, nội dung liên quan đến sổ kế toán và hệ thống sổ kế toán được quy định tại Mục 2 về tài khoản kế toán Chương II trình bày chi tiết về công tác kế toán, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc quản lý và ghi chép thông tin tài chính một cách chính xác và minh bạch.

Sổ kế toán là công cụ quan trọng để ghi chép, hệ thống hóa và lưu trữ tất cả các nghiệp vụ kinh tế, tài chính liên quan đến đơn vị kế toán.

2 Sổ kế toán phải ghi rõ tên đơn vị kế toán; tên sổ; ngày, tháng, năm lập sổ; ngày, tháng, năm khóa sổ; chữ ký của người lập sổ, kế toán trưởng và người đại diện theo pháp luật của đơn vị kế toán; số trang; đóng dấu giáp lai.

3 Sổ kế toán phải có các nội dung chủ yếu sau đây: a) Ngày, tháng ghi sổ; b) Số hiệu và ngày, tháng của chứng từ kế toán dùng làm căn cứ ghi sổ; c) Tóm tắt nội dung của nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh; d) Số tiền của nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh ghi vào các tài khoản kế toán; đ) Số dư đầu kỳ, số tiền phát sinh trong kỳ, số dư cuối kỳ.

4 Sổ kế toán gồm sổ kế toán tổng hợp và sổ kế toán chi tiết”

Như vậy, doanh nghiệp cần phải lập các sổ chi tiết theo dõi chi tiết đối với từng đối tượng phải thu:

Sai phạm:Mới chỉ có sổ cái tài khoản phải thu khách hàng 131 Chưa có sổ chi tiết theo dõi từng đối tượng phải thu.

Công ty CỔ PHẦN KHOÁNG

SẢN BÌNH THUẬN Địa chỉ : 152 Nguyễn Trãi,P 3, Q 5 TP Hồ Chí Minh

SỔ CÁI Tháng 03 năm 2012 Tên tài khoản : Phải thu của khách hàng

Nhậtký chung trang sổ hiệuSố khoảntài ứngđối

Số Ngày tháng NỢ CÓ

03/09/2013 XK 01 03/09/2013 Doanh thu bán hàng cho công ty Hồng Ân 511 355.000.000

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 35.500.000

15/4/2013 XK 03 15/4/2013 Doanh thu bán hàng cho công ty phát triển nhà và đô thị HN

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 138.000.000

16/4/2013 XK 04 16/4/2013 Doanh thu bán hàng cho công ty TNHH MTV Thành Phát

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 1.800.000

19/4/2013 XK 05 19/4/2013 Doanh thu bán hàng cho công ty TNHH cơ khí Liên Ninh

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 215.000.000

20/4/2013 XK 06 20/4/2013 Doanh thu bán hàng cho công ty xây dựng số 18

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 222.000.000

24/4/2013 XK 07 24/4/2013 Doanh thu bán hàng cho công ty xây dựng số 18

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 9.000.000

25/4/2013 XK 08 25/4/2013 Doanh thu bán hàng cho công CP đầu tư xây dựng Long An

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 360.000.000

26/4/2013 XK 09 26/4/2013 Doanh thu bán hàng công ty CP đầu tư xây dựng Hồng Ân

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 1.700.000

30/4/2013 XK 10 30/4/2013 Doanh thu bán hàng cho công ty xây dựng số 18

Thuế GTGT được khấu trừ 3331 208.000.000

Cộng số PS trong tháng 13.101.000.000 0

Cộng luỹ kế từ đầu quý

Sổ này có 2 Trang đánh số từ trang số 01 đến trang số 02

Kế toán trưởng Tổng Giám đốc

Hàng tồn kho

 Phiếu nhập xuất kho chưa đúng quy định: không đánh số thứ tự , viết trùng số, thiếu chữ ký và các chỉ tiêu không nhất quán…

5.2 Căn cứ đưa ra ý kiến:

 Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC

Theo Quyết định 48/2006/BTC, tại mục 5, chứng từ kế toán cần đảm bảo đầy đủ các yếu tố quy định Phần thứ tư của chế độ chứng từ kế toán nêu rõ các yêu cầu cần thiết để chứng từ có giá trị pháp lý và phục vụ cho công tác kế toán hiệu quả.

“Chứng từ kế toán phải có đầy đủ các yếu tố sau đây:

- Tên và số hiệu của chứng từ kế toán;

- Ngày, tháng, năm lập chứng từ kế toán;

- Tên, địa chỉ của đơn vị hoặc cá nhân lập chứng từ kế toán;

- Tên, địa chỉ của đơn vị hoặc cá nhân nhận chứng từ kế toán;

- Nội dung nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh;

Số lượng, đơn giá và tổng số tiền của các nghiệp vụ kinh tế, tài chính cần được ghi rõ bằng số; trong khi đó, tổng số tiền trên các chứng từ kế toán liên quan đến thu chi tiền cũng phải được thể hiện bằng cả số và chữ.

- Chữ ký, họ và tên của người lập, người duyệt và những người có liên quan đến chứng từ kế toán;

Những chứng từ dùng làm căn cứ trực tiếp để ghi sổ kế toán phải có thêm chỉ tiêu định khoản kế toán”

Doanh nghiệp cần thực hiện ghi Phiếu nhập xuất kho theo đúng quy định, đảm bảo đánh số thứ tự và không viết trúng số Bên cạnh đó, các phiếu phải có đầy đủ chữ ký và các chỉ tiêu cần nhất quán theo quyết định 48/2006 của Bộ Tài Chính về “Chế độ chứng từ kế toán”.

Sai phạm:Phiếu xuất kho không đánh số thứ tự, mã số sản phẩm trùng nhau và thiếu chữ ký của thủ kho.

Công ty TNHH Cổ phần HAMICO Địa chỉ : 152 Nguyễn Trãi, P.3, Q.5,TP Hồ Chí Minh.

Họ và tên người nhận hàng : Trần Minh Anh Địa chỉ (bộ phận) :

Lý do xuất kho : Xuất bán cho công ty xây dựng Hồng Ân

Xuất tại kho (ngăn lô) : Thành phẩm Địa điểm : 152 Nguyễn Trãi, P.3, Q.5

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chấtvật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa

Số lượng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất

Tổng số tiền (viết bằng chữ) :Hai trăm bốn mươi bảy triệu, không trăm hai mươi lăm nghìn hai trăm năm mươi đồng.

NHỮNG ĐIỂM KHÁC BIỆT

Những khác biệt giữa kiến thức được dạy, tự tìm hiểu và yêu cầu công việc của kiểm toán viên.

Kiến thức được dạy Kiến thức tự tìm hiểu Công việc thực tế

Thủ Kho Kế toán trưởng Tổng Giám đốc

+ Gồm những kiến thức hàn lâm, mang nặng tính lý thuyết.

+ Những ví dụ, bài giảng còn đang nằm ở dạng đơn giản, chung chung, mang tính minh họa, chưa xoáy sâu vào chi tiết.

+ Một số khái niệm Kiểm toán còn mang tính chất lý thuyết và mơ hồ trong định nghĩa.

+ Phải nắm bắt tất cả những vấn đề của Kiểm toán, từ cơ bản đến nâng cao.

+ Hầu như những kiến thức

Kiểm toán đều nằm gọn trong bài giảng và bài học online.

Việc giảng viên truyền đạt kiến thức có ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết của sinh viên Hầu hết các thắc mắc của sinh viên sẽ được giải đáp hiệu quả hơn khi được giảng viên hỗ trợ, thay vì tự tìm hiểu bên ngoài.

Học bài thông qua trò chơi là một phương pháp mới nhưng chưa thực sự hiệu quả do tính giải trí chiếm ưu thế Mặc dù mục tiêu của trò chơi là truyền đạt kiến thức, nhiều sinh viên vẫn chưa hiểu rõ vấn đề cần thiết, dẫn đến việc các khái niệm vẫn còn mơ hồ.

+ Kiến thức tự tìm hiểu thông qua sách giáo trình, mạng internet và các văn bản pháp luật mang tính chất tham khảo.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, do đó không thể tránh khỏi một số thiếu sót trong quá trình tìm kiếm thông tin Hơn nữa, một số dữ liệu có thể chưa được cập nhật, dẫn đến những sai sót nhỏ.

+ Kiến thức tự tìm hiểu giúp sinh viên có thêm những nhận định, lựa chọn và thêm nhiều kỹ năng khi tìm kiếm thông tin.

Việc tìm kiếm kiến thức từ bên ngoài không chỉ giúp em so sánh với những gì được dạy, mà còn giúp đúc rút những kiến thức cốt lõi từ quá trình tự học hỏi.

+ Kiến thức tự tìm hiểu hầu như tương đương với kiến thức được học Vẫn mang tính lý thuyết và hàn lâm khoa học.

+ Vì không giới hạn phạm vi tìm kiếm kiến thức nên sẽ không tránh khỏi việc lạc đề hay sai sót trong kiến thức.

Sinh viên nên tự tìm kiếm kiến thức để mở rộng hiểu biết và lựa chọn những thông tin phù hợp, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho lĩnh vực Kiểm toán.

+ Thường thì công việc thực tế chỉ tập trung vào thực hành mà không sử dụng nhiều đến kiến thức lý thuyết.

+ Công việc thực tế sẽ đề cập đến những khía cạnh trọng tâm hoặc một khía cạnh nào đó của Kiểm toán.

+ Ngoài ra, thực tế công việc khắc nghiệt hơn so với những gì được dạy cũng như tự tìm kiếm.

Vì đây là việc xử lý tình huống trên thực tế Sai sót có thể dẫn tới nhiều hệ lụy và kết quả không mong muốn.

Những gian lận và sai sót thực tế thường khó phát hiện và được che giấu một cách tinh vi, khiến việc tìm ra bằng chứng chứng minh trở nên khó khăn ngay cả với kiến thức đã học.

Trong công việc thực tế, chúng ta thường đối mặt với nhiều cám dỗ và thử thách, đặc biệt là từ những người có tiền và quyền lực Chính vì vậy, sự trung thực trở thành một đức tính quan trọng và được coi trọng trong lĩnh vực Kiểm toán.

Các mối quan hệ và cách ứng xử với đồng nghiệp tại nơi làm việc rất quan trọng Ngoài ra, việc quản lý thời gian hợp lý giữa công việc và chăm sóc gia đình cũng là một thách thức thực tế mà nhiều người gặp phải, khác với lý thuyết.

NHỮNG ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN CỦA MỘT KIỂM TOÁN VIÊN

Để trở thành một kiểm toán viên, cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết sau khi đã học hỏi và tìm hiểu về môn Kiểm toán cũng như nghề nghiệp này.

Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, bạn cần nắm vững kiến thức chuyên môn và các chuẩn mực liên quan Việc hiểu rõ các quy định pháp luật về kiểm toán là rất quan trọng Hãy thường xuyên cập nhật kiến thức mới và theo dõi các vụ việc, tin tức liên quan đến kiểm toán để tích lũy kinh nghiệm Ngoài ra, việc theo dõi các thông tư và quyết định mới của Nhà nước về kiểm toán cũng giúp bạn duy trì sự cập nhật trong lĩnh vực này.

Để duy trì sức khỏe tốt, cần có khả năng làm việc với cường độ cao và thường xuyên áp dụng các liệu pháp y học như tập thể dục và yoga để giải tỏa stress Việc quý trọng cơ thể là rất quan trọng; không nên để bản thân làm việc quá sức hay tham công tiếc việc, vì điều này có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Để phát triển mối quan hệ, việc duy trì sự hòa thuận và ổn định với đồng nghiệp, gia đình và bạn bè là rất quan trọng Cần tránh xung đột có thể ảnh hưởng đến quan điểm kiểm toán cá nhân Đồng thời, việc kết nối với những người trong ngành Kiểm toán và Kế toán giúp trao đổi kinh nghiệm, bổ sung kiến thức mới và học hỏi những điều bổ ích.

Kiểm toán viên cần phải có đức tính trung thực và khách quan, không bao che sự giả dối Trong một số tình huống, việc sử dụng sự thông minh nhanh trí là cần thiết để xử lý vấn đề Họ không nên tham nhũng, lạm quyền hay lợi dụng chức vụ để chiếm đoạt tài sản Luôn nghiêm khắc với bản thân là điều quan trọng, không để lợi ích trước mắt làm hỏng cả công việc lớn.

Kỹ năng nghề nghiệp là yếu tố quan trọng cần được trau dồi liên tục, đặc biệt là kỹ năng mềm, giao tiếp và giải quyết tình huống Kiểm toán viên thường phải đối mặt với những tình huống khó khăn và cần có khả năng đưa ra quyết định đúng đắn Do đó, việc phát triển kỹ năng giải quyết tình huống là cần thiết Hơn nữa, kỹ năng nghề nghiệp cần được nâng cao mỗi ngày, với tinh thần học hỏi và làm việc chăm chỉ.

Tăng cường khả năng ngoại ngữ là yếu tố quan trọng giúp kiểm toán viên thăng tiến trong sự nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế Việc thành thạo ngoại ngữ không chỉ tạo cơ hội tiếp xúc với các tập đoàn đa quốc gia mà còn giúp kiểm toán viên tiếp cận và hiểu rõ các tài liệu quốc tế quan trọng, như chuẩn mực kế toán và kiểm toán toàn cầu.

NHẬN ĐỊNH CỦA BẢN THÂN

1 Những điều bản thân hiện tại làm được.

Sau quá trình làm Assignment, tôi nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng trình bày và phân tích Tôi đã cải thiện kỹ năng tìm kiếm thông tin trên internet và đọc sách để tìm từ khóa Việc thu thập bằng chứng kiểm toán giúp tôi hiểu sâu hơn về kiến thức đã học và thực hành kỹ năng kiểm toán Dù mới bắt đầu, tôi nỗ lực tìm kiếm những bằng chứng phù hợp và đầy đủ cho bài làm Đọc sách tham khảo cũng là một phương pháp hữu ích để mở rộng kiến thức về Kiểm toán Mặc dù thời gian có hạn, tôi vẫn cố gắng đọc và chắt lọc từ khóa quan trọng, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm Dù học chuyên ngành Kế toán, tôi nhận thấy Kiểm toán là một khía cạnh quan trọng không thể bỏ qua.

Kiểm toán được xem là khắc tinh của kế toán, vì vậy, là một kế toán viên, tôi nhận thấy việc trau dồi kiến thức về kiểm toán là rất quan trọng Hiểu rõ về kiểm toán giúp chúng ta tránh được những sai sót không đáng có trong công việc Qua quá trình làm bài, tôi cũng nhận thấy sự tiến bộ trong việc hoàn thành đúng hạn từng giai đoạn và khả năng trình bày đề tài, từ trang bìa, lời cảm ơn đến nội dung, đã tốt hơn nhiều so với trước đây.

2 Những điều bản thân cần bổ sung.

Dù sản phẩm hay tác phẩm có chất lượng tốt đến đâu, vẫn không thể tránh khỏi những thiếu sót Qua bài Assignment này, tôi nhận ra mình cần cải thiện kỹ năng trình bày luận văn theo đúng khuôn mẫu, đồng thời tìm hiểu cách trình bày sao cho rõ ràng và hấp dẫn hơn Việc thu thập bằng chứng kiểm toán của tôi hiện tại còn mang tính hình thức và thiếu chi tiết, dẫn đến việc lựa chọn những trường hợp dễ tìm kiếm ở giai đoạn 3 Mặc dù điều này giúp tôi dễ dàng hơn trong hiện tại, nhưng có thể gây ra sai sót trong công việc sau này Do đó, tôi cần nâng cao khả năng tìm kiếm bằng chứng kiểm toán để đáp ứng yêu cầu của giai đoạn 3, nhằm xử lý tốt hơn trong tương lai Tôi cũng nhận thấy mình còn mơ hồ về một số khái niệm liên quan đến Kiểm toán, vì vậy cần liên tục đọc và nghiên cứu để nắm vững kiến thức Trong thời gian tới, tôi sẽ nỗ lực hoàn thiện bản thân và khắc phục những sai sót trước khi bước vào thực tế doanh nghiệp, mặc dù biết rằng sẽ gặp nhiều khó khăn.

Phương pháp học mới, mặc dù còn nhiều hạn chế, đã mang lại cho sinh viên sự chủ động trong việc tìm kiếm thông tin và tài liệu, tạo áp lực tích cực giúp họ đáp ứng tốt yêu cầu của nhà tuyển dụng trong tương lai Học tập là một quá trình khổ luyện, đòi hỏi sự nỗ lực để đạt được thành công Mặc dù có thể gặp căng thẳng, sinh viên cần cố gắng để đạt được kết quả cao nhất.

Ngày đăng: 16/09/2021, 15:20

w