TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu bảo tồn và phát triển hệ thống cây xanh đô thị trên thế giới
Quá trình đô thị hóa toàn cầu đang gia tăng nhanh chóng, với khoảng 45% dân số thế giới sống ở các khu vực đô thị vào giữa năm 1990, dự kiến sẽ tăng lên 51% vào năm 2000 và 65% vào năm 2025, theo số liệu của Liên Hiệp Quốc (1991) Sự phát triển đô thị nhanh chóng có thể gây mất cân bằng hệ sinh thái và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững Dù có nhiều quan niệm khác nhau về môi trường sinh thái, cây xanh đô thị vẫn là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một môi trường sống lý tưởng Sự tham gia của cộng đồng là chìa khóa cho việc quản lý và phát triển cây xanh đô thị, đồng thời các nghiên cứu về bảo tồn và phát triển hệ thống cây xanh đã được thực hiện qua nhiều giai đoạn trên thế giới.
Trong xã hội phong kiến, các công trình kiến trúc và tôn giáo đã được kết hợp với việc trồng cây xanh, tạo nên không gian sống hài hòa Đến thế kỷ IX, hệ thống đô thị phát triển với ba loại hình chính: đô thị tôn giáo, đô thị quân sự và đô thị thương mại Đặc biệt, không gian xanh trong đô thị trở nên đa dạng hơn, với sự xuất hiện của các không gian xanh công cộng, quảng trường và cung điện.
Công tác trồng cây xanh dọc theo các tuyến đường bắt đầu có từ khoảng thế kỉ
Vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, nhằm mục đích quân sự, cây cối đã được trồng dọc theo tuyến đường từ Kolkata, Ấn Độ đến Afghanistan, nằm ở chân dãy Himalaya Cây được bố trí thành ba hàng, với một hàng chính giữa và hai hàng hai bên đường Thời kỳ đó, con đường này còn được gọi là “Grand Trunk Road” hay “Đường Cây Lớn”.
Vào giữa thế kỷ VIII trước Công nguyên, tại vùng Lưỡng Hà (Mesopotamia), việc xây dựng cung điện đã dẫn đến việc trồng các hàng cây Tùng và Cây Bách Italia theo dạng đối xứng dọc các tuyến đường trong khu vực Sự kiện này được coi là một mốc lịch sử quan trọng trong việc phát triển cây xanh đường phố ở các quốc gia châu Âu.
Từ thế kỷ VII trước Công nguyên đến thế kỷ IV Công nguyên, trong thời kỳ Hi Lạp cổ đại, cây Ngô đồng Pháp được trồng hai bên các đường dạo trước sân vận động và quảng trường trước các đền thờ Trong khi đó, các tuyến đường chính trong các khu thành cổ La Mã chủ yếu trồng Bách Italia Từ thế kỷ V đến thế kỷ XIV, nhiều quốc gia châu Âu cũng đã chọn Bách Italia để trồng trên các tuyến đường hành lễ.
Sau thời kỳ văn hóa phục hưng ở châu Âu, công tác trồng cây đường phố đã phát triển nhanh chóng Năm 1552, vua Henri 2 của Pháp đã ban hành pháp lệnh khuyến khích người dân trồng cây trên các tuyến đường chính và quốc lộ Đồng thời, Đế chế Áo – Hung cũng triển khai kế hoạch trồng cây Ngô đồng Pháp dọc theo các tuyến đường chính nhằm bổ sung nguồn gỗ cho các hoạt động quân sự.
Chủ nghĩa tư bản xuất hiện vào thế kỷ 17 đã thúc đẩy sự phát triển đô thị quy mô lớn, dẫn đến sự ra đời của các nghiên cứu đô thị học và lý luận về cây xanh đô thị Năm 1647, tại Đức, tuyến đại lộ ở thành phố Beclin được xây dựng với 4-6 hàng cây bóng mát lớn hai bên đường, mô hình này sau đó được các nhà quy hoạch đô thị Pháp áp dụng khi xây dựng các đường Boulvars tại Paris Tại Anh, vào năm 1652, công viên St.Jame's Park ở Luân Đôn được thiết kế với các đường dạo bóng mát dài khoảng 1 km, trồng 4-6 hàng cây Ngô đồng Pháp để phục vụ Nữ Hoàng đi dạo trên xe ngựa, từ đó hình thành mô hình đường cây bóng mát phổ biến trong các đô thị Anh.
Nước Anh đã có nhiều đóng góp quan trọng trong nghiên cứu về cây xanh đô thị Jame Lyte lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ “Nhà trồng cây” vào năm 1578 trong cuốn Dodens Đến năm 1618, William Lawson đã viết chi tiết về việc chăm sóc cây trồng đô thị trong tác phẩm “Vườn và vườn giống mới” John Evelyn, vào năm 1662, đã đề cập đến các lĩnh vực cây trồng, bao gồm cây cảnh và cây lâm nghiệp, trong cuốn sách nổi tiếng Sylva, nơi ông đặc biệt chú trọng đến nghiên cứu cây trồng đường phố.
Năm 1825, Chính phủ Pháp đã ban hành pháp lệnh yêu cầu trồng cây xanh bóng mát trên các tuyến đường phố, tạo nền tảng cho việc xây dựng quy phạm kỹ thuật liên quan đến việc tuyển chọn cây trồng, kiểm nghiệm chất lượng cây giống, cũng như cắt tỉa và duy trì cây xanh trong các đô thị.
Vào năm 1858, kiến trúc sư Georges E.H Smann đã thiết kế tuyến đường bóng mát Champs Elysees tại thành phố Senna, tạo nên mẫu đường bóng mát điển hình của thời kỳ cận đại và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển mô hình đường bóng mát ở Mỹ và châu Âu Đến năm 1872, kiến trúc sư Pierre Charles L.Enfant đã áp dụng các mô hình đường bóng mát của Pháp để thiết kế các tuyến đường tại Washington, trong đó ông đã thử nghiệm 30 loài cây và chọn ra 12 loài phù hợp nhất để trồng trên các tuyến phố.
Cuộc cách mạng khoa học và kỹ thuật vào cuối thế kỷ 19 đã thúc đẩy sự phát triển sản xuất và gia tăng dân số đô thị Nhu cầu về không gian nghỉ ngơi và giải trí cho cư dân đô thị ngày càng cao do cuộc sống công nghiệp hóa, điều này đặt ra yêu cầu cho các nhà quản lý đô thị phải xây dựng nhiều mảng xanh hơn Việc thiết kế không chỉ giới hạn trong nội đô mà còn cần mở rộng ra vùng ngoại ô, nơi có đất đai dồi dào hơn.
Châu Âu có một lịch sử phong phú về thiết kế mảng xanh và quản lý cây xanh, nhưng lâm nghiệp đô thị chỉ được nghiên cứu chính thức như một lĩnh vực khoa học tại Vương quốc Anh vào thập niên 1980 Jorgensen đã giới thiệu các khái niệm về lâm nghiệp đô thị tại Đại học Toronto, Canada, vào năm 1965, nhấn mạnh rằng lâm nghiệp đô thị không chỉ liên quan đến cây xanh trong thành phố hay quản lý cây cá thể, mà còn bao gồm việc quản lý cây xanh trên toàn bộ khu vực mà cư dân đô thị sử dụng và sinh sống.
Hiến chương lâm nghiệp phối hợp định nghĩa lâm nghiệp đô thị là việc trồng, bảo vệ và quản trị cây xanh trong các khu vực đô thị và nông thôn Tại Mỹ, diện tích phủ xanh dao động từ 55% ở Baton Rouge đến 1% ở Lancaster, với cây xanh đường phố chiếm 10% tổng số cây trong đô thị Chicago nổi bật với khoảng 3,1 triệu cây xanh, trong đó 10% là cây xanh đường phố, tạo nên 24% tổng diện tích phủ xanh Ở Liên Xô cũ, phát triển cây đường phố cũng đạt nhiều thành tựu, đặc biệt sau cách mạng tháng 10 Nga, với sự gia tăng số lượng đường bóng mát tại Matxcova từ 40 tuyến vào năm 1957 lên 100 tuyến vào năm 1973, góp phần cải thiện môi trường đô thị.
Các nghiên cứu của L.B Lunx, A.C Xalatyn, L.X Dalexcaia và nhiều nhà nghiên cứu khác đã xác định tỷ trọng cây xanh đường phố phù hợp và đề xuất các nguyên tắc thiết kế cây xanh Kết quả của các nghiên cứu này đã được áp dụng thực tiễn tại Liên Xô, Đức, Mỹ, Anh và Pháp Ở châu Á, Trung Quốc là nước có lịch sử trồng cây đường phố lâu đời nhất, với việc trồng cây trên các tuyến đường giao thông đã bắt đầu cách đây khoảng 3500 năm theo nghiên cứu của Wang Hao Nhật Bản cũng phát triển cây xanh đường phố từ những năm đầu thế kỷ 17, điển hình là thành phố Sendai, nơi được biết đến như "Thành phố của cây xanh" trước Thế chiến thứ hai Các lãnh chúa ở Sendai đã khuyến khích người dân trồng cây xanh, tạo nên những khu rừng gia đình phục vụ cho mục đích cung cấp gỗ và nguyên liệu hàng ngày Mặc dù thành phố bị tàn phá nặng nề sau Thế chiến thứ hai, Sendai vẫn nỗ lực phục hồi cây xanh và giữ vững danh hiệu "Thành phố của cây xanh".
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hệ thống cây xanh đường phố không chỉ tạo cảnh quan và bóng mát mà còn có tác dụng giảm nhiệt độ không khí, làm chậm tốc độ gió và tăng độ ẩm, góp phần tích cực vào chu kỳ tuần hoàn nước Cây xanh cung cấp oxy, giảm lượng khí carbon, hạn chế tiếng ồn và ô nhiễm không khí, hấp thụ các chất phóng xạ, đồng thời làm giảm nồng độ bụi và số lượng vi khuẩn trong không khí.
Nghiên cứu bảo tồn và phát triển hệ thống cây xanh đô thị ở Việt Nam
Công tác trồng cây xanh ở đô thị đã có lịch sử hàng trăm năm, với sự chú ý từ cha ông trong việc xây dựng các công trình kiến trúc Mặc dù tài liệu lịch sử không còn đầy đủ, nhưng thành quả của việc trồng cây xanh vẫn hiện hữu qua các đình, đền, chùa và lăng tẩm, phản ánh truyền thống và bản sắc dân tộc Việt Nam Đặc biệt, tại thành phố Huế trong thời kỳ Triều Nguyễn, cây xanh được chú trọng trồng trên các con đường và trong các vườn nhà, tạo nên nét đặc trưng riêng cho vùng đất này.
Trong giai đoạn 1925-1935, Hà Nội được người Pháp phát triển thành một trong ba thành phố đẹp nhất châu Á, bên cạnh Tokyo và Thượng Hải Các kiến trúc sư Pháp đã mang đến nhiều ý tưởng đổi mới và chọn Hà Nội làm nơi thử nghiệm cho mô hình "Thành phố – Vườn cây" Khu vườn Bách Thảo, được quy hoạch xây dựng từ năm 1896, là một trong những biểu tượng của sự kết hợp giữa thiên nhiên và kiến trúc đô thị tại đây.
Từ năm 1884, Hà Nội đã trải qua sự biến đổi mạnh mẽ với các bản thiết kế đường phố đầu tiên do các kỹ sư công chính thực hiện, góp phần làm thay đổi diện mạo của kinh thành từng bị hoang phế sau nhiều biến cố lịch sử, giờ đây chỉ còn lại những ngôi làng quê với mái tranh và đường đất.
Cây Phượng vĩ là cây đầu tiên được trồng theo chỉ dẫn tại Hà Nội trên phố Tràng Tiền – Hàng Khay, nhưng do sự ồn ào của muỗi và ve sầu vào mùa hè, loại cây này đã sớm bị thay thế Để tìm kiếm các loại cây và hoa phù hợp cho đô thị, năm 1888, người Pháp đã thành lập “Jardin d’essal” (Vườn thí nghiệm thực vật) với diện tích 33ha, thường được gọi là vườn Bách Thảo.
Vườn được chia thành hai khu vực: khu cao bên đường Hoàng Hoa Thám, nơi trồng cây và nuôi thú, phục vụ cho việc đi dạo và giải trí; và khu thấp bên đường Thụy Khuê, được gọi là vườn ươm Laforge, chuyên ươm các giống cây bản địa và giống nhập khẩu từ Châu Phi.
Năm 1902, Thành phố bắt đầu treo biển tên phố và đánh số nhà, tiếp theo vào năm 1903, quy định về việc trồng cây xanh chỉ áp dụng cho các phố có vỉa hè rộng trên 3 mét, với tiêu chí đảm bảo bóng mát, mỹ quan và không gây ô nhiễm Chính quyền phạt tiền đối với những ai phá hoại cây xanh và yêu cầu trồng lại giống cây đó Các cây Xà cừ được thử nghiệm trồng tại vườn Bách Thảo, nhưng sau đó phát hiện chúng có nhược điểm như không chịu được đất trũng và dễ đổ khi có bão lớn Trong khi đó, các giống cây bản địa như Sấu, Sao đen, Cơm nguội và Sữa đỏ lại có nhiều ưu điểm như rễ cọc, tán gọn và khả năng chống gió tốt hơn.
Các nhà thực vật vẫn cho trồng Xà cừ với số lượng hạn chế ở những khu vực xa công trình và nhà cửa để tạo bóng mát Thành phố quy định mỗi phố trồng một loài cây để tạo kiến trúc phong cảnh độc đáo Tại các phố phía nam hồ Gươm, quận Ba Đình, và các phố như Hai Bà Trưng, Trần Hưng Đạo, Lê Thánh Tông, đầu phố Bà Triệu, và cuối phố Đinh Tiên Hoàng, chủ yếu trồng cây Sấu Phố Lý Thường Kiệt trồng Cơm nguội, nửa trên phố Lò Đúc trồng cây Sao đen Các vườn hoa như Lý Thái Tổ trồng Sưa, vườn hoa Lênin và vườn Cửa Nam trồng Cọ Châu Phi và Muồng, trong khi các công thự trồng Hoàng lan và Cọ Cây Sấu phát triển chậm nhưng có nhiều ưu điểm như lá đẹp và chỉ rụng vào một mùa, tạo nên không gian lãng mạn khi hoa rụng trắng vỉa hè tỏa hương thơm dịu Quả sấu cũng được sử dụng làm thức ăn và nước giải khát.
Hình 1.1 Hàng cây trên phố Lý Thường Kiệt 1983
(Triển lãm “ Nơi mảnh đất hóa tâm hồn “ của John Ramsden- HN 2014)
Cây Sao đen với rễ cọc và dáng thẳng tắp thể hiện sức sống mạnh mẽ, trong khi Cơm nguội giản dị và Cọ Châu Phi vươn cao thể hiện khát vọng tự do Hoàng lan mang vẻ sang trọng và gần gũi, trong khi hoa Sữa từng được trồng để khử mùi hôi từ nhà vệ sinh vào bữa tối, tạo nên hương thơm lãng mạn nhưng cũng thu hút muỗi và sâu bọ Một số nghiên cứu cho rằng việc trồng cây Sấu xen kẽ có thể giúp trung hòa mùi của hoa Sữa (theo Trần Huy Ánh - Một thời “thành phố trong vườn cây” của Hà Nội - VietNamNet ngày 21/03/2015).
1.2.3 Thời kỳ từ năm 1945 đến nay
Nghiên cứu về lâm nghiệp đô thị đã được thực hiện một cách khoa học trong vài chục năm qua, đặc biệt sau khi miền Bắc được giải phóng Nhiều tuyến đường phố mới được xây dựng với hệ thống cây xanh ổn định, góp phần tạo cảnh quan đô thị Công tác trồng cây xanh đã được Đảng và Chính phủ, đặc biệt là Chủ tịch Hồ Chí Minh, quan tâm sâu sắc thông qua nhiều nghị quyết và chỉ thị Tuy nhiên, trong bối cảnh đất nước trải qua chiến tranh, công tác cây xanh bị đình trệ, chỉ phát triển ở những nơi nhận thức được lợi ích của cây xanh như Hà Nội và Hải Phòng Nhiều địa phương không có tổ chức chuyên trách và kế hoạch trồng cây, dẫn đến việc trồng cây không đúng tiêu chuẩn, gây hại cho nhà cửa và công trình ngầm Mặc dù vậy, nhờ những nỗ lực ban đầu, nhiều cây bóng mát và cây phong cảnh đã được trồng, cải thiện không gian sống và tạo ra các đai cây xanh ở ngoại ô, góp phần bảo vệ thành phố và tăng diện tích cây xanh đô thị.
Tính đến năm 1954, Hà Nội có 1.512 cây Sấu, chiếm tới 60% trong tổng số cây xanh ở bốn quận nội thành: Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trƣng và Đống Đa
Song có một điều khó hiểu là cây Xà cừ có nhiều nhƣợc điểm lại đƣợc trồng khá phổ biến sau 1954
Trận bão lớn năm 1967 và 1969 đã cho thấy rằng các cây bị đổ chủ yếu là Xà cừ và Phượng Cuối thời bao cấp, do lo ngại về sâu bệnh trong thân cây Cơm nguội, nhiều cây đã bị chặt để thay thế bằng cây Phượng Dù cây Phượng gắn liền với kỷ niệm học trò mùa hè, nhưng nó lại rất giòn và dễ gãy trong mùa mưa bão, gây nguy hiểm cho người đi đường và phương tiện giao thông.
Cây xanh đường phố đã góp phần tạo nên vẻ đẹp của Hà Nội, nhưng để duy trì danh tiếng đó, thành phố cần hoàn thiện nhiều công việc để tiếp tục câu chuyện về „Thành phố cây xanh‟.
Sau ngày giải phóng Sài Gòn năm 1975, thành phố Hồ Chí Minh có khoảng 8.000 cây xanh đường phố, chủ yếu tập trung ở quận 1, 3 và 5 Công tác trồng mới cây xanh được thực hiện hàng năm, bên cạnh việc chăm sóc và thay thế cây già cỗi, sâu bệnh Trong thập niên đầu sau năm 1975, cây xanh được trồng với số lượng lớn trên các tuyến đường đô thị và đất dự kiến làm công viên, nhưng tỷ lệ cây sống và phát triển tốt rất thấp do kích thước nhỏ và sức sống kém Chỉ có một số dải cây xanh ở khu vực nội thành, đặc biệt là quận 1 và 3, phát triển tốt và tạo bóng mát cho người đi bộ.
Kể từ những năm 1990, kế hoạch trồng cây xanh hàng năm đã chuyển hướng từ số lượng sang chất lượng, với quy cách cây trồng trên các tuyến phố lớn hơn để hỗ trợ sự sinh trưởng và phát triển, đồng thời hạn chế sự xâm hại vô ý thức Cây xanh nhanh chóng cải thiện môi trường và tạo cảnh quan đẹp cho thành phố Tuy nhiên, theo thống kê mới nhất, diện tích công viên và cây xanh trên địa bàn thành phố đã giảm gần 50% so với năm 1998, chỉ còn khoảng 535 héc ta Tại Huế, cây xanh được trồng nhiều tại các địa điểm công cộng như công viên, đường phố và ven sông, góp phần tạo nên nét đặc trưng của thành phố Danh sách thực vật quý hiếm ở Thừa Thiên Huế có 43 loài, trong đó nhiều loài như Chò chỉ, Kim Giao và Pơ mu đang được trồng làm cây bóng mát.
Nhiều nghiên cứu và bài viết về quy hoạch đô thị, phát triển cây xanh và quản lý môi trường đô thị, cũng như kiến trúc cảnh quan đô thị đã được công bố bởi các tác giả như Hàn Tất Ngạn, Phạm Kim Giao, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Trần Hợp, Nguyễn Thế Bá và Chế Đình Lý Những công trình này đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng môi trường sống trong các đô thị.
Nhà Nước đã ban hành nhiều văn bản như Nghị định 64/2010/NĐ-CP, Thông tư 20/2005/TT-BXD và Quyết định số 19/2010/QĐ-UBND của UBND thành phố Hà Nội nhằm quản lý và phát triển hệ thống cây xanh đô thị, với mục tiêu bảo tồn và nâng cao chất lượng môi trường sống tại Hà Nội và các địa phương khác trên cả nước.
Bảo tồn và phát triển cây xanh đô thị trên địa bàn quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Để đạt được mục tiêu xây dựng thành phố Hà Nội xanh, sạch, đẹp và hiện đại, việc quy hoạch và phát triển đồng bộ hệ thống cây xanh đô thị là rất quan trọng Các loài cây xanh và cây bóng mát đã góp phần cải thiện môi trường và làm đẹp cho đô thị trong nhiều năm qua Tuy nhiên, hệ thống cây xanh hiện tại vẫn còn một số vấn đề cần được đánh giá một cách khoa học và thực tiễn Cần bảo tồn và phát triển những loài cây có giá trị, đồng thời loại bỏ những loài gây hại cho môi trường để thay thế bằng các loại cây mới phù hợp.
Trong 12 quận nội thành, quận Hoàn Kiếm đã có hệ thống cây bóng mát với số lượng lớn và phát triển tương đối ổn định đặc biệt trên các tuyến phố cổ, phố cũ Tuy nhiên trong quá trình phát triển, chất lƣợng của hệ thống cây xanh đang giảm dần do chịu tác động từ các yếu tố tự nhiên và con người Trong những năm gần đây cùng với sự phát triển của xã hội, do ý thức của người dân nhiều cây cổ thụ trước cửa nhà do cản trở đến kinh doanh, buôn bán đã bị xâm hại làm cây bị chết Ngoài ra, trên nhiều tuyến đường phố người dân tự phát trồng nhiều loài cây không thuộc chủng loại cây đô thị cũng nhƣ không theo quy hoạch Nhiều cây trong quá trình phát triển chịu các tác động khách quan hoặc chủ quan làm thân cong, nghiêng, chết ngọn, sâu mục ở thân, gốc làm cây bị đổ gẫy trong mùa mƣa bão, một số cây già cỗi không phát huy hiệu quả về cảnh quan đô thị, tác dụng về môi trường, tiềm tàng mối nguy hiểm khi bị đổ, gẫy Để có đƣợc hệ thống cây xanh đạt chuẩn, đáp ứng đƣợc các yêu cầu cho sự phát triển bền vững riêng của quận Hoàn Kiếm và Thủ đô Hà Nội cần có các giải pháp bảo tồn và phát triển đồng bộ gắn với quy hoạch để phát huy đƣợc hiệu quả của hệ thống cây xanh đô thị trước mắt và lâu dài Đây là nhiệm vụ quan trọng cần được quan tâm của toàn xã hội gồm Nhà nước, các cơ quan, đoàn thể, tổ chức và người dân.
MỤC TIÊU – ĐỐI TƯỢNG – NỘI DUNG PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững hệ thống cây xanh đường phố tại quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội là rất cần thiết Việc này không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn nâng cao chất lượng không khí và tạo cảnh quan đẹp cho khu vực Các biện pháp cần được thực hiện bao gồm tăng cường quản lý, duy trì cây xanh hiện có, và trồng thêm cây mới phù hợp với điều kiện khí hậu và đặc điểm đô thị.
- Đánh giá được hiện trạng cây xanh trên toàn bộ các tuyến đường phố của quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Đề xuất các biện pháp bảo tồn và phát triển hệ thống cây xanh trên các tuyến đường chính, nhằm đảm bảo sự phù hợp với điều kiện môi trường và cảnh quan của khu vực nghiên cứu.
Đối tƣợng, phạm vi và giới hạn nghiên cứu
Hệ thống cây trồng bóng mát và cây cổ thụ trên đường phố của quận Hoàn Kiếm
2.2.2 Phạm vi nghiên cứu: Đề tài thực hiện nghiên cứu hệ thống cây xanh của 152 tuyến phố, thuộc địa bàn
18 phường, trong đó khu phố cổ: 76 tuyến; khu phố cũ: 71 tuyến và khu vực phố ngoài đê: 5 tuyến.
Nội dung nghiên cứu
2.3.1 Nghiên cứu hiện trạng hệ thống cây xanh đường phố khu vực quận Hoàn Kiếm
2.3.1.1 Đánh giá hiện trạng cây xanh đường phố khu vực phố cổ
2.3.1.2 Đánh giá hiện trạng cây xanh đường phố khu vực phố cũ
2.3.1.3 Đánh giá hiện trạng cây xanh đường phố khu vực phố ngoài đê
2.3.2 Đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển hệ thống cây xanh đường phố trên địa bàn nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
- Các văn bản có liên quan
- Các tài liệu kết quả nghiên cứu hệ thống cây xanh đường phố quận Hoàn Kiếm
- Các số liệu thống kê hệ thống cây xanh đường phố quận Hoàn Kiếm
- Các sơ đồ, bản đồ hiện trạng hệ thống cây xanh đường phố quận Hoàn Kiếm
2.4.1.2 Phương pháp điều tra hiện trạng
Điều tra và ghi chép các tuyến đường cùng hệ thống cây xanh đường phố bao gồm 76 tuyến ở khu phố cổ, 71 tuyến ở khu phố cũ và 5 tuyến ở khu phố mới ngoài đê.
- Đo đếm cụ thể và tổng hợp vào phiếu: Khảo sát hiện trạng cây xanh đường phố Nội dung đo đếm ghi chép gồm:
+ Loài cây: gồm tên thường gọi và tên địa phương
+ Đơn vị quản lý: Công ty, cơ quan, gia đình
+ Sở hữu: Nhà nước, tập thể, tư nhân
+ Số nhà: kèm theo tên, phố, đường
+ Đường kính thân cây ở độ cao 1,3m
+ Chiều cao cây: Chiều cao vút ngọn
+ Chiều cao dưới cành: Chiều cao tới chỗ phân cành lớn nhất
- Đánh giá chất lượng cho cây đường phố: tạo bóng mát, cảnh quan, chịu cắt tỉa, ít đổ gẫy, mức độ sinh trưởng, phát triển
Hình thức phối trí và thiết kế cây trồng bao gồm việc điều tra khoảng cách giữa các cây, lựa chọn phương pháp trồng trên dải đất hoặc theo hố, cũng như quyết định trồng đan xen, trồng lẫn, trồng theo hàng hoặc theo khóm.
Cây xanh đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ với con người, động vật và các cơ sở hạ tầng kỹ thuật như giao thông, điện nước và nhà cửa Việc đánh giá mối quan hệ này cần được thực hiện thông qua phương pháp phỏng vấn, giúp thu thập ý kiến từ cộng đồng về ảnh hưởng của cây xanh đối với đời sống hàng ngày và môi trường xung quanh Sự tương tác giữa cây xanh và các yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí mà còn góp phần tạo nên không gian sống hài hòa và bền vững.
Trong quá trình điều tra hệ thống cây xanh, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn người dân và các chuyên gia với những nội dung chính sau: việc đánh giá tình trạng cây xanh, ý kiến của cộng đồng về lợi ích của cây xanh, và những đề xuất cải thiện cho hệ thống cây xanh tại địa phương.
- Vai trò cây xanh trong cảnh quan đô thị
- Ảnh hưởng của hoạt động sống con người tới sinh trưởng, phát triển cây xanh
- Mong muốn, nguyện vọng người dân về vấn đề cây xanh đường phố
- Vai trò của người dân trong bảo vệ, duy trì cây xanh
- Phỏng vấn các nhà quản lý và chuyên môn về công tác quản lý cây xanh đô thị và định hướng lựa chọn loài cây trồng…
Để nâng cao chất lượng phân tích và đánh giá, việc tìm đọc và nghiên cứu các tài liệu liên quan đến vấn đề nghiên cứu là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp bổ sung thông tin mà còn cung cấp luận cứ vững chắc để xây dựng các phương án đề xuất hiệu quả.
- Các số liệu điều tra đƣợc tổng hợp vào máy tính và đƣợc xử lý phân tích bằng phần mềm Excel
- Phân tích đánh giá đánh giá hiện trạng cây xanh đô thị ở khu vực nghiên cứu: + Theo Phường và đường phố
+ Theo các loài cây và cấp đường kính
+ Tổng hợp đánh giá chất lƣợng cây gồm 3 cấp: Tốt (T), Trung bình (TB) và Kém (K)
Để bảo tồn và phát triển hệ thống cây xanh đô thị tại quận Hoàn Kiếm, cần tham khảo các tài liệu liên quan và đề xuất các nhóm giải pháp hiệu quả Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng môi trường sống mà còn góp phần vào việc tạo cảnh quan đô thị bền vững.
ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên
Quận Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm của Thủ đô Hà Nội có tọa độ địa lý:
- Từ 21 0 01' đến 21 0 02' vĩ độ Bắc
- Từ 105 0 51' đến 105 0 52' kinh độ Đông Ranh giới giáp:
- Phía Tây giáp quận Đống Đa
- Phía Tây Bắc giáp quận Ba Đình và quận Đống Đa
- Phía Nam giáp quận Hai Bà Trƣng
- Dọc từ phía Bắc xuống phía Nam là sông Hồng
Quận Hoàn Kiếm, nằm ở phía Đông giáp sông Hồng và đối diện với Quận Long Biên, bao gồm 18 phường: Chương Dương, Cửa Đông, Cửa Nam, Đồng Xuân, Hàng Bạc, Hàng Bài, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Buồm, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Mã, Hàng Trống, Lý Thái Tổ, Phan Chu Trinh, Phúc Tân, Tràng Tiền, và Trần Hưng Đạo Tổng diện tích của quận là 5,287 km².
Quận Hoàn Kiếm có địa hình tương đối bằng phẳng, với độ cao giảm dần từ Đông sang Tây và từ Bắc xuống Nam, cao nhất đạt 11,0m và thấp nhất là 6,5m Qua nhiều năm xây dựng, địa hình đã được bồi đắp nền nhân tạo cao thêm 1-2m so với địa hình tự nhiên ban đầu.
Diện tích đất chưa sử dụng tại quận rất hạn chế, chỉ khoảng 0,4 ha ở phường Chương Dương, và nằm trong hành lang thoát lũ, khiến việc khai thác trở nên khó khăn Điều này cho thấy tình hình sử dụng đất của quận rất hiệu quả, nhưng cũng đặt ra thách thức cho quận trong việc phát triển thêm các dự án kinh tế - xã hội trong tương lai.
Quận Hoàn Kiếm có 21,26% diện tích tự nhiên là mặt nước sông Hồng, mang giá trị lớn về cảnh quan và môi trường nhưng chưa được khai thác hiệu quả Nếu Chính phủ triển khai các biện pháp tổng thể để chỉnh trị sông Hồng, ý tưởng xây dựng thành phố ven sông sẽ được thực hiện, từ đó diện tích mặt nước này sẽ được khai thác phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Hoàn Kiếm và thành phố Hà Nội.
Khí hậu Hà Nội điển hình cho vùng Bắc Bộ, với đặc trưng khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm Mùa hè tại đây nóng bức và có nhiều mưa, trong khi mùa đông lại lạnh và ít mưa.
Hà Nội, nằm trong vùng nhiệt đới, có lượng bức xạ mặt trời dồi dào với trung bình 122,8 kcal/cm² hàng năm, cùng với 1.641 giờ nắng Nhiệt độ không khí trung bình hàng năm đạt 23,6ºC, cao nhất vào tháng 6 (29,8ºC) và thấp nhất vào tháng 1 (17,2ºC) Độ ẩm tương đối trung bình hàng năm là 79%, với lượng mưa trung bình 1.800mm và khoảng 114 ngày mưa mỗi năm.
Quận Hoàn Kiếm, thuộc Thành phố Hà Nội, có khí hậu chia thành hai mùa rõ rệt Mùa nóng kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 với nhiệt độ cao nhất trung bình đạt 38°C, và lượng mưa tập trung nhiều từ tháng 7 đến tháng 9 Ngược lại, mùa lạnh diễn ra từ tháng 11 đến tháng 3, nhiệt độ trung bình thấp nhất dao động từ 8°C đến 10°C Độ ẩm trung bình hàng năm ở khu vực này là 84,5%.
Biểu đồ nhiệt độ không khí trung bình các tháng (ºC)
Biểu đồ lƣợng mƣa trung bình các tháng (mm)
Một nhà khoa học nước ngoài nhận định rằng "Vùng Đồng bằng Sông Hồng đã chết ở tuổi vị thành niên" trong quá trình nghiên cứu về Đồng bằng Bắc Bộ Hệ thống đê điều hoàn chỉnh được xây dựng từ xa xưa để trị thủy Sông Hồng đã khiến toàn bộ phù sa bị che chắn và đẩy ra tận cửa sông Kết quả là, các loại đất trong đê gần như không còn được tiếp tế phù sa tự nhiên, dẫn đến sự suy giảm chất lượng đất đai trong khu vực.
Phù sa Sông Hồng từ xƣa đã bồi tụ lấp vào vùng trũng giữa núi đƣợc gọi là
Vùng trũng Hà Nội có trầm tích dày với phù sa mới rất phì nhiêu, được bồi tụ tự do trước khi có đê, tạo nên đất cao hơn mực nước biển Đất tại quận Hoàn Kiếm thuộc quy luật chung của Đồng bằng Sông Hồng, chủ yếu là loại đất trong đê, đã mất nguồn bổ sung phù sa tự nhiên Hiện tượng rửa trôi diễn ra theo chiều thẳng đứng, khiến đất trở nên nghèo kiềm và hơi chua, đồng thời bị ẩm ướt.
"Glây" làm cho tầng đất sét ở dưới có màu xám xanh
Sau một thời gian dài canh tác và bón phân, đất ở quận Hoàn Kiếm đã trải qua nhiều biến đổi, đặc biệt là tình trạng ngập nước và mạch nước ngầm luôn ở mức cao Đất tại đây chủ yếu là đất bồi tụ từ xa xưa, kết hợp với tác động của các công trình xây dựng, tạo ra những khó khăn trong việc trồng cây xanh bóng mát.
3.1.5 Độ ẩm không khí Độ ẩm tương đối trung bình năm là 79%, biên độ trung bình các năm không lớn, biến động từ 1 - 2%
Tháng thấp nhất vào mùa khô lạnh tới 69%, tháng ẩm nhất vào mùa mƣa nóng có thể tới 85%
Quận Hoàn Kiếm nằm dọc theo Sông Hồng, do đó, mực nước của sông có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động trong quận Mực nước Sông Hồng thay đổi đáng kể theo mùa, với mức trung bình hàng năm dao động từ 3,31m đến 4,43m.
Bảng 3.1: Mực nước trung bình Sông Hồng qua các năm Đơn vị: m
Mực nước Sông Hồng đang có xu hướng giảm đều, dẫn đến tình trạng thiếu nước cho sản xuất trong mùa khô và hè, cũng như sự suy giảm của nguồn nước ngầm Trong những năm gần đây, nhiều khu vực sử dụng nước giếng khoan đã phải nối dài ống bơm để đảm bảo đủ nước sử dụng.
Mực nước Sông Hồng biến đổi rõ rệt theo mùa, với mức nước trung bình giảm thấp trong mùa khô lạnh, gây khó khăn cho tàu thuyền lưu thông Ngược lại, vào mùa mưa, mức nước trung bình cao nhất ghi nhận được là 7,63m, đạt vào tháng 7 năm 2006.
Điều kiện kinh tế - xã hội
3.2.1 Diện tích và dân số
- Mật độ dân số: 33.662người/km 2
3.2.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
Quận Hoàn Kiếm nổi bật với hệ thống giao thông đa dạng bao gồm đường sắt, đường thuỷ và đường bộ, tạo nên sự kết nối mạnh mẽ với các quận và tỉnh thành khác Yếu tố này không chỉ thúc đẩy giao lưu kinh tế mà còn góp phần phát triển văn hoá và du lịch, mang lại lợi thế đặc biệt cho Hoàn Kiếm mà không phải quận nào cũng có được.
Quận Hoàn Kiếm nổi bật với sự tập trung của dân cư hoạt động trong nhiều ngành nghề thủ công truyền thống, sản xuất các mặt hàng xuất khẩu giá trị cao như chạm khắc, kim hoàn, may, thêu, ren, đồ da, và các sản phẩm từ mây tre đan, hoa lụa, hoa giấy Ngoài ra, khu vực này còn là trụ sở của nhiều Bộ, Sở, Ban, ngành và các cơ quan quản lý Nhà nước, với 10 trong tổng số 17 Bộ của Trung ương đóng trên địa bàn thành phố.
Hoàn Kiếm, trung tâm hành chính và chính trị của Hà Nội, là nơi tập trung nhiều đại sứ quán và nhà riêng của các đại sứ, với 17 đại sứ trong tổng số 60 nước có mặt tại thành phố Khu vực này cũng là địa điểm quan trọng cho các văn phòng đại diện nước ngoài và các cơ quan chính trị, xã hội, tôn giáo.
Quận Hoàn Kiếm nổi bật với chợ Đồng Xuân, trung tâm giao lưu hàng hóa lớn nhất miền Bắc Ngoài ra, khu vực này còn có nhiều chợ lớn khác như Hàng Da, Cửa Nam, Hàng Bè cùng với các tuyến phố thương mại sầm uất như Hàng Gai, Hàng Bông, Hàng Ngang và Hàng Đào.
Chợ Đồng Xuân là một khu thương mại lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc giao lưu hàng hóa khu vực phía Bắc, cùng với các chợ lớn khác như Hàng Da, Cửa Nam, và Hàng Bè Khu vực Hoàn Kiếm đã trở thành trung tâm thương mại sầm uất của Hà Nội, với nhiều tuyến phố thương mại nhộn nhịp như Hàng Gai, Hàng Bông, Hàng Ngang, và Hàng Đào Chợ đêm Đồng Xuân không chỉ góp phần phát triển kinh tế quận mà còn thu hút khách du lịch, tạo điều kiện cho ngành du lịch địa phương phát triển Dù chợ đêm Đồng Xuân còn đang trong giai đoạn hình thành, nếu được khai thác hiệu quả, nó sẽ khẳng định vị trí trung tâm thương mại của Hoàn Kiếm và thu hút thêm nhiều du khách.
Thời gian gần đây, sự phát triển kinh tế - xã hội đã thúc đẩy mạnh mẽ việc xây dựng các cao ốc và văn phòng nổi tiếng như Hà Nội Tower tại Quận Hoàn Kiếm Với lợi thế vị trí địa lý độc đáo, Quận Hoàn Kiếm thu hút nhiều cơ quan, đơn vị muốn đặt văn phòng, dẫn đến sự bùng nổ trong dịch vụ cho thuê văn phòng Điều này không chỉ tạo ra một bộ mặt mới, văn minh cho Quận mà còn khẳng định vị thế trung tâm dịch vụ cao cấp của khu vực, bên cạnh những công trình kiến trúc cổ kính.
Quận Hoàn Kiếm, với hệ thống các trung tâm tài chính và ngân hàng đầu não, sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho các giao dịch kinh tế tài chính.
Trong vòng 10 năm tới, quận Hoàn Kiếm sẽ trở thành trung tâm tài chính lớn của Hà Nội nhờ vào chính sách tài chính ngân hàng đổi mới và sự phát triển của các thành phần kinh tế Đây sẽ là một dịch vụ cao cấp, dựa trên trí thức và sự tiến bộ của nền kinh tế Với vị trí trung tâm thành phố và vai trò là trung tâm hành chính, chính trị, thương mại và dịch vụ, Hoàn Kiếm có nhiều điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
3.2.3 Lịch sử hình thành và phát triển
Quận Hoàn Kiếm luôn là trung tâm của Hà Nội và của Việt Nam, đƣợc hình thành cách đây gần 1000 năm, có một bề dày lịch sử phát triển
Khu phố cổ Hà Nội, còn được gọi là 36 phố phường, được hình thành từ đầu thế kỷ XIX dưới triều Nguyễn Nơi đây không chỉ nổi bật với kiến trúc độc đáo mà còn là nơi tập trung nhiều công trình lịch sử quan trọng như Hoàng Thành, Kinh Thành, cùng với các đình, đền, chùa nổi tiếng như đình Kim Ngân, chùa Báo Ân, chùa Báo Thiên, đền Vua Lê, Ngọc Sơn và Bà Triệu.
Kể từ năm 1886, quận Hoàn Kiếm đã được phát triển theo kiểu khu phố châu Âu về phía Nam hồ Hoàn Kiếm, với hệ thống bàn cờ được quy hoạch rõ ràng Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình trong phong cách xây dựng đô thị, mang đậm ảnh hưởng kiến trúc Pháp với nhiều công trình độc đáo và đặc trưng.
Kể từ năm 1955, đặc biệt là sau năm 1975, quận Hoàn Kiếm đã tập trung phát triển ra ngoài đê, dẫn đến sự hình thành các khu nhà ở tập thể cho các cơ quan.
Quận Hoàn Kiếm được phân chia rõ ràng theo từng giai đoạn lịch sử, với những đặc điểm riêng biệt phản ánh sự hình thành và phát triển của khu vực này.
Khu phố cổ Hà Nội bao gồm các phường nổi tiếng như Hàng Bạc, Hàng Bồ, Hàng Đào, Cửa Đông, Hàng Buồm, Hàng Mã, Hàng Gai, Đồng Xuân và một phần của hai phường Lý Thái Khu vực này không chỉ là trung tâm văn hóa lịch sử mà còn thu hút du khách bởi những nét đẹp kiến trúc và truyền thống đặc sắc.
- Khu phố cũ: gồm các phường Cửa Nam, Trần Hưng Đạo, Phan Chu Trinh, Tràng Tiền, Lý Thái Tổ, Hàng Bông, Hàng Trống, Hàng Bài
- Khu ngoài đê: gồm 2 phường Phúc Tân và Chương Dương
Quận Hoàn Kiếm nổi bật với bề dày lịch sử và sự phát triển của các khu phố cổ, tạo nên một đặc thù riêng Điều này mang lại cho quận một lợi thế đặc biệt trong việc phát triển dịch vụ, thương mại và du lịch.
Quận Hoàn Kiếm nổi tiếng với Hồ Gươm, được coi là "viên ngọc quý của Thủ đô", là một danh thắng và di tích lịch sử quan trọng Với diện tích 130.000 m2 mặt nước và 32.250 m2 cây xanh ven hồ, Hồ Gươm không chỉ là một cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn đóng vai trò là hồ điều hòa của trung tâm Hà Nội Bên cạnh đó, các vườn hoa lớn xung quanh cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp cho Thủ đô, tăng cường sức hấp dẫn cho du lịch sinh thái và văn hóa.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Hiện trạng hệ thống cây xanh đường phố khu vực quận Hoàn Kiếm
4.1.1 Hiện trạng thành phần loài cây xanh đường phố quận Hoàn Kiếm
Kết quả điều tra cây xanh trên 152 tuyến phố quận Hoàn Kiếm cho thấy có khoảng 7.000 cây thuộc 44 loài và 21 họ thực vật Nhiều loài cây trong số này gắn liền với lịch sử phát triển của Hà Nội, bao gồm Hoa sữa, Cơm nguội, Bàng, Xà cừ, Phượng vĩ, Lộc vừng, Nhội, Si, Sấu, Sưa và Thàn mát.
2 Họ Bồ hòn Sapindaceae 1 loài
3 Họ Dâu tằm Moraceae 5 loài
9 Họ Ngọc Lan Magnoliaceae 2 loài
11 Họ Long não Lauraceae 1 loài
12 Họ Lộc vừng Lecythidaceae 1 loài
14 Họ Thầu dầu Euphorbiaceae 2 loài
16 Họ trinh nữ Mimosaceae 1 loài
17 Họ Tử vi Lythraeae 1 loài
18 Họ Trúc đào Apocynaceae 1 loài
Thành phần loài, tỉ lệ, tình hình sinh trưởng của một số loài cây chủ yếu trên đường phố quận Hoàn Kiếm được thể hiện trong bảng 4.1
Bảng 4.1: Tổng hợp thành phần loài và tình hình sinh trưởng các loài cây chủ yếu trên đường phố quận Hoàn Kiếm
STT Loài cây Tên khoa học
9 Dâu da Spondias lakonensis 244 3,43 12,42 2,30 3,76 1,23 TB
STT Loài cây Tên khoa học
13 Trứng cá Muntingia calabura 77 1,08 17,60 3,47 6,08 2,74 TB
Cây khác có số lƣợng ít
Hệ thống cây xanh đô thị trên các tuyến phố quận Hoàn Kiếm đã trải qua quá trình hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử của Thủ đô.
Hà Nội, với sự hình thành và phát triển rõ nét từ cuối thế kỷ 19 trong thời kỳ thuộc Pháp, vẫn giữ gìn được nhiều cây cổ thụ lâu năm trong khu vực phố cổ Những cây này, với tuổi đời trên trăm năm, bao gồm các loài như Bằng lăng, Bàng, Lim xẹt, Phượng vĩ, Xà cừ và Sấu, được xem là biểu tượng cây xanh truyền thống của thành phố.
Kể từ năm 1954, các khu phố cũ vẫn duy trì được đặc trưng của hệ thống cây xanh từ thời Pháp Tuy nhiên, quá trình phát triển đô thị với sự đầu tư mạnh mẽ vào các công trình xây dựng và giao thông đã ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống cây xanh Hệ thống cây xanh trên các đường phố đang bị tác động bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, dẫn đến sự giảm dần về số lượng cây xanh.
Từ bảng 4.1 cho thấy số lượng loài cây trồng trên các đường phố lớn có tới
44 loài, trong đó 21 loài có số lƣợng lớn, 23 loài còn lại chỉ có 126 cây (1,77%) Những loài cây có số lƣợng lớn nhƣ Bằng lăng (1.178 cây), Xà cừ (1.106 cây), Sấu
Trong số 44 loài cây được khảo sát, cây Lim xẹt (724 cây), Phượng vĩ (601 cây), Bàng (563 cây) và Hoa sữa (350 cây) đã thể hiện khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng hiện tại Một số loài cây như Dâu da (244 cây), Trứng cá (77 cây) và Dướng (47 cây) được người dân trồng để lấy bóng mát nhưng không thuộc danh mục cây trồng đô thị, gây lộn xộn trong tổ chức cây xanh và ảnh hưởng đến cảnh quan đô thị Trong đó, có 10 loài cây rụng lá chiếm 22,72% và 5 loài có hoa đẹp chiếm 23,80% Ngoài ra, có 7 loài cây không thích hợp trồng trên đường phố, chiếm 11,36%.
4.1.2 Hiện trạng cây xanh đường phố trên các khu vực của quận Hoàn Kiếm
4.1.2.1 Đánh giá hiện trạng hệ thống cây xanh đường phố khu vực phố cổ
Khu phố cổ Hà Nội bao gồm 76 tuyến phố thuộc 10 phường: Hàng Đào, Hàng Bạc, Hàng Buồm, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Gai, Hàng Mã, Đồng Xuân, Cửa Đông và Lý Thái Tổ, theo quyết định số 70/BXD/KT-QH ngày 30 tháng 3 năm 1995 của Bộ Xây dựng Dù một số phố cổ nằm ngoài khu vực này, nhưng đây là nơi tập trung nhiều phố cổ nhất và vẫn giữ được những đặc trưng văn hóa, do đó khu vực theo quy định trên được bảo tồn và gìn giữ như khu phố cổ.
Khu phố cổ được quy hoạch và thiết kế từ thời Pháp, với đặc trưng là nhà ở kết hợp cửa hàng bán nhiều mặt hàng truyền thống Khu vực này có mật độ xây dựng cao, với các ngôi nhà dạng ống và hệ thống đường giao thông nhỏ, hẹp, ngắn theo kiểu ô bàn cờ Vỉa hè hai bên đường có độ rộng khác nhau Hiện nay, hè của các tuyến phố cổ đã được Thành phố cải tạo và lát đá, tạo nên diện mạo mới cho khu vực này.
Các tuyến phố có mặt cắt ngang vỉa hè từ 1-2m bao gồm 17 tuyến: Chả Cá, Chợ Gạo, Đào Duy Từ, Đông Thái, Hà Trung, Hàng Cá, Hàng Cân, Hàng Chai, Hàng Giầy, Hàng Quạt, Nguyễn Văn Tố, Nguyễn Quang Bích, Ngõ Trạm, Nhà Hỏa, Thanh Hà, Tô Tịch và Yên Thái.
Có 36 tuyến phố có mặt cắt ngang hè từ 2 - 2,5m, bao gồm: Bát Đàn, Bát Sứ, Cầu Đông, Cầu Gỗ, Đinh Liệt, Đồng Xuân, Gầm Cầu, Gia Ngư, Hàng Bè, Hàng Bồ, Hàng Buồm, Hàng Bút, Hàng Chĩnh, Hàng Da, Hàng Đào, Hàng Đậu, Hàng Điếu, Hàng Đồng, Hàng Đường, Hàng Giấy, Hàng Hòm, Hàng Khoai, Hàng Ngang, Hàng Nón, Hàng Phèn, Hàng Rươi, Hàng Thiếc, Hàng Tre, Hàng Vải, Lò Rèn, Lương Ngọc Quyến, Lương Văn Can, Ngõ Gạch, Nguyễn Thiện Thuật, Tạ Hiện, và Thuốc Bắc.
Các tuyến phố có mặt cắt ngang hè 3,0m bao gồm 16 tuyến phố: Cao Thắng, Hàng Bạc, Hàng Bông, Hàng Chiếu, Hàng Gà, Hàng Gai, Hàng Lược, Hàng Mã, Hàng Mắm, Hàng Mành, Hàng Thùng, Lãn Ông, Mã Mây, Nguyễn Siêu, Nguyễn Thiếp và Ô Quan Chưởng.
- Các tuyến phố có mặt cắt ngang hè trên 3,0m - 4,5m (04 tuyến phố): Đường Thành, Hàng Cót, Hàng Muối, Phùng Hƣng
- Riêng phố Nguyễn Hữu Huân có mặt cắt ngang hè từ 5-6m, phố Cửa Đông có mặt cắt ngang hè rộng 7m
Trên hè phố, có nhiều công trình giao thông và dân sinh như hệ thống điện, điện thoại, cấp thoát nước, và cáp thông tin Việc thi công và đào bới làm cắt đứt rễ ngang của cây, giảm khả năng hút nước và chất dinh dưỡng, khiến cây dễ đổ trong mùa mưa bão Thêm vào đó, người dân thường cơi nới mái đua, mái vẩy, ban công và đặt biển quảng cáo, gây ảnh hưởng đến chất lượng cây xanh hiện có và khó khăn trong việc trồng thêm cây mới Để đánh giá hiện trạng hệ thống cây xanh bóng mát ở khu phố cổ, tác giả tập trung nghiên cứu một số tuyến phố chính.
Chiều dài tuyến phố là 510 m, mặt cắt ngang hè trung bình 5,5m Trên hè có
91 cây bóng mát thuộc 13 loài cây, trong đó những loài có số lƣợng lớn nhƣ: Chẹo
Trong tổng số cây được khảo sát, cây cao su chiếm 26,37% với 24 cây, tiếp theo là xà cừ với 18 cây, chiếm 19,78% Lim xẹt có 16 cây, chiếm 17,58%, và bằng lăng có 10 cây, chiếm 10,99% Đặc biệt, nhóm cây lớn nhất là xà cừ với đường kính thân (D1,3) đạt 73,17 cm, chiều cao (H vn) 17,53 m, và đường kính tán (D t) 6,62 m.
Tuyến phố có vỉa hè rộng 55 cm, với chiều cao cây là 11 m và đường kính thân cây 6 m Tuy nhiên, nhiều cửa hàng tại đây đã lấn chiếm vỉa hè để đỗ xe máy và đặt đồ dùng sát gốc cây, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng của cây.
Bảng 4.2: Hiện trạng cây xanh trên phố Nguyễn Hữu Huân
Hệ thống cây xanh bóng mát tại khu vực được khảo sát cho thấy sự sinh trưởng và phát triển tốt, với đa dạng chủng loại phù hợp cho không gian đường phố, góp phần tạo nên cảnh quan kiến trúc hấp dẫn Tuy nhiên, trong tổng chiều dài 510m, có đến 13 loài cây, trong đó 8 loài có số lượng cá thể ít (dưới 3 cây) Để đảm bảo tính đồng nhất cho tuyến phố, cần hướng tới việc phát triển một số loài cây trồng chính trong tương lai.
Tuyến phố dài 1.350 m với mặt cắt ngang hè trung bình 4,0 m, có 251 cây bóng mát thuộc 14 loài, trong đó cây Sữa chiếm 22,31% (56 cây), Bằng lăng 20,32% (51 cây) và Bàng 18,73% (47 cây) Những cây lớn gồm Xà cừ có đường kính 1,3 m đạt 67,28 cm và chiều cao 12,68 m; Đa lông với đường kính 1,3 m là 64,29 cm và chiều cao 8,86 m; Si có đường kính 1,3 m là 53,75 cm và chiều cao 8,38 m; Bàng với đường kính 1,3 m là 51,91 cm và chiều cao 9,60 m Tuyến phố này là đoạn dài nhất trong khu phố cổ, với khoảng 800 m hè sát đường tàu và không có nhà dân.
Bảng 4.3: Hiện trạng cây xanh trên phố Phùng Hƣng