Cơ sở lý luận của giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh THPT
1.1.1.1.Ý thức và ý thức xã hội
Khi bàn về vấn đề ý thức, chủ nghĩa Mác- Lênin đã phân tích và làm rõ qua việc nêu lên nguồn gốc, bản chất và kết cấu của ý thức
Dựa trên những thành tựu của sinh lý học thần kinh, chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định rằng ý thức là thuộc tính của vật chất, nhưng chỉ tồn tại ở dạng vật chất có tổ chức cao như bộ óc con người Bộ óc là cơ quan vật chất của ý thức, và ý thức là chức năng của bộ óc Hoạt động của ý thức phụ thuộc vào chức năng của bộ óc, do đó, khi bộ óc bị tổn thương, hoạt động của ý thức sẽ bị ảnh hưởng Vì vậy, ý thức không thể tách rời khỏi hoạt động sinh lý thần kinh của bộ óc con người.
Khoa học đã khẳng định rằng con người là sản phẩm cao nhất của quá trình phát triển vật chất, với bộ óc là tổ chức sống đặc biệt, chứa khoảng 14-15 tỷ tế bào thần kinh Những tế bào này kết nối với nhau và với các giác quan, tạo ra nhiều mối liên hệ để điều khiển hoạt động của cơ thể trong tương tác với thế giới bên ngoài thông qua các phản xạ Quá trình ý thức và sinh lý trong bộ óc không tách rời mà là hai mặt của một quá trình sinh lý thần kinh mang nội dung ý thức.
Ngày nay, sự phát triển của khoa học - kỹ thuật đã mang đến những máy móc hiện đại, nhưng tất cả đều được tạo ra từ trí tuệ con người Dù máy móc có thông minh đến đâu, nếu không có sự tác động từ thế giới bên ngoài, bộ óc con người sẽ không thể phát triển ý thức.
Phản ánh là một thuộc tính phổ biến của tất cả các đối tượng vật chất, thể hiện khả năng của một hệ thống vật chất trong việc giữ lại và tái hiện những đặc điểm của hệ thống vật chất khác.
Trong suốt quá trình phát triển của thế giới vật chất, thuộc tính phản ánh của vật chất đã tiến triển từ đơn giản đến phức tạp, thể hiện sự phát triển liên tục và nâng cao của các đặc tính này.
Phản ánh vật lý: Là hình thức phản ánh đơn giản nhất ở giới vô sinh, thể hiện qua các quá trình biến đổi cơ, lý, hoá
Phản ánh sinh học là những biểu hiện trong sinh giới, phản ánh sự đa dạng hình thức tương ứng với từng giai đoạn phát triển của thế giới sinh vật Quá trình này diễn ra thông qua các kích thích từ môi trường đối với thực vật, cùng với các phản xạ ở động vật có hệ thần kinh, và tâm lý ở những loài động vật cấp cao có bộ óc.
Tâm lý động vật đại diện cho mức độ phản ánh cao nhất trong thế giới động vật Mặc dù vậy, tâm lý này chưa đạt đến ý thức mà chủ yếu mang tính chất bản năng, chịu ảnh hưởng từ nhu cầu sinh lý và các quy luật sinh học.
Ý thức bắt nguồn từ thuộc tính phản ánh của vật chất và phát triển qua thời gian Nó là kết quả của quá trình dài lâu, với nội dung là thông tin về thế giới bên ngoài Ý thức phản ánh thế giới vào đầu óc con người, nhưng chỉ có bộ óc thì chưa đủ để hình thành ý thức Sự tác động của thế giới bên ngoài lên các giác quan là cần thiết để hoạt động ý thức diễn ra Do đó, bộ óc con người cùng với tác động từ môi trường xung quanh tạo thành nguồn gốc tự nhiên của ý thức Ngoài ra, để ý thức hình thành, nguồn gốc xã hội, bao gồm vai trò của lao động, ngôn ngữ và các quan hệ xã hội, cũng đóng vai trò quyết định.
Quá trình tồn tại và phát triển của con người yêu cầu lao động để tác động và biến đổi thế giới khách quan, từ đó tạo ra vật phẩm phục vụ cho cuộc sống Qua việc cải tạo thế giới xung quanh, ý thức con người được hình thành và hoàn thiện dần Hơn nữa, quá trình này không diễn ra thụ động; lao động giúp con người khám phá các thuộc tính, kết cấu và quy luật của thế giới, nâng cao khả năng nhận thức Nhờ lao động, bộ não con người ngày càng hoàn thiện, dẫn đến khả năng tư duy ngày càng cao.
Trong quá trình lao động, con người phát sinh nhu cầu trao đổi kinh nghiệm và tư tưởng, dẫn đến sự hình thành ngôn ngữ Theo Ăngghen, ngôn ngữ bắt nguồn từ lao động và phát triển song song với nó, đây là cách giải thích duy nhất chính xác về nguồn gốc của ngôn ngữ.
Ngôn ngữ hình thành từ nhu cầu lao động và là hệ thống tín hiệu vật chất chứa đựng ý thức Nếu không có ngôn ngữ, ý thức không thể tồn tại và biểu đạt Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp xã hội mà còn là công cụ tư duy giúp khái quát hóa và trừu tượng hóa thực tiễn Nhờ ngôn ngữ, con người có thể tổng kết thực tiễn, trao đổi thông tin và tri thức qua các thế hệ Ý thức không chỉ là hiện tượng cá nhân mà còn là hiện tượng xã hội, và không có ngôn ngữ, ý thức sẽ không thể hình thành và phát triển Nguồn gốc quyết định sự ra đời và phát triển của ý thức chính là lao động và thực tiễn xã hội, phản ánh hiện thực khách quan vào bộ óc con người thông qua lao động, ngôn ngữ và các quan hệ xã hội Ý thức là sản phẩm và hiện tượng xã hội.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định rằng ý thức là sự phản ánh khách quan của thế giới vào bộ óc con người một cách năng động và sáng tạo Ý thức không chỉ là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan mà còn là thực tại chủ quan, không mang tính vật chất mà chỉ là hình ảnh tinh thần gắn liền với hoạt động khái quát hóa và trừu tượng hóa Ý thức phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan, nhưng không phải tự nhiên mà trở thành ý thức; nó là sự phản ánh năng động, được quyết định bởi nhu cầu cải biến giới tự nhiên và thực hiện thông qua hoạt động lao động của con người.
Kết cấu của ý thức phân thành hai chiều:
Theo chiều ngang, tri thức, tình cảm, niềm tin và lý trí là những yếu tố cấu thành quan trọng, trong đó tri thức đóng vai trò cốt lõi Tri thức là kết quả của quá trình nhận thức thế giới, phản ánh thực tại khách quan Ý thức mà thiếu tri thức sẽ trở nên trống rỗng và không mang lại giá trị thực tiễn cho con người.
Sự hiểu biết của con người không chỉ giúp họ nhận thức về thế giới xung quanh mà còn tạo ra những cảm xúc sâu sắc Tình cảm, như một hình thức phản ánh đặc biệt, thể hiện mối quan hệ giữa con người với nhau và với thế giới khách quan.
Tự ý thức là quá trình con người nhận thức bản thân song song với việc nhận thức thế giới xung quanh Đây là hình thức thể hiện các hành vi, cảm xúc, tư tưởng, động cơ và lợi ích của chính mình, cũng như vị trí của bản thân trong xã hội Tự ý thức phản ánh ý thức về chính mình thông qua mối quan hệ với thế giới bên ngoài.