CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VIỆC GIÁO DỤC Ý THỨC PHÁP LUẬT CHO HỌC SINH, SINH VIÊN
Một số khái niệm liên quan đến đề tài
1.1.1.1 Khái niệm ý thức pháp luật Ý thức pháp luật là một trong những hình thái ý thức xã hội nó tồn tại bên cạnh những hình thái ý thức xã hội khác như ý thức đạo đức, ý thức chính trị… Trong lịch sử tư tưởng của loài người do có sự khác biệt về nhận thức giữa các thời đại cũng như sự khác biệt trong quan niệm về lợi ích giai cấp nên quan niệm về YTPL không phải lúc nào cũng có sự thống nhất Ý thức pháp luật hiểu theo nghĩa thông thường (nghĩa hẹp) đó là ý thức chấp hành pháp luật của con người, “ý thức pháp luật là trình độ hiểu biết của các tầng lớp nhân dân về pháp luật… là thái độ đối với pháp luật, ý thức tôn trọng hay coi thường pháp luật, đó là thái độ đối với hành vi vi phạm pháp luật và phạm tội” [29; 609] Quan niệm này đã đồng nhất YTPL với một trong những biểu hiện của nó Vì vậy, khi đánh giá ý thức pháp luật của một tập thể hay cá nhân người ta thường căn cứ vào những hành vi chấp hành pháp luật của chủ thể đó Quan niệm này chưa thể hiện rõ đặc trưng cơ bản của khái niệm, không thấy rõ được bản chất của ý thức pháp luật nên dễ rơi vào quan điểm phiến diện và chủ quan
Trong nghiên cứu lý luận cũng có nhiều quan niệm khác nhau về ý thức pháp luật
Ý thức pháp luật được hiểu là sự tổng hợp của tư tưởng, quan điểm và tâm lý pháp luật, bao gồm nhận thức, hiểu biết về pháp lý, cảm xúc đối với pháp luật, cùng với sự tôn trọng và thói quen chấp hành nghiêm chỉnh các quy định pháp luật.
Ý thức pháp luật xã hội chủ nghĩa (YTPL) phản ánh bản chất giai cấp, thể hiện qua quan điểm, tình cảm và thái độ của giai cấp công nhân cùng nhân dân lao động, dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân YTPL không chỉ là tổng hòa các quan niệm về pháp luật mà còn liên quan đến các yêu cầu, quyền và nghĩa vụ của công dân trong xã hội.
Ý thức pháp luật được hiểu là tổng hợp các học thuyết, tư tưởng và quan điểm phổ biến trong xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa sự hiểu biết của con người về pháp luật hiện hành, pháp luật đã qua và pháp luật cần thiết Nó phản ánh sự đánh giá về tính hợp pháp hay không hợp pháp trong hành vi của cá nhân cũng như trong hoạt động của các cơ quan Nhà nước và tổ chức xã hội.
Ý thức pháp luật được hiểu là một hình thái ý thức xã hội, bao gồm tổng thể quan điểm, khái niệm, học thuyết pháp lý và tình cảm của con người, thể hiện thái độ đối với pháp luật hiện hành và trật tự pháp luật Nó phản ánh sự đánh giá về tính công bằng, đúng đắn của pháp luật hiện tại, pháp luật trong quá khứ và tương lai, cũng như hành vi hợp pháp và không hợp pháp của cá nhân, cơ quan Nhà nước và tổ chức.
Ý thức pháp luật (YTPL) là một hình thái ý thức xã hội mang tính giai cấp sâu sắc, phản ánh một cách tích cực và sáng tạo đời sống pháp luật YTPL hình thành những khái niệm, quan điểm, tư tưởng và tình cảm của con người đối với pháp luật, thể hiện sự hiểu biết và thái độ của họ về pháp luật hiện hành, quá khứ và tương lai Nó cũng liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các chủ thể pháp luật, cũng như tính hợp pháp hay không hợp pháp trong hành vi của cá nhân, cơ quan Nhà nước và tổ chức chính trị xã hội.
1.1.1.2 Kết cấu của ý thức pháp luật Ý thức PL là một hiện tượng chính trị - pháp lý có kết cấu phức tạp Kết cấu của ý thức pháp luật là cách thức tổ chức bên trong của ý thức pháp luật, trong đó, giữa các nhân tố cấu thành của ý thức pháp luật có mối quan hệ biện chứng với nhau vừa thống nhất lại vừa có tác động ảnh hưởng qua lại lẫn nhau Việc tìm hiểu kết cấu của YTPL, tức là nghiên cứu mối quan hệ bên trong của các yếu tố cấu thành ý thức pháp luật, giúp chúng ta tìm hiểu con đường hình thành ý thức pháp luật, sự đánh giá về ý thức pháp luật, cũng như phương thức tác động GD để hình thành và nâng cao ý thức pháp luật cho HS, SV
Có nhiều phương pháp để phân tích cấu trúc của ý thức pháp luật Tùy thuộc vào từng góc độ nghiên cứu, chúng ta có thể xem xét cấu trúc này ở các cấp độ khác nhau, và mỗi phương pháp phân chia sẽ mang lại ý nghĩa riêng trong việc hiểu bản chất, đặc điểm và vai trò của ý thức pháp luật.
Thứ nhất, căn cứ vào tính chất, nội dung của ý thức pháp luật có thể chia ra thành tâm lý pháp luật và hệ tư tưởng pháp luật
Tâm lý pháp luật phản ánh cảm xúc, thái độ và tình cảm của con người đối với pháp luật cùng các hiện tượng pháp lý khác.
Tâm lý pháp luật phản ánh trạng thái tâm lý của con người đối với pháp luật, phát sinh từ cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ lợi ích cụ thể Nó là bước đầu tiên trong nhận thức của con người về các vấn đề pháp lý, mang tính chủ quan và cảm tính.
Tâm lý pháp luật là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến YTPL cá nhân và xã hội, tồn tại phổ biến trong mỗi cá nhân Với tính bảo thủ cao, tâm lý pháp luật thể hiện qua cảm xúc, tâm trạng, thói quen, niềm tin và thành kiến, tạo thành những yếu tố tương đối ổn định Lịch sử cho thấy các truyền thống pháp luật tốt đẹp được gìn giữ và phát huy, giúp con người hoạt động tự tin và kiên định Thói quen và truyền thống pháp luật không chỉ điều chỉnh hành vi mà còn thể hiện tính tích cực, tiến bộ, vì vậy thường được khuyến khích phát triển.
Tâm lý pháp luật của cá nhân bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố khách quan và chủ quan như môi trường xã hội, điều kiện kinh tế, văn hóa, trình độ học vấn và mối quan hệ gia đình, xã hội Nó hình thành tự phát trong hành vi con người, diễn ra nhiều lần, tạo ra nhu cầu điều chỉnh hành vi sao cho phù hợp Mặc dù nhu cầu sử dụng quy tắc điều chỉnh hành vi là khách quan, nhưng cách nhìn nhận và cảm nhận về nhu cầu này lại khác nhau giữa các cá nhân Do đó, tâm lý pháp luật xuất hiện dưới dạng tình cảm và cảm xúc, chẳng hạn như tình cảm đối với sự bình đẳng, sự sợ hãi trước hình phạt, hoặc phản ứng với các bản án.
Tình cảm pháp luật và tâm trạng pháp luật đóng vai trò quan trọng trong tâm lý pháp lý Khi một quy định pháp luật mới phù hợp với nguyện vọng và lợi ích của con người, nó sẽ tạo ra cảm xúc tích cực và thúc đẩy hành động Ngược lại, nếu quy định không mang lại lợi ích, người dân sẽ có tâm trạng tiêu cực, buồn bã và chống đối khi thực hiện.
- Hệ tư tưởng pháp luật
Hệ tư tưởng pháp luật là tập hợp các quan điểm và học thuyết về pháp luật, bao gồm vai trò, bản chất giai cấp và các thuộc tính của pháp luật Nó cũng đề cập đến giá trị xã hội của pháp luật và mối quan hệ của pháp luật với dân chủ, tự do và quyền con người.
Bất kỳ một quốc gia nào với một chế độ chính trị xã hội thì hệ tư tưởng
PL chính thống của quốc gia đó bao giờ cũng là hệ tư tưởng của giai cấp thống trị
Hệ tư tưởng pháp luật không phải là sự phản ánh trực tiếp của đời sống
PL xã hội là sự phản ánh có ý thức và có tổ chức của các hoạt động tư duy lý luận, thể hiện qua hệ thống khái niệm và quan điểm của giai cấp thống trị Nó được công nhận rộng rãi và truyền bá công khai thông qua toàn bộ hệ thống chính trị và các tổ chức xã hội.
Tính tất yếu của việc giáo dục ý thức pháp luật cho học sinh, sinh viên
1.2.1 Các yếu tố tác động đến việc hình thành và giáo dục ý thức pháp luật cho học sinh, sinh viên Ý thức pháp luật của HS, SV tồn tại và phát triển trong mối quan hệ với tồn tại xã hội, với rất nhiều các hiện tượng chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, nhưng trực tiếp nhất là các hiện tượng PL Ý thức pháp luật của HS, SV chịu sự tác động của những điều kiện kinh tế, xã hội của chính xã hội mà các em đang sinh sống, có thể xác định các yếu tố liên quan trực tiếp đến đến YTPL của HS, SV như sau:
Một là, đặc điểm tâm sinh lý của HS, SV
Mỗi lứa tuổi có những đặc điểm tâm sinh lý riêng, và đối với học sinh, sinh viên (HS, SV), hoạt động chủ yếu là học tập để tiếp thu kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp Việc tìm hiểu đặc điểm tâm sinh lý của HS, SV là rất quan trọng trong quá trình giáo dục nhằm nâng cao hiệu quả học tập cho đối tượng này Đặc biệt, học sinh và sinh viên trong hệ thống giáo dục quốc dân từ trung cấp đến đại học thường ở độ tuổi phát triển, có nhiều biến động về thể chất và tâm hồn, điều này ảnh hưởng lớn đến tâm sinh lý của các em.
Ở lứa tuổi này, tâm lý của các em rất nhạy cảm và dễ bị tác động bởi môi trường xung quanh, như phim ảnh và các hoạt động văn hóa xã hội Sự phát triển cơ thể đi kèm với nhu cầu tìm hiểu về giới tính và tính tò mò, nếu không được giáo dục đúng cách, có thể dẫn đến những tâm lý lệch lạc và hành vi phạm tội Thiếu hiểu biết về cuộc sống và pháp luật sẽ làm gia tăng nguy cơ này.
- Về nhận thức: đa số người học (nhất là HS, SV những năm đầu TC,
Giai đoạn CĐ, ĐH là thời điểm quan trọng trong việc hình thành nhân cách, khi tâm lý và sinh lý của sinh viên chưa ổn định Trong giai đoạn này, suy nghĩ của họ chưa chín chắn và tính cách thường xuyên thay đổi Đa số sinh viên chưa nhận thức đầy đủ về hành vi của bản thân, dẫn đến việc họ thường hành động theo bản năng và cảm tính.
Lứa tuổi học sinh, sinh viên đang ở ngưỡng cửa của cuộc đời, định hình cảm xúc và giá trị bản thân Sự tiếp xúc ngày càng rộng rãi với con người và môi trường xã hội thúc đẩy sự chuyển biến trong tình cảm Thói quen ở độ tuổi này đã tương đối ổn định, do đó việc thay đổi thói quen cũ không hề dễ dàng Những thói quen tốt có thể phát triển thành lối sống tích cực, trong khi thói quen xấu nếu không được khắc phục sẽ dẫn đến sự suy thoái nhân cách nhanh chóng.
Ở độ tuổi này, thanh thiếu niên bắt đầu tham gia vào các quan hệ xã hội và được pháp luật công nhận có năng lực hành vi Họ cũng phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình trong các mối quan hệ xã hội Đây là giai đoạn hình thành nhân cách, nhưng cũng dễ bị sa ngã và lôi kéo vào hành vi phạm tội do tính hiếu động và tò mò Tuy nhiên, nếu được định hướng và giáo dục đúng cách, họ cũng dễ dàng tiếp thu những điều tốt đẹp và tích cực.
Học sinh, sinh viên yếu kém về đạo đức thường trải qua ba giai đoạn tâm lý dễ vi phạm pháp luật Giai đoạn đầu tiên là giai đoạn tập nhiễm, khi các em dễ bị cám dỗ và không có khả năng đề kháng trước thói xấu, dẫn đến những biểu hiện buông thả Tiếp theo, trong giai đoạn phát triển, các hoạt động tiêu cực bắt đầu chiếm ưu thế trong đời sống của các em Cuối cùng, ở giai đoạn nghiêm trọng, những hành vi tiêu cực trở thành chủ yếu và dẫn đến sự biến chất về nhân cách.
Đặc điểm tâm sinh lý của học sinh, sinh viên có ảnh hưởng lớn đến nhận thức và hành động của các em Nếu không được định hướng và giáo dục theo các mục tiêu, chuẩn mực xã hội, các em dễ bị lôi kéo vào những hành vi tiêu cực.
Hai là, tác động của nền kinh tế thị trường
Kinh tế thị trường đại diện cho thành tựu của nền văn minh nhân loại, phản ánh sự phát triển cao hơn của kinh tế hàng hóa Mô hình này cho phép các quan hệ kinh tế diễn ra trên thị trường thông qua quá trình trao đổi và mua bán.
Nền kinh tế thị trường ở nước ta không chỉ có những đặc điểm chung của bất kỳ nền kinh tế thị trường nào, mà còn mang những đặc trưng riêng biệt do phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là nền kinh tế hàng hóa đa thành phần, hoạt động theo cơ chế thị trường dưới sự quản lý của Nhà nước Để phát triển lành mạnh, nền kinh tế này cần kết hợp chặt chẽ giữa hoạt động của thị trường và sự điều tiết của Nhà nước, trong đó pháp luật đóng vai trò là công cụ chủ yếu.
Cùng với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam Đây là một quá trình khách quan mà mọi dân tộc đều bị ảnh hưởng, tạo ra cơ hội để Việt Nam "đi tắt đón đầu" trong phát triển Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đặt ra nhiều thách thức, không chỉ tạo ra tiền đề cho sự phát triển toàn diện của con người mà còn gây ra hiện tượng tiêu cực đối với ý thức đạo đức, văn hóa và sự tiến bộ xã hội.
Việc mở cửa nền kinh tế và giao lưu văn hóa đã tác động đến truyền thống và đạo đức xã hội, dẫn đến sự xuống cấp trong ý thức pháp luật (YTPL) của người dân, đặc biệt là học sinh và sinh viên Một số nét đẹp trong đạo đức truyền thống bị phá vỡ, trong khi các vấn đề xã hội như tham nhũng, buôn lậu và mại dâm gia tăng, tạo ra cơ hội cho việc vi phạm pháp luật Nhiều người vì lợi nhuận cao sẵn sàng bất chấp pháp luật, do cơ chế lỏng lẻo và hệ thống pháp luật thiếu đồng bộ Tình trạng này cản trở sự phát triển của YTPL trong cộng đồng, và nếu không có biện pháp kịp thời, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến ý thức và lối sống theo pháp luật của nhiều thành viên xã hội, bao gồm cả học sinh và sinh viên Khi xã hội phát triển, nhu cầu hiểu biết và áp dụng pháp luật trong các hoạt động kinh tế và bảo vệ quyền lợi cá nhân ngày càng tăng cao.
Việc trang bị kiến thức văn hóa và khoa học kỹ thuật cho học sinh là cần thiết, nhưng việc phổ biến giáo dục pháp luật (GDYTPL) trong trường học cũng rất quan trọng Điều này không chỉ giúp học sinh nắm vững tri thức pháp luật cơ bản mà còn nâng cao ý thức tự giác tuân thủ pháp luật, chuẩn bị cho các em trở thành công dân có trách nhiệm trong tương lai Đây là một nhiệm vụ cấp bách nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội và nâng cao dân trí pháp lý cho thế hệ trẻ.
Ba là, tác động của truyền thống, phong tục tập quán, lệ làng
Phong tục, tập quán, lệ làng ở Việt Nam thể hiện ý chí chung của cộng đồng dân cư, với các quy định phù hợp lợi ích chung và dễ thực hiện Những yếu tố này có tác động sâu rộng đến xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật và ý thức pháp luật Tập quán và truyền thống không chỉ hỗ trợ sự hình thành và phát triển ý thức pháp luật mà còn có thể mâu thuẫn với nó, nhất là trong bối cảnh xây dựng ý thức pháp luật XHCN hiện nay Khi nội dung của tập quán được cải tiến, loại bỏ yếu tố lỗi thời, nó sẽ phát huy vai trò tích cực hơn trong xã hội Trong những trường hợp mà pháp luật chưa đủ mạnh, tập quán và lệ làng trở thành chuẩn mực điều chỉnh hành vi của cá nhân, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Những quy định này liên quan trực tiếp đến nhu cầu và lợi ích của người dân, giúp họ nhận thấy tác động của lệ làng trong việc điều chỉnh quan hệ xã hội Ngược lại, luật pháp nhà nước thường xa vời và khó thực hiện, dẫn đến việc người dân ưu tiên thực hiện lệ làng hơn là pháp luật, làm giảm hiệu lực pháp quyền của nhà nước và hình thành thói quen không tuân thủ pháp luật trong cộng đồng.
Học sinh, sinh viên trước khi vào các trường TC, CĐ, ĐH thường quen với việc hành động theo tập quán và lệ làng ở địa phương Điều này dẫn đến nhận thức pháp luật của các em còn hạn chế, thể hiện qua cách xử sự trong các mối quan hệ không tuân theo quy định pháp luật mà dựa vào thói quen lâu đời Họ có xu hướng xem nhẹ pháp luật và coi trọng "lễ nghi" phong tục, mặc dù nhiều trong số đó có thể lạc hậu và phản khoa học.