NỘI DUNG
Cuộc Chiến tranh Lạnh (1947-1989) đã ảnh hưởng sâu rộng đến chính sách nội bộ, quan hệ quốc tế và thương mại của hầu hết các quốc gia Mặc dù không tạo ra mọi thứ, nhưng nó đã định hình nhiều khía cạnh quan trọng trong lịch sử thế giới.
L.Friedman đã chỉ ra rằng Chiến tranh Lạnh, với cấu trúc quyền lực giữa Hoa Kỳ và Liên bang Xô Viết, có những quy tắc riêng trong quan hệ quốc tế, nơi các siêu cường tránh xâm phạm vùng ảnh hưởng của nhau Về kinh tế, các nước kém phát triển tập trung vào phát triển ngành công nghiệp quốc gia, trong khi các nước đang phát triển chú trọng vào xuất khẩu, và các nước xã hội chủ nghĩa thực hiện chính sách thắt lưng buộc bụng, còn phương Tây thì tập trung vào buôn bán có điều tiết Hệ tư tưởng của Chiến tranh Lạnh là cuộc đối đầu giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản, cùng với các giai đoạn hòa hoãn và cải cách Di cư trong thời kỳ này cũng có những đặc điểm riêng, với việc di cư từ Đông sang Tây bị hạn chế bởi bức màn sắt, trong khi di cư từ miền Nam lên Bắc diễn ra đều đặn Thế giới trong Chiến tranh Lạnh được chia thành ba phe: XHCN, TBCN và trung lập, với mỗi quốc gia thuộc về một trong những phe này Cuối cùng, Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến sự phát triển của các công nghệ quân sự đặc trưng, chủ yếu là vũ khí.
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN TÌNH HÌNH
Nhân tố khách quan
Cuộc Chiến tranh Lạnh, bắt đầu từ năm 1947 và kéo dài đến 1989, đã ảnh hưởng sâu sắc đến chính sách nội bộ, quan hệ quốc tế và thương mại của hầu hết các quốc gia Mặc dù không tạo ra mọi thứ, nhưng chiến tranh lạnh đã định hình nhiều khía cạnh quan trọng của thế giới.
L.Friedman, đã chỉ ra rằng: “Với vai trò là một hệ thống quốc tế, Chiến tranh lạnh có cấu trúc quyền lực riêng: cán cân lực lượng giữa Hoa Kỳ và Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô Viết Chiến tranh lạnh có những luật lệ riêng: trong quan hệ đối ngoại, không một siêu cường nào muốn xâm nhập vào vùng ảnh hưởng của một siêu cường khác; trong kinh tế, những nước kém phát triển chú tâm vào việc phát triển những ngành công nghiệp quốc gia của riêng họ, các nước đang phát triển chú tâm tăng trưởng trên cơ sở xuất khẩu, các nước xã hội chủ nghĩa tập trung thắt lưng buộc bụng và phương Tây thì chăm chăm vào việc buôn bán có điều tiết Chiến tranh lạnh có hệ tư tưởng riêng của nó: cuộc chạm chán giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản, giai đoạn hòa hoãn, không liên kết hay cải tổ (perestroika) Chiến tranh lạnh có khuynh hướng về dân số riêng: di cư từ Đông sang Tây bị bức màn sắt ngăn trở, nhưng di cư từ miền Nam lên phía Bắc thì đều đặn hơn Chiến tranh lạnh có cái nhìn toàn cầu riêng: thế giới được chia thành phe XHCN, phe TBCN và phe trung lập; nước nào cũng thuộc về một trong những phe này Chiến tranh lạnh sinh ra những công nghệ định hình riêng: chủ đạo là vũ khí hạt nhân và cuộc cách mạng công nghệ lần thứ hai, nhưng đối với dân chúng ở các nước đang phát triển thì búa liềm vẫn là công cụ gần gũi Chiến tranh lạnh có thước đo riêng: số lượng tên lửa hạt nhân của mỗi bên Và sau cùng, Chiến tranh lạnh tạo ra mối lo riêng: sự hủy diệt hạt nhân” [18; tr44] Không chỉ có vậy, Thomas L Friedman đã đúng khi khẳng định: “Trước hết, nói về Chiến tranh lạnh là nói đến sự chia cắt Thế giới bị chia cắt ngang dọc thành nhiều cánh đồng vụn vặt manh mún” [18; tr44] Có thể nói bức tranh thế giới trong Chiến tranh lạnh thực sự ảm đạm nó đã lôi kéo hầu hết các nước lớn nhỏ trên thế giới vào vòng xoáy của sự tranh chấp giữa hai siêu cường Khi Chiến tranh lạnh kết thúc bộ mặt thế giới gần như đã thay đổi hoàn toàn, thế giới phát triển nhanh chóng theo chiều hướng từ Trật tự đơn cực chuyển sang Trật tự đa cực, tuy vậy cục diện đa cực chưa hẳn đã hình thành mà đang trải qua thời kỳ quá độ từ Trật tự cũ để tiến tới một Trật tự mới Thế giới hiện đang trong tình hình “một siêu cường, nhiều cường quốc”, tức là trong khi
Mỹ vẫn giữ vị trí trung tâm quyền lực toàn cầu, trong khi các cường quốc như Liên minh Châu Âu, Nhật Bản, Nga, Trung Quốc và Ấn Độ ngày càng lớn mạnh Sau khi chiến tranh lạnh kết thúc và Liên Xô tan rã, Mỹ đã vươn lên với sức mạnh kinh tế và chính trị vượt trội Với nguồn tài chính dồi dào và khả năng làm chủ công nghệ hiện đại, Mỹ có thể tiến hành các cuộc chiến tranh tốn kém nhưng ít tốn sinh mạng Không còn phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ người dân như trong cuộc chiến Việt Nam, các cường quốc khác đã học hỏi từ những cuộc đối đầu trước đó và duy trì quan hệ mềm mỏng với Mỹ Nhờ đó, Mỹ tiếp tục mở rộng ảnh hưởng của mình trên toàn cầu, đặc biệt là tại khu vực Nam Á.
Sau Chiến tranh Lạnh, khu vực Nam Á nổi lên nhiều vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến quyền lợi và thanh thế của Mỹ Việc Ấn Độ và Pakistan tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân lần đầu vào năm 1998, cùng với các vụ thử tiếp theo cho đến năm 2000, đã tạo ra nguy cơ hình thành một "câu lạc bộ" mới các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân Điều này không chỉ đi ngược lại với nỗ lực của Mỹ trong việc cấm sử dụng vũ khí hạt nhân mà còn đe dọa trực tiếp đến vị thế của Mỹ tại khu vực Nam Á.
Mặt khác, sau vụ đánh bom sứ quán Mỹ tại Kenya và Tanzania năm
Năm 1998, chính quyền Bill Clinton đã nhận thức được mối đe dọa từ chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan và khủng bố quốc tế đang phát triển mạnh mẽ ở Pakistan và Afghanistan Mỹ lo ngại rằng sự bất ổn chính trị kéo dài tại Pakistan có thể tạo điều kiện cho các nhóm cực đoan dễ dàng tiếp cận và chiếm đoạt vũ khí hạt nhân, từ đó đe dọa lợi ích của Mỹ và phương Tây trên toàn cầu Do đó, Mỹ đã có phần nương nhẹ với chính quyền của ông Musharraf, kỳ vọng rằng chính quyền này sẽ khôi phục và ổn định tình hình chính trị tốt hơn so với chính quyền dân sự trước đó của Thủ tướng Nawaz Sharif.
Mỹ đã tìm cách gây ảnh hưởng mạnh mẽ tới Pakistan, coi đây là một phần trong chính sách Nam Á của mình Việc sử dụng sức mạnh kinh tế để ép Pakistan lệ thuộc vào chính quyền Mỹ, cùng với sự nhượng bộ đối với chính quyền dân sự của Pakistan, cho thấy sự bất lực của Mỹ trong việc ngăn chặn chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan tại khu vực này Thực tế đã chứng minh điều này khi vào ngày 11/9/2001, Mỹ bị tấn công bởi lực lượng khủng bố Hồi giáo cực đoan, dẫn đến sự sụp đổ của hai tòa tháp Trung tâm thương mại quốc tế và gây thiệt hại lớn về người và của Từ đó, mối quan hệ giữa Pakistan và Mỹ càng trở nên lệ thuộc lẫn nhau.
Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ từ những năm 70 của thế kỷ XX, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, sinh học, năng lượng và vật liệu mới, đã làm tăng nhanh lực lượng sản xuất và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế toàn cầu Điều này mang đến cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia, buộc họ phải có những chính sách kinh tế phù hợp để phát triển Cuộc cạnh tranh kinh tế - thương mại và khoa học công nghệ đang diễn ra gay gắt, yêu cầu các nước phát triển, đang phát triển và các nước thuộc thế giới thứ 3 phải dựa vào thành quả của khoa học kỹ thuật để định hướng phát triển kinh tế Cuộc cách mạng này chính là cầu nối giúp Pakistan tiếp cận gần hơn với các nước phát triển, đồng thời tạo ra cơ hội và thách thức cho nền kinh tế và chính sách xã hội của đất nước.
Sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học công nghệ mới và xu thế toàn cầu hóa, đặc biệt là toàn cầu hóa kinh tế, đang diễn ra mạnh mẽ, mang đến nhiều cơ hội cũng như thách thức cho các quốc gia trên toàn cầu.
Toàn cầu hoá là một xu hướng lịch sử khách quan, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh tế, văn hoá và xã hội trên toàn thế giới Nó mang lại cơ hội phát triển cho các quốc gia, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức Trong bối cảnh ngày càng gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau, không quốc gia nào có thể phát triển mà không có mối liên hệ với bên ngoài Do đó, các quốc gia và khu vực cần tham gia vào trào lưu toàn cầu hoá và hội nhập ở những mức độ nhất định để tránh bị tụt hậu.
Toàn cầu hóa đã và đang góp phần định hình cục diện chính trị thế giới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, mặc dù luật chơi chung cho tất cả các quốc gia, nhưng thực tế cho thấy các cường quốc vẫn tìm cách áp đảo các nước yếu hơn Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ đã đặt ra thách thức mới đối với khái niệm chủ quyền trong quan hệ quốc tế Xu hướng toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia, đồng thời mở rộng lợi ích chung Quá trình này, với trọng tâm là kinh tế, đã tạo điều kiện cho các quốc gia xích lại gần nhau và giải quyết mâu thuẫn nhanh chóng thông qua đối thoại Đối với Pakistan, quá trình toàn cầu hóa sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của đất nước này.
Chủ nghĩa khu vực mở đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia trên toàn thế giới Nó tạo điều kiện cho các nước đang phát triển gần gũi hơn với các nước phát triển, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác đa dạng giữa các quốc gia trong khu vực và với các nước bên ngoài Sự hợp tác này không chỉ giới hạn trong các quốc gia có cùng hệ chính trị mà còn mở rộng tới những quốc gia không cùng hệ chính trị, điều này đã không thể xảy ra trước thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Pakistan đã phải đối mặt với nhiều thách thức sau Chiến tranh lạnh, bao gồm xung đột vũ trang, xung đột sắc tộc và tôn giáo, cũng như vấn đề khủng bố và đói nghèo Tuy nhiên, giống như nhiều quốc gia đang phát triển khác, Pakistan cũng được hưởng lợi từ các cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và truyền thông Xu thế toàn cầu hóa đã thúc đẩy Pakistan điều chỉnh chính sách đối ngoại một cách linh hoạt hơn, tạo ra nền tảng vững chắc cho đất nước này bước vào thế kỷ XXI.
Khu vực Nam Á bao gồm Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nepal, Bhutan, Sri Lanka và Maldives, với diện tích khoảng 4 triệu km² và dân số lên tới 1.234 triệu người Nằm ở vị trí chiến lược, Nam Á giáp với vịnh Pecxic, một trong những khu vực sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới, và có biên giới phía Bắc tiếp giáp với Trung Á, nơi diễn ra nhiều cuộc tranh giành quyền lực trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh Phía Nam giáp Ấn Độ Dương, một tuyến đường giao thông quan trọng kết nối Đông và Tây, với 60% hàng hóa toàn cầu được vận chuyển qua đây hàng năm Khoảng 62.000 tàu thuyền đi qua Ấn Độ Dương mỗi năm, trong đó Ấn Độ sở hữu hơn 7.600 km bờ biển với 11 cảng lớn và hơn 200 cảng vừa và nhỏ Các nước như Pakistan, Bangladesh và Sri Lanka cũng có nhiều cảng tự nhiên đẹp Nếu tuyến đường vận chuyển qua Ấn Độ Dương bị gián đoạn, thương mại toàn cầu sẽ chịu ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt là trong trường hợp xảy ra tranh chấp về năng lượng giữa Trung Đông và khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Khu vực Nam Á, với vị trí chiến lược quan trọng, đã sớm trở thành điểm nóng tranh chấp của các đế quốc thực dân Dù đã giành được độc lập, các quốc gia trong khu vực này vẫn phải đối mặt với sự ảnh hưởng và khống chế từ các cường quốc lớn.
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, sự can thiệp của Mỹ, Liên Xô và một phần Trung Quốc đã làm cho tình hình Nam Á trở nên phức tạp hơn Khu vực này được xem là một trong những điểm nóng trong cuộc đối đầu Đông - Tây Ấn Độ đóng vai trò là đồng minh chủ chốt của Liên Xô, trong khi Pakistan lại phụ thuộc vào sự ủng hộ của Mỹ.
Mỹ và Trung Quốc để đương đầu với sức ép tự phía Ấn Độ Cả Mỹ và Liên
Nhân tố chủ quan
Thực dân Anh đã cai trị Ấn Độ gần một thế kỷ, trong đó Pakistan là một phần của Ấn Độ thuộc Anh Chính sách cai trị của thực dân Anh đã để lại những di chứng sâu sắc, ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của Ấn Độ, bao gồm cả Pakistan Những di chứng này đã trở thành yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến đời sống chính trị, kinh tế và xã hội của Pakistan sau ngày độc lập và trong nhiều thập kỷ tiếp theo.
* Di chứng của chủ nghĩa thực dân trong các vấn đề về kinh tế:
Dưới sự cai trị của thực dân Anh, nền kinh tế thủ công truyền thống của Ấn Độ và Pakistan bị phá vỡ, dẫn đến sự trì trệ trong nông nghiệp và sự phụ thuộc của công nghiệp vào nông nghiệp Kế hoạch chia cắt tiểu lục địa Ấn Độ năm 1947 đã làm xáo trộn nền công nghiệp Pakistan, khi các khu kinh tế không thể bổ sung cho nhau, ví dụ như bông và đay được trồng ở Pakistan nhưng các nhà máy chế biến lại nằm ở Ấn Độ Tại Karachi, thành phố phát triển nhất của Pakistan sau khi độc lập, chỉ có 4 nhà máy chế biến sợi đay và bông, tất cả đều lạc hậu Tình trạng này đã khiến cho nền kinh tế Pakistan phát triển lạc hậu và yếu kém.
* Di chứng của chủ nghĩa thực dân trong các vấn đề về chính trị - xã hội:
Hậu quả nặng nề và lâu dài nhất của chủ nghĩa thực dân ở Ấn Độ là xung đột tôn giáo, sắc tộc và dân tộc, dẫn đến chia rẽ và mối thù hận dai dẳng giữa các quốc gia trên tiểu lục địa Ấn Độ Âm mưu của Anh trong kế hoạch Mountbatten đã khai thác sự khác biệt về tín ngưỡng, làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa cộng đồng Ấn giáo và Hồi giáo Kết quả là tiểu lục địa Ấn Độ bị chia tách thành ba quốc gia: Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh, một sự kiện được gọi là "Partition".
Sự phân chia Ấn Độ theo tôn giáo đã tạo ra xung đột không thể hòa giải giữa tín đồ Hồi giáo và Ấn giáo, dẫn đến sự xáo trộn nghiêm trọng trong xã hội Ấn Độ sau độc lập Người dân di cư ồ ạt, chịu đựng đau thương và gian khổ, với dòng người Hồi giáo hướng về Pakistan và tín đồ Ấn giáo chạy về Ấn Độ Thực dân Anh đã biến những người cùng chung số phận thành kẻ thù, khiến họ quay mũi súng vào nhau Những tranh chấp biên giới, cuồng tín tôn giáo và sự phân biệt chủng tộc đã làm gia tăng căng thẳng giữa Ấn Độ và Pakistan, với Kashmir trở thành điểm nóng và di chứng lịch sử đau thương kéo dài suốt hơn nửa thế kỷ.
Kashmir, mặc dù phải rời khỏi Ấn Độ theo kế hoạch của thực dân Anh, vẫn giữ vai trò là căn cứ quân sự chiến lược để đối phó với phong trào cách mạng ở châu Á, nhờ vào vị trí tiếp giáp với năm quốc gia: Liên Xô (trước đây), Trung Quốc, Ấn Độ, Pakistan và Afghanistan Tuy nhiên, hy vọng về một công quốc độc lập đã bị tan vỡ khi phong trào phản phong của nhân dân Kashmir bùng nổ từ năm 1946, buộc thực dân Anh phải từ bỏ tuyên bố độc lập cho vùng đất này và kích thích sự chia rẽ giữa Ấn Độ và Pakistan về vấn đề Kashmir.
Sự can thiệp của Anh đã khiến Kashmir trở thành điểm nóng trong mối quan hệ giữa Ấn Độ và Pakistan, dẫn đến nhiều cuộc xung đột đẫm máu trong lịch sử hiện đại Kể từ năm 1947, quân đội của hai quốc gia này thường xuyên phải đối mặt với rắc rối và đụng độ, trong đó có ba lần biến thành chiến tranh thực sự vào các năm 1965 và 1971.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực ngoại giao từ cộng đồng quốc tế, nguy cơ chiến tranh giữa hai cường quốc hạt nhân Pakistan và Ấn Độ vẫn tiềm ẩn Pakistan đối mặt với mối đe dọa khủng bố, dẫn đến cái chết của hàng ngàn người dân vô tội Xung đột giữa Pakistan và Ấn Độ, cũng như toàn bộ khu vực Nam Á, đang bị ảnh hưởng bởi các thế lực phản động phương Tây, thể hiện sự can thiệp của chủ nghĩa thực dân mới.
Nhân tố lịch sử
Nước Pakistan ra đời từ phong trào giải phóng dân tộc của người Hồi giáo ở Ấn Độ thuộc Anh, nhằm chống lại sự thống trị của thực dân Phong trào này phản ánh ý thức về bản sắc văn hóa và xã hội riêng biệt của người Hồi giáo, khác với cộng đồng Ấn Độ giáo Sự đồng nhất của họ đã được hình thành từ kinh nghiệm lịch sử và môi trường địa lý cụ thể Pakistan đại diện cho một cuộc đấu tranh chống lại “thống nhất giả dối” mà chủ nghĩa đế quốc áp đặt lên tiểu lục địa Sức mạnh của phong trào đến từ sự đoàn kết của người Hồi giáo bản địa, yêu cầu quyền tự quyết cho 10 triệu người Hồi giáo, khẳng định họ là một “nhóm dân tộc” sống trên lãnh thổ nơi họ là đa số Cội rễ của Pakistan nằm trong những yếu tố nội tại, quyết định sự hình thành, phát triển kinh tế và chi phối đời sống chính trị của quốc gia này.
Vào năm 1947, sau khi Anh quyết định chấm dứt cai trị Ấn Độ, các lãnh đạo Ấn Độ như Nêru và Abul Klam Azad, cùng với Jinnah đại diện cho Liên Đoàn Hồi Giáo và Mastee Tara Singh đại diện cho người Sikhs, đã đồng ý các điều khoản chuyển giao quyền lực Ngày 14/8/1947, nhà nước Liên bang Hồi giáo Pakistan được thành lập, chia thành hai khu vực chủ yếu là Hồi giáo ở phía Đông và Tây Bắc của Ấn Độ, bao gồm các tỉnh Bolochistan, East Bengal, tỉnh biên giới phía Bắc, Tây Punjab và Shindh Tổng thống đầu tiên của Pakistan đã được chỉ định trong bối cảnh lịch sử quan trọng này.
Muhammadali Jinnah (1857 - 1948) được coi là cha đẻ của Pakistan, người đã đưa quốc gia này ra khỏi sự kiểm soát của Đảng Quốc Đại và chính quyền Anh, với đại diện là phó vương Ấn Độ Sự ra đời của Pakistan trên bản đồ thế giới đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, khi quốc gia này trở thành một thực thể độc lập và có chủ quyền Tuy nhiên, Pakistan đã bắt đầu hành trình độc lập của mình trong những hoàn cảnh đầy thách thức và bất hạnh.
Thứ 1: “Pakistan là đất nước độc nhất vô nhị trên thế giới vì nó gồm hai phần lãnh thổ nằm cách xa nhau cả ngàn cây số, nó bị chia cắt bởi lãnh thổ của Ấn Độ Ở phía tây bắc, các vùng Sinhd, Punjap, biên cương Tây bắc và vùng Bolochistan trở thành Tây Pakistan ở phía đông bắc, vùng Bengal trở thành đông Pakistan Dân Bengan cũng theo đạo Hồi như dân Tây Pakistan nhưng về nhiều khía cạnh văn hóa và kinh tế thì giữa họ chẳng có mấy điểm chung ngay cả tiếng nói của họ cũng khác nhau Họ cách xa nhau hàng nghìn dặm về nhiều phương diện chứ không phải chỉ là về khoảng cách địa lý” [6;
34] Chính vì vậy mà năm 1971 cuộc nội chiến ở hai miền Pakistan đã diễn ra dẫn đến việc hình thành nhà nước Bangladesh như ngày hôm nay
Thứ 2: Từ chính sách của thực dân Anh, đất nước Ấn Độ được chia cắt thành hai nước Ấn Độ và Pakistan Cuộc phân vùng cũng đã được quy định theo kế hoạch Mountbatten Đó là những vùng đa số theo Ấn Độ giáo thành nước Ấn Độ còn những vùng đa số theo Hồi giáo thành nước Pakistan Thế nhưng, trên cả hai vùng lãnh thổ đã được quy định và đặc biệt là vùng
Cuộc phân chia ranh giới Kashmir đã dẫn đến một cuộc di dân ồ ạt lớn nhất thế giới, với khoảng 7,5 triệu người Hồi giáo chạy sang Pakistan và 10 triệu người Ấn giáo di cư từ Pakistan sang Ấn Độ Tình hình trở nên căng thẳng khi người Hồi giáo chặn các đoàn xe lửa chở người Ấn giáo và tấn công họ, trong khi người Ấn giáo cũng đáp trả bằng những cuộc tấn công tương tự Cuộc ly khai Ấn Độ - Pakistan đã khiến hơn 1 triệu người thiệt mạng, hàng vạn người sống trong cảnh màn trời chiếu đất, thiếu thốn nước, lương thực và đối mặt với nạn thất nghiệp Sự bất ổn chính trị gia tăng ở cả hai nước, đặc biệt là Pakistan, báo hiệu nguy cơ xung đột có thể bùng phát bất cứ lúc nào Trong bối cảnh đó, nhà lãnh đạo Jinnah đã nỗ lực đưa Pakistan vào thời kỳ ổn định, nhưng ông qua đời vào ngày 11/9/1948 vì bệnh ung thư, để lại một đất nước còn nhiều “vết thương” chưa được hàn gắn.
Các nhà lãnh đạo kế nhiệm của Pakistan luôn nỗ lực phát triển đất nước, nhưng cuộc tranh chấp quyền lực trong chính phủ đã khiến tình hình chính trị luôn căng thẳng Giai đoạn 1948 - 1953 đánh dấu thời kỳ Pakistan xây dựng theo hình thức dân chủ, bắt đầu từ khi Liaquat Ali tiếp quản quyền lãnh đạo sau sự ra đi của Jinnah.
Sau khi nhậm chức, Thủ tướng Liaquat Ali Khan đã nỗ lực chống lại những rối ren chính trị, nhưng ông bị ám sát vào năm 1951, dẫn đến cuộc tranh chấp quyền lực trong nội bộ Pakistan Đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn chính trị, với âm mưu của các chính trị gia vô trách nhiệm tạo điều kiện cho quan liêu tham nhũng Liên đoàn Hồi giáo tan rã thành nhiều phe phái xung đột, không có chính đảng nào đại diện cho nguyện vọng của nhân dân Ý thức xây dựng một Pakistan “dân chủ - tự do - bình đẳng - khoan dung và công bằng xã hội” đã bị phai nhạt, thay vào đó là sự thờ ơ với chính trị Sự rối loạn chính trị và kinh tế đã dẫn đến việc quân đội nắm quyền vào năm 1958, sau đó họ đã bãi bỏ hiến pháp năm 1956 và ban hành hiến pháp mới, tập trung quyền lực vào tay chính phủ quân sự.
Sự cách biệt về khoảng cách địa lý và ý thức hệ giữa hai miền Pakistan đã dẫn đến sự xa rời và khó khăn trong việc thống nhất Năm 1958, tổng thống Mirza ở miền Tây đã tiến hành đảo chính, sa thải tướng Chundriga ở Đông Pakistan và áp đặt thiết quân luật đầu tiên Trong thời gian này, ông cũng đã đình chỉ hiến pháp và giải thể chính quyền Đông Pakistan, bổ nhiệm Ayub Khan làm người điều hành chính quyền Sau hai tuần, Ayub Khan tự bổ nhiệm làm thủ tướng và trở thành tổng thống được bầu cử đầu tiên vào năm 1960 Dưới sự lãnh đạo của Ayub Khan, cuộc bầu cử quốc hội diễn ra theo “hệ thống dân chủ cơ sở”, với một hiến pháp mới được ban hành năm 1962, xác lập Pakistan là nước Cộng hòa liên bang bán tổng thống, nơi tổng thống nắm quyền lực cao nhất và có khả năng quyết định mọi công việc của đất nước.
Trong chính sách của Aybu Khan, mối quan hệ với Mỹ được xem là ưu tiên hàng đầu, thể hiện qua việc Pakistan gia nhập hai liên minh quân sự do Mỹ sáng lập là SEATO và NATO Đồng thời, ông cũng đã thúc đẩy việc khánh thành nhà máy phản ứng hạt nhân đầu tiên của Pakistan vào ngày 22/12/1965 Tuy nhiên, dưới thời cầm quyền của Aybu Khan, mối quan hệ căng thẳng với Ấn Độ vẫn chưa được giải quyết.
Năm 1969, Aybu Khan đã phải chuyển giao quyền lực cho Yakya Khan
Người lãnh đạo đã cam kết tổ chức tổng tuyển cử vào năm 1970, nhưng tình trạng thiết quân luật ở Pakistan kéo dài từ năm 1969 đến 1971 Trong giai đoạn này, đất nước chỉ có chính quyền quân sự, với các sĩ quan quân đội cao cấp đảm nhận vai trò điều hành chính phủ.
Trong thời gian này, sự trỗi dậy của Đảng Nhân dân Pakistan (PPP) do Zulfikar Ali Bhutto lãnh đạo đã có ảnh hưởng lớn ở Tây Pakistan Cuộc tranh giành quyền lực diễn ra mạnh mẽ giữa các nhân vật như Yahya, Bhutto và Sheikh Mujibur, cùng với sự can thiệp của Ấn Độ vào Đông Pakistan Tình hình căng thẳng này đã dẫn đến cuộc xung đột giữa Tây Pakistan, Đông Pakistan và Ấn Độ vào năm 1971, kết quả là sự ra đời của nhà nước Bangladesh.
Cuộc chiến tranh Pakistan - Ấn Độ năm 1971 đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng chính trị sâu sắc tại Pakistan, buộc Tướng Yahya Khan phải chuyển giao quyền lực cho Zulfika Bhutto và Đảng Nhân Dân Pakistan Sau khi nắm quyền, Bhutto đã miễn nhiệm nhiều tướng lĩnh quân đội, hải quân và không quân, nhưng đồng thời cũng phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng cả trong và ngoài nước.
Dưới sự lãnh đạo của Zulfika Bhutto, Pakistan đã trở lại nền dân chủ mà vị cha già lập quốc mong ước Trong thời gian cầm quyền, Bhutto đã nỗ lực khắc phục nền kinh tế khủng hoảng và ổn định chính trị Ông thực hiện cải cách ruộng đất, quốc hữu hóa ngành công nghiệp và mở rộng hệ thống giáo dục Về mặt chính trị, năm 1973, ông ban hành hiến pháp xác nhận nền dân chủ nghị viện, tổ chức lại quân đội và thiết lập các ủy ban trong nhà nước Trong chính sách đối ngoại, Bhutto thiết lập quan hệ chặt chẽ với Liên Xô, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên và Ả Rập, đồng thời giảm bớt quan hệ với Mỹ Ông cũng khởi xướng chương trình sản xuất vũ khí hạt nhân từ năm 1972 để đối phó với các thế lực thù địch, thực hiện lời hứa năm 1965 rằng Pakistan sẽ có một đất nước riêng, bất chấp khó khăn.
Quyền lực của Ali Bhutto và nền dân chủ lại một lần nữa bị sụp đổ khi tướng Zia ul Haq tiến hành đảo chính, thiết lập sự cai trị của quân đội Sau khi nắm quyền, Zia ul Haq đã bắt giữ Bhutto và ban hành tình trạng thiết quân luật, dẫn đến tình hình chính trị và kinh tế của đất nước trở nên tồi tệ hơn bao giờ hết.