NỘI DUNG 6
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN
CỦA ĐÔNG TIMOR GIAI ĐOẠN 2002 - 2012
Đông Timor, chính thức gọi là Cộng hòa Dân chủ Đông Timor, là một quốc gia nhỏ với diện tích 24.000 km², nằm ở phía Đông Bắc và một phần nhỏ phía Tây của đảo Timor, gần các đảo Atauro, Jaco và Oecussi - Ambeno Phía Tây là lãnh thổ Indonesia, phía Bắc giáp biển Banda, phía Đông giáp biển Arafura, và phía Nam giáp Australia, được ngăn cách bởi biển Timor Địa hình chủ yếu là núi non và thung lũng, với hơn 80% diện tích là núi đá vôi, trong đó đỉnh cao nhất là Conmuy Tatamailau (2.962m) và các đồng bằng duyên hải nhỏ hẹp, hiếm sông lớn.
Khí hậu ở Đông Timor giống khí hậu Bbắc Australia và chia thành hai mùa rõ rệt Mùa khô từ tháng 5 tới tháng 12, mùa mưa từ tháng 12 đến tháng
5 Miền Nam có lượng mưa nhiều hơn miền Bắc Khí hậu nóng ẩm đã tạo điều kiện cho thảm động thực vật phát triển
Đông Timor gặp khó khăn trong việc phát triển kinh tế - xã hội do địa hình và địa chất phức tạp, dẫn đến việc chỉ có khoảng 1/5 diện tích đất đai có thể canh tác Sự hạn chế này khiến cho vùng đất này thiếu không gian rộng lớn cho hoạt động canh tác và chăn nuôi, ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững của quốc gia.
Đông Timor, với vị trí địa lý và khí hậu cận xích đạo, giống như nhiều quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, đã được hưởng lợi từ những điều kiện tự nhiên thuận lợi.
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐÔNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN CỦA ĐÔNG TIMOR GIAI ĐOẠN 2002 - 2012 6
Nhân tố trong nước
1.1.1 Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên của Đông Timor Đông Timor, tên chính thức là Democratic Republic of Timor Leste, là một đất nước nhỏ bé, có diện tích 24.000 km 2 (Số liệu của Liên Hợp Quốc), nằm ở nữa phía Đông Bắc và một vùng nhỏ phía Tây của đảo Timor, gần với các đảo Atauro Jaco, Oecussi - Ambeno thuộc khu vực Đông Nam châu Á Phía Tây của đảo Timor là lãnh thổ của Indonesia (tỉnh Nusa Tenggara Tumur) Phía Bắc của Đông Timor giáp biển Banda của Indonesia, phía Đông giáp biển Arafura của Indonesia, phía Nam giáp với Australia và được ngăn cách bởi biển Timor Địa hình của Đông Timor chủ yếu là núi non và thung lũng Hơn 80% diện tích là núi đá vôi lởm chởm, khúc khủy chạy dài theo hòn đảo Đồi núi thấp, dưới 2000m, đỉnh núi cao nhất là Conmuy Tatamailau (2.962m) Đông Timor chủ yếu có các đồng bằng duyên hải nhỏ hẹp, ít sông lớn
Khí hậu ở Đông Timor giống khí hậu Bbắc Australia và chia thành hai mùa rõ rệt Mùa khô từ tháng 5 tới tháng 12, mùa mưa từ tháng 12 đến tháng
5 Miền Nam có lượng mưa nhiều hơn miền Bắc Khí hậu nóng ẩm đã tạo điều kiện cho thảm động thực vật phát triển
Đông Timor đối mặt với thách thức về địa hình và địa chất phức tạp, dẫn đến việc chỉ có khoảng 1/5 diện tích đất đai có thể canh tác Điều này hạn chế khả năng phát triển các vùng canh tác và chăn nuôi rộng lớn, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội ở quy mô nhỏ.
Đông Timor, với vị trí địa lý cận xích đạo và khí hậu thuận lợi, đã phát triển mạnh mẽ nền kinh tế nông nghiệp, chủ yếu thông qua trồng và xuất khẩu các sản phẩm cây công nghiệp nhiệt đới như cà phê, cacao, dừa và gỗ đàn hương, trở thành nguồn thu nhập chính của người dân Nằm trên tuyến đường biển quan trọng giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, Đông Timor thu hút sự chú ý từ nhiều quốc gia phương Tây và các cường quốc trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Indonesia và Australia, những nước có mối liên hệ lịch sử sâu sắc với Đông Timor và quan tâm đến nguồn lợi dầu mỏ trên biển Vị trí chiến lược này yêu cầu Đông Timor phải thực hiện các chính sách kinh tế, chính trị và ngoại giao khôn khéo, ảnh hưởng lớn đến lịch sử phát triển của quốc gia non trẻ này Ngoài ra, Đông Timor còn sở hữu tài nguyên lâm sản phong phú, với tỷ lệ diện tích đất rừng phủ cao, đứng thứ tư trong khu vực Đông Nam Á, theo báo cáo của Ngân hàng phát triển châu Á (ADB).
Đông Timor, trong lịch sử, nổi tiếng với việc xuất khẩu gỗ đàn hương, một loại cây quý giá được ưa chuộng bởi người Hồi giáo và Ấn Độ giáo Trong suốt 400 năm thuộc địa của Bồ Đào Nha, Đông Timor đã trở thành nguồn cung cấp gỗ đàn hương quan trọng Bên cạnh đó, khu vực này cũng cung cấp bông và mật ong cho các vùng lân cận.
Đông Timor, với vị trí là một quốc đảo và đường bờ biển dài 706 km, sở hữu tiềm năng lớn trong ngành đánh bắt cá biển Mặc dù hiện tại, phương tiện đánh bắt còn nhỏ và lạc hậu, dẫn đến sản lượng cá khai thác không cao, nhưng trong tương lai, nguồn tài nguyên thủy sản của Đông Timor hứa hẹn sẽ vô cùng phong phú.
Đông Timor, mặc dù có diện tích nhỏ, nhưng lại sở hữu nhiều tài nguyên quý giá như vàng, mangan và than đá Tuy nhiên, nguồn tài nguyên quan trọng nhất chính là dầu mỏ và khí đốt ở biển Timor, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế của quốc gia này Các nguồn tin từ chính phủ Indonesia, Bồ Đào Nha và Australia đều nhận định rằng Đông Timor có tiềm năng lớn về dầu mỏ và khí thiên nhiên Mỏ dầu Elang Kukatua đã cung cấp 24 triệu thùng dầu kể từ năm 1988, trong khi mỏ dầu và khí thiên nhiên Bayu Undan, nằm giữa Đông Timor và Bắc Australia, do tập đoàn dầu mỏ Philip của Mỹ phát hiện, có trữ lượng đáng kể.
Khu vực tranh chấp ở Đông Timor chứa khoảng 400 triệu thùng dầu và 3,4 nghìn tỷ phít khối khí, mang lại tiềm năng thu nhập lên tới 40 tỷ USD cho Dili Dự báo, Đông Timor có thể thu được ít nhất 3,2 tỷ USD/năm từ dầu mỏ trong 17 năm từ năm 2004, cùng với 36 tỷ USD/năm từ mỏ khí thiên nhiên Greater Sunrise trong giai đoạn 2009-2050 Nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí đốt đã thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Tây Âu, Trung Quốc, và các nước láng giềng như Australia và Indonesia Tuy nhiên, tài nguyên này cũng được coi là "con dao hai lưỡi", có thể đưa Đông Timor đến sự phát triển hoặc đẩy đất nước vào nguy cơ nội chiến, tương tự như những gì đã xảy ra ở nhiều quốc gia giàu năng lượng khác.
1.1.2 Dân cư và tôn giáo
1.1.2.1 Dân cư Đông Timor là một hòn đảo nghèo, các cư dân ở đây kiếm sống bằng nông nghiệp, đánh cá và trồng các loại cây công nghiệp như cà phê, cọ dừa… Cộng đồng người ở hòn đảo này được cố kết trong một quá trình lịch sử lâu dài
Người dân Đông Timor, còn được gọi là người Mauber, bao gồm nhiều nhóm tộc người riêng biệt với sự pha trộn văn hóa đa dạng Họ có nguồn gốc từ các tộc người Malayo - Polynesia (Mã lai - Nam đảo) và người Melanesia (Papuan) ở quần đảo Tây Nam Thái Bình Dương.
Dân số Đông Timor tính theo độ tuổi là như sau:
Và hơn 65 tuổi: 5,2% (nam 162.100/nữ 208.412)
Mật độ dân số hiện tại là 318,7 người/km², với tỷ lệ tăng dân số năm 2008 đạt 2,11% Trong đó, nhóm sắc tộc Mestizo chiếm khoảng 90%, người Mỹ trắng chiếm 9%, và người Mỹ gốc da đỏ chiếm 1% theo thống kê năm 2008.
Tính đến năm 2012, Đông Timor có dân số hơn một triệu người, với hơn 10 dân tộc và văn hóa riêng biệt Trong đó, người Teturn chiếm 33%, người Mambae 12%, người Kemak 8%, và các dân tộc Bunak, Fataluko, Makasae chiếm 10% Người Galolen và Tokodede mỗi nhóm cũng chiếm 8% Đông Timor có sự đa dạng ngôn ngữ phong phú, với hai ngôn ngữ chính là tiếng Tetum và tiếng Portugese, tạo nên sự phức tạp trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Gần 90% người dân Đông Timor nói tiếng Tetum, đặc biệt ở Dili, tỷ lệ này đạt 100%, nhưng Tetum không phải là ngôn ngữ chính thức Chỉ có 7% dân cư sử dụng tiếng Bồ Đào Nha, ngôn ngữ chính thức trong giáo dục và chính phủ, điều này đã hạn chế khả năng tham gia của người dân vào Quốc hội và lĩnh vực tư pháp Ngoài tiếng Tetum và Bồ Đào Nha, Đông Timor còn có 16 ngôn ngữ bản địa thuộc hai nhóm: Indonesia và Papuan, cùng với việc sử dụng tiếng Anh trong công việc.
Sau một thời gian dài biến động lịch sử, cư dân Đông Timor đã hình thành một cộng đồng thống nhất Sự đa dạng trong các nhóm dân cư đã tạo nên bức tranh văn hóa phong phú và đa sắc màu cho Đông Timor.
Với diện tích nhỏ bé và dân số tăng nhanh, đất nước này đối mặt với nhiều thách thức như trình độ dân cư thấp, bệnh tật gia tăng và sự không thống nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ chính thống, gây khó khăn trong việc phổ biến pháp luật và quản lý xã hội Hơn nữa, chính sách dân tộc chưa được giải quyết hợp lý đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, tạo ra xung đột sắc tộc và cản trở sự phát triển của quốc gia non trẻ này.
Vào năm 1511, đạo Thiên Chúa đã được du nhập vào Đông Timor cùng với sự hiện diện của người Bồ Đào Nha Trong thời kỳ thống trị của họ, số lượng tín đồ theo đạo này ngày càng tăng, và Thiên Chúa giáo dần trở thành tôn giáo chính thống, ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền chính trị của quốc gia.
Cơ cấu tôn giáo ở Đông Timor được biểu thị như sau: Thiên chúa giáo (97% dân số), Tin Lành (1%), Hồi giáo (1%) Các tôn giáo khác (1%) [184]
Quá trình ra đời của nhà nước Đông Timor
1.2.1 Khái quát lịch sử Đông Timor trước ngày 30/8/1999
Theo nghiên cứu, đảo Timo đã có cư dân sinh sống từ 13.000 năm trước Đầu thế kỷ XVI, các nhà thám hiểm châu Âu khám phá và chia cắt đảo thành nhiều lãnh địa nhỏ Năm 1509, thương nhân Bồ Đào Nha bắt đầu đến đảo Timo và đến năm 1566, họ thành lập thuộc địa đầu tiên tại Lifau, hiện nay thuộc quận Oecussi ở phía Tây Bắc đảo Timo.
Năm 1642, Đông Timor chính thức trở thành thuộc địa của Bồ Đào Nha, trong bối cảnh thực dân Hà Lan mở rộng ảnh hưởng tại quần đảo Nam Dương Đến năm 1859, hiệp ước Lisbon được ký kết giữa Bồ Đào Nha và Hà Lan, dẫn đến việc chia tách đảo Timor thành hai phần: phía Đông thuộc về Bồ Đào Nha và phía Tây nằm dưới sự kiểm soát của Hà Lan.
Năm 1942, cùng chung số phận với các quốc gia Đông Nam Á khác trong thế chiến thứ hai, Đông Timor bị quân đội Nhật bản chiếm đóng Năm
Năm 1945, sau khi phát xít Nhật bại trận, nửa Tây Timor và toàn bộ Indonesia đã tuyên bố độc lập, trong khi Đông Timor vẫn tiếp tục bị Bồ Đào Nha quản lý.
Vào tháng 4 năm 1974, cuộc cách mạng "Hoa cẩm chướng" đã đưa lực lượng dân chủ tiến bộ lên nắm quyền tại Bồ Đào Nha Chính quyền mới đã thực hiện việc ký kết hiệp định trao trả độc lập cho các thuộc địa của mình.
8/1975, Bồ Đào Nha chính thức rút khỏi Đông Timor, kết thúc hơn 400 năm cai trị ở đây
Ngay sau khi Đông Timor xuất hiện nhiều tổ chức chính trị như Đảng Liên minh dân chủ Đông Timor (UDT), Mặt trận kháng chiến Đông Timor (FRETILIN) và Liên hiệp dân chủ nhân dân Timor (APODETI), FRETILIN đã kêu gọi độc lập hoàn toàn cho Đông Timor, trong khi các tổ chức khác như APODETI lại ủng hộ việc sáp nhập vào Indonesia.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 1975, FRETILIN đã giành quyền kiểm soát Dili và vào ngày 28 tháng 11 năm 1975, tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Dân chủ Đông Timor Tuy nhiên, cuộc nội chiến giữa các phe phái đã làm suy yếu chính phủ non trẻ của Đông Timor.
Vào ngày 7 tháng 12 năm 1975, Indonesia đã tiến hành chiếm đóng Dili Đến ngày 17 tháng 7 năm 1975, chính phủ Indonesia đã ban hành sắc lệnh chính thức sáp nhập Đông Timor, biến nơi đây thành tỉnh thứ 27 của Indonesia với tên gọi Timor Tumur.
Việc Indonesia sáp nhập Đông Timor vào lãnh thổ của mình bị coi là trái với pháp luật quốc tế, không được Liên Hợp Quốc thừa nhận
Chính quyền Giacata đã thực hiện các chính sách đầu tư và viện trợ nhằm khôi phục kinh tế yếu kém của Đông Timor Kể từ năm 1985, Indonesia đã tuyên bố tình trạng lãnh thổ mở cho Đông Timor, khẳng định rằng FRETILIN không còn là mối đe dọa về an ninh, và bắt đầu cung cấp tài chính hỗ trợ cho khu vực này.
Dưới thời kỳ sáp nhập vào Indonesia, đời sống của người dân Đông Timor đã có những cải thiện đáng kể so với thời kỳ thuộc địa của Bồ Đào Nha Tỷ lệ người biết đọc biết viết tăng 40%, số trường học trong cả nước tăng 60 lần, từ 3 trường năm 1976 lên 172 trường vào năm 1996 Mức thu nhập bình quân đầu người cũng tăng từ 40 USD năm 1976 lên 398 USD năm 1996 Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng được phát triển, với số cơ sở y tế tăng từ 4 lên 525.
Đến cuối thế kỷ XX, Đông Timor vẫn là vùng đất nghèo nhất Indonesia, với nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp kém phát triển và nhập khẩu từ Indonesia Điều này khiến Đông Timor hoàn toàn phụ thuộc vào chính quyền trung ương, dẫn đến mức sống của người dân thấp nhất cả nước Sự phát triển của Đông Timor không đạt được như mong muốn của Indonesia, thể hiện qua ngân sách của tỉnh thứ 27 vào năm 1994.
1996 gần tới 92,4% là được tài trợ bởi trung ương còn thu nhập của địa phương chỉ đạt con số khiêm tốn là 7,6%” [50; tr.3]
Sự sáp nhập Đông Timor vào Indonesia không nhận được sự ủng hộ từ toàn thể nhân dân, dẫn đến mâu thuẫn giữa các phe phái chính trị trong việc tranh giành quyền lực và đòi độc lập Sự phân hóa dân cư và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo đã gây ra nhiều vụ bạo động Chính sách tái định cư của Indonesia không chỉ không giúp hòa hợp dân cư mà còn làm tăng sự phân hóa, khi phần lớn kinh tế Đông Timor nằm trong tay người không gốc Đông Timor Theo thống kê, từ 1977 đến 1982, bạo động, đói kém và bệnh tật đã cướp đi sinh mạng của 1/3 dân số Đông Timor, tương đương hơn 200.000 người.
FRETILIN, một trong những phe phái chủ trương độc lập, đã tiến hành cuộc chiến kéo dài 24 năm chống lại Indonesia, với những giai đoạn dữ dội và âm ỉ Để đối phó, chính quyền Jakarta đã sử dụng quân đội để đàn áp, dẫn đến sự căm phẫn gia tăng từ phía Đông Timor và khuyến khích họ tìm mọi cách để li khai Sự ủng hộ từ Liên Hợp Quốc, các nước phương Tây và một số quốc gia khác đã thúc đẩy nhanh chóng quá trình vận động nội tại tại Đông Timor.
Năm 1997, cuộc khủng hoảng tài chính và tiền tệ đã gây ra sự sụp đổ nghiêm trọng cho nền kinh tế nhiều quốc gia Đông Nam Á Tại Indonesia, khủng hoảng này không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn dẫn đến khủng hoảng chính trị và xã hội toàn diện, với tỷ lệ lạm phát tăng cao.
1988 đạt mức 70%, số người thất nghiệp lên tới 22 triệu người (trong tổng số
Nạn thiếu lương thực đã dẫn đến bạo động và mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo ở Indonesia, khiến Tổng thống Suharto phải từ chức Sau khi Suharto bị lật đổ, quá trình dân chủ hóa diễn ra với tự do ứng cử, bầu cử và đấu tranh, nhưng cũng tạo điều kiện cho một số chính khách lợi dụng vấn đề sắc tộc để tìm kiếm quyền lực Tình trạng tham nhũng đã làm suy yếu bộ máy chính quyền, ảnh hưởng đến sự ổn định của Nhà nước dân tộc.
Giava đóng vai trò chủ thể không còn đủ sức để chống kháng” [51; tr.33]
Indonesia không còn khả năng kiểm soát Đông Timor, tạo điều kiện cho người dân nơi đây tách biệt khỏi sự quản lý của Indonesia.
1.2.2 Phong trào đấu tranh của nhân dân Đông Timor đòi li khai và cuộc trưng cầu dân ý ngày 30/8/1999
Nhân tố quốc tế và khu vực
1.3.1 Mỹ, Australia và các nước phương Tây với vấn đề Đông Timor
Tiến trình phát triển của Đông Timor và triển vọng tương lai của quốc gia này luôn thu hút sự chú ý của Mỹ, Australia và các nước phương Tây Với vị trí chiến lược quan trọng, Đông Timor có khả năng thay đổi cục diện khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là trong việc kiểm soát tuyến đường hàng hải Bắc - Nam từ Thái Bình Dương sang Ấn Độ Dương Điều này khiến Đông Timor trở thành một căn cứ quân sự tiềm năng hoặc trạm trung chuyển cho các tàu vận tải và quân sự của Mỹ tới các khu vực khác ở châu Á và Trung Đông.
Chiến lược an ninh toàn cầu của Mỹ hiện nay tập trung vào việc kiểm soát các căn cứ biển, nhằm duy trì quyền lực tại Đông Nam Á Mục tiêu của Mỹ không chỉ là kiểm soát eo biển Malaca mà còn mở rộng ảnh hưởng trên toàn bộ tuyến đường biển từ Singapore đến Nhật Bản.
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, chính quyền Suharto tại Indonesia đã đóng vai trò là một lực lượng chống đối mạnh mẽ ở Đông Nam Á Khi Đông Timor được Bồ Đào Nha trao trả độc lập, việc sáp nhập Đông Timor vào Indonesia đã trở thành một vấn đề quan trọng.
Indonesia có một phần hậu thuận của Mỹ Việc Mỹ ủng hộ chính quyền Suharto cũng là một phần trong chiến lược chiến tranh lạnh của họ Từ đó,
Mỹ có thể ngăn ngừa ảnh hưởng của cộng sản từ Đông Timor Chính vì vậy,
Mỹ đã dành cho Indonesia những chính sách an ninh và ngoại giao đặc biệt
Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã khiến Mỹ giảm bớt cảnh giác đối với thế giới bên ngoài, khi chủ nghĩa cộng sản không còn là mối đe dọa Sự quan tâm của Mỹ đối với Indonesia cũng giảm sút Trong bối cảnh khủng hoảng tiền tệ châu Á và bất ổn chính trị tại Indonesia, Mỹ đã sử dụng điều kiện từ Quỹ Tiền Tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) để gây áp lực buộc Tổng thống Suharto từ chức Đầu năm 1999, Mỹ đã thay đổi lập trường về vấn đề Đông Timor, nhấn mạnh đến quyền con người.
Khi tình hình Đông Timor trở nên phức tạp, Mỹ đã đề xuất sẵn sàng đưa quân tới khu vực này nhằm ổn định an ninh và hỗ trợ chính trị cũng như hậu cần Họ cũng hứa hẹn viện trợ để giúp Đông Timor trong cuộc đấu tranh giành độc lập, những hành động này được coi là lôi kéo và xúi giục, làm suy yếu sự thống nhất của Indonesia.
Các chính khách Mỹ thống nhất rằng kiểm soát tiến trình độc lập của Đông Timor sẽ giúp họ kiểm soát toàn bộ vùng đất này và quyền lợi dầu khí tiềm ẩn ở biển Timo Trong thế kỷ XXI, dầu mỏ trở thành mối quan tâm hàng đầu của các chiến lược gia Mỹ, với sự cạnh tranh gia tăng trong việc tìm kiếm và kiểm soát nguồn tài nguyên này Đông Timor độc lập sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Mỹ trong việc mở rộng ảnh hưởng tại Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương Do đó, Mỹ đã gây sức ép lên chính quyền Jakarta, buộc Indonesia phải đồng ý tổ chức trưng cầu dân ý về quy chế của Đông Timor Ngày 26/7/1999, Thượng viện Mỹ đã thông qua Nghị quyết số 166 yêu cầu Indonesia hợp tác với Liên Hợp Quốc để tổ chức trưng cầu dân ý Kết quả ủng hộ độc lập cho Đông Timor không chỉ phản ánh nguyện vọng của người dân mà còn phù hợp với chiến lược can thiệp của Mỹ trong suốt thời gian trước và sau cuộc bỏ phiếu.
Kể từ khi Đông Timor đạt được độc lập, Mỹ không can thiệp trực tiếp như trước, nhưng vẫn theo dõi tình hình chính trị của quốc gia này thông qua Australia Các quan chức Mỹ duy trì mối quan hệ gần gũi với một số lãnh đạo quân sự ở Đông Timor, đặc biệt là những người đứng đầu các nhóm đối lập với chính phủ, nhất là với những nhà cầm quyền có quan điểm trái ngược với lập trường của Mỹ.
Sau các cuộc xung đột đẫm máu, Mỹ và Australia đã nhanh chóng đưa ra giải pháp cho Đông Timor và yêu cầu Liên Hợp Quốc can thiệp Sau các cuộc bầu cử, những ứng cử viên trúng cử đã thực hiện nhiều chính sách phù hợp với các yêu cầu chiến lược của Mỹ Điều này cho thấy sự ảnh hưởng quan trọng của Mỹ đối với việc hoạch định chính sách xây dựng đất nước của Đông Timor.
Australia là một đồng minh quan trọng của Mỹ trong vấn đề Đông Timor, đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh lạnh Thủ tướng Australia Paul Keating từng ca ngợi sự xuất hiện của chế độ Suharto vào cuối thập kỷ 60 như một sự kiện chiến lược quan trọng Năm 1976, Australia đã sớm công nhận chủ quyền của Indonesia đối với Đông Timor và thiết lập hiệp định an ninh song phương Vị trí của Indonesia và Đông Timor có vai trò đặc biệt trong thương mại và an ninh của Australia.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, sự an toàn chiến lược của Australia đã bị ảnh hưởng, buộc nước này đứng về phía Mỹ và dẫn dắt trong việc giải quyết vấn đề Đông Timor Australia đã chi phối quá trình độc lập của Đông Timor, mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là về nguồn tài nguyên dầu mỏ Hiệp ước “Timor Gap Treaty” được ký kết vào năm 1989 cho phép các công ty dầu mỏ Australia khai thác tài nguyên dầu mỏ giữa hai nước, mang lại lợi nhuận đáng kể hàng năm Các công ty như BHP, Santos, Petroz Inpex Shul đã bắt đầu khai thác mỏ dầu Elang Kakatua vào năm 1998, với sản lượng ước tính lên tới 30 tỷ thùng và chia lợi nhuận khoảng 600 triệu USD trong 4-5 năm Lợi nhuận sẽ còn tăng cao khi việc khai thác tại kho dự trữ Bayu Undan bắt đầu.
Kế hoạch khai thác dầu khí của Australia đã nhận được sự ủng hộ từ Hội đồng kháng chiến Quốc gia Đông Timor (CNRT), FRETILIN, UDT và APODETI, với cam kết bảo vệ quyền khai thác dầu của Australia tại biển Timo Năm 1998, Gusmao đã có cuộc gặp gỡ với đại diện các công ty dầu khí Australia và các quan chức chính phủ Mỹ.
Australia không chỉ có tham vọng định hình trật tự khu vực châu Á - Thái Bình Dương mà còn muốn khẳng định vị thế của mình trong khu vực láng giềng Đặc biệt, Australia luôn xem Indonesia là một mối đe dọa tiềm tàng từ phía phương Bắc.
Khi Đông Timor đạt được độc lập, khu vực này sẽ trở thành một vùng đệm quan trọng giữa Indonesia và Australia Sự độc lập của Đông Timor không chỉ là một ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Australia mà còn hứa hẹn sẽ cải thiện toàn diện chính sách của quốc gia này tại Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương trước ngưỡng thế kỷ XXI Do đó, việc Australia mạnh mẽ ủng hộ Đông Timor độc lập là điều hoàn toàn hợp lý.
Kể từ khi Đông Timor giành độc lập, Australia đã can thiệp vào nhiều lĩnh vực của quốc gia này, chủ yếu liên quan đến dầu mỏ và an ninh chính trị Sự bất ổn trong nội bộ giới cầm quyền Đông Timor dẫn đến xung đột, khiến chính phủ không thể kiểm soát tình hình Lực lượng gìn giữ hòa bình và cảnh sát Australia đã giúp ổn định đất nước, nhưng sự ổn định này cũng phản ánh một cấu trúc nội các Đông Timor nằm trong chiến lược của Australia.
Tranh chấp về dầu mỏ giữa Australia và Đông Timor đã tạo ra khó khăn lớn trong việc phát triển tiềm năng kinh tế của Đông Timor, khi phần lợi luôn thuộc về Australia.
Tình hình chính trị, an ninh
Sau khi Đông Timor thành lập, chính phủ đối mặt với nhiều thách thức lịch sử lớn Đầu tiên, việc đảm bảo an ninh biên giới với Indonesia là cần thiết, với các cuộc đàm phán giữa quân đội Indonesia và Liên Hợp Quốc nhằm phi quân sự hóa khu vực này vẫn đang diễn ra Để đạt được hòa bình bền vững, cần giải trừ vũ khí và giải tán các nhóm li khai tại Tây Timor, những nhóm này vẫn chưa chấp nhận chính quyền mới Thứ hai, khoảng 70,000 người tị nạn Đông Timor vẫn sống trong các trại dọc biên giới, chưa quyết định trở về hay ở lại Indonesia, điều này tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn chính trị trong tương lai Cuối cùng, trong số 16 đảng phái tham gia bầu cử, có đến 15 đảng nhỏ được thành lập dựa trên quan hệ dòng họ và lợi ích địa phương, cho thấy sự phân mảnh trong chính trị Đông Timor.
Đông Timor, một quốc gia nhỏ bé với dân số 800.000 người, có tới 16 chính đảng, trong đó có 4 đảng lớn, thể hiện sự đa dạng và sôi động của chính trường Quốc gia này theo chế độ Cộng hòa Nghị viện, với Tổng thống đứng đầu nhà nước và Thủ tướng là lãnh đạo đảng chiếm đa số trong Quốc hội Hệ thống tư pháp được quản lý bởi Tòa án tối cao do Chánh án và các thành viên được bổ nhiệm Mặc dù đảng FRETILIN là đảng lớn nhất với xu hướng cánh tả, nhưng họ không hoàn toàn ủng hộ Tổng thống Xanana Gusmao, dẫn đến khủng hoảng chính trị sau độc lập.
Vấn đề đưa ra pháp luật những kẻ liên quan đến các vụ thảm sát dân sau cuộc bỏ phiếu độc lập năm 1999 đã gây ra nhiều tranh cãi trong nội bộ chính phủ Đông Timor Chính phủ Đông Timor ưu tiên giữ ổn định chính trị và kêu gọi hòa giải, hòa hợp dân tộc Tổng thống X Gusmao tuyên bố sẽ không xét xử những cựu quân nhân liên quan đến các vụ bạo lực sau ngày 30/8/1999, vì ông cho rằng ân xá là cần thiết để duy trì sự thống nhất của Đông Timor Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xóa bỏ thù hận để không sống với bóng ma của quá khứ Tuy nhiên, quyết định này đã dẫn đến mâu thuẫn với Thủ tướng Alkatiri, người cho rằng Tổng thống không nên can thiệp vào việc điều hành chính phủ.
Tình hình chính trị phức tạp ở Đông Timor sau khi giành độc lập đã dẫn đến bất ổn an ninh - xã hội, với sự bùng nổ của bạo động và các vụ xả súng liên tiếp Niềm vui và hy vọng về một tương lai tươi sáng cho quốc gia độc lập nhanh chóng bị tan vỡ C.Belo, một trong những lãnh đạo được tôn trọng nhất tại Đông Timor, nhận định rằng người dân đã tận dụng cơ hội này để bộc lộ sự tức giận đối với tình trạng thiếu hụt quy định pháp luật trong xã hội Cơn giận dữ này đã được khơi mào từ những ngày đầu sau độc lập.
03/12/2002, khi cảnh sát ở thủ đô Dili xông vào một trường trung học bắt đi một học sinh vì tham gia vào cuộc đụng độ giữa các băng nhóm
Đến năm 2006, Đông Timor vẫn đối mặt với tình trạng đói nghèo và nhiều vấn đề xã hội, trong đó nạn thất nghiệp vẫn cao Vào tháng 3/2006, chính phủ đã sa thải 600 trong tổng số 1400 binh sĩ do họ tự ý vắng mặt để phản đối sự phân biệt trong thăng cấp và đòi tăng lương Thủ tướng Alkatiri đã ra lệnh cho quân đội dập tắt cuộc biểu tình, dẫn đến các cuộc bạo loạn liên tục, gây thương vong cho nhiều người và cho thấy lực lượng an ninh của chính phủ không đủ khả năng kiểm soát tình hình.
Từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2006, các vụ bạo loạn đã dẫn đến cái chết của hơn hai chục người và làm bị thương nhiều người khác Khoảng 4000 người dân mất nhà cửa, trong khi hơn 27000 người phải sơ tán Đặc biệt, khoảng 50000 người buộc phải rời bỏ nhà cửa để sống trong các lều tạm do lực lượng gìn giữ hòa bình thiết lập.
Tình hình bất ổn kéo dài tại quốc gia này đã dấy lên lo ngại về khả năng xảy ra một cuộc đảo chính Điều này phản ánh sự yếu kém của chính phủ do Đảng FRETILIN lãnh đạo, mặc dù đảng này nắm giữ 57% số ghế trong Quốc hội và nhận được sự hỗ trợ từ Liên Hợp Quốc trong việc xây dựng năng lực.
Vào ngày 26/5/2006, Chính phủ Đông Timor đã phải yêu cầu sự hỗ trợ từ binh lính quốc tế, giao quyền kiểm soát an ninh tại thủ đô Dili cho quân đội Australia để nhanh chóng chấm dứt tình trạng bạo loạn Ngoại trưởng J.R Horta nhấn mạnh rằng đất nước cần sự giúp đỡ để giải giáp các quân lính và cảnh sát nổi loạn chống lại nhà nước Trong khi đó, A Reinado, chỉ huy của 600 quân lính nổi dậy, cũng đã có những tuyên bố đáng chú ý về tình hình căng thẳng này.
Việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình là biện pháp duy nhất có thể ngăn chặn nội chiến, nếu không, đất nước sẽ rơi vào tình trạng chiến tranh kéo dài Chính phủ Dili hiện không đủ khả năng để giải quyết vấn đề này.
Chỉ chưa đầy một năm sau khi lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế rời khỏi Đông Timor vào năm 2005, quốc gia này đã phải nhờ đến sự hỗ trợ của quân đội nước ngoài Các quốc gia như Australia, Malaysia, Bồ Đào Nha và New Zealand đã cử tổng cộng hơn 2000 quân đến giúp đỡ Lực lượng đa quốc gia này đã thực hiện hiệu quả vai trò của mình, giúp khôi phục trật tự tại Đông Timor.
Tình trạng bạo loạn tại Đông Timor đã làm nổi bật sự rối ren trong chính trường, đặc biệt là mối bất hòa giữa Tổng thống Gusmao và Thủ tướng Alkatiri Thủ tướng Alkatiri đã từ chối lời kêu gọi từ chức, khẳng định: “Tôi sẽ từ chức nếu súng nổ ở mọi nơi, nhưng không phải là vào thời điểm này.”
Vào ngày 23/6/2006, Tổng thống Gusmao đã tuyên bố sẽ từ chức nếu Thủ tướng Alkatiri không đáp ứng yêu cầu từ chức của ông, nói rằng: “Tôi cảm thấy xấu hổ vì những điều tồi tệ đã xảy ra.” Ông cũng yêu cầu Đảng FRETILIN phải chọn một thủ tướng mới nếu Alkatiri không từ chức, đồng thời cảnh báo rằng Thủ tướng sẽ bị sa thải nếu không tuân thủ.
Yêu cầu từ chức của Thủ tướng Alkatiri từ Tổng thống Gusmao đã làm gia tăng căng thẳng tại Dili, khi hàng vạn người tham gia biểu tình vào ngày 22 và 23/6/2006, tố cáo Thủ tướng kích động bạo loạn từ cuối tháng 5 Theo nhà hoạt động chính trị A.J.Tridade, Tổng thống Gusmao vẫn giữ được uy tín cao trong quần chúng Ông lo ngại rằng các cuộc biểu tình có thể trở nên bạo lực hơn, với nhiều vụ bắt bớ và đốt nhà xảy ra, và nếu Tổng thống Gusmao từ chức, tình hình sẽ trở nên phức tạp hơn.
Sau nhiều tuần chịu áp lực từ chức, Thủ tướng Alkatiri đã tuyên bố rời bỏ chức vụ vào ngày 26/6/2006, mặc dù vẫn được Đảng cầm quyền ủng hộ Ngày 8/7/2006, Tổng thống Gusmao đã chỉ định cựu Bộ trưởng Ngoại giao J.R.Horta làm Thủ tướng mới, với nhiệm vụ khôi phục hòa bình và ổn định, chấm dứt bạo lực kéo dài Trong lễ nhậm chức ngày 27/6/2006, Thủ tướng Horta nhấn mạnh rằng chính phủ mới sẽ tập trung vào việc giải quyết khủng hoảng, khôi phục niềm tin của người dân đối với nền dân chủ và hợp tác với Ngân hàng Thế giới để phát triển khu vực nông thôn Chính phủ của ông Horta sẽ hoạt động cho đến cuộc bầu cử Tổng thống dự kiến vào tháng 5/2007.
2.1.1 Cuộc bầu cử Tổng thống và bầu cử Quốc hội lần hai ở Đông Timor
Ngày 9/4/2007, cuộc bầu cử tổng thống đầu tiên ở Đông Timor sau khi giành độc lập năm 2002 đã diễn ra, mang theo hy vọng chấm dứt tình trạng đối đầu chính trị giữa các Đảng phái Khoảng 5000 cảnh sát, bao gồm 1645 cảnh sát Liên Hợp Quốc và hơn 3000 cảnh sát Đông Timor, đã được triển khai để đảm bảo an ninh cho cuộc bầu cử Thêm vào đó, 1000 binh sĩ lực lượng gìn giữ hòa bình cũng được huy động nếu cần thiết Theo các quan chức Liên Hợp Quốc, có 522.000 người dân Đông Timor đã đăng ký tham gia bỏ phiếu.
Sự phát triển kinh tế, văn hóa - xã hội
Vào tối ngày 8/7, Ban Thư ký kỹ thuật hỗ trợ bầu cử (STAE) của Đông Timor đã công bố kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử quốc hội, trong đó Đảng Quốc đại Tái thiết Đông Timor (CNRT) giành chiến thắng với 36,66% tổng số phiếu bầu, tương ứng với 31 ghế trong tổng số 65 ghế của quốc hội Tuy nhiên, CNRT vẫn thiếu ba ghế để đạt được tỷ lệ đa số quá bán và sẽ cần thành lập một liên minh để điều hành đất nước.
Thủ tướng Xanana Gusmao đã chính thức nhậm chức lãnh đạo chính phủ liên minh nhiệm kỳ thứ hai, trong đó ông bổ nhiệm ông F.L Araujo, nguyên Chủ tịch Quốc hội và hiện là Chủ tịch đảng Dân chủ Đông Timor (PD) lớn thứ ba tại Quốc hội, làm Phó Thủ tướng Đồng thời, ông cũng có sự hỗ trợ từ cựu Phó Thủ tướng, một đồng minh chính trị quan trọng.
J.L.Guterres và là Chủ tịch Đảng Frente Mudanca, giữ chức Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Bộ trưởng Tài chính Emilie Pires được giữ nguyên vị trí trong chính phủ mới [73]
Cuộc bầu cử quốc hội ở Đông Timor được xem là cột mốc quan trọng đối với quốc gia non trẻ nhất Đông Nam Á, với Liên Hợp Quốc coi đây là thử thách cuối cùng trước khi quyết định duy trì hoặc rút 1.300 lính gìn giữ hòa bình Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc Ban Ki Moon đánh giá cuộc bầu cử diễn ra "hòa bình và trật tự" Vào ngày 15.8.2012, ông tuyên bố rằng Đông Timor đã sẵn sàng đảm bảo an ninh nội địa mà không cần sự trợ giúp từ lực lượng gìn giữ hòa bình, và Phái bộ Liên Hợp Quốc có thể rút vào cuối năm 2012 theo kế hoạch.
2.2 Sự phát triển kinh tế và văn hóa - xã hội của Đông Timor
2.2.1 Sự phát triển kinh tế
Đông Timor, một quốc gia non trẻ, đã ra đời trong bối cảnh kinh tế khó khăn, phải tự xây dựng từ con số 0 Sau một năm độc lập, quốc gia này vẫn là nước nghèo nhất Đông Nam Á với chỉ 4/13 quận ở thủ đô Dili có dịch vụ điện thoại, 75% dân số không có điện và 60% không có nước sạch Tại khu vực nông thôn, người dân sống chỉ với 55 cent Mỹ/ngày Nhập khẩu giảm mạnh từ 261 triệu USD năm 2001 xuống còn 167 triệu USD năm 2003, trong khi tốc độ tăng trưởng kinh tế chỉ đạt 2,9% và tỷ lệ thất nghiệp lên đến 80%, có thể là cao nhất thế giới Đông Timor cần nguồn tài chính lớn để xây dựng đất nước; tại Hội nghị các nhà tài trợ tháng 5/2002, các nhà tài trợ đã cam kết hỗ trợ 360 triệu USD, trong đó Nhật Bản đóng góp 87 triệu Yên (688.200 AUD) cho nỗ lực gìn giữ hòa bình.
Ngay sau khi nhậm chức, Tổng thống Xanana Gusmao đã cam kết ưu tiên xây dựng bộ máy nhà nước nhằm phục hồi nền kinh tế Đông Timor sau nhiều năm chiến tranh Chính phủ đã triển khai các chương trình khôi phục, bao gồm phát triển ngành công nghiệp chế biến cà phê và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua luật thu hút đầu tư nước ngoài Một năm sau khi độc lập, khảo sát cho thấy 33% dân cư nhận thấy kinh tế cải thiện, 28% cho rằng không có thay đổi, trong khi 37% cảm thấy tình hình kinh tế ngày càng xấu đi.
Năm 2004, Quốc hội Đông Timor đã thông qua dự luật cho phép các công ty nước ngoài khai thác dầu khí từ năm 2005, với mục tiêu xây dựng một bộ luật dầu khí hiện đại nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài Đây là bước đi quan trọng để tạo điều kiện cho các công ty năng lượng và nhà đầu tư khai thác các mỏ dầu và khí đốt cả trên đất liền lẫn ngoài khơi Đông Timor.
Tỉ lệ xuất - nhập khẩu giữa Đông Timor và EU
Tuy có những nỗ lực trong việc khuyến khích đầu tư, phát triển kinh tế, song thành tựu mà Đông Timor đạt được chưa nhiều “Theo ước tính năm
Năm 2004, GDP/PPP của Đông Timor đạt khoảng 370 triệu USD, với GDP bình quân đầu người là 400 USD Tăng trưởng thực tế ghi nhận ở mức 1%, trong khi tỉ lệ lạm phát là 1,8% Đáng chú ý, tỉ lệ thất nghiệp cao, khoảng 50%, trong đó thất nghiệp tại khu vực thành thị là 20%.
Năm 2004, Đông Timor nhập khẩu khoảng 202 triệu USD, chủ yếu từ các đối tác như Indonesia, Australia, Singapore, Việt Nam, Bồ Đào Nha, Malaysia và Trung Quốc, với các mặt hàng chính gồm thực phẩm, xăng dầu và máy móc Xuất khẩu của Đông Timor đạt 8 triệu USD, tập trung vào các thị trường Bồ Đào Nha, Đài Loan, Đức, Mỹ, Australia và Indonesia, với sản phẩm chủ lực là cà phê, gỗ đàn hương, thuốc lá và động vật tươi sống Bên cạnh đó, Đông Timor còn có tiềm năng xuất khẩu dầu vani, và hoạt động thương mại với EU cũng diễn ra sôi nổi.
2002 đến 2006, tỉ lệ xuất - nhập khẩu của Đông Timor và EU được thống kê như sau:
Thiết bị vận tải 0,7% 6,6% 1,25% 2,7% 0,5% 11,1% Công nghiệp sản xuất ô tô 0,4% 4,6% 1,0% 2,7% 0,5% 7,0%
Biểu đồ cho thấy mối quan hệ thương mại giữa Đông Timor và EU, trong đó ngành nông nghiệp, đặc biệt là chế biến cà phê, thực phẩm tươi sống và thuốc lá, là thế mạnh xuất khẩu của Đông Timor Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phụ thuộc vào việc nhập khẩu nhiều hàng hóa thiết yếu từ EU.
Năm 2005, chính phủ Đông Timor đã triển khai kế hoạch phát triển quốc gia đến năm 2015, tập trung vào việc củng cố bộ máy hành chính, xóa đói giảm nghèo và tăng cường an ninh Mục tiêu chính là đạt tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm 5% trong trung hạn và giảm 50% tỷ lệ người nghèo.
Nông nghiệp mũi nhọn Năng lượng Máy móc
Thiết bị vận tải Công nghiệp sản xuất ô tô Hóa chất
Nông nghiệp mũi nhọn Năng lượng Máy móc Thiết bị vận tải Công nghiệp sản xuất ô tô Hóa chất Hàng dệt may
Tỉ lệ hàng nhập khẩu của Đông Timor từ EU
Tỉ lệ xuất khẩu của Đông Timor sang EU
Năm 2005, GDP của Đông Timor đạt khoảng 322 triệu USD, với tổng xuất khẩu chỉ khoảng 10 triệu USD, cho thấy nước này vẫn sống dưới mức nghèo khó Tuy nhiên, chính phủ Đông Timor lạc quan rằng những bước đi đúng hướng hiện tại sẽ thu hút nhiều đối tác kinh doanh, đặc biệt là từ Indonesia, Thái Lan và Trung Quốc Các dự án đầu tư lớn và hợp đồng khai thác dầu mỏ với Australia, như thỏa thuận về mỏ dầu Greater Sunrise, dự kiến sẽ mang lại lợi nhuận từ 2-5 tỷ USD cho Đông Timor Ngoài ra, trữ lượng dầu mỏ và khí đốt ở biển Timor được ước tính có giá trị lên tới 30 tỷ USD, hứa hẹn sẽ mang lại sự phát triển mạnh mẽ cho nền kinh tế nước này.
Vào tháng 1 năm 2006, Đông Timor đã ký một hiệp định với Australia cho phép khai thác dầu mỏ và khí đốt tại biển Timor, mang lại cho Dili ít nhất 10 tỷ USD (8,38 tỷ Euro) trong tương lai.
Cuộc khủng hoảng chính trị năm 2006 và bạo lực tháng 8/2007 đã gây ra tác động nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế của quốc gia, với 40% dân số thất nghiệp và gần 10% bị mất nhà cửa Mặc dù trật tự đã được thiết lập lại, nguy cơ bạo lực tái diễn vẫn rất cao, khiến mọi hoạt động kinh tế có dấu hiệu thụt lùi Nguồn thu chủ yếu của đất nước vẫn phụ thuộc vào dầu lửa, đạt 1,2 tỷ.
USD, trong khi cà phê - mặt hàng xuất khẩu thứ 2 - chỉ mang lại vẻn vẹn 8 triệu USD
Nhằm đảm bảo thịnh vượng lâu dài, Đông Timor có thể sử dụng ngay 3% “thu nhập bền vững” của quỹ dầu lửa hàng năm, nghĩa là gần 300 triệu
Năm 2007, nguồn thu từ giếng dầu Bayu Undan đã đóng góp đáng kể vào USD, nhưng không bao gồm các nguồn thu khác như lời Bộ trưởng năng lượng Pires đã đề cập.
Một số chỉ tiêu kinh tế chủ yếu của Đông Timor (2001 - 2009)
GDP theo giá thị trường thực tế 367.9 343.3 297.8 309.3 331.9 326.8 398.0 499.0 590.0
GDP theo giá so sánh năm 2000 368.5 343.8 283.9 295.7 314.1 296.0 321.0 362.0 389.0 Nông nghiệp 88.6 93.8 93.5 99.1 105.3 105.6 99.7
Công nghiệp chế biến 10.9 11.0 11.0 11.1 11.2 7.9 8.7 Điện, hơi đốt và nước 1.4 2.7 3.4 3.9 4.7 4.5 5.2
Vận tải và bưu chính 25.4 27.5 29.2 30.5 32.0 23.0 26.5
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 Xuất khẩu 4.0 77.1 142.7 105.7 43.5 60.7 19.2 49.2 34.5 Nhập khẩu 253.4 316.2 222.0 146.1 109.1 100.8 206.1 268.6 295.1 Cán cân thương mại -249.4 -239.2 -79.3 -40.5 -65.7 -40.1 -186.9 -219.4 -260.6
Nguồn số liệu: Key Indicators of Developing Asian and Pacific Countries of ADB, 2010