Ngữ liệu khảo sát và đối tượng nghiên cứu
Ngữ liệu khảo sát là hai cuốn từ điển sau:
- Ban Từ điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, (2003) Từ điển tóan học và Tin học Anh- Việt, Nxb Khoa Học Và Kỹ Thuật- Hà Nội
- Victoria Neufeldt, David B Guralnik, eds (1994), Webter’s New World
Dictionary, Library of Congress Cataloging-in-Publication Data, New York
- Ngoài ra, luận văn này còn sử dụng một số tài liệu chuyên ngành tiếng Việt và tiếng Anh liên quan đến đề tài
Đối tượng nghiên cứu của luận văn là các thuật ngữ tin học bằng tiếng Anh, từ đó sẽ phân tích các vấn đề liên quan đến hình thái học, từ vựng học và ngữ nghĩa học.
Mục đích nghiên cứu
Theo ThS Nguyễn Thị Kim Thanh, hệ thuật ngữ tin học viễn thông bao gồm các từ và cụm từ cố định biểu thị các khái niệm, sự vật, hiện tượng và quá trình trong lĩnh vực khoa học, công nghiệp máy tính, công nghệ thông tin viễn thông và dịch vụ tin tức Do đó, luận văn này sẽ tập trung nghiên cứu các vấn đề chính yếu liên quan đến lĩnh vực này.
- Về nguồn gốc các yếu tố cấu tạo từ tiếng Anh
- Đặc điểm cấu tạo từ tiếng Anh
- Về ngữ nghĩa và trường nghĩa của thuật ngữ tin học tiếng Anh
- Nguồn gốc, đặc điểm cấu tạo và nghĩa của thuật ngữ tin học tiếng Việt
- So sánh về nguồn gốc, đặc điểm cấu tạo, đặc điểm nghĩa của thuật ngữ tin học tiếng Việt và tiếng Anh.
Lịch sử nghiên cứu
4.1 Tình hình nghiên cứu thuật ngữ khoa học ở Việt Nam
Vào ngày 28 và 29-12-1964, Ủy ban Khoa học Nhà nước tổ chức hội nghị đầu tiên về xây dựng thuật ngữ khoa học, do các lãnh đạo Ủy ban chủ trì Hội nghị đã đưa ra Bản đề án mới về Qui tắc phiên thuật ngữ Aán-Aâu sang tiếng Việt, kèm theo 21 bản tham luận từ các tiểu ban thuật ngữ Tiếp theo, vào ngày 14 và 21-5-1965, Ủy ban tiếp tục triệu tập hội nghị với nhiều cán bộ khoa học để thảo luận và sửa đổi bản đề án Qui tắc phiên thuật ngữ khoa học nước ngoài.
1965, toàn Ban nghiên cứu đã nhất trí đề nghị lên Ủy ban Khoa học Nhà nước xét duyệt bản qui tắc mới
Nghiên cứu về thuật ngữ khoa học hiện nay có nhiều quan điểm đa dạng Một số tác giả như Dương Quảng Hàm và Vũ Công Nghi ủng hộ việc mượn tiếng Hán để đặt thuật ngữ Trong khi đó, Nguyễn Văn Thịnh và Lê Văn Kim lại đề xuất sử dụng tiếng Latin hoặc Hy Lạp Nguyễn Duy Thanh thì khuyến khích việc sử dụng ký hiệu để tạo ra thuật ngữ Đặng Văn Dư đưa ra ý tưởng dùng lối nói lái, trong khi Jật, Đại Nam lại ủng hộ việc dùng “tiếng nôm na” Cuối cùng, một số tác giả như Đào Đăng Hy và Đinh Gia Trinh cho rằng nên giữ nguyên văn tiếng nước ngoài, đặc biệt đối với các thuật ngữ vật lý và hóa học.
Thuật ngữ khoa học mang tính quốc tế và mỗi lĩnh vực kỹ thuật đều có hệ thống thuật ngữ riêng Những thuật ngữ này không phải là từ ngữ biệt lập mà là phần của từ vựng trong một ngôn ngữ thống nhất Ví dụ, từ ngữ địa phương chỉ phổ biến trong khu vực cụ thể, trong khi từ ngữ nghề nghiệp được sử dụng trong cộng đồng của những người cùng nghề Ngoài ra, tiếng lóng là nhóm từ ngữ được một nhóm nhỏ trong xã hội sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng nhằm giữ bí mật trong nội bộ.
Trước Cách mạng Tháng Tám, Việt Nam chỉ có 3 tập thuật ngữ Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, số lượng tăng lên với 7 tập và 40.000 thuật ngữ Từ sau khi hòa bình lập lại, Việt Nam tiếp tục phát triển và biên soạn thêm nhiều thuật ngữ mới.
40 tập với trên 90 ngàn thuật ngữ Tuy nhiên việc biên soạn thuật ngữ ớ nước ta vẫn còn nhiều khuyết điểm, chưa thống nhất về nhiều mặt
Trong bối cảnh phát triển thuật ngữ khoa học, nhiều nhà ngôn ngữ học Việt Nam như Tạ Quang Bửu, Nguyễn Thạc Cát, và Nguyễn Tài Cẩn đã có những đóng góp quan trọng Theo Hoàng Tuệ và Hà Nhi, việc vay mượn từ tiếng Pháp và tiếng Anh trong tiếng Việt ngày càng gia tăng, phản ánh hiện tượng xã hội-ngôn ngữ của thời đại mới Các nhà làm từ điển, dưới sự dẫn dắt của giáo sư Hoàng Phê, đã nhận thức rõ về xu hướng này trong từ vựng học Do đó, việc nâng cao “giá trị chuẩn” cho thuật ngữ khoa học, với sự chấp thuận của cộng đồng ngôn ngữ trong quá trình phát triển lịch sử, là một vấn đề quan trọng cần tiếp tục nghiên cứu.
4.1.2 Khái quát về thuật ngữ
Thuật ngữ khoa học là một phần đặc biệt trong từ vựng ngôn ngữ, bao gồm các từ và cụm từ cố định, dùng để chỉ chính xác các khái niệm và đối tượng trong các lĩnh vực chuyên môn của con người, như được nêu bởi Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật và Nguyễn Minh Thuyết trong cuốn Dẫn luận ngôn ngữ học.
Nguyễn Công Đức và Nguyễn Hữu Chương định nghĩa thuật ngữ là những từ thể hiện các khái niệm khoa học trong lĩnh vực chuyên môn Chẳng hạn, trong lĩnh vực tin học, một số thuật ngữ như "access" có nghĩa là "truy cập" và "information processing" được dịch là "xử lý thông tin" hoặc "xử lý dữ liệu".
4.1.2.1 Đặc điểm của thuật ngữ khoa học
Theo quan điểm của Lưu Văn Lăng, trong cuốn Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học, thuật ngữ khoa học có các tính chất sau:
Thuật ngữ khoa học cần đảm bảo tính chính xác và rõ ràng để tránh hiểu lầm và nhầm lẫn giữa các khái niệm Chẳng hạn, từ "gateway" trong từ điển có nghĩa là cổng ra vào hoặc cửa ngõ, nhưng trong lĩnh vực Tin học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cổng vào, cổng nối, hay điểm nối mạng.
Nói về tính hệ thống của thuật ngữ khoa học cần chú ý tới hai mặt hệ thống khái niệm và hệ thống ký hiệu
Xây dựng thuật ngữ khoa học là quá trình biểu đạt hệ thống khái niệm khoa học cụ thể, trong đó khái niệm là nội dung được diễn đạt và thuật ngữ là phương tiện để diễn đạt Để đảm bảo tính chính xác trong thuật ngữ khoa học, mỗi khái niệm cần phải có một thuật ngữ riêng Do đó, không thể áp dụng trực tiếp hệ thống thuật ngữ khoa học của ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Hệ thống khái niệm và hệ thống ký hiệu là không thể tách rời, vì ngôn ngữ là tập hợp các ký hiệu biểu đạt khái niệm Một ký hiệu có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh Chẳng hạn, từ "bus" có nghĩa là xe buýt trong giao thông, nhưng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này lại ám chỉ đến đường chính hoặc thanh truyền.
- Tính chất ngôn ngữ dân tộc
Thuật ngữ khoa học cần phải phản ánh bản sắc ngôn ngữ dân tộc, đồng thời giữ gìn tính trong sáng của tiếng nói Việc này không chỉ đảm bảo sự chính xác trong từ ngữ chuyên môn mà còn duy trì tính dân tộc trong các thuật ngữ khoa học.
Thuật ngữ khoa học cần ngắn gọn để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác Chẳng hạn, "digital monitor" có thể được rút gọn thành "màn hình số".
Thuật ngữ khoa học cần được sử dụng một cách dễ hiểu và gần gũi với ngôn ngữ của đại chúng Ví dụ, "page layout" có thể được dịch là "maket trang" hoặc "dàn trang".
Các thuật ngữ trong ngôn ngữ thường được hình thành thông qua ba phương thức chính, tạo thành một bộ phận từ vựng đặc biệt.
Định danh gián tiếp là phương thức hình thành thuật ngữ thông qua việc chuyển nghĩa của từ ngữ thông thường Nhiều thuật ngữ trong lĩnh vực tin học được tạo ra theo cách này, ví dụ như: gánh, tải, cổng, xa lộ, chuột, đĩa, và cửa sổ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Bài viết này khám phá các khái niệm quan trọng như hình vị, từ đơn, từ phái sinh, từ ghép đẳng lập, từ ghép chính phụ, cụm từ, ngữ nghĩa và trường nghĩa.
Từ được hình thành từ hình vị (morphemes), nhưng không phải là đơn vị nhỏ nhất mang nghĩa trong ngôn ngữ Khi phân tích, ta sẽ tìm thấy các thành phần nhỏ hơn, bao gồm hình vị căn tố (roots, stem) và phụ tố (affix).
Hình vị là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp Chẳng hạn, trong tiếng Anh, từ "kind" là một hình vị không thể chia nhỏ hơn Từ "realistic" bao gồm ba hình vị: "real", "ist", và "-ic" Các hình vị được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
Hình vị tự do (free morphemes) là những đơn vị ngôn ngữ có khả năng đứng độc lập và hoạt động như những từ riêng lẻ Ví dụ về hình vị tự do bao gồm các từ như bit, data và colour.
Hình vị hạn chế (bound morphemes) là những hình vị chỉ xuất hiện khi đi kèm với hình vị khác, như -ing, -ed, -er, -less, và -ness trong tiếng Anh Chúng được chia thành hai loại: hình vị biến tố (inflectional morphemes), dùng để biến đổi dạng thức của từ nhằm biểu thị quan hệ giữa các từ trong câu, ví dụ như works và singing; và hình vị phái sinh (derivational morphemes), giúp biến đổi từ hiện có thành từ mới, như trong các ví dụ kind – kindness và speak – speaker.
Từ là đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ, có thể hoạt động độc lập về cả ý nghĩa lẫn hình thức Nó được sử dụng tự do trong lời nói để tạo thành câu, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và xây dựng ý tưởng.
“Từ đơn là từ do một hình vị dùng độc lập tạo thành.” [11, tr 21] Ví dụ: beta, alpha, …
Derived words are formed by combining a root with affixes There are three types of affixes: prefixes, such as "inexpensive" and "dislike"; suffixes, like "commercial" and "conjunction"; and infixes, exemplified by the infix "-o-" in the word "pantograph," which refers to a drawing machine or power frame.
Từ ghép là loại từ bao gồm hai hình vị trở lên, có khả năng tách rời và sử dụng độc lập Ví dụ, từ "back" (sau, phía sau) kết hợp với "file" (tệp, tệp tin) tạo thành "backfile" (tệp cũ) Từ ghép được phân loại thành hai loại chính: từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ.
Từ ghép đẳng lập là những từ có các thành tố cấu tạo có quan hệ bình đẳng về nghĩa Theo Hồ Lê, chúng còn được gọi là từ ghép song song, vì quan hệ ngữ pháp giữa các bộ phận của nó thực chất là quan hệ song song Ví dụ điển hình cho loại từ này là "dictionarydirectory", thể hiện khả năng lập địa chỉ điểm, và được phân loại là từ ghép đẳng lập danh-danh.
Từ ghép chính phụ là những từ ghép có quan hệ ngữ pháp chính phụ giữa các bộ phận cấu tạo Ví dụ về từ ghép chính phụ bao gồm "digit count" (tính toán chữ số), "digit filter" (bộ lọc chữ số), và "digit punch" (lỗ đục chữ số).
Cụm từ là một nhóm từ có nhiệm vụ như một đơn vị cú pháp [53, tr
1018] Ví dụ: Break down (hư hỏng; đánh thủng; đánh thủng, đánh xuyên); Call back (gọi ngược; gọi tới)
Ngữ nghĩa phản ánh các đặc trưng của thực tế khách quan, hay còn gọi là seme Ví dụ, từ "Anh" (danh từ) có nghĩa là người nam giới sinh ra trước mình, trong khi "Chị" (danh từ) chỉ người nữ giới sinh ra trước mình Tương tự, "Cô gái" (danh từ) chỉ người nữ giới còn trẻ, và "Bà già" (danh từ) chỉ người nữ giới lớn tuổi.
Hư từ, bên cạnh thực từ, mang ý nghĩa ngữ pháp quan trọng trong câu Chẳng hạn, từ “và” thể hiện nghĩa bổ sung, trong khi “hay” và “hoặc” chỉ ra sự lựa chọn Ngoài ra, từ “bằng” có nghĩa tương đương, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Mỗi thuật ngữ đại diện cho một khái niệm chuyên môn, trong đó khái niệm này bao gồm các nét nghĩa đặc trưng (seme) phản ánh bản chất của đối tượng.
Trường nghĩa đã được các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu từ lâu nhằm khảo sát từ vựng một cách hệ thống Nhiều nhà ngôn ngữ học nổi tiếng như M.M.Pokrovski (Nga, 1890), J.Trier (Đức, tác phẩm “Trường từ vựng và trường khái niệm”, 1931) và W.Porzig (Thụy Sĩ, 1895-1961) đã đóng góp vào lĩnh vực này Theo đó, trường nghĩa được định nghĩa là một tập hợp các đơn vị từ vựng dựa trên một nét đồng nhất về ngữ nghĩa.
Có hai cách hiểu về trường nghĩa tiêu biểu là:
Trường biểu vật là tập hợp từ có ý nghĩa sở thị đồng nhất Mỗi trường này được chia thành các trường nhỏ hơn dựa trên những nét đồng nhất về nghĩa Chẳng hạn, trường biểu vật liên quan đến bộ phận của ấm nước bao gồm các từ như thân, vòi, nắp, quai, đáy, lòng.
Bố cục luận văn
Ngoài phần dẫn luận và kết luận, luận văn gồm ba chương:
Chương 1 khám phá nguồn gốc của các yếu tố cấu tạo thuật ngữ tin học tiếng Anh, tập trung vào các căn tố và phụ tố có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, Latin, Pháp và Anh.
Chương 2: Đặc điểm cấu tạo thuật ngữ tin học tiếng Anh Trong chương này, chúng tôi sẽ trình bày các loại thuật ngữ tin học tiếng Anh, bao gồm từ đơn, từ ghép đẳng lập, từ ghép chính phụ, từ phái sinh, cụm từ và cụm chữ viết tắt.
Chương 3 của bài viết tập trung vào ngữ nghĩa và trường nghĩa của các thuật ngữ tin học tiếng Anh Chúng tôi sẽ phân tích ngữ nghĩa của từ đơn, từ ghép đẳng lập, từ ghép chính phụ, từ phái sinh, cụm từ và các cụm chữ viết tắt Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ thống kê các trường thuật ngữ trong lĩnh vực tin học để cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về ngôn ngữ chuyên ngành này.
Chương 4: Nguồn gốc, đặc điểm cấu tạo và ý nghĩa của thuật ngữ tin học trong tiếng Việt sẽ được trình bày, bao gồm việc so sánh với tiếng Anh Chúng tôi sẽ khám phá nguồn gốc của các thuật ngữ này từ tiếng Hy Lạp, đồng thời phân tích cấu trúc và ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh tin học hiện đại.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá các thuật ngữ tin học tiếng Việt, bao gồm cấu tạo từ, từ ghép đẳng lập và chính phụ, cùng với cụm từ và cụm chữ viết tắt Chúng tôi cũng sẽ phân tích ngữ nghĩa và trường nghĩa của những thuật ngữ này Đặc biệt, bài viết sẽ so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa thuật ngữ tin học tiếng Việt và tiếng Anh.
NGUỒN GỐC CÁC YẾU TỐ CẤU TẠO THUẬT NGỮ TIN HỌC TIEÁNG ANH
Nguồn gốc các yếu tố cấu tạo thuật ngữ tin học tiếng Anh
1.1.1 Một vài nét về nguồn gốc các thuật ngữ tin học tiếng Anh
Thuật ngữ tin học tiếng Anh có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Hy Lạp và tiếng Latin Trong lĩnh vực tin học, một số thuật ngữ được sử dụng nguyên dạng, trong khi những thuật ngữ khác đã được phiên âm và Việt hóa Ví dụ, từ "café" trở thành "cà phê", "crème" thành "kem", và "auto" thành "ôtô" Gần đây, nhiều thuật ngữ tin học tiếng Anh như "card" (cạc) và "byte" (bai) đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ Việt.
1.1.2 Các kiểu từ tiếng Anh xét về mặt cấu tạo
Từ trong tiếng Anh được cấu tạo theo những cách như sau:
Từ ngữ được hình thành theo nhiều cách khác nhau, bao gồm quy ước ngẫu nhiên như "go", "sky", "good", và từ tượng thanh (onomatopoeia) như "meow", "bang", "crackle", "zip", "ring" Ngoài ra, còn có các từ được xây dựng dựa trên quy luật mở rộng và thu hẹp nghĩa, tạo nên sự phong phú trong ngôn ngữ.
In the English language, words can be formed through various methods, including derivations, compounds, and abbreviations Derivations involve adding prefixes or suffixes to a root word, such as "limiter" (from "limit" + "-er") and "exclusive" (from "exclusion" + "-ive") Compound words are created by combining two or more root words, as seen in examples like "notebook," "bedroom," and "mailbox." Additionally, abbreviations often consist of the initial letters of a group of words, with acronyms being a specific type of abbreviation formed from the first letters of multiple words, such as "ACR" for "Audio Cassette Recorder."
1.1.3 Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Anh Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Anh là hình vị Hình vị là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa của ngôn ngữ [20, tr 139-141] Nguời ta lại phân biệt ra hai loại hình vị: căn tố và phụ tố Căn tố là hình vị mang ý nghĩa từ vựng, còn phụ tố mang ý nghĩa từ vựng bổ sung hoặc ý nghĩa ngữ pháp Căn tố gọi là hình vị tự do (free morphemes), ví dụ: back (n, adv): lưng; cái nền; còn phụ tố thì không độc lập, mà chỉ trợ nghĩa, nó cần phải được kết hợp với từ căn tố mới có ý nghĩa, gọi là hình vị hạn chế (bound morphemes) [26, tr 65], ví dụ: brightness (độ chói (chủ quan), độ sáng)
Hình vị hạn chế còn chia thành hai loại: hình vị biến tố và hình vị phái sinh
Hình vị biến tố (inflectional morphemes) là những phụ tố xuất hiện trong các từ có sự biến đổi hình thái, với chức năng chính là biểu thị mối quan hệ cú pháp Ví dụ trong tiếng Anh, từ "image" (ảnh, hình ảnh, bản sao) có thể biến đổi thành "images" (số nhiều), "image’s" (sở hữu cách, số ít) và "images’" (sở hữu cách, số nhiều).
- Hình vị phái sinh (devirational morphemes): là những hình vị biến đổi một từ hiện có tạo ra một từ mới, đây là hình vị cấu tạo từ
- Tiền tố (prefix) là phụ tố đặt trước chính tố Ví dụ: internet (mạng internet); discover (khám phá ra)
A suffix is an affix added to the end of a root word For example, in English, suffixes like -er and -ness can be found in words such as "digitizer," meaning a device that converts information into a digital format, and "authenticity," which refers to the quality of being genuine Another example is "authenticator," signifying a symbol or mark that verifies authenticity.
- Trung toõ (infix) laứ phỳ toõ naỉm chen vaứo giửừa chớnh toẩ Vớ dỳ: hỡnh vũ -o- trong từ audiogram (biểu đồ âm thanh) [26, tr 66-67]
Các hình vị gốc Aán-Aâu trong thuật ngữ tin học tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ có thể được cấu thành từ một hay nhiều hình vị Một số ví dụ cụ thể bao gồm từ đơn như "byte" (bai), "box" (hộp ghi), và "call" (gọi) chỉ gồm một hình vị Những từ có hai hình vị như "bands" (các dải băng) hay "signed" (có đánh dấu) cũng rất phổ biến Đặc biệt, có những từ gồm ba hình vị như "bookshelves" (cái giá sách).
Các hình vị tạo nên thuật ngữ tin học tiếng Anh có nguồn gốc đa dạng Do giới hạn về số trang trong luận văn, chúng tôi chỉ tóm tắt nguồn gốc của các thuật ngữ này Dưới đây là kết quả khảo sát từ luận văn.
1.2.1 Hình vị gốc Hy Lạp
1.2.1.1 Căn tố gốc Hy Lạp
Thuật ngữ tin học có nhiều từ gốc Hy Lạp, chẳng hạn như Autobiography (tự truyện), Automatic (tự động), Autonomous (tự trị), Barometer (khí áp kế), và Bibliography (thư mục) Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tin học với căn tố gốc Hy Lạp.
+ Graph: to write or to draw, viết hoặc vẽ
Grapher (n): graph + -er, Graph: căn tố, gốc Hy Lạp là graphos, bởi graphein, nghĩa: viết, biểu đồ, đồ thị Thuật ngữ Grapher: (n) biểu đồ; (vt) vẽ đồ thị
Subgraph (n): sub- + graph Graph: căn tố, gốc Hy Lạp là graphos, bởi graphein, nghĩa: biểu đồ; đồ thị Thuật ngữ Subgraph (n): đồ thị con
Ambiguous (adj): ambi- + biguus Ambi-: căn tố, gốc Hy Lạp là amphi, nghĩa: both, cả hai Thuật ngữ Ambiguous (adj): không xác định, nhập nhằng
+ Thesis, Thet: putting, đặt để, a proposition, ý kiến, định đề
Hypothesis (n): hypo- + thesis Thesis: căn tố, gốc Hy Lạp tithenai, nghĩa: ý kiến, định đề Thuật ngữ Hypothesis (n): giả thuyết, giả thiết
Synthesis (n): syn +thesis Thesis (số nhiều là Theses): căn tố, gốc Hy Lạp tithenai, nghĩa: định đề Thuật ngữ Synthesis (n): tổng hợp, thiết kế hệ thống
+ Chroma (n): chrõma, sắc thái, màu
Chromatic (adj): chroma + -ic, gốc Hy Lạp chrõmatikos Chroma: căn tố, gốc
Hy Lạp chrõma, sự bão hòa màu sắc Thuật ngữ Chromatic (adj): có màu, có sắc
Chromaticity (n): chromatic + -Ity Chromatic-: căn tố, gốc Hy Lạp chrõmatikos, độ, sự bão hòa màu sắc Thuật ngữ Chromaticity (n): sắc độ
Chronograph (n): chron(o) + -o- + graph Chrono-: căn tố, gốc Hy Lạp chronos, time: thời gian Thuật ngữ Chronograph (n): thời ký
Chronometric (adj): chrono- + -meter + -ic Chrono-: căn tố, gốc Hy Lạp chronos, time: thời gian Thuật ngữ Chronometric (n): bộ đo thời gian
Decaliter (n): deka- + liter (litre) Deca: căn tố, gốc Hy Lạp Deka-, ten, mười Thuật ngữ Decaliter (n): đecalit, 10 lít
Decameter (n): deca- + -meter Deca: căn tố, gốc Hy Lạp Deka-, ten, nghĩa: mười Thuật ngữ Dekameter (n): đecamet, mười mét
+ Dem, Demo: the people, người
Demography (n): demo + -o- + -graphy, gốc Hy Lạp Dẽmokratia Demo: căn tố, tiếng Hy Lạp là dẽmos, người Thuật ngữ Demography (n): khoa điều tra dân số
Democratic (adj): demo + cratic, gốc Hy Lạp demokratikos Demo: căn tố, gốc Hy Lạp dẽmos, nghĩa: quần chúng Thuật ngữ Democrat1ic (adj): dân chủ
+ Ergon-: work, active, làm việc, hành động, hoạt động
Energetic (adj): en- + ergon + -ic, gốc Hy Lạp là ennergētikos, nghĩa: active, hoạt động, bởi ennergein, work, làm việc Thuật ngữ Energetic (adj): năng lượng
Energize (vt): en- + ergon +-ize, gốc Hy Lạp là ennergeia Ergon: căn tố gốc Hy Lạp, nghĩa: work, làm việc Thuật ngữ Energize (vt): mở máy
+ Gen, Geno, Genea: race, kind, birth: giống, loại, sự sinh sản
Gender (n): gend + -er Gen-: căn tố, gốc Hy Lạp là genos, nghĩa: loài, , nghĩa: to be born, được sinh ra Thuật ngữ Gender (n): giống (của đầu nối)
Homogeneous (adj): homo- + gen + -ous, gốc Hy Lạp là homogenẽs Homo: căn tố, gốc Hy Lạp, tương tự Thuật ngữ Homogeneous (adj): đồng nhất
Hexagon (n): hexa- + -gon, gốc Hy Lạp là hexagõnon -Gon: căn tố, gốc
Hy Lạp là -gõnon, gõnia, nghĩa: góc Thuật ngữ Hexagon (n): hình sáu góc
Polygon (n): poly- + gon, gốc Hy Lạp là polygõnon Gon: căn tố, gốc Hy
Lạp là -gõnon, gõnia, nghĩa: góc, số góc (cạnh) Thuật ngữ Polygon (n): đa giác
+ Geo: the earth: trái đất, mặt đất
Geography (n): Geo + -graphy, gốc Hy Lạp là geographia, khoa địa lý học
Geo: căn tố, gốc Hy Lạp là geõ, trái đất Thuật ngữ Geography (n): địa lý học
Geometry (adj): geo-+ metry, gốc Hy Lạp là gẽometria, thuộc hình học Geo-: căn tố, gốc Hy Lạp là geõ, trái đất Thuật ngữ Geometry (adj): (thuộc) hình học
+ Aut, Auto: self, tự động
Automatic (adj, n): auto- + matic Auto: căn tố, gốc Hy Lạp là autos, nghĩa: self, tự động Thuật ngữ Automatic (adj, n): tự động
Autonomous (adj): Autonomy + -ous, gốc Hy Lạp là autonomos, tự quản Auto: căn tố, gốc Hy Lạp là autos, tự động Thuật ngữ Autonomy (n): tự trị, tự quản, tự
+ Hodo: a path, đường, con đường
Hodograph (n): hodo- + -graph Hodo-: căn tố, gốc Hy Lạp là Hodos, nghĩa: con đường Thuật ngữ Hodograph (n): đường đầu tốc, đường đầu mút véctơ
+ Helios: the sun, mặt trời
Heliocentric (adj): helio- + centre + -ic Helio: căn tố, gốc Hy Lạp là hẽlio-, (hẽlios-), nghĩa: sun, mặt trời Thuật ngữ Heliocentric (adj): nhật tâm
+ Homo: the same, tương tự, giống nhau
Homogeneous (adj): homo- + geneous, gốc Hy Lạp là homogenẽs, tương tự Homo-: căn tố, gốc Hy lạp là homos, tương tự Thuật ngữ Homogeneous (adj): thuần nhất
Homogroup (n): homo- + group Homo-: căn tố, gốc Hy Lạp, nghĩa: homos, giống, tương tự Thuật ngữ tin học Homogroup (n): cùng nhóm
Isobit (n): iso- + bit Iso-: căn tố, gốc Hy Lạp là Isos, nghĩa: equal, ngang, bằng Thuật ngữ Isobits (n): bit đồng trị, isobit
Isotype (n): Iso- + type Iso-: căn tố, hình thức kết hợp, gốc Hy Lạp là Isos, nghĩa: equal, ngang, bằng Thuật ngữ Isotype (n) có nghĩa: đồ hình dạng vẽ
+ Logos: a word, lời, lời nói
Dialogue (n): dia- + logue, gốc Hy Lạp là dialogos Logue (n): căn tố, gốc Hy
Lạp là -logos, bởi legein, nghĩa: nói chuyện Thuật ngữ Dialogue (n): đối thoại
Catalog (n, vt): Kata- + Logos, gốc Hy Lạp là katalogos, danh mục Logos: căn tố, gốc Hy Lạp -logos, nghĩa: lựa chọn Thuật ngữ Catalog (n, vt): thư mục
Barometer (n): baro + -mete + er Mete-: căn tố, tiếng Hy Lạp là Metron, nghĩa: thước đo Thuật ngữ Barometer (n): khí (quyển) áp kế, phong vũ biểu
Microcomputer (n): micro + computer Micro-: căn tố, gốc Hy Lạp là mikro-, mikros, nghĩa: small, nhỏ Thuật ngữ Microcomputer (n): máy vi tính
Microcommand (n): micro + command Micro-: căn tố, gốc Hy Lạp là mikro-, mikros, nghĩa: small, nhỏ Thuật ngữ Microcommand (vt, n): vi lệnh
+ Ortho: straight, correct, thẳng, đứng
Orthocenter (n): ortho-+ (-o-)+ center Ortho-: căn tố, gốc Hy Lạp là orthos, nghĩa: Straight, thẳng, thẳng góc; đúng Thuật ngữ Orthocenter (n): trực tâm
Orthography (n): ortho-+ (-o-)+-graphy Ortho: căn tố, gốc Hy Lạp là orthos nghĩa: upright: thẳng, đúng Thuật ngữ Orthography (n): viết đúng chính tảû
+ Pan, Panto: all, complete, tất cả, toàn thể
Panorama (n): Pan- + orama Pan-: căn tố, gốc Hy Lạp là pan, nghĩa: all, every, universal, tất cả, tòan bộ Thuật ngữ Panorama (n): toàn cảnh
Pantograph (n): panto + -graph Panto-: căn tố, gốc Hy Lạp là pantos, nghĩa: all, tất cả, tòan bộ Thuật ngữ Pantograph (n): máy vẽ truyền; khung lấy điện
+ Phan, Phen: show, appear, trình bày ra, xuất hiện
Phantom (n, adj): là từ căn, gốc Hy Lạp là phantazein Phan: căn tố, bởi phantazein, nghĩa: có thể nhìn Thuật ngữ Phantom (n, adj): phantom, ảo ảnh
Phenomenon (n): pheno- + -o-+ menon, gốc Hy Lạp là phainomenon, xuất hiện
Phen: căn tố, gốc Hy Lạp là phainein, tỏ ra Thuật ngữ Phenomenon (n): hiện tượng
Phrase (n, vt): từ căn, gốc Hy Lạp là phrazein, to speak, nói Thuật ngữ
Telephone (n): tele- + phone Phone (n): căn tố, gốc Hy Lạp là phõne (thuộc họ phanai, nghĩa: dây nói, điện thoại Thuật ngữ Telephone (n): điện thoại
Phonevision (n): phone + vision Phone (n): căn tố, gốc Hy Lạp là phõne, nghĩa: dây nói, điện thoại Thuật ngữ Phonevision (n): điện thọai truyền hình
Photoactive (adj): photo- + act + -ive Photo: căn tố, gốc Hy Lạp là phõs, hình thức kết hợp chỉ ánh sáng Thuật ngữ Photoactive (adj): quang hoạt, nhạy sáng
Phototext (n): photo- + text Photo-: căn tố, gốc Hy Lạp là phõs, light, ánh sáng Thuật ngữ Phototext (n): văn bản in chụp, quang văn bản, chế bản văn bản
+ Prot, Proto: first, trước tiên
Protocol-bound (n) Proto-+ (-o-) + col + bound Proto-: căn tố, gốc Hy Lạp là prõtos, nguyên thủy Thuật ngữ Protocol-bound (vt) (bị) giới hạn bởi giao thức
Prototype (n, vt): proto- + type, gốc Hy Lạp là prõtotypon Proto-: căn tố, nghĩa: nguyên thủy Thuật ngữ Prototype (n, vt): mẫu thử, nguyên mẫu
Telegraphic (adj): tele- + -graphic Tele-: căn tố, gốc Hy Lạp là tẽle, nghĩa: far off, từ xa Thuật ngữ Telegraphic (adj): thuộc điện báo
Telesoftware (n): tele + soft + ware Tele-: căn tố, gốc Hy Lạp là tẽle, nghĩa: far off, từ xa Thuật ngữ Telesoftware (n): phần mềm từ xa
Theoretical (adj): theoretic + -al Theo-: căn tố, gốc Hy Lạp là theos, nghĩa: god, thần Thuật ngữ Theoretical (adj): (thuộc) lý thuyết
Theory (n): theo + -y, gốc Hy Lạp là theõria, lý thuyết Theo-: căn tố, gốc
Hy Lạp là theos, nghĩa: god, thần Thuật ngữ: Theory (n): lý thuyết
Bibliography (n): biblio- + -graphy Biblio-: căn tố, gốc Hy Lạp biblion, có liên quan đến sách Thuật ngữ Bibliography (n): thư mục; (sự) lập thư mục
Bibliographic (n): biblio- + -graphic Biblio: căn tố, gốc Hy Lạp là biblion, liên quan đến sách Thuật ngữ Bibliographic (adj): (thuộc) thư mục
Typographer (n): typo +grapher Typo: căn tố, gốc Hy Lạp là Typos, nghĩa: chữ in, kiểu in Thuật ngữ Typographer (n): thợ in, người thạo thuật in máy
Typography (n): typo +grapher Typo: căn tố, gốc Hy Lạp là Typos, nghĩa: chữ in, kiểu chữ in Thuật ngữ Typography (n): thuật in máy; kiểu in
1.2.1.2 Phụ tố gốc Hy Lạp
Tiền tố gốc Hy Lạp [37, tr 157]
Analog (n): ana- + log, gốc Hy Lạp là analogos Ana-: tiền tố, up, ở trên
Thuật ngữ Analog (n): tương tự
Analysis (n): ana- + luein, tiếng Hy Lạp là analusis, cởi ra Ana-: tiền tố, gốc Hy Lạp là ana-, ở trên Thuật ngữ Analysis (n): giải tích, (sự) phân tích
+ Anti- (ant-): against, chống lại
Anticlastic (adj): anti- + clastic Anti-: tiền tố, gốc Hy Lạp là anti-, ant-, nghĩa: chống lại Thuật ngữ Anticlastic (adj): (có) tính lồi lõm
Antilogarithm (n): anti- + logarithmus, gốc Hy Lạp Anti-: tiền tố, gốc Hy
Lạp là anti-, ant-, nghĩa: chống lại Thuật ngữ Antilogarithm (n): đối loga
+ Arch- (archi): chief, người lãnh đạo, ông chủ
Archetype (n): arch- + type, gốc Hy Lạp là arkhetupon Arch-: tiền tố, gốc
Hy Lạp là arkhos, người lãnh đạo Thuật ngữ Archetype (n): kiểu nguyên thủy
Catalogue (n): cata- + logue, gốc Hy Lạp là katalogos, kết nạp Cata-: tiền tố gốc Hy Lạp là kata, nghĩa: ở dưới Thuật ngữ Catalogue (n): thư mục
Catastrophe (n): cata- + strophe, gốc Hy Lạp là katastrophē Cata-: tiền tố gốc Hy Lạp là kata-, nghĩa: ở dưới Thuật ngữ Catastrophe (n): tai biến
Dichotomous (adj): dicho- + tomous, gốc Hy Lạp là dikhotomos Dicho-: tiền tố gốc Hy Lạp là dicho-, nghĩa: hai Thuật ngữ Dichotomous (adj): lưỡng phân
Dichromate (n): di- + chromate, gốc Hy Lạp là di- + khrōma; Di-: tiền tố gốc Hy Lạp là di-, nghĩa: in two, hai Thuật ngữ Dichromate (n): lưỡng sắc
+ Dia-: through, qua, xuyeân qua
Diacritic (adj): dia- + critic, gốc Hy Lạp là diakritikos, phân biệt Dia-: tiền tố gốc Hy Lạp là dia-, nghĩa: xuyên qua Thuật ngữ Diacritic (adj): dấu phụ
Diagnose (vt, vi): dia- + gnose, gốc Hy Lạp là diagignōskein, phân biệt Dia-: tiền tố gốc Hy Lạp là dia-, nghĩa: qua Thuật ngữ Diagnose (vt, vi): chẩn đoán
Energetic (adj): en- + ergetic, gốc Hy Lạp là ennergētikos, hiệu quả En-: tiền tố gốc Hy Lạp là en-, nghĩa: ở bên trong Thuật ngữ Energetic (adj): năng lượng
Energize (vt): en- ergon + -ize, gốc Hy Lạp là ennergeia + -ize En-: tiền tố gốc Hy Lạp là en-, nghĩa: ở bên trong Thuật ngữ Energize (vt): mở máy
+ Epi-: upon, on, above, ở trên
Epicenter (n): epi- + center, gốc Hy Lạp là epikentron, epikentros Epi-: tiền tố gốc Hy Lạp là epi-, nghĩa: on, above, ở trên Epicenter (n): chấn tâm
Epicycle (n): epi- + cycle, gốc Hy Lạp là epikuklos Epi-: tiền tố gốc Hy
Lạp là epi-, nghĩa: on, above, ở trên Thuật ngữ Epicycle (n): ngoại luân
Hemicycle (n): hemi- + cycle, gốc Hy Lạp là hēmikuklion Hemi-: tiền tố, gốc
Hy Lạp hēmi, nghĩa: half, một nửa Thuật ngữ Hemicycle (n): nửa vòng tròn
Hemisphere (n): hemi- + sphere, gốc Hy Lạp là hēmisphairion Hemi-: tiền tố, gốc Hy Lạp hēmi, nghĩa: một nửa Thuật ngữ Hemisphere (n): bán cầu
+ Meta- (met-): higher, cao hôn, sieâu
Metacharacter (n): meta- + characte + -er Meta-: tiền tố, gốc Hy Lạp met(a)-, meth-, nghĩa: siêu Thuật ngữ Metacharacter (n): siêu ký tự
Metalogic (n): meta- + logic Meta-: tiền tố, gốc Hy Lạp met(a)-, meth-, chỉ trạng thái tự nhiên, cao hơn, siêu Thuật ngữ Metalogic (n): siêu logic
+ Mono-: alone, single, một mình, đơn
Monogenic (adj): mono- + gen(e) + -ic, gốc Hy Lạp Mono-: tiền tố, gốc
Hy Lạp mono-, monos, nghĩa: một, đơn Thuật ngữ Monogenic (adj): đơn diễn
Monoline (n): mono + line gốc Hy Lạp Mono-: là tiền tố, gốc Hy Lạp mono-, monos, nghĩa: alone, single, một, đơn Thuật ngữ Monoline (n): đơn nét
+ Para-: beside, bên cạnh, gần
Parabolic (adj): para- + bolic Para-: tiền tố cấu tạo từ gốc Hy Lạp là para, nghĩa: bên cạnh Thuật ngữ Parabolic (adj): parabolic, (thuộc) parabon
Paragraph (n): para- + graph Para-: tiền tố cấu tạo từ gốc Hy Lạp là para, nghĩa: beside, bên cạnh, gần Thuật ngữ Paragraph (n): đoạn, phần (văn bản)
Perigee (n): peri- + gee Peri-: tiền tố cấu tạo từ gốc Hy Lạp là -peri, nghĩa: round, vòng quanh Thuật ngữ Perigee (n): điểm cận địa
Period (n): peri- + -hodos Peri-: tiền tố cấu tạo từ gốc Hy Lạp là -peri, nghĩa: around, vòng quanh Thuật ngữ Period (n): chu kỳ, thời kỳ; dấu chấm câu
+ Syn- (sym, syl, sy): whith, together, cùng, với nhau
Symbol (n, vt): sym- + bol Sym- (syn-, đứng trước b): tiền tố gốc Hy Lạp là sun-, cùng, với nhau Thuật ngữ Symbol (n, vt): ký hiệu, biểu tượng
Synchro (n): syn- + chro Sym- (syn-, đứng trước b): tiền tố, gốc Hy Lạp là together, cùng, với nhau Thuật ngữ Synchro (n): đồng bộ
Program (n): pro- + gramme Pro-: tiền tố gốc Hy Lạp là pro, nghĩa: before, trước Thuật ngữ progam (n): chương trình; viết chương trình, lập (chương) trình
Hậu tố gốc Hy Lạp [37, tr 162]
Analytic (adj): analyt + -ic Ana-, tiền tố, up, lên + luein, nới ra + -ic: hậu tố, gốc Hy Lạp -ikos, cấu tạo tính từ Thuật ngữ analytic (adj): giải tích
Anamorphic (adj): ana- + morphē + -ic -Ic: hậu tố, gốc Hy Lạp -ikos, dùng để cấu tạo tính từ Thuật ngữ anamorphic (adj): (thuộc) tiệm tiến hoá
Graphicist (n): Graphic + -ist -ist: hậu tố, gốc Hy Lạp –istēs, dùng để cấu tạo danh từ chỉ người Thuật ngữ Graphicist (n): nhà đồ họa học
Asterisk (n): aster + isk, gốc Hy Lạp là Asteriskos -Isk: hậu tố, gốc Hy Lạp
–iskos, dùng để cấu tạo danh từ Thuật ngữ Asterisk (n): dấu sao (*)
Obelisk (n): Obel + -isk, gốc Hy Lạp là Obeliskos -Isk: hậu tố, gốc Hy
Lạp –iskos, dùng để cấu tạo danh từ Thuật ngữ Obelisk (n): dấu hình tháp
Automatism (n): automate + -ism -Ism: hậu tố gốc Hy Lạp –ismos, dùng để cấu tạo danh từ Thuật ngữ Automatism (n): (tính) tự động
Symbolism (n): Symbol + -ism -Ism: gốc Hy Lạp –ismos, hậu tố, dùng để tạo danh từ Thuật ngữ Symbolism (n): hệ ký hiệu
Synchronism (n): synchro- + -ism -ism: hậu tố gốc Hy Lạp là -ismos, dùng để cấu tạo danh từ Thuật ngữ Synchronism (n): đồng bộ, (tính) đồng bộ
Synthesize (vt): synthesis + -ize -Ize: hậu tố, gốc Hy Lạp -izein, dùng để cấu tạo động từ Thuật ngữ Synthesize (vt): tổng hợp
Symmetrize (động từ) được hình thành từ từ "symmetry" kết hợp với hậu tố "-ize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Hậu tố này được sử dụng để tạo ra động từ diễn tả trạng thái Thuật ngữ "symmetrize" có nghĩa là "đối xứng hóa".
1.2.2 Hình vò goác La tin
1.2.2.1 Caên toá goác La tin
Trong lĩnh vực tin học, nhiều thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chẳng hạn như "Abrasion" (sự mài mòn), "Bifurcat" (tách đôi, chia nhánh), "Calculate" (tính toán), "Calculus" (tính toán), và "Apparatus" (máy, công cụ, thiết bị).
+ Am, Amo: love, tỡnh yeõu; nghieọp dử
Amicable (adj): amicus + -able Ami-: căn tố, gốc La tin là amicabilis, amicalus, nghĩa: (thuộc) bạn bè Thuật ngữ Amicable (adj): (thuộc) bạn
+ Finis: an end, chấm dứt, ranh giới, hòan tất
Finish (vt): fin + ish Fin-: căn tố gốc gốc La tin là finire, nghĩa: end, chấm hết, hòan thành Thuật ngữ Finish (vt, n): hòan thành
Finite (adj, n): finis + -ite Fin: căn tố, gốc La tin là Finitus, nghĩa: end, hòan thành Thuật ngữ Finite (adj, n): hữu hạn
+ Flu, Fluc, Flux : flow, lưu chảy
Fluid (n, adj): Fluid là từ căn, gốc La tin hiện đại là fluere, nghĩa: to flow, chảy Thuật ngữ Fluid (n, adj): chất lưu (gồm có nước và chất khí)
Fluorescent (adj): fluo- + estcent Fluor-: căn tố, gốc La tin hiện đại là fluere, nghĩa: to flow, chảy Thuật ngữ Fluorescent (adj): (chất) hùynh quang
+ Gen, Gener, Genit: sinh, loại, loài
General (adj, n): gener + -al Gener: căn tố, tiếng La tin là Genus, nghĩa: race, dòng giống, chủng tộc Thuật ngữ General (adj, n): chung, tổng quát
Generator (n): generate- + -or Gen: căn tố, gốc La tin là genus, nghĩa: race, dòng giống, chủng tộc Thuật ngữ Generator (n): bộ sinh; máy phát
+ Greg: tập họp, kết thành đoàn, bầy
Aggregate (adj): ag + greg + -ate Greg: căn tố, gốc Hy Lạp là greg, grex, nghĩa: bắt nguồn từ, bọn (người) Thuật ngữ Aggregate (adj): toàn thể, gộp
Segregate (vt, adj): se- +greg + -ation -Greg: căn tố, nghĩa: flock, đám đông Thuật ngữ Segregate (vt, adj): tách ra, cô lập
+ Here, Hes : kết lại, dính lại
Cohere (tiếng Việt): từ ghép của "co-" và "here", trong đó "here" có nguồn gốc từ từ Latin "haerere", mang nghĩa là "gắn vào" hoặc "dính chặt" Thuật ngữ "Cohere" được hiểu là sự kết hợp, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố.
Inhere (vi): in- + here, gốc La tin là inhaerere, nghĩa: cắm vào; kết lại
Here : căn tố gốc La tin là hearere, nghĩa: thọc; cắm vào Thuật ngữ Inhere (vi): vốn có ở; vốn gắn liền với
Equilateral (adj): equi- + late, latus + -al, gốc La tin là Aequilateralis
Equi-: căn tố, gốc Hy Lạp là aequi, nghĩa: equal, ngang, bằng, có nghĩa: liên quan đến, thuộc vào Thuật ngữ Equilateral (adj): đều (có cạnh bằng nhau)
The term "literal" (adj, n) originates from the Latin word "litteralis," which is derived from "littera," meaning "letter" or "character." In programming, "literal" refers to a fixed value, while it can also denote a printing error Understanding the concept of literals is essential for accurate coding and effective communication in various contexts.
+ Luc, Lum: light, ánh sáng
Lumen (n): là từ căn, gốc La tin hiện đại là lumen, lumin-, số nhiều là lumina nghĩa: ánh sáng Thuật ngữ Lumen (n): lumen (đơn vị quang thông)
Luminescence (n): lumen + escence, gốc La tin là lumen Lumin: căn tố, nghĩa: light, ánh sáng Thuật ngữ Luminescence (n): sự phát sáng
+ Man, Manu: manus, a hand, baèng tay
Mandatory (adj): man + date + -ory, gốc La tin là mandatorius (adj), bởi mandare, nghĩa: đặt trong tay ai Man, manus: căn tố gốc La tin, nghĩa: bằng tay
Thuật ngữ Mandatory (adj): có tính cách bắt buộc
Thuật ngữ "Manual" (tính từ, danh từ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "Manualis", bắt nguồn từ "mandare" và "manus", có nghĩa là "bằng tay" Khi được sử dụng như một tính từ, "manual" chỉ các hoạt động thủ công, bằng tay hoặc nhân công Dưới dạng danh từ, nó có thể chỉ đến sổ tay hoặc bản hướng dẫn sử dụng.
+ Multi: much, many, nhieàu, ủa
Multiband (n): multi + band (n) Multi-: căn tố gốc La tin là multus, nghĩa: many, much, nhiều Thuật ngữ tin học Multiband (n): nhiều dải
Multibus (n): multi + bus (n) Multi-: căn tố gốc La tin là multus, nghĩa: many, much, nhiều Thuật ngữ Multibus (n): đa bus, nhiều đường truyền chính
+ Pen, Pens: to hang, treo
Append (vt): ap- + pen, gốc La tin là appender -Pend: căn tố, gốc La tin là pendere, nghĩa: hang, treo Thuật ngữ Append (vt): gắn thêm
Suspend (vt): sus- + pend, gốc La tin là suspendere, nghĩa: treo lên Pend: căn tố, gốc La tin là pendere Thuật ngữ Suspend (vt): treo (một quá trình)
+ Pon, Pos: place, put, đặt, để
Transpose (vt): trans + pose, goác La tin transponere Pose: caên toá, tieáng La tin là pausare, nghĩa: đặt, để Thuật ngữ Transpose (vt): ma trận chuyển vị
Inscribe (n): in- + scribe, gốc La tin là inscribere Scribe: căn tố, tiếng La tin là scrib, nghĩa: soạn thảo Thuật ngữ Inscribe (vt): nội tiếp; ghi lồng (dữ liệu)
Subscript (danh từ, tính từ) được hình thành từ tiền tố "sub-" và từ "script", có nguồn gốc từ tiếng Latin là "subscripcion" "Script" (danh từ) có nghĩa là căn tố, cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin là "scriptum", mang ý nghĩa là soạn thảo Thuật ngữ Subscript dùng để chỉ ký hiệu hoặc chữ số nằm dưới dòng, và có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả các ký hiệu viết hoặc ký hiệu ở vị trí dưới dòng.
+ Simil, Simul: same: tương tự, giống, y như
Similar (n): simil + -ar, gốc La tin từ Similis, nghĩa: like, giống nhau
Simil: căn tố, nghĩa: tương tự Thuật ngữ Similar (n): đồng dạng, tương tự
Simulate (vt): simul + -ate, gốc La tin Simulatus, nghĩa: to feign, giả vờ
Simul: căn tố, nghĩa: giống nhau Thuật ngữ Simulate (vt): mô phỏng
+ Sol, Solu, solut: loosen, làm lỏng ra
Absolute (adj): ab- + solute, gốc La tin absolutus, nghĩa: nới lỏng Solute: căn tố, gốc La tin là solve: nới lỏng Thuật ngữ Absolute (adj): tuyệt đối
Resoluble (adj): re- + sol + uble, gốc La tin là resolubilis Sol: căn tố, gốc
La tin là solvere, nghĩa: nới lỏng Thuật ngữ Resoluble (adj): giải được
+ Und, Unda: wave, sóng, lưu chảy
Abundant (adj): ab- + unda + -ant, gốc La tin là abundare Und: căn tố, nghĩa: nổi lên những làn sóng.Thuật ngữ Abundant (adj): thừa, dư thừa
Redundant (adj): re- + unda + -ant, gốc La tin là redundans Unda: căn tố, nghĩa: nổi lên những làn sóng Thuật ngữ Redundant (adj): dư thừa
+ Ver, vera, veri: true, thật, sự thật
Verify (vt): veri + -fy, gốc La tin trung cổ là verificare, nghĩa: làm điều thật Veri: căn tố, nghĩa: true, thật, sự thật Thuật ngữ Verify (vt): xác minh
Verifier (n): veri + -fy + -er, gốc La tin là verificare, nghĩa: tạo ra điều thật Veri: căn tố, nghĩa: sự thật.Thuật ngữ Verifier (v): bộ kiểm chứng
+ Vid, Vis: thấy, nhìn, cảnh tượng
Video (adj): là từ phái sinh, vid + -o, gốc La tin là videre, see, nhìn, xem.Vid: căn tố, nghĩa: nhìn Thuật ngữ Video (adj): thuộc viđeo, thị tần
Visible (adj): vis + -ible, gốc La tin là visibilis, nghĩa: nhìn, xem Vis: căn tố, nghĩa: nhìn, xem Thuật ngữ Visible (adj): có thể thấy được
1.2.2.2 Phuù toỏ goỏc La tin
Tieàn toá goác La tin[37, tr 156]
+ Ab- (a, abs): from, away, từ, từ xa
Abort (vt): ab- + oriri, gốc La tin là abort Ab-: tiền tố, nghĩa: vị trí từ xa
Thuật ngữ Abort (vt): huỷ bỏ
Abrasion (n): ab- + rasion, gốc tiếng La tin là abrasion Ab-: tiền tố, nghĩa: vị trí từ xa Thuật ngữ Abrasion (n): (sự) mài mòn
+ Ad- (ac, af, ag, al, an, ap, ar, at, a): to, tới, đến
Advection (n): ad- + vection, gốc La tin là Advectio Ad-: tiền tố, nghĩa: to, tới, đến Thuật ngữ Advection (n): (sự) bình lưu
Apparatus (n): ap- + paratus, gốc La tin là Apparare Ap-: tiền tố, tiếng La tin là ad-, nghĩa: to, tới Thuật ngữ Apparatus (n): máy, công cụ; thiết bị
Antecedence (n): ante- + cedence, gốc La tin là Antecedentia Ante-: tiền tố, nghĩa: before, trứơc Thuật ngữ Antecedence (n): tiền kiện
Anticipate (vt, vi): ante- + cipate, gốc La tin là Anticipare Ante-: tiền tố, nghĩa: before, trước Thuật ngữ Anticipate (vt, vi): tiên liệu, đoán trước
+ Anti-: against, chống lại, ngược lại
Antichain (n): anti- + chain, goác La tin Anti-: tieàn toá, nghóa: against, ngược lại, chống lại Thuật ngữ Antichain (n): dây chuyển ngược
Antimagnetic (adj): anti- + magne + -ic, gốc La tin là anti- + magneticus
Anti-: tiền tố, nghĩa: ngược lại Thuật ngữ Antimagnetic (adj): chắn từ
+ Bene- : well, tốt, hay, đúng
Beneficiary (n): bene- + ficiary, gốc La tin là beneficiarius Bene-: tiền tố, nghĩa: well, tốt, đúng Thuật ngữ Beneficiary (n): người hưởng (ngân hàng)
Benefit (n): bene- + fit, gốc La tin là Benefactum Bene-: tiền tố, nghĩa: well, tốt, đúng Thuật ngữ Benefit (n): quyền lợi, lợi ích; lãi
+ Bis- (bi-, bin-): twice, two, hai
Bicategory (n): bi- + category, gốc La tin là Bi + categoria, nghĩa: good, tốt, Bi-: tiền tố, nghĩa: twice, hai Thuật ngữ Bicategory (n): song phạm trù
Bicircular (n, adj): bi- + circular, gốc La tin là Bi + circularis, circulus, cong Bi-: tiền tố, nghĩa: twice, hai Thuật ngữ Bicircular (n, adj): lưỡng viên
+ Circum- (circu-): around, vòng tròn
Circuit (n, vt): circu- + ire, gốc La tin là circuilus, bởi circuire Circu: tiền tố, nghĩa: around, vòng tròn Thuật ngữ Circuit (n): mạch; chu tuyến
Circumcentre (n): circum- + centre, gốc La tin là circumcentum Circum-: tiền tố, nghĩa: vòng tròn Thuật ngữ Circumcentre (n): tâm vòng tròn ngoại tiếp
+ Con- (col, com, cor): together, với nhau, cùng nhau
Commit (vt): com- + mittere, gốc La tin là committere Com-: tiền tố, gốc La tin là com-, nghĩa: với, cùng nhau Thuật ngữ commit (vt): lệnh cập nhật
Congest (vt): con- + gerere, gốc La tin là congest Con-: tiền tố, gốc La tin là com-, nghĩa: cùng nhau Thuật ngữ Congest (vt): tắc nghẽn (mạng)
+ Contra- (counter): against, chống lại
Contradict (vt): contra- + dict, gốc La tin là contradictus, contradicere
Contra-: tiền tố, nghĩa: against, chống lại Thuật ngữ Contradict (vt): trái với
Contrast (vt, n): con- + stare, gốc La tin là contrastare, contra-: tiền tố, nghĩa: against, chống lại Thuật ngữ Contrast (vt, n): tương phản, trái ngược
Declare (vt, vi): de- + clarare, gốc Anh trung cổ là declaren De-: tiền tố, nghĩa: down, xuống, giảm Thuật ngữ Declare (vt, vi): khai báo, mô tả
Delete (vt): de- + lere, gốc La tin là delere De-: tiền tố, nghĩa: down, xuống, ở dứơi Thuật ngữ Delete (vt): gạch đi, xoá đi, bỏ đi, hủy
+ Dis- (dir, di): apart, riêng ra, một phía
Directory (adj): di- + regere + -ory, gốc La tin là directorium Di-: tiền tố, nghĩa: apart, riêng ra Thuật ngữ Directory (adj): thư mục, danh mục
Dimidiate (vt): di- + midium + ate, gốc La tin là dimidiat-, dimidium Di-: tiền tố, nghĩa: apart, tách rời từng mảnh Thuật ngữ Dimidiate (vt): chia đôi
Disassemble (vt): dis + assimul, goác La tin Dis-: tieàn toá, nghóa: against, chống lại, phản đối Thuật ngữ Disassemble (vt): dịch ngược về mã hợp ngữ
Disconnect (vt): dis- + connect, tiếng La tin là Disconnecare Dis-: tiền tố, nghĩa: chống lại Thuật ngữ Disconnect (vt): không nối kết; làm mất liên thông
Demilune (n): demi- + luna, gốc La tin là demiluna Demi-: tiền tố, nghĩa: half, một nửa Thuật ngữ Demilune (n): nửa tháng; góc phần tư thứ hai
+ Ex- (ef, e): out of, extract, effect, ngoài, hẳn, hoàn toàn
Exact (adj): ex- + act, gốc La tin là exactus Ex-: tiền tố, nghĩa: ngoài, hẳn, hoàn toàn Thuật ngữ Exact (adj): đúng
Example (n): ex- + emere, gốc La tin là examplum, bởi eximere Ex-: tiền tố, nghĩa: out of, ngoài, hẳn, hoàn toàn Thuật ngữ Example (n): ví dụ
Expand (vt): ex- + pandere, gốc La tin là expanden; bởi expandere ex-: tiền tố, nghĩa: out, ngoài Thuật ngữ Expand (vt): mở rộng, giãn, bung
+ Extra-: outside, ngoài, xa hơn, phi thường
Extraordinary (adj): extra- + order + -ary, gốc La tin là extraordinarius
Extra-: tiền tố, nghĩa: outside, ngoài, xa hơn Thuật ngữ Extraordinary (adj): đặc biệt, bất thường
Extrapolate (vt, vi): extra + polare, goác La tin Ex-: tieàn toá, nghóa: outside, ngoài, xa hơn Thuật ngữ Expolate (vt): ngoại suy
+ In- (il, im, ir, en, em): in, into, trong, ở trong
Infect (vt): in- + fect, gốc La tin là inficere In- tiền tố, nghĩa: in, into, trong, ở trong, vào trong Thuật ngữ Infect (vt): gây ảnh hưởng
Inform (vt): in- + form, gốc La tin là informa In-: tiền tố, nghĩa: in, into, trong, vào trong Thuật ngữ Inform (vt): thông tin, truyền dữ kiện; thông báo
+ In- (il, im, ir): not, khoâng
Incorrect (adj): in- + correct, gốc La tin là incorrectus In-: tiền tố, nghĩa: in, not, không Thuật ngữ Incorrect (adj): không chỉnh; sai, không đúng
Inactive (adj): in- + act + -ive, gốc La tin là inactivus, bởi in- +agere In-: tiền tố, nghĩa: not, không Thuật ngữ Inactive (adj): không hoạt động
+ Inter- (intro, enter): among, within, ở giữa
Interact (vi): inter- + agere, gốc La tin là interactus; bởi interagere Inter-: tiền tố, nghĩa: ở giữa (với nhau) Thuật ngữ Interact (vi): tương tác
Intercept (vt): inter- + capere, gốc La tin là interceptus; bởi intercipere
Inter-: tiền tố, nghĩa: among, ở giữa Thuật ngữ Intercept (vt): cắt ra, phân ra
+ Male- (mal): bad, xấu, hỏng
Malfunction refers to a failure or defect in a system or function, derived from the Latin term "malfunctio(n)," where "mal-" indicates something bad or faulty In Vietnamese, it translates to "sai hỏng," meaning an error, issue, or breakdown.
Malicious (adj): militia + -ous, gốc La tin là malitiosus Mal: tiền tố, gốc La tin là male, malus, nghĩa: bad, xấu, hỏng Thuật ngữ Malicious (adj): ác ý, độc hại
Nonassociation (n): non- + association, gốc La tin là nonassociatus Non-: tiền tố, nghĩa: not, không Thuật ngữ Nonassociation (n): không kết hợp
Noncontact (n, vt): non- + contact, gốc La tin là contactus Non-: tiền tố, gốc La Tin là non, nghĩa: not, không Thuật ngữ Noncontact (n, vt): (tính) không tieáp xuùc
+ Ob- (oc, of): toward, before, about, hướng tới
Obey (vt): ob- + audire, gốc La tin là oboedire Ob-: tiền tố, nghĩa: toward, hướng tới Thuật ngữ Obey (n): tuân theo, tuân thủ
Observe (vt): ob- + serve, gốc La tin là observare Ob-: tiền tố, nghĩa: together, cùng với Thuật ngữ Observe (vt): quan sát; chú ý
+ Per- (pel): through, xuyeân qua
Percolation (n) là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "percolasio(n)", bao gồm tiền tố "per-" nghĩa là xuyên qua và "colare" Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, percolation đề cập đến quá trình chuyển dữ liệu ngược, hay còn gọi là sự lọc thấm, từ bộ nhớ phụ về bộ nhớ chính.
Perforate (vt, adj): per- + forare, gốc La tin là perforatus, bởi perforare
Per-: tiền tố, nghĩa: xuyên Thuật ngữ Perforate (vt, adj): đục lỗ
Postcondiction (n): post- + condiction, gốc La tin là condicere Post: tiền tố, nghĩa: after, sau Thuật ngữ Postcondiction (n): điều kiện sau
Postindex (n): post- + index, gốc La tin là indicare Post: tiền tố, nghĩa: after, sau Thuật ngữ Postindex (n): (sự) lập chỉ số sau
Preassign (vt): pre- + assign, gốc La tin là pre- + assignare Pre-: tiền tố, nghĩa: before, trước Thuật ngữ Preassign (vt): đứng trước
Precisely (adv): pre- + caedere + -ly, gốc La tin là pre + praecisus Pre-: tiền tố, nghĩa: before, trước Thuật ngữ Precisely (adv): (một cách) chính xác
+ Pro- (por, pur): forward, ở phía trước
Processor (n): pro- + cedere + -or, gốc La tin là processus Pro-: tiền tố, nghĩa: forward, ở phía trước Thuật ngữ Processor (n): bộ xử lý
Produce (vt): pro- + ducere, gốc La tin là producere Pro-: tiền tố, nghĩa: forward, ở phía trước Thuật ngữ Produce (n): sản xuất; kéo dài
+ Re-: back, again, sau, trở lại
Reassign (vt): re- + assignare, goác La tin Re-: tieàn toá, nghóa: back, sau, trở lại Thuật ngữ Reassign (vt): gán lại, chỉ định lại
Recalculate (vt): re- + calculare + -ate, gốc La tin là re + calculat Re-: tiền tố, nghĩa: back, sau, trở lại Thuật ngữ Recalculate (vt): tính toán lại
+ Se- (sed-): apart, tách riêng ra
Secret (adj): se- + cernere, gốc tiếng La tin là secretus Se-: tiền tố, nghĩa: apart, tách riêng ra Thuật ngữ Secrecy (adj): tuyệt mật
Secure (adj): se- + cura, gốc tiếng La tin là securus Se-: tiền tố, nghĩa: apart, tách riêng ra Thuật ngữ Secure (adj): tin cậy; an toàn, bảo đảm
+ Semi-: half, trước, một nửa
Semicompile (vt): semi- + compilare, gốc La tin là Semicompilare Semi-: tiền tố, nghĩa: half, một nửa Thuật ngữ Semicompile (vt): nửa biên dịch
Semiconductor (n): semi- + conducere+ -or, gốc La tin là Semiconductor
Semi-: tiền tố, nghĩa: half, trước Thuật ngữ Semiconductor (n): chất bán dẫn
+ Sub- (suc, suf, sug, sum, sup, sur, sus): under, dưới, bên dưới
Subdirect (vt): sub- + direct, gốc La tin là sub- + digirere Sub-: tiền tố, nghĩa: under, dưới, bên dưới Thuật ngữ Subdirect (vt): trực tiếp dưới
Subdivide (vt): sub- + divide, gốc La tin là subdividere Sub-: tiền tố, nghĩa: under, dưới, bên dưới Thuật ngữ Subdivide (vt, vi): chia nhỏ
+ Super-: above, treân, beân treân
Superconductivity (n): super + conducere, goác La tin Super-: tieàn toá, nghĩa: over, trên Thuật ngữ Superconductivity (n): hiện tượng siêu dẫn
Supercomputer (n): là từ phái sinh, gốc tiếng La tin là super + computare; Super-
: tiền tố, nghĩa: over, trên Thuật ngữ Supercomputer (n): siêu máy tính
+ Trans- (tra, tres): through, qua, xuyeân suoát
Transcribe (vt): trans- + scribere, gốc La tin là transcriptum, transcriptus Trans-: tiền tố, nghĩa: through, qua, xuyên suốt Thuật ngữ Transcribe (vt): sao chép, ghi lại
Transfer (vt) trans- + ferre, gốc La tin là transferre Trans-: tiền tố, nghĩa: across, từ bên này sang bên kia Thuật ngữ Transfer (vt): chuyển, truyền
Hậu tố gốc La tin [37, tr 160]
+ -Ar (er, eer, ier, ary)
Boundary (n): bound + -ary, gốc La tin là bodina -Ary: hậu tố, gốc La tin là -arius, cấu tạo tính từ và danh từ Thuật ngữ Boundary (n): biên
Commentary (n): comment + -ary, goác La tin Commentarius, commentarium -Ary: hậu tố, gốc La tin là -arius, cấu tạo tính từ và danh từ
Thuật ngữ Commentary (n): lời thuyết minh
Degenerate (n): de- + gener + -ate, gốc La tin Degeneratus -Ate: hậu tố gốc La tin là -atus, -ata, -atum, cấu tạo danh từ, tính từ và động từ Thuật ngữ
Degenerate (n): suy đồi, thoái hóa
Thuật ngữ "Absentee" (n) có nguồn gốc từ tiếng Latin với cấu trúc ab- + sentare + -ee, trong đó "-ee" là hậu tố Latin -atus, được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ người và động từ chỉ hành động.
Monitor (n) là từ được hình thành từ "monit" và hậu tố La tinh "-or", với gốc từ "monitorius" Hậu tố "-or" là một phần của ngôn ngữ La tinh, được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ "Monitor" thường chỉ đến bộ giám sát, thiết bị kiểm tra hoặc màn hình hiển thị.
Processor (n): pro- + cess + -or, gốc La tin là processus, bởi procedure -
Or: hậu tố gốc la tin là -or, -ator, cấu tạo danh từ chỉ người, vật Thuật ngữ
Language (n): langua + age, gốc La tin là lingua -Age: hậu tố gốc La tin là -aticum, cấu tạo danh từ, nghĩa: collectives, tập hợp Thuật ngữ Language (n): ngôn ngữ
Influence (n): in- + fluere, gốc La tin là influent -Ence: hậu tố gốc La tin là -entia, cấu tạo danh từ Thuật ngữ Influence (n): (sự) ảnh hưởng
Concordance (n): in- + cor + -ance, gốc La tin là concordantia -ance: hậu tố La tin là -antia, -entia, cấu tạo danh từ chỉ phẩm chất Thuật ngữ
Concordance (n): bảng tra đối chiếu, danh mục, sự phù hợp
Tiền tệ (n) được hình thành từ gốc Latin "currere" với hậu tố "-cy" biểu thị chất lượng Thuật ngữ "Currency" ám chỉ sự cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính.
Tính nhất quán (consistency) là khái niệm có nguồn gốc từ tiếng Latin "consistere", với hậu tố "-cy" thể hiện phẩm chất Nó được định nghĩa là sự không mâu thuẫn và tính vững chắc trong thống kê, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy và chính xác của thông tin.
Antivibbration (n): anti- + vibrare + -ion, gốc La tin là anti + vibratio(n) -
Ion: hậu tố gốc La tin là -io, cấu tạo danh từ chỉ sự biểu hiện, bao hàm
Consideration (n): con- + sider + -ion, gốc La tin là consideratio(n), hậu tố gốc La tin là -io, cấu tạo danh từ chỉ sự biểu hiện, bao hàm Thuật ngữ
Consideration (n): (sự) xét đến, (sự) chú ý
Advice (n): ad- + visum + -ice, gốc La tin là videre -Ice: hậu tố gốc La tin là -itius, cấu tạo danh từ, động từ Thuật ngữ Advice (n): (thư) thông báo