GIỚI THIỆU
ĐẶT VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Với sự phát triển của nền kinh tế và sự gia tăng đầu tư nước ngoài, yêu cầu kiểm toán báo cáo tài chính và báo cáo hợp nhất ngày càng trở nên cần thiết Hệ thống kiểm toán đã được nâng cao để đáp ứng nhu cầu này, yêu cầu kiểm toán viên không ngừng nâng cao kiến thức chuyên môn nhằm cung cấp thông tin chính xác và khách quan cho nhà đầu tư Việc kiểm toán không chỉ giúp phát hiện sai sót trong các khoản mục tài chính mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh hơn, hỗ trợ Nhà nước trong việc kiểm soát nền kinh tế Trong quá trình kiểm toán, các khoản mục như tiền và các khoản phải thu khách hàng được chú trọng đặc biệt do mối quan hệ mật thiết với doanh thu và chi phí, đồng thời dễ bị gian lận Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam đã quy định rõ về các khoản mục này, nhưng cần điều chỉnh theo từng loại hình công ty để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm Mặc dù có nhiều nghiên cứu trước đây, nhưng việc so sánh giữa các công ty khách hàng trong một công ty kiểm toán vẫn chưa được khai thác đầy đủ, mở ra cơ hội cho các phương pháp tiếp cận khác nhau trong kiểm toán.
Các công ty muốn thu hút đầu tư thường có xu hướng làm đẹp báo cáo tài chính bằng cách thổi phồng doanh thu Doanh thu liên quan chặt chẽ đến tiền mặt và các khoản phải thu từ khách hàng, điều này khiến nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc đánh giá thông tin tài chính Vì vậy, việc kiểm toán các khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền trở nên vô cùng quan trọng và cần thiết trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính.
Nhận thức được vai trò quan trọng của việc kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng trong kiểm toán Báo cáo tài chính, tác giả đã quyết định chọn đề tài “Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn kiểm toán Sao Việt” làm nội dung cho Luận văn tốt nghiệp.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1.2.1 Mục tiêu chung Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng tại công ty TNHH kiểm toán Sao Việt Từ đó đề xuất một số giải pháp để góp phần hoàn thiện hơn quy trình kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng của công ty.
- Thực hiện kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng tại Công ty TNHH CBA và Công ty Cổ phần YXZ của năm 2017;
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng tại công ty TNHH kiểm toán Sao Việt bằng cách so sánh quy trình kiểm toán thực tế với quy trình thiết kế của công ty, dựa trên quy trình mẫu Điều này giúp xác định tính hiệu quả và sự tuân thủ của quy trình kiểm toán, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán.
- Đề xuất các giải pháp để hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng của công ty;
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.3.1 Không gian nghiên cứu Đề tài được thực hiện trong phạm vi thuộc công ty TNHH kiểm toán Sao Việt, số 386/51, Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Với số liệu thực tế được lấy tại công ty khách hàng là Công ty TNHH CBA và Công ty Cổ phần YXZ ( để đảm bảo tính bảo mật nên tên công ty khách hàng đã được thay đổi).
Các số liệu sử dụng trong đề tài được thu thập trong năm tài chính từ ngày01/01/2017 đến 31/12/2017. Đề tài được thực hiện từ ngày 04/12/2017 đến ngày 31/03/2018.
1.3.3 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là quy trình kiểm toán và việc thực hiện công tác kiểm toán khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng tại công ty TNHH kiểm toán Sao Việt Trong đó khoản mục tiền và các khoản phải thu khách hàng bao gồm: Tiền mặt, Tiền gửi ngân hàng, Các khoản tương đương tiền và phải thu khách hàng.
Do tính chất đặc thù của ngành kiểm toán, một số vấn đề liên quan đến công ty khách hàng đã được điều chỉnh để đảm bảo sự phù hợp và bảo mật thông tin cho cả công ty Sao Việt và khách hàng của họ.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1.1 Khái quát về kiểm toán
Kiểm toán là quá trình thu thập và đánh giá bằng chứng để xác định mức độ phù hợp của thông tin với các chuẩn mực đã thiết lập Để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy, quá trình này cần được thực hiện bởi các kiểm toán viên có đủ năng lực và độc lập.
Có nhiều cách khác nhau để phân loại kiểm toán, có hai cách phân loại phổ biến về kiểm toán như sau:
- Căn cứ vào mục đích kiểm toán:
+ Kiểm toán báo cáo tài chính
Kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình kiểm tra nhằm đánh giá tính trung thực và hợp lý của các khía cạnh quan trọng trong báo cáo tài chính của đơn vị, theo quy định của các chuẩn mực kiểm toán.
Kiểm toán tuân thủ là quá trình đánh giá nhằm xác định mức độ tuân thủ của đơn vị với các quy định, pháp luật và quy chế hiện hành Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là cung cấp ý kiến về sự tuân thủ của tổ chức đối với các yêu cầu pháp lý và quy định mà họ phải thực hiện.
Kiểm toán hoạt động là quá trình đánh giá và đưa ra nhận định về tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động trong một bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức được kiểm toán.
- Căn cứ vào chủ thể kiểm toán:
Kiểm toán độc lập là quy trình mà kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán thực hiện để đánh giá và đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cũng như các công việc kiểm toán khác theo hợp đồng đã ký kết.
Kiểm toán nhà nước là cơ quan chuyên môn độc lập, được Quốc hội thành lập để kiểm tra tài chính nhà nước theo quy định của pháp luật Đối tượng kiểm toán bao gồm các hoạt động liên quan đến quản lý và sử dụng ngân sách, tiền và tài sản nhà nước Hoạt động này giúp Nhà nước thực hiện kiểm tra, giám sát, đồng thời góp phần vào việc thực hành tiết kiệm, chống tham nhũng và lãng phí, phát hiện vi phạm pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và tài sản công.
Kiểm toán nội bộ là công việc kiểm toán do các nhân viện trong đơn vị tiến hành.
Kiểm toán nội bộ có phạm vi và mục đích linh hoạt, phụ thuộc vào yêu cầu của lãnh đạo doanh nghiệp Chức năng chính của kiểm toán nội bộ bao gồm kiểm tra tính phù hợp và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, xác minh chất lượng và độ tin cậy của thông tin tài chính trong báo cáo, cũng như đảm bảo sự tuân thủ các nguyên tắc hoạt động và pháp luật Ngoài ra, kiểm toán nội bộ còn giúp phát hiện sơ hở, gian lận trong quản lý và đề xuất giải pháp cải tiến hệ thống quản lý doanh nghiệp Tuy nhiên, báo cáo kiểm toán nội bộ không có giá trị pháp lý và chủ yếu phục vụ cho chủ doanh nghiệp.
2.1.1.3Một số khái niệm có liên quan
Chuẩn mực kiểm toán số 315 quy định về việc xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu thông qua việc hiểu biết về đơn vị được kiểm toán cũng như môi trường hoạt động của đơn vị đó Chuẩn mực này được ban hành kèm theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 06 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính.
Kiểm soát nội bộ là quy trình do Ban quản trị, Ban Giám đốc và các cá nhân trong đơn vị thiết kế và thực hiện nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu của đơn vị Quy trình này giúp đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính, nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan Thuật ngữ "kiểm soát" bao gồm các khía cạnh của các thành phần trong kiểm soát nội bộ.
Thủ tục đánh giá rủi ro là một bước quan trọng trong kiểm toán, nhằm thu thập thông tin về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động của họ, bao gồm cả hệ thống kiểm soát nội bộ Mục tiêu của thủ tục này là xác định và đánh giá các rủi ro có thể dẫn đến sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, do gian lận hoặc nhầm lẫn.
Rủi ro đáng kể là những rủi ro có sai sót trọng yếu đã được xác định và đánh giá, mà kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý trong quá trình kiểm toán.
Chuẩn mực kiểm toán số 320 quy định về mức trọng yếu trong quá trình lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán, nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của báo cáo tài chính Được ban hành theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 06 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính, chuẩn mực này giúp các kiểm toán viên xác định và đánh giá mức độ trọng yếu, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp trong quá trình kiểm toán Việc tuân thủ chuẩn mực này là cần thiết để nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động kiểm toán.
Trọng yếu là thuật ngữ thể hiện tầm quan trọng của thông tin trong báo cáo tài chính, đặc biệt là các số liệu kế toán Thông tin được coi là trọng yếu khi sự thiếu hụt hoặc không chính xác của nó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
Mức trọng yếu là giá trị do kiểm toán viên xác định dựa trên tầm quan trọng và tính chất của thông tin hoặc sai sót trong bối cảnh cụ thể Đây là một ngưỡng phân định, không phải là nội dung thông tin cần thiết Tính trọng yếu cần được đánh giá cả về mặt định lượng và định tính.
Mức trọng yếu thực hiện là giá trị mà kiểm toán viên xác định thấp hơn mức trọng yếu tổng thể của báo cáo tài chính, nhằm giảm thiểu khả năng sai sót xuống mức hợp lý Mục tiêu là đảm bảo rằng ảnh hưởng của các sai sót không được điều chỉnh và không phát hiện không vượt quá mức trọng yếu tổng thể Trong một số trường hợp, mức trọng yếu thực hiện có thể là giá trị thấp hơn mức trọng yếu của các giao dịch, số dư tài khoản hoặc thông tin thuyết minh trong báo cáo tài chính.
Chuẩn mực kiểm toán số 500: Bằng chứng kiểm toán (Ban hành kèm theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 06 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
Dữ liệu thứ cấp về Tiền và các khoản phải thu khách hàng được thu thập từ quá trình kiểm toán tại Công ty TNHH CBA và Công ty Cổ phần YXZ, bao gồm giấy tờ làm việc liên quan đến Tiền và các khoản tương đương tiền, cùng với các thư xác nhận theo mẫu kiểm toán của Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt.
Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, cần thu thập đầy đủ thông tin từ báo cáo tài chính (BCTC), biên bản kiểm quỹ, sổ chi tiết, sổ quỹ, sổ phụ ngân hàng, và sổ chi tiết phải thu theo từng đối tượng Ngoài ra, bảng tổng hợp công nợ cũng là một yếu tố quan trọng giúp theo dõi tình hình tài chính một cách chính xác và kịp thời.
2.2.2 Phương pháp phân tích số liệu
Các phương pháp chuyên môn trong kiểm toán bao gồm việc hiểu biết đầy đủ về đơn vị được kiểm toán để xác định mẫu chọn đại diện cho tổng thể Điều này đảm bảo khối lượng kiểm toán phù hợp và tập trung vào các trọng điểm Bên cạnh đó, việc quan sát và phỏng vấn kế toán, thủ quỹ, kế toán công nợ cùng các bộ phận liên quan về quy trình bán hàng và chi phí chi trực tiếp bằng tiền cũng là những bước quan trọng trong quá trình kiểm toán.
Năm 2017, việc phân tích các khoản tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển, các khoản tương đương tiền và các khoản phải thu khách hàng được thực hiện bằng cách so sánh với năm 2016 Phân tích này giúp xác định biến động tuyệt đối và tương đối của các khoản mục tài chính Đặc biệt, so sánh số dư cuối kỳ năm 2016 với số dư đầu kỳ năm 2017 sẽ cung cấp cái nhìn rõ nét về tình hình tài chính và sự thay đổi trong quản lý nguồn lực.
- Sử dụng phương pháp kiểm tra, tính toán số học và các tỷ số tài chính trong các thử nghiệm cơ bản.
So sánh và phân tích dữ liệu thu thập được với chương trình kiểm toán mẫu, chuẩn mực kiểm toán, chuẩn mực kế toán và quy định thuế, kết hợp với ý kiến của tác giả, nhằm đưa ra đánh giá và hoàn thiện quy trình kiểm toán liên quan đến khoản mục Tiền và các khoản phải thu khách hàng của công ty.