Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
11. Lê Thị Thanh Vãn. (2011). Nhận xét điều tri dụa đe non tại bệnh viện Phu san trung ương nãm 2008. Tap chí y học thực hành số 4/2011. 759 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tap chí y học thực hành số 4/2011 |
Tác giả: |
Lê Thị Thanh Vãn |
Năm: |
2011 |
|
12. N. Nguyen. D.A. Savitz. J.M. Thorp. et aL (2004). Risk factors for preterm birth in Vietnam, International Journal of Gynecology and Obstetrics. 86.70 - 78 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Risk factors for preterm birth in Vietnam |
Tác giả: |
N. Nguyen, D.A. Savitz, J.M. Thorp |
Nhà XB: |
International Journal of Gynecology and Obstetrics |
Năm: |
2004 |
|
13. Jav lams. Gary Dildy, George Macones. (2012). Prediction and Prevention of Preterm Birth. The American College of Obstetricians and Gynecologists. 120. 964 973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Prediction and Prevention of Preterm Birth |
Tác giả: |
Gary Dildy, George Macones |
Nhà XB: |
The American College of Obstetricians and Gynecologists |
Năm: |
2012 |
|
14. Nguyên Khẳc Lièu (2013). Bài giáng san phụ khoa tập ỉ. Đại học y Hà Nội. Hả Nội. 218 -230 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giáng san phụ khoa tập ỉ |
Tác giả: |
Nguyên Khẳc Lièu |
Năm: |
2013 |
|
15. Richard E. Behrman. Adrienne s. Butler (2007). Biological Pathways Leading to Preterm Birth. Pieterm Birth: Cause, Consequences, and Prevention. National Academies Press. USA. 169 - 176 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biological Pathways Leading to Preterm Birth |
Tác giả: |
Richard E. Behrman, Adrienne S. Butler |
Nhà XB: |
National Academies Press |
Năm: |
2007 |
|
16. Kirschbaum T. (1993). Antibiotics in the treatment of the preteim labor. American Journal of Obstetrics <& Gynecology. 168. 1239 - 1246 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Antibiotics in the treatment of the preterm labor |
Tác giả: |
Kirschbaum T |
Nhà XB: |
American Journal of Obstetrics & Gynecology |
Năm: |
1993 |
|
17. Keirse MJ. Dphil. (1995). New perspectives for the effective treatment of preterm labor. American Journal of Obstetrics Gynecology. 173.618 - 628 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
New perspectives for the effective treatment of preterm labor |
Tác giả: |
Keirse MJ |
Nhà XB: |
American Journal of Obstetrics Gynecology |
Năm: |
1995 |
|
18. Lẽ Th| Thanh Vàn. Nguyen Tiến Lãm. (2011). Nhận xet một sổ yếu tố nguy cư đe non tạĩ bệnh viện phụ san trung ưưng nàm 2008. Tạp chi y hục thực hành số 4'201 ỉ. 759 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhận xet một sổ yếu tố nguy cư đe non tạĩ bệnh viện phụ san trung ưưng nàm 2008 |
Tác giả: |
Lẽ Th| Thanh Vàn, Nguyen Tiến Lãm |
Nhà XB: |
Tạp chi y hục thực hành |
Năm: |
2011 |
|
19. Nguyền Vãn Phong (2003). Nghiên cữu tính hỉnh dè non và một sơ các yếu tố nguy CƯ liên quan den de non tụi bênh viên Phụ sau Trung Ươngtrong hai nàm 2001 - 2002. Đại hợc Y Hã Nội. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cữu tính hỉnh dè non và một sơ các yếu tố nguy CƯ liên quan den de non tụi bênh viên Phụ sau Trung Ương trong hai nàm 2001 - 2002 |
Tác giả: |
Nguyền Vãn Phong |
Năm: |
2003 |
|
21. Phạm Thanh Hiền, Nguyen Viet Tien. (1996). Kct qua điều tri dọa de non trong hai năm tại Viện Bao vệ Ba mẹ và tre sư sinh. Tap chi Y học thực hanh. 5'1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tap chi Y học thực hanh |
Tác giả: |
Phạm Thanh Hiền, Nguyen Viet Tien |
Năm: |
1996 |
|
22. Trương Quốc Việt. Trần Danh Cường. Trần Thị Tũ Anh. (2014). Nghiên cứu giá tri tiên doán đe non bang dộ dai cô tư cung do bằng siêu âm tại khoa san bênh lý Bệnh viện Phụ san Trung Ương từ 01/03/2013 đến 01/09/2013. Ky yểu Hội nghị san phụ khoa Viýt ■ Pháp 2014. 16-21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu giá tri tiên doán đe non bang dộ dai cô tư cung do bằng siêu âm tại khoa san bênh lý Bệnh viện Phụ san Trung Ương từ 01/03/2013 đến 01/09/2013 |
Tác giả: |
Trương Quốc Việt, Trần Danh Cường, Trần Thị Tũ Anh |
Nhà XB: |
Ky yểu Hội nghị san phụ khoa Viýt ■ Pháp |
Năm: |
2014 |
|
23. Gauthier T. Marin B. Garuchet-Bigot A, et.al (2014). Transperineal versus transvaginal ultrasound cervical length measurement and preterm labor. Archives of Gynecology and Obsteưics. 290. 465 - 469 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Transperineal versus transvaginal ultrasound cervical length measurement and preterm labor |
Tác giả: |
Gauthier T., Marin B., Garuchet-Bigot A |
Nhà XB: |
Archives of Gynecology and Obstetrics |
Năm: |
2014 |
|
24. Beverly A. Von Der Pool. (1998). Preterm Labor: Diagnosis and Treatment. American Family Physician. 57. 2457-2464 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Preterm Labor: Diagnosis and Treatment |
Tác giả: |
Beverly A. Von Der Pool |
Nhà XB: |
American Family Physician |
Năm: |
1998 |
|
25. Creasy RK_ (1993). Preterm birth prevention: where are we? American Journal of obstetrics & Gynecology. 168. 1223 1230 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Preterm birth prevention: where are we |
Tác giả: |
Creasy RK |
Nhà XB: |
American Journal of Obstetrics & Gynecology |
Năm: |
1993 |
|
26. GS. Dương Thị Cương. Ths. Vù Bá Quyết (2009). Xứ tri C(ip cửu san phụ khoa. NXB Y học, Hả Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xứ tri C(ip cửu san phụ khoa |
Tác giả: |
GS. Dương Thị Cương, Ths. Vù Bá Quyết |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2009 |
|
27. Utter GO. Dooley $L. Tamura RK. et aL (1990). Awaiting cervical change for the diagnosis of preterm labor does not compromise the efficacy of ritodnne tocolysis. American Journal of Obstetrics <£•Gynecology. 163. 882 - 886 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Awaiting cervical change for the diagnosis of preterm labor does not compromise the efficacy of ritodnne tocolysis |
Tác giả: |
Utter GO, Dooley L, Tamura RK |
Nhà XB: |
American Journal of Obstetrics & Gynecology |
Năm: |
1990 |
|
31. Agustin C.A. Roberto R. Juan P.K. (2011). Nifedipine in the management of preterm labor: a systematic review and metaanalysis.American Journal of Obstetrics & Gynecology. 204.134 - 154 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nifedipine in the management of preterm labor: a systematic review and metaanalysis |
Tác giả: |
Agustin C.A., Roberto R., Juan P.K |
Nhà XB: |
American Journal of Obstetrics & Gynecology |
Năm: |
2011 |
|
32. Di Renzo GC. (2007). Safety and efficacy’ of new drugs in preterm labour. Expert Review of obstetrics cold Gynecology. 2.19- 24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Safety and efficacy’ of new drugs in preterm labour |
Tác giả: |
Di Renzo GC |
Nhà XB: |
Expert Review of Obstetrics and Gynecology |
Năm: |
2007 |
|
33. ACOG Committee. (2003). Management of preterm labor. International Journal of Gynecology and Obstetrics. 82. 127 135 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Management of preterm labor |
Tác giả: |
ACOG Committee |
Nhà XB: |
International Journal of Gynecology and Obstetrics |
Năm: |
2003 |
|
34. Nguyen Trần Thi Giáng Hương (2011). Thuốc giam đau loại morphin. Dược lý học tập ỉ. Đại hục Y Hà Nội. Ha Nội. 126 - 143 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc giam đau loại morphin |
Tác giả: |
Nguyen Trần Thi Giáng Hương |
Nhà XB: |
Đại hục Y Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|