Lý luận chung về tổ chức lao động khoa học
Khái niệm, mục đích , ý nghĩa, nhiệm vụ của tổ chức
động khoa học trong doanh nghiệp
Lao động là hoạt động có mục đích và ý thức của con người, tác động vào tự nhiên để biến đổi môi trường, nhằm đáp ứng nhu cầu sống của bản thân.
Quá trình lao động là tập hợp các hoạt động của con người nhằm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất cụ thể Nó không chỉ là một hiện tượng kinh tế mà còn được phân tích từ hai khía cạnh: vật chất và xã hội.
Quá trình lao động vật chất bao gồm ba yếu tố chính: lao động, đối tượng lao động và công cụ lao động Trong quá trình này, con người sử dụng công cụ để tác động lên đối tượng lao động, với mục tiêu làm cho chúng phù hợp hơn với nhu cầu của mình.
Xã hội hình thành qua các mối quan hệ tương tác giữa những người lao động, từ đó tạo nên tính chất tập thể và xã hội của lao động Những liên kết này không chỉ thúc đẩy sự hợp tác mà còn định hình cách thức làm việc chung trong cộng đồng.
Quá trình lao động là một phần thiết yếu trong quá trình sản xuất, trong đó mỗi giai đoạn lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm Tuy nhiên, sản xuất không chỉ phụ thuộc vào con người mà còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên Do đó, khái niệm về quá trình sản xuất bao gồm cả các quá trình lao động và các yếu tố tự nhiên, với mối liên hệ chặt chẽ và đồng nhất về mục tiêu cuối cùng Để đạt được mục tiêu này, cần có sự tổ chức lao động hiệu quả giữa con người với con người trong suốt quá trình.
Tổ chức lao động là tổng hợp các biện pháp và phương pháp nhằm tối ưu hóa sự kết hợp giữa con người và các yếu tố vật chất trong quá trình sản xuất Nó đóng vai trò quan trọng trong tổ chức sản xuất, giúp đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả Để đạt được điều này, người quản lý cần áp dụng tổ chức lao động khoa học trong quy trình sản xuất.
2 Mục đích của tổ chức lao động khoa học
Tổ chức lao động khoa học không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động Đồng thời, nó hỗ trợ sự phát triển toàn diện của nhân viên, củng cố mối quan hệ xã hội giữa người lao động và thúc đẩy sự phát triển của tập thể lao động.
Mục đích của việc cải tiến tổ chức lao động và sản xuất là nhằm nâng cao vai trò của con người trong tái sản xuất xã hội Người lao động không chỉ là lực lượng sản xuất chính mà còn là người sáng tạo ra thành quả kinh tế kỹ thuật và sử dụng những thành quả đó Do đó, mọi biện pháp cải tiến cần tập trung vào việc tạo điều kiện cho người lao động làm việc hiệu quả hơn, khuyến khích sự tham gia tự giác của họ vào quá trình lao động ngày càng hoàn thiện.
3 ý nghĩa của tổ chức lao động khoa học
Tổ chức lao động khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất bằng cách tiết kiệm lao động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có Nó giúp giảm thiểu nhu cầu vốn đầu tư cơ bản thông qua việc áp dụng các phương pháp tổ chức lao động tối ưu Hơn nữa, tổ chức lao động khoa học còn thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật và công nghệ sản xuất, nâng cao trình độ kỹ thuật hóa quá trình lao động, từ đó góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.
Tổ chức lao động khoa học có vai trò quan trọng trong việc giảm bớt khối lượng công việc và nâng cao an toàn lao động, từ đó bảo vệ sức khỏe cho người lao động Nó khuyến khích người lao động không ngừng hoàn thiện bản thân, tự giác tham gia vào công việc và nâng cao trình độ văn hóa chuyên môn của họ.
4 Nhiệm vụ của tổ chức lao động khoa học
Về kinh tế, nhiệm vụ chính là nâng cao hiệu quả sản xuất thông qua việc cải thiện năng suất lao động và tiết kiệm nguyên vật liệu, vốn Để đạt được mục tiêu này, cần triển khai các biện pháp nhằm giảm thiểu lãng phí trong mọi khía cạnh của hoạt động lao động.
Về mặt xã hội, nhiệm vụ chính là nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn và tay nghề cho người lao động, tạo ra một bầu không khí tập thể hòa hợp Điều này giúp hạn chế tối đa các yếu tố cản trở và nâng cao mức độ hấp dẫn của lao động, hướng tới việc biến lao động thành nhu cầu thiết yếu của con người.
Để bảo vệ sức khỏe và duy trì khả năng làm việc của người lao động, cần tạo ra những điều kiện thuận lợi nhằm hạn chế tối đa những bất lợi từ môi trường và tính chất công việc.
Những nội dung cơ bản của tổ chức lao động khoa học 4 1 Công tác định mức lao động
1 Công tác định mức lao động Định mức lao động là việc xây dựng và áp dụng các mức lao động đối với tất cả các quá trình lao động một cách chính xác và có căn cứ khoa học Đây là quá trình dự tính và tổ chức thực hiện các biện pháp về tổ chức và kỹ thuật để thực hiện công việc có năng suất lao động cao, trên cơ sở đó xác định mức tiêu hao lao động để thực hiện công việc
Mức lao động là lượng lao động cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc một khối lượng công việc đạt tiêu chuẩn chất lượng trong những điều kiện kỹ thuật cụ thể Những điều kiện này bao gồm trình độ tổ chức và phục vụ nơi làm việc, máy móc thiết bị, công cụ lao động, chất lượng nguyên vật liệu và tay nghề của công nhân.
Mức lao động là yếu tố quan trọng để cân đối năng lực sản xuất và xác định nhiệm vụ cho từng bộ phận Việc thực hiện mức lao động một cách đầy đủ và chính xác sẽ giúp xây dựng căn cứ khoa học, nâng cao hiệu quả sử dụng lao động, đặc biệt là thời gian làm việc, đảm bảo thu nhập thực tế của người lao động tương xứng với khối lượng và chất lượng công việc Do đó, công tác định mức lao động đóng vai trò thiết yếu trong tổ chức lao động.
- Định mức lao động là cơ sở để kế hoạch hoá lao động
- Định mức lao động là cơ sở để xác định hao phí lao động tối ưu và phấn đấu tiết kiệm thời gian lao động
- Định mức lao động là cơ sở để bổ trí lao động hợp lý để dựa vào đó tiến hành phân phối công việc cho từng người
Định mức lao động là yếu tố quan trọng trong việc phân phối theo lao động, đóng vai trò là thước đo hao phí lao động cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm Nó cho biết thời gian mà công nhân cần để hoàn thành công việc, từ đó trở thành cơ sở để xác định mức lương cho người lao động.
Mức thời gian (Mtg) là khoảng thời gian tối đa được quy định cho cá nhân hoặc nhóm lao động có chuyên môn để hoàn thành một sản phẩm hoặc khối lượng công việc đạt tiêu chuẩn chất lượng trong điều kiện tổ chức kỹ thuật cụ thể.
Mức sản lượng (Msl) là số lượng sản phẩm hoặc khối lượng công việc mà một hoặc nhóm người lao động có trình độ chuyên môn cần hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và trong các điều kiện tổ chức kỹ thuật cụ thể.
Msl = T/Mtg Trong đó: T:Đơn vị thời gian tính trong Msl( giờ , ca)
Mức phục vụ (Mpv) là chỉ số thể hiện số lượng máy móc, thiết bị và diện tích cần thiết cho một hoặc nhóm người có trình độ chuyên môn phù hợp, nhằm đảm bảo hoạt động trong điều kiện kỹ thuật nhất định Đây là yếu tố quan trọng trong các công việc ổn định và lặp lại theo chu kỳ Đơn vị đo lường mức phục vụ được xác định dựa trên số lượng đối tượng phục vụ trên mỗi người lao động hoặc nhóm người lao động.
Mức biên chế, hay còn gọi là mức định biên, là số lượng lao động có trình độ nghiệp vụ phù hợp được quy định để thực hiện chức năng công việc cụ thể trong một bộ máy quản lý Đơn vị tính mức biên chế là số người trong bộ máy đó.
2 Phân công và hiệp tác lao động Để tổ chức lao động nhiệm vụ hàng đầu là phải bố trí lao động vào các công việc cụ thể để xác định sự phối hợp giữa các hoạt động, nói cách khác là phải tổ chức phân công và hiệp tác lao động Do phân công lao động mà tất cả các cơ cấu về lao động trong doanh nghiệp được hình thành tạo nên một bộ máy với tất cả các bộ phận chức năng cần thiết và với tỷ lệ tương ứng theo yêu cầu của sản xuất Hiệp tác lao động là sự vận hành cơ cấu trong không gian và thêi gian
Phân công lao động trong doanh nghiệp là quá trình chia nhỏ công việc để giao cho từng cá nhân hoặc nhóm, nhằm tối ưu hóa năng suất lao động Điều này giúp mỗi người lao động thực hiện nhiệm vụ phù hợp với khả năng của họ, từ đó giảm chu kỳ sản xuất nhờ vào việc nắm bắt nhanh chóng các kỹ năng Phân công lao động không chỉ là yếu tố quan trọng trong doanh nghiệp mà còn là quy luật chung của mọi hình thái kinh tế xã hội.
Phân công lao động phải đáp ứng được các yêu cầu sau:
- Căn cứ vào mức lao động tiên tiến để tính toán số lượng và chất lượng lao động cần thiết cho đơn vị sản xuất và ở từng bộ phận
Bố trí người lao động cần phù hợp với yêu cầu của từng giai đoạn sản xuất và công nghệ, đảm bảo vị trí sản xuất đồng thời cho phép kiêm nhiệm các công việc khác Điều này nhằm giảm thiểu tính đơn điệu, tiết kiệm lao động và chi phí tiền công.
Trong doanh nghiệp phâncông lao động thường được thực hiện dưới ba hình thức sau:
+ Phân công lao động theo chức năng
+ Phân công lao động theo công nghệ
+ Phân công lao động theo mức độ phức tạm của công việc
Hiệp tác lao động là quá trình phối hợp các hoạt động lao động đã được phân công, liên kết các cá nhân và bộ phận thực hiện các chức năng nhất định Mục tiêu của hiệp tác lao động là hoàn thành sản xuất một cách hiệu quả và đạt được kết quả kinh tế cao nhất.
2.2.1 Hiệp tác lao động về mặt không gian
Hiệp tác lao động là sự phối hợp giữa các xí nghiệp, phân xưởng chuyên môn hóa, các bộ phận trong một phân xưởng, cũng như giữa các phòng ban chức năng và các cá nhân trong tổ đội sản xuất.
Tuỳ theo tính chất công việc, đặc điểm quy trình sản xuất, công nghệ mà tổ sản xuất có thể đuợc tổ chức theo các hình thức sau:
- Tổ sản xuất tổng hợp: Bao gồm những công nhân có những nghề khác
- Tổ sản xuất chuyên môn hoá: Gồm những công nhân cùng nghề, cùng hoàn thành những công việc có quá trình công nghệ giống nhau
- Tổ sản xuất theo ca là tổ sản xuất mà tất cả các thành viên cùng làm việc trong một ca
- Tổ sản xuất theo máy: Các thành viên của tổ làm việc theo những ca khác nhau trên cùng một máy
2.2.2 Hiệp tác lao động về mặt thời gian Đây chính là việc tổ chức các ca làm việc trong một ngày đêm Tuỳ theo đặc điểm của quá trình sản xuất mà ở mỗi đơn vị sản xuất cần bố trí ca kíp làm việc hợp lý, thực hiện chế độ đổi ca, luân phiên hợ lý nhằm đảm bảo sức khỏe cho người lao động hiệp tác lao động chặt chẽ sẽ tạo điều kiện tăng năng suất lao động, kính thích tinh thần thi đua trong sản xuất tiết kiệm lao động sống và sử dụng có hiệu quả lao động vật hoá
3 Tổ chức và phục vụ nơi làm việc
Nơi làm việc là khu vực được trang bị đầy đủ thiết bị và phương tiện kỹ thuật cần thiết cho quá trình sản xuất Việc tổ chức và phục vụ nơi làm việc bao gồm hai nội dung chính.
Sự cần thiết phải hoàn thiện tổ chức lao động tại công ty xi măng đã vôi Phú Thọ 13 Phần II: Thực trạng tổ chức lao động tại công ty xi măng đá vôi phú thọ
ty xi măng đá vôi Phú Thọ
Công tác tổ chức lao động khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động Việc lựa chọn các phương pháp tổ chức hợp lý không chỉ giúp cải thiện hiệu quả làm việc mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho mỗi cá nhân trong xí nghiệp hăng say cống hiến.
Tổ chức lao động khoa học không chỉ nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc mà còn giảm bớt gánh nặng lao động, giúp công việc trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn Điều này đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động, đồng thời tạo điều kiện cho họ phát triển toàn diện trong công việc và cuộc sống.
Khi chuyển sang cơ chế thị trường, các doanh nghiệp cần hoàn thiện tổ chức lao động để đảm bảo tự chủ trong sản xuất kinh doanh Tổ chức lao động không chỉ thúc đẩy quá trình tự chủ mà còn góp phần vào sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đồng thời nâng cao năng suất lao động Việc tổ chức hợp lý và khoa học giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và tối ưu hóa lợi nhuận Khi người lao động cảm thấy thoải mái và được quan tâm, họ sẽ làm việc hăng say hơn, dẫn đến tăng sản lượng và giảm sản phẩm hỏng Công tác tổ chức lao động khoa học bao gồm nhiều nội dung như phân công hiệp tác, tổ chức nơi làm việc và kỷ luật lao động, do đó, hoàn thiện tổ chức lao động gắn liền với hiệu quả công việc là điều rất quan trọng.
Trong các công ty hiện nay, việc tổ chức lao động thường chưa hợp lý, dẫn đến tình trạng lãng phí nguồn nhân lực Cụ thể, những công đoạn sản xuất cần nhiều công nhân lại được bố trí ít, trong khi những khâu cần ít người lại có quá nhiều nhân sự Do đó, doanh nghiệp cần chú ý cải thiện cách tổ chức lao động để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Một số công tác tổ chức thi đua, khen thưởng và kiểm tra chất lượng sản phẩm chưa được chú trọng đúng mức Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần quản lý sản xuất kinh doanh bằng cách kết hợp hài hòa giữa tính khoa học và nghệ thuật, tuân thủ các quy định của Nhà nước nhưng vẫn linh hoạt Đối với tổ chức lao động khoa học, doanh nghiệp cần tìm ra những phương pháp phù hợp với đặc điểm tổ chức sản xuất của mình.
Cải thiện công tác tổ chức lao động khoa học là yêu cầu cần thiết đối với mỗi doanh nghiệp Việc lựa chọn phương pháp tổ chức lao động hợp lý và hoàn thiện các điều kiện thực hiện sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phần II: Thực trạng tổ chức lao động tại công ty xi măng đá vôi phú thọ.
Sơ lược về công ty xi măng đá vôi Phú Thọ 15 1 Quá trình hình thành và phát triển
1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty xi măng-đá-vôi Phú Thọ là một doanh nghiệp Nhà nước thuộc
Sở Xây dựng Phú Thọ và UBND tỉnh Phú Thọ quản lý một xí nghiệp xi măng địa phương, với trụ sở chính đặt tại thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba.
Công ty có trụ sở tại tỉnh Phú Thọ, với tổng diện tích đất đai lên đến 376.000m² Đơn vị này sở hữu các chi nhánh tại thành phố Việt Trì, thị xã Vĩnh Yên, Phú Diễn (Hà Nội) và một xí nghiệp thành viên đặt tại Tiên Kiên - Lâm Thao - Phú Thọ.
Xí nghiệp xi măng Thanh Ba được thành lập theo quyết định 144/QĐ.UBND tỉnh Phú Thọ vào ngày 29/9/1967, với đội ngũ ban đầu gồm 48 cán bộ công nhân viên Ngày 31/12/1967, mẻ lanhke đầu tiên đã được thí nghiệm thành công, từ đó ngày này được chọn làm ngày truyền thống của đơn vị.
Ngày 4/1/1980, xí nghiệp tiếp nhận xí nghiệp vôi Đào Giã và từ đó tên gọi là xí nghiệp xi măng Đào Giã
Vào ngày 5 tháng 10 năm 1984, UBND tỉnh Vĩnh Phú đã ban hành quyết định số 100 QD/UB, chuyển giao xí nghiệp đá Đồn Hang cho xí nghiệp xi măng Đào Giã quản lý Quyết định này nhằm thành lập xí nghiệp liên hiệp xi măng - đá vôi thuộc Sở xây dựng Vĩnh Phú.
Ngày 19/2/1986, UBND tỉnh Vĩnh Phú ra quyết định số 419 QĐ/UB chuyển giao xí nghiệp đá Hương Cần - Thanh Sơn vào xí nghiệp xi măng - đá vôi
Ngày 19/4/1988, UBND tỉnh Vĩnh Phú ra quyết định số 205 QĐ/UB chuyển giao xí nghiệp PUZOLAN vào xí nghiệp liên hiệp xi măng - đá vôi
Ngày 9/12/1991, UBND tỉnh Vĩnh Phú đã ra quyết định số 804 QĐ/UB để giải thể ba xí nghiệp hoạt động không hiệu quả, thực hiện theo quyết định 315/HĐBT ngày 1/9/1990 của Hội đồng Bộ trưởng nhằm chấn chỉnh sản xuất kinh doanh trong khu vực kinh tế quốc doanh.
Hang, xí nghiệp vôi Bạch Hạc và xí nghiệp đá Hương Cần Cũng trong năm đó xí nghiệp đá Thanh Ba chuyển sang hình thức là một phân xưởng
Năm 1993, xí nghiệp liên hiệp xi măng - đá vôi Vĩnh Phú đã tiến hành mở rộng sản xuất lần đầu tiên để đáp ứng nhu cầu thị trường, nâng công suất sản xuất xi măng lên 60.000 tấn/năm.
Năm 1994 tiếp tục đầu tư công suất lần 2, đưa tổng công suất thiết kế của xí nghiệp liên hiệp xi măng - đá vôi lên 150.000tấn xi măng PORTLAND
Vào ngày 20 tháng 9 năm 1994, Ủy ban Nhân dân tỉnh Vĩnh Phú đã ban hành quyết định số 1287 QĐ/UB, chính thức đổi tên xí nghiệp liên hiệp xi măng - đá vôi Vĩnh Phú thành công ty xi măng - đá vôi Vĩnh Phú.
Ngày 01/06/1997, tỉnh Vĩnh Phú được tách thành hai tỉnh Vĩnh Phúc và Phú Thọ Theo quyết định số 69QĐ/UB của UBND tỉnh Phú Thọ, công ty xi măng - đá vôi Vĩnh Phú đã chính thức đổi tên thành công ty xi măng - đá vôi Phú Thọ.
Công ty xi măng - đá vôi Phú Thọ sở hữu hai dây chuyền sản xuất xi măng hiện đại theo công nghệ lò đứng, được nhập khẩu từ Trung Quốc Dây chuyền đầu tiên có công suất thiết kế 60.000 tấn/năm, đảm bảo cung cấp xi măng chất lượng cao cho thị trường.
90000 tấn/năm, tổng công suất thiết kế là 150000 tấn/năm
Công ty xi măng - đá vôi Phú Thọ tự hào với hơn 30 năm kinh nghiệm trong sản xuất xi măng lò đứng, sở hữu đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân lành nghề Đội ngũ này đã từng đảm nhiệm vai trò chuyên gia kỹ thuật cho nhiều nhà máy nổi tiếng như xi măng Bỉm Sơn và Hà Giang.
Công ty xi măng - đá vôi Phú Thọ sở hữu hai mỏ đá lớn tại Thanh Ba và Ninh Dân, đủ khả năng cung cấp nguyên liệu để mở rộng công suất nhà máy từ 5 đến 7 lần Đội xe cơ giới của công ty gồm 53 đầu xe các loại, cùng với một xưởng cơ khí sửa chữa và một phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc gia, được trang bị đầy đủ thiết bị để phân tích kịp thời các nguyên liệu và sản phẩm.
2 Đặc điểm về sản xuất sản phẩm
Công ty sở hữu hai dây chuyền sản xuất xi măng kiểu lò đứng, trong đó dây chuyền 6 vạn tấn/năm được đầu tư 8,3 tỷ đồng, chủ yếu hoàn thiện khâu lò nung Khâu trung gian như nghiền liệu chủ yếu được lấy từ dây chuyền 9 vạn tấn với công nghệ sản xuất bán khô Nguyên liệu sản xuất xi măng bao gồm đá vôi, đất sét silic và 3% xỉ sắt, được nghiền lẫn với than Tỷ lệ trung bình sử dụng là 1m³ đá với 300kg đất sét, 3kg xỉ sắt và 320 - 400kg than cám số 3.
4 Khi nghiền nung luyện sẽ cho ta được 980 kg clanhke cộng với 20 kg phụ gia khoáng hoá, thạch cao, phụ gia màu hoạt tính cho ta được 1 tấn xi măng
Biểu 1: Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất xi măng
Qua biểu 1, sơ đồ quy trình công nghệ ta thấy:
Đá vôi sau khi được tuyển và nghiền qua kẹp hàm đạt kích thước 0,1 - 0,9mm sẽ được đưa vào silô chứa Quá trình này bao gồm các bước như sử dụng đất sét và phụ gia công nghệ than, đập hàm, phơi sấy và định lượng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Nung luyện NghiÒn ph©n ly §ãng bao
Nước Phụ gia hoạt tính Định lượng
- Đất sét qua tuyển chọn phơi sấy đưa vào silô chứa qua máy sấy thùng quay đạt độ ẩm 3%
- Phụ gia công nghệ (xỉ sắt) qua tuyển chọn, qua máy sấy thùng quay đến silô
- Than cám A (cám 3 và cám 4) qua máy sấy thùng quay, đảm bảo độ ẩm > 3% đưa vào silô
Các nguyên liệu sau khi được sấy khô sẽ được xác định tỷ lệ hóa học và phối liệu bởi phòng kỹ thuật, sau đó nhập vào hệ thống điều khiển máy tính Các cân băng định lượng sẽ cung cấp nguyên liệu từ silô cho máy nghiền phân ly, đạt kích cỡ hạt nhỏ hơn 15% qua sàng 4900 lỗ/cm² Nguyên liệu nghiền nhỏ sẽ được đưa vào silô chứa, sau đó qua hệ thống gầu tải lên máy trộn hai trục, nơi nước được thêm vào để đạt độ ẩm nhất định trước khi vê viên 3-5 mm, giúp tăng độ thoáng cho lò nung Qua quá trình nung ở nhiệt độ 3000-3500 °C, sản phẩm bán thành phẩm clanhke được hình thành Clanhke sẽ được phân loại và đưa vào máy búa đập nhỏ, sau đó trộn với phụ gia màu hoạt tính và đưa vào silô Cuối cùng, nguyên liệu sẽ được nghiền phân ly đạt độ mịn nhỏ hơn 10% qua sàng 4900 lỗ/cm², tạo ra sản phẩm xi măng hoàn thiện trước khi được đóng bao và đưa vào kho.
Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác tổ chức lao động tại công ty
Công tác định mức lao động
1.1- Các loại mức đang áp dụng tại công ty
Hiện nay công ty đang áp dụngcác loại mức đó là mức sản lượng, mức biên chế (mức định biên), mức thời gian
Mức thời gian làm việc được áp dụng cho lao động quản lý là khoảng thời gian cần thiết để người lao động hoàn thành công việc của mình Đơn vị tính cho thời gian này là công của từng tháng, từ đó xác định mức lương tương ứng.
- Mức biên chế được áp dụng cho công việc vận hành máy móc thiết bị của công ty trong dây truyền sản xuất
Mức sản lượng hiện tại áp dụng cho hầu hết công nhân sản xuất, ngoại trừ công nhân cơ khí sửa chữa Lương của công nhân sẽ được xác định dựa trên số lượng sản phẩm mà họ sản xuất.
1.2- Tổng khối lượng công việc của công ty
Khối lượng công việc của lao động quản lý bao gồm nhiều nhiệm vụ quan trọng tại các phòng ban như phòng tổ chức lao động tiền lương, phòng tài vụ, phòng kế hoạch vật tư, phòng kỹ thuật, phòng tiêu thụ, phòng kiểm soát chất lượng (KCS), phòng hành chính, phòng an toàn pháp chế và ban xây dựng cơ bản.
Khối lượng công việc của công nhân sản xuất bao gồm nhiều nhiệm vụ quan trọng như vận hành máy móc, vận chuyển nguyên vật liệu, lái máy ủi, máy xúc và ô tô, cũng như thực hiện sửa chữa cơ điện và vệ sinh.
1.3- Cán bộ làm công tác định mức
Công tác định mức tại công ty được giao cho phòng tổ chức lao động, nhưng do khối lượng công việc lớn, công ty chưa chú trọng đúng mức Hiện tại, chỉ có một nhân viên đảm nhiệm công việc này là phó phòng Ngô Thành Yên, người có bằng trung cấp lao động tiền lương và đã học đại học tại chức khoa Kinh tế lao động, với 15 năm kinh nghiệm làm việc tại công ty.
Chỉ có một người đảm nhiệm công tác định mức, trong khi khối lượng công việc cần định mức lại rất lớn Vì vậy, số lượng cán bộ làm công tác định mức hiện tại chưa tương xứng với nhu cầu công việc của công ty.
Để xây dựng mức lao động có cơ sở khoa học, cần áp dụng các phương pháp khoa học trong việc xác định các mức Quá trình này yêu cầu phân chia công việc thành các bộ phận một cách chi tiết, hợp lý và chính xác Đồng thời, cần tính toán đúng và đủ các loại hao phí cần thiết để hoàn thành sản phẩm theo từng bước công việc.
Tại công ty xi măng đá vôi Phú Thọ, cán bộ định mức áp dụng phương pháp thống kê kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn để xác định mức lao động hiệu quả Quá trình này giúp tối ưu hóa năng suất và đảm bảo chất lượng công việc.
Bước 1 : Cán bộ định mức tại phòng tổ chức sẽ tiến hành phân chia dây truyền công nghệ thành các cung đoạn sản xuất như bảng sau:
1-sản xuất đá nguyên liệu 2-sấy đất
3-SÊy than 4-Nghiền liệu + nung Lanh ke 5-®Ëp pha phô gia
6-nghiền đóng bao xi măng vận chuyển xếp kho bốc lên ô tô
Bước 2: Phân chia các cung đoạn sản xuất thành các bước công việc và tham khảo bảng lưu định mức lao động trong sản xuất vật liệu xây dựng của Bộ Xây dựng để áp dụng vào bảng mức công ty Đối với những công việc không có trong quyển định mức, sẽ dựa vào kinh nghiệm của công ty và các công ty sản xuất xi măng khác Đặc biệt, đối với các công việc thủ công như vận chuyển đất, đá, cần áp dụng công thức tính số lao động cần thiết cho từng bước công việc.
Khối lượng nguyên vật liệu cần vận chuyển 1 ngày
Để xác định số lao động cần thiết, trước tiên cần tính khối lượng vận chuyển bình quân mà một công nhân thực hiện trong một ca Đối với công việc vận hành máy, số máy mà một công nhân có thể vận hành trong một ca sẽ giúp tính toán số lượng công nhân cần thiết cho từng bước công việc, từ đó nhân với số ca để có tổng số công nhân vận hành máy Đối với công việc vệ sinh, cần xem xét nhu cầu của từng phân xưởng để xác định số công nhân vệ sinh công nghiệp cần thiết Ngoài ra, cũng cần tính đến số lao động quản lý trong mỗi phân xưởng.
Từ sản lượng xi măng quy đổi về cho phân xưởng và số lao động của mỗi bước công việc tính ra định mức cho mỗi bước công việc
Số lao động12 tháng 22 ngày Định mức mỗi bước công việc = Sản lượng xi măng quy đổi cho phân xưởng
Dựa vào kết quả sản xuất và số lượng lao động của các kỳ trước, cần điều chỉnh mức sản xuất cho phù hợp với tình hình thực tế hiện tại của công ty.
Bước 4: Xây dựng mức lao động tổng hợp
- Tính T CN : Tính mức lao động cho từng bước công việc (xem phụ lục) và tổng hợp lại
TT Cung đoạn sản xuất Số lao động
(người) Định mức (công/tấn xi măng)
1 Sản xuất đá nguyên liệu 406 1,0100
4 Nghiền liệu+ nung lanh ke 240 0,6930
6 Nghiền đóng bao xi măng vận chuyển xếp kho bốc lên ô tô
Vậy T CN = 2,6355 (Công /tấn xi măng)
Tính tổng số lượng nhân sự phục vụ cho sản xuất là 155 người, bao gồm 60 công nhân làm việc tại các trạm điện và cơ khí sửa chữa, 14 công nhân vận tải nguyên liệu, 14 nhân viên bảo vệ làm ca tại các khu vực sản xuất, và 5 người làm trong lĩnh vực y tế.
T PV = (1222155 người): 105.000 tấn= 0,3897 (công /tấn xi măng)
Tổng số nhân sự trong tổ chức là 75 người, bao gồm: 4 lãnh đạo, 5 nhân viên tổ chức lao động, 2 chuyên viên an toàn lao động, 10 kỹ thuật viên cơ điện công nghệ KCS, 7 người phụ trách kế hoạch, 7 nhân viên tiêu thụ, 11 nhân viên tài vụ, 11 nhân viên hành chính xe con, 8 bảo vệ gác cổng, 3 người xây dựng cơ bản, 3 thành viên đoàn thể và 4 nhân viên nhà trẻ.
T QL =(122275 người):105.000 tấn = 0,1886 (công /tấn xi măng)
* Tổng cộng: mức lao động tổng hợp
T SP = T CN + T PV +T QL =2,6355+0,3897+0,1886=3,2138(công/tấn xi măng)
Quá trình định mức lao động tại công ty được thực hiện một cách đơn giản và nhanh chóng, không cần khảo sát thực tế Chủ yếu, công ty dựa vào bảng định mức lao động do Bộ Xây dựng ban hành cùng với kinh nghiệm tích lũy từ thực tiễn.
Việc phân chia quy trình sản xuất thành các cung đoạn và bước công việc hiện tại chủ yếu dựa trên ý kiến chủ quan của cán bộ định mức, thiếu sự hợp tác với các cán bộ kỹ thuật có chuyên môn về dây chuyền công nghệ Đây là một thiếu sót cần được công ty điều chỉnh để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phân công và hiệp tác lao động
Phân tích và đánh giá các hình thức phân công và hiệp tác lao động hiện có giúp nghiên cứu mức độ hợp lý trong việc phân chia chức năng giữa những người thực hiện Điều này bao gồm việc xem xét thành phần công nhân theo các loại, nhóm chức năng, trình độ thành thạo và hiệu quả của các phương pháp tổ chức Ngoài ra, cần chú ý đến các nguyên tắc thành lập các tổ đội sản xuất trong các bộ phận sản xuất chính và phụ để tối ưu hóa quy trình làm việc.
* Phân công lao động theo công nghệ
- Vẫn còn tình trạng công nhân làm trái ngành nghề đào tạo của mình
Mặc dù số lượng công nhân thiếu hụt không lớn, nhưng nó vẫn ảnh hưởng đến chất lượng công việc, tiến độ sản xuất và sự hợp tác giữa các tổ sản xuất Để giảm thiểu chi phí đào tạo, các phân xưởng nên tự tổ chức huấn luyện và kèm cặp tại chỗ cho công nhân.
Mặc dù mức độ đơn điệu trong sản xuất tại hai phân xưởng đá chỉ ở cấp I, nhưng do quy trình sản xuất chủ yếu thủ công, mức độ này được đánh giá là khá cao Do đó, cần thiết phải tìm ra các biện pháp giảm thiểu tính đơn điệu trong quy trình sản xuất Một số đề xuất có thể được xem xét để cải thiện tình hình này.
+ Nên bố trí nghỉ giữa ca nhiều hơn, với thời gian mỗi lần nghỉ ít hơn
+ Sử dụng âm nhạc trong sản xuất, phát âm nhạc vào những giờ cố định trong ca làm việc
Thay đổi vị trí làm việc và công việc hiện tại có thể mang lại cơ hội mới cho người lao động Chẳng hạn, một người làm công việc pha bổ đá có thể chuyển sang các nhiệm vụ khác như xúc dọn đất hoặc bốc đá lên ô tô, từ đó mở rộng kỹ năng và tăng cường khả năng thích ứng trong môi trường làm việc.
* Phân công lao động theo chức năng
Để nâng cao hiệu quả làm việc trong lao động quản lý, cần phân công rõ ràng chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của từng cá nhân Đồng thời, việc quản lý chặt chẽ và giám sát thời gian làm việc cũng rất quan trọng để đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.
Số lượng công nhân vận hành máy móc hiện nay vượt quá nhu cầu thực tế của công việc Do đó, cần thiết phải giảm thiểu số lượng công nhân này xuống đúng mức yêu cầu để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
* Phân công lao động theo mức độ phức tạp của công việc
Cấp bậc công nhân bình quân cao hơn cấp bậc công việc bình quân là một lợi thế cho công ty Phân công lao động theo mức độ phức tạp của công việc tại công ty hiện tại tương đối hợp lý Tuy nhiên, để cải thiện hơn nữa công tác phân công lao động, cần thực hiện một số thay đổi nhằm nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Do công ty có CBCVBQ < CBCNBQ, việc giao cho một số công nhân thực hiện công việc với cấp bậc cao hơn là không cần thiết Để giảm tỷ lệ công nhân có CBCV > CBCN, chúng ta sẽ thực hiện bố trí hợp lý.
Biểu 11: Cấp bậc công việc và cấp bậc công nhân tại công ty được bố trí lại
Sau khi thực hiện việc bố trí lại, tỷ lệ công nhân có CBCN thấp hơn CBCV sẽ không còn, giúp tận dụng tối đa trình độ chuyên môn của đội ngũ thợ bậc cao.
* Hiệp tác lao động về mặt không gian
- Xây dựng bầu không khí lành mạnh tại nơilàm việc
- Bố trí, phân công đúng người , đúng việc tạo niềm hăng say tích cực đối với công việc được giao
- Thực hiện tốt công tác phục vụ nơi làm việc tạo điều kiện cho sự hiệp tác được dễ dàng
* Hiệp tác về mặt thời gian
Công nhân đứng máy cần được trang bị kiến thức cơ bản về sửa chữa máy móc Đồng thời, cần xử lý nghiêm khắc các trường hợp hư hỏng thiết bị do vi phạm quy trình vận hành, mặc dù đã được hướng dẫn rõ ràng.
Về việc bố trí ca làm việc, công ty nên bố trí lại giờ giấc như sau:
Việc bố trí giờ giấc ca làm việc mới này sẽ giúp công nhân làm ca tránh được sự mệt mỏi khi bắt đầu ca làm việc
3- Tổ chức và phục vụ nơi làm việc
Hiện nay, phòng nghỉ tạm của công nhân chỉ khoảng 7-8m², quá nhỏ và thiếu thùng đựng nước uống, gây ra bụi bẩn và tiếng ồn gần nơi làm việc Để cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân, cần xây dựng phòng nghỉ ngơi và uống nước với diện tích khoảng 20-30m², đồng thời trang bị thùng Ruminê để cung cấp nước uống cho công nhân trong mùa hè tới.
Cần lắp đặt thêm quạt thông gió với vị trí cố định, tránh gần khu vực vận chuyển và sắp xếp theo hướng nhất định để đảm bảo hiệu quả đối lưu không khí.
Công ty nên lắp đặt hệ thống lọc bụi cho ống khói nhằm giảm thiểu ô nhiễm bụi, bảo vệ sức khỏe cho công nhân sản xuất, nhân viên quản lý và cộng đồng xung quanh.
Để đảm bảo an toàn lao động, các trang thiết bị bảo hộ cần được duy trì trong tình trạng tốt nhất có thể Phân loại công việc trong môi trường làm việc hợp lý không chỉ nâng cao điều kiện làm việc mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động, từ đó giúp họ yên tâm hơn với nhiệm vụ được giao và tăng cường năng suất lao động.
Máy móc tại các phân xưởng chủ yếu là thiết bị cũ, dẫn đến tình trạng hỏng hóc và ngừng việc là điều không thể tránh khỏi Để khắc phục vấn đề này, công ty cần thực hiện bảo trì và đại tu máy móc định kỳ, đồng thời đào tạo công nhân về các kiến thức sửa chữa cơ bản Việc này sẽ giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi do máy hỏng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
- Phục vụ bảo hộ lao động: Cần tăng cường thêm bảo hộ lao động cho công nhân, cụ thể qua bảng sau:
Loại bảo hộ Số lượng Thời gian
Mũ có bịt tai chống ồn 1 chiếc 1 năm