Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Khu Quốc Anh, Nguyễn Doán Tuấn (2005), Lí thuyết liên thông và hình học Riemann, NXB Đại học Sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí thuyết liên thông và hình học Riemann |
Tác giả: |
Khu Quốc Anh, Nguyễn Doán Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm |
Năm: |
2005 |
|
2. Nguyễn Hữu Quang (2005), Bài giảng Hình học Riemann, Đại học Vinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Hình học Riemann |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Quang |
Năm: |
2005 |
|
3.Nguyễn Hữu Quang, Ngô Đình Quốc, Nguyễn Văn Bồng (2008), Hình học vi phân, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hình học vi phân |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Quang, Ngô Đình Quốc, Nguyễn Văn Bồng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
4. Đoàn Quỳnh, Trương Đức Hinh, Nguyễn Hữu Quang, Trần Đình Viện (1993), Bài tập hình học vi phân, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập hình học vi phân |
Tác giả: |
Đoàn Quỳnh, Trương Đức Hinh, Nguyễn Hữu Quang, Trần Đình Viện |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1993 |
|
8. S. kobayski, K.Nomizu. Foundations of differential geometry- New York-London. Vol 1,1963,Vol 2,1969 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foundations of differential geometry- New |
|
9. Banrett, O ’ Neill(1983), Semi-Riamnngeometry, Acdemicpress- Newyork London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Semi-Riamnngeometry, Acdemicpress |
Tác giả: |
Banrett, O ’ Neill |
Năm: |
1983 |
|
5. S.Izumiya,D.Pie, M.C Romero-Fusster and M.Takahashi (2005), The horospherical geometry submanifolds in Hyperbolic space |
Khác |
|
6. S.Izumiya,D.Pie and T.Sano (2001), Singgulaties of Hyperpolis Gauss map |
Khác |
|
7. S.Izumiya,D.Pie, M.C Romero-Fusster. Umbiliccity of spacelike submanifoled of Minkowski space |
Khác |
|