LỜI MỞ ĐẦU Bước vào quá trình toàn cầu hóa, nền kinh tế Việt Nam trong những năm gần đây đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm đạt từ 8% trở lên, đời sống nhân dân đang được cải thiện từng ngày, là nơi thu hút vốn đầu tư của các tổ chức quốc tế. Hòa chung với sự biến đổi của cả nước, ngành ngân hàng đang tự khẳng định vị thế của mình đối với công cuộc phát triển của đất nước. Sau gần hai thập kỉ đổi mới, hệ thống ngân hàng nước ta đã tạo lập được những cơ sở vững chắc để tiếp tục thể hiện vai trò quan trọng, cống hiện vào sự nghiệp chung của cả nước. Tuy nhiên, so với các ngân hàng trong khu vực và thế giới thì trình độ các ngân hàng nước ta chỉ ở mức trung bình, hoạt động còn đơn điệu, công nghệ vẫn còn lạc hậu, giao dịch thủ công, chưa đồng bộ, khó liên kết với các ngân hàng khác. Để có thể tồn tại và phát triển, các ngân hàng thương mại phải lựa chọn cho mình con đường đi phù hợp nhất, từng bước khẳng định uy tín và thương hiệu, nâng cao năng lực cạnh tranh của mình. Phương pháp tốt nhất giải quyết vấn đề của mình trong bối cảnh hiện nay là các ngân hàng thương mại phải tăng cường họat động huy động vốn để đáp ứng nhu cầu phát triển ngày càng cao của đất nước, từ đó có thể đảm bảo khả năng thanh tóan, phát triển các hoạt động đầu tư và cho vay, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình. Cùng với hệ thống NHNo & PTNT Việt Nam, chi nhánh NHNo & PTNT Hà Nội được thành lập và hoạt động trong bối cảnh khó khăn về nhiều mặt, những ảnh hưởng to lớn và nặng nề của cơ chế bao cấp để lại. Tuy vậy, trong hơn 20 năm qua chi nhánh NHNN&PTNN HN đã có nhiều cố gắng đặc biệt trong cơ chế thị trường, phát triển vững chắc, góp phần tích cực vào xây dựng kinh tế Thủ đô cũng như sự phát triển bền vững của NHNN&PTNN VN. Nhận thức được tầm quan trọng của vốn huy động trong sự phát triển của ngân hàng và tính cấp thiết của hoạt động huy động vốn trong thời điểm hiện nay, em đã chọn đề tài nghiên cứu “Giải pháp để tăng cường huy động vốn tại NHNN&PTNN Hà Nội”. Đề tài có kết cấu gồm 3 phần: Chương 1: Những vấn đề cơ bản về hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại Chương 2: Thực trạng hoạt động huy động vốn tại chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hà Nội Chương 3: Giải pháp để tăng cường huy động vốn tại chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hà Nội Trong thời gian nghiên cứu và thực hiện đề tài, em đã được sự giúp đỡ và chỉ bảo tận tình của cô giáo Đặng Thị Ái, các thầy cô trong khoa Tài chính Bảo Hiểm, các cô chú, anh chị trong Chi nhánh NHNN&PTNN Hà Nội. Em xin chân thành cảm ơn !
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại
Được thành lập ngày 26/3/1988 theo nghị định số 53/HĐBT
Trong 23 năm đồng hành cùng quá trình xây dựng và đổi mới đất nước, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) đã khẳng định vị thế là một trong những định chế tài chính lớn nhất Việt Nam, tiếp tục thực hiện sứ mệnh phục vụ "tam nông" và góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế.
Trong 23 năm phát triển, Agribank đã khẳng định vai trò chủ lực trong thị trường tài chính nông thôn và nền kinh tế Việt Nam, với tổng tài sản đạt 524.000 tỷ đồng và tổng nguồn vốn 474.941 tỷ đồng tính đến 31/12/2011 Ngân hàng sở hữu mạng lưới hoạt động lớn nhất với 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, cùng 08 công ty trực thuộc hoạt động trong các lĩnh vực như chứng khoán, bảo hiểm, và du lịch Đội ngũ cán bộ, viên chức gần 40.000 người được đào tạo bài bản, có trách nhiệm và chuyên môn cao, góp phần vào sự phát triển bền vững của Agribank.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và trong nước gặp nhiều khó khăn, Agribank luôn khẳng định vai trò quan trọng của mình như một Định chế tài chính Ngân hàng này tiên phong thực hiện nghiêm túc các chủ trương, chính sách của chính phủ và chỉ đạo của ngân hàng nhà nước nhằm ngăn chặn suy giảm kinh tế, kiểm soát lạm phát, duy trì tốc độ tăng trưởng hợp lý, ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội.
Bước sang năm 2012 và những năm tiếp theo, Agribank cam kết thực hiện nghiêm túc các chính sách của Đảng, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tập trung vào Nghị quyết số 11/NQ-CP và Chỉ thị số 01/CT-NHNN Mục tiêu là kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội, đồng thời giữ vững thương hiệu và khẳng định vai trò chủ lực trong thị trường tài chính và nền kinh tế.
Agribank, với 23 năm xây dựng và phát triển, phấn đấu trở thành tập đoàn tài chính hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động trên ba trụ cột chính: ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm Mục tiêu chiến lược của Agribank là tiếp tục giữ vai trò chủ lực trên thị trường tài chính nông thôn và nền kinh tế, đồng hành cùng nông nghiệp, nông dân và nông thôn Agribank cam kết phát triển hệ thống công nghệ thông tin, đa dạng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ, sản phẩm mới, đồng thời xây dựng chiến lược đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để nâng cao sức cạnh tranh trong thời kỳ hội nhập.
1.1.1.Vai trò, chức năng của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là định chế tài chính chủ yếu thực hiện chức năng kinh doanh tiền tệ NHTM có thể được tổ chức dưới nhiều hình thức như ngân hàng tư nhân, ngân hàng cổ phần, ngân hàng quốc doanh và ngân hàng liên doanh Dù ở hình thức nào, lợi nhuận luôn là ưu tiên hàng đầu của các NHTM, và vốn là công cụ thiết yếu để đạt được mục tiêu này.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động chủ yếu dựa trên vốn tiền tệ, với vốn pháp định cần thiết để duy trì hoạt động NHTM huy động vốn từ nguồn tiền nhàn rỗi của người dân, cho phép họ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn và nhận lại thu nhập Qua việc sử dụng vốn huy động, các NHTM thực hiện kế hoạch kinh doanh nhằm trang trải chi phí và tích lũy cho sự phát triển lâu dài Các hình thức sử dụng vốn khác nhau mang lại mức độ sinh lời và rủi ro khác nhau, tùy thuộc vào chiến lược của từng ngân hàng NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và phân phối lại vốn, từ người tiết kiệm sang nhà đầu tư, thúc đẩy quá trình luân chuyển vốn và kích thích phát triển kinh tế Lợi nhuận của ngân hàng chủ yếu đến từ phí dịch vụ, chênh lệch lãi suất tín dụng và lãi suất huy động, phản ánh sự khác biệt giữa thu và chi trong một giai đoạn nhất định.
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, nhằm phục vụ cho hoạt động cho vay, đầu tư và thực hiện các giao dịch kinh doanh khác.
Nguồn vốn là yếu tố quyết định sự tồn tại và hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), ảnh hưởng đến quy mô tín dụng và các hoạt động khác, đồng thời quyết định năng lực cạnh tranh và uy tín của ngân hàng trên thị trường quốc tế Cơ cấu nguồn vốn của NHTM được chia thành bốn nhóm chính: nguồn vốn chủ sở hữu, nguồn vốn huy động, nguồn đi vay và các nguồn khác.
1.1.2 Nguồn vốn chủ sở hữu
Nguồn vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM) là các giá trị tiền tệ do ngân hàng tạo ra và thuộc sở hữu của chính ngân hàng Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng vốn, nguồn vốn này là điều kiện pháp lý bắt buộc khi thành lập ngân hàng Được xem như tài sản đảm bảo, nguồn vốn này giúp xây dựng lòng tin với khách hàng và duy trì khả năng thanh toán khi ngân hàng gặp khó khăn Hơn nữa, nó còn ảnh hưởng đến khả năng và khối lượng huy động vốn của ngân hàng, từ đó quyết định năng lực và triển vọng phát triển của NHTM.
Nguồn vốn hình thành ban đầu
Để bắt đầu hoạt động, ngân hàng thương mại (NHTM) phải đáp ứng yêu cầu về mức vốn pháp định do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quy định Vốn pháp định là số vốn tối thiểu cần có để thành lập ngân hàng, khác với vốn điều lệ là khoản vốn do cổ đông đóng góp và được ghi trong điều lệ hoạt động, tối thiểu phải bằng vốn pháp định Khi ngân hàng hoạt động, nguồn vốn này được sử dụng cho văn phòng, trụ sở, trang thiết bị và dự trữ, và ngân hàng không được phép chia lợi tức hay trích lập quỹ phúc lợi từ nguồn vốn này.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, vốn điều lệ của ngân hàng được hình thành theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào loại hình sở hữu Ngân hàng tư nhân có vốn sở hữu riêng, hình thành từ quá trình tích tụ và tập trung vốn, trong khi ngân hàng quốc doanh hoạt động dựa trên vốn ban đầu do Ngân sách nhà nước cấp Đối với ngân hàng cổ phần, vốn điều lệ được đóng góp bởi các cổ đông thông qua việc mua cổ phiếu, còn ngân hàng liên doanh nhận vốn từ các ngân hàng trong và ngoài nước.
Theo Nghị định số 141/2006/NĐ- CP ban hành ngày 22 tháng 11 năm
Theo quy định của Chính phủ năm 2006, mức vốn pháp định đối với Ngân hàng Thương mại Nhà nước là 3.000 tỷ đồng, trong khi các Ngân hàng Thương mại cổ phần, liên doanh, hợp tác, 100% vốn nước ngoài và Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương yêu cầu vốn pháp định là 1.000 tỷ đồng (dự kiến tăng lên 3.000 tỷ vào năm 2010) Đối với chi nhánh ngân hàng nước ngoài, mức vốn pháp định là 15 triệu USD.
Nguồn vốn bổ sung trong quá trình hoạt động
Trong suốt hoạt động của ngân hàng, vốn điều lệ không cố định mà có thể được bổ sung và tăng trưởng thông qua nhiều hình thức như ngân sách nhà nước, huy động từ cổ đông và lợi nhuận tích lũy, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
Để mở rộng quy mô hoạt động và tăng cường khả năng chống đỡ rủi ro, các ngân hàng thương mại cổ phần có thể huy động thêm vốn thông qua việc phát hành thêm cổ phiếu, bao gồm cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi Các ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước có thể xin cấp thêm vốn từ ngân sách nhà nước, trong khi các ngân hàng tư nhân và ngân hàng liên doanh có thể hợp tác để góp thêm vốn.
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại
1.2.1 Sự cần thiết của hoạt động huy động vốn
Vốn là giá trị tiền tệ mà doanh nghiệp tạo ra hoặc huy động, thể hiện giá trị của tài sản hữu hình, vô hình và tài sản tài chính đầu tư vào các hoạt động kinh tế, xã hội, quốc phòng và đối ngoại Đặc biệt, vốn chủ yếu được sử dụng trong sản xuất kinh doanh hàng hóa và dịch vụ nhằm tạo ra lợi nhuận Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, có vốn là điều kiện tiên quyết để hoạt động kinh doanh hiệu quả, vì nó phản ánh năng lực quyết định khả năng kinh doanh Đối với ngân hàng thương mại, nguồn vốn, chủ yếu dựa vào vốn vay mượn, đóng vai trò sống còn trong hoạt động của họ.
Vốn là cơ sở để các NHTM tổ chức mọi hoạt động kinh doanh
Vốn là điều kiện thiết yếu cho hoạt động của ngân hàng thương mại, giúp họ mua sắm cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết Để duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh, ngân hàng cần huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau trên thị trường tiền tệ và thị trường vốn, không chỉ dựa vào nguồn vốn ban đầu Quy mô hoạt động của ngân hàng phụ thuộc lớn vào nguồn tài chính, với những ngân hàng có vốn lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn Ngược lại, ngân hàng có vốn nhỏ sẽ gặp khó khăn trong việc đầu tư vào các lĩnh vực mới hoặc rủi ro cao Do đó, việc chăm sóc và bổ sung nguồn vốn là rất quan trọng trong suốt quá trình hoạt động và phát triển của ngân hàng.
Vốn quyết định quy mô của ngân hàng trong hoạt động tín dụng và các hoạt động khác
Vốn của ngân hàng đóng vai trò quyết định trong việc mở rộng hay thu hẹp hoạt động tín dụng và đầu tư, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và các hoạt động khác Các ngân hàng nhỏ thường có danh mục đầu tư và cho vay ít đa dạng hơn so với ngân hàng lớn, khiến cho họ khó mở rộng quy mô cho vay Ngược lại, ngân hàng lớn có khả năng mở rộng cho vay không chỉ trong nước mà còn ra quốc tế Hơn nữa, với nguồn vốn hạn chế, ngân hàng nhỏ không thể phản ứng linh hoạt trước biến động lãi suất, ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn từ dân cư và các thành phần kinh tế Trong khi đó, ngân hàng lớn có lợi thế trong việc quyết định kỳ hạn, lãi suất và khối lượng cho vay, đầu tư Vốn có tầm quan trọng lớn trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển, và nếu các ngân hàng không điều chỉnh công tác huy động vốn, họ có thể bỏ lỡ những cơ hội phát triển quý báu.
Vốn quyết định năng lực thanh toán và đảm bảo uy tín của ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường, uy tín của ngân hàng là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và mở rộng quy mô hoạt động Để duy trì uy tín, ngân hàng cần đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả các yêu cầu của khách hàng, đặc biệt là nhu cầu thanh toán Nếu không thực hiện kịp thời, ngân hàng sẽ mất lòng tin từ khách hàng, dẫn đến nguy cơ rút tiền hàng loạt, mất khả năng thanh toán và có thể gây ra khủng hoảng tài chính.
Việc nâng cao hoạt động huy động vốn trong ngân hàng không chỉ tạo ra nguồn vốn lớn mà còn cải thiện khả năng thanh toán và nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Vốn quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, kinh doanh ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi các ngân hàng phải nâng cao năng lực cạnh tranh Khó khăn trong việc tạo sự khác biệt về sản phẩm, dịch vụ hay lãi suất khiến ngân hàng cần có tiềm lực tài chính mạnh và ổn định Tiềm lực này được xây dựng từ nguồn vốn lớn, cho phép ngân hàng mở rộng quan hệ tín dụng và tăng quyền chủ động trong các thỏa thuận Việc mở rộng kinh doanh và tăng lợi nhuận sẽ giúp gia tăng nguồn vốn tự có, đồng thời quy mô vốn lớn cũng giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư, từ đó phân tán rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
Vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Để có nguồn vốn lớn, ngân hàng cần cải thiện hoạt động huy động vốn cả về số lượng lẫn chất lượng Do đó, để phát triển bền vững, ngân hàng cần xây dựng một chiến lược huy động vốn khả thi, hiệu quả và lâu dài.
1.2.2 Các hình thức huy động vốn
Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập hiện nay, các ngân hàng thương mại cần đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để thu hút nguồn vốn lớn, đồng thời đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng Do đó, có thể phân loại các hình thức huy động vốn dựa trên các tiêu chí khác nhau.
1.2.2.1 Theo đối tượng huy động
Huy động vốn từ dân cư
Trong nền kinh tế phát triển, người dân không chỉ có tiền tiêu dùng mà còn có khoản thu nhập nhàn rỗi, thường lựa chọn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng để đảm bảo an toàn và sinh lời Các hình thức đầu tư như vàng, ngoại tệ, bất động sản, cổ phiếu hay trái phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Khách hàng có thể chọn giữa các hình thức gửi tiền có kỳ hạn và không kỳ hạn, với tiền gửi có kỳ hạn thường mang lại lãi suất cao hơn Để thu hút nguồn vốn ổn định, các ngân hàng thương mại không ngừng đa dạng hóa sản phẩm huy động vốn, từ việc rút ngắn kỳ hạn gửi tiền đến áp dụng lãi suất bậc thang và các tùy chọn rút gốc linh hoạt.
Huy động vốn từ các tổ chức kinh tế và tín dụng là nguồn tiền gửi quan trọng cho các doanh nghiệp và tổ chức xã hội, nhằm mục đích thanh toán và hưởng dịch vụ ngân hàng Đối với các khoản tiền gửi phục vụ thanh toán, ngân hàng thường không trả lãi hoặc chỉ trả lãi suất rất thấp, trong khi khách hàng phải trả phí dịch vụ Do nhu cầu thanh toán lớn, hình thức huy động vốn này đóng góp một nguồn lớn cho ngân hàng Ngược lại, đối với khoản tiền nhàn rỗi, khách hàng thường chọn gửi tiết kiệm với lãi suất cao hơn nhưng không được hưởng dịch vụ thanh toán Khi cần rút tiền, tổ chức phải cử đại diện đến ngân hàng để thực hiện.
1.2.2.2 Theo phương thức huy động
Tiền gửi không kỳ hạn cho phép người gửi rút tiền bất cứ lúc nào theo yêu cầu, và ngân hàng có trách nhiệm đáp ứng điều này Loại tiền gửi này thường có lãi suất thấp hoặc không được trả lãi Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tiền gửi không kỳ hạn được chia thành tiền gửi thanh toán và tiền gửi không kỳ hạn thuần túy.
Tiền gửi thanh toán là khoản tiền mà doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân gửi vào ngân hàng nhằm mục đích thực hiện các giao dịch thanh toán, chi trả cho hàng hóa, dịch vụ và các khoản chi phát sinh trong quá trình kinh doanh Việc sử dụng tiện ích thanh toán mang lại sự an toàn và thuận tiện, tuy nhiên, chủ sở hữu tài khoản cần lưu ý rằng sẽ phải trả một khoản phí cho ngân hàng khi sử dụng dịch vụ này.
Tiền gửi không kỳ hạn thuần túy là khoản tiền mà doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức gửi vào ngân hàng mà không có kế hoạch sử dụng cụ thể, nhằm bảo đảm an toàn tài sản và có thể rút ra khi cần thiết Hình thức gửi tiền này không phục vụ cho thanh toán và ngân hàng không cho phép phát hành séc Từ góc độ ngân hàng, tiền gửi không kỳ hạn là một khoản nợ mà ngân hàng phải trả cho khách hàng bất cứ lúc nào Tuy nhiên, sự không khớp giữa giao dịch nhập và xuất trên các tài khoản có thể dẫn đến tồn khoản, và khi ngân hàng đảm bảo khả năng thanh toán, họ có thể sử dụng tồn khoản này để làm vốn kinh doanh.
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà khách hàng và ngân hàng thỏa thuận về thời gian rút tiền Loại tiền gửi này thường đến từ các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân, được hình thành từ nguồn tích lũy và nhằm mục đích hưởng lãi suất.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tiếp nhận hai loại tiền gửi có kỳ hạn: tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi báo rút, yêu cầu khách hàng thông báo trước khi rút Những khoản tiền gửi này không được sử dụng để thanh toán như các khoản chi trả từ tài khoản vãng lai, do đó không thể phát séc Thông thường, tiền gửi có kỳ hạn có thời gian dài và lãi suất cao hơn.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI
Khái quát về Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – chi nhánh Hà Nội
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội tên tiếng Anh VIET NAM BANK FOR AGRICULTURE AND RURAL
DEVELOPMENT HA NOI BRANCH được thành lập theo Quyết định số 51-
Vào ngày 27 tháng 6 năm 1988, Tổng Giám đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hiện nay là Thống đốc NHNN Việt Nam, đã ban hành Quyết định số QĐ/NH/QĐ Trụ sở chính của ngân hàng đặt tại số 77 phố Lạc Trung, Hà Nội.
2.1.1 Cơ cấu tổ chức, mạng lưới hoạt động
Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Hà Nội (nay là NHNo & PTNT
Hà Nội đã tiếp nhận 28 cán bộ cùng với 21 công ty và xí nghiệp trong lĩnh vực Nông, Lâm, Ngư nghiệp, được điều động từ Ngân hàng Công-Nông-Thương và 12 chi nhánh Ngân hàng phát triển Nông nghiệp huyện, đã được đổi tên từ các chi nhánh Ngân hàng Nhà nước huyện Tất cả đã hội tụ về trụ sở chính tại số 77 phố Lạc Trung, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Sau gần 20 năm phát triển, Chi nhánh NHNo & PTNT Hà Nội đã xây dựng mạng lưới rộng khắp với 1 hội sở, 11 chi nhánh và 25 phòng giao dịch Chi nhánh đã đạt được những bước tiến vững chắc trong huy động vốn, tăng trưởng đầu tư, nâng cao chất lượng tín dụng và mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, khẳng định uy tín và vị thế trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ tại Thủ đô.
Đảng Bộ chi nhánh NHNo&PTNT Hà Nội đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế Thủ đô và ngành Ngân hàng Từ khi thành lập, Đảng Bộ luôn giữ vững danh hiệu trong sạch vững mạnh, được Nhà nước trao tặng 1 Huân chương Lao động hạng Ba, 1 Huân chương Chiến công hạng Ba, cùng nhiều bằng khen từ Thủ tướng Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Chủ tịch UBND thành phố Hà Nội Đặc biệt, 39 cá nhân được công nhận là Chiến sỹ thi đua và 1266 lượt lao động giỏi cấp cơ sở đã thể hiện sự nỗ lực và cống hiến của tập thể.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội (NHNo & PTNT HN) là đơn vị trực thuộc Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (NHNo & PTNT VN), hoạt động theo mô hình tổng công ty 90 NHNo & PTNT HN tuân thủ luật các tổ chức tín dụng, có tư cách pháp nhân và thời hạn hoạt động lên đến 99 năm Ngân hàng này có quyền tự chủ về tài chính và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động kinh doanh của mình.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội hiện có 10 phòng ban và 11 chi nhánh trực thuộc, với tổng số hơn 500 cán bộ, trong đó tỷ lệ nữ giới chiếm trên 60% Cơ cấu lao động chuyên môn bao gồm: tín dụng 32%, kế toán 17%, giám định viên 3%, ngân quỹ 11%, tin học 1.5%, hành chính, lái xe, bảo vệ, lao công 7%, và các nghiệp vụ khác 3.5%.
Trình độ chuyên môn của nhân viên tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội được phân bố như sau: Tiến sỹ và Thạc sỹ chiếm 0.5%, Đại học và Cao đẳng 31%, Trung học 47%, chứng chỉ 8.5%, và Sơ cấp 13% Ban Giám đốc gồm Giám đốc và ba Phó Giám đốc cùng với các Trưởng và Phó Phòng.
(Tổ) nghiệp vụ vừa điều hành kinh doanh chung đối với các Chi nhánh trực thuộc và tham mưu giúp việc cho Ban giám đốc.
SƠ ĐỒ BỘ MÁY HOẠT ĐỘNG CỦA NHNo & PTNT HN
2.1.2 Hoạt động kinh doanh của chi nhánh NHNo & PTNT HÀ NỘI.
Sau 15 năm phấn đấu, xây dựng và từng bước trưởng thành, NHNo&PTNT HÀ NỘI đã đi những bước vững chắc với sự phát triển toàn diện trên các mặt huy động nguồn vốn, tăng trưởng đầu tư và nâng cao chất lượng tín dụng, thu chi tiền mặt, mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại và các hoạt động khác
Từ năm 1995, NHNo&PTNT HÀ NỘI đã tích cực triển khai các giải pháp huy động vốn, đặc biệt là từ tiền gửi của dân cư, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho các doanh nghiệp trong việc phát triển sản xuất kinh doanh.
PHÒNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
PHÒNG CHĂM SÓC KHÁCH hangHÀ NG
NHNo & PTNT Việt Nam đã nhanh chóng phát triển trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, giao dịch với gần 800 ngân hàng và tổ chức tín dụng quốc tế chỉ sau 7 năm, với doanh số thanh toán xuất nhập khẩu hàng năm từ 100 đến 150 triệu USD Ngân hàng đã khai thác hàng trăm triệu USD, JPY, EURO và nhiều loại ngoại tệ khác để phục vụ nhu cầu thanh toán nhập khẩu của doanh nghiệp NHNo & PTNT Đống Đa đã xây dựng được sự tín nhiệm từ khách hàng trong và ngoài nước, mở rộng thanh toán biên mậu, đặc biệt với Trung Quốc, và thực hiện các dịch vụ thu đổi ngoại tệ Kể từ năm 2001, ngân hàng đã có bước tăng trưởng mạnh mẽ với nguồn vốn tăng trưởng bình quân 40%/năm và lợi nhuận tăng trưởng 20%/năm Hiện nay, NHNo & PTNT Hà Nội đã đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu tiền mặt của cá nhân và tổ chức, góp phần ổn định tiền tệ và giá cả tại Hà Nội Để chuẩn bị cho hội nhập quốc tế, ngân hàng đã hiện đại hóa hoạt động, đặc biệt trong thanh toán và chuyển tiền điện tử, đảm bảo thực hiện nhanh chóng và an toàn mọi nhu cầu chuyển tiền của khách hàng Chi nhánh NHNo & PTNT Hà Nội hiện đang triển khai tất cả các sản phẩm dịch vụ tiện ích của ngân hàng hiện đại.
Chúng tôi nhận các loại tiền gửi, bao gồm tiền gửi tiết kiệm và kỳ phiếu, bằng VNĐ và ngoại tệ từ tổ chức kinh tế và cá nhân với lãi suất linh hoạt và hấp dẫn Tất cả tiền gửi của các thành phần kinh tế đều được bảo hiểm theo quy định của Nhà nước.
Chúng tôi thực hiện đồng tài trợ cho các dự án và chương trình kinh tế lớn bằng VND và USD, với vai trò là ngân hàng đầu mối hoặc ngân hàng thành viên Chúng tôi cam kết cung cấp thủ tục thuận lợi và nhanh chóng nhất để đảm bảo tiến độ hoàn thành dự án.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay cho các thành phần kinh tế với lãi suất thỏa thuận, bao gồm nhiều hình thức cho vay đa dạng như ngắn hạn, trung hạn và dài hạn bằng VND và các ngoại tệ mạnh Các sản phẩm cho vay này bao gồm cho vay cá nhân, cho hộ gia đình có tài sản đảm bảo và cho vay tiêu dùng.
- Phát hành thẻ tín dụng nội địa.
- Bảo lãnh ngân hàng: Bảo lãnh dự thầu , Bảo lãnh thực hiện hợp đồng, Bảo lãnh thanh toán, Bảo lãnh bảo đảm chất lượng sản phẩm
Thanh toán xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ qua hệ thống SWIFT với các ngân hàng lớn toàn cầu đảm bảo sự nhanh chóng, an toàn và chi phí thấp.
- Chuyển tiền nhanh chóng trong và ngoài nước với dịch vụ chuyển tiền nhanh Weston Union, chuyển tiền du học sinh, kiều hối.
- Mua bán trao ngay và có kỳ hạn các loại ngoại tệ.
- Thanh toán thẻ Visa, Master, …
- Cung cấp các dịch vụ ngân quỹ: Dịch vụ thu chi tiền mặt, dịch vụ cho thuê két sắt.
- Dịch vụ rút tiền tự động 24/24 (ATM).
- Dịch vụ vấn tin qua điện thoại, giao dịch từ xa qua mạng.
- Thực hiện các dịch vụ khác về tài chính, ngân hàng.
2.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của NHNo & PTNT HÀ NỘI.
Số tiền 09/08(%) Số tiền 10/09(%) Số tiền 11/10(%)
II Phân theo thành phần kinh tế
(Nguồn: Báo cáo tài chính NHNo & PTNT DĐ)
Hoạt động huy động vốn của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội trong ba năm qua đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với mức tăng 10,7% vào năm 2010 so với năm 2009 và 20% vào năm 2011 so với năm 2010 Đặc biệt, khoản mục Tiền gửi dân cư và Tổ chức kinh tế trong nước đã có sự gia tăng mạnh mẽ.
Thực trạng hoạt động huy động vốn tại chi nhánh NHNo
Bảng 2.6: Cơ cấu nguồn huy động theo đối tượng huy động của
NHNN&PTNN thời kì 2009 – 2011 Đơn vị: tỷ đồng
Số tiền Tỷ lệ (%) Số tiền Tỷ lệ (%) Số tiền Tỷ lệ (%) Tiền gửi từ dân cư 2.695,1 106,6% 3.632,0 134,8% 3.541,1 97,5%
( Nguồn báo cáo tổng kết hoạt động các năm của NHNN&PTNN.)
Nhìn vào bảng có thể thấy là hoạt động huy động vốn của chi nhánh qua các năm đều đạt mức tăng trưởng khá.
Tiền gửi từ dân cư
Các khoản tiền gửi tiết kiệm từ dân cư, dù nhỏ lẻ, khi được tập hợp từ nhiều khách hàng sẽ tạo ra nguồn vốn lớn cho ngân hàng Với đặc điểm là tiền gửi có kỳ hạn dài, ngân hàng thường sử dụng nguồn vốn này để tài trợ cho các dự án đầu tư dài hạn.
Năm 2009, nguồn vốn huy động từ dân cư tăng 6,6%, đạt 166,8 tỷ đồng so với năm 2008, chiếm 23,2% tổng nguồn vốn Năm 2010, Chi nhánh đã đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi, thực hiện các đợt tiết kiệm dự thưởng và phát hành chứng chỉ tiền gửi, dẫn đến mức tăng trưởng đột biến 34,8%, tương ứng với 936,9 tỷ đồng, chiếm 23,8% tổng nguồn vốn Tuy nhiên, năm 2011, do sự cạnh tranh từ nhiều ngân hàng thương mại cổ phần mới, nguồn tiền này giảm nhẹ 2,5%, tương ứng với 90,9 tỷ đồng, chiếm 22,9% tổng nguồn vốn huy động.
Nguồn tiền huy động từ dân cư có quy mô lớn và có thể tài trợ cho các dự án dài hạn, nhưng lại không ổn định và phụ thuộc vào quyết định của người gửi tiền Khách hàng có thể không gửi tiền vào ngân hàng nếu lãi suất không hấp dẫn bằng việc đầu tư vào vàng, đô la hoặc các hình thức đầu tư khác Do đó, nguồn tiền này rất nhạy cảm với khả năng phân tích và quyết định của khách hàng.
Tiền gửi từ các tổ chức tín dụng tại ngân hàng, mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc thanh toán và lưu thông giữa các ngân hàng thương mại Khoản tiền này giúp đảm bảo các giao dịch được thực hiện nhanh chóng và chính xác, góp phần vào sự ổn định của hệ thống tài chính.
Khoản tiền này đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, từ 403,4 tỷ đồng năm 2009, chỉ chiếm 3,5% tổng nguồn vốn huy động, đến 1.470,4 tỷ đồng năm 2010, với mức tăng trưởng vượt bậc gấp hơn 4,5 lần so với năm trước.
Vào năm 2009, tỷ lệ nguồn vốn huy động đạt 14,6% tổng số Tuy nhiên, đến năm 2011, tốc độ tăng trưởng có dấu hiệu chững lại khi nguồn tiền này chỉ đạt 85,5% so với năm 2010, chiếm 10,4% trong tổng nguồn vốn huy động.
Tiền gửi từ các Tổ chức kinh tế
Trong ba năm qua, khoản tiền gửi từ các Tổ chức kinh tế luôn chiếm tỷ trọng cao và có mức tăng trưởng đáng kể Đây là số tiền mà doanh nghiệp gửi vào ngân hàng chủ yếu để thanh toán và có thể sinh lời khi vốn nhàn rỗi Nguồn vốn này có chi phí thấp, quy mô lớn và sử dụng linh hoạt, không phụ thuộc nhiều vào quyết định của người gửi do ảnh hưởng của lãi suất cạnh tranh Vì vậy, khoản tiền này có thể được sử dụng để tài trợ cho các dự án ngắn hạn.
Với lịch sử phát triển lâu dài và mối quan hệ bền chặt với các doanh nghiệp địa phương như Công ty Bia Hà Nội, nguồn vốn huy động từ đối tượng này thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn.
Năm 2009, tiền gửi từ các TCKT tăng trưởng 26,2%, đạt 1037,8 tỷ đồng, chiếm 43,1% tổng nguồn vốn huy động Tuy nhiên, năm 2010, do khó khăn trong sản xuất của các doanh nghiệp liên quan, nguồn vốn huy động giảm mạnh 22,9%, tương ứng với 1144,9 tỷ đồng, chỉ chiếm 30% tổng nguồn vốn Đến năm 2011, nhờ các biện pháp tiếp cận doanh nghiệp và kết quả kinh doanh khả quan, nguồn vốn huy động từ đối tượng này tăng mạnh 52,6%, đạt 2029,1 tỷ đồng, chiếm 38% tổng nguồn vốn huy động.
Mặc dù nguồn vốn huy động từ đối tượng này chiếm tỷ trọng lớn và có quy mô lớn với mức tăng trưởng nhanh chóng, nhưng tính bền vững của nó lại không cao, vì phụ thuộc quá nhiều vào tình hình sản xuất kinh doanh của đối tác.
Chi nhánh cần xây dựng một chính sách khách hàng linh hoạt và cụ thể, xác định đúng đối tượng trọng tâm và khách hàng chiến lược Đồng thời, cần đưa ra các mức lãi suất linh hoạt và đa dạng hóa thêm các dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tiền gửi từ Tổ chức Tài chính
Các tổ chức tài chính như kho bạc nhà nước chuyên trách về tài chính, với khoản tiền gửi mang tính chất thanh toán và chi trả Những tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong lưu thông tiền tệ và cung cấp thêm vốn cho Ngân hàng Nhà nước và Phát triển Nông nghiệp Mặc dù Ngân hàng Nhà nước và Phát triển Nông nghiệp là ngân hàng thương mại, nhưng hoạt động chủ yếu của họ tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp, do đó cũng được áp dụng các hình thức ưu tiên.
Nguồn tiền từ các tổ chức tín dụng (TCTC) chiếm tỷ trọng lớn và ổn định qua các năm, với sự tăng trưởng mạnh mẽ 52% vào năm 2009, đạt 1106,4 tỷ đồng và chiếm 27,9% tổng nguồn vốn huy động Mặc dù tăng trưởng chững lại vào năm 2010 với mức tăng 7,8% (251,5 tỷ đồng), tỷ trọng vẫn duy trì ở 27,1% Tuy nhiên, vào năm 2011, tăng trưởng lại phục hồi với mức tăng 27,5%, tương ứng 957,3 tỷ đồng và chiếm 28,7% tổng nguồn vốn Vì vậy, chi nhánh cần tiếp tục phát huy các biện pháp để tăng cường huy động nguồn vốn này.
2.2.2 Theo phương thức huy động
Bảng 2.7: Cơ cấu nguồn huy động phân theo phương thức huy động của NHNN&PTNN thời kỳ 2009- 2011 Đơn vị: tỷ đồng
Số tiền Tỷ lệ(%) Số tiền Tỷ lệ(%) Số tiền Tỷ lệ(%) Tiền gửi không kỳ hạn 4.629,3 344,4% 5.317,2 114,9% 6.543,4 123,1%
Tiền gửi có kỳ hạn 4.007,0 77,0% 3.896,2 97,2% 5.383,8 138,2%
Phát hành giấy tờ có giá 298,2 149,1% 767,9 257,6% 749,5 97,6%
( Nguồn báo cáo tổng kết hoạt động của NHNN&PTNN Hà Nội)
Tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, người dân chủ yếu sử dụng tiền mặt cho thanh toán và lựa chọn vàng, bất động sản hoặc ngoại tệ mạnh để lưu trữ tài sản Vì vậy, việc đa dạng hóa phương thức huy động vốn là rất quan trọng, mang lại cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện của họ Nhận thức được xu hướng này, các ngân hàng thương mại trên toàn quốc, bao gồm cả Chi nhánh NHNN&PTNN, đang nỗ lực cải tiến dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Hà Nội đã đa dạng hóa nhiều hình thức huy động vốn để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân trong khu vực.