Mục đích nghiên cứu
Đề xuất quy trình thiết kế dạy học tích hợp các công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) tại Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả học tập cho sinh viên cao đẳng Việc áp dụng công nghệ hiện đại sẽ giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và tạo ra môi trường học tập tương tác hơn, từ đó nâng cao kết quả học tập của sinh viên.
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào quá trình dạy học với các công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) tại 25 trường cao đẳng trên toàn quốc Việt Nam, từ miền Bắc đến miền Nam Đối tượng khảo sát là các hoạt động dạy học ứng dụng công nghệ mới trong đào tạo nghề trình độ cao đẳng, nhằm đánh giá hiệu quả và tiềm năng của các phương pháp giảng dạy hiện đại trong lĩnh vực này.
Giả thuyết nghiên cứu
Việc xác định cơ sở khoa học cho dạy học với công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) tại Việt Nam, kết hợp với quy trình thiết kế dạy học rõ ràng, sẽ góp phần tích cực vào kết quả và quá trình học tập của sinh viên cao đẳng.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Luận án đặt ra bốn nhiệm vụ chính cần thực hiện là:
(1) Xây dựng lí luận về dạy học với các công nghệ mới nổi;
(2) Khảo sát thực trạng về dạy học với các công nghệ mới nổi trong GDNN Việt Nam;
(3) Thiết kế dạy học với các công nghệ mới nổi trong GDNN
Giới hạn nghiên cứu
Các nội dung của luận án được giới hạn trong phạm vi:
Focus on teaching with emerging technologies based on Information and Communication Technologies (ICT) and social technologies.
Khảo sát thực trạng tại 25 trường cao đẳng trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp cho thấy sự tích cực trong việc ứng dụng công nghệ thông tin nhằm đổi mới hoạt động dạy học.
Thiết kế bài giảng thực nghiệm cho mô đun "MĐ22: Tiện trụ ngắn, trụ bậc và trụ dài Ld" là rất quan trọng trong đào tạo nghề Cắt gọt kim loại Mục tiêu của bài giảng là cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho học viên, giúp họ nắm vững các kỹ thuật tiện trụ Việc áp dụng phương pháp giảng dạy thực nghiệm sẽ nâng cao hiệu quả học tập và tạo điều kiện cho học viên thực hành trực tiếp trên máy móc.
Cơ điện tử trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng
(4) Thực nghiệm sư phạm tại Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội.
Cách tiếp cận và các phương pháp nghiên cứu
Cách tiếp cận
Đề tài này áp dụng cách tiếp cận "thực tiễn" nhằm tổng hợp và phát triển lý luận về dạy học với các công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) Mục tiêu là đưa ra giải pháp thực tiễn cho việc dạy học với các công nghệ mới tại Việt Nam Cách tiếp cận này cho phép luận án khám phá các vấn đề liên quan đến việc áp dụng công nghệ trong GDNN.
Nghiên cứu mô tả cắt ngang về thực trạng áp dụng công nghệ mới trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) tại Việt Nam đã được tiến hành Qua đó, phân tích và luận giải các vấn đề phát sinh từ thực tiễn nhằm tìm ra nguyên nhân gốc rễ của những thách thức hiện tại trong lĩnh vực này.
- Lấy thực tiễn làm cơ sở đề xuất quy trình thiết kế dạy học với các công nghệ mới nổi trong GDNN tại Việt Nam
- Lấy thực tiễn đào tạo nghề tại Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội để tiến hành thực nghiệm sư phạm về kết quả nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Tương ứng với từng nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài, những phương pháp nghiên cứu sau sẽ được sử dụng gồm:
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết, bao gồm phân tích và tổng hợp tài liệu, được áp dụng để xây dựng cơ sở lý luận về dạy học với các công nghệ mới nổi Nghiên cứu sử dụng các tài liệu khoa học tìm kiếm trực tuyến qua cơ sở dữ liệu ERIC và Google Scholar, cũng như tìm kiếm thủ công trong một số cơ sở dữ liệu tại Việt Nam Để phân tích và xác định các chủ đề, phương pháp phân tích theo chủ đề (Thematic Analysis) đã được sử dụng.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi (Questionnaire) được áp dụng để đánh giá thực trạng giảng dạy với các công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp Nghiên cứu này thuộc luận văn tại khoa luận 16 của 66.
Một nghiên cứu mô tả cắt ngang đã được thực hiện tại Việt Nam, sử dụng bảng hỏi online qua Microsoft Form để thu thập dữ liệu từ 25 trường cao đẳng trên toàn quốc Nghiên cứu đã nhận được 321 bảng trả lời từ giảng viên và 654 bảng trả lời từ sinh viên Dữ liệu định lượng và dữ liệu đa lựa chọn đã được phân tích bằng phần mềm SPSS.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm đã được áp dụng để kiểm tra thiết kế dạy học với công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam Đầu tiên, các nguyên tắc thiết kế, ý tưởng và quy trình dạy học đã được đề xuất Tiếp theo, một bài học minh họa được thực hiện trong "Bài 7: Tiện trụ bậc ngắn" thuộc Mô đun 22 về nghề Cắt gọt kim loại Cuối cùng, quá trình thực nghiệm sư phạm được tiến hành qua hai vòng lặp: vòng lặp đầu tiên so sánh kết quả học tập giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, trong khi vòng lặp thứ hai so sánh kết quả học tập của lớp thực nghiệm ở hai vòng khác nhau.
- Ngoài ra, phương pháp toán thống kê được sử dụng nhằm xử lý định tính và định lượng cho tất cả các dữ liệu trong đề tài.
Đóng góp mới của luận án
Bài viết tổng hợp và hệ thống hóa cơ sở lý luận về dạy học với các công nghệ mới nổi, làm rõ các khái niệm liên quan như công nghệ mới nổi và dạy học với công nghệ mới Nó cũng nêu bật đặc điểm của các công nghệ này trong giáo dục Bên cạnh đó, bài viết tiếp cận mô hình thiết kế dạy học của Dick&Carey để phát triển quy trình thiết kế dạy học hiệu quả Cuối cùng, bài viết tổng hợp các công cụ đánh giá, mô hình dạy học và hoạt động dạy học với công nghệ mới nổi nhằm hình thành khung lý thuyết vững chắc về dạy học trong bối cảnh công nghệ hiện đại.
Báo cáo này cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng dạy học với các công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam, dựa trên ý kiến của các giảng viên tự nhận là những người tích cực trong việc áp dụng công nghệ Kết quả phân tích đã đưa ra những phát hiện mới, phản ánh sự phát triển và thách thức trong việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy.
Zalo, Facebook, Google Docs, YouTube, Zoom và Google Classroom đang trở thành những công nghệ mới nổi được ưa chuộng nhất trong giảng dạy tại Việt Nam, được cả giảng viên và sinh viên sử dụng phổ biến Việc áp dụng các công nghệ này trong dạy học nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giảng viên, góp phần nâng cao hiệu quả học tập.
Mô hình lớp học tăng cường (augmented classroom) hiện đang là lựa chọn tối ưu để tích hợp các công nghệ mới nổi vào giáo dục nghề nghiệp (GDNN) tại Việt Nam Hai hoạt động chính trong việc giảng dạy với công nghệ mới nổi là phổ biến kiến thức và thảo luận dựa trên web Để thúc đẩy giảng viên sử dụng công nghệ mới, việc nhận thức rõ về lợi ích của chúng, có đam mê khám phá công nghệ, và thấy được những kết quả tích cực từ việc áp dụng công nghệ là những yếu tố quan trọng.
Phát triển quy trình thiết kế dạy học tích hợp công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) tại Việt Nam đã cho thấy tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên Thực nghiệm sư phạm chứng minh rằng việc áp dụng công nghệ mới giúp sinh viên tham gia tích cực, độc lập và hợp tác trong quá trình học tập Những phát hiện từ luận án này cung cấp bằng chứng thực tiễn, góp phần thực hiện Nghị quyết số
Nghị quyết 29-NQ/TW nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo, tập trung vào việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quá trình dạy và học Điều này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong thời đại số Việc tích hợp công nghệ sẽ giúp tạo ra môi trường học tập linh hoạt, sáng tạo và hiệu quả hơn cho học sinh và giáo viên.
Cấu trúc của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận và khuyến nghị, tài liệu tham khảo, và phụ lục, luận án gồm năm chương:
Chương 1: Tổng quan các nghiên cứu về dạy học với các công nghệ mới nổi
Chương 2: Cơ sở lí luận về dạy học với các công nghệ mới nổi
Chương 3: Thực trạng về dạy học với các công nghệ mới nổi trong GDNN Việt Nam
Chương 4: Thiết kế dạy học với các công nghệ mới nổi trong GDNN Việt Nam
Chương 5: Thực nghiệm sư phạm luan van, khoa luan 18 of 66.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU VỀ DẠY HỌC VỚI CÁC CÔNG NGHỆ MỚI NỔI
Phương pháp tìm kiếm thông tin
1.1.1 Cách tiếp cận nguồn cơ sở dữ liệu
Theo Whittemore & Knafl (2005), chiến lược tìm kiếm tài liệu khoa học là yếu tố quan trọng để nâng cao tính nghiêm ngặt của dữ liệu lý thuyết, vì việc tìm kiếm không đầy đủ và sai lệch có thể dẫn đến kết quả không chính xác Bảng 1.1 dưới đây trình bày chiến lược tìm kiếm thông tin được sử dụng trong luận án, với tất cả các tìm kiếm được thực hiện trong các cơ sở dữ liệu như ERIC, Google Scholar, các tạp chí khoa học giáo dục tại Việt Nam, Thư viện Quốc gia Việt Nam, và thư viện trực tuyến của các trường đại học tại Việt Nam.
Bảng 1.1 Chiến lược tìm kiếm thông tin
Bước Tài liệu tiếng Anh Tài liệu tiếng Việt
Bước 1: Tìm kiếm online về dạy học với các công nghệ mới nổi
"leaning" hoặc "education" hoặc "pedagogy" (N1)
"công nghệ mới nổi" AND "dạy" hoặc "học tập" hoặc "giáo dục" hoặc "sư phạm" (N2)
Bước 2: Tìm kiếm online với GDNN với các công nghệ mới nổi
"giáo dục nghề nghiệp" AND
Bước 3: Tìm kiếm trong Thư viện
(online) của một số trường đại học
Trong nghiên cứu về giáo dục nghề nghiệp, không áp dụng các từ khóa như "công nghệ giáo dục", "ICT", "công nghệ thông tin" và "công nghệ mới nổi" Thay vào đó, các từ khóa này được kết hợp với "giáo dục nghề nghiệp" và "đào tạo nghề" thông qua toán tử AND để tạo ra các tìm kiếm chính xác hơn.
Bước 4: Tiến hành tìm kiếm thủ công để khám phá các bài viết liên quan đến việc giảng dạy với công nghệ mới nổi trong các tạp chí tại Việt Nam.
Ghi chú: N1 đến N5 là kí hiệu về số lượng tài liệu được tìm thấy luan van, khoa luan 19 of 66.
Để tìm kiếm các nghiên cứu trong và ngoài nước về dạy học với công nghệ mới nổi, luận án xác định các từ khóa tìm kiếm bằng tiếng Anh và tiếng Việt Quá trình tìm kiếm được thực hiện qua bốn bước, tương ứng với các từ khóa và cơ sở dữ liệu.
Luận án này không giới hạn thời gian tìm kiếm, nhưng chủ yếu phân tích sâu các tài liệu khoa học được công bố từ năm 2012 trở lại đây, đánh dấu thời điểm khái niệm Cách mạng công nghiệp 4.0 ra đời trên toàn cầu.
Một phần lớn các nghiên cứu từ các cơ sở dữ liệu như Crossref, Scopus, ISI, và EI có thể được tìm thấy trên ERIC và Google Scholar Google Scholar cung cấp tổng trích dẫn, giúp người dùng dễ dàng xác định và tập trung vào những nghiên cứu có ảnh hưởng nhất Vì vậy, luận án quyết định tìm kiếm tài liệu từ ERIC và Google Scholar.
1.1.2 Tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ tài liệu
Bộ dữ liệu sẽ bao gồm các tài liệu liên quan đến từ khóa trong tiêu đề, nhằm thu thập thông tin trực tiếp về đề tài nghiên cứu Để đảm bảo chất lượng tài liệu, luận án đã xây dựng các tiêu chí lựa chọn khoa học và phù hợp với vấn đề nghiên cứu.
- Ngôn ngữ sử dụng phải là tiếng Anh hoặc tiếng Việt;
- Bài báo khoa học thì phải nằm trong một tạp chí khoa học có phản biện để đảm bảo chất lượng;
Bài báo nghiên cứu lý thuyết tập trung vào lĩnh vực dạy học với các công nghệ mới nổi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu thực nghiệm Việc này không chỉ giúp củng cố cơ sở lý thuyết mà còn nâng cao tính ứng dụng trong giáo dục.
- Nếu là luận án thì phải được bảo vệ thành công ở cấp trường;
- Luận văn thạc sĩ chỉ được lựa chọn nếu có các công bố khoa học trên tạp chí khoa học có phản biện;
Các bài viết trên website chỉ được xem xét nếu chúng thuộc về các tổ chức uy tín như Bộ, Hiệp hội giáo dục, hoặc các trường đại học và cao đẳng.
Các tài liệu sẽ bị loại trừ nếu nằm trong số các tiêu chí loại trừ, gồm: luan van, khoa luan 20 of 66.
- Là những nghiên cứu thực nghiệm hoặc khảo sát, nhưng đối tượng nghiên cứu nhỏ hơn 18 tuổi;
- Các chương sách/ sách không được đánh giá ngang hàng hoặc phản biện như các bài báo khoa học
- Các bài viết không thể truy cập đầy đủ, chẳng hạn như các tài liệu chú thích, trích dẫn chỉ có tên trong Google Scholar
Bảng 1.2 dưới đây mô tả tóm tắt các tiêu chí lựa chọn và loại trừ:
Bảng 1.2 Tiêu chí lựa chọn và loại trừ
Các yếu tố Tiêu chí lựa chọn Tiêu chí loại trừ
Nghiên cứu thực nghiệm/ khảo sát hoặc nghiên cứu lý thuyết sử dụng các tài liệu tham khảo từ nghiên cứu thực nghiệm
Các nghiên cứu phi thực nghiệm hoặc khảo sát, cùng với các nghiên cứu lý thuyết chưa được kiểm chứng, đều cần được xem xét kỹ lưỡng Đối tượng tham gia nghiên cứu phải là những người hoạt động trong lĩnh vực giáo dục đại học và/hoặc giáo dục nghề nghiệp (cao đẳng).
Tất cả các trường hợp khác
Nội dung tài liệu khoa học chứa từ khóa tìm kiếm
Tất cả các trường hợp khác
Bài báo khoa học được đánh giá ngang hàng, luận án đã bảo vệ, luận văn có công bố khoa học, sách/chương sách có phản biện
Bài báo không trong tạp chí/ hội thảo đánh giá ngang hàng; tất cả luận án, luận văn, sách còn lại
Ngôn ngữ viết Tiếng Anh và tiếng Việt Tất cả các ngôn ngữ khác
Việc áp dụng các tiêu chí lựa chọn giúp xác định tài liệu liên quan đến dạy học với công nghệ mới nổi trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) Mặc dù một số tài liệu từ các lĩnh vực khác như tiểu học, trung học hay giáo dục thường xuyên có thể bị bỏ qua, nhưng sự thiếu hụt này không ảnh hưởng đáng kể đến trọng tâm nghiên cứu về dạy học với công nghệ mới trong GDNN.
1.1.3 Kết quả tìm kiếm tài liệu Áp dụng các từ khóa tìm kiếm trong ERIC và Google Scholar, luận án thu được một bộ dữ liệu ban đầu với 714.500 tài liệu nhóm N1 và N3, 132 tài liệu nhóm N5; nhưng không tìm kiếm được tài liệu nhóm N2 và N4 Hầu hết các nghiên cứu đều đến từ các tạp chí khoa học hàng đầu về giáo dục đại học, học tập số hóa, giáo dục từ xa Các tài liệu tiếng Việt liên quan đến vấn đề nghiên luan van, khoa luan 21 of 66.
Nghiên cứu cho thấy có một khoảng trống lớn giữa các xuất bản quốc tế về dạy học với công nghệ mới nổi trong nước so với quốc tế, với 12 tài liệu không được tìm thấy trong hệ thống ERIC và Google Scholar Qua quá trình chọn lọc, 47 tài liệu chất lượng từ nhóm N1 và N3 cùng với 32 tài liệu từ nhóm N5 đã được lựa chọn để phân tích, trong khi các tài liệu khác bị loại do không liên quan đến sinh viên đại học/cao đẳng, kết quả bằng chứng yếu, nghiên cứu lý thuyết thuần túy, không hỗ trợ toàn văn tiếng Anh, và mô tả phương pháp nghiên cứu không đầy đủ Phần lớn tài liệu là bài báo khoa học trên tạp chí hoặc kỷ yếu hội thảo, trong khi một số ít còn lại là sách và báo cáo chất lượng, với nhiều tài liệu tiếng Việt được tìm thấy qua phương pháp thủ công.
Đến nay, chưa có công bố quốc tế nào về việc dạy học với các công nghệ mới nổi tại Việt Nam Luận án này chỉ thống kê năm và địa điểm của các nghiên cứu liên quan được thực hiện, dựa trên tài liệu quốc tế Kết quả thống kê cho thấy các địa điểm nghiên cứu, cụ thể là Hoa.
Kỳ là quốc gia nổi bật với số lượng nghiên cứu nhiều nhất Số lượng các tài liệu nghiên cứu ở châu Á, châu Âu, châu Phi tương đối cân bằng
Hình 1.1 Thống kê nơi nghiên cứu được tiến hành
Phần lớn các nghiên cứu đáp ứng các tiêu chí lựa chọn được công bố từ giai đoạn năm 2010 đến năm 2015 (Hình 1.2) Số liệu nghiên cứu của năm
2019 và 2020 có thể chưa được cập nhật đầy đủ do sự trậm trễ của quá trình
Hoa Kỳ Canada Anh, Hà Lan Đông Á (Hồng
Kong, Đài Loan, Malaysia, Hàn Quốc, Singapore) Úc Nam Phi Khác và không rõ nguồn Nơi tiến hành nghiên cứu luan van, khoa luan 22 of 66.
13 xuất bản Nói chung, các nghiên cứu về dạy học với các công nghệ mới nổi có xu hướng gia tăng nhanh trong những năm gần đây
Hình 1.2 Năm nghiên cứu được xuất bản 1.1.4 Kĩ thuật phân tích và tổng hợp dữ liệu
Phương pháp phân tích theo chủ đề (Thematic Analysis) do Braun
Phân tích dữ liệu định tính được thực hiện thông qua phương pháp phát triển năm 2006, giúp xác định và phân tích các chủ đề quan trọng Các chủ đề này được tổ chức thành những phần có ý nghĩa, từ đó rút ra thông tin và phát hiện đáng chú ý từ dữ liệu.
(1) Xu hướng chuyển đổi dạy học với các công nghệ mới nổi;
(2) Các ý tưởng sư phạm sáng tạo với các công nghệ mới nổi;
(3) Bồi dưỡng nhà giáo trong sư phạm với các công nghệ mới nổi;
(4) Tầm quan trọng của 'học tập xác thực' (authentic learning) và các nguyên tắc trong dạy học với các công nghệ mới nổi;
(5) Bình luận sách về dạy học với các công nghệ mới nổi;
(6) Dạy học với các công nghệ mới nổi tại Việt Nam.
Phân tích tổng quan các nghiên cứu về dạy học với các công nghệ mới nổi
1.2.1 Chủ đề 1 - Xu hướng chuyển đổi dạy học với các công nghệ mới nổi trong giáo dục đại học/ cao đẳng
Các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng đang phải đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về việc áp dụng công nghệ tiên tiến, nhằm tạo ra một môi trường học tập thuận lợi, nơi người học có thể tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và với chi phí hợp lý.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã mang đến không chỉ những thách thức cho các cơ sở giáo dục mà còn tạo ra sự phấn khích trong cộng đồng học thuật.
Năm nghiên cứu được xuất bản luan van, khoa luan 23 of 66.
14 những người rất vui mừng khi trở thành một phần của sự chuyển đổi từ học thuật theo phong cách truyền thống sang hiện đại [111]
Trong bối cảnh các phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ Web 2.0 tiếp tục định hình xu hướng học tập của sinh viên, các nhà giáo dục cần nắm vững khả năng ứng dụng của các công cụ mới này trong môi trường học tập Nghiên cứu của Gachago (2013) cho thấy công nghệ mới nổi có thể nâng cao thực hành sư phạm thông qua phản hồi kịp thời và tương tác giữa giáo viên và sinh viên Tuy nhiên, những hạn chế về thể chế ảnh hưởng đến khả năng áp dụng công nghệ này trong thực tiễn Để tối ưu hóa tiềm năng của công nghệ mới, các cơ sở giáo dục cần xây dựng môi trường thuận lợi và phát triển chính sách khuyến khích sự tham gia của toàn bộ hệ thống tổ chức Một nghiên cứu tại Nam Phi chỉ ra rằng các nhà giáo dục đang sử dụng nhiều loại công nghệ mới trong giảng dạy, nhưng cũng cần nghiên cứu sâu hơn về các lý do và niềm tin dẫn đến quyết định sử dụng công nghệ này Ngoài ra, sự phân đôi giữa công nghệ hỗ trợ và công nghệ sinh viên đang tạo ra áp lực cho giáo viên, dẫn đến việc áp dụng phương pháp sư phạm không hiệu quả Điều này nhấn mạnh rằng việc sử dụng công nghệ mới nổi trong giáo dục là điều không thể tránh khỏi.
Nghiên cứu của Ajjan và Hartshorne (2008) cho thấy sinh viên ngày càng tích cực sử dụng các công nghệ mới như nhắn tin văn bản, wiki, mạng xã hội và các ứng dụng Web 2.0, trong khi giảng viên đại học chưa theo kịp xu hướng này Nghiên cứu nhằm đánh giá nhận thức của giảng viên về lợi ích của Web 2.0 trong việc hỗ trợ học tập và hiểu rõ hơn về quyết định áp dụng các công cụ này thông qua mô hình lý thuyết hành vi có kế hoạch Kết quả cho thấy một số giảng viên nhận thấy công nghệ Web 2.0 có thể cải thiện việc học của sinh viên, tăng cường tương tác với giảng viên và đồng nghiệp, nâng cao khả năng viết và sự hài lòng với khóa học; tuy nhiên, chỉ một số ít trong số họ áp dụng công nghệ này trong lớp học Thái độ và kiểm soát hành vi nhận thức của giảng viên là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định sử dụng Web 2.0 của họ.
Nghiên cứu của Oliveira và các cộng sự (2019) đã tổng hợp hiện trạng nghiên cứu về công nghệ mới nổi trong giáo dục khoa học từ năm 2008, với mục tiêu xác định các công nghệ cụ thể đã xuất hiện trong lớp học K-12 và tác động của chúng đến hành vi của giáo viên và sinh viên Các công nghệ mới nổi bao gồm tư duy tính toán, mô phỏng, trực quan động, thí nghiệm ảo, mô hình tính toán, thiết bị di động, robot sư phạm, chơi game, và công nghệ sáng tạo như chụp ảnh kỹ thuật số Những xu hướng này cho thấy ảnh hưởng ngày càng tăng của công nghệ trong giáo dục khoa học, làm thay đổi cách sinh viên nhận thức và trải nghiệm thế giới tự nhiên.
Theo triết gia công nghệ Ihde (2009), mối quan hệ giữa con người và thế giới của họ qua trung gian công nghệ được phân loại thành ba loại: quan hệ hiện thân, quan hệ thông diễn và quan hệ khác biệt.
Quan hệ hiện thân đề cập đến việc áp dụng công nghệ nhằm nâng cao khả năng nhận thức và cảm nhận của người học, chẳng hạn như kính viễn vọng và kính hiển vi Những công nghệ này, thông qua tính minh bạch, không chỉ mở rộng trải nghiệm cơ thể mà còn tạo ra những trải nghiệm mới, giống như việc sử dụng một "chân tay giả nhận thức".
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối con người với thế giới, cho phép chúng ta hành động và tương tác thông qua các công cụ như nhiệt kế, giúp đọc và giải thích thế giới tự nhiên Tuy nhiên, trong một số trường hợp, công nghệ trở thành mối quan hệ chính, nơi con người tương tác trực tiếp với công nghệ mà không chú ý đến thế giới xung quanh Nghiên cứu của Oliveira và các cộng sự (2019) chỉ ra rằng thế giới vật chất thường được trải nghiệm gián tiếp thông qua các đại diện công nghệ, dẫn đến việc nó trở thành thứ yếu trong trải nghiệm của sinh viên Các công nghệ dạy học hiện nay, bao gồm phân tích học tập, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, học máy, và IoT, đang phát triển nhanh chóng, cho phép tạo ra môi trường học tập phong phú và cung cấp phản hồi thời gian thực cá nhân hóa cho người học.
Luận án tiến sĩ của Hussain (2004) đã chỉ ra rằng các công nghệ mới nổi như máy vi tính, Internet, World Wide Web, truyền hình giáo dục và hội nghị truyền hình đã tạo điều kiện cho giáo dục từ xa trở thành một quá trình tương tác Kết quả từ khảo sát đối với sinh viên, giảng viên và các học giả cho thấy những công nghệ này đã nâng cao hiệu quả của giáo dục từ xa, thúc đẩy học tập cá nhân và cải thiện kỹ năng sư phạm của giáo viên Tương tự, Pittard (2011) cũng nhấn mạnh vai trò của Internet và các máy tính nối mạng trong việc dạy và học.
Sự phát triển của công nghệ đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong việc truy cập và phát triển thông tin và tài nguyên Các công nghệ mới nổi từ năm 2011 bao gồm: Thế giới ảo và mô phỏng, Học tập dựa trên game, Thiết bị cá nhân và di động, Công nghệ hiển thị và giao diện, cùng với Học trực tuyến và kết hợp.
Theo báo cáo của Oliver và Goerke (2007), số lượng sinh viên năm nhất tại Úc sở hữu máy tính xách tay, điện thoại di động và thiết bị âm nhạc đang gia tăng nhanh chóng Điều này đi kèm với việc sử dụng các công cụ như nhắn tin tức thời và blog Kết quả này gợi ý rằng giảng viên có thể tích hợp những công cụ và thiết bị này vào các trải nghiệm học tập ngoại khóa, nhằm tăng cường sự tham gia và đáp ứng nhu cầu "kết nối" của sinh viên thuộc "Thế hệ Net".
Năm 2012, có khoảng 3000 công nghệ web được báo cáo có sẵn, nhiều trong số đó đã được áp dụng rộng rãi tại các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng Giảng viên đã nhận ra lợi ích của việc áp dụng công nghệ mới trong giáo dục, nhưng chỉ riêng công nghệ không đảm bảo kết quả học tập tích cực Một nghiên cứu của Dzulkefli và cộng sự (2012) đã khảo sát 113 giảng viên tại Malaysia để xác định các công nghệ web được sử dụng nhằm nâng cao chất lượng khóa học Kết quả cho thấy Blog, mạng xã hội và trang web chia sẻ video là những ứng dụng web 2.0 phổ biến nhất Điều này hỗ trợ giảng viên mới trong việc lựa chọn công cụ phù hợp cho giảng dạy Nghiên cứu của Beldarrain (2006) cũng chỉ ra rằng việc sử dụng các công cụ như wiki, blog và podcast có thể thúc đẩy sự tương tác của sinh viên trong học tập trực tuyến.
Các công nghệ mới nổi tạo ra nhiều cơ hội để tăng cường sự hợp tác trong cả môi trường học tập đồng bộ và không đồng bộ.
1.2.2 Chủ đề 2 - Các ý tưởng sư phạm sáng tạo với các công nghệ mới nổi
Norris và Soloway đã nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ đối với giáo dục, phân loại nó thành công nghệ duy trì và công nghệ đột phá, từ đó chỉ ra rằng công nghệ có thể tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong phương pháp giảng dạy và học tập.
Năm 2006, các nhà nghiên cứu lập luận rằng công nghệ bền vững có giá trị nhưng không thể tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong giáo dục Ngược lại, các công nghệ đột phá như web 2.0 và thiết bị di động có tiềm năng lớn để tác động đến việc dạy và học, cũng như trao quyền cho người học theo những cách chưa từng thấy Norris và Soloway đã khẳng định rằng mô hình mỗi cá nhân sử dụng máy tính trong trường học, tức là mỗi học sinh có một thiết bị cá nhân 24/7, có thể thực sự chuyển đổi phương pháp giáo dục.
Kết luận chương 1
Luận án đã đạt được mục tiêu đề ra thông qua việc phân tích tổng hợp, xây dựng cơ sở lý luận về dạy học với công nghệ mới nổi Qua quy trình nghiêm ngặt, 47 tài liệu tiếng Anh và 32 tài liệu tiếng Việt chất lượng liên quan đến dạy và học với công nghệ mới nổi đã được lựa chọn từ hệ thống ERIC và Google Scholar Phân tích cho thấy xu hướng chuyển đổi trong dạy học tại các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng, cùng với nhiều ý tưởng sư phạm sáng tạo Luận án cũng đã phân tích các nguyên tắc thiết kế trong sư phạm và bồi dưỡng năng lực cho giáo viên Bên cạnh đó, tình hình nghiên cứu dạy học với công nghệ mới nổi trong nước so với thế giới đã được làm rõ, mặc dù chưa có nghiên cứu nào đề cập trực tiếp đến "công nghệ mới nổi" trong các trường cao đẳng tại Việt Nam Do đó, phạm vi nghiên cứu của luận án tập trung vào trình độ cao đẳng trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp của Việt Nam.