VẤN ĐỀ CHUNG VỀ ĐẤT ĐAI
KHÁI NIỆM VÀ NHỮNG CHỨC NĂNG CƠ BẢN CỦA ĐẤT ĐAI
1.1.1 Khái niệm về đất đai
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và sinh hoạt, là điều kiện vật chất thiết yếu cho mọi hoạt động của con người Kể từ khi nhân loại xuất hiện, đất đai đã là điểm khởi đầu cho sự tiếp xúc và sử dụng tài nguyên tự nhiên Mọi nền văn minh vật chất và tinh thần, cũng như các kỹ thuật khoa học, đều được xây dựng trên nền tảng sử dụng đất đai Theo luật đất đai hiện hành, đất đai được coi là tài nguyên quốc gia quý giá, là tư liệu sản xuất đặc biệt và là thành phần quan trọng của môi trường sống Điều này cho thấy, đất đai là điều kiện cần thiết cho mọi quá trình sản xuất và sự tồn tại của con người Vì vậy, việc hiểu rõ khái niệm về đất đai là rất cần thiết để sử dụng quỹ đất một cách hợp lý và hiệu quả.
Về mặt thuật ngữ khoa học “Đất” và “Đất đai” có sự phân biệt nhất định
Theo các nhà khoa học, "đất" trong tiếng Anh tương đương với từ "Soil", mang ý nghĩa về tính chất và thổ nhưỡng Ngược lại, "đất đai" tương ứng với "Land", ám chỉ phạm vi không gian của đất hay lãnh thổ.
Giả thuyết về sự hình thành và tuổi đời của Trái đất là một chủ đề nghiên cứu lâu dài của con người Sự sống và tiến hóa trên Trái đất diễn ra liên tục, đặc biệt từ khi con người xuất hiện, họ đã tác động mạnh mẽ đến lớp vỏ địa lý, làm thay đổi môi trường xung quanh Con người ngày càng nhận thức rõ hơn về đất đai, coi đó là một tổng thể vật chất bao gồm địa hình và không gian tự nhiên Đất đai được định nghĩa là một diện tích cụ thể trên bề mặt Trái đất, với các đặc tính địa lý ổn định và biến đổi theo chu kỳ Nó bao gồm khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình, nước và hệ sinh thái, cùng với các hoạt động của con người trong quá khứ và hiện tại, ảnh hưởng đến việc sử dụng đất đai trong tương lai Khái niệm hiện đại về đất đai nhấn mạnh sự kết hợp của tất cả các yếu tố môi trường sinh thái trên và dưới bề mặt, cùng với các công trình do con người tạo ra như san nền, hồ chứa và hệ thống giao thông.
(Hội nghị quốc tế về Môi trường ở Rio de Janerio, Brazil, 1993)
Đất đai là một không gian có thời hạn theo chiều thẳng đứng, bao gồm khí hậu của bầu khí quyển, lớp đất bề mặt, thảm động thực vật, nước mặt, nước ngầm và tài nguyên thiên nhiên.
Nguyên khoáng sản trong lòng đất và các yếu tố trên mặt đất như thổ nhưỡng, địa hình, thủy văn đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và cuộc sống của con người Sự kết hợp giữa những yếu tố này có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển xã hội.
1.1.2 Các chức năng cơ bản của đất đai Đất đai có trước con người Kể từ khi xuất hiện, để đảm bảo cho quá trình tồn tại của mình, con người đã tác động vào đất để thu lại sản phẩm Song song với quá trình này, nhận thức của con người về thế giới tự nhiên nói chung và đất đai nói riêng không ngừng thay đổi theo thời gian Hiện nay, con người đã thừa nhận đất đai đối với loài người có rất nhiều chức năng, trong đó có những chức năng cơ bản sau:
Chức năng sản xuất của đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm và nhiều sản phẩm khác cho con người Thông qua quá trình sản xuất, đất đai không chỉ hỗ trợ trồng trọt mà còn phục vụ cho hoạt động chăn nuôi, từ đó đáp ứng nhu cầu sử dụng trực tiếp và gián tiếp của con người.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống cho tất cả các hình thái sinh vật trên lục địa, cung cấp điều kiện sống cần thiết cho thực vật và động vật Nó không chỉ là nền tảng cho sự phát triển của các loài mà còn bảo tồn gen di truyền, giúp duy trì nòi giống cho cả sinh vật trên và dưới mặt đất.
Chức năng cân bằng sinh thái của đất đai và việc sử dụng nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng năng lượng của trái đất Đất đai không chỉ là nguồn tài nguyên mà còn là tấm thảm xanh giúp phản xạ, hấp thụ và chuyển đổi năng lượng mặt trời, đồng thời hỗ trợ tuần hoàn khí quyển của địa cầu.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc tàng trữ và cung cấp nguồn nước, bao gồm cả nước mặt và nước ngầm Nó không chỉ là kho tàng lưu trữ nước vô tận mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến chu trình tuần hoàn nước trong tự nhiên, đồng thời có vai trò điều tiết nước rất lớn.
- Chức năng dự trữ: đất đai là kho tài nguyên khoáng sản cung cấp cho mọi nhu cầu sử dụng của con người
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong không gian sự sống, với khả năng tiếp thu và gạn lọc các chất thải độc hại Nó không chỉ là môi trường đệm mà còn có khả năng làm thay đổi hình thái và tính chất của các chất này, góp phần bảo vệ môi trường sống.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và bảo tàng lịch sử, giữ gìn các chứng tích văn hóa và lịch sử của nhân loại Nó cung cấp thông tin quý giá về điều kiện khí hậu, thời tiết và quá trình sử dụng đất trong quá khứ.
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự sống, cung cấp không gian cho con người di chuyển, đầu tư sản xuất và cho sự di chuyển của động vật giữa các vùng khác nhau trong hệ sinh thái tự nhiên.
Chức năng phân dị lãnh thổ thể hiện sự khác biệt rõ rệt về sự thích hợp của đất đai ở từng vùng lãnh thổ của mỗi quốc gia và toàn cầu Mỗi khu vực mang những đặc tính tự nhiên, kinh tế và xã hội riêng biệt Đất đai có nhiều chức năng và công dụng, nhưng không phải tất cả đều hiện hữu cùng một lúc Nhiều chức năng đã bộc lộ trong quá khứ, đang diễn ra ở hiện tại, và sẽ xuất hiện trong tương lai Do đó, việc đánh giá tiềm năng đất đai là rất quan trọng để phát hiện các chức năng hiện tại và triển vọng trong tương lai.
Vai trò của đất đai đối với nền kinh tế - xã hội
1.2.1 Đất đai là tài nguyên quốc gia vô cùng quý giá
Tài nguyên bao gồm mọi dạng vật chất và tri thức được sử dụng để sản xuất của cải hoặc tạo ra giá trị mới cho con người Đất đai là yếu tố cơ bản nhất trong quá trình này, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất.
Đất đai là tài nguyên thiên nhiên quan trọng, không thể thiếu trong quá trình sản xuất và tạo ra của cải vật chất Việc quản lý và sử dụng hiệu quả đất đai ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động kinh tế, xã hội và an ninh quốc phòng của quốc gia Do đó, đất đai không chỉ là một tài nguyên mà còn là tặng phẩm của tự nhiên cho nhân loại.
Đất đai là tài nguyên vô giá và thiêng liêng, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của mỗi quốc gia Tài nguyên này không chỉ giới hạn mà còn vĩnh cửu, vì nó được gìn giữ qua công sức và xương máu của con người Đất đai không thể chia sẻ hay thay đổi, do đó, nó trở thành tài sản quốc gia quý giá Tại Việt Nam, Luật Đất đai năm 2003 khẳng định rằng đất đai là tài nguyên quốc gia vô cùng quý giá, thuộc quyền sở hữu của toàn dân và do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
1.2.2 Đất đai là thành phần quan trọng hàng đầu của môi trường sống
Môi trường sống bao gồm tất cả các điều kiện tự nhiên và nhân tạo xung quanh con người và sinh vật, ảnh hưởng đến đời sống, sự tồn tại và phát triển của chúng Các điều kiện này có thể là tự nhiên như rừng, đồi, núi, sông, hồ, hoặc do con người tạo ra như nhà máy, đường sá, công trình thủy lợi, khói bụi, rác và chất thải.
Tài nguyên thiên nhiên là những của cải vật chất có sẵn trong tự nhiên mà con người có thể khai thác và sử dụng, bao gồm rừng, động thực vật, khoáng sản, dầu, khí và nguồn nước Chúng đóng vai trò thiết yếu trong môi trường sống và có mối quan hệ chặt chẽ với nó Đất đai, một phần quan trọng của tài nguyên thiên nhiên, cung cấp môi trường sống cho các sinh vật trên lục địa, do đó, được xem là thành phần không thể thiếu trong hệ sinh thái.
1.2.3 Đất đai là tư liệu sản xuất đặc biệt
Đất đai, cùng với lớp phủ thổ nhưỡng, lòng đất, rừng và mặt nước, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất và đời sống con người Được xem là điều kiện đầu tiên và nền tảng tự nhiên cho mọi quá trình sản xuất, đất là "phòng thí nghiệm vĩ đại" và "kho tàng" cung cấp tư liệu lao động Các Mác nhấn mạnh rằng lao động không phải là nguồn duy nhất tạo ra của cải vật chất; đất cũng đóng vai trò thiết yếu, được ví như "mẹ" của của cải Khi tham gia vào quá trình lao động, đất trở thành tư liệu sản xuất thông qua sự kết hợp với lao động sống và lao động quá khứ Để hiểu rõ hơn về vai trò của đất đai trong lao động, cần xem xét ba yếu tố chính của bất kỳ quá trình lao động nào trong xã hội.
- Hoạt động hữu ích của con người: đây chính là hoạt động có mục đích của con người, hay chính là bản thân lao động
- Đối tượng lao động: là đối tượng chịu sự tác động của lao động
- Tư liệu lao động: là công cụ hay phương tiện mà con người dùng để tác động lên đối tượng lao động
Để có một quá trình lao động hiệu quả, cần có con người, đối tượng lao động và công cụ lao động Đất đai, trong quá trình sản xuất, luôn chịu sự tác động của con người và được xem là tư liệu sản xuất quan trọng Đất đai không chỉ là điều kiện vật chất chung nhất cho mọi ngành sản xuất mà còn là đối tượng và phương tiện lao động Đặc biệt, đất đai có những đặc tính khác biệt so với các tư liệu sản xuất khác, làm cho nó trở thành một yếu tố thiết yếu trong mọi hoạt động sản xuất của con người.
Đất đai là một vật thể tự nhiên mang tính lịch sử, hình thành và tồn tại ngoài ý chí con người Nó là sản phẩm của tự nhiên, tuân thủ các quy luật mà con người không thể can thiệp, như quá trình phong hóa đá và va đập giữa các viên đá Ngay từ buổi đầu sơ khai, con người đã sử dụng sức lao động để tác động vào đất đai nhằm thu lại sản phẩm, qua đó chuyển tải giá trị sức lao động vào đất Nhờ đó, đất đai không chỉ là một vật thể tự nhiên mà còn tham gia vào các mối quan hệ xã hội, dần dần trở thành một vật thể lịch sử Tính tự nhiên và tính lịch sử của đất đai luôn đồng hành, vì nó vừa là sản phẩm của tự nhiên, vừa được tái tạo bởi sức lao động con người.
Đất đai có độ phì nhiêu là yếu tố quan trọng nhất phân biệt nó với các tư liệu sản xuất khác, thể hiện khả năng cung cấp thức ăn, nước và điều kiện cần thiết cho sự sinh trưởng của cây trồng Độ phì được chia thành hai loại: độ phì tự nhiên và độ phì kinh tế Độ phì tự nhiên hình thành qua quá trình lâu dài, được đặc trưng bởi các tính chất lý học, hóa học và sinh vật học liên quan đến khí hậu Tuy nhiên, độ phì tự nhiên không phản ánh chất lượng thực tế của đất, vì nhiều yếu tố như độ ẩm và nhiệt độ có thể làm cho dinh dưỡng trong đất không hấp thụ được Độ phì kinh tế là khả năng mà con người khai thác, cho phép trồng các loại cây khác nhau nhằm tăng hiệu quả sản xuất Do đó, con người luôn tìm cách cải thiện các tính chất của đất để chuyển đổi độ phì tự nhiên thành độ phì kinh tế thực tế.
Đất đai có tính giới hạn về số lượng, không thể gia tăng do là sản phẩm tự nhiên, với diện tích được xác định bởi kích thước của quả đất Mặc dù trải qua nhiều biến đổi địa chất và hoạt động của con người, tổng lượng đất đai không thay đổi, chỉ có hình thái và chất lượng bị ảnh hưởng Trong khi các tư liệu sản xuất khác có thể tăng lên theo quá trình tái sản xuất, khoa học kỹ thuật cũng không thể mở rộng diện tích đất đai Do đó, việc sử dụng đất đai một cách hợp lý và hiệu quả là vô cùng cần thiết.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người, việc tối ưu hóa hệ số sử dụng đất là rất quan trọng 5 biện pháp chính để cải thiện và gia tăng hiệu quả sử dụng đất sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
Đất đai có tính cố định về không gian, nghĩa là vị trí của nó không thể thay đổi Điều này tạo ra sự khác biệt trong giá trị của các mảnh đất ở những vị trí khác nhau, làm cho đất đai trở thành tư liệu sản xuất đặc thù và có giá trị khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý.
Đất là tư liệu sản xuất không thể thay thế, đặc biệt trong lĩnh vực nông lâm nghiệp, mặc dù con người có thể thay thế các tư liệu sản xuất khác trong quá trình sản xuất.
Đất đai có khả năng tăng tính sản xuất và là tư liệu vĩnh cửu, không bị hao mòn theo thời gian như các tư liệu sản xuất khác Nếu được sử dụng đúng cách, độ phì nhiêu của đất không chỉ được duy trì mà còn có thể được nâng cao, cải thiện chất lượng đất Việc bảo vệ và cải tạo đất là rất quan trọng; nếu không chú ý đến các yếu tố sinh thái và vi phạm quy luật sinh thái kinh tế, đất có thể bị thoái hoá Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng phương thức sử dụng đất hợp lý.
1.2.4 Đất đai là địa bàn phân bố khu dân cư, xây dựng các công trình kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh - quốc phòng Để đảm bảo cuộc sống của mình, ngoài việc trước tiên phải đáp ứng nhu cầu về lương thực, thực phẩm, con người cần có nơi để xây dựng nhà ở và tổ chức cuộc sống Như vậy, với vai trò là vị trí và không gian để con người xây dựng nhà ở, đất đai đã góp phần quan trọng trong việc phân bố dân cư trên lãnh thổ của các quốc gia Bên cạnh đó, sự phát triển kinh tế - xã hội đã làm xuất hiện nhu cầu phải xây dựng những công trình kinh tế, xã hội, các công trình phục vụ nhu cầu an ninh quốc phòng Tuy nhiên, để xây dựng những công trình này đòi hỏi phải có đất đai để đáp ứng nhu cầu về diện tích và vị trí phân bố Như vậy, đất đai chính là điều kiện quan trọng và không thể thiếu để xây dựng công trình kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh - quốc phòng
1.2.5 Vai trò của đất đai đối với các ngành sản xuất
Vai trò của đất đai đối với từng ngành rất khác nhau, cụ thể:
Các nhân tố ảnh hưởng tới việc sử dụng đất đai
Đất đai không chỉ là một tài nguyên tự nhiên mà còn mang tính lịch sử, tham gia vào các mối quan hệ xã hội Quá trình sử dụng đất, bao gồm phạm vi, cơ cấu và phương thức, luôn bị ảnh hưởng bởi các điều kiện sinh thái tự nhiên cũng như các quy luật kinh tế - xã hội và yếu tố kỹ thuật Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách thức sử dụng đất hiệu quả và bền vững.
1.3.1 Nhân tố điều kiện tự nhiên
Việc sử dụng đất đai luôn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên, do đó, cần chú ý đến việc thích ứng với điều kiện tự nhiên và quy luật sinh thái của đất Các yếu tố như nhiệt độ, ánh sáng, lượng mưa, không khí và khoáng sản trong lòng đất đều có vai trò quan trọng Trong đó, khí hậu là yếu tố hạn chế chính trong việc sử dụng đất, tiếp theo là điều kiện đất đai như địa hình và thổ nhưỡng cùng với các yếu tố khác.
Các yếu tố khí hậu có ảnh hưởng sâu sắc đến sản xuất nông nghiệp và đời sống con người Tổng tích ôn, nhiệt độ trung bình, sự biến đổi nhiệt độ theo thời gian và không gian, cùng với sự chênh lệch giữa nhiệt độ cao nhất và thấp nhất, đều tác động trực tiếp đến sự phân bố và phát triển của cây trồng, rừng và thực vật thủy sinh Cường độ ánh sáng và thời gian chiếu sáng cũng ảnh hưởng đến sự phát triển và quá trình quang hợp của cây Chế độ nước là yếu tố quan trọng giúp cây vận chuyển dinh dưỡng và phát triển Lượng mưa và độ bốc hơi có vai trò quyết định trong việc duy trì nhiệt độ, độ ẩm của đất, và cung cấp nước cho động thực vật Cần lưu ý rằng các yếu tố khí hậu có sự khác biệt rõ rệt giữa các mùa và vùng lãnh thổ khác nhau.
Địa hình là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng đất trong nông nghiệp và phi nông nghiệp Sự khác biệt về địa hình, địa mạo, độ cao so với mặt nước biển, độ dốc và hướng dốc, cũng như mức độ bào mòn và xói mòn đất, dẫn đến sự đa dạng về đất đai và khí hậu Những yếu tố này có tác động trực tiếp đến sản xuất và phân bố các ngành nông nghiệp.
Lâm nghiệp tạo ra sự phân biệt địa giới theo chiều thẳng đứng trong nông nghiệp Địa hình và độ dốc có ảnh hưởng lớn đến cách sử dụng đất nông nghiệp, do đó cần đảm bảo thủy lợi hóa và cơ giới hóa cho đồng ruộng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đất.
7 Đối với ngành phi nông nghiệp, địa hình phức tạp sẽ ảnh hưởng đến giá trị công trình và gây khó khăn cho thi công
Mỗi loại đất sở hữu những đặc tính sinh, lý, hóa học riêng, và mỗi mục đích sử dụng đất lại có những yêu cầu cụ thể Do đó, yếu tố thổ nhưỡng đóng vai trò quyết định đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp Độ phì nhiêu của đất là một tiêu chí quan trọng ảnh hưởng đến sản lượng, trong khi độ dày tầng đất và tính chất của đất cũng tác động lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng.
Yếu tố thủy văn, bao gồm hệ thống sông ngòi và ao hồ cùng với các chế độ thủy văn như lưu lượng nước và tốc độ dòng chảy, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp nước cho nhu cầu sử dụng đất Đặc điểm tự nhiên của từng khu vực, bao gồm điều kiện ánh sáng, nhiệt độ và nguồn nước, quyết định đến hiệu quả sử dụng đất Do đó, việc tuân thủ quy luật tự nhiên và khai thác lợi thế của điều kiện địa lý là cần thiết để tối ưu hóa lợi ích về xã hội, môi trường và kinh tế trong thực tiễn sử dụng đất.
1.3.2 Nhân tố kinh tế - xã hội
Nhân tố kinh tế xã hội bao gồm chế độ xã hội, dân số, lao động, mức độ phát triển khoa học - kỹ thuật, trình độ quản lý và khả năng áp dụng tiến bộ khoa học vào sản xuất Những yếu tố này có vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển nền kinh tế.
Nhân tố kinh tế - xã hội đóng vai trò quyết định trong việc sử dụng đất đai, vì phương hướng sử dụng đất phụ thuộc vào yêu cầu xã hội và mục tiêu kinh tế tại từng thời kỳ Mặc dù điều kiện tự nhiên của đất xác định khả năng thích ứng về phương thức sử dụng, cách thức sử dụng đất lại phụ thuộc vào sự năng động của con người cùng với các điều kiện kinh tế - xã hội và kỹ thuật hiện có.
Trong một khu vực hoặc quốc gia, điều kiện tự nhiên của đất thường tương đồng, nhưng sự khác biệt về kinh tế - xã hội dẫn đến việc khai thác đất đai không đồng đều Một số vùng đã sử dụng đất hiệu quả và đạt được lợi ích kinh tế cao, trong khi những nơi khác lại để đất hoang hóa hoặc khai thác kém hiệu quả Điều này cho thấy rằng, mặc dù điều kiện tự nhiên có thể thuận lợi, nhưng việc khai thác và sử dụng đất chủ yếu phụ thuộc vào con người Nếu không có các yếu tố xã hội, kinh tế và kỹ thuật phù hợp, tài nguyên thiên nhiên khó có thể chuyển hóa thành lợi thế kinh tế Ngược lại, việc áp dụng công nghệ vào khai thác đất có thể tối ưu hóa tiềm năng sản xuất và cải thiện môi trường, biến điều kiện bất lợi thành cơ hội cho phát triển kinh tế và xã hội.
Chế độ sở hữu tư liệu sản xuất và các chế độ kinh tế - xã hội khác nhau ảnh hưởng đến quản lý và sử dụng đất đai Sự phát triển kinh tế và xã hội không đồng đều dẫn đến mức độ sử dụng đất khác nhau Khi nền kinh tế và các ngành phát triển, nhu cầu về đất đai gia tăng, đồng thời nguồn lực cho việc sử dụng đất cũng được tăng cường, nâng cao năng lực sử dụng đất của con người.
Nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng đất, liên quan trực tiếp đến lợi ích kinh tế của người sở hữu và kinh doanh đất đai Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc sử dụng đất cho xây dựng cơ sở hạ tầng cần tuân theo nguyên tắc hạch toán kinh tế, nhằm đảm bảo hiệu quả sản xuất Chính sách ưu đãi có thể tạo điều kiện cải thiện tình hình sử dụng đất, hạn chế tình trạng bóc lột tài nguyên Tuy nhiên, việc quá chú trọng vào lợi nhuận tối đa có thể dẫn đến việc sử dụng đất không hợp lý, gây ô nhiễm môi trường và mất diện tích đất canh tác do thiếu quản lý chất thải, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Các nhân tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến việc sử dụng đất đai theo nhiều cách khác nhau Điều kiện tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc xác định công dụng của đất, đặc biệt trong sản xuất nông nghiệp Trong khi đó, điều kiện kinh tế có thể hạn chế tác động của con người đến việc sử dụng đất Điều kiện xã hội tạo ra các khả năng khác nhau cho các yếu tố kinh tế và tự nhiên tác động đến sử dụng đất Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các nhân tố này là cần thiết, dựa vào quy luật tự nhiên và quy luật kinh tế - xã hội Xác định mục đích sử dụng đất dựa trên yêu cầu của thị trường và xã hội, kết hợp với ưu thế tài nguyên của đất đai, sẽ giúp đạt được cơ cấu sử dụng hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và xã hội, đảm bảo sử dụng đất bền vững.
Mọi ngành sản xuất, dù là vật chất hay phi vật chất, đều cần đất đai như điều kiện không gian thiết yếu cho hoạt động Đất đai cung cấp không gian, là yếu tố vĩnh hằng của tự nhiên dành cho con người, do đó, không gian trở thành một trong những yếu tố hạn chế cơ bản nhất trong việc sử dụng đất.
Vị trí và không gian của đất không thay đổi trong quá trình sử dụng, dẫn đến tác dụng hạn chế của đất khi dân số và xã hội phát triển Không gian đất đai có đặc tính không thể gia tăng hay hủy diệt, đồng thời không vượt qua quy mô hiện hữu Do đó, sự phát triển dân số và kinh tế - xã hội sẽ thường xuyên gây ra tác dụng ức chế từ không gian đất.
CÁC XU THÊ PHÁT TRIỂN SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI
Sử dụng đất đai là một hệ thống biện pháp nhằm cân bằng mối quan hệ giữa con người và đất trong bối cảnh các nguồn tài nguyên và môi trường khác Dựa trên nhu cầu thị trường, chúng ta có thể xác định và quyết định phương hướng cùng mục tiêu tối ưu nhất cho việc sử dụng tài nguyên đất đai.
Để phát huy tối đa công dụng của đất đai và đạt được lợi ích sinh thái, kinh tế và xã hội cao nhất, hiện nay có 6 xu thế phát triển trong việc sử dụng đất đai.
- Sử dụng đất phát triển theo chiều rộng và tập trung
- Cơ cấu sử dụng đất phát triển theo hướng phức tạp hóa và chuyên môn hóa
- Sử dụng đất theo hướng xã hội hóa và công hữu hóa
- Sử dụng đất theo xu thế phát triển kinh tế hợp tác hóa, khu vực hóa, toàn cầu hóa
- Sử dụng đất trong cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường
- Sử dụng đất theo hướng thích ứng với biến đổi khí hậu
1.4.1 Sử dụng đất phát triển theo chiều rộng và tập trung
Lịch sử phát triển xã hội loài người gắn liền với quá trình sử dụng đất, bắt đầu từ thời kỳ săn bắn hái lượm cho đến khi con người sống du mục và sử dụng các vùng đất có nước và đồng cỏ Sự ra đời của ngành trồng trọt đã làm tăng nhanh diện tích đất sử dụng và nâng cao giá trị kinh tế của đất đai, mặc dù trình độ sử dụng vẫn còn hạn chế Với sự phát triển dân số và kinh tế, yêu cầu về chất lượng cuộc sống cũng gia tăng, dẫn đến việc mở rộng và đa dạng hóa các ngành nghề, từ đó phạm vi sử dụng đất không ngừng được mở rộng ra toàn cầu Đất canh tác và đất sử dụng cho các mục đích khác được phát triển theo hướng kinh doanh tập trung, với hiệu quả sử dụng cao trên diện tích nhỏ Tuy nhiên, để cải thiện năng suất và khả năng chịu tải của đất, cần liên tục đầu tư vốn, lao động, cải tiến kỹ thuật và quản lý Mỗi khu vực cần áp dụng linh hoạt các phương thức sử dụng đất phù hợp với trình độ phát triển kinh tế và điều kiện địa phương.
1.4.2 Cơ cấu sử dụng đất phát triển theo hướng phức tạp hóa và chuyên môn hóa
Khoa học kỹ thuật và kinh tế phát triển đã dẫn đến sự chuyển đổi từ hình thức quảng canh sang thâm canh trong sử dụng đất, đồng thời làm phức tạp hóa và chuyên môn hóa cơ cấu sử dụng đất Khi kinh tế phát triển, nhu cầu về vật chất, văn hóa, tinh thần và môi trường của con người ngày càng cao, yêu cầu sử dụng đất cũng trở nên khắt khe hơn Ở giai đoạn mức sống thấp, việc sử dụng đất chủ yếu phục vụ cho sản xuất nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu cơ bản về ăn, mặc và ở Tuy nhiên, khi đời sống nâng cao, nhu cầu sử dụng đất không chỉ dừng lại ở sản xuất vật chất mà còn phải đáp ứng nhu cầu vui chơi, giải trí, văn hóa thể thao và môi trường trong sạch, từ đó làm cho cơ cấu sử dụng đất trở nên phức tạp hơn.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã mở rộng khả năng kiểm soát tự nhiên của con người, cho phép áp dụng các biện pháp bồi bổ và cải tạo để nâng cao sức sản xuất của đất đai, đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng đa dạng Điều này dẫn đến việc sử dụng đất trở nên phức tạp hơn, với xu hướng khai thác toàn diện các chất dinh dưỡng, sức tải và sản phẩm từ đất Trước đây, do hạn chế về kinh tế và khoa học kỹ thuật, việc sử dụng đất bị giới hạn, đặc biệt là trong lĩnh vực lâm nghiệp, đồng cỏ và mặt nước, cùng với việc khai thác khoáng sản chưa được tận dụng hiệu quả.
Việc xây dựng chủ yếu diễn ra trên các khu vực đất bằng, nhưng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại, các vùng núi cao, vực thẳm, và dưới lòng đất cũng có thể được khai thác Sự hiện đại hóa nền kinh tế quốc dân và phát triển kinh tế hàng hóa đã dẫn đến sự phân công chuyên môn hóa trong sử dụng đất Kinh tế hàng hóa thúc đẩy quá trình trao đổi, trong khi đất đai có tính khu vực mạnh mẽ, với sự khác biệt rõ rệt về ưu thế tài nguyên giữa các vùng Do đó, việc sử dụng đất một cách hợp lý để đạt được sản lượng và hiệu ích kinh tế cao nhất chỉ có thể đạt được thông qua phân công khu vực và chuyên môn hóa Hơn nữa, đầu tư vào công nghệ và công cụ quản lý hiện đại sẽ tạo ra nhu cầu phát triển các vùng sản xuất nông nghiệp quy mô lớn và tập trung, từ đó thúc đẩy sự chuyên môn hóa khu vực với các hình thức và quy mô khác nhau, hình thành các khu vực chuyên môn hóa sử dụng đất tương ứng.
1.4.3 Sử dụng đất đai phát triển theo hướng xã hội hóa và công hữu hóa
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và xã hội đã dẫn đến xã hội hóa sản xuất, nơi mỗi vùng đất tập trung sản xuất một loại sản phẩm và hỗ trợ lẫn nhau Điều này hình thành sự phân công hợp tác trong sản xuất và sử dụng đất đai Đất đai không chỉ là cơ sở vật chất mà còn là công cụ để con người sinh sống, do đó, chuyên môn hóa phải đáp ứng nhu cầu xã hội và hướng tới lợi ích cộng đồng Ngay cả trong chế độ mà lợi ích tư nhân chiếm ưu thế, việc quản lý đất đai như nguồn tài nguyên thiên nhiên vẫn cần có chính sách của Nhà nước để ngăn chặn mâu thuẫn xã hội Xã hội hóa sử dụng đất là yêu cầu khách quan của sự phát triển xã hội hóa sản xuất, vì vậy, xã hội hóa và công hữu hóa đất đai là xu thế tất yếu để thúc đẩy kinh tế và sản xuất.
1.4.4 Sử dụng đất theo xu thế phát triển kinh tế hợp tác hóa, khu vực hóa, toàn cầu hóa
Toàn cầu hóa đang trở thành xu thế chủ yếu trong quan hệ quốc tế hiện đại, được thúc đẩy bởi cuộc cách mạng khoa học và công nghệ Sự chuyên môn hóa và hợp tác giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, dẫn đến việc quốc tế hóa lực lượng sản xuất Những tiến bộ trong công nghệ thông tin đã kết nối các quốc gia lại gần nhau hơn Trước những biến đổi lớn này, các nước trên thế giới đang điều chỉnh cơ cấu kinh tế và chính sách theo hướng mở cửa, giảm dần hàng rào thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa, luân chuyển vốn, lao động và kỹ thuật, từ đó thúc đẩy sự phát triển của kinh tế quốc tế.
Xu thế khu vực hóa đã xuất hiện từ những năm 1950 và phát triển mạnh mẽ cho đến nay, với hơn 40 tổ chức kinh tế và thương mại khu vực Trong số đó, Liên minh Châu Âu (EU) được thành lập năm 1993 với 15 thành viên, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời năm 1967 với 10 nước thành viên, diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) thành lập năm 1989 với 21 nước thành viên chiếm hơn 60% GDP và 50% kim ngạch thương mại toàn cầu, Hợp tác Á - Âu (ASEM) được thành lập năm 1996, cùng với Khu vực Thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA) năm 1994.
Bản chất của các tổ chức quốc tế và khu vực là giải quyết vấn đề thị trường trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa Sự cạnh tranh giữa các quốc gia và thực thể kinh tế quốc tế đã thúc đẩy việc giảm bớt rào cản thương mại và đầu tư, tạo ra một thị trường chung toàn cầu Điều này yêu cầu việc sử dụng đất cho sản xuất hàng hóa phải được tính toán kỹ lưỡng về diện tích, mục đích và phương thức sử dụng, dựa trên điều tra và phân tích thị trường để đáp ứng nhu cầu của thị trường khu vực và toàn cầu.
1.4.5 Sử dụng đất trong hệ cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường
Cân bằng sinh thái là yếu tố then chốt cho sự bền vững của con người và các loài sinh vật khác, thể hiện trạng thái ổn định tự nhiên của hệ sinh thái Để duy trì cân bằng này, các điều kiện sống và phát triển của từng thành phần trong hệ cần được bảo đảm và ổn định Con người cần hiểu rõ về các hệ sinh thái và thận trọng khi tác động lên chúng để tránh gây suy thoái và mất cân bằng Đất đai, với vai trò quan trọng trong môi trường sống, chịu ảnh hưởng lớn từ hoạt động của con người, đặc biệt là việc sử dụng đất Việc này không chỉ ảnh hưởng đến đất mà còn tác động đến toàn bộ hệ sinh thái Do đó, để đạt được phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sống, việc sử dụng đất hợp lý trong hệ cân bằng sinh thái là điều cần thiết.
1.4.6 Sử dụng đất theo hướng thích ứng với biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi của hệ thống khí hậu, bao gồm khí quyển, thuỷ quyển, sinh quyển và thạch quyển, do các nguyên nhân tự nhiên và nhân tạo Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu là sự gia tăng hoạt động phát thải khí nhà kính và khai thác quá mức các bể hấp thụ khí như rừng, sinh khối và các hệ sinh thái biển Các biểu hiện của biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt và ảnh hưởng đến môi trường sống của con người và các loài sinh vật.
- Sự nóng lên của khí quyển và trái đất nói chung
- Sự thay đổi thành phần và chất lượng khí quyển có hại cho môi trường sống của con người và các sinh vật trên trái đất
- Sự dâng cao mực nước biển do tan băng dẫn tới sự ngập úng của các vùng đất thấp, các đảo nhỏ trên biển
Sự di chuyển của các đới khí hậu trên Trái Đất, tồn tại hàng nghìn năm, đang đe dọa sự sống của các loài sinh vật, hệ sinh thái và hoạt động của con người Sự thay đổi cường độ hoạt động của quá trình hoàn lưu khí quyển, chu trình tuần hoàn nước tự nhiên và các chu trình sinh địa hóa khác đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ.
- Sự thay đổi năng suất sinh học của các hệ sinh thái, chất lượng và thành phần của thuỷ quyển, sinh quyển, các địa quyển
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các yếu tố thiết yếu của cuộc sống con người toàn cầu như nước, thực phẩm, năng lượng, sức khỏe và môi trường Nếu trái đất tiếp tục nóng lên và mực nước biển dâng cao, hàng trăm triệu người có thể đối mặt với tình trạng thiếu lương thực và nước, cũng như gia tăng thiên tai như hạn hán và lũ lụt Do đó, biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề riêng lẻ mà còn là thách thức lớn đối với phát triển bền vững.
Sử dụng đất thích ứng với biến đổi khí hậu là quá trình giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và tận dụng cơ hội từ môi trường khí hậu để nâng cao hiệu quả sử dụng đất Để thực hiện điều này, cần phân tích và đánh giá các tác động như nước biển dâng, sa mạc hóa, thiếu nước, lũ lụt, bão, xâm nhập mặn và tăng nhiệt độ đối với việc sử dụng đất Dựa trên các phân tích này, mục đích sử dụng đất sẽ được xác định cho từng vùng, phù hợp với biến đổi khí hậu hiện tại và tương lai Đồng thời, các biện pháp chuyển đổi loại đất và bảo vệ, cải tạo đất cũng sẽ được đề xuất dựa trên đánh giá về tác động của biến đổi khí hậu.
ẢNH HƯỞNG CỦA BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU ĐẾN TÀI NGUYÊN ĐẤT VIỆT NAM VÀ CÁC GIẢI PHÁP ỨNG PHÓ
VÀ CÁC GIẢI PHÁP ỨNG PHÓ
1.5.1.Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tài nguyên đất Việt Nam
Tổng diện tích đất trên thế giới đạt 14.777 triệu ha, trong đó có 1.527 triệu ha đất đóng băng và 13.251 triệu ha đất không phủ băng Diện tích đất canh tác chỉ chiếm 12%, đồng cỏ 24%, rừng 32% và đất cư trú, đầm lầy 32% Diện tích đất có khả năng canh tác là 3.200 triệu ha, nhưng hiện chỉ khai thác hơn 1.500 triệu ha Tỷ lệ đất canh tác ở các nước phát triển là 70%, trong khi ở các nước đang phát triển chỉ đạt 36% Các loại đất tốt cho sản xuất nông nghiệp như đất phù sa, đất đen, và đất rừng nâu chỉ chiếm 12,6%, trong khi đất xấu như đất vùng tuyết, băng, hoang mạc và đất đồi núi chiếm đến 40,5% Các loại đất không phù hợp với trồng trọt như đất dốc và tầng đất mỏng cũng góp phần vào tổng diện tích đất không thể canh tác.
Việt Nam xếp thứ 59 trong hơn 200 quốc gia về diện tích tự nhiên, với tổng diện tích là 33.093.857 ha Trong đó, đất nông nghiệp chiếm 79% (26.100.106 ha), đất phi nông nghiệp chiếm 11% (3.670.186 ha), và đất chưa sử dụng chiếm 10% (3.323.512 ha) Tính đến thời điểm hiện tại, 75,51% tổng quỹ đất 24.989.102 ha đã có chủ sử dụng So với năm 2005, diện tích đất sản xuất nông nghiệp tăng 1.277.600 ha, trong khi đất nuôi trồng thủy sản giảm 9.843 ha Đất ở nông thôn tăng 54.054 ha (91 m²/người) và đất ở đô thị tăng 27.994 ha (21 m²/người) Các loại đất khác như đất chuyên dùng, đất tôn giáo và đất nghĩa trang cũng có sự gia tăng, trong khi đất chưa sử dụng giảm 1.742.372 ha.
Việt Nam, một quốc gia có diện tích đất hạn chế, đang phải đối mặt với nhiều thách thức do biến đổi khí hậu Các yếu tố như nhiệt độ tăng, lượng mưa không ổn định và các hiện tượng thời tiết cực đoan đã dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn, khô hạn, hoang mạc hóa, ngập úng, xói mòn, rửa trôi và sạt lở đất ngày càng gia tăng.
Hình 1.1 Các tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên đất Việt Nam
Hiện tượng xâm nhập mặn đang gia tăng nghiêm trọng tại các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long do nước biển dâng cao và lưu lượng nước sông giảm trong mùa khô, đặc biệt là do tàn phá rừng thượng nguồn Tình trạng này đã dẫn đến độ mặn tăng cao, xâm nhập sâu vào đất liền, với phạm vi lên tới 60 - 80 km trên các sông Tiền, Hàm Luông, Cổ Chiên và Hậu Các sông lớn như Vàm Cỏ Tây và Vàm Cỏ Đông ghi nhận mức xâm nhập kỷ lục từ 120 - 140 km Năm 2008, tình trạng xâm nhập mặn càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt tại Cà Mau và Bến Tre, nơi nước mặn đã xâm nhập vào sâu trong nội địa Đến năm 2009, xâm nhập mặn đã tiến sâu thêm 5 km so với năm trước, ảnh hưởng đến 53 xã thuộc các tỉnh Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Kiên Giang, Cà Mau, Vĩnh Long và Hậu Giang.
Nhiễm mặn ven biển đang gia tăng mạnh mẽ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp do nước mặn xâm nhập sâu và nguồn nước hạ lưu suy giảm.
Vùng núi trung du Miền
Bắc: bão, lũ quét, hạn hán
- xói mòn, sạt lở đất Đồng bằng sông Hồng: bão, lũ, lụt, nước biển dâng - sạt lở đất, ngập úng
Dải ven biển: bão, lũ, lũ quét, nước biển dâng - xâm nhập mặn, hạn hán, ngập úng
Tây Nguyên: lũ, hạn hán, bão - xói mòn, sạt lở đất Đồng bằng sông Cửu Long: lũ, bão, nước biển dâng - xâm nhập mặn, ngập úng, sạt lở đất
Đất đai đang đối mặt với tình trạng khô hạn và hoang mạc hóa do sự không hài hòa giữa chế độ nhiệt và lượng mưa Điều này tạo ra những điều kiện khắc nghiệt, thúc đẩy quá trình hạn hán và làm giảm năng suất trồng trọt Nguy cơ nắng nóng gia tăng cùng với đất đai bị khô cằn đang ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp.
Tại các vùng đất khô hạn và bán khô hạn, sự thay đổi nhỏ về nhiệt độ và lượng mưa có thể gây ảnh hưởng lớn đến đất đai Hạn hán đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các khu vực như Nam Bộ, Tây Nguyên và Nam Trung Bộ, kéo dài tình trạng này làm tăng nguy cơ cháy rừng và giảm đáng kể năng suất đất Trung bình trong 10 năm qua, diện tích đất khô hạn ở miền Trung đã lên tới 140.000 ha, trong đó gần 50.000 ha bị mất trắng.
Hoang mạc hóa đang lan rộng trên nhiều vùng của Việt Nam, đặc biệt là ở Tây Bắc và Duyên hải Miền Trung, với 9,34 triệu ha đất đồi núi trọc và đồi cát bị ảnh hưởng, chiếm 28% tổng diện tích đất đai cả nước Trong đó, khoảng 7,85 triệu ha chịu tác động mạnh, bao gồm trên 4 triệu ha đất trống chưa sử dụng và 2 triệu ha đã bị thoái hóa nặng Các tỉnh miền núi phía Bắc đang đối mặt với tình trạng đất bị xói mòn và khô cằn do mưa lũ Dọc bờ biển miền Trung, hiện tượng sa mạc hóa cục bộ đã xuất hiện trên 462.000 ha đất cát, chiếm 1,4% tổng diện tích tự nhiên, với 87.800 ha là các đụn cát di động Đất cát có độ che phủ kém, chứa ít nước và dễ bị nung nóng mạnh mẽ, trong khi gió mạnh làm thay đổi hình dạng các cồn cát, khiến khu vực khô nóng trở nên khắc nghiệt hơn.
Trong những năm gần đây, tình trạng đất bị ngập úng ngày càng nghiêm trọng do thiên tai và lũ lụt, đặc biệt là hiện tượng triều cường xảy ra liên tiếp Tại miền Bắc, sự kết hợp giữa gió Đông Nam và không khí lạnh từ phía Bắc đã gây ra những trận mưa lớn, dẫn đến ngập úng ở nhiều khu vực Ở miền Trung, trung bình mỗi năm có khoảng 120.000 ha lúa bị ngập, trong đó khoảng 40.000 ha mất trắng và hơn 70.000 ha bị ảnh hưởng, cùng với trên 62.000 ha hoa màu cũng bị ngập Tại miền Nam, thành phố Hồ Chí Minh đã ghi nhận mực nước thủy triều tăng từ 1,22m lên 1,55m kể từ năm 1999.
Biến đổi khí hậu đã gây ra sự rối loạn trong chế độ mưa nắng, dẫn đến nguy cơ nắng nóng gia tăng và sự thay đổi lượng mưa Điều này làm mất đi lượng dinh dưỡng trong đất, đặc biệt trong các đợt mưa dài, từ đó gia tăng hiện tượng xói mòn Theo các quan trắc từ năm 1960 đến nay, khoảng 10 - 20% lãnh thổ Việt Nam đang bị ảnh hưởng bởi xói mòn từ mức trung bình đến mạnh.
Vùng Tây Bắc có 98% đất dốc, dẫn đến nguy cơ thoái hóa và xói mòn cao Trong mùa mưa kéo dài 6 tháng, lượng đất mất chiếm 75-100% tổng lượng xói mòn cả năm, trong khi chỉ dưới 25% xảy ra trong các trận mưa giông vào thời kỳ chuyển tiếp giữa mùa khô và mùa mưa (tháng 3-4) hoặc giữa mùa mưa và mùa khô (tháng 11) Tại các tỉnh miền Trung, mùa mưa tập trung vào 4 tháng đầu năm và giữa mùa gió mùa Đông Bắc, với mưa dồn dập từ tháng 9 đến tháng 12, là nguyên nhân chính gây xói mòn và rửa trôi đất.
Trong vài thập niên qua, tình hình sạt lở đất đã trở nên phổ biến, với hai loại hình chính là xói lở bờ biển và sạt lở đất ven sông cùng vùng cao.
Xói lở bờ biển tại Việt Nam đang diễn ra nghiêm trọng, với mức độ xói lở từ vài mét đến hàng chục mét mỗi năm Sự gia tăng mực nước biển trong những năm gần đây đã làm tình trạng sạt lở trở nên nghiêm trọng hơn Bên cạnh đó, dòng chảy sông tăng cũng góp phần gây xói lở, nhưng chủ yếu ảnh hưởng trong mùa mưa và chỉ mang tính chất tạm thời Hiện trạng xói lở bờ biển Việt Nam có thể được phân tích theo các dải khác nhau.
- Dải bờ biển từ Quảng Ninh đến Ninh Bình: tỉ lệ xói lở khoảng 4,3 m/năm
Dải bờ biển từ Thanh Hóa đến Bình Thuận hiện có 263 khu vực bị xói lở, với diện tích lớn nhất lên tới 262,8 ha và nhỏ nhất chỉ 1,4 ha Trong số đó, Tuy An (Phú Yên) và Phan Rí, thành phố Phan Thiết (Bình Thuận) là những nơi chịu ảnh hưởng xói lở nghiêm trọng nhất.
- Dải bờ biển từ Vũng Tàu đến Hà Tiên: Trước năm 1940 không có xói lở; những năm
Từ năm 1940 đến 1950, xói lở tại cửa sông diễn ra với tốc độ chậm, nhưng kể từ năm 1995, hiện tượng này đã trở nên nghiêm trọng hơn, với sự mở rộng và phức tạp hơn Các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bao gồm Gò Công Đông (Tiền Giang), Hiệp Thành, Duyên Hải (Trà Vinh) và Gành Hào (Bạc Liêu).