Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này sẽ khái quát những lý luận cơ bản về hoạt động cho vay tiêu dùng trong ngân hàng thương mại, đồng thời đánh giá thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Bình Dương Cuối cùng, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm phát triển và nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng này, góp phần đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng tăng của người tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập và tổng hợp số liệu thực tế cùng với thống kê sẽ được áp dụng để đánh giá thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Bình Dương.
Bài viết này đưa ra những nhận định có căn cứ về thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP phát triển thành phố, đồng thời đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả của dịch vụ này Các giải pháp sẽ tập trung vào việc cải thiện quy trình xét duyệt hồ sơ vay, tăng cường đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ hiện đại để phục vụ khách hàng tốt hơn.
Hồ Chí Minh – CN Bình Dương
Ý nghĩa đề tài
Hệ thống khái niệm và đặc điểm liên quan đến hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng giúp phân tích rõ vai trò và nội dung của dịch vụ này Từ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng HD Bank – CN Bình Dương, tôi đã đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tiêu dùng, góp phần cải thiện dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Kết cấu của đề tài
Ngoài lời mở đầu và kết luận Nội dung đề tài gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động cho vay tiêu dùng
Chương 2: Mô tả và phân tích thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP phát triển thành phố Hồ Chí Minh – CN Bình Dương
Chương 3 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện chất lượng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh - Chi nhánh Bình Dương Các biện pháp này bao gồm nâng cao quy trình thẩm định tín dụng, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng cường đào tạo nhân viên, từ đó tạo ra môi trường vay vốn thuận lợi và hiệu quả hơn cho khách hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG
CƠ SỞ LÝ THUYẾT HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG
1.1.1 Khái niệm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng là mối quan hệ kinh tế giữa ngân hàng và cá nhân, trong đó ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với cam kết hoàn trả gốc và lãi trong tương lai Đây là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và mua sắm tiện nghi cho gia đình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống Đối tượng vay chủ yếu là những người có thu nhập ổn định nhưng không cao, như công nhân viên chức, và số lượng khách hàng rất đông.
Theo Lê Thị Mận (2010), CVTD là hình thức tín dụng hỗ trợ nhu cầu sinh hoạt của cá nhân và hộ gia đình, bao gồm chi phí cho nhà ở, phương tiện đi lại, đồ dùng cá nhân, cũng như các dịch vụ như giáo dục, y tế, du lịch, văn hóa và nghệ thuật.
CVTD, hay còn gọi là cho vay tiêu dùng, là các khoản vay được cấp để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình Đây là một dịch vụ ngân hàng, trong đó ngân hàng sẽ cung cấp cho khách hàng một khoản tiền theo các điều kiện đã thỏa thuận Mục đích của CVTD là giúp người tiêu dùng trang trải các chi phí cho cuộc sống như nhà ở, phương tiện đi lại, du lịch và y tế, cho phép họ tiếp cận hàng hóa và dịch vụ trước khi có đủ khả năng chi trả, từ đó nâng cao mức sống của họ.
1.1.2 Đặc điểm cho vay tiêu dùng
Bản chất của CVTD là hình thức ứng trước và trả dần, giúp người vay tạo thêm thu nhập và tiết kiệm hiệu quả Điều này không chỉ đảm bảo nghĩa vụ nợ mà còn khuyến khích người vay chi tiêu hợp lý, tránh lãng phí và tập trung vào việc tích lũy cho những mục tiêu lớn trong tương lai.
Chi phí tổ chức cho vay tiêu dùng thường cao do quy mô hợp đồng vay nhỏ, dẫn đến lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn so với lãi suất trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp.
Vay tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình thường không nhằm mục đích kinh doanh, mà phụ thuộc vào nhu cầu và tính cách của người tiêu dùng cũng như chu kỳ kinh tế Trong giai đoạn tăng trưởng, người tiêu dùng có xu hướng lạc quan và chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến nhu cầu vay ngân hàng tăng Ngoài ra, vào dịp cuối năm và lễ, Tết, nhu cầu mua sắm tăng cao cũng làm gia tăng các khoản vay.
Nhu cầu tiêu dùng của khách hàng thường không nhạy cảm với lãi suất, chủ yếu tập trung vào việc vay trả góp vốn và lãi hàng tháng Người đi vay thường chú trọng vào số tiền thanh toán hàng tháng hơn là lãi suất phải trả.
Mức thu nhập và trình độ học vấn có mối quan hệ chặt chẽ với nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng, ảnh hưởng đến hạn mức vay Khách hàng có thu nhập ổn định và cao hơn mức bình quân thường có xu hướng vay nhiều hơn tổng thu nhập hàng năm Những người có trình độ học vấn cao, thường là trụ cột gia đình, thường cân nhắc kỹ lưỡng về thu nhập trước khi quyết định vay tiền Đây cũng là một tiêu chí quan trọng để các ngân hàng thương mại (NHTM) xem xét trong quá trình xét duyệt cho vay.
Chất lượng các thông tin tài chính của khách hàng vay thường không cao
Khách hàng cá nhân không thể sử dụng bảng cân đối kế toán hay báo cáo kết quả kinh doanh như doanh nghiệp để chứng minh thu nhập, mà chỉ dựa vào tiền lương mà không có bằng chứng rõ ràng.
Nguồn trả nợ của người đi vay có thể thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào quá trình làm việc, kỹ năng và kinh nghiệm của họ Trong trường hợp người vay gặp rủi ro như chết, ốm đau hoặc mất việc, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Vì vậy, các ngân hàng thường áp dụng lãi suất cao và yêu cầu người vay mua bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm nhân thọ, cũng như bảo hiểm cho hàng hóa đã mua Xác suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn so với cho vay đầu tư kinh doanh.
Tư cách của khách hàng là yếu tố khó xác định, chủ yếu dựa vào cảm nhận và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng, nhưng lại rất quan trọng vì nó quyết định khả năng hoàn trả khoản vay.
1.1.3 Phân loại cho vay tiêu dùng
- Căn cứ vào mục đích vay
Cho vay tiêu dùng cư trú là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng, mua sắm hoặc cải tạo nhà ở cho cá nhân Các khoản vay này thường có quy mô lớn, thời hạn dài và tài sản đảm bảo thường là tài sản được hình thành từ vốn vay.
Cho vay tiêu dùng không cư trú là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu cải thiện đời sống, bao gồm mua sắm phương tiện, đồ dùng, du lịch, học tập và giải trí Những khoản vay này thường có quy mô nhỏ và thời hạn vay ngắn.
- Căn cứ vào hình thức hoàn trả
Cho vay tiêu dùng trả góp là hình thức vay tiền cho phép người vay thanh toán cả gốc và lãi qua nhiều kỳ hạn xác định Phương thức này thường được sử dụng cho các khoản vay có giá trị lớn, giúp người vay dễ dàng quản lý tài chính và trả nợ theo khả năng của mình.
Cho vay trả một lần là hình thức vay ngắn hạn dành cho cá nhân, nhằm đáp ứng nhu cầu tiền mặt ngay lập tức Khoản vay này thường có giá trị nhỏ và được thanh toán một lần khi đến hạn.
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Nhiều công trình nghiên cứu và luận văn thạc sĩ đã đề cập đến việc nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh.
Lê Minh Sơn (2009) trong nghiên cứu "Phát triển cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam" đã chỉ ra rằng ngân hàng này đã có những bước tiến trong dịch vụ cho vay tiêu dùng, nhờ vào việc phát triển cho vay bán lẻ, giúp giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, ngân hàng vẫn gặp phải một số nhược điểm như quy chế cho vay chưa phù hợp, công tác marketing và xây dựng thương hiệu còn yếu, cùng với mức cho vay thấp do phụ thuộc vào giá trị tài sản đảm bảo Tác giả đề xuất các giải pháp quan trọng, bao gồm đầu tư cho nghiên cứu thị trường và thực hiện các chiến dịch tiếp thị hiệu quả, kết hợp với quảng cáo thương hiệu Vietcombank.
Trong nghiên cứu "Phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng tại chi nhánh Ngân hàng Công thương Thanh Xuân" (2013), tác giả chỉ ra rằng tình hình tài chính của ngân hàng khá bền vững và có xu hướng tích cực, với vốn huy động tăng qua các năm và tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn Mặc dù chính sách huy động và sử dụng vốn hiệu quả, ngân hàng vẫn gặp một số hạn chế như vốn ngắn hạn chiếm ưu thế và nợ quá hạn phát sinh Tác giả khuyến nghị chi nhánh cần chủ động thu hút khách hàng và mở rộng thị phần tín dụng, đồng thời đề xuất nhiều giải pháp phát triển như hoàn thiện thủ tục vay, đa dạng hóa hình thức cho vay tiêu dùng, xây dựng chính sách khách hàng, tăng cường hoạt động marketing và nâng cao nguồn nhân lực.
Phạm Hải Hà (2009) trong bài viết "Mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Phan Đình Phùng Hà Nội" đã chỉ ra sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động cho vay tiêu dùng Sự tăng trưởng này được thúc đẩy nhờ vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay, giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
13 động CVTD đã nâng cao hình ảnh chi nhánh và tăng khả năng huy động vốn, đáp ứng nhu cầu vay của người tiêu dùng Chất lượng CVTD tại chi nhánh hiện tương đối tốt, góp phần nâng cao kỹ năng nghiệp vụ của bộ phận tín dụng Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc xác định đối tượng cho vay, chủ yếu tập trung vào cho vay sửa chữa, xây dựng, mua nhà và phương tiện đi lại, chưa đa dạng hóa sản phẩm Cơ cấu tổ chức và đội ngũ nhân sự của phòng tín dụng còn thiếu, trong khi hoạt động marketing chưa đáp ứng yêu cầu phát triển Các giải pháp cần chú trọng bao gồm: đẩy mạnh dư nợ CVTD qua việc đa dạng hóa đối tượng vay vốn, mở rộng thời hạn cho vay tiêu dùng, hoàn thiện chính sách thu hút khách hàng, đa dạng hóa cơ cấu sản phẩm CVTD và phát triển các sản phẩm CVTD mới.
Sodavanh Chanthongsy (2014) đã chỉ ra rằng ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Bình Định đã có sự phát triển trong hoạt động tín dụng cá nhân nhờ vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng, điều này rất quan trọng để tăng cường khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, ngân hàng vẫn gặp một số hạn chế như thời gian xử lý hồ sơ chậm, triển khai sản phẩm vay chưa triệt để, và hoạt động marketing còn yếu kém Tác giả đề xuất các giải pháp như nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mở rộng liên doanh liên kết, khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng, tăng cường hoạt động marketing, cải thiện quy trình thẩm định và phòng ngừa rủi ro tín dụng, cũng như nâng cao chất lượng dịch vụ và khắc phục các vướng mắc trong quy trình cho vay.
Nguyễn Hoàng Tùng Sơn (2017) trong bài viết “Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội” đã chỉ ra sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động cho vay tiêu dùng nhờ vào công nghệ và quy trình cho vay hợp lý, góp phần quan trọng vào việc tái cấu trúc và hiện đại hóa ngân hàng Tuy nhiên, ngân hàng vẫn gặp một số nhược điểm như nợ tồn đọng, khả năng tiếp cận khách hàng hạn chế, hoạt động Marketing chưa đủ mạnh, khiến nhiều người chưa biết đến dịch vụ, và nguồn nhân lực còn một số hạn chế Tác giả đề xuất các giải pháp như thực hiện chính sách khách hàng hợp lý, tăng cường hoạt động Marketing cho khối khách hàng và tập trung đào tạo nguồn nhân lực cho hoạt động này.
Ngân hàng đang chú trọng vào việc cho vay đối với khách hàng cá nhân, mở rộng mạng lưới hoạt động và tiếp tục phát triển ứng dụng khoa học công nghệ trong các dịch vụ của mình.
MÔ TẢ VÀ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG
năm (2017-2019)
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI HD BANK BÌNH DƯƠNG
2.2.1 Quy trình cho vay tiêu dùng
Bước 1: Tiếp thị tới khách hàng về sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng HDBank
Cán bộ quan hệ khách hàng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thị và tư vấn trực tiếp cho khách hàng về tất cả các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng, bao gồm tín dụng bán lẻ, bảo lãnh, huy động vốn, dịch vụ gia tăng và E-Banking Họ chủ động tìm hiểu nhu cầu của khách hàng để giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng phù hợp, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa sự hài lòng.
+ Tiếp thị trực tiếp tới khách hàng
+ Tiếp thị thông qua các hình thức tổ chức sự kiện, tờ rơi, quảng cáo trên phương tiện thông tin đại chúng, tại trụ sở của ngân hàng
+ Tiếp thị thông qua bên thứ ba có chức năng dưới hình thức hợp tác, cơ chế chi hoa hồng môi giới
+ Tiếp thị, bán chéo các sản phẩm dịch vụ khi khách hàng có nhu cầu
Bước 2: Gặp gỡ, phỏng vấn và hướng dẫn khách hàng hoàn thiện hồ sơ vay vốn
- Phỏng vấn nhằm nắm bắt những thông tin về khách hàng như:
+ Mục đích của khách hàng (nhu cầu vay vốn hoặc đề nghị được bảo lãnh của khách hàng)
+ Khả năng và nguồn trả nợ của khách hàng
+ Hình thức và tài sản đảm bảo vốn vay
+ Thông tin khác liên quan tới khách hàng và khoản vay (nếu có)
- Hướng dẫn khách hàng cung cấp hồ sơ
Bước 3: Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra sự phù hợp của hồ sơ
Bước 4: Đánh giá, phân tích hồ sơ, lập và phê duyệt báo cáo đề xuất tín dụng
- Đánh giá về thông tin nhân thân của khách hàng, tình hình quan hệ tín dụng của nhóm khách hàng liên quan (nếu có)
- Đánh giá về mục đích và kế hoạch sử dụng vốn vay, bảo lãnh của khách hàng
- Đánh giá, phân tích về năng lực tài chính của khách hàng
- Đánh giá về tài sản đảm bảo
Đánh giá lịch sử quan hệ tín dụng của khách hàng là bước quan trọng trong quy trình kiểm tra Việc kiểm tra trên phân hệ CIF giúp nắm bắt thông tin giao dịch của khách hàng, đồng thời khai thác thông tin về quan hệ tín dụng với các tổ chức tín dụng khác thông qua CIC và các kênh thông tin bổ sung.
- Chấm điểm, xếp hạng tín dụng khách hàng
Bước 5: Lập báo cáo đề xuất và ra quyết định cấp tín dụng
Dựa vào kết quả đánh giá xếp hạng tín dụng và hồ sơ tín dụng của khách hàng, cán bộ quan hệ khách hàng cá nhân sẽ tiến hành so sánh với các điều kiện quy định trong văn bản và các quy định của từng sản phẩm cụ thể, sau đó trình cấp có thẩm quyền để quyết định việc cấp tín dụng.
Bước 6: Ký kết các hợp đồng và hoàn thiện thủ tục pháp lý
Bước 7: Đề xuất và quyết định giải ngân
- Thẩm định đề nghị giải ngân
- Đề xuất và phê duyệt giải ngân
- Sau khi ký kết hợp đồng, trước khi đề nghị giải ngân khách hàng phối hợp với ngân hàng thực hiện các thủ tục sau:
+ Khách hàng hoàn tất thủ tục vay vốn
+ Khách hàng thực hiện các thủ tục công chứng bảo đảm tiền vay theo quy định của pháp luật và của HDBank
Khách hàng cần thanh toán trước hoặc đồng thời với ngân hàng số tiền vay, bao gồm toàn bộ hoặc một phần vốn tự có, với tỷ lệ tối thiểu giữa vốn tự có và mức cho vay Đồng thời, khách hàng cũng phải hoàn tất việc mua bảo hiểm cho tài sản đảm bảo.
+ Khách hàng thực hiện ký quỹ theo quy định của HDBank
- Hồ sơ giải ngân bao gồm:
+ Bảng kê rút vốn/hợp đồng tín dụng cụ thể
+ Chứng từ, tài liệu chứng minh mục đích giải ngân của khách hàng (không áp dụng đối với khoản vay tiêu dùng tín chấp, chiết khấu, cầm cố GTCG)
+ Yêu cầu thanh toán của bên cung ứng hàng hóa, dịch vụ
+ Chứng từ thanh toán: hóa đơn, biên lai, phiếu thu, giấy biên nhận,…
Chi nhánh sẽ xem xét và quyết định phương thức giải ngân vốn vay phù hợp với quy định pháp luật hiện hành và hướng dẫn của HDBank trong từng giai đoạn.
- Phù hợp với tiến độ thanh toán theo thỏa thuận giữa khách hàng và bên cung cấp hàng hóa, dịch vụ
Bước 8: Giao nhận hồ sơ và phê duyệt cập nhật thông tin vào hệ thống SIBS
- Cập nhật thông tin trên hệ thống SIBS
- Phê duyệt cập nhật thông tin trên hệ thống SIBS
- Chuyển hồ sơ sang Phòng Giao dịch khách hàng để giải ngân
- Hướng dẫn khách hàng hoàn thiện chứng từ giải ngân
- Kiểm tra sự phù hợp của các hồ sơ chứng từ
Bước 10: Kiểm tra, giám sát khách hàng sử dụng khoản vay đúng mục đích
- Kiểm tra, giám sát đối với khoản vay
- Kiểm tra, giám sát đối với tài sản bảo đảm
- Xử lý khi phát hiện dấu hiệu bất thường
Bước 11: Quản lý sau khi giải ngân và thu nợ, lãi, phí
- Quản lý sau giải ngân
- Theo dõi nợ đến hạn
- Đôn đốc nợ quá hạn
- Phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro
+ Thu nợ khi khách hàng chủ động trả nợ trước hạn
Bước 12: Điều chỉnh tín dụng
- Cơ cấu lại thời hạn trả nợ
- Các nội dung điều chỉnh tín dụng khác
Bước 13: Xử lý thu hồi nợ quá hạn
Bước 14: Thanh lý hợp đồng tín dụng và hồ sơ tín dụng
2.2.2 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá về hoạt động cho vay tiêu dùng
2.2.2.1 Tình hình dư nợ cho vay tiêu dùng so với tổng dư nợ cho vay
Bảng 2.3 Tình hình dư nợ cho vay tiêu dùng so với tổng dư nợ cho vay Đơn vị tính: tỷ đồng Năm
Dư nợ cho vay tiêu dùng
Tổng dư nợ cho vay 1685 1934 2120 249 14,78 186 9,62
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của HDBank Bình Dương)
Dư nợ cho vay tiêu dùng đã tăng mạnh trong những năm gần đây, từ 279,10 tỷ đồng năm 2017, chiếm 16,56% tổng dư nợ cho vay của chi nhánh, lên 306,50 tỷ đồng năm 2018, tăng 9,82% Đến năm 2019, dư nợ này tiếp tục tăng lên 339,15 tỷ đồng, chiếm 16% tổng dư nợ, với tỷ lệ tăng 10,65% so với năm trước Sự gia tăng này chủ yếu do giá trị các khoản vay mua nhà, mua ô tô, phản ánh sự quan tâm của chi nhánh đến hoạt động cho vay tiêu dùng và khả năng duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng cũ, đồng thời thu hút thêm khách hàng mới Đây là thành công đáng kể của chi nhánh trong việc phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng.
2.2.2.2 Tình dư nợ cho vay tiêu dùng so với dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
Bảng 2.4 Tình dư nợ cho vay tiêu dùng so với dư nợ cho vay KHCN Đơn vị tính: tỷ đồng Năm
Dư nợ cho vay tiêu dùng
Dư nợ cho vay KHCN 862,5 938,10 1032,2 75,6 8,77 94,1 10,03
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của HDBank Bình Dương)
Dư nợ cho vay tiêu dùng mặc dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng, nhưng lại có tỷ trọng cao trong dư nợ cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) Cụ thể, vào năm 2017, tỷ lệ dư nợ cho vay tiêu dùng đạt 32,36%.
Tính đến cuối năm 2018, dư nợ cho vay tiêu dùng chiếm 32,67% trong tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân Đến năm 2019, tỷ trọng này đã tăng lên 32,86%, tăng 0,19% so với năm trước Điều này cho thấy để thúc đẩy cho vay khách hàng cá nhân, ngân hàng cần tập trung vào phát triển cho vay tiêu dùng và áp dụng các chính sách hợp lý trong lĩnh vực này.
2.2.2.3 Cơ cấu tín dụng tiêu dùng theo sản phẩm
Bảng 2.5 Cơ cấu tín dụng tiêu dùng theo sản phẩm Đơn vị tính: tỷ đồng
Tổng dư nợ cho vay tiêu dùng theo sản phẩm và lĩnh vực
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của HDBank Bình Dương)
Nhu cầu vay mua nhà ngày càng tăng qua các năm, cho thấy đây là ưu tiên hàng đầu của người dân và là mối quan tâm lớn của các ngân hàng trong việc tìm kiếm khách hàng Sự gia tăng dư nợ cho vay mua nhà phản ánh nhu cầu này Đồng thời, dư nợ cho vay mua ô tô cũng có xu hướng tăng, nhờ vào sự phát triển kinh tế và đời sống người dân được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp kinh doanh xe Điều này mở ra nhiều cơ hội tiềm năng cho hoạt động cho vay mua ô tô tại các chi nhánh ngân hàng.
Chi nhánh còn cung cấp nhiều loại hình cho vay khác nhau với mục đích sử dụng đa dạng Những khoản vay này thường có thời hạn ngắn và giá trị nhỏ, phục vụ nhu cầu như mua điện thoại, laptop, xe máy, và các thiết bị khác.
2.2.2.4 Tình hình nợ quá hạn cho vay tiêu dùng
Bảng 2.6 Tình hình nợ quá hạn cho vay tiêu dùng Đơn vị tính: tỷ đồng Năm
Dư nợ cho vay tiêu dùng 279,10 306,50 339,15 27,4 9,82 32,65 10,65
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của HDBank Bình Dương)
Nợ quá hạn cho vay khách hàng cá nhân tại HDBank Bình Dương năm
Năm 2018, nợ quá hạn cho vay KHCN giảm 10,20% so với năm 2017, tương đương giảm 0,25 tỷ đồng, với tỷ trọng nợ quá hạn chiếm 0,72% trong tổng dư nợ cho vay tiêu dùng, giảm 0,16% so với năm trước Đến năm 2019, nợ quá hạn tiếp tục giảm 0,27 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 12,27% so với năm 2018, và tỷ trọng nợ quá hạn KHCN trên dư nợ cho vay tiêu dùng giảm xuống còn 0,57%.
Năm 2019, nợ quá hạn trong các khoản cho vay tiêu dùng của ngân hàng đã giảm đáng kể, cho thấy dấu hiệu tích cực cho hoạt động kinh doanh của chi nhánh Điều này là cơ sở quan trọng để chi nhánh tiếp tục mở rộng và phát triển lĩnh vực cho vay tiêu dùng.
2.2.2.5 Doanh thu cho vay tiêu dùng
Bảng 2.7 Doanh thu cho vay tiêu dùng Đơn vị tính: tỷ đồng
Doanh thu từ cho vay tiêu dùng
Doanh thu từ cho vay 106,80 116,60 128,4 9,8 9,18 11,8 10,12
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của HDBank Bình Dương)
Doanh thu từ hoạt động cho vay tiêu dùng trong năm 2018 đạt 22,20 tỷ đồng, tăng 2,1 tỷ đồng (10,45%) so với năm 2017 Năm 2019, doanh thu này tiếp tục tăng lên 24,60 tỷ đồng, với mức tăng 2,4 tỷ đồng so với năm trước.
2018 tương đương tăng 10,81% Bên cạnh đó doanh thu từ hoạt động cho vay năm 2018 là 116,60 tỷ đồng tăng 9,8 tỷ đồng tương đương tăng 8,5% so với năm
Trong giai đoạn từ 2017 đến 2019, doanh thu từ cho vay tiêu dùng tại HDBank Bình Dương có sự tăng trưởng nhưng vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng doanh thu cho vay, cụ thể là 18,82% năm 2017, 19,04% năm 2018 và 19,16% năm 2019 Điều này cho thấy ngân hàng vẫn tập trung chủ yếu vào cho vay doanh nghiệp, trong khi chưa thực sự chú trọng đến khách hàng cá nhân Do đó, HDBank cần xây dựng và triển khai các chiến lược cụ thể nhằm cải thiện tình hình cho vay cá nhân để nâng cao doanh thu và phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG 26
Hoạt động cho vay tiêu dùng đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện đời sống của cán bộ nhân viên ngân hàng và cộng đồng địa phương, tạo cơ hội cho họ sở hữu nhà, xe ô tô và đi du học mà không phải chờ đợi lâu.
HDBank, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp, tạo niềm tin vững chắc cho khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ Chi nhánh HDBank Bình Dương, nằm trong khu dân cư đông đúc và có thu nhập cao, thu hút một lượng khách hàng ổn định.
HDBank Bình Dương hàng năm ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nguồn vốn huy động, đáp ứng đầy đủ nhu cầu tín dụng hiện tại của ngân hàng và nhu cầu tín dụng tại địa bàn.
Chính sách cho vay được điều chỉnh theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng thương mại, phù hợp với từng giai đoạn và tình hình thực tế tại địa phương, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Lãi suất huy động của HDBank thấp hơn so với nhiều ngân hàng khác, tạo ra lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay Dù khách hàng vay tiêu dùng thường không chú trọng nhiều vào lãi suất mà chủ yếu quan tâm đến thời hạn và mức cho vay, nhưng trong trường hợp hai yếu tố này tương đồng, lãi suất sẽ trở thành yếu tố quan trọng trong quyết định vay của họ.
Công tác quản trị rủi ro và thẩm định tín dụng trong cho vay tiêu dùng đã được đầu tư đúng mức, giúp giảm thiểu rủi ro Chi nhánh tuân thủ nghiêm ngặt quy trình cho vay tiêu dùng của Hội sở chính, hạn chế cho vay ở các lĩnh vực rủi ro cao Nhờ vào công tác thu hồi nợ hiệu quả, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong cho vay tiêu dùng luôn duy trì dưới 3% qua các năm.
Các sản phẩm cho vay tiêu dùng của HDBank đang ngày càng đa dạng và được triển khai mạnh mẽ Chi nhánh đã kết hợp hiệu quả giữa việc bán chéo các dịch vụ và áp dụng chính sách cho vay linh hoạt, tập trung vào các sản phẩm mới Hệ thống cho vay tiêu dùng hiện tại được áp dụng đầy đủ, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Sự gia tăng hoạt động cho vay tiêu dùng không chỉ nâng cao hình ảnh mà còn cải thiện khả năng cạnh tranh của chi nhánh Với ưu điểm phục vụ đông đảo khách hàng, nếu khách hàng hài lòng với dịch vụ, họ sẽ trở thành những người quảng bá hình ảnh chi nhánh một cách hiệu quả nhất.
HDBank Bình Dương, với nhiều năm kinh nghiệm trong thẩm định và xét duyệt cho vay, đã thiết lập quy trình cho vay chặt chẽ nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng tiêu dùng ở mức thấp nhất.
Mặc dù cho vay tiêu dùng đã phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây, nhưng tỷ lệ này vẫn chỉ chiếm một phần nhỏ so với tổng nợ của ngân hàng Do đó, doanh thu từ hoạt động cho vay tiêu dùng cũng chỉ đóng góp một tỷ trọng nhỏ trong tổng doanh thu của ngân hàng.
Ngân hàng sử dụng nhiều loại hình kênh phân phối đa dạng, tuy nhiên hiệu quả vẫn chưa cao, chủ yếu phương thức giao dịch và cung cấp dịch vụ vẫn diễn ra qua tiếp xúc trực tiếp tại quầy giao dịch.
Quy trình giao dịch hiện tại còn chậm do thủ tục gửi tiền phức tạp và tốn thời gian, đặc biệt là việc viết bảng kê thu - chi tiền bằng tay và photo sổ tiết kiệm mỗi khi khách hàng thực hiện giao dịch.
Ngành ngân hàng hiện đang đối mặt với thách thức về tính đồng bộ và cạnh tranh trong hoạt động tiếp thị, khi chất lượng dịch vụ, công nghệ và thương hiệu chưa được chú trọng đầy đủ Việc thu thập thông tin khách hàng cũng chưa được quan tâm đúng mức, chủ yếu tập trung vào tài sản đảm bảo, dẫn đến việc không đánh giá toàn diện tình hình khách hàng và chưa khai thác tối đa tiềm năng mà khách hàng mang lại.
Các sản phẩm cho vay của ngân hàng hiện tại chưa có đặc trưng riêng biệt, dễ dàng tìm thấy sản phẩm tương tự tại các ngân hàng khác, thậm chí có sản phẩm tiện lợi hơn Mặc dù đã có những cải tiến trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm, danh mục cho vay tiêu dùng vẫn còn hạn chế, chưa tạo được sự khác biệt và tính cạnh tranh cao trên thị trường, cũng như chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng.
Website của ngân hàng là kênh cung cấp thông tin hữu ích nhưng chưa được khai thác triệt để Thông tin về hồ sơ cần chuẩn bị, điều kiện vay vốn, mức cho vay, lãi suất và yêu cầu tài sản bảo đảm vẫn còn chung chung và thiếu rõ ràng.
Nhu cầu tiêu dùng của dân cư ngày càng gia tăng, các sản phẩm dịch vụ của
GIẢI PHÁP – KIẾN NGHỊ NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG
ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN TẠI HDBANK – CN BÌNH DƯƠNG
Xây dựng một mô hình tổ chức chuyên nghiệp và hiệu quả, hoàn thiện các quy trình nghiệp vụ và quản lý điều hành, đồng thời phân cấp ủy quyền và tăng cường phối hợp giữa các đơn vị, nhằm hướng tới sản phẩm và khách hàng theo các tiêu chuẩn tốt nhất.
Đến năm 2020, Chi nhánh sẽ tập trung vào việc huy động vốn, tăng trưởng tín dụng và phát triển dịch vụ, nhằm phát huy những kết quả đã đạt được Mục tiêu là trở thành một trong những ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Bình Dương, đảm bảo phát triển hiệu quả, an toàn và bền vững.
Mở rộng quy mô tín dụng và đầu tư vào từng ngành, tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng phát triển và khả năng cạnh tranh cao Đầu tư tín dụng trung và dài hạn sẽ được ưu tiên cho các ngành có xu hướng hội nhập, nhằm nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt cho sự phát triển ổn định và bền vững, thông qua việc sử dụng và phát triển đội ngũ chuyên gia trong nước và quốc tế.
Nâng cao chất lượng quản trị điều hành và quản trị rủi ro trong ngân hàng là mục tiêu quan trọng, nhằm thu hút khách hàng và cải thiện chất lượng phục vụ Ngân hàng cần phát triển sâu vào tín dụng cá nhân, tăng cường kiểm soát rủi ro, đồng thời mở rộng nguồn huy động vốn và giảm tỉ lệ nợ xấu xuống mức thấp nhất.
Để duy trì và mở rộng quy mô khách hàng tốt hiện có, ngân hàng cần thường xuyên rà soát và nắm bắt nhu cầu của khách hàng, từ đó đáp ứng kịp thời nhằm ngăn chặn việc chuyển giao dịch sang ngân hàng khác Đồng thời, ngân hàng cũng nên tiếp thị đến các khách hàng mới có tình hình tài chính ổn định và tiềm năng kinh doanh hiệu quả, phát triển các sản phẩm cho vay tiêu dùng, tất cả trên cơ sở đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
GIẢI PHÁP – KIẾN NGHỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI HDBANK – CN BÌNH DƯƠNG
3.2.1.1 Tăng cường công tác nguồn vốn của ngân hàng
Tăng quy mô vốn là yếu tố then chốt để ngân hàng mở rộng hoạt động tín dụng, đặc biệt là cho vay tiêu dùng Nguồn vốn dồi dào giúp ngân hàng gia tăng giá trị và số lượng khoản vay Việc huy động vốn không chỉ tạo nền tảng tài chính cho hoạt động cho vay mà còn mở rộng mối quan hệ với khách hàng gửi tiền, thu hút họ khi có nhu cầu chi tiêu Ngân hàng cần thường xuyên tiếp xúc và giới thiệu sản phẩm cùng chương trình khuyến mãi đến doanh nghiệp, từ đó gia tăng nguồn vốn huy động hiệu quả.
3.2.1.2 Cải thiện quy trình, thủ tục vho vay đơn giản, thuận tiện cho khách hàng
Khách hàng cá nhân thường đến ngân hàng với nhu cầu vay vốn gấp để đáp ứng chi phí ngay lập tức Do đó, việc ngân hàng nhanh chóng giải quyết yêu cầu vay vốn sẽ tạo ấn tượng tốt và khuyến khích khách hàng quay lại trong tương lai Điều này là một yếu tố quan trọng trong chính sách thu hút khách hàng của các ngân hàng thương mại Ngoài ra, lãi suất cho vay, phương pháp tính lãi, và phương thức cho vay cũng đóng vai trò quan trọng, giúp mang lại sự thuận tiện và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, từ đó thu hút thêm khách hàng.
3.2.1.3 Hoàn thiện và phát triển sản phẩm cho vay tiêu dùng
Hiện nay, hình thức cho vay tiêu dùng chủ yếu tại Chi nhánh là phục vụ nhu cầu cư trú, trong khi các hình thức khác như du lịch và du học vẫn chiếm tỷ trọng thấp Để thu hút thêm khách hàng mới và giảm thiểu rủi ro, Chi nhánh cần mở rộng các hình thức cho vay tiêu dùng đa dạng hơn.
Để phát triển sản phẩm cho vay mua ô tô, ngân hàng cần thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các hãng xe và đại lý Việc này không chỉ giúp ngân hàng cung cấp khoản vay cho chính các hãng xe mà còn cho khách hàng có nhu cầu mua xe từ các thương hiệu này Sản phẩm cho vay sẽ trở thành một giải pháp toàn diện, đáp ứng nhu cầu của cả bên bán lẫn bên mua Hợp tác với các hãng xe cũng mang lại cho ngân hàng thông tin quý giá về nguồn gốc xe, nhà cung cấp, và xu hướng tiêu dùng hiện tại.
Để phát triển sản phẩm cho vay mua nhà và sửa chữa nhà cửa, ngân hàng cần xây dựng mối quan hệ vững chắc với các chủ đầu tư uy tín, đặc biệt là những nhà đầu tư đang xây dựng chung cư Sự hợp tác này sẽ giúp chi nhánh ngân hàng thẩm định và đánh giá năng lực thi công của công trình, từ đó đảm bảo tài sản cho vay được an toàn và hiệu quả.
Sản phẩm cho vay tín chấp và thẻ tín dụng chứa nhiều rủi ro cho ngân hàng do khoản vay nhỏ và chi phí xét duyệt cao Để giải quyết những khó khăn này, việc cho vay thông qua người đại diện sẽ giúp khắc phục những yếu điểm hiện tại Giải pháp này không chỉ giảm thiểu thời gian thủ tục vay mà còn đơn giản hóa việc xin xác nhận từ người lãnh đạo đơn vị, mang lại lợi ích cho cả khách hàng và ngân hàng.
Sản phẩm cho vay du học có thể được tiếp thị hiệu quả đến các công ty tư vấn và tổ chức hỗ trợ học sinh du học Việc gặp gỡ trực tiếp với những người quyết định trong quá trình cho học sinh đi du học sẽ giúp tăng cường sự hiểu biết của phụ huynh về sản phẩm cho vay du học của Chi nhánh.
3.2.1.4 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực ngân hàng là yếu tố then chốt, kết hợp với việc nâng cao công nghệ ngân hàng, nhằm giúp ngân hàng hội nhập quốc tế vững chắc và đủ sức cạnh tranh với các tổ chức tài chính trong nước và quốc tế.
Để nâng cao hiệu quả công việc, cần phát triển đội ngũ cán bộ tín dụng với chuyên gia am hiểu sâu về từng sản phẩm dịch vụ Mục tiêu là xây dựng một đội ngũ cán bộ kinh doanh có trình độ chuyên môn vững vàng, năng động, sáng tạo, có đạo đức nghề nghiệp, cùng khả năng sử dụng ngoại ngữ và tin học thành thạo.
Tạo điều kiện cho nhân viên giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp trong và ngoài đơn vị sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp và phân tích đánh giá Điều này không chỉ giúp họ phát huy tối đa tiềm năng cá nhân mà còn hỗ trợ trong việc bố trí quản lý và sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và giảm thiểu rủi ro.
3.2.1.5 Đẩy mạnh hoạt động Marketing trong ngân hàng
Nhu cầu vay tiêu dùng của người dân hiện nay rất lớn, nhưng số lượng khách hàng đến ngân hàng vẫn còn hạn chế Nguyên nhân chính là do khách hàng chưa có đủ thông tin về hoạt động cho vay tiêu dùng hoặc chưa nhận thức rõ về lợi ích mà vay tiêu dùng mang lại Các nguồn thông tin chủ yếu mà khách hàng có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về vay tiêu dùng bao gồm báo chí, truyền hình và kinh nghiệm từ những người đã vay tại ngân hàng.
Chi nhánh ngân hàng cần tăng cường tuyên truyền và quảng bá hình ảnh như một địa điểm giao dịch thuận lợi và an toàn cho khách hàng Đồng thời, chú trọng đến các hoạt động tài trợ văn hóa, nghệ thuật, thể thao và từ thiện, bao gồm việc cấp học bổng cho học sinh, sinh viên tại địa phương Ngoài ra, tổ chức các chương trình bốc thăm trúng thưởng sẽ giúp tăng cường sức hút và nâng cao hình ảnh của ngân hàng trong cộng đồng.
Chiến lược quảng bá và tiếp thị là nguồn thông tin quan trọng và hiệu quả cho cả người dân và ngân hàng Để đạt hiệu quả tối ưu, ngân hàng cần trực tiếp tiếp cận những người có nhu cầu vay vốn và giải đáp thắc mắc của họ Ngoài ra, việc tự giới thiệu qua báo chí, truyền hình, internet, băng rôn, pa nô và áp phích tại các điểm giao dịch và nơi công cộng đông người cũng rất cần thiết Những hoạt động này giúp truyền tải thông tin về ngân hàng đến với cộng đồng một cách hiệu quả.
3.2.1.6 Hiện đại hóa công nghệ ngân hàng
Hoạt động cho vay tiêu dùng có đặc trưng là số lượng khách hàng đông nhưng khoản vay nhỏ, vì vậy việc ứng dụng công nghệ hiện đại sẽ nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm thời gian trong quy trình nghiệp vụ Điều này cho phép xử lý nhiều công việc trong một ngày, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao uy tín cho Chi nhánh.
Hiện đại hóa hệ thống thanh toán bằng máy vi tính tiên tiến và thủ tục nhanh chóng sẽ thu hút nhiều khách hàng mở tài khoản tại ngân hàng, từ đó gia tăng số dư tiền gửi và giảm chi phí cho loại tiền gửi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng tín dụng Đồng thời, phát triển các dịch vụ tiên tiến với trang thiết bị hiện đại giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
35 như giao dịch qua điện thoại, qua mạng máy tính cá nhân…Để thu hút thêm khách hàng
3.2.1.7 Nâng cao chất lượng phục vụ, chăm sóc khách hàng