Cơ sở lý luận về nhân lực và quản trị nhân lực trong đơn vị sự nghiệp
Khái niệm về nguồn nhân lực
Khái niệm "NNL" (Nguồn nhân lực) đã xuất hiện từ những năm 60 của thế kỷ XX tại nhiều quốc gia phương Tây và một số nước Châu Á, hiện nay ngày càng trở nên phổ biến toàn cầu nhờ vào sự thay đổi trong nhận thức về vai trò của con người trong phát triển Tại Việt Nam, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi từ đầu thập niên 90 cho đến nay.
Nguồn nhân lực (NNL) được định nghĩa là tập hợp kinh nghiệm, kỹ năng, trình độ đào tạo và sự tận tâm của người lao động, tạo ra giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh cho tổ chức NNL được coi là nguồn lực con người của các tổ chức với quy mô, loại hình và chức năng khác nhau, có khả năng tham gia vào quá trình phát triển của tổ chức cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia, khu vực và thế giới Quan niệm này nhấn mạnh rằng NNL bao gồm các yếu tố vật chất và tinh thần, tạo nên sức mạnh phục vụ cho sự phát triển chung của các tổ chức.
Theo báo cáo của Liên hợp quốc, nguồn nhân lực được định nghĩa là trình độ lành nghề, kiến thức và năng lực thực tế, cùng với các tiềm năng của con người Quan niệm này nhấn mạnh chất lượng của nguồn nhân lực, coi đó là tổng thể các yếu tố bên trong và bên ngoài của mỗi cá nhân, đảm bảo nguồn sáng tạo và các yếu tố cần thiết cho sự thành công và đạt được mục tiêu của tổ chức.
Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về nguồn nhân lực (NNL) tùy theo góc độ nghiên cứu, luận văn này ủng hộ quan điểm rằng NNL đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của tổ chức NNL không chỉ bao gồm số lượng lao động mà còn liên quan đến chất lượng, kỹ năng và năng lực của nhân viên Việc nâng cao NNL sẽ góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp Do đó, việc đầu tư vào đào tạo và phát triển NNL là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
Nguồn nhân lực, theo nghĩa hẹp, được hiểu là nguồn lao động, có thể được định lượng như một bộ phận của dân số Điều này bao gồm những người trong độ tuổi từ 15 trở lên, có khả năng lao động, hay còn được gọi là lực lượng lao động.
Nguồn nhân lực, theo nghĩa rộng, là nguồn lực con người của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và tham gia vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội Ngoài các nguồn lực vật chất và tài chính, nguồn nhân lực được nghiên cứu dựa trên cả số lượng và chất lượng, góp phần quyết định đến sự phát triển bền vững của xã hội.
Số lượng nguồn nhân lực được thể hiện qua các chỉ tiêu như quy mô, tốc độ tăng trưởng và sự phân bố theo khu vực, vùng lãnh thổ.
Chất lượng nguồn nhân lực được nghiên cứu trên các khía cạnh về trí lực, thể lực và nhân cách, thẩm mỹ của người lao động.
Tóm lại, trí tuệ, thể lực và đạo đức là những yếu tố quan trọng nhất, quyết định chất lượng và sức mạnh của nguồn nhân lực.
Khái niệm về công tác quản trị nhân lực trong đơn vị sự nghiệp
Quản trị NNL nghiên cứu các vấn đề về quản trị con người trong các tổ chức ở tầm vi mô và có hai mục tiêu có bản:
- Sử dụng có hiệu quả NNL nhằm tăng năng suất LĐ và nâng cao tính hiệu quả của tổ chức.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nhân viên, cần tạo điều kiện cho họ phát huy tối đa năng lực cá nhân Việc kích thích và động viên nhân viên tại nơi làm việc sẽ giúp tăng cường sự trung thành và tận tâm của họ đối với tổ chức.
Con người là yếu tố quyết định trong mọi hoạt động của tổ chức, vì vậy việc phát huy tiềm năng con người sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động của tổ chức Do tầm quan trọng này, quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò đặc biệt trong việc tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao năng lực làm việc của nhân viên Quản trị nguồn nhân lực không chỉ là việc tuyển dụng và đào tạo mà còn bao gồm việc tạo ra môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển cá nhân, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa năng lực làm việc của con người, giúp họ phát huy hiệu quả tối đa Dưới những điều kiện bình thường, con người thường chỉ làm việc với nỗ lực trung bình Tuy nhiên, khi được khuyến khích và sử dụng đúng cách, họ có thể đạt được những thành tích vượt trội, thậm chí tạo ra những sáng kiến mà trước đây họ chưa từng nghĩ tới.
- Quản trị nguồn nhân lực có vai trò quyết định trong việc thành công hay thất bại của
Con người là chủ thể của mọi hoạt động;
Nhân lực được coi là nguồn lực quý giá nhất của mọi tổ chức, vì chất lượng đội ngũ nhân lực quyết định năng lực cạnh tranh bền vững của tổ chức Điều này cho thấy rằng, không chỉ các yếu tố như vốn, công nghệ và đất đai mà chính con người mới là yếu tố then chốt trong sự phát triển và thành công lâu dài của tổ chức.
Con người là yếu tố phức tạp nhất trong xã hội, vừa mang dấu ấn đặc thù của cộng đồng, vừa có những đặc tính tâm sinh lý riêng Hành vi của con người vì thế rất đa dạng và có thể thay đổi tùy thuộc vào tác động của hoàn cảnh Một người tốt có thể hành xử không đúng khi đối diện với những cám dỗ mà họ không thể kháng cự.
Quản trị nguồn nhân lực là hoạt động cốt lõi, từ đó triển khai các hoạt động quản trị khác, vì mọi quản trị đều liên quan đến con người Quản trị được hiểu là tổng hợp các hoạt động nhằm đạt mục tiêu hoàn thành công việc thông qua nỗ lực của người khác Điều này cho thấy, từ quản trị chiến lược đến các hoạt động kinh doanh và quản trị hậu cần, tất cả đều phụ thuộc vào việc phát huy hiệu quả lao động của con người, và đó chính là quản trị nhân lực trong doanh nghiệp.
Ý nghĩa của công tác quản trị nhân lực trong đơn vị sự nghiệp
Quản trị nguồn nhân lực (NNL) tập trung vào việc nghiên cứu các vấn đề liên quan đến quản trị con người trong các tổ chức ở cấp độ vi mô Mục tiêu chính của quản trị NNL là tối ưu hóa hiệu suất làm việc và phát triển bền vững nguồn nhân lực trong tổ chức Việc áp dụng các phương pháp quản trị hiệu quả giúp nâng cao sự hài lòng của nhân viên và cải thiện môi trường làm việc, từ đó góp phần vào sự thành công chung của tổ chức.
- Sử dụng có hiệu quả NNL nhằm tăng năng suất LĐ và nâng cao tính hiệu quả của tổ chức.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nhân viên, cần tạo điều kiện cho họ phát huy tối đa năng lực cá nhân, đồng thời khuyến khích và động viên họ tại nơi làm việc Điều này sẽ giúp nhân viên trở nên trung thành và tận tâm với tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực (NNL) đóng vai trò trung tâm trong việc thành lập, duy trì và phát triển tổ chức trên thị trường Sự quan trọng của quản trị NNL xuất phát từ vai trò thiết yếu của con người, vì họ là yếu tố cấu thành và vận hành tổ chức, quyết định sự thành bại của nó NNL là nguồn lực không thể thiếu, và quản trị NNL là một lĩnh vực quan trọng trong mọi tổ chức Nếu không quản lý tốt NNL, hiệu quả của các nguồn lực khác sẽ giảm sút, vì mọi hoạt động quản lý đều do con người thực hiện.
Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa khả năng tiềm ẩn của tổ chức, từ đó nâng cao năng suất lao động và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong lĩnh vực nguồn nhân lực.
- Về mặt xã hội, quản trị NNL thể hiện quan điểm rất nhân bản về quyền lợi của người
Lãnh đạo cần nâng cao vị thế và giá trị của người lao động, đồng thời chú trọng giải quyết hài hòa mối quan hệ lợi ích giữa tổ chức và người lao động Điều này góp phần giảm thiểu mâu thuẫn giữa tư bản và lao động trong các tổ chức.
Trong thời đại ngày ngay, quản trị NNL có tầm quan trọng ngày càng tăng vì những lý do sau:
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường, các tổ chức cần phải cải tổ để tồn tại và phát triển, hướng tới sự tinh gọn và năng động Yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong quá trình này, vì vậy việc tìm kiếm những nhân sự phù hợp cho từng vị trí và nhiệm vụ là vấn đề quan trọng mà mọi loại hình tổ chức hiện nay đều phải chú trọng.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và nền kinh tế yêu cầu các nhà quản trị phải linh hoạt trong việc thích ứng Vì vậy, việc tuyển chọn, sắp xếp, đào tạo và điều động nhân sự trong tổ chức là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả tối ưu.
- Nghiên cứu về quản trị NNL sẽ giúp cho các nhà quản trị:
Học được cách giao tiếp với người khác;
Để xây dựng mối quan hệ hiệu quả với nhân viên, cần biết cách đặt câu hỏi và lắng nghe Hơn nữa, việc tìm ra ngôn ngữ chung và nhạy cảm với nhu cầu của nhân viên cũng rất quan trọng.
Biết cách đánh giá nhân viên chính xác;
Để nâng cao hiệu quả tổ chức, việc lôi cuốn nhân viên với công việc là rất quan trọng, đồng thời cần tránh những sai lầm trong tuyển chọn và sử dụng lao động Điều này sẽ giúp cải thiện chất lượng thực hiện công việc và tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
Các chức năng cơ bản của quản trị nhân lực trong đơn vị sự nghiệp
1.1.4.1 Nhóm chức năng thu hút NNL
Nhóm chức năng này tập trung vào việc đảm bảo đủ số lượng nhân viên có phẩm chất phù hợp cho công việc trong tổ chức Để tuyển đúng người cho đúng việc, tổ chức cần căn cứ vào kế hoạch sản xuất, kinh doanh và thực trạng sử dụng nhân viên hiện tại để xác định các vị trí cần tuyển thêm.
Phân tích công việc giúp tổ chức xác định số lượng nhân viên cần tuyển và tiêu chuẩn ứng viên Việc áp dụng các kỹ năng tuyển dụng như trắc nghiệm và phỏng vấn là cần thiết để chọn lựa ứng viên phù hợp nhất Nhóm chức năng tuyển dụng thường thực hiện các hoạt động như dự báo và hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, phỏng vấn, trắc nghiệm, cùng với việc thu thập, lưu giữ và xử lý thông tin về nguồn nhân lực trong tổ chức.
1.1.4.2 Nhóm chức năng đào tạo, phát triển
Nhóm chức năng này tập trung vào việc nâng cao năng lực của nhân viên, đảm bảo rằng họ có các kỹ năng và trình độ cần thiết để hoàn thành tốt nhiệm vụ trong tổ chức Việc phát triển kỹ năng chuyên môn là rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu công việc và nâng cao hiệu quả làm việc.
Các tổ chức thường giao việc và tạo điều kiện cho nhân viên phát triển tối đa năng lực cá nhân thông qua các chương trình hướng nghiệp và đào tạo Những chương trình này giúp xác định năng lực thực tế của nhân viên và hỗ trợ họ làm quen với công việc trong tổ chức Ngoài ra, các kế hoạch đào tạo và huấn luyện cũng được thiết lập để đáp ứng sự thay đổi trong nhu cầu sản xuất kinh doanh hoặc quy trình công nghệ Nhóm chức năng đào tạo, phát triển thực hiện nhiều hoạt động như hướng nghiệp, huấn luyện, và đào tạo kỹ năng thực hành cho công nhân, đồng thời bồi dưỡng nâng cao trình độ và cập nhật kiến thức cho cán bộ quản lý và chuyên môn.
1.1.4.3 Nhóm chức năng duy trì NNL
Nhóm chức năng này chú trọng đến việc duy trì và sử dụng có hiệu quả NNL trong tổ chức
Nhóm chức năng này bao gồm hai nhiệm vụ chính: kích thích và động viên nhân viên, đồng thời duy trì và phát triển các mối quan hệ lao động tích cực trong tổ chức.
Chức năng kích thích và động viên trong tổ chức bao gồm các chính sách và hoạt động nhằm khuyến khích nhân viên làm việc hăng say và có trách nhiệm Việc giao cho nhân viên những công việc thách thức, thông báo về sự đánh giá của lãnh đạo và ý nghĩa công việc của họ, cùng với việc trả lương công bằng và kịp thời khen thưởng những cá nhân có sáng kiến, là những biện pháp hiệu quả để thu hút và duy trì đội ngũ lao động lành nghề Do đó, xây dựng và quản lý hệ thống thang bảng lương, thiết lập các chính sách về lương bổng, thăng tiến, kỷ luật, tiền thưởng và phúc lợi, cũng như đánh giá năng lực thực hiện công việc của nhân viên, là những hoạt động quan trọng trong chức năng này.
Chức năng quan hệ lao động bao gồm các hoạt động nhằm cải thiện môi trường làm việc và các mối quan hệ trong công việc, như ký kết hợp đồng lao động, giải quyết khiếu nại và tranh chấp lao động, giao tiếp giữa nhân viên, cải thiện điều kiện làm việc, chăm sóc sức khỏe, bảo hiểm và an toàn lao động.
Giải quyết tốt chức năng quan hệ lao động sẽ giúp các tổ chức tạo ra bầu không khí làm việc tích cực, nâng cao hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên Điều này không chỉ cải thiện sự gắn kết trong nội bộ mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức Các biện pháp hiệu quả trong quản lý quan hệ lao động sẽ góp phần xây dựng môi trường làm việc thân thiện và chuyên nghiệp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
11 tập thể và các giá trị truyền thống tốt đẹp, vừa làm cho nhân viên được thỏa mãn với công việc và tổ chức.
Những nội dung cơ bản của quản trị nhân lực trong đơn vị sự nghiệp
1.1.5.1 Hoạch định nguồn nhân lực
Hoạch định nguồn nhân lực là quá trình xây dựng và thực hiện kế hoạch nhằm đảm bảo tổ chức có đủ số lượng và chất lượng nhân sự đúng lúc, đúng nơi Việc thực hiện tốt công tác này sẽ mang lại hiệu quả lớn trong tuyển dụng và sử dụng nguồn nhân lực, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Quy trình hoạch định nguồn nhân lực gồm các bước sau:
- Bước 1: Dự báo nhu cầu về nhân lực:
Khi dự báo nguồn nhân lực, nhà quản trị cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau, trong đó việc xác định nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ của tổ chức là quan trọng nhất Từ đó, họ có thể xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh và ước tính số lao động cần thiết Bên cạnh đó, các yếu tố khác cũng cần được tính đến để đảm bảo sự thành công trong quản lý nguồn nhân lực.
+ Số người thay thế dự kiến là bao nhiêu?
Chất lượng và nhân cách lao động cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định để đảm bảo năng suất lao động của từng bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức đạt yêu cầu Ngoài ra, việc đánh giá còn phụ thuộc vào bảng mô tả công việc và các tiêu chuẩn công việc cụ thể.
+ Khả năng tài chính của Tổ chức.
+ Những quyết định về nâng cấp chất lượng của sản phẩm, dịch vụ hoặc xâm nhập vào thị trường mới.
+ Sự thay đổi về công việc và tổ chức hành chính làm tăng năng suất lao động.
+ Những quy định của nhà nước, bộ, ngành, cấp trên đối với việc tuyển dụng lao động.
Dự báo nhu cầu nhân sự cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản trị về số lượng và vị trí lao động cần thiết, cũng như chất lượng lao động, bao gồm trình độ học vấn và kỹ năng Những thông tin này giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực.
12 suất) thì cấp quản trị cũng phải xác định xem có những nguồn cung cấp lao động nào?
Chất lượng lao động của các nguồn ra sao? Việc tiếp cận các nguồn đó có dễ hay không?
Bước 2 trong quy trình là đề ra các chính sách Sau khi các chuyên viên thực hiện phân tích và đối chiếu giữa nhu cầu nhân sự và khả năng của tổ chức, phòng tổ chức lao động sẽ xây dựng một số chính sách và kế hoạch cụ thể để trình cấp trên xem xét và phê duyệt.
Sau khi lập kế hoạch chi tiết, nhà quản trị nhân sự sẽ hợp tác với các bộ phận liên quan để triển khai kế hoạch nhân sự Có hai trường hợp cụ thể cần xem xét trong quá trình thực hiện.
Trong bối cảnh thiếu lao động, nhà quản trị cần triển khai các chương trình thuyên chuyển lao động phù hợp với khả năng và tiềm năng của nhân viên Điều này có thể bao gồm việc thăng chức hoặc giáng chức dựa trên năng lực và yêu cầu công việc Nếu cần thiết, việc tuyển dụng từ bên ngoài cũng là một giải pháp khả thi để đáp ứng nhu cầu lao động.
Trong tình huống thừa lao động, nhà quản trị có thể thực hiện một số biện pháp như hạn chế tuyển dụng, giảm số lượng lao động, cho nhân viên nghỉ hưu sớm, giãn thợ hoặc cho nghỉ tạm thời để tối ưu hóa nguồn nhân lực.
- Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.
Nhà quản trị cần thường xuyên kiểm tra sự phù hợp của các kế hoạch và chương trình với mục tiêu đã đề ra, từ đó tiến hành điều chỉnh và rút ra bài học kinh nghiệm.
1.1.5.2 Dự báo nhu cầu nguồn nhân lực
Khi dự báo nguồn nhân lực, nhà quản trị cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau, trong đó việc xác định nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ của tổ chức là điều quan trọng nhất Từ đó, họ có thể xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh và ước tính số lao động cần thiết Ngoài ra, các yếu tố khác cũng cần được xem xét để đảm bảo sự hiệu quả trong quản lý nguồn nhân lực.
Dự kiến số người thay thế tại Đại học Thủy lợi sẽ được xác định dựa trên nhu cầu và kế hoạch phát triển của trường Các yếu tố như số lượng sinh viên, chương trình đào tạo và nguồn lực hiện có sẽ ảnh hưởng đến quyết định này Đại học Thủy lợi cam kết duy trì chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời đảm bảo sự chuyển giao kiến thức hiệu quả giữa các thế hệ.
Chất lượng và nhân cách của nhân viên cần tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định, trong khi năng suất lao động của từng bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức cũng phải đạt mức phù hợp Ngoài ra, việc xác định các tiêu chí này còn phụ thuộc vào bảng mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc đã được thiết lập.
+ Khả năng tài chính của tổ chức.
+ Những quyết định về nâng cấp chất lượng của sản phẩm, dịch vụ hoặc xâm nhập vào thị trường mới.
+ Sựthay đổi về công việc và tổ chức hành chính làm tăng năng suất lao động.
+ Những quy định của nhà nước, bộ, ngành, cấp trên đối với việc tuyển dụng nhân viên
Để hỗ trợ các nhà quản trị trong việc dự báo nhu cầu nhân sự, cần cung cấp thông tin về số lượng, vị trí và chất lượng lao động cần thiết Bên cạnh đó, quản trị cũng cần xác định các nguồn cung cấp lao động hiện có.
Chất lượng lao động của các nguồn ra sao ? Việc tiếp cận các nguồn đó có dễ hay không?
1.1.5.3 Đào tạo và phát triển
Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho lao động là yêu cầu thiết yếu trong quá trình tái sản xuất sức lao động chất lượng Hoạt động này đóng vai trò quyết định cho sự tồn tại và phát triển của tổ chức trong môi trường cạnh tranh hiện nay Nhờ vào đào tạo, năng suất lao động được cải thiện, tai nạn lao động giảm, và khối lượng công việc của người quản lý cũng được giảm bớt Việc phát triển nguồn nhân lực không chỉ là trách nhiệm của tổ chức mà còn của từng cá nhân trong đó Mục tiêu của các chức năng đào tạo và phát triển thường được phản ánh qua ba yếu tố chính.
- Đào tạo: là quá trình học tập làm cho người lao động có thể thực hiện một cách có hiệu quả hơn trong công tác của mình.
Giáo dục là quá trình học tập nhằm chuẩn bị cho người lao động có khả năng chuyển đổi sang một công việc mới trong thời gian hợp lý Đại học Thủy Lợi cung cấp chương trình giáo dục chất lượng, giúp sinh viên trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại Với sự chú trọng vào thực hành và nghiên cứu, sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Thủy Lợi sẽ có lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp của mình.
Các tiêu chí đánh giá công tác quản trị nhân lực trong đơn vị sự nghiệp
Đổi mới hoạch định nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng cao cho đội ngũ lao động Các tổ chức cần thiết lập mối liên kết chặt chẽ với các trường Đại học nhằm tìm kiếm nhân tài Hơn nữa, việc hợp tác quốc tế cũng rất quan trọng để khai thác nguồn nhân lực khoa học phù hợp với mục tiêu và chiến lược phát triển nguồn nhân lực của tổ chức.
Đổi mới trong tuyển dụng và bố trí nhân lực là rất cần thiết, với kế hoạch và chiến lược cụ thể để thu hút nhân tài Hiện nay, nhiều lĩnh vực đang thiếu cán bộ lãnh đạo có trình độ cao, vì vậy cần bổ sung nhân lực trẻ, nhiệt huyết và có chuyên môn Việc sắp xếp nhân sự phù hợp với năng lực là điều quan trọng, đòi hỏi công tác tuyển dụng phải cải tiến để chọn đúng người, có chuyên môn vững vàng và được đào tạo bài bản Cần áp dụng các phương pháp khoa học trong tiếp cận nguồn nhân lực và đổi mới quy trình tuyển dụng để đáp ứng yêu cầu của thị trường hiện nay.
Đổi mới công tác đào tạo và phát triển là cần thiết, với kế hoạch đào tạo hàng năm bao gồm các khoá học ngắn hạn nhằm cập nhật kiến thức kỹ thuật chuyên môn và thực hiện các thao tác liên quan đến công nghệ mới.
Để cải thiện đãi ngộ nhân lực, các tổ chức cần nâng cao chất lượng thực hiện các hoạt động chuyên môn nhằm tăng cường nguồn thu nhập.
Khi có nguồn thu, việc thiết lập chính sách tiền lương và khen thưởng rõ ràng, công khai là rất cần thiết Những cá nhân có năng lực và đóng góp sẽ được nhận mức lương và thưởng xứng đáng, trong khi những ai không đạt yêu cầu sẽ nhận mức thấp hơn.
Các nhân tố ảnh hưởng tới công tác quản trị nhân lực trong đơn vị sự nghiệp
a) Nhóm yếu tố kinh tế - xã hội
Sự phát triển kinh tế - xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến công tác quản trị nguồn nhân lực trong các tổ chức, đặc biệt là trong ngành kiểm dịch Điều này thể hiện qua tác động của trình độ nền kinh tế, sự gia tăng đầu tư, quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, và sự phát triển của công nghệ thông tin Thêm vào đó, sự đầu tư của Chính phủ cho giáo dục - đào tạo cùng với các yếu tố văn hóa, xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực tại các tổ chức này.
Trình độ nền kinh tế quyết định tiền lương, thu nhập và cải thiện mức sống, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quản trị nguồn nhân lực Khi nền kinh tế phát triển, thu nhập của người dân tăng lên, giúp các gia đình cải thiện chế độ dinh dưỡng và chi trả cho các dịch vụ giáo dục, đào tạo, và chăm sóc y tế chất lượng Điều này không chỉ nâng cao sức khỏe và trình độ văn hóa mà còn cải thiện chuyên môn kỹ thuật và các mối quan hệ xã hội, dẫn đến việc đầu tư mạnh mẽ vào công tác quản trị nguồn nhân lực.
Tăng trưởng kinh tế là nền tảng quan trọng giúp các cấp chính quyền từ Trung ương đến địa phương nâng cao năng lực tài chính cho các chương trình mục tiêu quốc gia về giáo dục, chăm sóc sức khỏe, y tế và thể dục thể thao Nhờ đó, quy mô của các lĩnh vực này được mở rộng, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đồng thời cải thiện trình độ học vấn và năng lực lao động trong xã hội.
18 chuyên môn kỹ thuật Do đó, nó tác động tích cực đến việc công tác quản trị nguồn nhân lực
Sự tăng trưởng đầu tư vào nền sản xuất không chỉ gia tăng số lượng việc làm cho nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các vị trí công nghệ cao và kỹ thuật hiện đại, mà còn mang lại thu nhập cao cho người lao động, giúp cải thiện đời sống vật chất và tinh thần Đồng thời, sự phát triển này yêu cầu cả người sử dụng lao động và người lao động phải nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn và kỹ thuật để tiếp thu và ứng dụng những tiến bộ công nghệ mới Do đó, nó tạo ra động lực mạnh mẽ thúc đẩy chất lượng nguồn nhân lực.
Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực trong các tổ chức Quá trình này dẫn đến sự thay đổi tỷ trọng lao động, với sự gia tăng trong ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ, trong khi tỷ trọng lao động trong ngành nông nghiệp giảm Do đó, người lao động cần không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ thuật để thích ứng với sự chuyển dịch này.
Quá trình phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ thông tin đã tác động đáng kể đến quản trị nguồn nhân lực trong các tổ chức Công nghệ thông tin ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại, giúp người lao động và cộng đồng tiếp nhận tri thức, thông tin, từ đó nâng cao năng suất lao động cá nhân và xã hội Trong nền kinh tế hiện nay, máy tính và công nghệ thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến điều kiện lao động, thúc đẩy việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để thích ứng tốt hơn với sản xuất hiện đại.
Các yếu tố văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực, bao gồm đổi mới tư duy, thái độ và đạo đức nghề nghiệp, cũng như lối sống, giao tiếp và ứng xử.
Lối sống của xã hội là một vấn đề nhạy cảm, phản ánh truyền thống của quốc gia, địa phương, đơn vị, và gia đình Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế xã hội và hội nhập mạnh mẽ hiện nay đã tạo ra lối sống hiện đại và công nghiệp Điều này không chỉ hình thành các phong cách giao tiếp và quan hệ ứng xử mới mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng, các tầng lớp lao động, và quản trị nguồn nhân lực, với cả tác động tích cực lẫn tiêu cực.
Quá trình hội nhập quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa đòi hỏi người lao động phải đổi mới tư duy để phù hợp với nền kinh tế tri thức, nâng cao khả năng thích ứng với thị trường hiện đại Điều này thúc đẩy người lao động không ngừng học tập, rèn luyện để nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc Bên cạnh đó, sự gia tăng mức cầu lao động trong nền kinh tế cũng tạo ra nhiều cơ hội cho phụ nữ, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới trong thị trường lao động Do đó, phụ nữ cần tích cực tham gia học tập để nâng cao tay nghề và chuyên môn, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Các yếu tố tự nhiên như thời tiết, khí hậu, nguồn nước và điều kiện thiên nhiên có tác động trực tiếp đến sức khỏe của người lao động trong ngành kiểm dịch Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến tinh thần của nhân lực Việc hiểu rõ sự ảnh hưởng của môi trường tự nhiên là cần thiết để bảo vệ và nâng cao sức khỏe cho người lao động trong lĩnh vực này.
Các nhân tố tự nhiên đóng vai trò quan trọng như nguồn lực kinh tế, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng nguồn lao động về sức khỏe và trí tuệ Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này phụ thuộc vào khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tự nhiên Hệ thống giáo dục và đào tạo cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực.
Mức độ phát triển giáo dục và đào tạo là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực, quyết định trình độ văn hóa và chuyên môn kỹ thuật của người lao động, đồng thời tác động đến sức khỏe và tuổi thọ của người dân Nhân tố này có ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng nguồn nhân lực trong xã hội.
Trình độ phát triển giáo dục của một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô nguồn lao động qua đào tạo và lao động có chuyên môn, kỹ thuật Giáo dục và đào tạo là nền tảng quan trọng để nâng cao tỷ lệ lao động có tay nghề trong nền kinh tế Hiện nay, các chương trình mục tiêu quốc gia về giáo dục đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ thống giáo dục và đào tạo tại các địa phương trong cả nước.
Mức độ phát triển giáo dục và đào tạo cao sẽ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là chất lượng đầu ra Một nền giáo dục phát triển đảm bảo đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và xã hội Do đó, để cải thiện chất lượng đầu ra của nguồn nhân lực ở nước ta hiện nay, việc nâng cao trình độ hệ thống giáo dục là điều cấp bách, hướng tới việc đạt tiêu chuẩn quốc tế.