Các khái niệm cơ bản liên quan đề tài
1.1.1 Đạo đức cách mạng và giáo dục đạo đức cách mạng
Đạo đức là một lĩnh vực quan trọng trong đời sống xã hội, điều chỉnh hành vi con người và phản ánh các mối quan hệ trong giao tiếp hàng ngày Từ nguyên của từ "đạo đức" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mos", chỉ những lề thói và tập tục Trong triết học Trung Quốc cổ đại, "đạo" nghĩa là con đường sống của con người trong xã hội, trong khi "đức" thể hiện nhân đức và các phẩm hạnh Đạo đức được hình thành từ những yêu cầu và nguyên tắc cuộc sống mà mỗi người phải tuân theo Nho giáo nhấn mạnh tu thân và các nguyên tắc như "tam cương", "ngũ thường", "tam tòng", "tứ đức", quy định cách ứng xử trong các mối quan hệ xã hội Đạo giáo cũng đề xuất các chuẩn mực như "vô kỷ", "vô công", "vô danh", khuyến khích con người gạt bỏ dục vọng và sử dụng lòng nhân đức để đối xử với những người đã gây thù oán.
Trong đạo đức Phật giáo, yêu cầu đạo đức đối với người đời và phật tử rất quan trọng Người đời được khuyên yêu thương, kính trọng và giúp đỡ lẫn nhau, trong khi phật tử cần thực hiện Ngũ giới, thập thiện nghiệp và bát chính đạo Mặc dù tư tưởng đạo đức của Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo có giá trị lịch sử lớn và ảnh hưởng tích cực đến con người, chúng cũng có những hạn chế trong việc lý giải nguồn gốc và bản chất của đạo đức Ở phương Tây, các triết gia như Socrate và Aristote đã đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về đạo đức, với Socrate cho rằng đạo đức và hiểu biết có mối liên hệ chặt chẽ, và chỉ khi có hiểu biết thì mới có thể trở thành người có đạo đức.
Aristote là người đầu tiên nghiên cứu về bản chất của đạo đức, ông cho rằng đức tính của con người được hình thành qua quá trình rèn luyện và hoạt động thực tiễn có ích cho xã hội, chứ không phải do bẩm sinh.
Tư tưởng đạo đức của Thiên chúa giáo Tây Âu trung cổ nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng và bác ái, nhưng sự bình đẳng này chỉ áp dụng trước Chúa Sự xuất hiện của các tư tưởng như Hegel và Feuerbach đã phản đối triết học trung cổ, tập trung vào đạo đức trần thế và mối quan hệ giữa tự do, tất yếu và hạnh phúc Những nhà tư tưởng này cho rằng đạo đức không phải là bẩm sinh mà phát sinh từ môi trường xã hội, đặc biệt là chính trị và pháp luật Tuy nhiên, họ cũng mắc phải những sai lầm do quan điểm duy tâm Để khắc phục những hạn chế này, C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin đã nghiên cứu nguồn gốc, bản chất và vai trò của đạo đức trong xã hội, phân tích mối quan hệ giữa đạo đức và cơ sở kinh tế, cũng như sự tha hóa của con người trong xã hội tư bản chủ nghĩa, từ đó đề xuất xây dựng xã hội mới dựa trên nền tảng đạo đức cộng sản.
Theo Mác, đạo đức con người gắn liền với năng lực tinh thần, giúp định hướng phát triển năng lực thể chất Phê phán quan điểm của Đuyrinh về chân lý đạo đức vĩnh cửu, Ph.Angghen khẳng định rằng các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức thực chất chỉ là sản phẩm của các chế độ và thời đại kinh tế.
V.I Lênin nhấn mạnh rằng đạo đức có vai trò quan trọng trong việc giúp xã hội loài người tiến bộ, thoát khỏi sự bóc lột lao động Ông định nghĩa đạo đức cộng sản là những giá trị góp phần phá vỡ xã hội cũ của giai cấp bóc lột và tạo sự đoàn kết giữa những người lao động xung quanh giai cấp vô sản, nhằm xây dựng một xã hội mới, xã hội cộng sản chủ nghĩa.
Hồ Chí Minh đã xem xét vấn đề đạo đức và giáo dục đạo đức một cách toàn diện, áp dụng cho mọi lĩnh vực Cách tiếp cận này mang tính khách quan, phù hợp với sự đa dạng và phong phú trong hoạt động của đời sống xã hội cũng như trong mỗi cá nhân.
Tư tưởng đạo đức của Hồ Chí Minh kết hợp tinh hoa văn hóa đạo đức phương Đông và phương Tây, thể hiện rằng đạo đức là nguồn sống nuôi dưỡng và phát triển con người, giống như gốc cây và ngọn nguồn của sông suối.
Hồ Chí Minh không đưa ra định nghĩa đạo đức là gì nhưng trong sử dụng, thuật ngữ đạo đức được dùng với 3 nghĩa: rộng, hẹp và rất hẹp
Đạo đức là hình thái ý thức xã hội, giúp con người tự giác điều chỉnh hành vi để phù hợp với lợi ích và hạnh phúc của bản thân cũng như làm giàu tình người trong các mối quan hệ xã hội, bao gồm cả quan hệ chính trị và tư tưởng.
+ Nghĩa hẹp: Đạo đức là các quy tắc, chuẩn mực dùng điều chỉnh hành vi con người trong quan hệ giữa người với người trong hoạt động sống
Hành vi đạo đức được hiểu là những hành động cá nhân phản ánh quan niệm của mỗi người về nghĩa vụ đối với xã hội và người khác Nó thể hiện lương tâm và trách nhiệm cá nhân trong những tình huống đặc thù, không lặp lại.
Từ những quan niệm trên có thể định nghĩa đạo đức như sau:
Trong tâm lý học, đạo đức có thể định nghĩa theo các khía cạnh:
Đạo đức, trong nghĩa hẹp, được hiểu là một hình thái ý thức xã hội, bao gồm các quy tắc, nguyên tắc và chuẩn mực xã hội Những yếu tố này giúp con người tự giác điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với lợi ích, hạnh phúc của cá nhân và tiến bộ xã hội, cả trong mối quan hệ giữa cá nhân với cá nhân lẫn giữa cá nhân với xã hội.
Đạo đức là một hệ thống quy tắc và chuẩn mực thể hiện sự tự giác trong các mối quan hệ giữa con người với nhau, với cộng đồng xã hội, với tự nhiên và với chính bản thân.
Đạo đức không chỉ là những quy tắc và chuẩn mực mà còn là hệ thống điều chỉnh và đánh giá cách thức con người tương tác với nhau trong xã hội cũng như với môi trường tự nhiên.
Đạo đức, theo từ điển Tiếng Việt của Viện ngôn ngữ học, được định nghĩa là những tiêu chuẩn và nguyên tắc được xã hội thừa nhận, quy định hành vi của con người trong mối quan hệ với nhau và với xã hội Nó còn được xem là phẩm chất tốt đẹp của con người, hình thành từ quá trình tu dưỡng theo các chuẩn mực đạo đức Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong mọi xã hội, thể hiện sự gắn kết và sự phát triển bền vững của cộng đồng.
+ Đạo đức, với những chuẩn mực giá trị đúng đắn, là một bộ phận quan trọng của nền tảng tinh thần của xã hội
Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định chính trị và xã hội, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội Điều này góp phần xây dựng một xã hội “dân giàu, nước mạnh, công bằng, dân chủ và văn minh”.
+ Trong xã hội, sự khủng hoảng của đạo đức, sự “lệch chuẩn” là một trong những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế, chính trị, xã hội,…
Vai trò của đạo đức thể hiện rõ rệt trong các chức năng của đạo đức:
Các yếu tố ảnh hưởng đến giáo dục đạo đức cách mạng cho học sinh trung học phổ thông
1.2.1 Đặc điểm tâm sinh lý của học sinh trung học phổ thông
Học sinh trung học phổ thông, hay còn gọi là tuổi thanh niên, là giai đoạn phát triển quan trọng bắt đầu từ tuổi dậy thì và kéo dài đến khi trở thành người lớn Thời kỳ này thường được tính từ 15 đến 25 tuổi và được chia thành hai giai đoạn khác nhau.
+ Thời kì từ 15 - 18 tuổi: gọi là tuổi đầu thanh niên
Thời kỳ từ 18 - 25 tuổi đánh dấu giai đoạn hai của tuổi thanh niên, đặc biệt là ở nhóm thanh niên sinh viên Trong giai đoạn này, sự trưởng thành về thể chất diễn ra rõ rệt, với cơ thể phát triển hài hòa và cân đối, đạt đến mức gần giống người trưởng thành Mặc dù khả năng làm việc nặng đã xuất hiện, nhưng sự phát triển trí tuệ vẫn còn kém so với người lớn Hoạt động trí tuệ gia tăng, với khả năng hưng phấn và ức chế ở vỏ não cũng được cải thiện, tạo điều kiện cho việc hình thành các mối liên hệ thần kinh phức tạp hơn Tư duy ngôn ngữ và phẩm chất ý chí phát triển mạnh mẽ, nhưng sự kích thích ở tuổi này không chỉ xuất phát từ yếu tố sinh lý mà còn bị ảnh hưởng bởi lối sống cá nhân, như thói quen hút thuốc hay việc không giữ điều độ trong học tập, lao động và vui chơi.
Việc thay đổi hoocmon và các điều kiện bên ngoài khác dẫn đến nhiều thay đổi trong cơ thể, cụ thể:
- Trọng lượng: trọng lượng các em vẫn còn tăng rất nhanh, các em nam đã đuổi kịp và vượt qua các em nữ
Chiều cao của thanh thiếu niên vẫn tiếp tục phát triển, nhưng tốc độ tăng trưởng của các em chậm lại so với giai đoạn trước Đối với nam giới, hầu hết đạt chiều cao tối đa vào khoảng 17 đến 18 tuổi, với sự chênh lệch khoảng 10 tháng Trong khi đó, nữ giới thường đạt chiều cao hoàn thiện từ 16 đến 17 tuổi, với sự chênh lệch khoảng 13 tháng.
- Về lực cơ: thời kì này lực cơ của các em vẫn còn tiếp tục phát triển Con trai
Ở tuổi 16, lực cơ của thanh thiếu niên gấp đôi so với khi 12 tuổi Khoảng một năm sau khi kết thúc giai đoạn trưởng thành, sức mạnh cơ bắp của các em có thể đạt mức tương đương với người lớn, nhưng điều này còn phụ thuộc vào yếu tố di truyền, chế độ dinh dưỡng và kế hoạch tập luyện hợp lý.
Hệ thần kinh có cấu trúc phức tạp, với chức năng não bộ ngày càng nâng cao, mặc dù trọng lượng não trong giai đoạn này chỉ tăng không đáng kể Sự gia tăng số lượng dây thần kinh liên hợp giúp kết nối các phần khác nhau của vỏ não, từ đó phát triển tư duy ngôn ngữ và các phẩm chất ý chí Đặc biệt, bộ não của trẻ em phục hồi nhanh chóng hơn so với người lớn.
Hệ xương của các em đã hoàn thiện, khiến cho cơ thể trở nên rắn rỏi và có khả năng tham gia vào những công việc nặng nhọc tương tự như người lớn.
- Hệ tuần hoàn: ở lứa tuổi thanh niên học sinh, sự phát triển hệ tuần hoàn trở nên ôn hoà và phát triển một cách cân b ng
- Giới tính: những dấu hiệu của giới tính được phát triển làm cho bề ngoài của nam và nữ thay đổi một cách rõ rệt
1.2.2 Các yếu tố từ phía nhà trường
Nhà trường là tổ chức có hệ thống chặt chẽ, hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhu cầu giáo dục xã hội và trang bị cho học sinh kiến thức chuyên môn, kỹ năng, đạo đức Đây là môi trường chủ đạo trong giáo dục đạo đức cách mạng cho học sinh, bên cạnh gia đình và xã hội Hai yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này là con người và vật chất Yếu tố con người bao gồm cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên, trong đó giáo viên là người trực tiếp truyền thụ tri thức, có trình độ chuyên môn cao và lương tâm nghề nghiệp, không ngừng nâng cao năng lực để góp phần vào sự nghiệp "trồng người" theo tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Một trường học có đội ngũ cán bộ quản lý xuất sắc và giáo viên có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và tâm huyết sẽ đạt được hiệu quả tốt trong việc giáo dục đạo đức cách mạng cho học sinh Ngược lại, nếu thiếu những yếu tố này, chất lượng giáo dục sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Ngoài việc giảng dạy kiến thức chuyên môn, nhà trường còn tổ chức nhiều hoạt động nhằm phát triển toàn diện cho học sinh như giáo dục ngoài giờ, hướng nghiệp, các buổi nói chuyện chuyên đề, và các hoạt động văn hóa, thể thao Học sinh được tham gia du khảo, thắp hương tưởng nhớ những người có công với đất nước, thăm hỏi các bà mẹ Việt Nam anh hùng, cũng như tham gia vào các chương trình cộng đồng như ngày chủ nhật xanh và quyên góp từ thiện Những chuyến tham quan học hỏi kinh nghiệm từ thực tế lao động sản xuất cũng được tổ chức, giúp học sinh hăng hái và tích cực tham gia vào quá trình học tập, làm cho việc học trở nên thú vị và bổ ích hơn.
Yếu tố vật chất trong nhà trường đóng vai trò quan trọng, với trang thiết bị đầy đủ, phòng học khang trang và môi trường xanh, sạch sẽ Điều này giúp học sinh cảm thấy thoải mái và phấn chấn, từ đó hình thành tình yêu trường lớp và nâng cao tinh thần tự quản Việc tăng cường cơ sở vật chất là biện pháp thiết yếu để nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức cách mạng cho học sinh tại các trường trung học phổ thông.
1.2.3 Các yếu tố từ phía gia đình
Gia đình là nền tảng quan trọng của xã hội, đóng vai trò là môi trường đầu tiên hình thành nhân cách trẻ em Nghiên cứu cho thấy, những gì gia đình cung cấp cho con cái có ảnh hưởng đến 90% quá trình giáo dục Mọi hoạt động trong gia đình đều tác động lớn đến sự phát triển nhân cách của trẻ Nếu cha mẹ là tấm gương tốt, luôn yêu thương, quan tâm và hỗ trợ con cái, kết hợp chặt chẽ với nhà trường, thì con cái sẽ trở thành những học sinh xuất sắc Ngược lại, nhiều học sinh cá biệt thường xuất phát từ những gia đình có vấn đề như cha mẹ cãi nhau, ly hôn hoặc thiếu sự quan tâm đến việc học của con.
1.2.4 Các yếu tố từ xã hội
Ngoài vai trò của gia đình và nhà trường, môi trường xã hội cũng đóng góp quan trọng trong việc giáo dục đạo đức cách mạng cho học sinh Đây là nơi mà các em sinh sống và phát triển Ở giai đoạn trung học phổ thông, học sinh đã có sự ổn định về tâm sinh lý và đang tích lũy kiến thức cần thiết cho cuộc sống trưởng thành Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật hiện nay đã tạo ra nhiều yếu tố xã hội tác động đến nhận thức về chuẩn mực đạo đức, ảnh hưởng đến việc hình thành thế giới quan và nhân sinh quan của các em.
Nguồn thông tin từ internet, game và chat đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức của học sinh Bên cạnh đó, phim ảnh, sách báo, tạp chí và các chương trình truyền hình cũng có ảnh hưởng đáng kể Tệ nạn xã hội đang xâm nhập vào trường học, gây lo ngại cho phụ huynh và tác động tiêu cực đến các giá trị đạo đức truyền thống, ảnh hưởng đến công tác giáo dục đạo đức cách mạng cho học sinh.
Trên phạm vi xã hội, vai trò của các thiết chế văn hóa và phương tiện thông tin đại chúng là rất quan trọng Những phương tiện này không chỉ giúp truyền bá tri thức mà còn góp phần nâng cao nhận thức về đạo đức và giá trị đạo đức cách mạng trong cộng đồng.